Số TT
|
Mã TTHC
(trên Cổng dịch vụ công quốc gia)
|
Tên thủ tục
hành chính
|
Cách thức thực
hiện
|
Thời hạn giải
quyết
|
Địa điểm thực
hiện
|
Phí, lệ phí
(nếu có)
|
Căn cứ pháp lý
|
Lĩnh vực: Thủy lợi (16 TTHC)
|
1
|
1.003921
|
Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi
bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp bị mất, bị rách, hư hỏng thuộc
thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
- Trực tiếp;
- Qua dịch vụ bưu chính
|
Trong 03 (ba) ngày làm việc
|
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu (đường
Nguyễn Văn Linh, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu).
|
Không quy định
|
- Luật Thủy lợi số 08/2017/QH14 ngày 19/6/2017
của Quốc hội;
- Nghị định số 67/2018/NĐ-CP ngày 14/5/2018 của
Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Thủy lợi.
|
2
|
1.003893
|
Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi
bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp tên chủ giấy phép đã được cấp bị
thay đổi do chuyển nhượng, sáp nhập, chia tách, cơ cấu lại tổ chức thuộc thẩm
quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
- Trực tiếp;
- Qua dịch vụ bưu chính
|
Trong 03 (ba) ngày làm việc
|
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu (đường
Nguyễn Văn Linh, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu).
|
Không quy định
|
- Luật Thủy lợi số 08/2017/QH14 ngày 19/6/2017
của Quốc hội;
- Nghị định số 67/2018/NĐ-CP ngày 14/5/2018 của
Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Thủy lợi.
|
3
|
1.003867
|
Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với
công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND tỉnh quản lý
|
- Trực tiếp;
- Qua dịch vụ bưu chính
|
Trong 30 (ba mươi) ngày làm việc
|
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu (đường
Nguyễn Văn Linh, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu).
|
Không quy định
|
- Luật Thủy lợi số 08/2017/QH14 ngày 19/6/2017
của Quốc hội;
- Thông tư số 05/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/5/2018
của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quy định chi tiết một số điều của
Luật Thủy lợi.
|
4
|
2.001804
|
Phê duyệt phương án, điều chỉnh phương án cắm mốc
chỉ giới phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trên địa bàn do UBND tỉnh quản lý.
|
- Trực tiếp;
- Qua dịch vụ bưu chính
|
Trong 30 (ba mươi) ngày làm việc
|
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu (đường
Nguyễn Văn Linh, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu).
|
Không quy định
|
- Luật Thủy lợi số 08/2017/QH14 ngày 19/6/2017
của Quốc hội;
- Thông tư số 05/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/5/2018
của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quy định chi tiết một số điều của
Luật Thủy lợi.
|
5
|
1.004427
|
Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo
vệ công trình thủy lợi: xây dựng công trình mới; lập bến, bãi tập kết nguyên
liệu, nhiên liệu, vật tư, phương tiện; khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò,
khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; xây dựng
công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh.
|
- Trực tiếp;
- Qua dịch vụ bưu chính
|
Trong 25 (hai mươi lăm) ngày làm việc
|
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu (đường
Nguyễn Văn Linh, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu).
|
Không quy định
|
- Luật Thủy lợi số 08/2017/QH14 ngày 19/6/2017
của Quốc hội;
- Nghị định số 67/2018/NĐ-CP ngày 14/5/2018 của
Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Thủy lợi.
|
6
|
1.004399
|
Cấp giấy phép xả nước thải vào công trình thủy
lợi trừ xả nước thải với quy mô nhỏ và không chứa chất độc hại, chất phóng xạ
thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
- Trực tiếp;
- Qua dịch vụ bưu chính
|
Trong 30 (ba mươi) ngày làm việc
|
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu (đường
Nguyễn Văn Linh, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu).
|
Không quy định
|
- Luật Thủy lợi số 08/2017/QH14 ngày 19/6/2017
của Quốc hội;
- Nghị định số 67/2018/NĐ-CP ngày 14/5/2018 của
Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Thủy lợi.
|
7
|
2.001796
|
Cấp giấy phép hoạt động du lịch, thể thao, nghiên
cứu khoa học, kinh doanh, dịch vụ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
- Trực tiếp;
- Qua dịch vụ bưu chính
|
Trong 15 (mười lăm) ngày làm việc
|
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu (đường
Nguyễn Văn Linh, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu).
|
Không quy định
|
- Luật Thủy lợi số 08/2017/QH14 ngày 19/6/2017
của Quốc hội;
- Nghị định số 67/2018/NĐ-CP ngày 14/5/2018 của
Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Thủy lợi.
|
8
|
2.001795
|
Cấp giấy phép nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác
thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
- Trực tiếp;
- Qua dịch vụ bưu chính
|
Trong 15 (mười lăm) ngày làm việc
|
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu (đường
Nguyễn Văn Linh, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu).
|
Không quy định
|
- Luật Thủy lợi số 08/2017/QH14 ngày 19/6/2017
của Quốc hội;
- Nghị định số 67/2018/NĐ-CP ngày 14/5/2018 của
Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Thủy lợi.
|
9
|
2.001793
|
Cấp giấy phép hoạt động của phương tiện thủy nội
địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa
thô sơ của UBND tỉnh
|
- Trực tiếp;
- Qua dịch vụ bưu chính
|
Trong 05 (năm) ngày làm việc
|
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu (đường
Nguyễn Văn Linh, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu).
|
Không quy định
|
- Luật Thủy lợi số 08/2017/QH14 ngày 19/6/2017
của Quốc hội;
- Nghị định số 67/2018/NĐ-CP ngày 14/5/2018 của
Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Thủy lợi.
|
10
|
1.004385
|
Cấp giấy phép cho các hoạt động trồng cây lâu năm
trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND
tỉnh
|
- Trực tiếp;
- Qua dịch vụ bưu chính
|
Trong 05 (năm) ngày làm việc
|
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu (đường
Nguyễn Văn Linh, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu).
|
Không quy định
|
- Luật Thủy lợi số 08/2017/QH14 ngày 19/6/2017
của Quốc hội;
- Nghị định số 67/2018/NĐ-CP ngày 14/5/2018 của
Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Thủy lợi.
|
11
|
2.001791
|
Cấp giấy phép nuôi trồng thủy sản thuộc thẩm
quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
- Trực tiếp;
- Qua dịch vụ bưu chính
|
Trong 10 (mười) ngày làm việc
|
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu (đường
Nguyễn Văn Linh, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu).
|
Không quy định
|
- Luật Thủy lợi số 08/2017/QH14 ngày 19/6/2017
của Quốc hội;
- Nghị định số 67/2018/NĐ-CP ngày 14/5/2018 của
Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Thủy lợi.
|
12
|
2.001426
|
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép: xây
dựng công trình mới; lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật tư,
phương tiện; khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật
liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm
quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
- Trực tiếp;
- Qua dịch vụ bưu chính
|
Trong 15 (mười lăm) ngày làm việc
|
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu (đường
Nguyễn Văn Linh, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu).
|
Không quy định
|
- Luật Thủy lợi số 08/2017/QH14 ngày 19/6/2017
của Quốc hội;
- Nghị định số 67/2018/NĐ-CP ngày 14/5/2018 của
Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Thủy lợi.
|
13
|
|
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép: trồng
cây lâu năm; hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ
xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa thô sơ thuộc thẩm quyền cấp
phép của UBND tỉnh
|
- Trực tiếp;
- Qua dịch vụ bưu chính
|
Trong 05 (năm) ngày làm việc
|
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu (đường
Nguyễn Văn Linh, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu).
|
Không quy định
|
- Luật Thủy lợi số 08/2017/QH14 ngày 19/6/2017
của Quốc hội;
- Nghị định số 67/2018/NĐ-CP ngày 14/5/2018 của
Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Thủy lợi.
|
14
|
1.003887
|
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép xả
nước thải vào công trình thủy lợi trừ xả nước thải với quy mô nhỏ và không
chứa chất độc hại, chất phóng xạ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
- Trực tiếp;
- Qua dịch vụ bưu chính
|
Trong 15 (mười lăm) ngày làm việc
|
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu (đường
Nguyễn Văn Linh, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu).
|
Không quy định
|
- Luật Thủy lợi số 08/2017/QH14 ngày 19/6/2017
của Quốc hội;
- Nghị định số 67/2018/NĐ-CP ngày 14/5/2018 của
Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Thủy lợi.
|
15
|
1.003880
|
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hoạt
động: du lịch, thể thao, nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dịch vụ thuộc thẩm
quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
- Trực tiếp;
- Trực tuyến;
- Qua dịch vụ bưu chính
|
Trong 10 (mười) ngày làm việc
|
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu (đường
Nguyễn Văn Linh, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu).
|
Không quy định
|
- Luật Thủy lợi số 08/2017/QH14 ngày 19/6/2017
của Quốc hội;
- Nghị định số 67/2018/NĐ-CP ngày 14/5/2018 của
Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Thủy lợi.
|
16
|
1.003870
|
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hoạt
động: nuôi trồng thủy sản; nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác thuộc thẩm
quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
- Trực tiếp;
- Trực tuyến;
- Qua dịch vụ bưu chính
|
Trong 10 (mười) ngày làm việc
|
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Bạc Liêu (đường
Nguyễn Văn Linh, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Bạc Liêu).
|
Không quy định
|
- Luật Thủy lợi số 08/2017/QH14 ngày 19/6/2017
của Quốc hội;
- Nghị định số 67/2018/NĐ-CP ngày 14/5/2018 của
Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Thủy lợi.
|