STT
|
Tên đơn vị
|
Mã định danh
|
6
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
000.00.06.H62
|
6.1
|
Chi cục Tiêu chuẩn, Đo
lường - Chất lượng
|
000.01.06.H62
|
6.1.1
|
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn
Đo lường Chất lượng
|
001.01.06.H62
|
9
|
Sở Nội vụ
|
000.00.09.H62
|
9.3
|
Chi cục Văn thư - Lưu
trữ
|
000.03.09.H62
|
9.3.1
|
Trung tâm Lưu trữ lịch sử
|
001.03.09.H62
|
17
|
Sở Y tế
|
000.00.17.H62
|
17.13
|
Trung tâm Y tế thành phố
Vĩnh Yên
|
000.13.17.H62
|
17.13.1
|
Trung tâm Dân số - Kế hoạch
hóa gia đình
|
001.13.17.H62
|
17.13.2
|
Trạm Y tế phường Đống Đa
|
002.13.17.H62
|
17.13.3
|
Trạm Y tế phường Đồng Tâm
|
003.13.17.H62
|
17.13.4
|
Trạm Y tế phường Hội Hợp
|
004.13.17.H62
|
17.13.5
|
Trạm Y tế phường Khai Quang
|
005.13.17.H62
|
17.13.6
|
Trạm Y tế phường Liên Bảo
|
006.13.17.H62
|
17.13.7
|
Trạm Y tế phường Ngô Quyền
|
007.13.17.H62
|
17.13.8
|
Trạm Y tế phường Tích sơn
|
008.13.17.H62
|
17.13.9
|
Trạm Y tế xã Định Trung
|
009.13.17.H62
|
17.13.10
|
Trạm Y tế xã Thanh Trù
|
010.13.17.H62
|
17.14
|
Trung tâm Y tế thành phố
Phúc Yên
|
000.14.17.H62
|
17.14.1
|
Trung tâm Dân số - Kế hoạch
hóa gia đình
|
001.14.17.H62
|
17.14.2
|
Trạm Y tế phường Đồng Xuân
|
002.14.17.H62
|
17.14.3
|
Trạm Y tế phường Hùng Vương
|
003.14.17.H62
|
17.14.4
|
Trạm Y tế phường Phúc Thắng
|
004.14.17.H62
|
17.14.5
|
Trạm Y tế phường Trưng Nhị
|
005.14.17.H62
|
17.14.6
|
Trạm Y tế phường Trưng Trắc
|
006.14.17.H62
|
17.14.7
|
Trạm Y tế phường Xuân Hòa
|
007.14.17.H62
|
17.14.8
|
Trạm Y tế xã Cao Minh
|
008.14.17.H62
|
17.14.9
|
Trạm Y tế xã Nam Viên
|
009.14.17.H62
|
17.14.10
|
Trạm Y tế xã Ngọc Thanh
|
010.14.17.H62
|
17.14.11
|
Trạm Y tế xã Tiền Châu
|
011.14.17.H62
|
17.15
|
Trung tâm Y tế huyện
Bình Xuyên
|
000.15.17.H62
|
17.15.1
|
Trung tâm Dân số - Kế hoạch
hóa gia đình
|
001.15.17.H62
|
17.15.2
|
Trạm Y tế thị trấn Gia Khánh
|
002.15.17.H62
|
17.15.3
|
Trạm Y tế thị trấn Hương Canh
|
003.15.17.H62
|
17.15.4
|
Trạm Y tế thị trấn Thanh Lãng
|
004.15.17.H62
|
17.15.5
|
Trạm Y tế xã Bá Hiến
|
005.15.17.H62
|
17.15.6
|
Trạm Y tế xã Đạo Đức
|
006.15.17.H62
|
17.15.7
|
Trạm Y tế xã Hương Sơn
|
007.15.17.H62
|
17.15.8
|
Trạm Y tế xã Phú Xuân
|
008.15.17.H62
|
17.15.9
|
Trạm Y tế xã Quất Lưu
|
009.15.17.H62
|
17.15.10
|
Trạm Y tế xã Sơn Lôi
|
010.15.17.H62
|
17.15.11
|
Trạm Y tế xã Tam Hợp
|
011.15.17.H62
|
17.15.12
|
Trạm Y tế xã Tân Phong
|
012.15.17.H62
|
17.15.13
|
Trạm Y tế xã Thiện Kế
|
013.15.17.H62
|
17.15.14
|
Trạm Y tế xã Trung Mỹ
|
014.15.17.H62
|
17.16
|
Trung tâm Y tế huyện Lập
Thạch
|
000.16.17.H62
|
17.16.1
|
Trung tâm Dân số - Kế hoạch
hóa gia đình
|
001.16.17.H62
|
17.16.2
|
Trạm Y tế thị trấn Hoa Sơn
|
002.16.17.H62
|
17.16.3
|
Trạm Y tế thị trấn Lập Thạch
|
003.16.17.H62
|
17.16.4
|
Trạm Y tế xã Bắc Bình
|
004.16.17.H62
|
17.16.5
|
Trạm Y tế xã Bàn Giản
|
005.16.17.H62
|
17.16.6
|
Trạm Y tế xã Đồng Ích
|
006.16.17.H62
|
17.16.7
|
Trạm Y tế xã Đình Chu
|
007.16.17.H62
|
17.16.8
|
Trạm Y tế xã Hợp Lý
|
008.16.17.H62
|
17.16.9
|
Trạm Y tế xã Liên Hòa
|
009.16.17.H62
|
17.16.10
|
Trạm Y tế xã Liễn Sơn
|
010.16.17.H62
|
17.16.11
|
Trạm Y tế xã Ngọc Mỹ
|
011.16.17.H62
|
17.16.12
|
Trạm Y tế xã Quang Sơn
|
012.16.17.H62
|
17.16.13
|
Trạm Y tế xã Sơn Đông
|
013.16.17.H62
|
17.16.14
|
Trạm Y tế xã Thái Hòa
|
014.16.17.H62
|
17.16.15
|
Trạm Y tế xã Tiên Lữ
|
015.16.17.H62
|
17.16.16
|
Trạm Y tế xã Triệu Đề
|
016.16.17.H62
|
17.16.17
|
Trạm Y tế xã Tử Du
|
017.16.17.H62
|
17.16.18
|
Trạm Y tế xã Văn Quán
|
018.16.17.H62
|
17.16.19
|
Trạm Y tế xã Vân Trục
|
019.16.17.H62
|
17.16.20
|
Trạm Y tế xã Xuân Lôi
|
020.16.17.H62
|
17.16.21
|
Trạm Y tế Xuân Hòa
|
021.16.17.H62
|
17.17
|
Trung tâm Y tế huyện
Sông Lô
|
000.17.17.H62
|
17.17.1
|
Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa
gia đình
|
001.17.17.H62
|
17.17.2
|
Trạm Y tế xã Bạch Lựu
|
002.17.17.H62
|
17.17.3
|
Trạm Y tế xã Cao Phong
|
003.17.17.H62
|
17.17.4
|
Trạm Y tế xã Đôn Nhân
|
004.17.17.H62
|
17.17.5
|
Trạm Y tế xã Đồng Quế
|
005.17.17.H62
|
17.17.6
|
Trạm Y tế xã Đồng Thịnh
|
006.17.17.H62
|
17.17.7
|
Trạm Y tế xã Đức Bác
|
007.17.17.H62
|
17.17.8
|
Trạm Y tế xã Hải Lựu
|
008.17.17.H62
|
17.17.9
|
Trạm Y tế xã Lãng Công
|
009.17.17.H62
|
17.17.10
|
Trạm Y tế xã Nhân Đạo
|
010.17.17.H62
|
17.17.11
|
Trung tâm Y tế xã Nhạo Sơn
|
011.17.17.H62
|
17.17.12
|
Trạm Y tế xã Như Thụy
|
012.17.17.H62
|
17.17.13
|
Trạm Y tế xã Phương Khoan
|
013.17.17.H62
|
17.17.14
|
Trạm Y tế xã Quang Yên
|
014.17.17.H62
|
17.17.15
|
Trạm Y tế xã Tam Sơn
|
015.17.17.H62
|
17.17.16
|
Trạm Y tế xã Tân Lập
|
016.17.17.H62
|
17.17.17
|
Trạm Y tế xã Tứ Yên
|
017.17.17.H62
|
17.17.18
|
Trạm Y tế xã Yên Thạch
|
018.17.17.H62
|
17.18
|
Trung tâm Y tế huyện
Tam Dương
|
000.18.17.H62
|
17.18.1
|
Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa
gia đình
|
001.18.17.H62
|
17.18.2
|
Trạm Y tế xã An Hòa
|
002.18.17.H62
|
17.18.3
|
Trạm Y tế xã Duy Phiên
|
003.18.17.H62
|
17.18.4
|
Trạm Y tế xã Đạo Tú
|
004.18.17.H62
|
17.18.5
|
Trạm Y tế xã Đồng Tĩnh
|
005.18.17.H62
|
17.18.6
|
Trạm Y tế xã Hoàng Đan
|
006.18.17.H62
|
17.18.7
|
Trạm Y tế xã Hoàng Hoa
|
007.18.17.H62
|
17.18.8
|
Trạm Y tế xã Hoàng Lâu
|
008.18.17.H62
|
17.18.9
|
Trạm Y tế xã Hợp Hòa
|
009.18.17.H62
|
17.18.10
|
Trạm Y tế xã Hợp Thịnh
|
010.18.17.H62
|
17.18.11
|
Trạm Y tế xã Hướng Đạo
|
011.18.17.H62
|
17.18.12
|
Trạm Y tế xã Kim Long
|
012.18.17.H62
|
17.18.13
|
Trạm Y tế xã Thanh Vân
|
013.18.17.H62
|
17.18.14
|
Trạm Y tế xã Vân Hội
|
014.18.17.H62
|
17.19
|
Trung tâm Y tế huyện
Tam Đảo
|
000.19.17.H62
|
17.19.1
|
Trung tâm Dân số - Kế hoạch
hóa gia đình
|
001.19.17.H62
|
17.19.2
|
Trạm Y tế thị trấn Tam Đảo
|
002.19.17.H62
|
17.19.3
|
Trạm Y tế xã Bồ Lý
|
003.19.17.H62
|
17.19.4
|
Trạm Y tế xã Đại Đình
|
004.19.17.H62
|
17.19.5
|
Trạm Y tế xã Đạo Trù
|
005.19.17.H62
|
17.19.6
|
Trạm Y tế xã Hồ Sơn
|
006.19.17.H62
|
17.19.7
|
Trạm Y tế xã Hợp Châu
|
007.19.17.H62
|
17.19.8
|
Trạm Y tế xã Minh Quang
|
008.19.17.H62
|
17.19.9
|
Trạm Y tế xã Tam Quan
|
009.19.17.H62
|
17.19.10
|
Trạm Y tế xã Yên Dương
|
010.19.17.H62
|
17.20
|
Trung tâm Y tế huyện
Vĩnh Tường
|
000.20.17.H62
|
17.20.1
|
Trung tâm Dân số - Kế hoạch
hóa gia đình
|
001.20.17.H62
|
17.20.2
|
Trạm Y tế thị trấn Tứ Trưng
|
002.20.17.H62
|
17.20.3
|
Trạm Y tế thị trấn Vĩnh Tường
|
003.20.17.H62
|
17.20.4
|
Trạm Y tế xã An Tường
|
004.20.17.H62
|
17.20.5
|
Trạm Y tế xã Bình Dương
|
005.20.17.H62
|
17.20.6
|
Trạm Y tế xã Bồ Sao
|
006.20.17.H62
|
17.20.7
|
Trạm Y tế xã Cao Đại
|
007.20.17.H62
|
17.20.8
|
Trạm Y tế xã Chấn Hưng
|
008.20.17.H62
|
17.20.9
|
Trạm Y tế xã Đại Đồng
|
009.20.17.H62
|
17.20.10
|
Trạm Y tế xã Kim Xá
|
010.20.17.H62
|
17.20.11
|
Trạm Y tế xã Lý Nhân
|
011.20.17.H62
|
17.20.12
|
Trạm Y tế xã Lũng Hòa
|
012.20.17.H62
|
17.20.13
|
Trạm Y tế xã Nghĩa Hưng
|
013.20.17.H62
|
17.20.14
|
Trạm Y tế xã Ngũ Kiên
|
014.20.17.H62
|
17.20.15
|
Trạm Y tế xã Phú Đa
|
015.20.17.H62
|
17.20.16
|
Trạm Y tế xã Phú Thịnh
|
016.20.17.H62
|
17.20.17
|
Trạm Y tế xã Tam Phúc
|
017.20.17.H62
|
17.20.18
|
Trạm Y tế xã Tân Cương
|
018.20.17.H62
|
17.20.19
|
Trạm Y tế xã Tân Tiến
|
019.20.17.H62
|
17.20.20
|
Trạm Y tế xã Thổ Tang
|
020.20.17.H62
|
17.20.21
|
Trạm Y tế xã Thượng Trưng
|
021.20.17.H62
|
17.20.22
|
Trạm Y tế xã Tuân Chính
|
022.20.17.H62
|
17.20.23
|
Trạm Y tế xã Vân Xuân
|
023.20.17.H62
|
17.20.24
|
Trạm Y tế xã Việt Xuân
|
024.20.17.H62
|
17.20.25
|
Trạm Y tế xã Vĩnh Ninh
|
025.20.17.H62
|
17.20.26
|
Trạm Y tế xã Vĩnh Sơn
|
026.20.17.H62
|
17.20.27
|
Trạm Y tế xã Vĩnh Thịnh
|
027.20.17.H62
|
17.20.28
|
Trạm Y tế xã Vũ Di
|
028.20.17.H62
|
17.20.29
|
Trạm Y tế xã Yên Bình
|
029.20.17.H62
|
17.20.30
|
Trạm Y tế xã Yên Lập
|
030.20.17.H62
|
17.21
|
Trung tâm Y tế huyện
Yên Lạc
|
000.21.17.H62
|
17.21.1
|
Trạm Y tế thị trấn Yên Lạc
|
001.21.17.H62
|
17.21.2
|
Trạm Y tế xã Bình Định
|
002.21.17.H62
|
17.21.3
|
Trạm Y tế xã Đại Tự
|
003.21.17.H62
|
17.21.4
|
Trạm Y tế xã Đồng Cương
|
004.21.17.H62
|
17.21.5
|
Trạm Y tế xã Đồng Văn
|
005.21.17.H62
|
17.21.6
|
Trạm Y tế xã Hồng Châu
|
006.21.17.H62
|
17.21.7
|
Trạm Y tế xã Hồng Phương
|
007.21.17.H62
|
17.21.8
|
Trạm Y tế xã Liên Châu
|
008.21.17.H62
|
17.21.9
|
Trạm Y tế xã Nguyện Đức
|
009.21.17.H62
|
17.21.10
|
Trạm Y tế xã Tam Hồng
|
010.21.17.H62
|
17.21.11
|
Trạm Y tế xã Tề Lỗ
|
011.21.17.H62
|
17.21.12
|
Trạm Y tế xã Trung Hà
|
012.21.17.H62
|
17.21.13
|
Trạm Y tế xã Trung Kiên
|
013.21.17.H62
|
17.21.14
|
Trạm Y tế xã Trung Nguyên
|
014.21.17.H62
|
17.21.15
|
Trạm Y tế xã Văn Tiến
|
015.21.17.H62
|
17.21.16
|
Trạm Y tế xã Yên Đồng
|
016.21.17.H62
|
17.21.17
|
Trạm Y tế xã Yên Phương
|
017.21.17.H62
|
17.21.18
|
Trung tâm Dân số - Kế hoạch
hóa gia đình
|
018.21.17.H62
|
25
|
UBND thành phố Vĩnh Yên
|
000.00.51.H62
|
25.4
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.04.51.H62
|
25.4.1
|
Trường Mầm non Achihome
Montesori
|
001.04.51.H62
|
25.4.2
|
Trường Mầm non Định Trung
|
002.04.51.H62
|
25.4.3
|
Trường Mầm non Đống Đa
|
003.04.51.H62
|
25.4.4
|
Trường Mầm non Đồng Tâm
|
004.04.51.H62
|
25.4.5
|
Trường Mầm non Đồng Tâm B
|
005.04.51.H62
|
25.4.6
|
Trường Mầm non Hoa Sen - TP
Vĩnh Yên
|
006.04.51.H62
|
25.4.7
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
007.04.51.H62
|
25.4.8
|
Trường Mầm non Hội Hợp
|
008.04.51.H62
|
25.4.9
|
Trường Mầm non Hội Hợp B
|
009.04.51.H62
|
25.4.10
|
Trường Mầm non Hồng Phương -
TP Vĩnh Yên
|
010.04.51.H62
|
25.4.11
|
Trường Mầm non Hồng Phương 2
|
011.04.51.H62
|
25.4.12
|
Trường Mầm non Khai Quang
|
012.04.51.H62
|
25.4.13
|
Trường Mầm non Kindersky
|
013.04.51.H62
|
25.4.14
|
Trường Mầm non Liên Bảo
|
014.04.51.H62
|
25.4.15
|
Trường Mầm non Ngô Quyền
|
015.04.51.H62
|
25.4.16
|
Trường Mầm non Phú Quang
|
016.04.51.H62
|
25.4.17
|
Trường Mầm non Sao Mai Vĩnh
Phúc
|
017.04.51.H62
|
25.4.18
|
Trường Mầm non Sao Mai Vĩnh
Yên
|
018.04.51.H62
|
25.4.19
|
Trường Mầm non Thanh Minh
|
019.04.51.H62
|
25.4.20
|
Trường Mầm non Thanh Trù
|
020.04.51.H62
|
25.4.21
|
Trường Mầm non Tích Sơn
|
021.04.51.H62
|
25.4.22
|
Trường Mầm non 28/10
|
022.04.51.H62
|
25.4.23
|
Trường Tiểu học Đống Đa
|
101.04.51.H62
|
25.4.24
|
Trường Tiểu học Đồng Tâm
|
102.04.51.H62
|
25.4.25
|
Trường Tiểu học Định Trung
|
103.04.51.H62
|
25.4.26
|
Trường Tiểu học Hội Hợp A
|
104.04.51.H62
|
25.4.27
|
Trường Tiểu học Hội Hợp B
|
105.04.51.H62
|
25.4.28
|
Trường Tiểu học Khai Quang
|
106.04.51.H62
|
25.4.29
|
Trường Tiểu học Kim Ngọc
|
107.04.51.H62
|
25.4.30
|
Trường Tiểu học Liên Bảo
|
108.04.51.H62
|
25.4.31
|
Trường Tiểu học Liên Minh
|
109.04.51.H62
|
25.4.32
|
Trường Tiểu học Ngô Quyền
|
110.04.51.H62
|
25.4.33
|
Trường Tiểu học Thanh Trù
|
111.04.51.H62
|
25.4.34
|
Trường Tiểu học Tích Sơn
|
112.04.51.H62
|
25.4.35
|
Trường THCS Đồng Tâm
|
201.04.51.H62
|
25.4.36
|
Trường THCS Định Trung
|
202.04.51.H62
|
25.4.37
|
Trường THCS Hội Hợp
|
203.04.51.H62
|
25.4.38
|
Trường THCS Khai Quang
|
204.04.51.H62
|
25.4.39
|
Trường THCS Liên Bảo
|
205.04.51.H62
|
25.4.40
|
Trường THCS Thanh Trù
|
206.04.51.H62
|
25.4.41
|
Trường THCS Tích Sơn
|
207.04.51.H62
|
25.4.42
|
Trường THCS Tô Hiệu
|
208.04.51.H62
|
25.4.43
|
Trường THCS Vĩnh Yên
|
209.04.51.H62
|
26
|
UBND thành phố Phúc Yên
|
000.00.52.H62
|
26.6
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.05.52.H62
|
26.6.1
|
Trường Mầm non Ánh Sao
|
001.05.52.H62
|
26.6.2
|
Trường Mầm non Cao Minh
|
002.05.52.H62
|
26.6.3
|
Trường Mầm non Đồng Sơn
|
003.05.52.H62
|
26.6.4
|
Trường Mầm non Đồng Xuân
|
004.05.52.H62
|
26.6.5
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
005.05.52.H62
|
26.6.6
|
Trường Mầm non Hùng Vương
|
006.05.52.H62
|
26.6.7
|
Trường Mầm non Nam Viêm
|
007.05.52.H62
|
26.6.8
|
Trường Mầm non Ngọc Thanh A
|
008.05.52.H62
|
26.6.9
|
Trường Mầm non Ngọc Thanh B
|
009.05.52.H62
|
26.6.10
|
Trường Mầm non Ngọc Thanh C
|
010.05.52.H62
|
26.6.11
|
Trường Mầm non Phúc Thắng
|
011.05.52.H62
|
26.6.12
|
Trường Mầm non Thịnh Kỷ
|
012.05.52.H62
|
26.6.13
|
Trường Mầm non Tiền Châu
|
013.05.52.H62
|
26.6.14
|
Trường Mầm non Trưng Nhị
|
014.05.52.H62
|
26.6.15
|
Trường Mầm non Xuân Hòa
|
015.05.52.H62
|
26.6.16
|
Trường Mầm non Xuân Mai
|
016.05.52.H62
|
26.6.17
|
Trường Tiểu học Cao Minh A
|
101.05.52.H62
|
26.6.18
|
Trường Tiểu học Cao Minh B
|
102.05.52.H62
|
26.6.19
|
Trường Tiểu học Đồng Xuân
|
103.05.52.H62
|
26.6.20
|
Trường Tiểu học Hùng Vương
|
104.05.52.H62
|
26.6.21
|
Trường Tiểu học Lưu Quý An
|
105.05.52.H62
|
26.6.22
|
Trường Tiểu học Nam Viêm
|
106.05.52.H62
|
26.6.23
|
Trường Tiểu học Ngọc Thanh A
|
107.05.52.H62
|
26.6.24
|
Trường Tiểu học Ngọc Thanh B
|
108.05.52.H62
|
26.6.25
|
Trường Tiểu học Ngọc Thanh C
|
109.05.52.H62
|
26.6.26
|
Trường Tiểu học Phúc Thắng
|
110.05.52.H62
|
26.6.27
|
Trường Tiểu học Tiền Châu A
|
111.05.52.H62
|
26.6.28
|
Trường Tiểu học Tiền Châu B
|
112.05.52.H62
|
26.6.29
|
Trường Tiểu học Trưng Nhị
|
113.05.52.H62
|
26.6.30
|
Trường Tiểu học Xuân Hòa A
|
114.05.52.H62
|
26.6.31
|
Trường Tiểu học Xuân Mai
|
115.05.52.H62
|
26.6.32
|
Trường THCS Cao Minh
|
201.05.52.H62
|
26.6.33
|
Trường THCS Đồng Xuân
|
202.05.52.H62
|
26.6.34
|
Trường THCS Hai Bà Trưng
|
203.05.52.H62
|
26.6.35
|
Trường THCS Hùng Vương
|
204.05.52.H62
|
26.6.36
|
Trường THCS Lê Hồng Phong
|
205.05.52.H62
|
26.6.37
|
Trường THCS Nam Viêm
|
206.05.52.H62
|
26.6.38
|
Trường THCS Ngọc Thanh
|
207.05.52.H62
|
26.6.39
|
Trường THCS Ngọc Thanh B
|
208.05.52.H62
|
26.6.40
|
Trường THCS Phúc Thắng
|
209.05.52.H62
|
26.6.41
|
Trường THCS Phúc Yên
|
210.05.52.H62
|
26.6.42
|
Trường THCS Tiền Châu
|
211.05.52.H62
|
26.6.43
|
Trường THCS Xuân Hòa
|
212.05.52.H62
|
27
|
UBND huyện Bình Xuyên
|
000.00.53.H62
|
27.3
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.03.53.H62
|
27.3.1
|
Trường Mầm non Bông Sen
|
001.03.53.H62
|
27.3.2
|
Trường Mầm non Đạo Đức
|
002.03.53.H62
|
27.3.3
|
Trường Mầm non Đồng Xuân
|
003.03.53.H62
|
27.3.4
|
Trường Mầm non Gia Khánh
|
004.03.53.H62
|
27.3.5
|
Trường Mầm non Gia Khánh B
|
005.03.53.H62
|
27.3.6
|
Trường Mầm non Hoa Lan
|
006.03.53.H62
|
27.3.7
|
Trường Mầm non Hoa Mai
|
007.03.53.H62
|
27.3.8
|
Trường Mầm non Hoa Phượng
|
008.03.53.H62
|
27.3.9
|
Trường Mầm non Hương Canh
|
009.03.53.H62
|
27.3.10
|
Trường Mầm non Hương Sơn
|
010.03.53.H62
|
27.3.11
|
Trường Mầm non Liên Hiệp
|
011.03.53.H62
|
27.3.12
|
Trường Mầm non Lương Hồng
|
012.03.53.H62
|
27.3.13
|
Trường Mầm non Phú Xuân A
|
013.03.53.H62
|
27.3.14
|
Trường Mầm non Phú Xuân B
|
014.03.53.H62
|
27.3.15
|
Trường Mầm non Quất Lưu
|
015.03.53.H62
|
27.3.16
|
Trường Mầm non Sơn Lôi
|
016.03.53.H62
|
27.3.17
|
Trường Mầm non Tam Hợp
|
017.03.53.H62
|
27.3.18
|
Trường Mầm non Tân Phong
|
018.03.53.H62
|
27.3.19
|
Trường Mầm non Thiện Kế
|
019.03.53.H62
|
27.3.20
|
Trường Mầm non Tiên Hường
|
020.03.53.H62
|
27.3.21
|
Trường Mầm non Trung Mỹ
|
021.03.53.H62
|
27.3.22
|
Trường Tiểu học Bá Hiến A
|
101.03.53.H62
|
27.3.23
|
Trường Tiểu học Bá Hiến B
|
102.03.53.H62
|
27.3.24
|
Trường Tiểu học Đạo Đức A
|
103.03.53.H62
|
27.3.25
|
Trường Tiểu học Đạo Đức B
|
104.03.53.H62
|
27.3.26
|
Trường Tiểu học Gia Khánh A
|
105.03.53.H62
|
27.3.27
|
Trường Tiểu học Gia Khánh B
|
106.03.53.H62
|
27.3.28
|
Trường Tiểu học Hương Canh A
|
107.03.53.H62
|
27.3.29
|
Trường Tiểu học Hương Canh B
|
108.03.53.H62
|
27.3.30
|
Trường Tiểu học Hương Sơn
|
109.03.53.H62
|
27.3.31
|
Trường Tiểu học Phú Xuân
|
110.03.53.H62
|
27.3.32
|
Trường Tiểu học Quất Lưu
|
111.03.53.H62
|
27.3.33
|
Trường Tiểu học Sơn Lôi A
|
112.03.53.H62
|
27.3.34
|
Trường Tiểu học Sơn Lôi B
|
113.03.53.H62
|
27.3.35
|
Trường Tiểu học Tam Hợp
|
114.03.53.H62
|
27.3.36
|
Trường Tiểu học Tân Phong
|
115.03.53.H62
|
27.3.37
|
Trường Tiểu học Thanh Lãng A
|
116.03.53.H62
|
27.3.38
|
Trường Tiểu học Thanh Lãng B
|
117.03.53.H62
|
27.3.39
|
Trường Tiểu học Thiện Kế A
|
118.03.53.H62
|
27.3.40
|
Trường Tiểu học Thiện Kế B
|
119.03.53.H62
|
27.3.41
|
Trường Tiểu học Trung Mỹ
|
120.03.53.H62
|
27.3.42
|
Trường THCS Bá Hiến
|
201.03.53.H62
|
27.3.43
|
Trường THCS Đạo Đức
|
202.03.53.H62
|
27.3.44
|
Trường THCS Hương Canh
|
203.03.53.H62
|
27.3.45
|
Trường THCS Hương Sơn
|
204.03.53.H62
|
27.3.46
|
Trường THCS Gia Khánh
|
205.03.53.H62
|
27.3.47
|
Trường THCS Lý Tự Trọng
|
206.03.53.H62
|
27.3.48
|
Trường THCS Phú Xuân
|
207.03.53.H62
|
27.3.49
|
Trường THCS Quất Lưu
|
208.03.53.H62
|
27.3.50
|
Trường THCS Sơn Lôi
|
209.03.53.H62
|
27.3.51
|
Trường THCS Tam Hợp
|
210.03.53.H62
|
27.3.52
|
Trường THCS Tân Phong
|
211.03.53.H62
|
27.3.53
|
Trường THCS Thanh Lãng
|
212.03.53.H62
|
27.3.54
|
Trường THCS Thiện Kế
|
213.03.53.H62
|
27.3.55
|
Trường THCS Trung Mỹ
|
214.03.53.H62
|
28
|
UBND huyện Lập Thạch
|
000.00.54.H62
|
28.4
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.04.54.H62
|
28.4.1
|
Trường Mầm non Ba Làng
|
001.04.54.H62
|
28.4.2
|
Trường Mầm non Bắc Bình
|
002.04.54.H62
|
28.4.3
|
Trường Mầm non Bàn Giản
|
003.04.54.H62
|
28.4.4
|
Trường Mầm non Đình Chu
|
004.04.54.H62
|
28.4.5
|
Trường Mầm non Đồng Ích
|
005.04.54.H62
|
28.4.6
|
Trường Mầm non Hoa Sen
|
006.04.54.H62
|
28.4.7
|
Trường Mầm non Hoa Sơn
|
007.04.54.H62
|
28.4.8
|
Trường Mầm non Hợp Lý
|
008.04.54.H62
|
28.4.9
|
Trường Mầm non Liên Hòa
|
009.04.54.H62
|
28.4.10
|
Trường Mầm non Liễn Sơn
|
010.04.54.H62
|
28.4.11
|
Trường Mầm non Ngọc Mỹ
|
011.04.54.H62
|
28.4.12
|
Trường Mầm non Ngọc Mỹ A
|
012.04.54.H62
|
28.4.13
|
Trường Mầm non Quang Sơn
|
013.04.54.H62
|
28.4.14
|
Trường Mầm non Sơn Đông
|
014.04.54.H62
|
28.4.15
|
Trường Mầm non Thái Hòa
|
015.04.54.H62
|
28.4.16
|
Trường Mầm non Thị trấn Lập Thạch
|
016.04.54.H62
|
28.4.17
|
Trường Mầm non Tiên Lữ
|
017.04.54.H62
|
28.4.18
|
Trường Mầm non Triệu Đề
|
018.04.54.H62
|
28.4.19
|
Trường Mầm non Tử Du
|
019.04.54.H62
|
28.4.20
|
Trường Mầm non Văn Quán
|
020.04.54.H62
|
28.4.21
|
Trường Mầm non Vân Trục
|
021.04.54.H62
|
28.4.22
|
Trường Mầm non Xuân Hòa
|
022.04.54.H62
|
28.4.23
|
Trường Mầm non Xuân Lôi
|
023.04.54.H62
|
28.4.24
|
Trường Tiểu học Ba Làng
|
101.04.54.H62
|
28.4.25
|
Trường Tiểu học Bàn Giản
|
102.04.54.H62
|
28.4.26
|
Trường Tiểu học Bắc Bình
|
103.04.54.H62
|
28.4.27
|
Trường Tiểu học Đình Chu
|
104.04.54.H62
|
28.4.28
|
Trường Tiểu học Đồng Ích A
|
105.04.54.H62
|
28.4.29
|
Trường Tiểu học Đồng Ích B
|
106.04.54.H62
|
28.4.30
|
Trường Tiểu học Đồng Xuân
|
107.04.54.H62
|
28.4.31
|
Trường Tiểu học Hợp Lý
|
108.04.54.H62
|
28.4.32
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
109.04.54.H62
|
28.4.33
|
Trường Tiểu học Liên Hòa
|
110.04.54.H62
|
28.4.34
|
Trường Tiểu học Liễn Sơn
|
111.04.54.H62
|
28.4.35
|
Trường Tiểu học Ngọc Mỹ
|
112.04.54.H62
|
28.4.36
|
Trường Tiểu học Ngọc Mỹ A
|
113.04.54.H62
|
28.4.37
|
Trường Tiểu học Quang Sơn
|
114.04.54.H62
|
28.4.38
|
Trường Tiểu học Quang Sơn A
|
115.04.54.H62
|
28.4.39
|
Trường Tiểu học Sơn Đông
|
116.04.54.H62
|
28.4.40
|
Trường Tiểu học Thái Hòa
|
117.04.54.H62
|
28.4.41
|
Trường Tiểu học Tiên Lữ
|
118.04.54.H62
|
28.4.42
|
Trường Tiểu học Thị trấn
|
119.04.54.H62
|
28.4.43
|
Trường Tiểu học Thị trấn Hoa
Sơn
|
120.04.54.H62
|
28.4.44
|
Trường Tiểu học Triệu Đề
|
121.04.54.H62
|
28.4.45
|
Trường Tiểu học Tử Du
|
122.04.54.H62
|
28.4.46
|
Trường Tiểu học Văn Quán
|
123.04.54.H62
|
28.4.47
|
Trường Tiểu học Vân Trục
|
124.04.54.H62
|
28.4.48
|
Trường Tiểu học Xuân Hòa
|
125.04.54.H62
|
28.4.49
|
Trường Tiểu học Xuân Lôi
|
126.04.54.H62
|
28.4.50
|
Trường THCS Bắc Bình
|
201.04.54.H62
|
28.4.51
|
Trường THCS Bàn Giản
|
202.04.54.H62
|
28.4.52
|
Trường THCS Dân tộc nội trú Lập
Thạch
|
203.04.54.H62
|
28.4.53
|
Trường THCS Đình Chu
|
204.04.54.H62
|
28.4.54
|
Trường THCS Đồng Ích
|
205.04.54.H62
|
28.4.55
|
Trường THCS Hợp Lý
|
206.04.54.H62
|
28.4.56
|
Trường THCS Lập Thạch
|
207.04.54.H62
|
28.4.57
|
Trường THCS Liên Hòa
|
208.04.54.H62
|
28.4.58
|
Trường THCS Ngọc Mỹ
|
209.04.54.H62
|
28.4.59
|
Trường THCS Quang Sơn
|
210.04.54.H62
|
28.4.60
|
Trường THCS Sơn Đông
|
211.04.54.H62
|
28.4.61
|
Trường THCS Thái Hòa
|
212.04.54.H62
|
28.4.62
|
Trường THCS Thị trấn Hoa Sơn
|
213.04.54.H62
|
28.4.63
|
Trường THCS Thị trấn Lập Thạch
|
214.04.54.H62
|
28.4.64
|
Trường THCS Tiên Lữ
|
215.04.54.H62
|
28.4.65
|
Trường THCS Triệu Đề
|
216.04.54.H62
|
28.4.66
|
Trường THCS Tử Du
|
217.04.54.H62
|
28.4.67
|
Trường THCS Văn Quán
|
218.04.54.H62
|
28.4.68
|
Trường THCS Vân Trục
|
219.04.54.H62
|
28.4.69
|
Trường THCS Xuân Hòa
|
220.04.54.H62
|
28.4.70
|
Trường THCS Xuân Lôi
|
221.04.54.H62
|
29
|
UBND huyện Sông Lô
|
000.00.55.H62
|
29.3
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.03.55.H62
|
29.3.1
|
Trường Mầm non Bạch Lựu
|
001.03.55.H62
|
29.3.2
|
Trường Mầm non Cao Phong
|
002.03.55.H62
|
29.3.3
|
Trường Mầm non Đôn Nhân
|
003.03.55.H62
|
29.3.4
|
Trường Mầm non Đồng Quế
|
004.03.55.H62
|
29.3.5
|
Trường Mầm non Đồng Thịnh
|
005.03.55.H62
|
29.3.6
|
Trường Mầm non Đức Bác
|
006.03.55.H62
|
29.3.7
|
Trường Mầm non Hải Lựu
|
007.03.55.H62
|
29.3.8
|
Trường Mầm non Lãng Công
|
008.03.55.H62
|
29.3.9
|
Trường Mầm non Nhân Đạo
|
009.03.55.H62
|
29.3.10
|
Trường Mầm non Nhạo Sơn
|
010.03.55.H62
|
29.3.11
|
Trường Mầm non Như Thụy
|
011.03.55.H62
|
29.3.12
|
Trường Mầm non Phương Khoan
|
012.03.55.H62
|
29.3.13
|
Trường Mầm non Quang Yên
|
013.03.55.H62
|
29.3.14
|
Trường Mầm non Tam Sơn
|
014.03.55.H62
|
29.3.15
|
Trường Mầm non Tân Lập
|
015.03.55.H62
|
29.3.16
|
Trường Mầm non Tứ Yên
|
016.03.55.H62
|
29.3.17
|
Trường Mầm non Yên Thạch
|
017.03.55.H62
|
29.3.18
|
Trường Tiểu học Bạch Lựu
|
101.03.55.H62
|
29.3.19
|
Trường Tiểu học Cao Phong
|
102.03.55.H62
|
29.3.20
|
Trường Tiểu học Cao Phong A
|
103.03.55.H62
|
29.3.21
|
Trường Tiểu học Đôn Nhân
|
104.03.55.H62
|
29.3.22
|
Trường Tiểu học Đồng Quế
|
105.03.55.H62
|
29.3.23
|
Trường Tiểu học Đồng Thịnh
|
106.03.55.H62
|
29.3.24
|
Trường Tiểu học Đức Bác
|
107.03.55.H62
|
29.3.25
|
Trường Tiểu học Hải Lựu
|
108.03.55.H62
|
29.3.26
|
Trường Tiểu học Hải Lựu A
|
109.03.55.H62
|
29.3.27
|
Trường Tiểu học Lãng Công
|
110.03.55.H62
|
29.3.28
|
Trường Tiểu học Nhân Đạo
|
111.03.55.H62
|
29.3.29
|
Trường Tiểu học Nhạo Sơn
|
112.03.55.H62
|
29.3.30
|
Trường Tiểu học Như Thụy
|
113.03.55.H62
|
29.3.31
|
Trường Tiểu học Phương Khoan
|
114.03.55.H62
|
29.3.32
|
Trường Tiểu học Quang Yên
|
115.03.55.H62
|
29.3.33
|
Trường Tiểu học Tam Sơn
|
116.03.55.H62
|
29.3.34
|
Trường Tiểu học Tân Lập
|
117.03.55.H62
|
29.3.35
|
Trường Tiểu học Tứ Yên
|
118.03.55.H62
|
29.3.36
|
Trường Tiểu học Yên Thạch
|
119.03.55.H62
|
29.3.37
|
Trường THCS Bạch Lựu
|
201.03.55.H62
|
29.3.38
|
Trường THCS Cao Phong
|
202.03.55.H62
|
29.3.39
|
Trường THCS Đôn Nhân
|
203.03.55.H62
|
29.3.40
|
Trường THCS Đồng Quế
|
204.03.55.H62
|
29.3.41
|
Trường THCS Đồng Thịnh
|
205.03.55.H62
|
29.3.42
|
Trường THCS Đức Bác
|
206.03.55.H62
|
29.3.43
|
Trường THCS Hải Lự
|
207.03.55.H62
|
29.3.44
|
Trường THCS Hoàng Hoa Thám
|
208.03.55.H62
|
29.3.45
|
Trường THCS Lãng Công
|
209.03.55.H62
|
29.3.46
|
Trường THCS Nhân Đạo
|
210.03.55.H62
|
29.3.47
|
Trường THCS Nhạo Sơn
|
211.03.55.H62
|
29.3.48
|
Trường THCS Như Thụy
|
212.03.55.H62
|
29.3.49
|
Trường THCS Phương Khoan
|
213.03.55.H62
|
29.3.50
|
Trường THCS Quang Yên
|
214.03.55.H62
|
29.3.51
|
Trường THCS Sông Lô
|
215.03.55.H62
|
29.3.52
|
Trường THCS Tân Lập
|
216.03.55.H62
|
29.3.53
|
Trường THCS Tứ Yên
|
217.03.55.H62
|
29.3.54
|
Trường THCS Yên Thạch
|
218.03.55.H62
|
30
|
UBND huyện Tam Dương
|
000.00.56.H62
|
30.6
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.04.56.H62
|
30.6.1
|
Trường Mầm non An Hòa
|
001.04.56.H62
|
30.6.2
|
Trường Mầm non Duy Phiên
|
002.04.56.H62
|
30.6.3
|
Trường Mầm non Đạo Tú
|
003.04.56.H62
|
30.6.4
|
Trường Mầm non Đồng Tĩnh
|
004.04.56.H62
|
30.6.5
|
Trường Mầm non Hoa Sen
|
005.04.56.H62
|
30.6.6
|
Trường Mầm non Hoàng Đan
|
006.04.56.H62
|
30.6.7
|
Trường Mầm non Hoàng Hoa
|
007.04.56.H62
|
30.6.8
|
Trường Mầm non Hoàng Lâu
|
008.04.56.H62
|
30.6.9
|
Trường Mầm non Hợp Hòa
|
009.04.56.H62
|
30.6.10
|
Trường Mầm non Hợp Thịnh
|
010.04.56.H62
|
30.6.11
|
Trường Mầm non Hướng Đạo
|
011.04.56.H62
|
30.6.12
|
Trường Mầm non Kim Long
|
012.04.56.H62
|
30.6.13
|
Trường Mầm non Kim Long B
|
013.04.56.H62
|
30.6.14
|
Trường Mầm non Ngọc Khánh
|
014.04.56.H62
|
30.6.15
|
Trường Mầm non Tam Dương
|
015.04.56.H62
|
30.6.16
|
Trường Mầm non Thanh Vân
|
016.04.56.H62
|
30.6.17
|
Trường Mầm non Vân Hội
|
017.04.56.H62
|
30.6.18
|
Trường Tiểu học An Hòa
|
101.04.56.H62
|
30.6.19
|
Trường Tiểu học Duy Phiên A
|
102.04.56.H62
|
30.6.20
|
Trường Tiểu học Duy Phiên B
|
103.04.56.H62
|
30.6.21
|
Trường Tiểu học Đạo Tú
|
104.04.56.H62
|
30.6.22
|
Trường Tiểu học Đồng Tĩnh A
|
105.04.56.H62
|
30.6.23
|
Trường Tiểu học Đồng Tĩnh B
|
106.04.56.H62
|
30.6.24
|
Trường Tiểu học Hoàng Đan
|
107.04.56.H62
|
30.6.25
|
Trường Tiểu học Hoàng Hoa
|
108.04.56.H62
|
30.6.26
|
Trường Tiểu học Hoàng Lâu
|
109.04.56.H62
|
30.6.27
|
Trường Tiểu học Hợp Hòa
|
110.04.56.H62
|
30.6.28
|
Trường Tiểu học Hợp Hòa B
|
111.04.56.H62
|
30.6.29
|
Trường Tiểu học Hợp Thịnh
|
112.04.56.H62
|
30.6.30
|
Trường Tiểu học Hướng Đạo
|
113.04.56.H62
|
30.6.31
|
Trường Tiểu học Kim Long
|
114.04.56.H62
|
30.6.32
|
Trường Tiểu học Kim Long B
|
115.04.56.H62
|
30.6.33
|
Trường Tiểu học Thanh Vân
|
116.04.56.H62
|
30.6.34
|
Trường Tiểu học Vân Hội
|
117.04.56.H62
|
30.6.35
|
Trường THCS An Hòa
|
201.04.56.H62
|
30.6.36
|
Trường THCS Duy Phiên
|
202.04.56.H62
|
30.6.37
|
Trường THCS Đạo Tú
|
203.04.56.H62
|
30.6.38
|
Trường THCS Đồng Tĩnh
|
204.04.56.H62
|
30.6.39
|
Trường THCS Hoàng Đan
|
205.04.56.H62
|
30.6.40
|
Trường THCS Hoàng Hoa
|
206.04.56.H62
|
30.6.41
|
Trường THCS Hoàng Lâu
|
207.04.56.H62
|
30.6.42
|
Trường THCS Hợp Hòa
|
208.04.56.H62
|
30.6.43
|
Trường THCS Hợp Thịnh
|
209.04.56.H62
|
30.6.44
|
Trường THCS Hướng Đạo
|
210.04.56.H62
|
30.6.45
|
Trường THCS Kim Long
|
211.04.56.H62
|
30.6.46
|
Trường THCS Tam Dương
|
212.04.56.H62
|
30.6.47
|
Trường THCS Thanh Vân
|
213.04.56.H62
|
30.6.48
|
Trường THCS Vân Hội
|
214.04.56.H62
|
31
|
UBND huyện Tam Đảo
|
000.00.57.H62
|
31.6
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.06.57.H62
|
31.6.1
|
Trường Mầm non Bồ Lý
|
001.06.57.H62
|
31.6.2
|
Trường Mầm non Cửu Yên
|
002.06.57.H62
|
31.6.3
|
Trường Mầm non Đại Đình
|
003.06.57.H62
|
31.6.4
|
Trường Mầm non Đại Đình II
|
004.06.57.H62
|
31.6.5
|
Trường Mầm non Đạo Trù
|
005.06.57.H62
|
31.6.6
|
Trường Mầm non Đồng Thành
|
006.06.57.H62
|
31.6.7
|
Trường Mầm non Đồng Xuân
|
007.06.57.H62
|
31.6.8
|
Trường Mầm non Hồ Sơn
|
008.06.57.H62
|
31.6.9
|
Trường Mầm non Hợp Châu
|
009.06.57.H62
|
31.6.10
|
Trường Mầm non Minh Quang
|
010.06.57.H62
|
31.6.11
|
Trường Mầm non Quan Đình
|
011.06.57.H62
|
31.6.12
|
Trường Mầm non Tam Đảo
|
012.06.57.H62
|
31.6.13
|
Trường Mầm non Tam Quan
|
013.06.57.H62
|
31.6.14
|
Trường Mầm non Tân Đồng
|
014.06.57.H62
|
31.6.15
|
Trường Mầm non Yên Dương
|
015.06.57.H62
|
31.6.16
|
Trường Tiểu học Bồ Lý
|
101.06.57.H62
|
31.6.17
|
Trường Tiểu học Đại Đình I
|
102.06.57.H62
|
31.6.18
|
Trường Tiểu học Đại Đình II
|
103.06.57.H62
|
31.6.19
|
Trường Tiểu học Đồng Tiến
|
104.06.57.H62
|
31.6.20
|
Trường Tiểu học Hồ Sơn
|
105.06.57.H62
|
31.6.21
|
Trường Tiểu học Hợp Châu
|
106.06.57.H62
|
31.6.22
|
Trường Tiểu học Minh Quang I
|
107.06.57.H62
|
31.6.23
|
Trường Tiểu học Minh Quang II
|
108.06.57.H62
|
31.6.24
|
Trường Tiểu học Tam Quan I
|
109.06.57.H62
|
31.6.25
|
Trường Tiểu học Tam Quan II
|
110.06.57.H62
|
31.6.26
|
Trường Tiểu học Tân Đồng
|
111.06.57.H62
|
31.6.27
|
Trường Tiểu học Vĩnh Thành
|
112.06.57.H62
|
31.6.28
|
Trường Tiểu học Yên Dương
|
113.06.57.H62
|
31.6.29
|
Trường THCS Bồ Lý
|
201.06.57.H62
|
31.6.30
|
Trường THCS Đại Đình
|
202.06.57.H62
|
31.6.31
|
Trường THCS Đạo Trù
|
203.06.57.H62
|
31.6.32
|
Trường THCS Đạo Trù II
|
204.06.57.H62
|
31.6.33
|
Trường THCS Hồ Sơn
|
205.06.57.H62
|
31.6.34
|
Trường THCS Hợp Châu
|
206.06.57.H62
|
31.6.35
|
Trường THCS Minh Quang
|
207.06.57.H62
|
31.6.36
|
Trường THCS Nguyễn Trãi
|
208.06.57.H62
|
31.6.37
|
Trường THCS Tam Đảo
|
209.06.57.H62
|
31.6.38
|
Trường THCS Tam Đảo (CLC)
|
210.06.57.H62
|
31.6.39
|
Trường THCS Yên Dương
|
211.06.57.H62
|
32
|
UBND huyện Vĩnh Tường
|
000.00.58.H62
|
32.3
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.03.58.H62
|
32.3.1
|
Trường Mầm non An Tường
|
001.03.58.H62
|
32.3.2
|
Trường Mầm non Bắc Nam
|
002.03.58.H62
|
32.3.3
|
Trường Mầm non Bình Dương 1
|
003.03.58.H62
|
32.3.4
|
Trường Mầm non Bình Dương 2
|
004.03.58.H62
|
32.3.5
|
Trường Mầm non Bồ Sao
|
005.03.58.H62
|
32.3.6
|
Trường Mầm non Cao Đại
|
006.03.58.H62
|
32.3.7
|
Trường Mầm non Chấn Hưng
|
007.03.58.H62
|
32.3.8
|
Trường Mầm non Đại Đồng
|
008.03.58.H62
|
32.3.9
|
Trường Mầm non Kim Xá
|
009.03.58.H62
|
32.3.10
|
Trường Mầm non Liên Cơ Vĩnh
Tường
|
010.03.58.H62
|
32.3.11
|
Trường Mầm non Lũng Hòa
|
011.03.58.H62
|
32.3.12
|
Trường Mầm non Lý Nhân
|
012.03.58.H62
|
32.3.13
|
Trường Mầm non Nghĩa Hưng
|
013.03.58.H62
|
32.3.14
|
Trường Mầm non Ngũ Kiên
|
014.03.58.H62
|
32.3.15
|
Trường Mầm non Phú Đa
|
015.03.58.H62
|
32.3.16
|
Trường Mầm non Phú Thịnh
|
016.03.58.H62
|
32.3.17
|
Trường Mầm non Phương Đông
|
017.03.58.H62
|
32.3.18
|
Trường Mầm non Tam Phúc
|
018.03.58.H62
|
32.3.19
|
Trường Mầm non Tân Cương
|
019.03.58.H62
|
32.3.20
|
Trường Mầm non Tân Tiến
|
020.03.58.H62
|
32.3.21
|
Trường Mầm non Thanh Nhàn
|
021.03.58.H62
|
32.3.22
|
Trường Mầm non Thượng Trưng
|
022.03.58.H62
|
32.3.23
|
Trường Mầm non TT Vĩnh Tường
|
023.03.58.H62
|
32.3.24
|
Trường Mầm non Tứ Trưng
|
024.03.58.H62
|
32.3.25
|
Trường Mầm non Tuân Chính
|
025.03.58.H62
|
32.3.26
|
Trường Mầm non Vân Xuân
|
026.03.58.H62
|
32.3.27
|
Trường Mầm non Việt Xuân
|
027.03.58.H62
|
32.3.28
|
Trường Mầm non Vĩnh Ninh
|
028.03.58.H62
|
32.3.29
|
Trường Mầm non Vĩnh Sơn
|
029.03.58.H62
|
32.3.30
|
Trường Mầm non Vĩnh Thịnh
|
030.03.58.H62
|
32.3.31
|
Trường Mầm non Vũ Di
|
031.03.58.H62
|
32.3.32
|
Trường Mầm non Yên Bình
|
032.03.58.H62
|
32.3.33
|
Trường Mầm non Yên Lập
|
033.03.58.H62
|
32.3.34
|
Trường Tiểu học An Tường 1
|
101.03.58.H62
|
32.3.35
|
Trường Tiểu học An Tường 2
|
102.03.58.H62
|
32.3.36
|
Trường Tiểu học Bình Dương 1
|
103.03.58.H62
|
32.3.37
|
Trường Tiểu học Bình Dương 2
|
104.03.58.H62
|
32.3.38
|
Trường Tiểu học Bồ Sao
|
105.03.58.H62
|
32.3.39
|
Trường Tiểu học Cao Đại
|
106.03.58.H62
|
32.3.40
|
Trường Tiểu học Chấn Hưng
|
107.03.58.H62
|
32.3.41
|
Trường Tiểu học Đại Đồng
|
108.03.58.H62
|
32.3.42
|
Trường Tiểu học Kim Xá 1
|
109.03.58.H62
|
32.3.43
|
Trường Tiểu học Kim Xá 2
|
110.03.58.H62
|
32.3.44
|
Trường Tiểu học Lũng Hòa
|
111.03.58.H62
|
32.3.45
|
Trường Tiểu học Lý Nhân
|
112.03.58.H62
|
32.3.46
|
Trường Tiểu học Nghĩa Hưng
|
113.03.58.H62
|
32.3.47
|
Trường Tiểu học Nguyễn Kiến
|
114.03.58.H62
|
32.3.48
|
Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học
2
|
115.03.58.H62
|
32.3.49
|
Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học
I
|
116.03.58.H62
|
32.3.50
|
Trường Tiểu học Nguyễn Viết
Xuân
|
117.03.58.H62
|
32.3.51
|
Trường Tiểu học Phú Đa
|
118.03.58.H62
|
32.3.52
|
Trường Tiểu học Phú Thịnh
|
119.03.58.H62
|
32.3.53
|
Trường Tiểu học Tam Phúc
|
120.03.58.H62
|
32.3.54
|
Trường Tiểu học Tân Tiến
|
121.03.58.H62
|
32.3.55
|
Trường Tiểu học Thị Trấn Vĩnh
Tường
|
122.03.58.H62
|
32.3.56
|
Trường Tiểu học Thượng Trưng
|
123.03.58.H62
|
32.3.57
|
Trường Tiểu học Tứ Trưng
|
124.03.58.H62
|
32.3.58
|
Trường Tiểu học Tuân Chính
|
125.03.58.H62
|
32.3.59
|
Trường Tiểu học Vân Xuân
|
126.03.58.H62
|
32.3.60
|
Trường Tiểu học Việt Xuân
|
127.03.58.H62
|
32.3.61
|
Trường Tiểu học Vĩnh Ninh
|
128.03.58.H62
|
32.3.62
|
Trường Tiểu học Vĩnh Sơn
|
129.03.58.H62
|
32.3.63
|
Trường Tiểu học Vĩnh Thịnh 1
|
130.03.58.H62
|
32.3.64
|
Trường Tiểu học Vĩnh Thịnh 2
|
131.03.58.H62
|
32.3.65
|
Trường Tiểu học Vũ Di
|
132.03.58.H62
|
32.3.66
|
Trường Tiểu học Yên Bình
|
133.03.58.H62
|
32.3.67
|
Trường Tiểu học Yên Lập
|
134.03.58.H62
|
32.3.68
|
Trường THCS An Tường
|
201.03.58.H62
|
32.3.69
|
Trường THCS Bình Dương
|
202.03.58.H62
|
32.3.70
|
Trường THCS Bồ Sao
|
203.03.58.H62
|
32.3.71
|
Trường THCS Cao Đại
|
204.03.58.H62
|
32.3.72
|
Trường THCS Chấn Hưng
|
205.03.58.H62
|
32.3.73
|
Trường THCS Đại Đồng
|
206.03.58.H62
|
32.3.74
|
Trường THCS Kim Xá
|
207.03.58.H62
|
32.3.75
|
Trường THCS Lũng Hòa
|
208.03.58.H62
|
32.3.76
|
Trường THCS Lý Nhân
|
209.03.58.H62
|
32.3.77
|
Trường THCS Nghĩa Hưng
|
210.03.58.H62
|
32.3.78
|
Trường THCS Nguyễn Kiến
|
211.03.58.H62
|
32.3.79
|
Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
|
212.03.58.H62
|
32.3.80
|
Trường THCS Phú Đa
|
213.03.58.H62
|
32.3.81
|
Trường THCS Phú Thịnh
|
214.03.58.H62
|
32.3.82
|
Trường THCS Tam Phúc
|
215.03.58.H62
|
32.3.83
|
Trường THCS Tân Tiến
|
216.03.58.H62
|
32.3.84
|
Trường THCS Thị Trấn Vĩnh Tường
|
217.03.58.H62
|
32.3.85
|
Trường THCS Thổ Tang
|
218.03.58.H62
|
32.3.86
|
Trường THCS Thượng Trưng
|
219.03.58.H62
|
32.3.87
|
Trường THCS Tứ Trưng
|
220.03.58.H62
|
32.3.88
|
Trường THCS Tuân Chính
|
221.03.58.H62
|
32.3.89
|
Trường THCS Vân Xuân
|
222.03.58.H62
|
32.3.90
|
Trường THCS Việt Xuân
|
223.03.58.H62
|
32.3.91
|
Trường THCS Vĩnh Ninh
|
224.03.58.H62
|
32.3.92
|
Trường THCS Vĩnh Sơn
|
225.03.58.H62
|
32.3.93
|
Trường THCS Vĩnh Thịnh
|
226.03.58.H62
|
32.3.94
|
Trường THCS Vĩnh Tường
|
227.03.58.H62
|
32.3.95
|
Trường THCS Vũ Di
|
228.03.58.H62
|
32.3.96
|
Trường THCS Yên Bình
|
229.03.58.H62
|
32.3.97
|
Trường THCS Yên Lập
|
230.03.58.H62
|
33
|
UBND huyện Yên Lạc
|
000.00.59.H62
|
33.4
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.04.59.H62
|
33.4.1
|
Trường Mầm non Ánh Dương
|
001.04.59.H62
|
33.4.2
|
Trường Mầm non Đại Tự
|
002.04.59.H62
|
33.4.3
|
Trường Mầm non Đồng Cương
|
003.04.59.H62
|
33.4.4
|
Trường Mầm non Đồng Văn
|
004.04.59.H62
|
33.4.5
|
Trường Mầm non Hồng Châu
|
005.04.59.H62
|
33.4.6
|
Trường Mầm non Hồng Phương
|
006.04.59.H62
|
33.4.7
|
Trường Mầm non Kim Ngọc
|
007.04.59.H62
|
33.4.8
|
Trường Mầm non Liên Châu
|
008.04.59.H62
|
33.4.9
|
Trường Mầm non Nguyệt Đức
|
009.04.59.H62
|
33.4.10
|
Trường Mầm non Sao Mai
|
010.04.59.H62
|
33.4.11
|
Trường Mầm non Tam Hồng
|
011.04.59.H62
|
33.4.12
|
Trường Mầm non Tề Lỗ
|
012.04.59.H62
|
33.4.13
|
Trường Mầm non Thị Trấn Yên Lạc
|
013.04.59.H62
|
33.4.14
|
Trường Mầm non Trung Hà
|
014.04.59.H62
|
33.4.15
|
Trường Mầm non Trung Kiên
|
015.04.59.H62
|
33.4.16
|
Trường Mầm non Trung Nguyên
|
016.04.59.H62
|
33.4.17
|
Trường Mầm non Văn Tiến
|
017.04.59.H62
|
33.4.18
|
Trường Mầm non Yên Đồng
|
018.04.59.H62
|
33.4.19
|
Trường Mầm non Yên Lạc
|
019.04.59.H62
|
33.4.20
|
Trường Mầm non Yên Phương
|
020.04.59.H62
|
33.4.21
|
Trường Tiểu học Đại Tự
|
101.04.59.H62
|
33.4.22
|
Trường Tiểu học Đồng Cương
|
102.04.59.H62
|
33.4.23
|
Trường Tiểu học Hồng Châu
|
103.04.59.H62
|
33.4.24
|
Trường Tiểu học Hồng Phương
|
104.04.59.H62
|
33.4.25
|
Trường Tiểu học Kim Ngọc
|
105.04.59.H62
|
33.4.26
|
Trường Tiểu học Liên Châu
|
106.04.59.H62
|
33.4.27
|
Trường Tiểu học Minh Tân
|
107.04.59.H62
|
33.4.28
|
Trường Tiểu học Nguyệt Đức
|
108.04.59.H62
|
33.4.29
|
Trường Tiểu học Phạm Công
Bình
|
109.04.59.H62
|
33.4.30
|
Trường Tiểu học Tam Hồng 1
|
110.04.59.H62
|
33.4.31
|
Trường Tiểu học Tam Hồng 2
|
111.04.59.H62
|
33.4.32
|
Trường Tiểu học Tề Lỗ
|
112.04.59.H62
|
33.4.33
|
Trường Tiểu học Thị Trấn Yên
Lạc
|
113.04.59.H62
|
33.4.34
|
Trường Tiểu học Trung Hà
|
114.04.59.H62
|
33.4.35
|
Trường Tiểu học Trung Kiên
|
115.04.59.H62
|
33.4.36
|
Trường Tiểu học Trung Nguyên
|
116.04.59.H62
|
33.4.37
|
Trường Tiểu học Văn Tiến
|
117.04.59.H62
|
33.4.38
|
Trường Tiểu học Yên Đồng 1
|
118.04.59.H62
|
33.4.39
|
Trường Tiểu học Yên Đồng 2
|
119.04.59.H62
|
33.4.40
|
Trường Tiểu học Yên Phương
|
120.04.59.H62
|
33.4.41
|
Trường THCS Đại Tự
|
201.04.59.H62
|
33.4.42
|
Trường THCS Đồng Cương
|
202.04.59.H62
|
33.4.43
|
Trường THCS Hồng Châu
|
203.04.59.H62
|
33.4.44
|
Trường THCS Hồng Phương
|
204.04.59.H62
|
33.4.45
|
Trường THCS Kim Ngọc
|
205.04.59.H62
|
33.4.46
|
Trường THCS Liên Châu
|
206.04.59.H62
|
33.4.47
|
Trường THCS Nguyệt Đức
|
207.04.59.H62
|
33.4.48
|
Trường THCS Phạm công Bình
|
208.04.59.H62
|
33.4.49
|
Trường THCS Tam Hồng
|
209.04.59.H62
|
33.4.50
|
Trường THCS Tề Lỗ
|
210.04.59.H62
|
33.4.51
|
Trường THCS Thị Trấn Yên Lạc
|
211.04.59.H62
|
33.4.52
|
Trường THCS Trung Hà
|
212.04.59.H62
|
33.4.53
|
Trường THCS Trung Kiên
|
213.04.59.H62
|
33.4.54
|
Trường THCS Trung Nguyên
|
214.04.59.H62
|
33.4.55
|
Trường THCS Văn Tiến
|
215.04.59.H62
|
33.4.56
|
Trường THCS Yên Đồng
|
216.04.59.H62
|
33.4.57
|
Trường THCS Yên Lạc
|
217.04.59.H62
|
33.4.58
|
Trường THCS Yên Phương
|
218.04.59.H62
|