Đơn vị Hải quan
|
Khu vực
|
TT
|
Cơ quan hải quan cũ
|
Cơ quan hải quan theo cơ cấu tổ
chức mới
|
Mã đơn vị hải quan
|
Ký hiệu tài khoản
|
Tên tài khoản KB đang sử dụng
|
Mã cơ quan thu
|
THÔNG TIN KBNN MỚI
|
Ghi chú
|
Mã KBNN
|
Mã Ngân hàng
|
Tên KBNN
|
Chi cục Hải quan Khu vực I
|
I
|
1
|
Chi cục HQ Bắc Hà Nội
|
Hải quan Bắc Hà Nội
|
01E1
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995093
|
0022
|
01701024
|
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I
|
|
3511
|
TK Thu phí và lệ
phí hải quan
|
3591
|
TK tiền gửi thuế tạm
thu khác
|
3942
|
TK tạm giữ chờ xử
lý
|
3512
|
TK thu thuế tạm nhập
- tái xuất
|
8951
|
TK Hoàn trả các khoản
thu NSNN
|
I
|
2
|
Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long
|
Hải quan Khu công nghiệp Bắc Thăng Long
|
01NV
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995094
|
0022
|
01701024
|
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I
|
|
3511
|
TK Thu phí và lệ
phí hải quan
|
3512
|
Các khoản thuế hàng
tạm nhập, tái xuất phải trả về thu NS
|
3591
|
TK tiền gửi thuế tạm
thu khác
|
3942
|
Phải trả về tiền,
tài sản tạm giữ chờ xử lý của cơ quan hải quan
|
I
|
3
|
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh
|
Hải quan Chuyển phát nhanh
|
01DD
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995094
|
0022
|
01701024
|
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I
|
|
3511
|
TK Thu phí và lệ
phí hải quan
|
3512
|
Các khoản thuế hàng
tạm nhập, tái xuất phải trả về thu NS
|
3591
|
TK tiền gửi thuế tạm
thu khác
|
3942
|
Phải trả về tiền,
tài sản tạm giữ chờ xử lý của cơ quan hải quan
|
I
|
4
|
Chi cục HQ ga ĐSQT Yên Viên
|
Hải quan ga đường sắt quốc tế Yên Viên
|
01SI
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995097
|
0017
|
01701028
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I
|
|
3511
|
TK Thu phí và lệ
phí hải quan
|
3591
|
TK tiền gửi thuế tạm
thu khác
|
8951
|
Chi NS theo quyết định
của cấp có thẩm quyền
|
I
|
5
|
Chi cục HQ Gia Thụy
|
Hải quan Gia Thụy
|
01IK
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995096
|
0017
|
01701028
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I
|
|
3511
|
TK Thu phí và lệ
phí hải quan
|
3591
|
TK tiền gửi thuế tạm
thu khác
|
8951
|
Chi NS theo quyết định
của cấp có thẩm quyền
|
I
|
6
|
Chi cục HQCK SBQT Nội Bài
|
Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Nội Bài
|
01AB
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995092
|
0020
|
01701021
|
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I
|
|
|
3511
|
TK Thu phí và lệ
phí hải quan
|
|
3591
|
TK tiền gửi thuế tạm
thu khác
|
|
8951
|
Chi NS theo quyết định
của cấp có thẩm quyền
|
|
Chi cục HQ Hòa Lạc
|
Hải quan Hòa Lạc
|
01M1
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995238
|
0022
|
01701024
|
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I
|
|
3511
|
TK Thu phí và lệ
phí hải quan
|
|
3592
|
Phải thu khác
|
|
3591
|
TK tiền gửi thuế tạm
thu khác
|
|
I
|
7
|
|
|
|
3512
|
Các khoản thuế hàng
tạm nhập, tái xuất phải trả về thu NS
|
|
|
|
|
|
Chi cục HQ quản lý hàng Đầu tư - Gia công
|
01PL
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995192
|
0017
|
01701028
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I
|
Đội đầu tư - Hải quan Hòa Lạc
|
3511
|
TK Thu phí và lệ
phí hải quan
|
|
3591
|
TK tiền gửi thuế tạm
thu khác
|
|
8951
|
Chi NS theo quyết định
của cấp có thẩm quyền
|
|
I
|
8
|
Chi cục HQ Vĩnh Phúc
|
Hải quan Vĩnh Phúc
|
01PR
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995236
|
1219
|
26701010
|
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VIII
|
|
3511
|
TK Thu phí và lệ
phí hải quan
|
3591
|
TK tiền gửi thuế tạm
thu khác
|
I
|
9
|
Chi cục HQ Phú Thọ
|
Hải quan Phú Thọ
|
01PJ
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995239
|
1261
|
25701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
|
|
3511
|
TK Thu phí và lệ
phí hải quan
|
3582
|
Chờ xử lý các khoản
thu của cơ quan hải quan
|
I
|
10
|
Chi cục HQ Yên Bái
|
Hải quan Yên Bái
|
01BT
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995430
|
2571
|
15701012
|
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
|
|
3511
|
TK Thu phí và lệ
phí hải quan
|
3942
|
Phải trả về tiền,
tài sản tạm giữ chờ xử lý của cơ quan hải quan
|
I
|
11
|
Chi cục HQ Hòa Bình
|
Hải quan Hòa Bình
|
01PQ
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995507
|
2673
|
17701014
|
Phòng Giao dịch số 24 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
|
|
3511
|
TK Thu phí và lệ
phí hải quan
|
3591
|
TK tiền gửi thuế tạm
thu khác
|
3942
|
Phải trả về tiền,
tài sản tạm giữ chờ xử lý của cơ quan hải quan
|
8951
|
Chi NS theo quyết định
của cấp có thẩm quyền
|
I
|
12
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Hà Nội
|
Đội phúc tập - Kiểm tra sau thông quan
|
Q01Q
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995195
|
0023
|
01701017
|
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I
|
|
3511
|
TK Thu phí và lệ
phí hải quan
|
8951
|
Chi NS theo quyết định
của cấp có thẩm quyền
|
I
|
13
|
Phòng Thuế XNK Hà Nội
|
Phòng Nghiệp vụ Hải quan
|
K01K
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995194
|
0023
|
01701017
|
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I
|
|
|
3511
|
TK Thu phí và lệ
phí hải quan
|
Chi cục Hải quan Khu vực II
|
II
|
1
|
Chi cục HQCK Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
|
Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
|
02B1
|
7111
|
Thu nộp NSNN
|
2995081
|
0120
|
79701013
|
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II
|
|
3511
|
Tiền gửi lệ phí hải
quan
|
3512
|
Tiền gửi thuế tạm
thu
|
3591
|
Tiền gửi nộp khoản
đảm bảo
|
3942
|
Tiền gửi phạt VPHC
|
II
|
2
|
Chi cục HQ chuyển phát nhanh
|
Hải quan Chuyển phát nhanh
|
02DS
|
7111
|
Thu nộp NSNN
|
2995431
|
0122
|
79701024
|
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II
|
|
3511
|
Tiền gửi lệ phí hải
quan
|
3512
|
Tiền gửi thuế tạm
thu
|
3591
|
Tiền gửi nộp khoản
đảm bảo
|
3942
|
Tiền gửi phạt VPHC
|
II
|
3
|
Chi cục HQ Khu công nghệ cao
|
Hải quan Khu công nghệ cao
|
02F3
|
7111
|
Thu nộp NSNN
|
2995248
|
0136
|
79701026
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II
|
|
3511
|
Tiền gửi lệ phí hải
quan
|
3512
|
Tiền gửi thuế tạm
thu
|
3591
|
Tiền gửi nộp khoản
đảm bảo
|
3712
|
Tiền gửi thu phí
|
Chi cục HQ quản lý hàng đầu tư
|
02PG
|
7111
|
Thu nộp NSNN
|
2995224
|
0111
|
79701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực II
|
Đội Đầu tư - Hải quan Khu công nghệ cao
|
3511
|
Tiền gửi lệ phí hải
quan
|
3512
|
Tiền gửi thuế tạm
thu
|
3591
|
Tiền gửi nộp khoản
đảm bảo
|
3942
|
Tiền gửi phạt VPHC
|
II
|
4
|
Chi cục HQ KCX Linh Trung
|
Hải quan Khu chế xuất Linh Trung
|
02F1, 02F2
|
7111
|
Thu nộp NSNN
|
2995083
|
0136
|
79701026
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II
|
|
3511
|
Tiền gửi lệ phí hải
quan
|
3512
|
Tiền gửi thuế tạm
thu
|
3591
|
Tiền gửi nộp khoản
đảm bảo
|
3942
|
Tiền gửi phạt VPHC
|
II
|
5
|
Chi cục HQ KCX Tân Thuận
|
Hải quan Khu chế xuất Tân Thuận
|
02XE
|
7111
|
Thu nộp NSNN
|
2995082
|
0130
|
79701007
|
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II
|
|
3511
|
Tiền gửi lệ phí hải
quan
|
3591
|
Tiền gửi nộp khoản
đảm bảo
|
3942
|
Tiền gửi phạt VPHC
|
Chi cục HQ quản lý hàng gia công
|
02PJ
|
7111
|
Thu nộp NSNN
|
2995181
|
0111
|
79701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực II
|
Đội gia công - Hải quan Khu chế xuất Tân Thuận
|
3511
|
Tiền gửi lệ phí hải
quan
|
3512
|
Tiền gửi thuế tạm
thu
|
3591
|
Tiền gửi nộp khoản
đảm bảo
|
3942
|
Tiền gửi phạt VPHC
|
II
|
6
|
Chi cục HQCK Sài Gòn KV1
|
Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực I
|
02CI, C02I, 02CX, E02E
|
7111
|
Thu nộp NSNN
|
2995342
|
0136
|
79701026
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II
|
|
3511
|
Tiền gửi lệ phí hải
quan
|
3512
|
Tiền gửi thuế tạm
thu
|
3591
|
Tiền gửi nộp khoản
đảm bảo
|
II
|
7
|
Chi cục HQCK cảng Hiệp Phước
|
Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực 2
|
02CV
|
7111
|
Thu nộp NSNN
|
2995255
|
0130
|
79701007
|
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II
|
|
|
3511
|
Tiền gửi lệ phí hải
quan
|
|
3512
|
Tiền gửi thuế tạm
thu
|
|
3591
|
Tiền gửi nộp khoản
đảm bảo
|
|
3942
|
Tiền gửi phạt VPHC
|
|
II
|
8
|
Chi cục HQCK Sài Gòn KV3
|
Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực 3
|
02H1, 02H2, 02H3
|
7111
|
Thu nộp NSNN
|
2995079
|
0111
|
79701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực II
|
|
3511
|
Tiền gửi lệ phí hải
quan
|
3512
|
Tiền gửi thuế tạm
thu
|
3591
|
Tiền gửi nộp khoản
đảm bảo
|
3942
|
Tiền gửi phạt VPHC
|
II
|
9
|
Chi cục HQCK Sài Gòn KV4
|
Hải quan cửa khẩu cảng Sà
Gòn khu vực 4
|
02IK,
I02K01,
I02K02,
I02K03,
I02K04
|
7111
|
Thu nộp NSNN
|
2995080
|
0136
|
79701026
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II
|
|
3511
|
Tiền gửi lệ phí hải
quan
|
3512
|
Tiền gửi thuế tạm
thu
|
3591
|
Tiền gửi nộp khoản
đảm bảo
|
3942
|
Tiền gửi phạt VPHC
|
II
|
11
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan HCM
|
Đội phúc tập – Kiểm tra sau thông
quan
|
Q02Q
|
7111
|
Thu nộp NSNN
|
2995182
|
0122
|
79701024
|
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II
|
|
8951
|
Tài khoản
hoàn thuế
|
3511
|
Tiền gửi lệ phí hải
quan
|
3512
|
Tiền gửi thuế tạm
thu
|
3591
|
Tiền gửi nộp khoản
đảm bảo
|
3942
|
Tiền gửi phạt VPHC
|
II
|
12
|
Phòng Chống BL và XL vi phạm HCM
|
Phòng Nghiệp vụ Hải quan
|
Q02M
|
3942
|
Tiền gửi phạt VPHC
|
1058536
|
0111
|
79701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực II
|
|
3942
|
Tiền gửi phạt VPHC
|
3942
|
Tiền gửi phạt VPHC
|
7111
|
Thu nộp NSNN
|
Chi cục Hải quan Khu vực III
|
III
|
1
|
Chi cục HQCK cảng Hải Phòng KV1
|
Hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực I
|
03CC
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995022
|
0061
|
31701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực III
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3591
|
TK tạm thu
|
3712
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
III
|
2
|
Chi cục HQCK cảng Hải Phòng KV2
|
Hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực 2
|
03CE
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995023
|
0064
|
31701013
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III
|
|
8951
|
TK hoàn trả các khoản
thu năm trước
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3591
|
TK tạm thu
|
III
|
3
|
Chi cục HQCK cảng Hải Phòng KV3
|
Hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực 3
|
03TG
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
2995024
|
0061
|
31701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực III
|
|
3591
|
TK tạm thu
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
III
|
4
|
Chi cục HQCK cảng Đình Vũ
|
Hải quan cửa khẩu cảng Đình Vũ
|
03EE
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995119
|
0061
|
31701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực III
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3591
|
TK tạm thu
|
3712
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
III
|
5
|
Chi cục HQ KCX&KCN Hải Phòng
|
Hải quan Khu chế xuất và Khu công nghiệp Hải Phòng
|
03NK
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995118
|
0061
|
31701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực III
|
|
3591
|
TK tạm thu
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
Chi cục HQ quản lý hàng ĐTGC
|
03PA
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995117
|
0061
|
31701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực III
|
Đội đầu tư, gia công - Hải quan Khu chế xuất và Khu
công nghiệp Hải Phòng
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3591
|
TK tạm thu
|
III
|
6
|
Chi cục HQ Thái Bình
|
Hải quan Thái Bình
|
03CD
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995122
|
0470
|
34701010
|
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3591
|
TK tạm thu
|
III
|
7
|
Cục Hải quan TP Hải Phòng
|
Chi cục Hải quan khu vực III
|
03
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
1056988
|
0061
|
31701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực III
|
|
3712
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3942
|
TK tạm giữ chờ xử
lý (phạt VPHC)
|
8
|
Chi cục kiểm tra STQ Hải Phòng
|
Đội phúc tập - Kiểm tra sau
|
Q03M
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995121
|
0061
|
31701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực III
|
|
9
|
Phòng Thuế XNK Hải Phòng
|
Phòng Nghiệp vụ Hải quan
|
K03K
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995120
|
0061
|
31701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực III
|
|
Chi cục Hải quan Khu vực IV
|
IV
|
1
|
Chi cục HQ Hải Dương
|
Hải quan Hải Dương
|
03 PJ
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995027
|
0360
|
30701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực V
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
IV
|
2
|
Chi cục HQ Hưng Yên
|
Hải quan Hưng Yên
|
03PL
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995123
|
0412
|
33701003
|
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
IV
|
3
|
Chi cục HQ Hà Nam
|
Hải quan Hà Nam
|
28NP
|
3511
|
TK Phí, lệ phí chờ
nộp ngân sách
|
2995125
|
0318
|
35701009
|
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
|
|
3512
|
TK Các khoản thuế
hàng tạm nhập tái xuất
|
3582
|
TK Chờ xử lý các
khoản thu của cơ quan Hải quan
|
3591
|
TK Các khoản tạm
thu khác
|
7111
|
TK Thu ngân sách
nhà nước
|
3711
|
TK tiền gửi tại
KBNN
|
IV
|
4
|
Chi cục HQ Nam Định
|
Hải quan Nam Định
|
28PE
|
7111
|
TK Thu ngân sách
nhà nước
|
2995031
|
0272
|
36701014
|
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
|
|
3511
|
TK Phí, lệ phí chờ
nộp ngân sách
|
3512
|
TK Các khoản thuế
hàng tạm nhập tái xuất
|
3582
|
TK Chờ xử lý các
khoản thu của cơ quan Hải quan
|
IV
|
5
|
Phòng Nghiệp vụ - Cục Hải quan Hà Nam
|
Phòng Nghiệp vụ Hải quan
|
K28K
|
7111
|
TK Thu ngân sách
nhà nước
|
1124095
|
1320
|
37701011
|
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
|
|
Cục Hải quan Hà Nam Ninh
|
Chi cục Hải quan khu vực IV
|
28
|
7111
|
TK Chờ xử lý các
khoản thu của cơ quan Hải quan
|
1124095
|
Chi cục Hải quan khu vực V
|
V
|
1
|
Chi cục HQ Bắc Ninh
|
Hải quan Bắc Ninh
|
18A3
|
7111
|
Thu nộp ngân sách
nhà nước
|
2995100
|
1120
|
27701012
|
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V
|
|
3511
|
TK tạm thu lệ phí
|
3942
|
TK tiền gửi thuế tạm
thu khác
|
V
|
2
|
Chi cục HQ cảng nội địa Tiên Sơn
|
Hải quan cảng nội địa Tiên Sơn
|
18ID
|
7111
|
Thu nộp ngân sách
nhà nước
|
2995339
|
1118
|
27701008
|
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V
|
|
3942
|
TK thu nộp thuế tạm
thu và các khoản tạm giữ chờ xử lý
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
V
|
3
|
Chi cục HQ quản lý các KCN Yên Phong
|
Hải quan Khu công nghiệp Yên Phong
|
18BE
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995523
|
1118
|
27701008
|
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
V
|
4
|
Chi cục HQ quản lý các KCN tỉnh Bắc Giang
|
Hải quan Bắc Giang
|
18BC
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995127
|
1161
|
24701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
|
|
3942
|
TK tạm gửi cơ quan
Hải quan
|
3591
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3711.2
|
Tài khoản tiền thưởng
của UB tỉnh
|
V
|
5
|
Chi cục HQ Thái Nguyên
|
Hải quan Thái Nguyên
|
18B1
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995004
|
2261
|
19701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3512
|
TK tiền gửi
|
V
|
6
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan Bắc Ninh
|
Đội phúc tập - Kiểm tra sau
|
Q18E
|
7111
|
Thu nộp ngân sách
nhà nước
|
2995440
|
1120
|
27701012
|
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước
|
|
V
|
7
|
Chi cục HQ Bắc Kạn
|
Hải quan Bắc Kạn
|
11PK
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995206
|
2320
|
06701011
|
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
V
|
8
|
Chi cục HQ Tuyên Quang
|
Hải quan Tuyên Quang
|
10B1
|
7111
|
Thu nộp ngân sách
nhà nước
|
3995444
|
2469
|
08701010
|
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3942
|
Phải trả về tiền
tài sản tạm giữ
|
3582
|
Chờ xử lý các khoản
thu của CQ Hải quan
|
3512
|
TK thu thuế tạm thu
|
Chi cục Hải quan khu vực VI
|
VI
|
1
|
Chi cục HQ ga ĐSQT Đồng Đăng
|
Hải quan cửa khẩu ga đường sắt quốc tế Đồng Đăng,
|
15SI
|
7111
|
Thu nộp ngân sách
nhà nước
|
2995015
|
2423
|
20701014
|
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
|
|
3942
|
TK tạm giữ chờ xử
lý
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
VI
|
2
|
Chi cục HQ Cốc Nam
|
Hải quan cửa khẩu Cốc Nam
|
15BD
|
7111
|
Thu nộp ngân sách
nhà nước
|
2995189
|
2423
|
20701014
|
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
|
|
3942
|
TK tạm giữ chờ xử
lý
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
VI
|
3
|
Chi cục HQCK Chi Ma
|
Hải quan cửa khẩu Chi Ma
|
15BC
|
7111
|
Thu nộp ngân sách
nhà nước
|
2995190
|
2423
|
20701014
|
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
|
|
3942
|
TK tạm giữ chờ xử
lý
|
9049139
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
9049139
|
VI
|
4
|
Chi cục HQCK Hữu Nghị
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Hữu Nghị
|
15BB
|
7111
|
Thu nộp ngân sách
nhà nước
|
2995013
|
2423
|
20701014
|
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
|
|
3942
|
TK tạm giữ chờ xử
lý
|
9049137
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
9049137
|
VI
|
5
|
Chi cục HQ Tân Thanh
|
Hải quan cửa khẩu Tân Thanh
|
15BE
|
7111
|
Thu nộp ngân sách
nhà nước
|
2995014
|
2423
|
20701014
|
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
|
|
3942
|
TK tạm giữ chờ xử
lý
|
9048882
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
9048882
|
VI
|
6
|
Cục Hải quan tỉnh Lạng sơn
|
Chi cục Hải quan Khu vực VI
|
15ZZ
|
3591
|
TK tiền gửi thuế tạm
thu khác
|
1058538
|
2423
|
20701014
|
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
|
|
3712
|
TK kết chuyển thu
phí, lệ phí HQ
|
|
|
3942
|
TK tạm giữ chờ xử
lý
|
|
|
VI
|
7
|
Phòng thuế XNK Lạng Sơn
|
Phòng Nghiệp vụ Hải quan
|
15PA
|
7111
|
Thu nộp ngân sách
nhà nước
|
1058538
|
2423
|
1135177
|
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà
|
|
VI
|
8
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan Lạng Sơn
|
Đội phúc tập - Kiểm tra sau
|
Q15L
|
7111
|
Thu nộp ngân sách
nhà nước
|
2995335
|
2423
|
2995335
|
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà
|
|
|
|
Chi cục HQCK Tà Lùng
|
Hải quan cửa khẩu Tà Lùng
|
11B1
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
2995003
|
2367
|
04701002
|
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
|
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
VI
|
9
|
Đội Nghiệp vụ Nà Lạn - Chi cục HQCK Tà Lùng
|
|
11B2
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995204
|
2368
|
04701012
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
|
Đội Nghiệp vụ Nà Lạn - Chi cục HQCK Tà Lùng
|
3942
|
TK tạm giữ chờ xử
lý
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3512
|
Tiền gửi thuế tạm
thu
|
VI
|
10
|
Chi cục HQCK Trà Lĩnh
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Trà Lĩnh
|
11BE
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995205
|
2370
|
04701008
|
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3512
|
TK thu thuế tạm thu
hàng TNTX
|
VI
|
11
|
Chi cục HQCK Sóc Giang
|
Hải quan cửa khẩu Sóc Giang
|
11BF
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995116
|
2364
|
04701005
|
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
|
|
3942
|
TK tạm giữ chờ xử
lý
|
2995204
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
2995204
|
VI
|
12
|
Chi cục HQCK Pò Peo
|
Hải quan cửa khẩu Pò Peo
|
11BH
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995006
|
2370
|
04701008
|
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
2995116
|
VI
|
13
|
Chi cục HQCK Bí Hà
|
Hải quan cửa khẩu Lý Vạn
|
11G1
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995005
|
2367
|
4701002
|
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
2995006
|
11G2
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995227
|
Đội nghiệp vụ - Hải quan cửa khẩu Lý
|
VI
|
14
|
Đội kiểm soát Hải quan Cao Bằng
|
Đội kiểm soát Hải quan Cao Bằng
|
V11M
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995261
|
2375
|
04701016
|
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
Chi cục Hải quan khu vực VII
|
VII
|
1
|
Chi cục HQCKQT Thanh Thủy
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế
|
10BB
|
7111
|
Thu nộp ngân sách
nhà nước
|
2995101
|
2523
|
02701014
|
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước
|
|
VII
|
2
|
Chi cục HQCK Xín Mần
|
Hải quan cửa khẩu Xín Mần
|
10BC
|
7111
|
Thu nộp ngân sách
nhà nước
|
2995103
|
2523
|
02701014
|
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3942
|
Phải trả về tiền
tài sản tạm giữ
|
3582
|
Chờ xử lý các khoản
thu của CQ Hải quan
|
3512
|
TK thu thuế tạm thu
|
VII
|
3
|
Chi cục HQCK Săm Pun
|
Hải quan cửa khẩu Săm Pun
|
10BF
|
7111
|
Thu nộp ngân sách
nhà nước
|
2995324
|
2523
|
02701014
|
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3942
|
Phải trả về tiền
tài sản tạm giữ
|
3582
|
Chờ xử lý các khoản
thu của CQ Hải quan
|
3512
|
TK thu thuế tạm thu
|
VII
|
4
|
Chi cục HQCK Lào Cai
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Lào Cai
|
13BB
|
7111
|
TK thu NSNN
|
2995007
|
2621
|
10701012
|
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
|
|
3942
|
Phải trả về tiền
tài sản tạm giữ
|
3582
|
Chờ xử lý các khoản
thu của CQ Hải quan
|
VII
|
5
|
Chi cục HQ ga ĐSQT Lào Cai
|
Hải quan cửa khẩu ga đường sắt quốc tế Lào Cai
|
13G1
|
7111
|
TK thu NSNN
|
2995269
|
2621
|
10701012
|
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
|
|
3512
|
TK tạm thu, tạm gửi
|
3591
|
TK tiền gửi (Lệ phí
Hải quan)
|
VII
|
6
|
Chi cục HQCK Mường Khương
|
Hải quan cửa khẩu Mường Khương
|
13BC
|
7111
|
TK thu NSNN
|
2995008
|
2613
|
10701005
|
Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
|
|
3591
|
TK tiền gửi (Lệ phí
Hải quan)
|
VII
|
7
|
7. Chi cục HQ Bát Xát
|
7. Hải quan cửa khẩu Bát Xát
|
13BD
|
7111
|
TK thu NSNN
|
2995009
|
2619
|
10701006
|
Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
|
|
3511
|
TK tiền gửi (Lệ phí
Hải quan)
|
VII
|
8
|
Phòng Nghiệp vụ - Cục Hải quan tỉnh Lào Cai
|
Phòng Nghiệp vụ Hải quan
|
13KK
|
7111
|
TK thu NSNN
|
1058537
|
2621
|
10701012
|
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
|
|
3511
|
TK tiền gửi (Lệ phí
Hải quan)
|
3512
|
TK tạm thu, tạm gửi
|
VII
|
9
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan Lào Cai
|
Đội phúc tập - Kiểm tra sau thông quan
|
Q13H
|
7111
|
TK thu NSNN
|
2995270
|
2621
|
10701012
|
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII
|
|
3512
|
Tài khoản tạm thu
|
VII
|
10
|
Chi cục HQCKQT Tây Trang
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Tây Trang
|
12B1
|
7111
|
Thu ngân sách nhà
nước
|
2995268
|
2761
|
11701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
|
|
3591
|
TK tiền gửi thuế tạm
thu
|
Đội thủ tục Huổi Puốc - Tây Trang Điện
|
12B2
|
7111
|
Thu ngân sách nhà
nước
|
2995267
|
|
Đội thủ tục Huổi Puốc - Hải quan cửa
|
VII
|
11
|
Chi cục HQCK Ma Lù Thàng
|
Hải quan cửa khẩu cửa khẩu
|
12H1
|
7111
|
Thu ngân sách nhà
nước
|
2995265
|
3163
|
12701004
|
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà
|
|
VII
|
10
|
Chi cục HQ Sơn La
|
Hải quan Sơn La
|
12F1
|
7111
|
Thu ngân sách nhà
nước
|
2995263
|
2724
|
14701015
|
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
|
|
|
|
Đội nghiệp vụ hải quan cửa khẩu Chiềng Khương - Sơn
La
|
12B1
|
7111
|
Thu ngân sách nhà
nước
|
2995264
|
2714
|
14701015
|
Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX
|
Đội Chiềng Khương - Hải quan Sơn La
|
VII
|
11
|
Chi cục HQCK Lóng Sập
|
11. Hải quan cửa khẩu quốc tế
|
12BE
|
7111
|
Thu ngân sách nhà
nước
|
2995266
|
2715
|
14701005
|
Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà
|
|
Chi cục Hải quan khu vực VIII
|
VIII
|
1
|
Chi cục HQCK Móng Cái
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Móng Cái
|
20BB
|
7111
|
TK thu NSNN
|
2995017
|
2818
|
22701006
|
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III
|
|
3511
|
TK tiền gửi thu phí
hải quan
|
3591
|
TK tạm thu lệ phí
|
3942
|
TK tạm giữ tiền phạt
VPHC
|
VIII
|
2
|
2. Chi cục HQCK Hoành Mô
|
2. Hải quan cửa khẩu Hoành Mô
|
20BC
|
7111
|
Thu NSNN
|
2995020
|
2814
|
22701002
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III
|
|
3511
|
TK tiền gửi phí, lệ
phí chờ nộp NS
|
3512
|
TK tạm thu thuế
TNTX,SXXK
|
3712
|
TK tiền gửi thu phí
|
3713
|
TK tiền gửi khác
|
3942
|
TK tài sản tạm giữ
chờ xử lý
|
VIII
|
3
|
Chi cục HQ Bắc Phong Sinh
|
Hải quan cửa khẩu Bắc Phong Sinh
|
20BD
|
7111
|
Tài khoản thu NSNN
|
2995060
|
2818
|
22701006
|
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III
|
|
3511
|
Thu phí, lệ phí
|
VIII
|
4
|
Chi cục HQCK cảng Hòn Gai
|
Hải quan cửa khẩu cảng Hòn Gai
|
20CF
|
7111
|
Thu NSNN
|
2995019
|
2826
|
22701018
|
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III
|
|
3511
|
Tài khoản thu phí,
lệ phí
|
3512
|
Tài khoản tạm thu
thuế hàng TNTX,SXXK
|
3712
|
Tài khoản tiền gửi
thu phí
|
3713
|
Tài khoản tiền gửi
khác
|
3942
|
Tài khoản tạm giữ,
chờ xử lý
|
VIII
|
5
|
Chi cục HQCK cảng Cẩm Phả
|
Hải quan cửa khẩu cảng Cẩm Phả
|
20CG
|
7111
|
Thu NSNN
|
2995021
|
2813
|
22701015
|
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III
|
|
3511
|
Thu phí, lệ phí
|
3713
|
Tiền gửi
|
8951
|
Hoàn thuế
|
3711
|
Tiền gửi
|
VIII
|
6
|
Chi cục HQCK cảng Vạn Gia
|
Hải quan cửa khẩu cảng Vạn Gia
|
20CE
|
7111
|
TK thu NSNN
|
2995061
|
2818
|
22701006
|
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III
|
|
3511
|
Thu phí, lệ phí
|
3512
|
Tạm thu thuế hàng
TNTX, SXXK
|
3713
|
Nhận và thanh toán
các khoản khác
|
3942
|
Thu các khoản tạm
thu khác
|
VIII
|
7
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan Quảng Ninh
|
Đội phúc tập - Kiểm tra sau thông quan
|
20QK
|
7111
|
Tài khoản thu NSNN
|
2995187
|
2826
|
22701018
|
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III
|
|
3511
|
TK tiền gửi phí, lệ
phí chờ nộp NS
|
2995061
|
3512
|
TK tạm thu thuế
TNTX, SXXK
|
2995061
|
3713
|
TK tiền gửi khác
|
2995061
|
VIII
|
8
|
Đội KSHQ số 2 Quảng Ninh
|
Đội Kiểm soát Hải quan
|
D20E
|
7111
|
Tài khoản thu NSNN
|
2995276
|
2818
|
22701006
|
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III
|
|
Đội Kiểm soát Hải quan số 1 Quảng Ninh
|
3942
|
Cơ quan Hải quan
|
3713
|
Tiền gửi khác
|
Chi cục Hải quan khu vực IX
|
IX
|
1
|
Chi cục HQCK Cha Lo
|
1. Hải quan cửa khẩu quốc tế Cha Lo
|
31BB
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995288
|
1513
|
44701004
|
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
|
|
3712
|
Tài khoản tiền gửi
phí HQ
|
3713
|
Tài khoản tiền gửi
khác
|
IX
|
2
|
Chi cục HQCK cảng Hòn La
|
Hải quan cửa khẩu cảng Hòn La
|
31CD
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995286
|
1520
|
44701011
|
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
|
|
3512
|
Tiền gửi thuế tạm
thu
|
IX
|
3
|
Chi cục HQCK Cà Ròong
|
Hải quan cửa khẩu Cà Roòng
|
31BF
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995287
|
1520
|
44701011
|
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước
|
|
IX
|
4
|
Cục Hải quan tỉnh Quảng Bình
|
Chi cục Hải quan khu vực IX
|
31,00
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
1058545
|
1520
|
44701011
|
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước
|
|
IX
|
5
|
Phòng Nghiệp vụ Quảng Bình
|
Phòng Nghiệp vụ Hải quan
|
31PA
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995351
|
1520
|
44701011
|
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
|
|
3713
|
TK thu phí, lệ phí
Hải quan
|
3949
|
Tài khoản tạm giữ
|
IX
|
6
|
Chi cục HQCK Lao Bảo
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Lao Bảo
|
32BB
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995044
|
1562
|
45701002
|
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
1571
|
45701012
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
|
3591
|
TK tạm thu thuế, tạm
thu TNTX
|
IX
|
7
|
Chi cục HQCK La Lay
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế La Lay
|
32BC
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995290
|
1571
|
45701012
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
|
|
3511
|
TK tạm thu phí, lệ
phí HQ
|
3942
|
TK tạm giữ (Tiền
bán hàng tịch thu)
|
3941
|
TK tiền gửi (bán
hàng tịch thu) của Sở TC
|
IX
|
8
|
Chi cục HQCK cảng Cửa Việt
|
Hải quan cửa khẩu cảng Cửa Việt
|
32CD
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995046
|
1571
|
45701012
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
|
|
3942
|
TK tạm thu thuế, tạm
thu TNTX
|
3511
|
TK tạm thu phí, lệ
phí HQ
|
3712
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3942
|
TK tạm giữ (Tiền
bán hàng tịch thu)
|
3941
|
TK tiền gửi (bán
hàng tịch thu) của Sở TC
|
IX
|
9
|
Chi cục HQ Thủy An
|
Hải quan Thủy An
|
P33D
|
7111
|
TK thu nộp NSNN
|
2995048
|
1619
|
46701010
|
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà
|
|
IX
|
10
|
Chi cục HQCK cảng Chân Mây
|
Hải quan cửa khẩu cảng Chân Mây
|
33CF
|
7111
|
TK thu nộp NSNN
|
2995136
|
1615
|
46701007
|
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
|
|
3942
|
TK thu thuế tạm
thu, tạm gửi
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
hải quan
|
3713
|
TK thu phí, lệ phí
hải quan
|
IX
|
11
|
Chi cục HQCK A Đớt
|
9. Hải quan cửa khẩu A Đớt
|
33BA
|
7111
|
TK thu nộp NSNN
|
2995369
|
1617
|
46701003
|
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
hải quan
|
2995136
|
|
|
|
|
Chi cục Hải quan khu vực X
|
X
|
1
|
Chi cục HQ Ninh Bình
|
Hải quan Ninh Bình
|
28PC
|
7111
|
TK Thu ngân sách
nhà nước
|
2995033
|
1320
|
37701011
|
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
hải quan
|
X
|
2
|
Chi cục HQCK cảng Thanh Hóa
|
Hải quan cửa khẩu cảng Thanh Hóa
|
27F1
|
7111
|
TK thu nộp NSNN
|
2995034
|
1361
|
38701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực X
|
|
3511
|
TK Phí, lệ phí chờ
nộp ngân sách
|
3512
|
TK Các khoản thuế
hàng tạm nhập tái xuất
|
3582
|
TK Chờ xử lý các
khoản thu của cơ quan Hải quan
|
X
|
3
|
Chi cục HQCK cảng Nghi Sơn
|
Hải quan cửa khẩu cảng Nghi Sơn
|
27F2
|
7111
|
TK thu nộp NSNN
|
2995128
|
1361
|
38701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực X
|
|
3511
|
TK tiền gửi thu lệ
phí HQ
|
3512
|
TK tiền gửi thuế tạm
thu
|
X
|
4
|
Chi cục HQCKQT Na Mèo
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Na Mèo
|
27B1
|
7111
|
TK thu nộp NSNN
|
2995035
|
1361
|
38701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực X
|
|
3511
|
TK tiền gửi thu lệ
phí HQ
|
3512
|
TK tiền gửi thuế tạm
thu
|
3582
|
TK chờ xử lý các
khoản thu
|
3949
|
TK tiền gửi từ thu
phạt và tạm giữ chờ xử lý
|
X
|
5
|
Chi cục KTSTQ Thanh Hóa
|
Đội phúc tập - Kiểm tra sau thông quan
|
Q27H
|
7111
|
TK thu nộp NSNN
|
2995129
|
1361
|
38701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực X
|
|
3942
|
TK tiền gửi từ thu
phạt và tạm giữ chờ xử lý
|
X
|
6
|
Phòng Nghiệp vụ Thanh Hóa
|
Phòng Nghiệp vụ Hải quan
|
P27A
|
7111
|
TK thu nộp NSNN
|
2995196
|
1361
|
38701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực X
|
|
3949
|
TK tiền gửi tạm giữ
chờ xử lý
|
Chi cục Hải quan khu
vực XI
|
XI
|
1
|
Chi cục HQCK Thanh Thủy
(Nghệ An)
|
Hải quan cửa khẩu Thanh Thủy
|
29BH
|
7111
|
TK thu nộp ngân sách Nhà nước
|
2995442
|
1417
|
40701005
|
Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước
Khu vực X
|
|
3942
|
TK tiền gửi thuế tạm thu
|
3582
|
Tk chờ xử lý các khoản thu
|
3942
|
Tk phí, lệ phí
|
XI
|
2
|
Chi cục HQ Vinh
|
Hải quan Vinh
|
29PF
|
7111
|
TK thu nộp ngân sách Nhà nước
|
2995279
|
1433
|
40701026
|
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước
Khu vực X
|
|
3591
|
TK tiền gửi thuế tạm thu
|
3582
|
Tk chờ xử lý các khoản thu
|
3942
|
Tk phí, lệ phí
|
XI
|
3
|
Chi cục HQCK cảng Cửa Lò
|
Hải quan cửa khẩu cảng Cửa Lò
|
29CC
|
7111
|
TK thu nộp ngân sách Nhà nước
|
2995280
|
1433
|
40701026
|
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước
Khu vực X
|
|
3591
|
TK tiền gửi thuế tạm thu
|
3942
|
Tk phí, lệ phí
|
3582
|
Tk chờ xử lý các khoản thu
|
XI
|
4
|
Chi cục HQCKQT Nậm Cắn
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Nậm Cắn
|
29BB
|
7111
|
TK thu nộp ngân sách Nhà nước
|
2995040
|
1427
|
40701011
|
Phòng Giao dịch số 26 - Kho bạc Nhà nước
Khu vực X
|
|
3582
|
Tk chờ xử lý các khoản thu
|
3591
|
TK tiền gửi tại KBNN (tiền xử phạt VPHC)
|
3512
|
TK tạm thu
|
3942
|
Tk phí, lệ phí
|
3511
|
Tk phí, lệ phí chờ nộp Ngân sách
|
XI
|
5
|
Chi cục HQCKQT Cầu Treo
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Cầu Treo
|
30BB
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995132
|
1462
|
42701002
|
Phòng Giao dịch số 3 Kho bạc Nhà nước Khu
vực XI
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí HQ
|
3591
|
TK tạm giữ của chi cục
|
8951
|
TK hoàn trả của Chi cục
|
3942
|
TK tạm thu của Chi cục
|
XI
|
6
|
Chi cục HQCK cảng Vũng Áng
|
Hải quan cửa khẩu cảng Vũng Áng
|
30F
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995133
|
1469
|
42701006
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước
Khu vực XI
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí HQ
|
3512
|
TK tiền gửi của chi cục
|
3712
|
TK tạm giữ LPQC
|
8951
|
TK hoàn trả của Chi cục
|
XI
|
7
|
Chi cục HQCK Cảng Xuân Hải
|
Hải quan cửa khẩu cảng Xuân Hải
|
30CC
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995042
|
1470
|
42701003
|
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước
Khu vực XI
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí HQ
|
3712
|
TK tạm giữ LPQC
|
XI
|
8
|
Cục Hải quan tỉnh Hà Tĩnh
|
Chi cục Hải quan khu vực XI
|
30
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
1058544
|
1461
|
42701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí HQ
|
3941
|
TK trích nộp kinh phí CBL
|
XI
|
9
|
Phòng Nghiệp vụ Hà Tĩnh
|
Phòng Nghiệp vụ Hải quan
|
P30A
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
1058544
|
1461
|
42701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí HQ
|
3941
|
TK trích nộp kinh phí CBL
|
XI
|
10
|
Chi cục Kiểm tra STQ Hà Tĩnh
|
Đội phúc tập – Kiểm tra sau
|
Q30H
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995284
|
1461
|
42701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực XI
|
|
Chi cục Hải quan khu
vực XII
|
XII
|
1
|
Chi cục HQCK sân bay Quốc tế Đà Nẵng
|
Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Đà Nẵng
|
34AB
|
7111
|
TK thu, nộp NSNN
|
2995053
|
0166
|
48701007
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước
Khu vực XII
|
|
3942
|
TK thu, nộp thuế tạm thu
|
3591
|
TK tạm thu thuế và phí hải quan của DN nộp trước (trừ lùi)
|
3942
|
TK tạm giữ chờ xử lý
|
3511
|
TK tiền gửi phí và lệ phí hải quan
|
3582
|
TK tạm giữ khác (xử lý nộp nhầm)
|
XII
|
2
|
Chi cục HQCK cảng Đà Nẵng
|
Hải quan cửa khẩu cảng Đà Nẵng
|
34CE
|
7111
|
TK thu, nộp NSNN
|
2995052
|
0168
|
48701008
|
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước
Khu vực XII
|
|
3942
|
TK thu, nộp thuế tạm thu
|
3942
|
TK tạm giữ chờ xử lý
|
3511
|
TK tiền gửi phí và lệ phí hải quan
|
3582
|
TK tạm giữ khác (xử lý nộp nhầm)
|
XII
|
3
|
Chi cục HQ quản lý hàng Đầu tư, Gia công
(Đà Nẵng)
|
Hải quan quản lý hàng Đầu tư, Gia công
|
34CC
|
7111
|
TK thu, nộp NSNN
|
2995051
|
0169
|
48701012
|
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước
Khu vực XII
|
|
3942
|
TK thu, nộp thuế tạm thu
|
3942
|
TK tạm giữ chờ xử lý
|
3511
|
TK tiền gửi phí và lệ phí hải quan
|
3591
|
TK tạm giữ khác (xử lý nộp nhầm)
|
XII
|
4
|
Chi cục HQ KCN Hòa Khánh – Liên Chiểu
|
Hải quan Khu công nghiệp Đà Nẵng
|
34NG
|
7111
|
TK thu, nộp NSNN
|
2995055
|
0166
|
48701007
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước
Khu vực XII
|
|
3942
|
TK thu, nộp thuế tạm thu
|
3942
|
TK tạm giữ chờ xử lý
|
3511
|
TK tiền gửi phí và lệ phí hải quan
|
3591
|
TK tạm giữ khác (xử lý nộp nhầm)
|
XII
|
5
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan Đà Nẵng
|
Đội phúc tập - Kiểm tra sau thông quan
|
Q34N
|
7111
|
TK thu, nộp NSNN
|
2995056
|
0169
|
48701012
|
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước
Khu vực XII
|
|
3942
|
TK thu, nộp thuế tạm thu
|
3942
|
TK tạm giữ chờ xử lý
|
XII
|
6
|
Chi cục HQCK Nam Giang
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Nam Giang
|
60BD
|
7111
|
Thu nộp ngân sách nhà nước
|
2995314
|
1971
|
49701010
|
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước
Khu vực XII
|
|
3511
|
Tk tiền gửi thu phí, lệ phí hải quan
|
XII
|
7
|
Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc
|
Hải quan Khu công nghiệp Quảng Nam
|
60C1
|
7111
|
Thu nộp ngân sách nhà nước
|
2995313
|
1963
|
49701002
|
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước
Khu vực XII
|
|
60C2
|
3511
|
Tk tiền gửi thu phí, lệ phí hải quan
|
7111
|
Thu nộp ngân sách nhà nước
|
3511
|
Tk tiền gửi thu phí, lệ phí hải quan
|
XII
|
8
|
Chi cục HQCK cảng Kỳ Hà
|
Hải quan cửa khẩu cảng Kỳ Hà
|
60CB
|
7111
|
Thu nộp ngân sách nhà nước
|
2995320
|
1961
|
49701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực XII
|
|
3511
|
Tk tiền gửi thu phí, lệ phí hải quan
|
XII
|
9
|
Chi cục HQCK cảng Dung Quất
|
Hải quan cửa khẩu cảng Dung Quất
|
35CB
|
7111
|
Thu NSNN
|
2995219
|
2126
|
51701017
|
Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước
Khu vực XII
|
|
3942
|
Tiền gửi tạm giữ chờ xử lý
|
3512
|
Tạm thu các khoản thuế chờ nộp ngân sách
|
3511
|
Tạm thu phí, lệ phí chờ nộp ngân sách
|
XII
|
10
|
Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi
|
Hải quan các khu công nghiệp Quảng Ngãi
|
35NC
|
7111
|
Thu NSNN
|
2995218
|
2126
|
51701017
|
Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước
Khu vực XII
|
|
3511
|
Tạm thu phí, lệ phí chờ nộp ngân sách
|
3512
|
Tạm thu các khoản thuế chờ nộp ngân sách
|
3942
|
Tiền gửi tạm giữ chờ xử lý
|
Chi cục Hải quan khu
vực XIII
|
XIII
|
1
|
Chi cục HQCK cảng Nha Trang
|
Hải quan cửa khẩu cảng Nha Trang
|
41CB
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995063
|
2061
|
56701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
|
|
3511
|
TK Thu phí, lệ phí HQ
|
3942
|
TK Thu phí, lệ phí HQ
|
XIII
|
2
|
Chi cục HQCK cảng Cam Ranh
|
Hải quan cửa khẩu cảng Cam Ranh
|
41CC
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995064
|
2063
|
56701003
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước
Khu vực XIII
|
|
3942
|
TK Thu thu phí, lệ phí HQ
|
3512
|
TK Thu thuế tạm thu
|
XIII
|
3
|
Chi cục HQCK sân bay quốc tế Cam Ranh
|
Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Cam
Ranh
|
41AB
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995506
|
2063
|
56701003
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước
Khu vực XIII
|
|
3942
|
TK Thu thu phí, lệ phí HQ
|
2995506
|
3512
|
TK Thu thuế tạm thu
|
2995506
|
XIII
|
4
|
Chi cục HQ Vân Phong
|
Hải quan cửa khẩu cảng Vân Phong
|
41PE
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995138
|
2067
|
56701008
|
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước
Khu vực XIII
|
|
3942
|
TK Thu phí, lệ phí HQ
|
2995138
|
3512
|
TK Thu thuế tạm thu
|
2995138
|
XIII
|
5
|
Chi cục HQ Ninh Thuận
|
Hải quan Ninh Thuận
|
41BH
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995226
|
2219
|
58701009
|
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước
Khu vực XV
|
|
3942
|
TK Thu phí, lệ phí HQ
|
2995226
|
XIII
|
6
|
Phòng Nghiệp vụ -Cục Hải quan Khánh Hòa
|
Phòng Nghiệp vụ Hải quan
|
P41A
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
1058725
|
2061
|
56701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII
|
|
3942
|
TK Thu các khoản tạm gửi chờ xử lý (Phạt VPHC)
|
1058725
|
XIII
|
7
|
Chi cục kiểm tra sau thông quan - Cục Hải
quan
|
Đội phúc tập - Kiểm tra sau
|
Q41G
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
1058725
|
2067
|
56701008
|
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước
|
|
XIII
|
8
|
Chi cục HQCK Cảng Quy Nhơn
|
Hải quan cửa khẩu cảng Quy Nhơn
|
37CB
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995058
|
2023
|
52701014
|
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước
Khu vực XIII
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí HQ
|
2995058
|
3512
|
TK thu thuế tạm thu
|
2995058
|
3942
|
TK tạm giữ chờ xử lý
|
2995058
|
XIII
|
9
|
Chi cục HQ Phú Yên
|
Hải quan Phú Yên
|
37TC
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995059
|
2171
|
54701012
|
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước
Khu vực XIII
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí HQ
|
2995059
|
8951
|
TK hoàn thuế
|
2995059
|
3942
|
TK tạm giữ chờ xử lý
|
1100436
|
Chi cục Hải quan khu
vực XIV
|
XIV
|
1
|
1. Chi cục HQCKQT Bờ Y
|
1. Hải quan cửa khẩu quốc tế Bờ Y
|
38BC
|
7111
|
Thu nộp ngân sách nhà nước
|
2995159
|
3016
|
62701004
|
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước
Khu vực XIV
|
|
3512
|
TK thu thuế tạm thu TNTX
|
3712
|
TK thu phí, lệ phí HQ
|
3942
|
TK tạm giữ chờ xử lý (phạt VPHC)
|
XIV
|
2
|
Chi cục HQCKQT Lệ Thanh
|
Hải quan cửa khẩu Quốc tế Lệ Thanh
|
38B1
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995160
|
2911
|
64701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
|
|
3512
|
TK thu thuế tạm thu TNTX
|
3712
|
TK thu phí, lệ phí HQ
|
3942
|
TK tạm giữ chờ xử lý (phạt VPHC)
|
Đội Nghiệp vụ hải quan Pleiku - Chi cục
HQ CK cửa khẩu quốc tế Lệ Thanh
|
38B2
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995161
|
2911
|
64701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV
|
|
3512
|
TK thu thuế tạm thu TNTX
|
XIV
|
3
|
Chi cục HQ Đà Lạt
|
Hải quan Đà Lạt
|
40D1
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995066
|
2874
|
68701015
|
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước
Khu vực XIII
|
|
3713
|
TK thu phí, lệ phí HQ và khác
|
3942
|
TK thu thuế tạm thu
|
XIV
|
4
|
Chi cục HQ Buôn Ma Thuột
|
Hải quan Buôn Ma Thuột
|
40BC
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995067
|
2977
|
66701017
|
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước
Khu vực XIV
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí HQ và các khoản thu khác
|
3591
|
TK tạm thu chờ nộp NSNN
|
XIV
|
5
|
Chi cục HQCK Buprăng
|
Hải quan cửa khẩu tế Buprăng
|
40B1
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995216
|
3064
|
67701003
|
Phòng Giao dịch số 27 - Kho bạc Nhà nước
Khu vực XIV
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
|
3942
|
TK tạm giữ chờ xử lý
|
XIV
|
6
|
Cục Hải quan tỉnh Đắk Lắk
|
Chi cục Hải quan khu vực XIV
|
40ZZ
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
1058727
|
2977
|
66701017
|
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước
|
|
15. BÀ RỊA – VŨNG
TÀU
|
XV
|
1
|
Chi cục HQCK cảng Bình Thuận
|
Hải quan cửa khẩu cảng Bình Thuận
|
47NM
|
7111
|
Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính
|
2995141
|
1672
|
60701012
|
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước
Khu vực XV
|
|
3512
|
Tài khoản nộp thuế hàng tạm nhập tái xuất
|
3591
|
Tài khoản nộp thuế tạm thu khác
|
3511
|
Tài khoản nộp phí, lệ phí hải quan
|
XV
|
2
|
Chi cục HQCK cảng Vũng Tàu
|
Hải quan cửa khẩu cảng Vũng Tàu
|
51CB
|
7111
|
TK thu nộp NSNN
|
2995105
|
1711
|
77701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
|
|
3511
|
TK tạm gửi
|
3512
|
TK thuế tạm thu
|
3
|
Chi cục HQ cảng Cát Lở
|
Hải quan cửa khẩu cảng Cát Lở
|
51BE
|
7111
|
TK thu nộp NSNN
|
2995106
|
1719
|
77701006
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước
Khu vực XV
|
|
3511
|
TK thu phí hải quan
|
3512
|
TK tiền gửi các khoản thuế hàng tạm nhập, tái xuất
|
3942
|
TK tạm giữ, chờ xử lý
|
XV
|
4
|
Chi cục HQCK cảng Phú Mỹ
|
Hải quan cửa khẩu cảng Phú Mỹ
|
51C1
|
7111
|
TK thu nộp NSNN
|
2995108
|
1711
|
77701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
|
|
3511
|
TK thu phí Hải quan
|
3512
|
TK tạm thu
|
3712
|
TK thu phí Hải quan
|
3942
|
TK tạm giữ
|
|
|
Chi cục HQCK cảng Phú Mỹ - Đội nghiệp vụ
hải quan cảng SP-PSA
|
|
51C2
|
7111
|
TK thu nộp NSNN
|
2995232
|
|
|
|
Đội nghiệp vụ hải quan cảng SP-PSA- Hải
quan cửa khẩu cảng Phú Mỹ
|
3511
|
TK thu phí Hải quan
|
|
3512
|
TK tạm thu
|
|
3942
|
TK tạm giữ
|
|
XV
|
5
|
Chi cục HQCK cảng Cái Mép
|
Hải quan cửa khẩu cảng Cái Mép
|
51CI
|
7111
|
TK thu nộp NSNN
|
2995231
|
1711
|
77701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí chờ nộp ngân sách
|
3512
|
TK thuế tạm thu
|
3712
|
TK thu phí Hải quan - (Chuyển về Cục HQ tỉnh)
|
3942
|
TK tạm thu, tạm giữ chờ xử lý
|
XV
|
6
|
Chi cục HQ Côn Đảo
|
Hải quan Côn Đảo
|
51CH
|
7111
|
TK thu nộp NSNN
|
2995076
|
1719
|
77701006
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước
Khu vực XV
|
|
3512
|
TK thu thuế tạm thu
|
3942
|
TK tạm giữ, chờ xử lý
|
XV
|
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan Vũng Tàu
|
Đội phúc tập - Kiểm tra sau thông quan
|
Q51J
|
7111
|
TK thu nộp NSNN
|
2995107
|
1719
|
77701006
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước
Khu vực XV
|
|
3942
|
TK tạm thu chờ xử lý
|
Chi cục Hải quan khu
vực XVI
|
XVI
|
1
|
Chi cục HQCK cảng tổng hợp Bình Dương
|
Hải quan cửa khẩu cảng tổng hợp Bình
Dương
|
43CN
|
7111
|
Thu nộp ngân sách nhà nước
|
2995490
|
1811
|
74701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí HQ
|
3591
|
TK thuế tạm thu SXXK
|
3512
|
TK thuế tạm thu TNTX
|
XVI
|
2
|
Chi cục HQ KCN Việt Nam Singapore
|
Hải quan Khu công nghiệp Việt Nam -
Singapore
|
43NF
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995147
|
1815
|
74701008
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước
Khu vực XVI
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí HQ
|
3512
|
TK thuế tạm thu TNTX
|
3591
|
TK thuế tạm thu SXXK
|
8951
|
TK tạm giữ
|
XVI
|
3
|
3. Chi cục HQ KCN Mỹ Phước
|
3. Hải quan Khu công nghiệp Mỹ Phước
|
43K1
|
7111
|
Thu nộp ngân sách nhà nước
|
2995149
|
1820
|
74701010
|
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước
Khu vực XVI
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí HQ
|
43K4
|
7111
|
Thu nộp ngân sách nhà nước
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí HQ
|
XVI
|
4
|
Chi cục HQ KCN Sóng Thần
|
Hải quan Khu công nghiệp Sóng Thần
|
43ND
|
7111
|
Thu nộp ngân sách nhà nước
|
2995145
|
1815
|
74701008
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước
Khu vực XVI
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí HQ
|
3591
|
TK thuế tạm thu SXXK
|
3512
|
TK thuế tạm thu TNTX
|
XVI
|
5
|
Chi cục HQ quản lý hàng xuất nhập khẩu ngoài khu công
nghiệp
|
Hải quan quản lý hàng xuất nhập khẩu ngoài Khu công
nghiệp
|
43PB
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995150
|
1811
|
74701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3512
|
TK thuế tạm thu
TNTX
|
3591
|
TK thuế tạm thu
SXXK
|
8951
|
TK tạm giữ
|
XVI
|
6
|
Chi cục HQ Sóng Thần
|
Hải quan Sóng Thần
|
43IH
|
7111
|
Thu nộp ngân sách
nhà nước
|
2995144
|
1815
|
74701008
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3591
|
TK thuế tạm thu
SXXK
|
3512
|
TK thuế tạm thu
TNTX
|
XVI
|
7
|
Chi cục HQ Thủ Dầu Một
|
Hải quan Thủ Dầu Một
|
43PC
|
7111
|
Thu nộp ngân sách
nhà nước
|
2995478
|
1811
|
74701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3591
|
TK thuế tạm thu
SXXK
|
4912
|
TK tạm giữ
|
XVI
|
8
|
Chi cục HQ KCN Việt Hương
|
Hải quan Khu công nghiệp Việt Hương
|
43NG
|
7111
|
Thu nộp ngân sách
nhà nước
|
2995148
|
1815
|
74701008
|
Phòng Giao dịch số 1 Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
XVI
|
9
|
Chi cục KTSTQ HQ Bình Dương
|
Đội phúc tập - Kiểm tra sau
|
Q43L
|
7111
|
Thu nộp ngân sách
nhà nước
|
2995151
|
1811
|
74701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
|
|
XVI
|
10
|
Chi cục HQCKQT Hoa Lư
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Hoa Lư
|
61BA
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
9068979
|
1868
|
70701002
|
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3512
|
TK tạm thu hàng
TN-TX
|
XVI
|
11
|
Chi cục HQCK Hoàng Diệu
|
Hải quan cửa khẩu Hoàng Diệu
|
61BB
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995143
|
1868
|
70701002
|
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
|
|
3512
|
TK thuế tạm thu, tạm
gửi
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3591
|
TK Tiền tạm gửi, tạm
giữ chờ xử lý
|
XVI
|
12
|
Chi cục HQCK Lộc Thịnh
|
Hải quan cửa khẩu Lộc Thịnh
|
61BC
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995522
|
1868
|
70701002
|
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3512
|
TK thuế tạm thu, tạm
gửi
|
3942
|
TK tạm giữ XPVPHC
|
XVI
|
13
|
Chi cục HQ Chơn Thành
|
Hải quan Chơn Thành
|
61PA
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995317
|
1869
|
70701010
|
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
|
|
3582
|
TK chờ xử lý
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3512
|
TK thuế tạm thu, tạm
gửi
|
3942
|
TK
|
XVI
|
14
|
Chi cục HQCK Mộc Bài
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Mộc Bài
|
45B1
45B2
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995114
|
1917
|
72701007
|
Phòng Giao dịch số 11- Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3591
|
TK Thu thuế tạm thu
tạm nhập-tái xuất
|
3942
|
TK tạm giữ chờ xử
lý (phạt VPHC)
|
XVI
|
15
|
14. Chi cục HQCK Xa Mát
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Xa Mát
|
45C1
45C2
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995113
|
1914
|
72701004
|
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3591
|
TK Thu thuế tạm thu
tạm nhập-tái xuất
|
3942
|
TK tạm giữ chờ xử
lý (phạt VPHC)
|
XVI
|
16
|
Chi cục HQCK Phước Tân
|
Hải quan cửa khẩu Phước Tân
|
45BD
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995215
|
1914
|
72701004
|
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3591
|
TK Thu thuế tạm thu
tạm nhập-tái xuất
|
3942
|
TK tạm giữ chờ xử
lý (phạt VPHC)
|
XVI
|
17
|
Chi cục HQCK Kà Tum
|
Hải quan cửa khẩu Kà Tum
|
45BE
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995115
|
1915
|
72701006
|
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3591
|
TK Thu thuế tạm thu
tạm nhập-tái xuất
|
3942
|
TK tạm giữ chờ xử
lý (phạt VPHC)
|
XVI
|
18
|
Chi cục HQ KCN Trảng Bàng
|
Hải quan Khu công nghiệp Trảng Bàng
|
45F1
45F2
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995214
|
1917
|
72701007
|
Phòng Giao dịch số 11- Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3591
|
TK Thu thuế tạm thu
tạm nhập-tái xuất
|
3942
|
TK tạm giữ chờ xử
lý (phạt VPHC)
|
Chi cục Hải quan Khu xực XVII
|
XVII
|
1
|
Chi cục HQ Bến Lức
|
Hải quan Bến Lức
|
48CF
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995085
|
0514
|
80701004
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3512
|
TK tiền gửi thuế tạm
thu khác
|
3942
|
TK tạm giữ chờ xử
lý phạt VPHC)
|
XVII
|
2
|
Chi cục HQ Đức Hòa
|
Hải quan cửa khẩu cảng Long An
|
48BI
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995301
|
0516
|
80701012
|
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
|
|
3713
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3512
|
TK tiền gửi thuế tạm
thu khác
|
3942
|
TK tạm giữ chờ xử
lý phạt VPHC)
|
XVII
|
3
|
Chi cục HQCK cảng Mỹ Tho
|
Hải quan cửa khẩu cảng Mỹ Tho
|
48CG
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995086
|
0573
|
82701014
|
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
|
|
3713
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
XVII
|
4
|
Chi cục HQ Bến Tre
|
Hải quan Bến Tre
|
48BG
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995527
|
0623
|
83701012
|
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
|
|
3511
|
TK Thu phí, lệ phí
HQ
|
XVII
|
5
|
Chi cục HQCK Mỹ Quý Tây
|
Hải quan cửa khẩu Mỹ Quý Tây
|
48BC
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995089
|
0516
|
80701012
|
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
|
|
3713
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3512
|
TK tiền gửi thuế tạm
thu khác
|
3942
|
TK tạm giữ chờ xử
lý (phạt VPHC)
|
XVII
|
6
|
Chi cục HQCKQT Bình Hiệp
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Bình Hiệp
|
48BD
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995087
|
0526
|
80701016
|
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
|
|
3713
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3512
|
TK tiền gửi thuế tạm
thu khác
|
3942
|
TK tạm giữ chờ xử
lý (phạt VPHC)
|
XVII
|
7
|
Chi cục KTSTQ Long An
|
Đội phúc tập - Kiểm tra sau
|
48QH
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995153
|
0511
|
80701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
|
|
XVII
|
8
|
Đội kiểm soát HQ Long An
|
Đội kiểm soát HQ Long An
|
48VF
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2295152
|
0511
|
80701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
|
|
3942
|
TK tạm giữ chờ xử
lý phạt VPHC)
|
|
Chi cục Hải quan khu vực XVIII
|
XVIII
|
1
|
Chi cục HQ Biên Hòa
|
Hải quan Biên Hòa
|
47NB
|
7111
|
Tài khoản nộp thuế,
tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính
|
2995069
|
1773
|
75701013
|
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
|
|
3512
|
Tài khoản nộp thuế
hàng tạm nhập tái xuất
|
3591
|
Tài khoản nộp thuế
tạm thu khác
|
3511
|
Tài khoản nộp phí,
lệ phí hải quan
|
XVIII
|
2
|
Chi cục HQ Thống Nhất
|
Hải quan Thống Nhất
|
47NF
|
7111
|
Tài khoản nộp thuế,
tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính
|
2995070
|
1771
|
75701005
|
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
|
|
3512
|
Tài khoản nộp thuế
hàng tạm nhập tái xuất
|
3591
|
Tài khoản nộp thuế
tạm thu khác
|
3511
|
Tài khoản nộp phí,
lệ phí hải quan
|
XVIII
|
3
|
Chi cục HQ KCX Long Bình
|
Hải quan Khu chế xuất Long Bình
|
47XE
|
7111
|
Tài khoản nộp thuế,
tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính
|
2995072
|
1773
|
75701013
|
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
|
|
3512
|
Tài khoản nộp thuế
hàng tạm nhập tái xuất
|
3591
|
Tài khoản nộp thuế
tạm thu khác
|
3511
|
Tài khoản nộp phí,
lệ phí hải quan
|
XVIII
|
4
|
Chi cục HQ Long Bình Tân
|
Hải quan Long Bình Tân
|
4711
4712
|
7111
|
Tài khoản nộp thuế,
tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành
|
2995071
|
1773
|
75701013
|
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
|
|
3512
|
Tài khoản nộp thuế
hàng tạm nhập tái xuất
|
3591
|
Tài khoản nộp thuế
tạm thu khác
|
3511
|
Tài khoản nộp phí,
lệ phí hải quan
|
XVIII
|
5
|
Chi cục HQCK cảng Đồng Nai
|
Hải quan cửa khẩu cảng Đồng Nai
|
47D1
|
7111
|
Tài khoản nộp thuế,
tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính
|
2995074
|
1767
|
75701008
|
Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
|
|
3512
|
Tài khoản nộp thuế
hàng tạm nhập tái xuất
|
3591
|
Tài khoản nộp thuế
tạm thu khác
|
3511
|
Tài khoản nộp phí,
lệ phí hải quan
|
XVIII
|
6
|
Chi cục HQ Nhơn Trạch
|
Hải quan cửa khẩu cảng Nhơn Trạch
|
47NG
|
7111
|
Tài khoản nộp thuế,
tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính
|
2995073
|
1767
|
75701008
|
Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
|
|
3512
|
Tài khoản nộp thuế
hàng tạm nhập tái xuất
|
3591
|
Tài khoản nộp thuế
tạm thu khác
|
3511
|
Tài khoản nộp phí,
lệ phí hải quan
|
XVIII
|
7
|
Kiểm tra sau thông quan Đồng Nai
|
Đội phúc tập - Kiểm tra sau
|
Q47N
|
7111
|
Tài khoản nộp thuế
chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành
|
2995142
|
1773
|
75701013
|
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà
|
|
XVIII
|
8
|
Cục HQ tỉnh Đồng Nai
|
Chi cục Hải quan khu vực XVIII
|
47
|
7111
|
Tài khoản nộp thuế,
tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính
|
1058731
|
1773
|
75701013
|
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
|
|
3712
|
Lệ phí chuyển nộp
ngân sách (chuyển nộp về đơn vị dự toán)
|
Chi cục Hải quan Khu vực XIX
|
XIX
|
1
|
Chi cục HQ Tây Đô
|
Hải quan Tây Đô
|
54PH
|
7111
|
Thu nộp ngân sách
nhà nước
|
2995002
|
0861
|
92701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3512
|
TK thu thuế tạm thu
|
XIX
|
2
|
Chi cục HQ Hậu Giang
|
Hải quan Hậu Giang
|
54CE
|
7111
|
Thu nộp ngân sách
nhà nước
|
2995525
|
3120
|
93701010
|
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
XIX
|
3
|
Chi cục HQCK cảng Cần Thơ
|
Hải quan cửa khẩu cảng Cần Thơ
|
54CB
|
7111
|
Thu nộp ngân sách
nhà nước
|
2995001
|
0861
|
92701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3512
|
TK thu thuế tạm thu
|
XIX
|
4
|
Chi cục HQCK cảng Trà Vinh
|
Hải quan cửa khẩu cảng Trà Vinh
|
54CF
|
7111
|
Thu nộp ngân sách
nhà nước
|
2995531
|
1011
|
84701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3512
|
TK thu thuế tạm thu
|
XIX
|
5
|
Chi cục HQCK Vĩnh Long
|
Hải quan cửa khẩu Vĩnh Long
|
54CD
|
7111
|
Thu nộp ngân sách
nhà nước
|
2995016
|
0720
|
86701011
|
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3512
|
TK thu thuế tạm thu
|
XIX
|
6
|
Chi cục HQ Sóc Trăng
|
Hải quan Sóc Trăng
|
54PK
|
7111
|
Thu nộp ngân sách
nhà nước
|
2995428
|
1073
|
94701014
|
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
7
|
Phòng Nghiệp vụ Cần Thơ
|
Phòng Nghiệp vụ Hải quan
|
54KK
|
7111
|
Thu nộp ngân sách
nhà nước
|
1058922
|
0861
|
92701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
|
|
8
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan cần Thơ
|
Đội phúc tập - Kiểm tra sau
|
Q54J
|
7111
|
Thu nộp ngân sách
nhà nước
|
2995309
|
0861
|
92701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
|
|
XIX
|
9
|
Chi cục HQ Bạc Liêu
|
Hải quan Bạc Liêu
|
59BE
|
3942
|
Tài khoản tiền gửi
thuế tạm thu chờ xử lý của cơ quan Hải quan
|
2995528
|
0919
|
95701010
|
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
|
|
3591
|
Tài khoản tiền gửi
lệ phí Hải quan
|
7111
|
Thu nộp ngân sách
nhà nước
|
XIX
|
10
|
Chi cục HQCK cảng Năm Căn
|
Hải quan cửa khẩu cảng Năm Căn
|
59CB
|
7111
|
Thu nộp ngân sách
nhà nước
|
2995000
|
0971
|
96701012
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
|
|
3712
|
Tiền gửi phí hải
quan của đơn vị dự toán
|
3942
|
Tài khoản tiền gửi
thuế tạm thu chờ xử lý của cơ quan Hải quan
|
3591
|
Tài khoản tiền gửi
lệ phí Hải quan
|
Chi cục Hải quan khu …
|
XX
|
1
|
Chi cục HQCK Cảng Mỹ Thới
|
Hải quan cửa khẩu Cảng Mỹ Thới
|
50CE
|
8951
|
TK Hoàn thuế
|
2995041
|
0767
|
89701006
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
XX
|
2
|
Chi cục HQCK Tịnh Biên
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Tịnh Biên
|
50BB
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995036
|
0762
|
89701007
|
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
3582
|
TK tạm giữ
|
XX
|
3
|
Chi cục HQCK Vĩnh Xương
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Vĩnh Xương
|
50BD
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
2995037
|
0764
|
89701003
|
Phòng Giao dịch số 11 -Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
|
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
XX
|
4
|
4. Chi cục HQCK Khánh Bình
|
4. Hải quan cửa khẩu Khánh Bình
|
50BK
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
2995155
|
0767
|
89701006
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
|
|
3591
|
TK tiền gửi thuế tạm
thu khác
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
XX
|
5
|
Chi cục HQCK Vĩnh Hội Đông
|
Hải quan cửa khẩu Vĩnh Hội Đông
|
50BC
|
3591
|
TK tiền gửi thuế tạm
thu khác
|
2995032
|
0767
|
89701006
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
XX
|
6
|
Chi cục HQCK Dinh Bà
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Dinh Bà
|
49BG
|
7111
|
Thu nộp NSNN
|
2995212
|
0673
|
87701012
|
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
|
|
3511
|
Tạm thu phí, lệ phí
|
3512
|
TK tiền gửi thuế tạm
thu
|
3751
|
Tiền gửi khác
|
XX
|
7
|
7. Chi cục HQCK Thường Phước
|
7. Hải quan cửa khẩu quốc tế Thường Phước
|
49BB
|
7111
|
Thu nộp NSNN
|
2995090
|
0673
|
87701012
|
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
|
|
3511
|
Tạm thu phí, lệ phí
|
3512
|
Tạm thu các khoản
thuế TNTX
|
3591
|
TK tiền gửi tạm thu
khác
|
3713
|
Tiền gửi khác đơn vị
dự toán
|
3751
|
Tiền gửi khác
|
3942
|
Tiền gửi phải trả
tiền, tài sản chờ xử lý
|
XX
|
8
|
Chi cục HQCK cảng Đồng Tháp
|
Hải quan cửa khẩu Cảng Đồng Tháp
|
49C1
|
7111
|
Thu nộp NSNN
|
2995210
|
0674
|
87701014
|
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
|
|
3511
|
Tạm thu phí, lệ phí
|
3512
|
TK tiền gửi thuế tạm
thu
|
49C2
|
7111
|
Thu nộp NSNN
|
2995211
|
0662
|
87701008
|
Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX
|
3511
|
Tài khoản phí, lệ
phí
|
3512
|
TK tiền gửi thuế tạm
thu
|
XX
|
9
|
Đội kiểm soát Hải quan Đồng Tháp
|
Đội kiểm soát Hải quan Đồng Tháp
|
V49H
|
7111
|
Thu nộp NSNN
|
2995225
|
0673
|
87701012
|
Phòng Giao dịch số 15- Kho bạc Nhà nước
|
|
XX
|
10
|
Chi cục HQ Phú Quốc
|
Hải quan Phú Quốc
|
53CH
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995111
|
0821
|
91701007
|
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
|
|
3942
|
TK tạm giữ chờ xử
lý (Thuế tạm thu)
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
XX
|
12
|
Chi cục HQ Rạch Giá
|
Hải quan Rạch Giá
|
53BE
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995526
|
0811
|
91701001
|
Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
|
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
XX
|
13
|
Chi Cục HQCKQT Hà Tiên
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Hà Tiên
|
53 BC
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995109
|
0823
|
91701013
|
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
|
|
3942
|
TK tạm giữ chờ xử
lý (Thuế tạm thu)
|
3511
|
TK thu phí, lệ phí
HQ
|
XX
|
14
|
Đội Kiểm soát Hải quan Kiên Giang
|
Đội Kiểm soát Hải quan Kiên Giang
|
V53G
|
7111
|
TK Thu nộp NSNN
|
2995306
|
0823
|
91701013
|
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX
|
|
3942
|
TK tạm giữ chờ xử
lý (Bán hàng tịch thu)
|