1.
|
Trần Thị Nam
Phương, sinh ngày 30/8/1989 tại Long An
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND xã Bình Hòa Bắc, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An, GKS số 141 ngày
29/9/1989
Hiện trú tại:
544-0004 Osakafu, Osakashi, Ikunoku, Tatsumikita, 2-18-9-505, Nhật Bản
Hộ chiếu số: C9941774
cấp ngày 25/3/2022 tại TLSQ Việt Nam tại Osaka
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: Khu phố 3, thị trấn Đông Thành, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
Giới tính: Nữ
|
2.
|
Ni Trần Kevin, sinh ngày 02/11/2019 tại Nhật Bản
Nơi đăng ký khai
sinh: TLSQ Việt Nam tại Osaka,
GKS số 403-2019/GKS
cấp ngày 19/12/2019
Hiện trú tại:
544-0004 Osakafu, Osakashi, Ikunoku, Tatsumikita, 2-18-9-505, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2166599 cấp ngày 20/12/2019 tại TLSQ Việt Nam tại Osaka
|
Giới tính: Nam
|
3.
|
Ni Trần Harry, sinh ngày 12/10/2021 tại Nhật Bản
Nơi đăng ký khai
sinh: TLSQ Việt Nam tại Osaka, GKS số 698/2021/GKS ngày 09/11/2021
Hiện trú tại:
544-0004 Osakafu, Osakashi, Ikunoku, Tatsumikita, 2-18-9-505, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2436909 cấp ngày 09/11/2021 tại TLSQ Việt Nam tại Osaka
|
Giới tính: Nam
|
4.
|
Võ Hoài Thương, sinh ngày 18/10/1996 tại Nhật Bản
Nơi đăng ký khai
sinh: TLSQ Việt Nam tại Osaka, GKS số 112 ngày 09/8/2011
Hiện trú tại:
Osakafu Osakashi Naniwa-Ku, Shiokusa 3 chome 9-23 phòng 701, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2333054 cấp ngày 25/8/2014 tại TLSQ Việt Nam tại Osaka
|
Giới tính: Nữ
|
5.
|
Võ Lương Quyền, sinh ngày 20/5/1987 tại Thừa Thiên Huế
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND xã Lộc Tiến, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế, GKS số 22 ngày
06/7/1987
Hiện trú tại:
Osakafu Osakasji Minatoku, Tanaka 7-11-26-201, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
B9355789 cấp ngày 25/8/2014 tại Cục quản lý xuất nhập cảnh
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: Xã Lộc Tiến, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Giới tính: Nam
|
6.
|
Khổng Thanh Lâm, sinh ngày 19/6/1971 tại Đồng Nai
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND xã Phú Thạnh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, GKS số 272 ngày
28/11/1994
Hiện trú tại:
Aichi-ken, Nagoya-shi, Higashi-ku, Toyomae-cho 2-77-3, Nhật Bản
Hộ chiếu số: N2174503
cấp ngày 17/12/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: Thị trấn Long Hải, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Giới tính: Nam
|
7.
|
Võ Thị Tuyết
Nhung, sinh ngày 20/4/1969 tại Bình Định
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định, GKS số 190 cấp
ngày 08/9/2003
Hiện trú tại:
Aichi-ken, Nagoya-shi, Higashi-ku, Toyomae-cho 2-77-3, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2434271 cấp ngày 27/9/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 18A Nguyễn Kim, quận 5, TP. Hồ Chí Minh
|
Giới tính: Nữ
|
8.
|
Khổng Mãn Chiêu, sinh ngày 29/5/2003 tại Nhật Bản
Nơi đăng ký khai
sinh: ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản, GKS số 276 cấp ngày 11/12/2007
Hiện trú tại:
Aichi-ken, Nagoya-shi, Higashi-ku, Toyomae-cho 2-77-3, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2433242 cấp ngày 26/8/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
|
Giới tính: Nam
|
9.
|
Khổng Vịnh Nhã, sinh ngày 31/7/2005 tại Nhật Bản
Nơi đăng ký khai
sinh: ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản, GKS số 275 cấp ngày 11/12/2007
Hiện trú tại: Aichi-ken,
Nagoya-shi, Higashi-ku, Toyomae-cho 2-77-3, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N1942407 cấp ngày 09/3/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
|
Giới tính: Nữ
|
10.
|
Bùi Thị Mai, sinh ngày 10/7/1986 tại Hải Phòng
Nơi đăng ký khai sinh:
UBND xã Đồng Thái, huyện An Dương, TP. Hải Phòng, GKS số 76 cấp ngày
04/6/2010
Hiện trú tại: 1594_2
Ooka, Numazu shi, Shizuoka ken, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2096782 cấp ngày 23/4/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: Xã Đồng Thái, huyện An Dương, TP. Hải Phòng
|
Giới tính: Nữ
|
11.
|
Nguyễn Thị Oanh, sinh ngày 14/6/1987 tại Hà Tĩnh
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND xã Vượng Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh, GKS số 1457 cấp ngày
26/12/2001
Hiện trú tại: Shizuoka
ken, Numazu shi, Ooka 983-14, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2014496 cấp ngày 04/01/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: Xóm Thái Hòa, xã Vượng Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
Giới tính: Nữ
|
12.
|
Trần Bích Quỳnh, sinh ngày 31/8/1997 tại Nhật Bản
Nơi đăng ký khai
sinh: TLSQ Việt Nam tại Fukuoka, GKS số 05 ngày 12/01/2016
Hiện trú tại:
Osakafu Yaoshi Yokoen 2-6-15-305, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N1769411 cấp ngày 12/01/2016 tại TLSQ Việt Nam tại Fukuoka
|
Giới tính: Nữ
|
13.
|
Nguyễn Hồ Ngọc
Mai, sinh ngày 19/3/1990 tại Tây Ninh
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND thị trấn Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh, GKS số 151
ngày 24/5/1990
Hiện trú tại:
Okayama shi Kitaku, Ashimori 2166-1, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
B7769804 cấp ngày 15/3/2013 tại Cục quản lý xuất nhập cảnh
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: khu phố Gia Huỳnh, thị trấn Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây
Ninh
|
Giới tính: Nữ
|
14.
|
Đoàn Thị Thúy, sinh ngày 14/9/1986 tại Quảng Ninh
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND phường Bình Ngọc, TP Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh, GKS số 77 cấp
ngày 22/10/2015
Hiện trú tại:
Aichi-ken, Nagoya-shi, Nakagawa-ku, Nishifushiya, 3-401. Keneifushya,
Daiichi, Jiutaku, 2to, 704 go, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
B7077575 cấp ngày 14/8/2012 tại Cục quản lý xuất nhập cảnh
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: khu Trạo Hà, phường Đức Chính, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Giới tính: Nữ
|
15.
|
Nguyễn Ngọc Bảo
Hân, sinh ngày 13/11/2011 tại Quảng Ninh
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND xã Đức Chính, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh, GKS số 91 cấp
ngày 21/11/2011
Hiện trú tại:
Aichi-ken, Nagoya-shi, Nakagawa-ku, Nishifushiya, 3-401. Keneifushya,
Daiichi, Jiutaku, 2to, 704 go, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2095304 cấp ngày 03/6/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: khu Trạo Hà, phường Đức Chính, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Giới tính: Nữ
|
16.
|
Nguyễn Bảo Phúc, sinh ngày 15/3/2016 tại Nhật Bản
Nơi đăng ký khai
sinh: TLSQ Việt Nam tại Osaka, GKS số 65 ngày 20/4/2016
Hiện trú tại: Aichi-ken,
Nagoya-shi, Nakagawa-ku, Nishifushiya, 3-401 Keneifushya, Daiichi, Jiutaku,
2to, 704 go, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2330787 cấp ngày 09/02/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
|
Giới tính: Nam
|
17.
|
Nguyễn Thị Thương
Huyền, sinh ngày 09/12/1988 tại Hải
Dương
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND phường Hải Tân, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, GKS số 230
ngày 13/12/1988
Hiện trú tại:
Hyogoken, Takarazukashi, Kotobukicho 7-26-203, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
B2349626 cấp ngày 02/7/2021 tại Cục quản lý xuất nhập cảnh
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 160 Nguyễn Thái Học, phường Sao Đỏ, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải
Dương
|
Giới tính: Nữ
|
18.
|
Nguyễn Ngọc Bích
Thạch, sinh ngày 08/8/1979 tại TP. Hồ
Chí Minh
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND phường Linh Đông, TP Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, GKS số 2199 ngày
10/8/1970
Hiện trú tại: Chiab
ken, Mastudo shi, Higashi Mastudo 1-17-4/301, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2290930 cấp ngày 13/01/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 286 Võ Văn Ngân, phường Bình Thọ, TP Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
|
Giới tính: Nữ
|
19.
|
Lê Bảo Ngọc, sinh ngày 11/5/1981 tại TP. Hồ Chí Minh
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh, GKS số 55-P4 ngày 20/5/1981
Hiện trú tại:
2-27-30 Michinobe HonCho, Kamagaya-shi, Chiba-ken, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2173745 cấp ngày 31/01/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 694/24 Nguyễn Kiệm, phường 4, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
|
Giới tính: Nam
|
20.
|
Lê Hiền Bảo Tâm, sinh ngày 03/3/2022 tại Nhật Bản
Nơi đăng ký khai sinh:
ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản, GKS số 542/Q11-2022 ngày 04/3/2022
Hiện trú tại:
2-27-30 Michinobe HonCho, Kamagaya-shi, Chiba-ken, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
C9937363 cấp ngày 04/3/2022 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
|
Giới tính: Nữ
|
21.
|
Nguyễn Nhật Thăng, sinh ngày 21/4/1982 tại TP. Hồ Chí Minh
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh, GKS số 84/1982-P12 ngày 06/5/1982
Hiện trú tại:
Kanagawa ken, Yokohama shi, Kanazawa ku, Mutsu Ura Minami 4-11-1-105, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N1886357 cấp ngày 30/10/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 86/27/13 đường Trường Chinh, phường 12, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí
Minh
|
Giới tính: Nam
|
22.
|
Nguyễn Khổng Tú, sinh ngày 28/01/2014 tại Nhật Bản
Nơi đăng ký khai
sinh: ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản, GKS số 15 ngày 25/02/2014
Hiện trú tại:
Kanagawa ken, Yokohama shi, Kanazawa ku, Mutsu Ura Minami 4-11-1-105, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2118863 cấp ngày 08/10/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
|
Giới tính: Nam
|
23.
|
La Thị Ngọc Oanh, sinh ngày 01/11/1979 tại TP. Hồ Chí Minh
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND phường 9, quận 6, TP. Hồ Chí Minh, GKS số 195 ngày 05/11/1979
Hiện trú tại: Tokyo
to, Katsushika ku, Shibamata 3-7-7 New Murata corp 206, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2173853 cấp ngày 10/02/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: số 30/30 đường Nguyễn Đình Chi, phường 9, quận 6, TP. Hồ Chí Minh
|
Giới tính: Nữ
|
24.
|
Ngô Nguyễn Ngọc
Trâm, sinh ngày 26/4/1980 tại TP. Hồ Chí
Minh
Nơi đăng ký khai sinh:
UBND quận 1, TP. Hồ Chí Minh, GKS 162 ngày 27/11/1980
Hiện trú tại:
Shizuoka ken, Shizuoka shi, Shimizu ku, Kusanagi, Sugimichi 3-14-29
guranhiruzu, Kusanagi C2, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2058947 cấp ngày 28/01/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 200E Lê Lai, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
Giới tính: Nữ
|
25.
|
Đoàn Xuân Tiệp, sinh ngày 21/6/1989 tại Bắc Ninh
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND xã Trung Kênh, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh, GKS số 879 ngày
27/10/2020
Hiện trú tại:
Kamagome 4-15-23 B201 Toshima-ku, Tokyo, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
B6954672 cấp ngày 20/7/2012 tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: thôn Hoàng Kênh, xã Trung Kênh, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh
|
Giới tính: Nam
|
26.
|
Lê Thị Tú Anh, sinh ngày 23/11/1991 tại Bắc Ninh
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND xã Tân Chi, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, GKS ngày 22/10/2009
Hiện trú tại:
Kamagome 4-15-23 B201 Toshima-ku, Tokyo, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2242896 cấp ngày 19/8/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: thôn Văn Trung, xã Tân Chi, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
Giới tính: Nữ
|
27.
|
Lê Đức Thọ, sinh ngày 15/12/1985 tại Nghệ An
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND xã Ea Riêng, huyện M’Drắk, tỉnh Đắk Lắk, GKS số 29 ngày 01/3/2019
Hiện trú tại:
Pakuhaitsu Kizawa 103, 1-31-1 Kizawa, Toda shi, Saitama ken, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
B6836165 cấp ngày 12/7/2012 tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: thôn 14 xã Ea Riêng, huyện M’Drắk, tỉnh Đắk Lắk
|
Giới tính: Nam
|
28.
|
Ngô Thị Bích Tuyền, sinh ngày 04/9/1985 tại Đồng Nai
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND phường Tân Hạnh, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, GKS số 2339
ngày 19/9/1985
Hiện trú tại:
Pakuhaitsu Kizawa 103, 1-31-1 Kizawa, Toda shi, Saitama ken, Nhật Bản
Hộ chiếu số: N2118946
cấp ngày 09/10/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: số 135 ấp 2 phường Tân Hạnh, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Giới tính: Nữ
|
29.
|
Ngô An Như, sinh ngày 29/11/2019 tại Nhật Bản
Nơi đăng ký khai sinh:
ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản, GKS số 1491 ngày 10/12/2019
Hiện trú tại:
Pakuhaitsu Kizawa 103, 1-31-1 Kizawa, Toda shi, Saitama ken, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2117944 cấp ngày 10/12/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
|
Giới tính: Nữ
|
30.
|
Lê Thị Mỹ Linh, sinh ngày 11/01/1986 tại Khánh Hòa
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND xã Cam An Nam, huyện Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa, GKS 3137 ngày
27/10/1986
Hiện trú tại:
Kanagawa ken, Fujisawa shi, Honfujisawa 3-4-19 Mikokoro no fukyoushimaikai,
Nhật Bản
Hộ chiếu số: N2352547
cấp ngày 02/6/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: đội 2 thôn Vĩnh Trung, xã Cam An Nam, huyện Cam Ranh, tỉnh Khánh
Hòa
|
Giới tính: Nữ
|
31.
|
Nguyễn Phúc Đăng, sinh ngày 02/4/1990 tại Tiền Giang
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND phường 2, thị xã Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang, GKS 88 ngày
17/4/1990
Hiện trú tại: Tokyo,
Suginamu ku, Koenji Minami 1-6-9 Kimura Building 302 room, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
C7948515 cấp ngày 06/8/2019 tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 97 Hai Bà Trưng, khu phố 2, phường 3, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền
Giang
|
Giới tính: Nữ
|
32.
|
Nguyễn Phan Thị
Hoàng Hà, sinh ngày 01/11/1985 tại Khánh
Hòa
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND phường Vĩnh Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, GKS 822 ngày
21/11/1985
Hiện trú tại:
Kanagawa ken, Yokohama shi, Izumi ku, Kamiida cho, 2670 Ichodanchi 45-305, Nhật
Bản
Hộ chiếu số:
N2431211 cấp ngày 26/7/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: phường Vĩnh Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Giới tính: Nữ
|
33.
|
Huỳnh Thị Thanh
Nguyệt, sinh ngày 28/10/1985 tại Thừa
Thiên Huế
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND phường Phú Thuận, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, GKS 301 ngày
18/12/1985
Hiện trú tại:
Tokyo-to, Fuchu-shi, Fuchucho 2-7-2 Ucourt Fuchu 406, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2301092 cấp ngày 18/01/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 26 Tăng Bạt Hổ, phường Phú Thuận, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên
Huế
|
Giới tính: Nữ
|
34.
|
Trần Thị Kim Lan, sinh ngày 29/01/1967 tại TP. Hồ Chí Minh
Nơi đăng ký khai
sinh: Tòa hành chính quận 4, TP. Hồ Chí Minh, Trích lục bộ khai sinh số 484
ngày 02/02/1967
Hiện trú tại:
Shizuoka ken, Shizuoka shi, Shimizu ku, Yayoicho 10-16, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N1962651 cấp ngày 30/7/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: C20/4 Lương Định Của, phường Bình Khánh, quận 2, TP. Hồ Chí Minh
|
Giới tính: Nữ
|
35.
|
Huỳnh Thanh Trúc, sinh ngày 21/11/1978 tại Đồng Nai
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND xã Phú Túc, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai, GKS số 616 ngày
05/12/1978
Hiện trú tại:
Kanagawa ken, Kawasaki shi, Kawasaki ku, Daishigawara 2-2-2-230, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2096506 cấp ngày 08/4/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 102 Hồ Tùng Mậu, phường Bến Nghé, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
Giới tính: Nữ
|
36.
|
Nguyễn Huỳnh Bảo
Trân, sinh ngày 25/10/2010 tại TP. Hồ
Chí Minh
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND phường Bến Nghé, quận 1, TP. Hồ Chí Minh, GKS số 242/2010
Hiện trú tại: Kanagawa
ken, Kawasaki shi, Kawasaki ku, Daishigawara 2-2-2-230, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2291366 cấp ngày 16/12/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 102 Hồ Tùng Mậu, phường Bến Nghé, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
Giới tính: Nữ
|
37.
|
Nguyễn Huỳnh Anh, sinh ngày 23/3/2018 tại Nhật Bản
Nơi đăng ký khai
sinh: ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản ghi chú khai sinh ngày 09/5/2018, TLKS số
500/Q10-2018
Hiện trú tại:
Kanagawa ken, Kawasaki shi, Kawasaki ku, Daishigawara 2-2-2-230, Nhật Bản
Hộ chiếu số: N1941424
cấp ngày 09/5/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
|
Giới tính: Nam
|
38.
|
Phạm Lê Hải, sinh ngày 25/6/1978 tại Thanh Hóa
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND phường Ngọc Trạo, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, GKS 1142 ngày
29/6/1978
Hiện trú tại: 919
Minamiyama Proud city, Higashinaganuma 2416 Inagi shi, Tokyo, 206-0802 Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N1941139 cấp ngày 02/4/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 42/7 Lã Xuân Oai, tổ 2, khu phố 7, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9,
TP. Hồ Chí Minh
|
Giới tính: Nam
|
39.
|
Nguyễn Đức Dũng, sinh ngày 17/02/1980 tại TP. Hồ Chí Minh
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh theo GKS số 32 cấp ngày 20/02/1980
Hiện trú tại:
Aichi-ken, Kariya-shi Noda-cho Fukidp 30-12, Nhật Bản
Hộ chiếu số: N1854362
cấp ngày 20/9/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 776/85 Cách mạng Tháng 8, phường 5, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
|
Giới tính: Nam
|
40.
|
Vũ Nguyễn Thuỳ
Dương, sinh ngày 05/12/1985 tại TP. Hồ
Chí Minh
Nơi đăng ký khai sinh:
UBND quận 8, TP. Hồ Chí Minh, GKS số 224 cấp ngày 13/12/1985
Hiện trú tại:
Aichi-ken, Kariya-shi Noda-cho Fukidp 30-12, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2204017 cấp ngày 18/6/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: QQ12 Ba Vì, phường 15, quận 10, TP. Hồ Chí Minh
|
Giới tính: Nữ
|
41.
|
Nguyễn Hideki, sinh ngày 17/11/2016 tại Nhật Bản
Nơi đăng ký khai
sinh: TLSQ Việt Nam tại Osaka, Nhật Bản, GKS số 214 cấp ngày 26/12/2016
Hiện trú tại:
Aichi-ken, Kariya-shi Noda-cho Fukidp 30-12, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
C9941691 cấp ngày 01/3/2022 tại TLSQ Việt Nam tại Osaka
|
Giới tính: Nam
|
42.
|
Nguyễn Masaki, sinh ngày 01/5/2021 tại Nhật Bản
Nơi đăng ký khai
sinh: ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản, GKS số 1182 ngày 21/6/2021
Hiện trú tại: Aichi-ken,
Kariya-shi Noda-cho Fukidp 30-12, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2352770 cấp ngày 21/6/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
|
Giới tính: Nam
|
43.
|
Nguyễn Văn Đoài, sinh ngày 25/11/1987 tại Nghệ An
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND xã Mỹ Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An, GKS cấp ngày 14/5/2003
Hiện trú tại:
Tokyo-to, Nerima-ku, Kamishakujii 1-23-6-306, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2480243 cấp ngày 27/12/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: Xóm 7, xã Mỹ Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Giới tính: Nam
|
44.
|
Đặng Thanh Huyền, sinh ngày 16/10/1987 tại Nghệ An
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND phường Hưng Bình, TP Vinh, tỉnh Nghệ An, GKS ngày 18/3/2005
Hiện trú tại:
Tokyo-to, Nerima-ku, Kamishakujii 1-23-6-306, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2096753 cấp ngày 24/4/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: Số 22, ngõ 6, đường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ
An
|
Giới tính: Nữ
|
45.
|
Nguyễn Văn Quốc Bảo, sinh ngày 31/5/2013 tại Nhật Bản
Nơi đăng ký khai sinh:
ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản, GKS số 36 cấp ngày 10/6/2013
Hiện trú tại:
Tokyo-to, Nerima-ku, Kamishakujii 1-23-6-306, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2058937 cấp ngày 29/01/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
|
Giới tính: Nam
|
46.
|
Nguyễn Bảo Mai, sinh ngày 18/7/2015 tại Nhật Bản
Nơi đăng ký khai
sinh: ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản, GKS số 35 cấp ngày 27/7/2015
Hiện trú tại:
Tokyo-to, Nerima-ku, Kamishakujii 1-23-6-306, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2203289 cấp ngày 28/7/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
|
Giới tính: Nữ
|
47.
|
Đặng Ngọc Việt, sinh ngày 21/10/1985 tại Phú Thọ
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND xã Chân Mộng, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ, GKS cấp ngày
25/10/1985
Hiện trú tại:
Gunma-ken, Ota-shi, Iizukamachi 931-2, Iizukashiei jyutaku 3-21, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2211005 cấp ngày 10/6/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: Thôn 2, xã Chân Mộng, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ
|
Giới tính: Nam
|
48.
|
Đặng Mỹ Hà Anh, sinh ngày 13/8/2017 tại Nhật Bản
Nơi đăng ký khai
sinh: ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản ghi chú khai sinh theo TLGCKS số 752 cấp ngày
16/8/2017
Hiện trú tại:
Gunma-ken, Ota-shi, Iizukamachi 931-2, Iizukashiei jyutaku 3-21, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N1855420 cấp ngày 11/9/2017 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
|
Giới tính: Nữ
|
49.
|
Đặng Gia Linh, sinh ngày 20/7/2021 tại Nhật Bản
Nơi đăng ký khai
sinh: ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản, GKS số 1440 cấp ngày 30/7/2021
Hiện trú tại:
Gunma-ken, Ota-shi, Iizukamachi 931-2, Iizukashiei jyutaku 3-21, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2431401 cấp ngày 30/7/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
|
Giới tính: Nữ
|
50.
|
Phạm Thái Dương, sinh ngày 10/12/1990 tại Yên Bái
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND phường Yên Ninh, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái, GKS số 46 cấp
ngày 13/8/2006
Hiện trú tại:
Saitama-ken Kounosu-shi Fukiage Fujimi 2-7-6-406, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N1962735 cấp ngày 02/8/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: TDP Xuân Lộc 3, phường Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
|
Giới tính: Nam
|
51.
|
Phạm Lê Gia Bảo, sinh ngày 09/12/2017 tại Nhật Bản
Nơi đăng ký khai
sinh: TLSQ Việt Nam tại Osaka, GKS số 201 cấp ngày 11/12/2017
Hiện trú tại:
Saitama-ken Kounosu-shi Fukiage Fujimi 2-7-6-406, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N1861760 cấp ngày 11/12/2017 tại TLSQ Việt Nam tại Osaka
|
Giới tính: Nam
|
52.
|
Lê Thủy Tiên, sinh ngày 28/4/1998 tại Nhật Bản
Nơi đăng ký khai
sinh: ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản, GKS số 009 cấp ngày 12/6/1998
Hiện trú tại:
Yokohamashi nishiku sengencho 1-20-2 Ishikawabiru 20, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N1800924 cấp ngày 26/12/2016 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
|
Giới tính: Nữ
|
53.
|
Đặng Vũ Bảo, sinh ngày 15/6/1980 tại TP. Hồ Chí Minh
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND phường 7, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh, GKS số 79 cấp ngày
23/6/1980
Hiện trú tại:
Gunmaken, Tatebayashi shi okaido 2-12-50, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N1604223 cấp ngày 16/4/2012 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 115 Võ Duy Ninh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
|
Giới tính: Nam
|
54.
|
Đặng Ryusei, sinh ngày 20/9/2012 tại Nhật Bản
Nơi đăng ký khai
sinh: ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản, GKS số 14 cấp ngày 30/11/2012
Hiện trú tại:
Gunmaken, Tatebayashi shi okaido 2-12-50, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N1854003 cấp ngày 22/01/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
|
Giới tính: Nam
|
55.
|
Đặng Ryuji, sinh ngày 25/11/2016 tại Nhật Bản
Nơi đăng ký khai
sinh: ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản cấp TLGCKS số 840 15/12/2016
Hiện trú tại:
Gunmaken, Tatebayashi shi okaido 2-12-50, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N1929315 cấp ngày 30/01/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
|
Giới tính: Nam
|
56.
|
Nguyễn Thị Ngọc
Mai, sinh ngày 31/01/2000 tại Nhật Bản
Nơi đăng ký khai
sinh: ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản, GKS số 26 cấp ngày 03/3/2005
Hiện trú tại:
Kanagawa Ken Ayase shi Hayakawa Shiroyama 5-12-46-7, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N1718206 cấp ngày 28/11/2014 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
|
Giới tính: Nữ
|
57.
|
Huỳnh Trần Phương
Châu, sinh ngày 10/02/1990 tại Ninh Thuận
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận, GKS số 946
cấp ngày 29/10/2010
Hiện trú tại:
Saitama ken, Kazo shi, Motomachi 4-17, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2435914 cấp ngày 16/11/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: Khu phố 9, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
|
Giới tính: Nữ
|
58.
|
Nguyễn Thị Lệ
Châu, sinh ngày 25/7/1975 tại Hậu Giang
Nơi đăng ký khai
sinh: Sở Tư pháp tỉnh Hậu Giang, TLKS số 104 năm 1975
Hiện trú tại:
Saitamaken Kawaguchi shi higashihongo 2-15-14, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N1963297 cấp ngày 05/9/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 597 khóm 3, Ấp Tân Thạnh Đông, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành
A, tỉnh Hậu Giang
|
Giới tính: Nữ
|
59.
|
Nguyễn Thị Lan
Anh, sinh ngày 24/3/2000 tại Nhật Bản
Nơi đăng ký khai
sinh: ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản, GKS số 492/Q10-2022
Hiện trú tại: Saitamaken
Kawaguchi shi higashihongo 2-15-14, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N1963298 cấp ngày 05/9/2018 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
|
Giới tính: Nữ
|
60.
|
Nguyễn Ngọc Bảo
Trân, sinh ngày 20/11/2020 tại Nhật Bản
Nơi đăng ký khai
sinh: ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản cấp TLGCKS số 2049 ngày 14/10/2021
Hiện trú tại:
Gunmaken, Isesaki shi, Koizumi machi 245-12, sanpati-ku II/03, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2434855 cấp ngày 14/10/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
|
Giới tính: Nữ
|
61.
|
Trần Ngọc Phước, sinh ngày 06/10/1974 tại Vĩnh Phúc
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND xã Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội, GKS số 29 cấp ngày
27/02/2021
Hiện trú tại: Tokyo,
Edogawa, Minamishinozaki 1-21-21, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2331762 cấp ngày 11/3/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: Tổ dân phố số 2, xã Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội
|
Giới tính: Nam
|
62.
|
Ngô Hải Âu, sinh ngày 02/12/1981tại Vĩnh Long
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND xã Đồng Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long, GKS số 124 cấp ngày
13/6/2008
Hiện trú tại: Aichiken
Kariyashi higashizakaicho shiyama 34-30, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
C8807265 cấp ngày 03/02/2020 tại Cục quản lý xuất nhập cảnh
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 159/71 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 1, thành phố Vĩnh Long, tỉnh
Vĩnh Long
|
Giới tính: Nam
|
63.
|
Ngô Bùi Khánh Nhi, sinh ngày 09/12/2009 tại Nhật Bản
Nơi đăng ký khai
sinh: ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản, GKS số 061 cấp ngày 05/3/2010
Hiện trú tại:
Aichiken Kariyashi higashizakaicho shiyama 34-30, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2203343 cấp ngày 31/7/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 159/71 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 1, thành phố Vĩnh Long, tỉnh
Vĩnh Long
|
Giới tính: Nữ
|
64.
|
Trần Đức Thành, sinh ngày 15/4/1980 tại TP. Hồ Chí Minh
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND phường 9, quận 8, TP. Hồ Chí Minh, GKS số 86 cấp ngày 18/4/1980
Hiện trú tại:
Mieken, Igashi Bata 984-1, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2330608 cấp ngày 03/02/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 2088 Phạm Thế Hiển, phường 6, quận 8, TP. Hồ Chí Minh
|
Giới tính: Nam
|
65.
|
Nguyễn Thị Hiệp, sinh ngày 12/7/1985 tại TP. Hồ Chí Minh
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND xã Phú Hòa Đông, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh, GKS số 545 cấp
ngày 26/3/1986
Hiện trú tại:
Mieken, Igashi Bata 984-1, Nhật Bản
Hộ chiếu số: N2058552
cấp ngày 11/01/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: Ấp Phú Lợi, xã Phú Hòa Đông, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
|
Giới tính: Nữ
|
66.
|
Trần Hisui, sinh ngày 27/10/2018 tại Nhật Bản
Nơi đăng ký khai
sinh: ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản cấp TLGCKS số 29 cấp ngày 11/01/2019
Hiện trú tại:
Mieken, Igashi Bata 984-1, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2058551 cấp ngày 11/01/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
|
Giới tính: Nam
|
67.
|
Lê Văn Chiến, sinh ngày 04/01/1978 tại Hà Nội
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND xã Lai Thượng, huyện Thạch Thất, TP. Hà Nội, GKS số 80 cấp ngày
20/4/1996
Hiện trú tại:
Aichiken, Kitanagoyashi, Kunotsubo, Koshinmae 13-5, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2290566 cấp ngày 24/12/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: thôn Phú Thụ, xã Lai Thượng, huyện Thạch Thất, TP. Hà Nội
|
Giới tính: Nam
|
68.
|
Lê Nhật Minh Hùng, sinh ngày 27/3/2010 tại Nhật Bản
Nơi đăng ký khai
sinh: ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản ghi chú khai sinh số 088 ngày 12/4/2010
Hiện trú tại:
Aichiken, Kitanagoyashi, Kunotsubo, Koshinmae 13-5, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2174372 cấp ngày 04/3/2020 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
|
Giới tính: Nam
|
69.
|
Lê Nhật Minh Hằng, sinh ngày 17/01/2014 tại Nhật Bản
Nơi đăng ký khai sinh:
ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản, GKS số 48 ngày 24/3/2014
Hiện trú tại:
Aichiken, Kitanagoyashi, Kunotsubo, Koshinmae 13-5, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2059779 cấp ngày 25/3/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
|
Giới tính: Nữ
|
70.
|
Lê Nhật Thiên, sinh ngày 02/11/2021 tại Nhật Bản
Nơi đăng ký khai
sinh: ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản, GKS số 2396/Q48-2021 cấp ngày 19/11/2021
Hiện trú tại:
Miyagi-ken, Sendai-shi, Miyagino-ku, Shimizunuma 3-8-20, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2469064 cấp ngày 19/11/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
|
Giới tính: Nam
|
71.
|
Nguyễn Huy Hoàng, sinh ngày 04/6/1981 tại Hà Nội
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND quận Đống Đa, TP. Hà Nội, GKS số 02084 cấp ngày 16/6/1981
Hiện trú tại:
105-0011, Tokyo-To, Minato-Ku, Shiba-Koen, 2-11-13, Reg Shiba Koen Mansion,
406 Nhật Bản
Hộ chiếu số:
C0289546 cấp ngày 09/4/2015 tại Cục quản lý xuất nhập cảnh
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: Số 190 Chu Văn An, phường 26, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
|
Giới tính: Nam
|
72.
|
Nguyễn Huy Lâm, sinh ngày 02/12/2010 tại TP. Hồ Chí Minh
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND phường 26, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh, GKS số 397 cấp ngày
27/12/2010
Hiện trú tại:
105-0011, Tokyo-To, Minato-Ku, Shiba-Koen, 2-11-13, Reg Shiba Koen Mansion,
406 Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2109712 cấp ngày 27/8/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: Số 190 Chu Văn An, phường 26, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
|
Giới tính: Nam
|
73.
|
Hoàng Nguyên Quân, sinh ngày 06/9/1991 tại Quảng Ngãi
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND phường Trần Hưng Đạo, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi, GKS số
142 cấp ngày 09/9/1991
Hiện trú tại: Room
402 Landmark Miyazawa, 5-4-10 Kamitakada, Nakano, Tokyo 164-0002, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2118660 cấp ngày 25/9/2019 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 38/3 Phan Đình Phùng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
|
Giới tính: Nam
|
74.
|
Lưu Thị Mơ, sinh ngày 30/7/1990 tại Thái Bình
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND xã Đông Cường, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình, GKS số 443 cấp
ngày 30/9/2021
Hiện trú tại: Chiba
ken, Kashiwa shi, Takata 77-36, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
C4779250 cấp ngày 15/3/2018 tại Cục quản lý xuất nhập cảnh
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: xã Đông Cường, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Giới tính: Nữ
|
75.
|
Lã Minh Tâm, sinh ngày 31/5/2017 tại Japan, Nhật Bản
Nơi đăng ký khai
sinh: ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản cấp TLGCKS số 465 ngày 15/6/2017
Hiện trú tại: Chiba
ken, Kashiwa shi, Takata 77-36, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
C9935059 cấp ngày 11/01/2022 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
|
Giới tính: Nữ
|
76.
|
Lã An Bình, sinh ngày 02/01/2022 tại Nhật Bản
Nơi đăng ký khai
sinh: ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản, GKS số 75 cấp ngày 11/01/2022
Hiện trú tại: Chiba
ken, Kashiwa shi, Takata 77-36, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
C9935061 cấp ngày 11/01/2022 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
|
Giới tính: Nữ
|
77.
|
Huỳnh Thanh Vĩ, sinh ngày 25/02/1985 tại TP. Hồ Chí Minh
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND quận 6, TP. Hồ Chí Minh, GKS số 757 cấp ngày 06/3/1985
Hiện trú tại:
Hokkaido Sapporo shi, Chuoku Minami 6 Jo Nishi 21 Chome 3-13, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2331095 cấp ngày 25/02/2021 tại ĐSQ Việt Nam tại Nhật Bản
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 127/8 Phạm Đỉnh Hồ, phường 6, quận 6, TP. Hồ Chí Minh
|
Giới tính: Nam
|
78.
|
Phan Thị Thiên
Hương, sinh ngày 29/4/1993 tại Khánh Hòa
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND xã Vạn Phước, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa, GKS số 139 cấp ngày
29/6/1993
Hiện trú tại: Hyogo
Ken, Himejishi Tsugi 267-1-102, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
N2452333 cấp ngày 23/12/2021 tại TLSQ Việt Nam tại Osaka
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: xã Vạn Phước, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
Giới tính: Nữ
|
79.
|
Bùi Thu Hương, sinh ngày 14/11/1988 tại Hà Nội
Nơi đăng ký khai
sinh: UBND phường Hàng Bồ, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội, GKS số 834 cấp ngày
22/11/1988
Hiện trú tại:
Tokyoto, Shinjuku-ku, Nishi Waseda 3-18-9-512, Nhật Bản
Hộ chiếu số:
C6385630 cấp ngày 21/11/2018 tại Cục quản lý xuất nhập cảnh
Nơi cư trú trước khi
xuất cảnh: 27 Hàng Bồ, quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội.
|
Giới tính: Nữ
|