STT
|
TÊN ĐƠN VỊ
|
MÃ ĐỊNH DANH
|
|
Cấp 4
|
|
1
|
Chi cục Quản lý Thị trường
Hà Giang
|
H22.02.01.000
|
1.1
|
Đội quản lý thị trường Số 01
|
H22.02.01.001
|
1.2
|
Đội quản lý thị trường Số 02
|
H22.02.01.002
|
1.3
|
Đội quản lý thị trường số 03
|
H22.02.01.003
|
1.4
|
Đội quản lý thị trường số 04
|
H22.02.01.004
|
1.5
|
Đội quản lý thị trường số 05
|
H22.02.01.005
|
1.6
|
Đội quản lý thị trường số 06
|
H22.02.01.006
|
1.7
|
Đội quản lý thị trường số 07
|
H22.02.01.007
|
1.8
|
Đội quản lý thị trường số 08
|
H22.02.01.008
|
1.9
|
Đội quản lý thị trường số 09
|
H22.02.01.009
|
1.10
|
Đội quản lý thị trường số 10
|
H22.02.01.010
|
1.11
|
Đội quản lý thị trường số 11
|
H22.02.01.011
|
1.12
|
Đội kiểm tra, kiểm soát cơ động
|
H22.02.01.012
|
|
Các mã từ H22.02.01.013 đến H22.02.01.999 để dữ trữ
|
2
|
Ban Quản Lý Công Viên Địa Chất
Toàn Cầu Cao Nguyên Đá Đồng Văn
|
H22.14.01.000
|
2.1
|
Trung tâm Thông tin khu vực
huyện Đồng Văn
|
H22.14.01.001
|
2.2
|
Trung tâm Thông tin khu vực
huyện Mèo Vạc
|
H22.14.01.002
|
2.3
|
Trung tâm Thông tin khu vực
huyện Quản Bạ
|
H22.14.01.003
|
2.4
|
Trung tâm Thông tin khu vực
huyện Yên Minh
|
H22.14.01.004
|
|
Các mã từ H22.14.01.005 đến H22.14.01.999 để dữ trữ
|
3
|
Sở Nông nghiệp và phát triển
nông thôn tỉnh Hà Giang
|
H22.08.00.000
|
3.1
|
Kiểm lâm Hà Giang
|
H22.08.09.000
|
3.1.1
|
Đội kiểm lâm cơ động và phòng
cháy chữa cháy rừng số I
|
H22.08.09.001
|
3.1.2
|
Đội kiểm lâm cơ động và phòng
cháy chữa cháy rừng số II
|
H22.08.09.002
|
3.1.3
|
Hạt Kiểm lâm huyện Bắc Quang
|
H22.08.09.003
|
3.1.4
|
Hạt Kiểm lâm huyện Bắc Mê
|
H22.08.09.004
|
3.1.5
|
Hạt Kiểm lâm huyện Đồng Văn
|
H22.08.09.005
|
3.1.6
|
Hạt Kiểm lâm huyện Hoàng Su
Phì
|
H22.08.09.006
|
3.1.7
|
Hạt Kiểm lâm huyện Mèo Vạc
|
H22.08.09.007
|
3.1.8
|
Hạt Kiểm lâm huyện Quản Bạ
|
H22.08.09.008
|
3.1.9
|
Hạt kiểm lâm huyện Quang Bình
|
H22.08.09.009
|
3.1.10
|
Hạt kiểm lâm huyện Vị Xuyên
|
H22.08.09.010
|
3.1.11
|
Hạt Kiểm lâm huyện Xín Mần
|
H22.08.09.011
|
3.1.12
|
Hạt Kiểm lâm huyện Yên Minh
|
H22.08.09.012
|
3.1.13
|
Hạt kiểm lâm thành phố Hà
Giang
|
H22.08.09.013
|
|
Các mã từ H22.08.09.018 đến H22.08.09.999 để dữ trữ
|
3.2
|
Chi cục Thú y
|
H22.08.13.000
|
3.2.1
|
Trạm thú y huyện Bắc Quang
|
H22.08.13.001
|
3.2.2
|
Trạm thú y huyện Bắc Mê
|
H22.08.13.002
|
3.2.3
|
Trạm thú y huyện Đồng Văn
|
H22.08.13.003
|
3.2.4
|
Trạm thú y huyện Hoàng Su Phì
|
H22.08.13.004
|
3.2.5
|
Trạm thú y huyện Mèo Vạc
|
H22.08.13.005
|
3.2.6
|
Trạm thú y huyện Quản Bạ
|
H22.08.13.006
|
3.2.7
|
Trạm thú y huyện Quang Bình
|
H22.08.13.007
|
3.2.8
|
Trạm thú y huyện Vị Xuyên
|
H22.08.13.008
|
3.2.9
|
Trạm thú y huyện Xín Mần
|
H22.08.13.009
|
3.2.10
|
Trạm thú y huyện Yên Minh
|
H22.08.13.010
|
3.2.11
|
Trạm thú y thành phố Hà Giang
|
H22.08.13.011
|
|
Các mã từ H22.08.13.012 đến H22.08.13.999 để dự trữ
|
3.3
|
Chi cục Trồng trọt và bảo
vệ thực vật
|
H22.08.08.000
|
3.3.1
|
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực
vật huyện Bắc Quang
|
H22.08.08.001
|
3.3.2
|
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực
vật huyện Bắc Mê
|
H22.08.08.002
|
3.3.3
|
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực
vật huyện Đồng Văn
|
H22.08.08.003
|
3.3.4
|
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực
vật huyện Hoàng Su Phì
|
H22.08.08.004
|
3.3.5
|
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực
vật huyện Mèo Vạc
|
H22.08.08.005
|
3.3.6
|
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực
vật huyện Quản Bạ
|
H22.08.08.006
|
3.3.7
|
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực
vật huyện Quang Bình
|
H22.08.08.007
|
3.3.8
|
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực
vật huyện Vị Xuyên
|
H22.08.08.008
|
3.3.9
|
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực
vật huyện Xín Mần
|
H22.08.08.009
|
3.3.10
|
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực
vật huyện Yên Minh
|
H22.08.08.010
|
3.3.11
|
Trạm trồng trọt và bảo vệ thực
vật thành phố Hà Giang
|
H22.08.08.011
|
|
Các mã từ H22.08.08.012 đến H22.08.08.999 để dự trữ
|
4
|
UBND huyện Bắc Quang
|
H22.24.00.000
|
4.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang
|
H22.24.02.000
|
4.1.1
|
Trường Mầm non Bằng Hành
|
H22.24.02.001
|
4.1.2
|
Trường Mầm non Đồng Tâm
|
H22.24.02.002
|
4.1.3
|
Trường Mầm non Đồng Tiến
|
H22.24.02.003
|
4.1.4
|
Trường Mầm non Đông Thành
|
H22.24.02.004
|
4.1.5
|
Trường Mầm non Đồng Yên
|
H22.24.02.005
|
4.1.6
|
Trường Mầm non Đức Xuân
|
H22.24.02.006
|
4.1.7
|
Trường Mầm non Hoa Mai
|
H22.24.02.007
|
4.1.8
|
Trường Mầm non Hùng An
|
H22.24.02.008
|
4.1.9
|
Trường Mầm non Hữu Sản
|
H22.24.02.009
|
4.1.10
|
Trường Mầm non Kim Ngọc
|
H22.24.02.010
|
4.1.11
|
Trường Mầm non Liên Hiệp
|
H22.24.02.011
|
4.1.12
|
Trường Mầm non Quang Minh
|
H22.24.02.012
|
4.1.13
|
Trường Mầm non Sơn Ca
|
H22.24.02.013
|
4.1.14
|
Trường Mầm non Tân Lập
|
H22.24.02.014
|
4.1.15
|
Trường Mầm non Tân Quang
|
H22.24.02.015
|
4.1.16
|
Trường Mầm non Tân Thành
|
H22.24.02.016
|
4.1.17
|
Trường Mầm non Tiên Kiều
|
H22.24.02.017
|
4.1.18
|
Trường Mầm non Thượng Bình
|
H22.24.02.018
|
4.1.19
|
Trường Mầm non Việt Hồng
|
H22.24.02.019
|
4.1.20
|
Trường Mầm non Việt Quang I
|
H22.24.02.020
|
4.1.21
|
Trường Mầm non Việt Quang II
|
H22.24.02.021
|
4.1.22
|
Trường Mầm non Việt Vinh
|
H22.24.02.022
|
4.1.23
|
Trường Mầm non Vĩnh Phúc
|
H22.24.02.023
|
4.1.24
|
Trường Mầm non Vĩnh Tuy
|
H22.24.02.024
|
4.1.25
|
Trường Mầm non Vô Điếm
|
H22.24.02.025
|
4.1.26
|
Trường TH và THCS Tân Thành
|
H22.24.02.026
|
4.1.27
|
Trường PTDTBT TH và THCS Đồng
Tiến
|
H22.24.02.027
|
4.1.28
|
Trường PTDTBT TH và THCS Đức
Xuân
|
H22.24.02.028
|
4.1.29
|
Trường PTDTBT TH và THCS Thượng
Bình
|
H22.24.02.029
|
4.1.30
|
Trường PTDTBT THCS Tân Lập
|
H22.24.02.030
|
4.1.31
|
Trường TH Đông An
|
H22.24.02.031
|
4.1.32
|
Trường TH Vô Điếm
|
H22.24.02.032
|
4.1.33
|
Trường Tiểu học Cầu Ham
|
H22.24.02.033
|
4.1.34
|
Trường TH và THCS Bằng Hành
|
H22.24.02.034
|
4.1.35
|
Trường TH và THCS Đồng Tâm
|
H22.24.02.035
|
4.1.36
|
Trường TH và THCS Việt Hồng
|
H22.24.02.036
|
4.1.37
|
Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ
|
H22.24.02.037
|
4.1.38
|
Trường Tiểu học Hùng An
|
H22.24.02.038
|
4.1.39
|
Trường Tiểu học Hữu Sản
|
H22.24.02.039
|
4.1.40
|
Trường Tiểu học Kim Ngọc
|
H22.24.02.040
|
4.1.41
|
Trường Tiểu học Liên Hiệp
|
H22.24.02.041
|
4.1.42
|
Trường Tiểu học Minh Lập
|
H22.24.02.042
|
4.1.43
|
Trường Tiểu học Ngọc Lâm
|
H22.24.02.043
|
4.1.44
|
Trường Tiểu học Nguyễn Huệ
|
H22.24.02.044
|
4.1.45
|
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
|
H22.24.02.045
|
4.1.46
|
Trường PTDTBT Tiểu học Tân Lập
|
H22.24.02.046
|
4.1.47
|
Trường Tiểu học Tân Quang
|
H22.24.02.047
|
4.1.48
|
Trường Tiểu học Tân Tiến
|
H22.24.02.048
|
4.1.49
|
Trường Tiểu học Tiên Kiều
|
H22.24.02.049
|
4.1.50
|
Trường Tiểu học Việt Vinh
|
H22.24.02.050
|
4.1.51
|
Trường Tiểu học Vĩnh Hảo
|
H22.24.02.051
|
4.1.52
|
Trường Tiểu học Vĩnh Phúc
|
H22.24.02.052
|
4.1.53
|
Trường Tiểu học Vĩnh Tuy
|
H22.24.02.053
|
4.1.54
|
Trường Tiểu học Vĩnh Thành
|
H22.24.02.054
|
4.1.55
|
Trường Tiểu học Yên Long
|
H22.24.02.055
|
4.1.56
|
Trường THCS Đồng Yên
|
H22.24.02.056
|
4.1.57
|
Trường THCS Hùng An
|
H22.24.02.057
|
4.1.58
|
Trường THCS Hữu Sản
|
H22.24.02.058
|
4.1.59
|
Trường THCS Kim Ngọc
|
H22.24.02.059
|
4.1.60
|
Trường THCS Lương Thế Vinh
|
H22.24.02.060
|
4.1.61
|
Trường THCS Nguyễn Huệ
|
H22.24.02.061
|
4.1.62
|
Trường THCS Nguyễn Trãi
|
H22.24.02.062
|
4.1.63
|
Trường THCS Quang Minh
|
H22.24.02.063
|
4.1.64
|
Trường THCS Tân Quang
|
H22.24.02.064
|
4.1.65
|
Trường THCS Tiên Kiều
|
H22.24.02.065
|
4.1.66
|
Trường THCS Việt Vinh
|
H22.24.02.066
|
4.1.67
|
Trường THCS Vĩnh Hảo
|
H22.24.02.067
|
4.1.68
|
Trường THCS Vĩnh Phúc
|
H22.24.02.068
|
4.1.69
|
Trường THCS Vĩnh Tuy
|
H22.24.02.069
|
4.1.70
|
Trường THCS Vô Điếm
|
H22.24.02.070
|
|
Các mã từ H22.24.02.071 đến H22.24.02.999 để dữ trữ
|
5
|
UBND huyện Quang Bình
|
H22.29.00.000
|
5.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
Huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang
|
H22.29.02.000
|
5.1.1
|
Trường Mầm non Bản Rịa
|
H22.29.02.001
|
5.1.2
|
Trường Mầm non Bằng Lang
|
H22.29.02.002
|
5.1.3
|
Trường Mầm non Hương Sơn
|
H22.29.02.003
|
5.1.4
|
Trường Mầm non Nà Khương
|
H22.29.02.004
|
5.1.5
|
Trường Mầm non Tân Bắc
|
H22.29.02.005
|
5.1.6
|
Trường Mầm non Tân Nam
|
H22.29.02.006
|
5.1.7
|
Trường Mầm non Tân Trịnh
|
H22.29.02.007
|
5.1.8
|
Trường Mầm non Tiên Nguyên
|
H22.29.02.008
|
5.1.9
|
Trường Mầm non Tiên Yên
|
H22.29.02.009
|
5.1.10
|
Trường Mầm non Vĩ Thượng
|
H22.29.02.010
|
5.1.11
|
Trường Mầm non Xuân Giang
|
H22.29.02.011
|
5.1.12
|
Trường Mầm non Xuân Minh
|
H22.29.02.012
|
5.1.13
|
Trường Mầm non Yên Bình
|
H22.29.02.013
|
5.1.14
|
Trường Mầm non Yên Hà
|
H22.29.02.014
|
5.1.15
|
Trường Mầm non Yên Thành
|
H22.29.02.015
|
5.1.16
|
Trường Mầm non Sao Mai
|
H22.29.02.016
|
5.1.17
|
Trường PTDTBT Tiểu học Nà
Khương
|
H22.29.02.017
|
5.1.18
|
Trường PTDTBT Tiểu học Tiên
Nguyên
|
H22.29.02.018
|
5.1.19
|
Trường PTDTBT Tiểu học và
THCS Bản Rịa
|
H22.29.02.019
|
5.1.20
|
Trường PTDTBT Tiểu học và
THCS Xuân Minh
|
H22.29.02.020
|
5.1.21
|
Trường PTDTBT THCS Hương Sơn
|
H22.29.02.021
|
5.1.22
|
Trường PTDTBT THCS Tân Nam
|
H22.29.02.022
|
5.1.23
|
Trường PTDTBT THCS Tiên
Nguyên
|
H22.29.02.023
|
5.1.24
|
Trường PTDT Nội trú THCS huyện
Quang Bình
|
H22.29.02.024
|
5.1.25
|
Trường Tiểu học Bằng Lang
|
H22.29.02.025
|
5.1.26
|
Trường PTDTBT Tiểu học Hương
Sơn
|
H22.29.02.026
|
5.1.27
|
Trường Tiểu học Tân Bắc
|
H22.29.02.027
|
5.1.28
|
Trường PTDTBT Tiểu học Tân
Nam
|
H22.29.02.028
|
5.1.29
|
Trường Tiểu học Tân Trịnh
|
H22.29.02.029
|
5.1.30
|
Trường Tiểu học Tiên Yên
|
H22.29.02.030
|
5.1.31
|
Trường Tiểu học Vĩ Thượng
|
H22.29.02.031
|
5.1.32
|
Trường TH&THCS Xuân Giang
|
H22.29.02.032
|
5.1.33
|
Trường Tiểu học Yên Bình
|
H22.29.02.033
|
5.1.34
|
Trường Tiểu học Yên Hà
|
H22.29.02.034
|
5.1.35
|
Trường THCS Bằng Lang
|
H22.29.02.035
|
5.1.36
|
Trường PTDTBT THCS Nà Khương
|
H22.29.02.036
|
5.1.37
|
Trường THCS Tân Bắc
|
H22.29.02.037
|
5.1.38
|
Trường THCS Tân Trịnh
|
H22.29.02.038
|
5.1.39
|
Trường THCS Tiên Yên
|
H22.29.02.039
|
5.1.40
|
Trường THCS Vỹ Thượng
|
H22.29.02.040
|
5.1.41
|
Trường PTDTBT THCS Yên Thành
|
H22.29.02.041
|
5.1.42
|
Trường THCS Yên Bình
|
H22.29.02.042
|
5.1.43
|
Trường THCS Yên Hà
|
H22.29.02.043
|
|
Các mã từ H22.29.02.044 đến H22.29.02.999 để dữ trữ
|
6
|
UBND huyện Hoàng Su Phì
|
H22.26.00.000
|
6.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
huyện hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang
|
H22.26.02.000
|
6.1.1
|
Trường PTDTBT và THCS Chiến
Phố
|
H22.26.02.001
|
6.1.2
|
Trường PTDTBT Tiểu học và
THCS Nàng Đôn
|
H22.26.02.002
|
6.1.3
|
Trường PTDTBT Tiểu học và
THCS Pờ Ly Ngài
|
H22.26.02.003
|
6.1.4
|
Trường PTDTBT Tiểu học và
THCS Thèn Chu Phìn
|
H22.26.02.004
|
6.1.5
|
Trường PTDTBT THCS Bản Phùng
|
H22.26.02.005
|
6.1.6
|
Trường PTDTBT THCS Nậm Khòa
|
H22.26.02.006
|
6.1.7
|
Trường PTDTBT THCS Pố Lồ
|
H22.26.02.007
|
6.1.8
|
Trường PTDTBT TH và THCS Túng
Sán
|
H22.26.02.008
|
6.1.9
|
Trường Tiểu học và THCS Bản
Péo
|
H22.26.02.009
|
6.1.10
|
Trường Tiểu học và THCS Đản
Ván
|
H22.26.02.010
|
6.1.11
|
Trường Tiểu học và THCS Nậm Dịch
|
H22.26.02.011
|
6.1.12
|
Trường PTDTBT TH và THCS Sán
Sả Hồ
|
H22.26.02.012
|
6.1.13
|
Trường PTDTBT TH và THCS Tả Sử
Choóng
|
H22.26.02.013
|
6.1.14
|
Trường PTDTBT TH và THCS
Thàng Tín
|
H22.26.02.014
|
6.1.15
|
Trường THCS Bản Luốc
|
H22.26.02.015
|
6.1.16
|
Trường PTDTBT TH và THCS Bản
Máy
|
H22.26.02.016
|
6.1.17
|
Trường THCS Hồ Thầu
|
H22.26.02.017
|
6.1.18
|
Trường THCS Nam Sơn
|
H22.26.02.018
|
6.1.19
|
Trường THCS Nậm Ty
|
H22.26.02.019
|
6.1.20
|
Trường THCS Ngàm Đăng Vài
|
H22.26.02.020
|
6.1.21
|
Trường THCS Tân Tiến
|
H22.26.02.021
|
6.1.22
|
Trường Tiểu học và THCS Tụ
Nhân
|
H22.26.02.022
|
6.1.23
|
Trường THCS Vinh Quang
|
H22.26.02.023
|
6.1.24
|
Trường PTDTBT Tiểu học Nậm
Khòa
|
H22.26.02.024
|
6.1.25
|
Trường Mầm non Bản luốc
|
H22.26.02.025
|
6.1.26
|
Trường Mầm non Bản Máy
|
H22.26.02.026
|
6.1.27
|
Trường Mầm non Bản Nhùng
|
H22.26.02.027
|
6.1.28
|
Trường Mầm non Bản Péo
|
H22.26.02.028
|
6.1.29
|
Trường Mầm non Bản Phùng
|
H22.26.02.029
|
6.1.30
|
Trường Mầm non Chiến Phố
|
H22.26.02.030
|
6.1.31
|
Trường Mầm non Đản Ván
|
H22.26.02.031
|
6.1.32
|
Trường Mầm non Hồ Thầu
|
H22.26.02.032
|
6.1.33
|
Trường Mầm non Nam Sơn
|
H22.26.02.033
|
6.1.34
|
Trường Mầm non Nàng Đôn
|
H22.26.02.034
|
6.1.35
|
Trường Mầm non Nậm Dịch
|
H22.26.02.035
|
6.1.36
|
Trường Mầm non Nậm Khòa
|
H22.26.02.036
|
6.1.37
|
Trường Mầm non Nậm Ty
|
H22.26.02.037
|
6.1.38
|
Trường Mầm non Ngàm Đăng Vài
|
H22.26.02.038
|
6.1.39
|
Trường Mầm non Pố Lồ
|
H22.26.02.039
|
6.1.40
|
Trường Mầm non Pờ Ly Ngài
|
H22.26.02.040
|
6.1.41
|
Trường Mầm non Sán Sả Hồ
|
H22.26.02.041
|
6.1.42
|
Trường Mầm non Tả Sử Chóong
|
H22.26.02.042
|
6.1.43
|
Trường Mầm non Tân Tiến
|
H22.26.02.043
|
6.1.44
|
Trường Mầm non Tụ Nhân
|
H22.26.02.044
|
6.1.45
|
Trường Mầm non Túng Sán
|
H22.26.02.045
|
6.1.46
|
Trường Mầm non Thàng Tín
|
H22.26.02.046
|
6.1.47
|
Trường Mầm non Thèn Chu Phìn
|
H22.26.02.047
|
6.1.48
|
Trường Mầm non Thông Nguyên
|
H22.26.02.048
|
6.1.49
|
Trường Mầm non Vinh Quang
|
H22.26.02.049
|
6.1.50
|
Trường PTDT Nội trú huyện
Hoàng Su Phì
|
H22.26.02.050
|
6.1.51
|
Trường PTDTBT Tiểu học Bản
Nhùng
|
H22.26.02.051
|
6.1.52
|
Trường PTDTBT Tiểu học Bản
Phùng
|
H22.26.02.052
|
6.1.53
|
Trường PTDTBT Tiểu học Nam
Sơn
|
H22.26.02.053
|
6.1.54
|
Trường PTDTBT Tiểu học Ngàm
Đăng Vài
|
H22.26.02.054
|
6.1.55
|
Trường PTDTBT Tiểu học Pố Lồ
|
H22.26.02.055
|
6.1.56
|
Trường Tiểu học Bản Luốc
|
H22.26.02.056
|
6.1.57
|
Trường Tiểu học Chiến Phố
|
H22.26.02.057
|
6.1.58
|
Trường Tiểu học Hồ Thầu
|
H22.26.02.058
|
6.1.59
|
Trường Tiểu học Nậm Ty
|
H22.26.02.059
|
6.1.60
|
Trường Tiểu học Tân Tiến
|
H22.26.02.060
|
6.1.61
|
Trường Tiểu học Thông Nguyên
|
H22.26.02.061
|
6.1.62
|
Trường Tiểu học Vinh Quang
|
H22.26.02.062
|
6.1.63
|
Trường THCS Bản Nhùng
|
H22.26.02.063
|
|
Các mã từ H22.26.02.064 đến
H22.26.02.999 để dự trữ
|
|
7
|
UBND huyện Xín Mần
|
H22.31.00.000
|
7.1
|
Phòng Giáo dục Xín Mần tỉnh
Hà Giang
|
H22.31.02.000
|
7.1.1
|
Trường Mầm non Bản Díu
|
H22.31.02.001
|
7.1.2
|
Trường Mầm non Bản Ngò
|
H22.31.02.002
|
7.1.3
|
Trường Mầm non Cốc Rế
|
H22.31.02.003
|
7.1.4
|
Trường Mầm non Chế Là
|
H22.31.02.004
|
7.1.5
|
Trường Mầm non Chí Cà
|
H22.31.02.005
|
7.1.6
|
Trường Mầm non Hoa Mai
|
H22.31.02.006
|
7.1.7
|
Trường Mầm non Hoa Sen
|
H22.31.02.007
|
7.1.8
|
Trường Mầm non Khuôn Lùng
|
H22.31.02.008
|
7.1.9
|
Trường Mầm non Nà Chì
|
H22.31.02.009
|
7.1.10
|
Trường Mầm non Nàn Ma
|
H22.31.02.010
|
7.1.11
|
Trường Mầm non Nàn Xỉn
|
H22.31.02.011
|
7.1.12
|
Trường Mầm non Nấm Dẩn
|
H22.31.02.012
|
7.1.13
|
Trường Mầm non Ngán Chiên
|
H22.31.02.013
|
7.1.14
|
Trường Mầm non Pà Vầy Sủ
|
H22.31.02.014
|
7.1.15
|
Trường Mầm non Quảng Nguyên
|
H22.31.02.015
|
7.1.16
|
Trường Mầm non Tả Nhìu
|
H22.31.02.016
|
7.1.17
|
Trường Mầm non Thèn Phàng
|
H22.31.02.017
|
7.1.18
|
Trường Mầm non Thu Tà
|
H22.31.02.018
|
7.1.19
|
Trường Mầm non Trung Thịnh
|
H22.31.02.019
|
7.1.20
|
Trường Mầm non Xín Mần
|
H22.31.02.020
|
7.1.21
|
Trường PTDTBT Tiểu học Pà Vầy
Sủ
|
H22.31.02.021
|
7.1.22
|
Trường PTDTBT Tiểu học Chế Là
|
H22.31.02.022
|
7.1.23
|
Trường PTDTBT Tiểu học Chí Cà
|
H22.31.02.023
|
7.1.24
|
Trường PTDTBT Tiểu học Nàn Ma
|
H22.31.02.024
|
7.1.25
|
Trường PTDTBT Tiểu học Nàn Xỉn
|
H22.31.02.025
|
7.1.26
|
Trường PTDTBT Tiểu học Ngán
Chiên
|
H22.31.02.026
|
7.1.27
|
Trường PTDTBT Tiểu học Quảng
Nguyên
|
H22.31.02.027
|
7.1.28
|
Trường PTDTBT Tiểu học Thu Tà
|
H22.31.02.028
|
7.1.29
|
Trường PTDTBT THCS Bản Ngò
|
H22.31.02.029
|
7.1.30
|
Trường PTDTBT THCS Chế Là
|
H22.31.02.030
|
7.1.31
|
Trường PTDTBT THCS Chí Cà
|
H22.31.02.031
|
7.1.32
|
Trường PTDTBT THCS Nàn Ma
|
H22.31.02.032
|
7.1.33
|
Trường PTDTBT THCS Nàn Xỉn
|
H22.31.02.033
|
7.1.34
|
Trường PTDTBT THCS Ngán Chiên
|
H22.31.02.034
|
7.1.35
|
Trường PTDTBT THCS Pà Vầy Sủ
|
H22.31.02.035
|
7.1.36
|
Trường PTDTBT THCS Thu Tà
|
H22.31.02.036
|
7.1.37
|
Trường PTDTNT THCS huyện Xín
Mần
|
H22.31.02.037
|
7.1.38
|
Trường PTDTNT THCS xã Xín Mần
|
H22.31.02.038
|
7.1.39
|
Trường Tiểu học Bản Díu
|
H22.31.02.039
|
7.1.40
|
Trường Tiểu học Bản Ngò
|
H22.31.02.040
|
7.1.41
|
Trường Tiểu học Bản Vẽ
|
H22.31.02.041
|
7.1.42
|
Trường Tiểu học Cốc Pài
|
H22.31.02.042
|
7.1.43
|
Trường Tiểu học Cốc Rế
|
H22.31.02.043
|
7.1.44
|
Trường Tiểu học Khuôn Lùng
|
H22.31.02.044
|
7.1.45
|
Trường Tiểu học Nà Chì
|
H22.31.02.045
|
7.1.46
|
Trường Tiểu học Nấm Dẩn
|
H22.31.02.046
|
7.1.47
|
Trường Tiểu học Thèn Phàng
|
H22.31.02.047
|
7.1.48
|
Trường Tiểu học xã Xín Mần
|
H22.31.02.048
|
7.1.49
|
Trường THCS Bản Díu
|
H22.31.02.049
|
7.1.50
|
Trường THCS Cốc Rế
|
H22.31.02.050
|
7.1.51
|
Trường THCS Liên Việt
|
H22.31.02.051
|
7.1.52
|
Trường THCS Nấm Dẩn
|
H22.31.02.052
|
7.1.53
|
Trường THCS Quảng Nguyên
|
H22.31.02.053
|
7.1.54
|
Trường TH&THCS Tả Nhìu
|
H22.31.02.054
|
7.1.55
|
Trường THCS Tân Thành
|
H22.31.02.055
|
7.1.56
|
Trường THCS Thèn Phàng
|
H22.31.02.056
|
7.1.57
|
Trường TH&THCS Trung Thịnh
|
H22.31.02.057
|
|
Các mã từ H22.31.02.058 đến
H22.31.02.999 để dữ trữ
|
8
|
UBND huyện Vị Xuyên
|
H22.30.00.000
|
8.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện
Vị Xuyên tỉnh Hà Giang
|
H22.30.02.000
|
8.1.1
|
Trường Mần non Bạch Ngọc
|
H22.30.02.001
|
8.1.2
|
Trường Mần non Cao Bồ
|
H22.30.02.002
|
8.1.3
|
Trường Mần non Đạo Đức
|
H22.30.02.003
|
8.1.4
|
Trường Mần non Hoa Mai
|
H22.30.02.004
|
8.1.5
|
Trường Mần non Họa Mi
|
H22.30.02.005
|
8.1.6
|
Trường Mần non Tùng Bá
|
H22.30.02.006
|
8.1.7
|
Trường Mần non Kim Linh
|
H22.30.02.007
|
8.1.8
|
Trường Mần non Kim Thạch
|
H22.30.02.008
|
8.1.9
|
Trường Mần non Lao Chải
|
H22.30.02.009
|
8.1.10
|
Trường Mần non Linh Hồ
|
H22.30.02.010
|
8.1.11
|
Trường Mần non Minh Tân
|
H22.30.02.011
|
8.1.12
|
Trường Mần non Ngọc Linh
|
H22.30.02.012
|
8.1.13
|
Trường Mần non Ngọc Minh
|
H22.30.02.013
|
8.1.14
|
Trường Mần non Phong Quang
|
H22.30.02.014
|
8.1.15
|
Trường Mần non Phú Linh
|
H22.30.02.015
|
8.1.16
|
Trường Mần non Phương Tiến
|
H22.30.02.016
|
8.1.17
|
Trường Mần non Quảng Ngần
|
H22.30.02.017
|
8.1.18
|
Trường Mần non Sơn Ca
|
H22.30.02.018
|
8.1.19
|
Trường Mần non Thanh Đức
|
H22.30.02.019
|
8.1.20
|
Trường Mần non Thanh Thủy
|
H22.30.02.020
|
8.1.21
|
Trường Mần non Thuận Hòa
|
H22.30.02.021
|
8.1.22
|
Trường Mần non Thượng Sơn
|
H22.30.02.022
|
8.1.23
|
Trường Mần non Trung Thành
|
H22.30.02.023
|
8.1.24
|
Trường Mần non Việt Lâm
|
H22.30.02.024
|
8.1.25
|
Trường Mần non Xín Chải
|
H22.30.02.025
|
8.1.26
|
Trường PTDTBT THCS Thuận Hòa
|
H22.30.02.026
|
8.1.27
|
Trường PTDTNT THCS Vị Xuyên
|
H22.30.02.027
|
8.1.28
|
Trường PTDTBT Tiểu học B Thuận
Hòa
|
H22.30.02.028
|
8.1.29
|
Trường PTDTBT Tiểu học Bạch
Ngọc
|
H22.30.02.029
|
8.1.30
|
Trường PTDTBT Tiểu học Thuận
Hoà
|
H22.30.02.030
|
8.1.31
|
Trường PTDTBT Tiểu học và
THCS Cao Bồ
|
H22.30.02.031
|
8.1.32
|
Trường PTDTBT Tiểu học và
THCS Quảng Ngần
|
H22.30.02.032
|
8.1.33
|
Trường PTDTBT THCS Bạch Ngọc
|
H22.30.02.033
|
8.1.34
|
Trường PTDTBT THCS Minh Tân
|
H22.30.02.034
|
8.1.35
|
Trường PTDTBT THCS Thanh Thủy
|
H22.30.02.035
|
8.1.36
|
Trường PTDTBT Tiểu học Minh
Tân
|
H22.30.02.036
|
8.1.37
|
Trường PTDTBT Tiểu học Thanh
Thủy
|
H22.30.02.037
|
8.1.38
|
Trường Tiểu học 1-5
|
H22.30.02.038
|
8.1.39
|
Trường Tiểu học A Linh Hồ
|
H22.30.02.039
|
8.1.40
|
Trường Tiểu học A Ngọc Linh
|
H22.30.02.040
|
8.1.41
|
Trường Tiểu học A Tùng Bá
|
H22.30.02.041
|
8.1.42
|
Trường Tiểu học A Thượng Sơn
|
H22.30.02.042
|
8.1.43
|
Trường Tiểu học B Bạch Ngọc
|
H22.30.02.043
|
8.1.44
|
Trường Tiểu học B Linh Hồ
|
H22.30.02.044
|
8.1.45
|
Trường Tiểu học B Minh Tân
|
H22.30.02.045
|
8.1.46
|
Trường Tiểu học B Ngọc Linh
|
H22.30.02.046
|
8.1.47
|
Trường Tiểu học B Tùng Bá
|
H22.30.02.047
|
8.1.48
|
Trường Tiểu học Đạo Đức
|
H22.30.02.048
|
8.1.49
|
Trường Tiểu học Đoàn Kết
|
H22.30.02.049
|
8.1.50
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
H22.30.02.050
|
8.1.51
|
Trường Tiểu học Kim Linh
|
H22.30.02.051
|
8.1.52
|
Trường Tiểu học Kim Thạch
|
H22.30.02.052
|
8.1.53
|
Trường Tiểu học Ngọc Minh
|
H22.30.02.053
|
8.1.54
|
Trường Tiểu học Phong Quang
|
H22.30.02.054
|
8.1.55
|
Trường Tiểu học Phương Tiến
|
H22.30.02.055
|
8.1.56
|
Trường Tiểu học thị trấn Việt
Lâm
|
H22.30.02.056
|
8.1.57
|
Trường Tiểu học Tân Trào
|
H22.30.02.057
|
8.1.58
|
Trường PTDTBT Tiểu Thượng Sơn
|
H22.30.02.058
|
8.1.59
|
Trường Tiểu học Trung Thành
|
H22.30.02.059
|
8.1.60
|
Trường Tiểu học Việt Lâm
|
H22.30.02.060
|
8.1.61
|
Trường PTDTBT Tiểu học và
THCS Lao Chải
|
H22.30.02.061
|
8.1.62
|
Trường Tiểu học và THCS Thanh
Đức
|
H22.30.02.062
|
8.1.63
|
Trường PTDTBT Tiểu học và
THCS Xín Chải
|
H22.30.02.063
|
8.1.64
|
Trường THCS Đạo Đức
|
H22.30.02.064
|
8.1.65
|
Trường THCS Kim Linh
|
H22.30.02.065
|
8.1.66
|
Trường THCS Kim Thạch
|
H22.30.02.066
|
8.1.67
|
Trường THCS Lý Tự Trọng
|
H22.30.02.067
|
8.1.68
|
Trường THCS Ngọc Linh
|
H22.30.02.068
|
8.1.69
|
Trường THCS Ngọc Minh
|
H22.30.02.069
|
8.1.70
|
Trường THCS Phong Quang
|
H22.30.02.070
|
8.1.71
|
Trường THCS Phú Linh
|
H22.30.02.071
|
8.1.72
|
Trường THCS thị trấn Vị Xuyên
|
H22.30.02.072
|
8.1.73
|
Trường THCS thị trấn Việt Lâm
|
H22.30.02.073
|
8.1.74
|
Trường PTDTBT THCS Thượng Sơn
|
H22.30.02.074
|
8.1.75
|
Trường THCS Trung Thành
|
H22.30.02.075
|
8.1.76
|
Trường THCS Việt Lâm
|
H22.30.02.076
|
|
Các mã từ H22.30.02.077 đến H22.30.02.999 để dữ trữ
|
9
|
UBND TP Hà Giang
|
H22.33.00.000
|
9.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
thành phố Hà Giang tỉnh Hà Giang
|
H22.33.02.000
|
9.1.1
|
Trường Mầm non Hoa Đào
|
H22.33.02.001
|
9.1.2
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
H22.33.02.002
|
9.1.3
|
Trường Mầm non Hoa Lan
|
H22.33.02.003
|
9.1.4
|
Trường Mầm non Hoa Lê
|
H22.33.02.004
|
9.1.5
|
Trường Mầm non Hoa Mai
|
H22.33.02.005
|
9.1.6
|
Trường Mầm non Họa Mi
|
H22.33.02.006
|
9.1.7
|
Trường Mầm non Hoa Sen
|
H22.33.02.007
|
9.1.8
|
Trường Mầm non Hướng Dương
|
H22.33.02.008
|
9.1.9
|
Trường Mầm non Ngọc Đường
|
H22.33.02.009
|
9.1.10
|
Trường Mầm non Phương Độ
|
H22.33.02.010
|
9.1.11
|
Trường Mầm non Phương Thanh
|
H22.33.02.011
|
9.1.12
|
Trường Mầm non Phương Thiện
|
H22.33.02.012
|
9.1.13
|
Trường Mầm non Quang Trung
|
H22.33.02.013
|
9.1.14
|
Trường Mầm non Sao Mai
|
H22.33.02.014
|
9.1.15
|
Trường Mầm non Sơn Ca
|
H22.33.02.015
|
9.1.16
|
Trường Tiểu học Hồng Quân
|
H22.33.02.016
|
9.1.17
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
H22.33.02.017
|
9.1.18
|
Trường Tiểu học Lê Lợi
|
H22.33.02.018
|
9.1.19
|
Trường Tiểu học Minh Khai
|
H22.33.02.019
|
9.1.20
|
Trường Tiểu học Ngọc Đường
|
H22.33.02.020
|
9.1.21
|
Trường Tiểu học Nguyễn Huệ
|
H22.33.02.021
|
9.1.22
|
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
|
H22.33.02.022
|
9.1.23
|
Trường Tiểu học Phương Độ
|
H22.33.02.023
|
9.1.24
|
Trường Tiểu học Phương Thiện
|
H22.33.02.024
|
9.1.25
|
Trường Tiểu học Quang Trung
|
H22.33.02.025
|
9.1.26
|
Trường Tiểu học Trần Phú
|
H22.33.02.026
|
9.1.27
|
Trường THCS Lê Lợi
|
H22.33.02.027
|
9.1.28
|
Trường THCS Lê Quý Đôn
|
H22.33.02.028
|
9.1.29
|
Trường THCS Minh Khai
|
H22.33.02.029
|
9.1.30
|
Trường THCS Ngọc Hà
|
H22.33.02.030
|
9.1.31
|
Trường THCS Phương Độ
|
H22.33.02.031
|
9.1.32
|
Trường THCS Phương Thiện
|
H22.33.02.032
|
9.1.33
|
Trường THCS Quang Trung
|
H22.33.02.033
|
9.1.34
|
Trường THCS Yên Biên
|
H22.33.02.034
|
|
Các mã từ H22.33.02.035 đến
H22.33.02.999 để dữ trữ
|
10
|
UBND huyện Bắc Mê
|
H22.23.00.000
|
10.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
huyện Bắc Mê tỉnh Hà Giang
|
H22.23.02.000
|
10.1.1
|
Trường PTDTBT THCS Yên Cường
|
H22.23.02.001
|
10.1.2
|
Trường Mầm non Đường Âm
|
H22.23.02.002
|
10.1.3
|
Trường Mầm non Đường Hồng
|
H22.23.02.003
|
10.1.4
|
Trường Mầm non Giáp Trung
|
H22.23.02.004
|
10.1.5
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
H22.23.02.005
|
10.1.6
|
Trường Mầm non Hoa Sen
|
H22.23.02.006
|
10.1.7
|
Trường Mầm non Lạc Nông
|
H22.23.02.007
|
10.1.8
|
Trường Mầm non Minh Ngọc
|
H22.23.02.008
|
10.1.9
|
Trường Mầm non Minh Sơn
|
H22.23.02.009
|
10.1.10
|
Trường Mầm non Phiêng Luông
|
H22.23.02.010
|
10.1.11
|
Trường Mầm non Phú Nam
|
H22.23.02.011
|
10.1.12
|
Trường Mầm non Yên Phú
|
H22.23.02.012
|
10.1.13
|
Trường Mầm non Thượng Tân
|
H22.23.02.013
|
10.1.14
|
Trường Mầm non Yên Cường
|
H22.23.02.014
|
10.1.15
|
Trường Mầm non Yên Định
|
H22.23.02.015
|
10.1.16
|
Trường Mầm non Yên Phong
|
H22.23.02.016
|
10.1.17
|
Trường PTDTBT Tiểu học và
THCS Phiêng Luông
|
H22.23.02.017
|
10.1.18
|
Trường PTDTBT THCS Giáp Trung
|
H22.23.02.018
|
10.1.19
|
Trường PTDTBT THCS Minh Sơn
|
H22.23.02.019
|
10.1.20
|
Trường PTDTNT Bắc Mê
|
H22.23.02.020
|
10.1.21
|
Trường Tiểu học Đường Âm
|
H22.23.02.021
|
10.1.22
|
Trường PTDTBT TH Đường Hồng
|
H22.23.02.022
|
10.1.23
|
Trường PTDTBT TH Giáp Trung
|
H22.23.02.023
|
10.1.24
|
Trường Tiểu học Lạc Nông
|
H22.23.02.024
|
10.1.25
|
Trường Tiểu học Minh Ngọc
|
H22.23.02.025
|
10.1.26
|
Trường PTDTBT TH Minh Sơn
|
H22.23.02.026
|
10.1.27
|
Trường Tiểu học Phú Nam
|
H22.23.02.027
|
10.1.28
|
Trường Tiểu học Yên Phú
|
H22.23.02.028
|
10.1.29
|
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
|
H22.23.02.029
|
10.1.30
|
Trường PTDTBT TH Yên Cường
|
H22.23.02.030
|
10.1.31
|
Trường Tiểu học Yên Định
|
H22.23.02.031
|
10.1.32
|
Trường PTDTBT TH Yên Phong
|
H22.23.02.032
|
10.1.33
|
Trường PTDTBT TH&THCS Thượng
Tân
|
H22.23.02.033
|
10.1.34
|
Trường PTDTBT THCS Đường Âm
|
H22.23.02.034
|
10.1.35
|
Trường PTDTBT THCS Đường Hồng
|
H22.23.02.035
|
10.1.36
|
Trường PTDTBT THCS Lạc Nông
|
H22.23.02.036
|
10.1.37
|
Trường THCS Phú Nam
|
H22.23.02.037
|
10.1.38
|
Trường THCS Yên Phú
|
H22.23.02.038
|
10.1.39
|
Trường THCS Yên Định
|
H22.23.02.039
|
10.1.40
|
Trường THCS Yên Phong
|
H22.23.02.040
|
|
Các mã từ H22.23.02.041 đến
H22.23.02.999 để dữ trữ
|
11
|
UBND huyện Quản Bạ
|
H22.28.00.000
|
11.1
|
Phòng giáo dục và Đào tạo
huyện Quản Bạ tỉnh Hà Giang
|
H22.28.02.000
|
11.1.1
|
Trường Mầm non Bát Đại Sơn
|
H22.28.02.001
|
11.1.2
|
Trường Mầm non Cán Tỷ
|
H22.28.02.002
|
11.1.3
|
Trường Mầm non Cao Mã Pờ
|
H22.28.02.003
|
11.1.4
|
Trường Mầm non Đông Hà
|
H22.28.02.004
|
11.1.5
|
Trường Mầm non Lùng Tám
|
H22.28.02.005
|
11.1.6
|
Trường Mầm non Nghĩa Thuận
|
H22.28.02.006
|
11.1.7
|
Trường Mầm non Quản Bạ
|
H22.28.02.007
|
11.1.8
|
Trường Mầm non Quyết Tiến
|
H22.28.02.008
|
11.1.9
|
Trường Mầm non Tả Ván
|
H22.28.02.009
|
11.1.10
|
Trường Mầm non Tam Sơn
|
H22.28.02.010
|
11.1.11
|
Trường Mầm non Tùng Vài
|
H22.28.02.011
|
11.1.12
|
Trường Mầm non Thái An
|
H22.28.02.012
|
11.1.13
|
Trường Mầm non Thanh Vân
|
H22.28.02.013
|
11.1.14
|
Trường PTDTBT Tiểu học Bát Đại
Sơn
|
H22.28.02.014
|
11.1.15
|
Trường PTDTBT Tiểu học Lùng
Tám
|
H22.28.02.015
|
11.1.16
|
Trường PTDTBT Tiểu học Nghĩa
Thuận
|
H22.28.02.016
|
11.1.17
|
Trường PTDTBT Tiểu học Quản Bạ
|
H22.28.02.017
|
11.1.18
|
Trường PTDTBT Tiểu học Tả Ván
|
H22.28.02.018
|
11.1.19
|
Trường PTDTBT THCS Bát Đại
Sơn
|
H22.28.02.019
|
11.1.20
|
Trường PTDTBT THCS Cán Tỷ
|
H22.28.02.020
|
11.1.21
|
Trường PTDTBT THCS Quản Bạ
|
H22.28.02.021
|
11.1.22
|
Trường PTDTBT THCS Tả Ván
|
H22.28.02.022
|
11.1.23
|
Trường PTDTBT TH&THCS
Thái An
|
H22.28.02.023
|
11.1.24
|
Trường PTDTNT Quản Bạ
|
H22.28.02.024
|
11.1.25
|
Trường PTDTBT Tiểu học Cán Tỷ
|
H22.28.02.025
|
11.1.26
|
Trường Tiểu học Đông Hà
|
H22.28.02.026
|
11.1.27
|
Trường Tiểu học Quyết Tiến
|
H22.28.02.027
|
11.1.28
|
Trường Tiểu học Tam Sơn
|
H22.28.02.028
|
11.1.29
|
Trường Tiểu học Tùng Vài
|
H22.28.02.029
|
11.1.30
|
Trường Tiểu học Thanh Vân
|
H22.28.02.030
|
11.1.31
|
Trường PTDTBT TH&THCS Cao
Mã Pờ
|
H22.28.02.031
|
11.1.32
|
Trường THCS Đông Hà
|
H22.28.02.032
|
11.1.33
|
Trường PTDTBT THCS Lùng Tám
|
H22.28.02.033
|
11.1.34
|
Trường PTDTBT THCS Nghĩa Thuận
|
H22.28.02.034
|
11.1.35
|
Trường PTDTBT THCS Quyết Tiến
|
H22.28.02.035
|
11.1.36
|
Trường THCS Tam Sơn
|
H22.28.02.036
|
11.1.37
|
Trường THCS Tùng Vài
|
H22.28.02.037
|
11.1.38
|
Trường THCS Thanh Vân
|
H22.28.02.038
|
|
Các mã từ H22.28.02.038 đến
H22.28.02.999 để dữ trữ
|
12
|
UBND huyện Yên Minh
|
H22.32.00.000
|
12.1
|
Phòng giáo dục và Đào tạo
huyện Yên Minh tỉnh Hà Giang
|
H22.32.02.000
|
12.1.1
|
Trường Mầm non Bạch Đích
|
H22.32.02.001
|
12.1.2
|
Trường Mầm non Du Già
|
H22.32.02.002
|
12.1.3
|
Trường Mầm non Du Tiến
|
H22.32.02.003
|
12.1.4
|
Trường Mầm non Đông Minh
|
H22.32.02.004
|
12.1.5
|
Trường Mầm non Đường Thượng
|
H22.32.02.005
|
12.1.6
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
H22.32.02.006
|
12.1.7
|
Trường Mầm non Hữu Vinh
|
H22.32.02.007
|
12.1.8
|
Trường Mầm non Lao Và Chải
|
H22.32.02.008
|
12.1.9
|
Trường Mầm non Lũng Hồ
|
H22.32.02.009
|
12.1.10
|
Trường Mầm non Mậu Duệ
|
H22.32.02.010
|
12.1.11
|
Trường Mầm non Mậu Long
|
H22.32.02.011
|
12.1.12
|
Trường Mầm non Na Khê
|
H22.32.02.012
|
12.1.13
|
Trường Mầm non Ngam La
|
H22.32.02.013
|
12.1.14
|
Trường Mầm non Ngọc Long
|
H22.32.02.014
|
12.1.15
|
Trường Mầm non Phú Lũng
|
H22.32.02.015
|
12.1.16
|
Trường Mầm non Sủng Cháng
|
H22.32.02.016
|
12.1.17
|
Trường Mầm non Sủng Thài
|
H22.32.02.017
|
12.1.18
|
Trường Mầm non Thắng Mố
|
H22.32.02.018
|
12.1.19
|
Trường PTDTBT Tiểu học Du Già
|
H22.32.02.019
|
12.1.20
|
Trường PTDTBT Tiểu học Lũng Hồ
|
H22.32.02.020
|
12.1.21
|
Trường PTDTBT Tiểu học Ngam
La
|
H22.32.02.021
|
12.1.22
|
Trường PTDTBT Tiểu học Sủng
Thài
|
H22.32.02.022
|
12.1.23
|
Trường PTDTBT Tiểu học Thắng
Mố
|
H22.32.02.023
|
12.1.24
|
Trường PTDTBT THCS Du Già
|
H22.32.02.024
|
12.1.25
|
Trường PTDTBT THCS Du Tiến
|
H22.32.02.025
|
12.1.26
|
Trường PTDTBT THCS Lao và Chải
|
H22.32.02.026
|
12.1.27
|
Trường PTDTBT THCS Lũng Hồ
|
H22.32.02.027
|
12.1.28
|
Trường PTDTBT THCS Mậu Long
|
H22.32.02.028
|
12.1.29
|
Trường PTDTBT THCS Na Khê
|
H22.32.02.029
|
12.1.30
|
Trường PTDTBT THCS Ngam La
|
H22.32.02.030
|
12.1.31
|
Trường PTDTBT THCS Phú Lũng
|
H22.32.02.031
|
12.1.32
|
Trường PTDTBT THCS Sủng Cháng
|
H22.32.02.032
|
12.1.33
|
Trường PTDTBT THCS Sủng Thài
|
H22.32.02.033
|
12.1.34
|
Trường PTDTBT THCS Thắng Mố
|
H22.32.02.034
|
12.1.35
|
Trường PTDTBT Tiểu học Bạch
Đích
|
H22.32.02.035
|
12.1.36
|
Trường PTDTBT Tiểu học Du Tiến
|
H22.32.02.036
|
12.1.37
|
Trường PTDTBT Tiểu học Đường
Thượng
|
H22.32.02.037
|
12.1.38
|
Trường PTDTBT Tiểu học Hữu
Vinh
|
H22.32.02.038
|
12.1.39
|
Trường Tiểu học Lao và Chải
|
H22.32.02.039
|
12.1.40
|
Trường PTDTBT Tiểu học Mậu Duệ
A
|
H22.32.02.040
|
12.1.41
|
Trường PTDTBT Tiểu học Mậu Duệ
B
|
H22.32.02.041
|
12.1.42
|
Trường PTDTBT Tiểu học Mậu
Long
|
H22.32.02.042
|
12.1.43
|
Trường PTDTBT Tiểu học Na Khê
|
H22.32.02.043
|
12.1.44
|
Trường PTDTBT Tiểu học Ngọc
Long
|
H22.32.02.044
|
12.1.45
|
Trường PTDTBT Tiểu học Phú
Lũng
|
H22.32.02.045
|
12.1.46
|
Trường PTDTBT Tiểu học Sủng
Cháng
|
H22.32.02.046
|
12.1.47
|
Trường Tiểu học Thị trấn
|
H22.32.02.047
|
12.1.48
|
Trường THCS Bạch Đích
|
H22.32.02.048
|
12.1.49
|
Trường TH&THCS Đông Minh
|
H22.32.02.049
|
12.1.50
|
Trường PTDTBT THCS Đường Thượng
|
H22.32.02.050
|
12.1.51
|
Trường THCS Hữu Vinh
|
H22.32.02.051
|
12.1.52
|
Trường PTDTBT THCS Mậu Duệ
|
H22.32.02.052
|
12.1.53
|
Trường THCS Ngọc Long
|
H22.32.02.053
|
12.1.54
|
Trường THCS thị trấn Yên Minh
|
H22.32.02.054
|
|
Các mã từ H22.32.02.055 đến
H22.32.02.999 để dữ trữ
|
13
|
UBND huyện Đồng Văn
|
H22.25.00.000
|
13.1
|
Phòng giáo dục và Đào tạo
huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang
|
H22.25.02.000
|
13.1.1
|
Trường Mầm non Đồng Văn
|
H22.25.02.001
|
13.1.2
|
Trường Mầm non Hố Quáng Phìn
|
H22.25.02.002
|
13.1.3
|
Trường Mầm non Liên Cơ
|
H22.25.02.003
|
13.1.4
|
Trường Mầm non Lũng Cú
|
H22.25.02.004
|
13.1.5
|
Trường Mầm non Lũng Phìn
|
H22.25.02.005
|
13.1.6
|
Trường Mầm non Lũng Táo
|
H22.25.02.006
|
13.1.7
|
Trường Mầm non Lũng Thầu
|
H22.25.02.007
|
13.1.8
|
Trường Mầm non Ma Lé
|
H22.25.02.008
|
13.1.9
|
Trường Mầm non Phố Bảng
|
H22.25.02.009
|
13.1.10
|
Trường Mầm non Phố Cáo
|
H22.25.02.010
|
13.1.11
|
Trường Mầm non Phố Là
|
H22.25.02.011
|
13.1.12
|
Trường Mầm non Sà Phìn
|
H22.25.02.012
|
13.1.13
|
Trường Mầm non Sảng Tủng
|
H22.25.02.013
|
13.1.14
|
Trường Mầm non Sính Lủng
|
H22.25.02.014
|
13.1.15
|
Trường Mầm non Sủng Là
|
H22.25.02.015
|
13.1.16
|
Trường Mầm non Sủng Trái
|
H22.25.02.016
|
13.1.17
|
Trường Mầm non Tả Lủng
|
H22.25.02.017
|
13.1.18
|
Trường Mầm non Tả Phìn
|
H22.25.02.018
|
13.1.19
|
Trường Mầm non Thài Phìn Tủng
|
H22.25.02.019
|
13.1.20
|
Trường Mầm non Vân Chải
|
H22.25.02.020
|
13.1.21
|
Trường PTDTBT TH và THCS Lũng
Táo
|
H22.25.02.021
|
13.1.22
|
Trường TH và THCS Sảng Tủng
|
H22.25.02.022
|
13.1.23
|
Trường PTDTBT TH và THCS Sính
Lủng
|
H22.25.02.023
|
13.1.24
|
Trường PTDTBT TH và THCS Vần
Chải
|
H22.25.02.024
|
13.1.25
|
Trường PTDTBT Tiểu học Sủng
Trái
|
H22.25.02.025
|
13.1.26
|
Trường PTDTBT Tiểu học Hố
Quáng Phìn
|
H22.25.02.026
|
13.1.27
|
Trường PTDTBT Tiểu học Lũng
Cú
|
H22.25.02.027
|
13.1.28
|
Trường PTDTBT Tiểu học Lũng
Phìn
|
H22.25.02.028
|
13.1.29
|
Trường PTDTBT Tiểu học Lũng
Thầu
|
H22.25.02.029
|
13.1.30
|
Trường PTDTBT Tiểu học Ma Lé
|
H22.25.02.030
|
13.1.31
|
Trường PTDTBT Tiểu học Sủng
Là
|
H22.25.02.031
|
13.1.32
|
Trường PTDTBT TH và THCS Thài
Phìn Tủng
|
H22.25.02.032
|
13.1.33
|
Trường PTDTBT TH và THCS Tả Lủng
|
H22.25.02.033
|
13.1.34
|
Trường PTDTBT TH và THCS Tả
Phìn
|
H22.25.02.034
|
13.1.35
|
Trường PTDTBT THCS Hố Quáng
Phìn
|
H22.25.02.035
|
13.1.36
|
Trường PTDTBT THCS Lũng Cú
|
H22.25.02.036
|
13.1.37
|
Trường PTDTBT THCS Lũng Thầu
|
H22.25.02.037
|
13.1.38
|
Trường PTDTBT THCS Ma Lé
|
H22.25.02.038
|
13.1.39
|
Trường PTDTBT THCS Phố Là
|
H22.25.02.039
|
13.1.40
|
Trường PTDTBT THCS Sủng Là
|
H22.25.02.040
|
13.1.41
|
Trường PTDTBT THCS Sủng Trái
|
H22.25.02.041
|
13.1.42
|
Trường PTDTBT TH và THCS Sà
Phìn
|
H22.25.02.042
|
13.1.43
|
Trường Tiểu học Đồng Văn A
|
H22.25.02.043
|
13.1.44
|
Trường PTDTBT Tiểu học Đồng
Văn B
|
H22.25.02.044
|
13.1.45
|
Trường Tiểu học Phố Bảng
|
H22.25.02.045
|
13.1.46
|
Trường Tiểu học Phố Cáo
|
H22.25.02.046
|
13.1.47
|
Trường PTDTBT Tiểu học Phố Là
|
H22.25.02.047
|
13.1.48
|
Trường THCS Đồng Văn
|
H22.25.02.048
|
13.1.49
|
Trường PTDTBT Trung học cơ sở
Lũng Phìn
|
H22.25.02.049
|
13.1.50
|
Trường THCS Phố Cáo
|
H22.25.02.050
|
13.1.51
|
Trường PTDTNT Trung học cơ sở
Đồng Văn
|
H22.25.02.051
|
13.1.52
|
Trường PTDTNT Trung học cơ sở
Phố Bảng
|
H22.25.02.052
|
|
Các mã từ H22.25.02.053 đến
H22.25.02.999 để dữ trữ
|
14
|
UBND huyện Mèo Vạc
|
H22.27.00.000
|
14.1
|
Phòng giáo dục và Đào tạo
huyện Mèo Vạc tỉnh Hà Giang
|
H22.27.02.000
|
14.1.1
|
Trường Mầm non Hoa Đào
|
H22.27.02.001
|
14.1.2
|
Trường Mầm non Hoa Lan
|
H22.27.02.002
|
14.1.3
|
Trường Mầm non xã Tát Ngà
|
H22.27.02.003
|
14.1.4
|
Trường Mầm non xã Cán Chu
Phìn
|
H22.27.02.004
|
14.1.5
|
Trường Mầm non xã Giàng Chu
Phìn
|
H22.27.02.005
|
14.1.6
|
Trường Mầm non xã Khâu Vai
|
H22.27.02.006
|
14.1.7
|
Trường Mầm non xã Lũng Chinh
|
H22.27.02.007
|
14.1.8
|
Trường Mầm non xã Lũng Pù
|
H22.27.02.008
|
14.1.9
|
Trường Mầm non xã Nậm Ban
|
H22.27.02.009
|
14.1.10
|
Trường Mầm non xã Niêm Sơn
|
H22.27.02.010
|
14.1.11
|
Trường Mầm non xã Niêm Tòng
|
H22.27.02.011
|
14.1.12
|
Trường Mầm non xã Pả Vi
|
H22.27.02.012
|
14.1.13
|
Trường Mầm non xã Pải Lủng
|
H22.27.02.013
|
14.1.14
|
Trường Mầm non xã Sơn Vĩ
|
H22.27.02.014
|
14.1.15
|
Trường Mầm non xã Sủng Máng
|
H22.27.02.015
|
14.1.16
|
Trường Mầm non xã Sủng Trà
|
H22.27.02.016
|
14.1.17
|
Trường Mầm non xã Tả Lủng
|
H22.27.02.017
|
14.1.18
|
Trường Mầm non xã Thượng
Phùng
|
H22.27.02.018
|
14.1.19
|
Trường Mầm non xã Xín Cái
|
H22.27.02.019
|
14.1.20
|
Trường PTDTBT Tiểu học Cán
Chu Phìn
|
H22.27.02.020
|
14.1.21
|
Trường PTDTBT Tiểu học Giàng
Chu Phìn
|
H22.27.02.021
|
14.1.22
|
Trường PTDTBT Tiểu học Khâu
Vai
|
H22.27.02.022
|
14.1.23
|
Trường PTDTBT Tiểu học Nậm
Ban
|
H22.27.02.023
|
14.1.24
|
Trường PTDTBT Tiểu học Niêm
Sơn
|
H22.27.02.024
|
14.1.25
|
Trường PTDTBT Tiểu học Niêm
Tòng
|
H22.27.02.025
|
14.1.26
|
Trường PTDTBT TH&THCS Pải
Lủng
|
H22.27.02.026
|
14.1.27
|
Trường PTDTBT Tiểu học Sơn Vĩ
|
H22.27.02.027
|
14.1.28
|
Trường PTDTBT Tiểu học Tả Lủng
|
H22.27.02.028
|
14.1.29
|
Trường PTDTBT Tiểu học Tát
Ngà
|
H22.27.02.029
|
14.1.30
|
Trường PTDTBT Tiểu học Thượng
Phùng
|
H22.27.02.030
|
14.1.31
|
Trường PTDTBT THCS Cán Chu
Phìn
|
H22.27.02.031
|
14.1.32
|
Trường THCS xã Giàng Chu Phìn
|
H22.27.02.032
|
14.1.33
|
Trường PTDTBT THCS Khâu Vai
|
H22.27.02.033
|
14.1.34
|
Trường PTDTBT THCS Lũng Chinh
|
H22.27.02.034
|
14.1.35
|
Trường PTDTBT THCS Nậm Ban
|
H22.27.02.035
|
14.1.36
|
Trường PTDTBT THCS Niêm Sơn
|
H22.27.02.036
|
14.1.37
|
Trường PTDTBT THCS Niêm Tòng
|
H22.27.02.037
|
14.1.38
|
Trường PTDTBT THCS Pả Vi
|
H22.27.02.038
|
14.1.39
|
Trường PTDTBT THCS Sơn Vĩ
|
H22.27.02.039
|
14.1.40
|
Trường PTDTBT THCS Sủng Máng
|
H22.27.02.040
|
14.1.41
|
Trường PTDTBT THCS Sủng Trà
|
H22.27.02.041
|
14.1.42
|
Trường PTDTBT THCS Tát Ngà
|
H22.27.02.042
|
14.1.43
|
Trường PTDTBT THCS Thượng
Phùng
|
H22.27.02.043
|
14.1.44
|
Trường PTDTBT THCS Xín Cái
|
H22.27.02.044
|
14.1.45
|
Trường PTDTNT Mèo Vạc
|
H22.27.02.045
|
14.1.46
|
Trường Tiểu học thị trấn Mèo
Vạc
|
H22.27.02.046
|
14.1.47
|
Trường PTDTBT Tiểu học Lũng
Chinh
|
H22.27.02.047
|
14.1.48
|
Trường PTDTBT TH&THCS
Lũng Pù
|
H22.27.02.048
|
14.1.49
|
Trường Tiểu học xã Pả Vi
|
H22.27.02.049
|
14.1.50
|
Trường PTDTBT Tiểu học Sủng
Máng
|
H22.27.02.050
|
14.1.51
|
Trường PTDTBT Tiểu học Sủng
Trà
|
H22.27.02.051
|
14.1.52
|
Trường PTDTBT Tiểu học Xín
Cái
|
H22.27.02.052
|
14.1.53
|
Trường PTDTBT THCS Tả Lủng
|
H22.27.02.053
|
14.1.54
|
Trường THCS Thị trấn Mèo Vạc
|
H22.27.02.054
|
|
Các mã từ H22.27.02.055 đến H22.27.02.999 để dữ trữ
|
15
|
Sở Y Tế Hà Giang
|
H22.16.00.000
|
15.1
|
Trung tâm y tế huyện Mèo Vạc
|
H22.16.31.000
|
15.1.1
|
Trạm y tế Thị trấn Mèo Vạc
|
H22.16.31.001
|
15.1.2
|
Trạm y tế xã Cán Chu Phìn
|
H22.16.31.002
|
15.1.3
|
Trạm y tế Xã Giàng Chu Phìn
|
H22.16.31.003
|
15.1.4
|
Trạm y tế xã Khâu Vai
|
H22.16.31.004
|
15.1.5
|
Trạm y tế xã Lũng Chinh
|
H22.16.31.005
|
15.1.6
|
Trạm y tế xã Lũng Pù
|
H22.16.31.006
|
15.1.7
|
Trạm y tế xã Nậm Ban
|
H22.16.31.007
|
15.1.8
|
Trạm y tế xã Niêm Sơn
|
H22.16.31.008
|
15.1.9
|
Trạm y tế xã Niêm Tòng
|
H22.16.31.009
|
15.1.10
|
Trạm y tế xã Pả Vi
|
H22.16.31.010
|
15.1.11
|
Trạm y tế xã Pải Lủng
|
H22.16.31.011
|
15.1.12
|
Trạm y tế xã Sơn Vĩ
|
H22.16.31.012
|
15.1.13
|
Trạm y tế xã Sủng Máng
|
H22.16.31.013
|
15.1.14
|
Trạm y tế xã Sủng Trà
|
H22.16.31.014
|
15.1.15
|
Trạm y tế xã Tả Lủng
|
H22.16.31.015
|
15.1.16
|
Trạm y tế xã Tát Ngà
|
H22.16.31.016
|
15.1.17
|
Trạm y tế xã Thượng Phùng
|
H22.16.31.017
|
15.1.18
|
Trạm y tế xã Xín Cái
|
H22.16.31.018
|
|
Các mã từ H22.16.31.019 đến H22.16.31.999 để dữ trữ
|
16
|
Sở Y Tế Hà Giang
|
H22.16.00.000
|
16.1
|
Trung tâm y tế huyện Đồng Văn
|
H22.16.29.000
|
17.1.1
|
Trạm y tế thị trấn Đồng Văn
|
H22.16.29.001
|
17.1.2
|
Trạm y tế thị trấn Phó Bảng
|
H22.16.29.002
|
17.1.3
|
Trạm y tế xã Hố Quáng Phìn
|
H22.16.29.003
|
17.1.4
|
Trạm y tế xã Lũng Cú
|
H22.16.29.004
|
17.1.5
|
Trạm y tế xã Lũng Phìn
|
H22.16.29.005
|
17.1.6
|
Trạm y tế xã Lũng Táo
|
H22.16.29.006
|
17.1.7
|
Trạm y tế xã Lũng Thầu
|
H22.16.29.007
|
17.1.8
|
Trạm y tế xã Ma Lé
|
H22.16.29.008
|
17.1.9
|
Trạm y tế xã Phố Cáo
|
H22.16.29.009
|
17.1.10
|
Trạm y tế xã Phố Là
|
H22.16.29.010
|
17.1.11
|
Trạm y tế xã Sà Phìn
|
H22.16.29.011
|
17.1.12
|
Trạm y tế xã Sảng Tủng
|
H22.16.29.012
|
17.1.13
|
Trạm y tế xã Sính Lủng
|
H22.16.29.013
|
17.1.14
|
Trạm y tế xã Sủng Là
|
H22.16.29.014
|
17.1.15
|
Trạm y tế xã Sủng Trái
|
H22.16.29.015
|
17.1.16
|
Trạm y tế xã Tả Lủng
|
H22.16.29.016
|
17.1.17
|
Trạm y tế xã Tả Phìn
|
H22.16.29.017
|
17.1.18
|
Trạm y tế xã Thài Phìn Tủng
|
H22.16.29.018
|
17.1.19
|
Trạm y tế xã Vần chải
|
H22.16.29.019
|
|
Các mã từ H22.16.29.020 đến H22.16.29.999 để dữ trữ
|
18
|
Sở Y Tế Hà Giang
|
H22.16.00.000
|
18.1
|
Trung tâm y tế huyện Yên Minh
|
#REF!
|
18.1.1
|
Trạm y tế Thị trấn Yên Minh
|
H22.16.36.001
|
18.1.2
|
Trạm y tế xã Bạch Đích
|
H22.16.36.002
|
18.1.3
|
Trạm y tế xã Du Già
|
H22.16.36.003
|
18.1.4
|
Trạm y tế xã Du Tiến
|
H22.16.36.004
|
18.1.5
|
Trạm y tế xã Đông Minh
|
H22.16.36.005
|
18.1.6
|
Trạm y tế xã Đường Thượng
|
H22.16.36.006
|
18.1.7
|
Trạm y tế xã Hữu Vinh
|
H22.16.36.007
|
18.1.8
|
Trạm y tế xã Lao Và Chải
|
H22.16.36.008
|
18.1.9
|
Trạm y tế xã Lũng Hồ
|
H22.16.36.009
|
18.1.10
|
Trạm y tế xã Mậu Duệ
|
H22.16.36.010
|
18.1.11
|
Trạm y tế Xã Mậu Long
|
H22.16.36.011
|
18.1.12
|
Trạm y tế Xã Na Khê
|
H22.16.36.012
|
18.1.13
|
Trạm y tế xã Ngam La
|
H22.16.36.013
|
18.1.14
|
Trạm y tế Xã Ngọc Long
|
H22.16.36.014
|
18.1.15
|
Trạm y tế xã Phú Lũng
|
H22.16.36.015
|
18.1.16
|
Trạm y tế xã Sủng Cháng
|
H22.16.36.016
|
18.1.17
|
Trạm y tế xã Sủng Thài
|
H22.16.36.017
|
18.1.18
|
Trạm y tế xã Thắng Mố
|
H22.16.36.018
|
|
Các mã từ H22.16.36.019 đến H22.16.36.999 để dữ trữ
|
19
|
Sở Y Tế Hà Giang
|
H22.16.00.000
|
19.1
|
Trung tâm y tế huyện Quản Bạ
|
H22.16.32.000
|
19.1.1
|
Trạm y tế Thị trấn Tam Sơn
|
H22.16.32.001
|
19.1.2
|
Trạm y tế xã Bát Đại Sơn
|
H22.16.32.002
|
19.1.3
|
Trạm y tế Xã Cán Tỷ
|
H22.16.32.003
|
19.1.4
|
Trạm y tế xã Cao Mã Pờ
|
H22.16.32.004
|
19.1.5
|
Trạm y tế xã Đông Hà
|
H22.16.32.005
|
19.1.6
|
Trạm y tế xã Lùng Tám
|
H22.16.32.006
|
19.1.7
|
Trạm y tế xã Nghĩa Thuận
|
H22.16.32.007
|
19.1.8
|
Trạm y tế xã Quản Bạ
|
H22.16.32.008
|
19.1.9
|
Trạm y tế xã Quyết Tiến
|
H22.16.32.009
|
19.1.10
|
Trạm y tế xã Tả Ván
|
H22.16.32.010
|
19.1.11
|
Trạm y tế xã Tùng Vài
|
H22.16.32.011
|
19.1.12
|
Trạm y tế xã Thái An
|
H22.16.32.012
|
19.1.13
|
Trạm y tế xã Thanh Vân
|
H22.16.32.013
|
|
Các mã từ H22.16.32.015 đến H22.16.32.999 để dữ trữ
|
20
|
Sở Y Tế Hà Giang
|
H22.16.00.000
|
20.1
|
Trung tâm y tế huyện Bắc Mê
|
H22.16.27.000
|
20.1.1
|
Trạm y tế thị trấn Yên Phú
|
H22.16.27.001
|
20.1.2
|
Phòng khám đa khoa khu vực Đường
Âm
|
H22.16.27.002
|
20.1.3
|
Trạm y tế xã Đường Hồng
|
H22.16.27.003
|
20.1.4
|
Trạm y tế xã Giáp Trung
|
H22.16.27.004
|
20.1.5
|
Trạm y tế xã Lạc Nông
|
H22.16.27.005
|
20.1.6
|
Phòng khám đa khoa khu vực
Minh Ngọc
|
H22.16.27.006
|
20.1.7
|
Trạm y tế xã Minh Sơn
|
H22.16.27.007
|
20.1.8
|
Trạm y tế xã Phiêng Luông
|
H22.16.27.008
|
20.1.9
|
Trạm y tế xã Phú Nam
|
H22.16.27.009
|
20.1.10
|
Trạm y tế xã Thượng Tân
|
H22.16.27.010
|
20.1.11
|
Trạm y tế xã Yên Cường
|
H22.16.27.011
|
20.1.12
|
Trạm y tế xã Yên Phong
|
H22.16.27.012
|
20.1.13
|
Trạm y tế xã Yên Định
|
H22.16.27.013
|
|
Các mã từ H22.16.27.014 đến H22.16.27.999 để dữ trữ
|
21
|
Sở Y Tế Hà Giang
|
H22.16.00.000
|
21.1
|
Trung tâm y tế huyện Vị Xuyên
|
H22.16.34.000
|
22.1.1
|
Trạm y tế thị trấn Vị Xuyên
|
H22.16.34.001
|
22.1.2
|
Trạm y tế thị trấn Việt Lâm
|
H22.16.34.002
|
22.1.3
|
Trạm y tế xã Bạch Ngọc
|
H22.16.34.003
|
22.1.4
|
Trạm y tế xã Cao Bồ
|
H22.16.34.004
|
22.1.5
|
Trạm y tế xã Đạo Đức
|
H22.16.34.005
|
22.1.6
|
Trạm y tế xã Kim Linh
|
H22.16.34.006
|
22.1.7
|
Trạm y tế xã Kim Thạch
|
H22.16.34.007
|
22.1.8
|
Trạm y tế xã Lao Chải
|
H22.16.34.008
|
22.1.9
|
Trạm y tế xã Linh Hồ
|
H22.16.34.009
|
22.1.10
|
Trạm y tế xã Minh Tân
|
H22.16.34.010
|
22.1.11
|
Trạm y tế xã Ngọc Linh
|
H22.16.34.011
|
22.1.12
|
Trạm y tế xã Ngọc Minh
|
H22.16.34.012
|
22.1.13
|
Trạm y tế xã Phong Quang
|
H22.16.34.013
|
22.1.14
|
Trạm y tế xã Phú Linh
|
H22.16.34.014
|
22.1.15
|
Trạm y tế xã Phương Tiến
|
H22.16.34.015
|
22.1.16
|
Trạm y tế xã Quảng Ngần
|
H22.16.34.016
|
22.1.17
|
Trạm y tế xã Tùng Bá
|
H22.16.34.017
|
22.1.18
|
Trạm y tế xã Thanh Đức
|
H22.16.34.018
|
22.1.19
|
Trạm y tế xã Thanh Thủy
|
H22.16.34.019
|
22.1.20
|
Trạm y tế xã Thuận Hòa
|
H22.16.34.020
|
22.1.21
|
Trạm y tế xã Thượng Sơn
|
H22.16.34.021
|
22.1.22
|
Trạm y tế xã Trung Thành
|
H22.16.34.022
|
22.1.23
|
Trạm y tế xã Việt Lâm
|
H22.16.34.023
|
22.1.24
|
Trạm y tế xã Xín Chải
|
H22.16.34.024
|
|
Các mã từ H22.16.34.025 đến H22.16.34.999 để dữ trữ
|
23
|
Sở Y Tế Hà Giang
|
H22.16.00.000
|
23.1
|
Trung tâm y tế huyện Bắc Quang
|
H22.16.28.000
|
23.1.1
|
Trạm y tế Thị trấn Việt Quang
|
H22.16.28.001
|
23.1.2
|
Trạm y tế thị trấn Vĩnh Tuy
|
H22.16.28.002
|
23.1.3
|
Trạm y tế Xã Bằng Hành
|
H22.16.28.003
|
23.1.4
|
Trạm y tế xã Đồng Tâm
|
H22.16.28.004
|
23.1.5
|
Trạm y tế Xã Đồng Tiến
|
H22.16.28.005
|
23.1.6
|
Trạm y tế Xã Đông Thành
|
H22.16.28.006
|
23.1.7
|
Trạm y tế xã Đồng Yên
|
H22.16.28.007
|
23.1.8
|
Trạm y tế Xã Đức Xuân
|
H22.16.28.008
|
23.1.9
|
Trạm y tế xã Hùng An
|
H22.16.28.009
|
23.1.10
|
Trạm y tế xã Hữu Sản
|
H22.16.28.010
|
23.1.11
|
Trạm y tế xã Kim Ngọc
|
H22.16.28.011
|
23.1.12
|
Trạm y tế xã Liên Hiệp
|
H22.16.28.012
|
23.1.13
|
Trạm y tế Xã Quang Minh
|
H22.16.28.013
|
23.1.14
|
Trạm y tế Xã Tân lập
|
H22.16.28.014
|
23.1.15
|
Trạm y tế Xã Tân Quang
|
H22.16.28.015
|
23.1.16
|
Trạm y tế Xã Tân Thành
|
H22.16.28.016
|
23.1.17
|
Trạm y tế Xã Tiên Kiều
|
H22.16.28.017
|
23.1.18
|
Trạm y tế Xã Thượng Bình
|
H22.16.28.018
|
23.1.19
|
Trạm y tế Xã Việt Hồng
|
H22.16.28.019
|
23.1.20
|
Trạm y tế Xã Việt Vinh
|
H22.16.28.020
|
23.1.21
|
Trạm y tế Xã Vĩnh Hảo
|
H22.16.28.021
|
23.1.22
|
Trạm y tế xã Vĩnh Phúc
|
H22.16.28.022
|
|
Các mã từ H22.16.28.023 đến H22.16.28.999 để dữ trữ
|
24
|
Sở Y Tế Hà Giang
|
H22.16.00.000
|
24.1
|
Trung tâm y tế huyện Quang Bình
|
H22.16.33.000
|
24.1.1
|
Trạm y tế thị trấn Yên Bình
|
H22.16.33.001
|
24.1.2
|
Trạm y tế xã Bản Rịa
|
H22.16.33.002
|
24.1.3
|
Trạm y tế xã Bằng Lang
|
H22.16.33.003
|
24.1.4
|
Trạm y tế xã Hương Sơn
|
H22.16.33.004
|
24.1.5
|
Trạm y tế xã Nà Khương
|
H22.16.33.005
|
24.1.6
|
Trạm y tế xã Tân Bắc
|
H22.16.33.006
|
24.1.7
|
Trạm y tế xã Tân Nam
|
H22.16.33.007
|
24.1.8
|
Trạm y tế xã Tân Trịnh
|
H22.16.33.008
|
24.1.9
|
Trạm y tế xã Tiên Nguyên
|
H22.16.33.009
|
24.1.10
|
Trạm y tế xã Tiên Yên
|
H22.16.33.010
|
24.1.11
|
Trạm y tế xã Vĩ Thượng
|
H22.16.33.011
|
24.1.12
|
Trạm y tế xã Xuân Giang
|
H22.16.33.012
|
24.1.13
|
Trạm y tế xã Xuân Minh
|
H22.16.33.013
|
24.1.14
|
Trạm y tế xã Yên Hà
|
H22.16.33.014
|
24.1.15
|
Trạm y tế xã Yên Thành
|
H22.16.33.015
|
|
Các mã từ H22.16.33.016 đến H22.16.33.999 để dữ trữ
|
25
|
Sở Y Tế Hà Giang
|
H22.16.00.000
|
25.1
|
Trung tâm y tế huyện Xín Mần
|
#REF!
|
25.1.1
|
Trạm y tế xã Xín Mần
|
H22.16.35.001
|
25.1.2
|
Trạm y tế Thị trấn Cốc Pài
|
H22.16.35.002
|
25.1.3
|
Trạm y tế xã Bản Díu
|
H22.16.35.003
|
25.1.4
|
Trạm y tế xã Bản Ngò
|
H22.16.35.004
|
25.1.5
|
Trạm y tế xã Cốc Rế
|
H22.16.35.005
|
25.1.6
|
Trạm y tế xã Chế Là
|
H22.16.35.006
|
25.1.7
|
Trạm y tế xã Chí Cà
|
H22.16.35.007
|
25.1.8
|
Trạm y tế xã Khuôn Lùng
|
H22.16.35.008
|
25.1.9
|
Trạm y tế xã Nà Chì
|
H22.16.35.009
|
25.1.10
|
Trạm y tế xã Nàn Ma
|
H22.16.35.010
|
25.1.11
|
Trạm y tế xã Nàn Sỉn
|
H22.16.35.011
|
25.1.12
|
Trạm y tế xã Nấm Dẩn
|
H22.16.35.012
|
25.1.13
|
Trạm y tế xã Pà Vầy Sủ
|
H22.16.35.013
|
25.1.14
|
Trạm y tế Xã Quảng Nguyên
|
H22.16.35.014
|
25.1.15
|
Trạm y tế xã Tả Nhìu
|
H22.16.35.015
|
25.1.16
|
Trạm y tế xã Thèn Phàng
|
H22.16.35.016
|
25.1.17
|
Trạm y tế xã Thu Tà
|
H22.16.35.017
|
25.1.18
|
Trạm y tế xã Trung Thịnh
|
H22.16.35.018
|
|
Các mã từ H22.16.35.019 đến H22.16.35.99 để dữ trữ
|
26
|
Sở Y Tế Hà Giang
|
H22.16.00.000
|
26.1
|
Trung tâm y tế huyện Hoàng Su Phì
|
H22.16.30.000
|
26.1.1
|
Trạm y tế TT Vinh Quang
|
H22.16.30.001
|
26.1.2
|
Trạm y tế xã Bản Luốc
|
H22.16.30.002
|
26.1.3
|
Trạm y tế xã Bản Máy
|
H22.16.30.003
|
26.1.4
|
Trạm y tế xã Bản Nhùng
|
H22.16.30.004
|
26.1.5
|
Trạm y tế xã Bản Phùng
|
H22.16.30.005
|
26.1.6
|
Trạm y tế xã Chiến Phố
|
H22.16.30.006
|
26.1.7
|
Trạm y tế xã Đản Ván
|
H22.16.30.007
|
26.1.8
|
Trạm y tế xã Hồ Thầu
|
H22.16.30.008
|
26.1.9
|
Trạm y tế xã Nam Sơn
|
H22.16.30.009
|
26.1.10
|
Trạm y tế xã Nàng Đôn
|
H22.16.30.010
|
26.1.11
|
Trạm y tế xã Nậm Dịch
|
H22.16.30.011
|
26.1.12
|
Trạm y tế xã Nậm Khòa
|
H22.16.30.012
|
26.1.13
|
Trạm y tế xã Nậm Ty
|
H22.16.30.013
|
26.1.14
|
Trạm y tế xã Ngằm Đang Vài
|
H22.16.30.014
|
26.1.15
|
Trạm y tế xã Pố Lồ
|
H22.16.30.015
|
26.1.16
|
Trạm y tế xã Pờ Ly Ngài
|
H22.16.30.016
|
26.1.17
|
Trạm y tế xã Sán Sả Hồ
|
H22.16.30.017
|
26.1.18
|
Trạm y tế xã Tả Sử Choóng
|
H22.16.30.018
|
26.1.19
|
Trạm y tế xã Tân Tiến
|
H22.16.30.019
|
26.1.20
|
Trạm y tế xã Tụ Nhân
|
H22.16.30.020
|
26.1.21
|
Trạm y tế xã Túng Sán
|
H22.16.30.021
|
26.1.22
|
Trạm y tế xã Thàng Tín
|
H22.16.30.022
|
26.1.23
|
Trạm y tế xã Thèn Chu Phìn
|
H22.16.30.023
|
26.1.24
|
Trạm y tế xã Thông Nguyên
|
H22.16.30.024
|
|
Các mã từ H22.16.30.025 đến H22.16.30.999 để dữ trữ
|
27
|
Sở Y Tế Hà Giang
|
H22.16.00.000
|
27.1
|
Trung tâm Y tế Thành phố Hà Giang
|
#REF!
|
27.1.1
|
Trạm y tế Phường Minh Khai
|
H22.16.37.001
|
27.1.2
|
Trạm y tế Phường Ngọc Đường
|
H22.16.37.002
|
27.1.3
|
Trạm y tế Phường Ngọc Hà
|
H22.16.37.003
|
27.1.4
|
Trạm y tế Phường Nguyễn Trãi
|
H22.16.37.004
|
27.1.5
|
Trạm y tế Phường Quang Trung
|
H22.16.37.005
|
27.1.6
|
Trạm y tế Phường Trần Phú
|
H22.16.37.006
|
27.1.7
|
Trạm y tế Xã Ngọc Đường
|
H22.16.37.007
|
27.1.8
|
Trạm y tế Xã Phương Độ
|
H22.16.37.008
|
27.1.9
|
Trạm y tế Xã Phương Thiện
|
H22.16.37.009
|
|
Các mã từ H22.16.37.010 đến H22.16.37.999 để dữ trữ
|
28
|
Sở Y Tế Hà Giang
|
H22.16.00.000
|
28.1
|
Chi cục Dân số - KHHGĐ
|
H22.16.18.000
|
28.1.1
|
Trung Tâm Dân Số - KHHGĐ huyện
Bắc Mê
|
H22.16.18.001
|
28.1.2
|
Trung Tâm Dân Số - KHHGĐ Huyện
Bắc Quang
|
H22.16.18.002
|
28.1.3
|
Trung Tâm Dân Số - KHHGĐ huyện
Đồng Văn
|
H22.16.18.003
|
28.1.4
|
Trung Tâm Dân Số - KHHGĐ huyện
Hoàng Su Phì
|
H22.16.18.004
|
28.1.5
|
Trung Tâm Dân Số - KHHGĐ huyện
Mèo Vạc
|
H22.16.18.005
|
28.1.6
|
Trung Tâm Dân Số - KHHGĐ huyện
Quản Bạ
|
H22.16.18.006
|
28.1.7
|
Trung Tâm Dân Số - KHHGĐ Huyện
Quang Bình
|
H22.16.18.007
|
28.1.8
|
Trung Tâm Dân Số - KHHGĐ huyện
Vị xuyên
|
H22.16.18.008
|
28.1.9
|
Trung Tâm Dân Số - KHHGĐ huyện
Xín Mần
|
H22.16.18.009
|
28.1.10
|
Trung Tâm Dân Số - KHHGĐ huyện
Yên Minh
|
H22.16.18.010
|
28.1.11
|
Trung Tâm Dân Số - KHHGĐ
Thành phố Hà Giang
|
H22.16.18.011
|
|
Các mã từ H22.16.18.012 đến H22.16.18.999 để dữ trữ
|
29
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Giang
|
H22.11.00.000
|
29.1
|
Văn phòng đăng ký đất đai
|
H22.11.05.000
|
29.1.1
|
Chi nhánh văn phòng Đăng ký đất
đai huyện Bắc Mê
|
H22.11.05.001
|
29.1.2
|
Chi nhánh văn phòng Đăng ký đất
đai huyện Bắc Quang
|
H22.11.05.002
|
29.1.3
|
Chi nhánh văn phòng Đăng ký đất
đai huyện Đồng Văn
|
H22.11.05.003
|
29.1.4
|
Chi nhánh văn phòng Đăng ký đất
đai huyện Hoàng Su Phì
|
H22.11.05.004
|
29.1.5
|
Chi nhánh văn phòng Đăng ký đất
đai huyện Mèo Vạc
|
H22.11.05.005
|
29.1.6
|
Chi nhánh văn phòng Đăng ký đất
đai huyện Quản Bạ
|
H22.11.05.006
|
29.1.7
|
Chi nhánh văn phòng Đăng ký đất
đai huyện Quang Bình
|
H22.11.05.007
|
29.1.8
|
Chi nhánh văn phòng Đăng ký đất
đai huyện Vị Xuyên
|
H22.11.05.008
|
29.1.9
|
Chi nhánh văn phòng Đăng ký đất
đai huyện Xín Mần
|
H22.11.05.009
|
29.1.10
|
Chi nhánh văn phòng Đăng ký đất
đai huyện Yên Minh
|
H22.11.05.010
|
29.1.11
|
Chi nhánh văn phòng Đăng ký đất
đai TP Hà Giang
|
H22.11.05.011
|
|
Các mã từ H22.11.05.012 đến H22.11.05.999 để dự trữ
|
30
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hà Giang
|
H22.06.00.000
|
30.1
|
Chi cục Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
|
H22.06.01.000
|
30.1.1
|
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn
- Đo lường - Chất lượng
|
H22.06.01.001
|
|
Các mã từ H22.06.01.002 đến H22.06.01.999 để dự trữ
|