Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT . Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
Đang tải văn bản...
Quyết định 253/QĐ-UBND 2017 phê duyệt kế hoạch sử dụng đất huyện Thái Thụy Thái Bình
Số hiệu:
253/QĐ-UBND
Loại văn bản:
Quyết định
Nơi ban hành:
Tỉnh Thái Bình
Người ký:
Nguyễn Hồng Diên
Ngày ban hành:
20/01/2017
Ngày hiệu lực:
Đã biết
Ngày công báo:
Đang cập nhật
Số công báo:
Đang cập nhật
Tình trạng:
Đã biết
ỦY
BAN NHÂN DÂN
TỈNH THÁI BÌNH
-------
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
Số: 253/QĐ-UBND
Thái
Bình, ngày 20 tháng 01 năm 2017
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2017 CỦA HUYỆN THÁI THỤY, TỈNH
THÁI BÌNH
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa
phương;
Căn cứ Luật Đất đai;
Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày
15/5/2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất
đai;
Căn cứ Thông tư số
29/2014/TT-BTNMT ngày 02/6/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài Nguyên và Môi trường quy định
chi tiết việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;
Căn cứ Nghị quyết số
61/2016/NQ-HĐND ngày 13/12/2016 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Bình về việc
phê duyệt thu hồi đất để phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công
cộng trên địa bàn tỉnh Thái Bình năm 2017;
Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện
Thái Thụy tại Tờ tr ình số 388/TTr-UBND ngày 23/12/2016 về việc phê duyệt
kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Thái Thụy,
tỉnh Thái Bình; của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 06/TTr-STNMT ngày 04/01/2017 về việc phê duyệt
kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Thái Thụy,
tỉnh Thái Bình,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện
Thái Thụy với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:
1. Diện tích
các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch
Đơn vị
tính: ha
STT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Xã
Hồng Quỳnh
Xã
Mỹ L ộc
Xã
Thái An
Xã
Thái Đô
(1 )
(2)
(3)
(4)
=(5)
+...(52)
(5)
(6)
(7)
(8)
Tổng diện tích đất tự nhiên
26.844,02
305,93
815,48
276,38
1.167,57
1
Đất nông nghiệp
NNP
17.586,48
210,35
352,87
197,30
740,26
1.1
Đất trồ ng lúa
L UA
12.575 ,34
161 ,69
140 ,99
149 ,11
165 ,41
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa
nước
LUC
12.575,34
161,69
140,99
149,11
165,41
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK
882,03
10,21
82,37
19,58
25,96
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN
1.044,00
6,56
108,52
13,46
35,56
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH
318,43
20,68
1.5
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS
2.493,00
30,51
20,32
15,08
491,03
1.6
Đất làm muối
LM U
48,89
1.7
Đất nông nghiệp khác
NKH
224,79
1,38
0,66
0,08
1,62
2
Đấ t phi
nông nghiệp
PNN
9.101,99
95,43
461,99
79,02
421,96
2.1
Đất quốc phòng
CQP
16,90
0,08
0,01
8,93
2.2
Đất an ninh
CAN
6,04
0,70
2.3
Đất khu công nghiệp
SKK
10,00
2.4
Đất cụm công nghiệp
SKN
172,93
2.5
Đất thương mại, dịch vụ
TMD
132,58
1,37
18,90
0,04
0,03
2.6
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
99,16
0,07
2.7
Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản
SKS
1,45
2.8
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc
gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã
DHT
5.412,66
54,58
325,23
41,56
307,53
2.9
Đất di tích lịch sử v ăn hóa
DDT
25,23
0,08
0,18
0,13
2.10
Đất bãi thải, xử lý chất thải
DRA
49,04
0,51
0,06
0,25
2.11
Đất ở tại nông thôn
ONT
2.075,78
23,05
55,72
30,09
50,01
2.12
Đất ở đô th ị
ODT
58,88
2.13
Đất xây dựng trụ sở cơ quan
TSC
33,80
0,37
0,63
0,50
4,41
2.14
Đất xây dựng trụ sở cơ của tổ chức
sự nghiệp
DTS
1,52
2.15
Đất cơ sở tôn g iáo
TON
47,08
0,93
0,27
0,38
2.16
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nh à
tang lễ, nhà hỏa táng
NTD
345,31
0,63
10,52
5,18
2,25
2.17
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm
đồ gốm
SKX
46,69
3,36
2.18
Đất sinh hoạt cộng đồng
DSH
20,39
0,15
0,83
0,28
0,26
2.19
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng
DKV
3,34
2.20
Đất cơ sở tín ngưỡng
TIN
38,26
2,97
0,58
0,06
2.21
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
SON
475,00
11,34
46,02
46,70
2.22
Đất có mặt nước chuyên dùng
MNC
28,90
0,16
0,30
0,27
2.23
Đất phi nông n ghiệp khác
PNK
1,74
3
Đất chưa sử dụng
CSD
155,55
0,15
0,62
0,06
5,35
4
Đất đô thị*
KDT
220,06
Đơn vị
tính: ha
STT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Xã
Thái Dương
Xã
Thái Giang
Xã
Thái Hà
Xã
Thái Hòa
Xã
Thái Học
( 1)
(2)
(3)
(4)
= (5)+
…(52)
(9)
(10)
( 11)
(12)
(13)
Tổng diện tích đất tự nhiên
26.844,02
404,25
634,02
432,46
485,77
382,23
1
Đất nông nghiệp
NNP
17.586,48
265,16
444,48
269,52
326,28
270,51
1.1
Đất trồ ng lúa
L UA
12.575,34
177,57
394,88
209,04
158,40
206,53
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa
nước
LUC
12 .575,34
177,57
394,88
209,04
158,40
206,53
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK
882,03
1,77
1,54
30,55
84,96
24,10
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN
1.044,00
49,40
13,86
9,75
48,50
23,35
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH
318,43
1.5
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS
2.493,00
36,42
27,38
20,18
33,04
13,19
1.6
Đất làm muối
LM U
48,89
1.7
Đất nông nghiệp khác
NKH
224,79
6,83
1,38
3,35
2
Đấ t phi
nông nghiệp
PNN
9.101,99
138,25
187,60
162,95
158,68
110,54
2.1
Đất quốc phòng
CQP
16,90
2.2
Đất an ninh
CAN
6,04
2.3
Đất khu công nghiệp
SKK
10,00
2.4
Đất cụm công nghiệp
SKN
172,93
30,00
2.5
Đất thương mại, dịch vụ
TMD
132,58
0,03
1,04
9,56
0,03
0,53
2.6
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
99,16
3,40
2.7
Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản
SKS
1,45
2.8
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc
gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã
DHT
5.412,66
76,60
115,46
72,36
80,63
60,15
2.9
Đất di tích lịch sử v ăn hóa
DDT
25,23
0,40
0,22
2,66
0,43
0,25
2.10
Đất bãi thải, xử lý chất thải
DRA
49,04
0,86
1,22
1,11
2,38
1,76
2.11
Đất ở tại nông thôn
ONT
2.075,78
22,67
57,73
31,54
57,40
38,39
2.12
Đất ở đô th ị
ODT
58,88
2.13
Đất xây dựng trụ sở cơ quan
TSC
33,80
0,62
1,08
0,22
0,63
0,45
2.14
Đất xây dựng trụ sở cơ của tổ chức
sự nghiệp
DTS
1,52
0,02
2.15
Đất cơ sở tôn g iáo
TON
47,08
1,18
0,27
1,64
1,90
1,34
2.16
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nh à
tang lễ, nhà hỏa táng
NTD
345,31
4,83
8,97
3,99
9,90
6,35
2.17
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm
đồ gốm
SKX
46,69
2.18
Đất sinh hoạt cộng đồng
DSH
20,39
0,43
0,84
0,21
0,29
0,48
2.19
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng
DKV
3,34
2.20
Đất cơ sở tín ngưỡng
TIN
38,26
0,51
0,65
0,32
1,32
0,71
2.21
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
SON
475,00
39,35
2.22
Đất có mặt nước chuyên dùng
MNC
28,90
0,11
0,12
0,35
0,13
2.23
Đất phi nông n ghiệp khác
PNK
1,74
3
Đất chưa sử dụng
CSD
155,55
0,84
1,94
0,81
1,18
4
Đất đô thị*
KDT
220,06
Đơn vị
tính: ha
STT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đ ơn vị hành chính
Xã
Thái Hồng
Xã
Thái Hưng
Xã
Thái Nguyên
Xã
Thái Phúc
Xã
Thái Sơn
( 1)
(2)
(3)
(4)
= (5) +... (52)
(14)
(15)
06)
(17)
(18)
Tổng diện tích đất tự nhiên
26.844,02
648,17
509,22
710,75
830,08
588,47
1
Đất nông nghiệp
NNP
17.586,48
514,75
343,13
491,08
555,09
414,92
1.1
Đất trồ ng lúa
L UA
12.575,34
341,24
254,63
309,33
476,00
367,08
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa
nước
LUC
12.575,34
341,24
254,63
309,33
476,00
367,08
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK
882,03
8,60
5,08
88 ,55
4,96
3,24
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN
1.044,00
20,67
32,09
23,35
26,44
21,35
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH
318,43
1.5
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS
2.493,00
118,07
42,81
58,67
41,93
17,85
1.6
Đất làm muối
LM U
48,89
1.7
Đất nông nghiệp khác
NKH
224,79
26,18
8,52
11,18
5,75
5,40
2
Đấ t phi
nông nghiệp
PNN
9.101,99
133,12
164,83
218,21
274,07
173,48
2.1
Đất quốc phòng
CQP
16,90
2.2
Đất an ninh
CAN
6,04
2.3
Đất khu công nghiệp
SKK
10,00
2.4
Đất cụm công nghiệp
SKN
172,93
5,00
2.5
Đất thương mại, dịch vụ
TMD
132,58
0,59
2,84
0,01
2.6
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
99,16
2,00
2.7
Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản
SKS
1,45
2.8
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc
gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã
DHT
5.412,66
96,32
92,71
144,15
153,39
115,59
2.9
Đất di tích lịch sử v ăn hóa
DDT
25,23
0,25
0,88
0,34
0,88
2.10
Đất bãi thải, xử lý chất thải
DRA
49,04
0,49
1,22
0,34
0,51
0,18
2.11
Đất ở tại nông thôn
ONT
2.075,78
29,88
56,18
55,65
61,38
42,94
2.12
Đất ở đô th ị
ODT
58,88
2.13
Đất xây dựng trụ sở cơ quan
TSC
33,80
0,40
0,53
0,42
0,35
0,78
2.14
Đất xây dựng trụ sở cơ của tổ chức
sự nghiệp
DTS
1,52
2.15
Đất cơ sở tôn g iáo
TON
47,08
0,56
1,33
0,46
0,14
0,39
2.16
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nh à
tang lễ, nhà hỏa táng
NTD
345,31
4,23
9,33
11,16
10,88
6,65
2.17
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm
đồ gốm
SKX
46,69
0,18
5,67
2.18
Đất sinh hoạt cộng đồng
DSH
20,39
0,29
0,72
0,14
0,48
0,58
2.19
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng
DKV
3,34
2.20
Đất cơ sở tín ngưỡng
TIN
38,26
0,60
1,00
0,42
0,82
0,51
2.21
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
SON
475,00
38,76
2.22
Đất có mặt nước chuyên dùng
MNC
28,90
0,10
0,35
0,13
0,99
0,18
2.23
Đất phi nông n ghiệp khác
PNK
1,74
0,47
3
Đất chưa sử dụng
CSD
155,55
0,30
1,26
1,45
0,93
0,06
4
Đất đô thị*
KDT
220,06
Đơn vị
tính: ha
STT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Xã
Thái Tân
Xã
Thái Thành
Xã
Thái Thịnh
Xã
Thái Thọ
X ã
Thái Thuần
( 1)
(2)
(3)
(4)
= (5)
+...(52)
( 19)
(20)
(21)
(22)
(23)
Tổng diện tích đất tự nhiên
26.844,02
406,26
726,61
587,36
811,86
514,77
1
Đất nông nghiệp
NNP
17.586,48
258,58
477,36
419,70
418,32
391,35
1.1
Đất trồ ng lúa
L UA
12.575,34
145,15
391,80
343,42
301,75
314,37
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa
nước
LUC
12.575,34
145,15
391,80
343,42
301,75
314,37
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK
882,03
51,56
3,91
15,90
5,01
6,98
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN
1.044,00
35,63
20,06
32,22
41,06
30,07
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH
318,43
1.5
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS
2.493,00
25,32
60,21
27,61
59,00
39,13
1.6
Đất làm muối
LM U
48,89
1.7
Đất nông nghiệp khác
NKH
224,79
0,92
1,38
0,55
11,50
0,82
2
Đấ t phi
nông nghiệp
PNN
9.101,99
146,89
242,14
166,89
385,15
122,60
2.1
Đất quốc phòng
CQP
16,90
2.2
Đất an ninh
CAN
6,04
2.3
Đất khu công nghiệp
SKK
10,00
2.4
Đất cụm công nghiệp
SKN
172,93
60,30
2.5
Đất thương mại, dịch vụ
TMD
132,58
0,11
0,08
0,17
13,21
0,05
2.6
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
99,16
22,60
2.7
Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản
SKS
1,45
1,45
2.8
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc
gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã
DHT
5.412,66
67 ,73
113,11
93,01
136,56
79,95
2.9
Đất di tích lịch sử v ăn hóa
DDT
25,23
0,65
0,33
0,16
2.10
Đất bãi thải, xử lý chất thải
DRA
49,04
0,23
0,21
0,40
0,26
2.11
Đất ở tại nông thôn
ONT
2.075,78
61,94
43,66
56,96
48,79
35,79
2.12
Đất ở đô th ị
ODT
58,88
2.13
Đất xây dựng trụ sở cơ quan
TSC
33,80
0,29
0,49
0,80
0,43
0,30
2.14
Đất xây dựng trụ sở cơ của tổ chức
sự nghiệp
DTS
1,52
2.15
Đất cơ sở tôn g iáo
TON
47,08
0,61
0,58
0,47
1,85
0,73
2.16
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nh à
tang lễ, nhà hỏa táng
NTD
345,31
12,61
5,38
13,05
5,68
4,03
2.17
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm
đồ gốm
SKX
46,69
16,77
2.18
Đất sinh hoạt cộng đồng
DSH
20,39
0,31
0,29
0,84
0,37
0,07
2.19
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng
DKV
3,34
0,62
2.20
Đất cơ sở tín ngưỡng
TIN
38,26
1,67
1,03
1,10
0,58
0,91
2.21
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
SON
475,00
77,12
75,47
2.22
Đất có mặt nước chuyên dùng
MNC
28,90
0,13
0,07
0,29
0,51
0,49
2.23
Đất phi nông n ghiệp khác
PNK
1,74
3
Đất chưa sử dụng
CSD
155,55
0,80
7,12
0,77
8,39
0,82
4
Đất đô thị*
KDT
220,06
Đơn vị
tính: ha
STT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
M ã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Xã
Thái Thượng
Xã
Thái Thủy
Xã
Thái Xuyên
Xã
Thụy An
X ã
Thụy Đình
( 1)
(2)
(3)
(4)
= (5)+...(52)
(24)
(25)
(26)
(27)
(28)
Tổng diện tích đất tự nhiên
26.844,02
772,52
429,45
336,50
411,12
434,97
1
Đất nông nghiệp
NNP
17.586,48
488,29
286,99
188,52
298,28
309,83
1.1
Đất trồ ng lúa
L UA
12.575,34
113,32
203,07
87,91
221,71
268,70
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa
nước
LUC
12.575,34
113,32
203,07
87,91
221,71
268,70
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK
882,03
34,85
21,79
24,60
55,09
16,71
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN
1.044,00
37,77
14,67
45,43
5,95
8,31
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH
318,43
7,84
1.5
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS
2.493,00
294,21
47,23
29,69
11,92
15,98
1.6
Đất làm muối
LM U
48,89
1.7
Đất nông nghiệp khác
NKH
224,79
0,31
0,23
0,90
3,61
0,12
2
Đấ t phi
nông nghiệp
PNN
9.101,99
284,16
141,61
147,78
112,84
124,71
2.1
Đất quốc phòng
CQP
16,90
1,89
0,04
0,16
0,30
2.2
Đất an ninh
CAN
6,04
2.3
Đất khu công nghiệp
SKK
10,00
10,00
2.4
Đất cụm công nghiệp
SKN
172,93
24,38
2.5
Đất thương mại, dịch vụ
TMD
132,58
13,33
1,26
0,07
2.6
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
99,16
1,62
10,53
0,55
1,50
2.7
Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản
SKS
1,45
2.8
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia,
cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã
DHT
5.412,66
170,70
96,07
62,91
67,39
73,58
2.9
Đất di tích lịch sử v ăn hóa
DDT
25,23
1,37
0,32
0,59
0,57
2.10
Đất bãi thải, xử lý chất thải
DRA
49,04
1,12
1,20
0,75
0,78
1,46
2.11
Đất ở tại nông thôn
ONT
2.075,78
58,69
25,62
45,17
35,72
40,78
2.12
Đất ở đô th ị
ODT
58,88
2.13
Đất xây dựng trụ sở cơ quan
TSC
33,80
0,77
0,16
0,52
0,58
0,47
2.14
Đất xây dựng trụ sở cơ của tổ chức
sự nghiệp
DTS
1,52
2.15
Đất cơ sở tôn g iáo
TON
47,08
1,67
0,49
0,67
0,82
2.16
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nh à
tang lễ, nhà hỏa táng
NTD
345,31
7,26
2,59
9,63
4,60
6,03
2.17
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm
đồ gốm
SKX
46,69
3,15
4,80
2.18
Đất sinh hoạt cộng đồng
DSH
20,39
0,96
0,18
0,66
0,27
0,61
2.19
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng
DKV
3,34
0,04
2.20
Đất cơ sở tín ngưỡng
TIN
38,26
0,51
0,03
0,68
0,51
0,39
2.21
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
SON
475,00
2.22
Đất có mặt nước chuyên dùng
MNC
28,90
11,12
0,05
0,24
0,19
2.23
Đất phi nông n ghiệp khác
PNK
1,74
0,02
3
Đất chưa sử dụng
CSD
155,55
0,07
0,85
0,20
0,44
4
Đất đô thị*
KDT
220,06
Đơn vị
tính: ha
STT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Xã
Thụy Ch ính
Xã
Thụy Dân
Xã
Thụy Dung
Xã
Thụy Dương
Xã
Thụ y Duy ên
(1 )
(2)
(3)
(4)
= (5)+...(52)
(29)
(30)
(31)
(32)
(33)
Tổng diện tích đất tự nhiên
26.844,02
441,29
461,23
476,83
417,98
512, 37
1
Đất nông nghiệp
NNP
17.586,48
319,27
334,06
331,12
298,56
381, 13
1.1
Đất trồ ng lúa
L UA
12.575,34
280,09
299,13
301,44
254,65
303, 40
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa
nước
LUC
12.575,34
280,09
299,13
301,44
254,65
303, 40
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK
882,03
1,43
3,47
4,69
5,87
0,1 6
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN
1.044,00
8,06
7,96
5,06
17,39
14,6 1
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH
318,43
1.5
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS
2.493,00
20,87
22,46
17,88
19,89
20,1 4
1.6
Đất làm muối
LM U
48,89
1.7
Đất nông nghiệp khác
NKH
224,79
8,82
1,05
2,05
0,76
42,8 0
2
Đấ t phi
nông nghiệp
PNN
9.101,99
122,02
127,17
145,72
118,13
130, 66
2.1
Đất quốc phòng
CQP
16,90
2.2
Đất an ninh
CAN
6,04
2.3
Đất khu công nghiệp
SKK
10,00
2.4
Đất cụm công nghiệp
SKN
172,93
2.5
Đất thương mại, dịch vụ
TMD
132,58
0,25
3,33
0,44
0,0 5
2.6
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
99,16
0,36
3,44
2.7
Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản
SKS
1,45
2.8
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc
gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã
DHT
5.412,66
79,37
82,44
93,27
70,69
79,8 8
2.9
Đất di tích lịch sử v ăn hóa
DDT
25,23
0,68
1,68
0,32
2.10
Đất bãi thải, xử lý chất thải
DRA
49,04
0,08
0,93
1,02
0,14
1,1 8
2.11
Đất ở tại nông thôn
ONT
2.075,78
35,11
35,70
34,37
34,65
38,4 7
2.12
Đất ở đô th ị
ODT
58,88
2.13
Đất xây dựng trụ sở cơ quan
TSC
33,80
0,93
0,51
0,55
0,43
0,3 8
2.14
Đất xây dựng trụ sở cơ của tổ chức
sự nghiệp
DTS
1,52
2.15
Đất cơ sở tôn g iáo
TON
47,08
0,51
0,63
1,26
0,48
2,0 0
2.16
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nh à
tang lễ, nhà hỏa táng
NTD
345,31
4,13
3,32
5,40
5,92
7,5 9
2.17
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm
đồ gốm
SKX
46,69
2.18
Đất sinh hoạt cộng đồng
DSH
20,39
0,18
0,27
0,40
0,38
0,1 4
2.19
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng
DKV
3,34
2.20
Đất cơ sở tín ngưỡng
TIN
38,26
1,03
0,94
0,84
1,22
0,9 7
2.21
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
SON
475,00
5,27
2.22
Đất có mặt nước chuyên dùng
MNC
28,90
0,10
0,01
0,01
2.23
Đất phi nông n ghiệp khác
PNK
1,74
0,05
0,01
3
Đất chưa sử dụng
CSD
155,55
0,00
1,30
0,5 4
4
Đất đô thị*
KDT
220,06
Đơn vị
tính: ha
STT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Xã
Thụy H à
Xã
Thụy Hải
Xã
Thụy Hồng
Xã
Thụy Hưng
Xã
Thụy Liên
(1 )
(2 )
(3)
(4)
=(5)+...(52)
(34)
(35)
(36)
(37)
(38)
Tổng diện tích đất tự nhiên
26.844,02
708,98
328,41
434,72
528,16
898,11
1
Đất nông nghiệp
NNP
17.586,48
410,67
63,44
304,35
383,04
577,24
1.1
Đất trồ ng lúa
L UA
12.575,34
339,02
273,30
303,79
406,75
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa
nước
LUC
12.575,34
339,02
273,30
303,79
406,75
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK
882,03
7,34
0,11
0 ,68
21,85
51,29
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN
1.044,00
8,72
3,22
10,28
16,47
27,63
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH
318,43
1.5
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS
2.493,00
52,96
13,13
13,67
38,68
90,23
1.6
Đất làm muối
LM U
48,89
46,81
1.7
Đất nông nghiệp khác
NKH
224,79
2,63
0,18
6,41
2,25
1,35
2
Đấ t phi
nông nghiệp
PNN
9.101,99
247,06
263,81
128,88
144,64
319,47
2.1
Đất quốc phòng
CQP
16,90
0,15
0,16
2,00
2.2
Đất an ninh
CAN
6,04
3,95
2.3
Đất khu công nghiệp
SKK
10,00
2.4
Đất cụm công nghiệp
SKN
172,93
5,00
2.5
Đất thương mại, dịch vụ
TMD
132,58
10,06
0,62
0,26
1,26
2,34
2.6
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
99,16
1,72
17,82
0,10
2.7
Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản
SKS
1,45
2.8
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc
gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã
DHT
5.412,66
150,38
205,71
71,90
83,27
235,34
2.9
Đất di tích lịch sử v ăn hóa
DDT
25,23
0,70
0,24
1,13
0,71
2.10
Đất bãi thải, xử lý chất thải
DRA
49,04
1,01
1,20
1,50
1,49
2.11
Đất ở tại nông thôn
ONT
2.075,78
60,79
32,43
33,08
42,59
56,54
2.12
Đất ở đô th ị
ODT
58,88
2.13
Đất xây dựng trụ sở cơ quan
TSC
33,80
5,04
0,27
0,52
0,45
0,48
2.14
Đất xây dựng trụ sở cơ của tổ chức
sự nghiệp
DTS
1,52
0,52
2.15
Đất cơ sở tôn g iáo
TON
47,08
0,78
0,44
1,90
0,92
2,84
2.16
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nh à
tang lễ, nhà hỏa táng
NTD
345,31
8,95
4,37
12,10
6,15
10,14
2.17
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm
đồ gốm
SKX
46,69
2.18
Đất sinh hoạt cộng đồng
DSH
20,39
0,43
0,10
0,11
0,44
0,54
2.19
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng
DKV
3,34
0,50
2.20
Đất cơ sở tín ngưỡng
TIN
38,26
1,22
1,08
0,48
0,27
1,04
2.21
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
SON
475,00
5,81
6,99
2.22
Đất có mặt nước chuyên dùng
MNC
28,90
2,03
0,06
0,12
0,10
1,18
2.23
Đất phi nông n ghiệp khác
PNK
1,74
3
Đất chưa sử dụng
CSD
155,55
51,25
1,16
1,49
0,48
1,40
4
Đất đô thị*
KDT
220,06
Đơn vị
tính: ha
STT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Xã
Thụy Lương
Xã
Thụy Ninh
Xã
Thụy Phong
Xã
Thụy Phúc
Xã
Thụy Quỳnh
(1 )
(2)
(3)
(4)=
(5)+...(52)
(39)
(40)
(41)
(42)
(43)
Tổng diện tích đất tự nhiên
26.844,02
353,43
765,64
697,66
315,69
725,53
1
Đất nông nghiệp
NNP
17.586,48
241,36
534,37
504,95
217,67
496,61
1.1
Đất trồ ng lúa
L UA
12.575,34
230,67
406,40
448,29
205,40
406,89
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa
nước
LUC
12.575,34
230,67
406,40
448,29
205,40
406,89
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK
882,03
-0,05
9,39
7,37
2,45
17,29
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN
1.044,00
6,38
22,88
22,68
5,47
24,80
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH
318,43
1.5
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS
2.493,00
2,99
81,76
25,21
4,35
27,01
1.6
Đất làm muối
LM U
48,89
1.7
Đất nông nghiệp khác
NKH
224,79
1,38
13,94
1,41
20,62
2
Đấ t phi
nông nghiệp
PNN
9.101,99
111,83
229,57
192,23
98,01
228,49
2.1
Đất quốc phòng
CQP
16,90
0,03
2.2
Đất an ninh
CAN
6,04
2.3
Đất khu công nghiệp
SKK
10,00
2.4
Đất cụm công nghiệp
SKN
172,93
2.5
Đất thương mại, dịch vụ
TMD
132,58
0,56
3,14
2,90
0,06
11,38
2.6
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
99,16
1,35
18,50
2.7
Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản
SKS
1,45
2.8
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia,
cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã
DHT
5.412,66
58,96
136,80
119,79
52,93
114,37
2.9
Đất di tích lịch sử v ăn hóa
DDT
25,23
1,51
1,98
0,10
0,62
2.10
Đất bãi thải, xử lý chất thải
DRA
49,04
4,09
1,75
0,22
1,90
2,23
2.11
Đất ở tại nông thôn
ONT
2.075,78
37,07
55,94
57,71
34,64
56,06
2.12
Đất ở đô th ị
ODT
58,88
2.13
Đất xây dựng trụ sở cơ quan
TSC
33,80
0,72
0,11
0,33
0,38
0,32
2.14
Đất xây dựng trụ sở cơ của tổ chức
sự nghiệp
DTS
1,52
2.15
Đất cơ sở tôn g iáo
TON
47,08
0,05
1,43
1,21
0,98
2,48
2.16
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nh à
tang lễ, nhà hỏa táng
NTD
345,31
5,66
13,76
7,08
6,68
9,57
2.17
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm
đồ gốm
SKX
46,69
2.18
Đất sinh hoạt cộng đồng
DSH
20,39
0,20
0,84
0,59
0,12
0,57
2.19
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng
DKV
3,34
0,30
2.20
Đất cơ sở tín ngưỡng
TIN
38,26
0,61
1,03
0,52
0,31
0,52
2.21
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
SON
475,00
12,35
11,82
2.22
Đất có mặt nước chuyên dùng
MNC
28,90
2,39
0,44
0,13
0,06
2.23
Đất phi nông n ghiệp khác
PNK
1,74
3
Đất chưa sử dụng
CSD
155,55
0,25
1,70
0,48
0,43
4
Đất đô thị*
KDT
220,06
Đơn vị
tính: ha
STT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Xã
Th ụy S ơn
Xã
Thụy Tân
Xã
Thụy Thanh
Xã
Thụy Trình
Xã
Thụy Trường
( 1)
(2)
(3)
(4)
=(5)+...(52)
(44)
(45)
(46)
(47)
(48)
Tổng diện tích đất tự nhiên
26.844,02
745,10
549,46
530,58
609,09
984,52
1
Đất nông nghiệp
NNP
17.586,48
487,94
356,00
377,84
430,55
624,01
1.1
Đất trồ ng lúa
L UA
12.575,34
402,52
209,83
300,44
363,81
302,05
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa
nước
LUC
12.575,34
402,52
209,83
300,44
363,81
302,05
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK
882,03
4,88
70,26
0,36
5,39
33,23
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN
1.044,00
23,29
7,20
22,68
15,67
27,78
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH
318,43
112,64
1.5
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS
2.493,00
56,74
66,62
54,07
32,76
141,33
1.6
Đất làm muối
LM U
48,89
1.7
Đất nông nghiệp khác
NKH
224,79
0,51
2,09
0,28
12,91
6,98
2
Đấ t phi
nông nghiệp
PNN
9.101,99
255,91
192,44
152,74
178,52
348,83
2.1
Đất quốc phòng
CQP
16,90
0,77
2.2
Đất an ninh
CAN
6,04
1,00
2.3
Đất khu công nghiệp
SKK
10,00
2.4
Đất cụm công nghiệp
SKN
172,93
18,20
25,05
2.5
Đất thương mại, dịch vụ
TMD
132,58
2,78
3,66
0,76
0,94
1,15
2.6
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
99,16
1,80
1,30
2.7
Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản
SKS
1,45
2.8
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc
gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã
DHT
5.412,66
129,82
90,96
94,23
111,74
240,09
2.9
Đất di tích lịch sử v ăn hóa
DDT
25,23
1,64
0,05
0,34
0,70
2.10
Đất bãi thải, xử lý chất thải
DRA
49,04
1,32
0,61
0,40
6,95
1,76
2.11
Đất ở tại nông thôn
ONT
2.075,78
55,62
38,93
48,90
43,16
60,48
2.12
Đất ở đô th ị
ODT
58,88
2.13
Đất xây dựng trụ sở cơ quan
TSC
33,80
0,59
0,30
0,53
0,76
0,35
2.14
Đất xây dựng trụ sở cơ của tổ chức
sự nghiệp
DTS
1,52
2.15
Đất cơ sở tôn g iáo
TON
47,08
3,50
0,88
1,47
2,25
2.16
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nh à
tang lễ, nhà hỏa táng
NTD
345,31
11,86
1,30
4,43
10,93
13,20
2.17
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm
đồ gốm
SKX
46,69
2.18
Đất sinh hoạt cộng đồng
DSH
20,39
0,32
0,20
0,63
0,46
0,38
2.19
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng
DKV
3,34
2.20
Đất cơ sở tín ngưỡng
TIN
38,26
2,03
0,01
0,60
1,51
2,48
2.21
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
SON
475,00
25,79
31,42
23,44
2.22
Đất có mặt nước chuyên dùng
MNC
28,90
0,58
0,01
0,25
0,93
2.23
Đất phi nông n ghiệp khác
PNK
1,74
0,06
0,16
3
Đất chưa sử dụng
CSD
155,55
1,25
1,02
0,02
11,68
4
Đất đô thị*
KDT
220,06
Đơn vị
tính: ha
STT
Chỉ
tiêu sử dụng đấ t
Mã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Xã
Thụy Văn
Xã
Th ụy Việt
Xã
Thụy Xuân
TT.
Diêm Điền
( 1)
(2)
(3)
(4)
= (5)+...(52)
(49)
(50)
(51)
(52)
Tổng diện tích đất tự nhiên
26.844,02
497,06
515,68
504,24
220,06
1
Đất nông nghiệp
NNP
17.586,48
329,41
332,12
290,04
27,81
1.1
Đất trồ ng lúa
L UA
12.575,34
286,73
308,71
34,93
4,02
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa
nước
LUC
12.575,34
286,73
308,71
34,93
4,02
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK
882,03
1,11
0,25
0,48
4,88
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN
1.044,00
17,53
8,09
9,98
6,14
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH
318,43
177,28
1.5
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS
2.493,00
23,64
13,04
64,02
12,77
1.6
Đất làm muối
LM U
48,89
2,08
1.7
Đất nông nghiệp khác
NKH
224,79
0,42
2,03
1,26
2
Đấ t phi
nông nghiệp
PNN
9.101,99
167,41
182,52
170,66
190,37
2.1
Đất quốc phòng
CQP
16,90
0,09
0,04
0,17
2,09
2.2
Đất an ninh
CAN
6,04
0,39
2.3
Đất khu công nghiệp
SKK
10,00
2.4
Đất cụm công nghiệp
SKN
172,93
5,00
2.5
Đất thương mại, dịch vụ
TMD
132,58
0,01
12,13
0,10
11,17
2.6
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
99,16
10,50
2.7
Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản
SKS
1,45
2.8
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc
gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã
DHT
5.412,66
107,14
94,12
119,64
92,55
2.9
Đất di tích lịch sử v ăn hóa
DDT
25,23
0,97
0,26
0,90
2.10
Đất bãi thải, xử lý chất thải
DRA
49,04
1,05
0,91
2.11
Đất ở tại nông thôn
ONT
2.075,78
41,24
36,22
40,33
2.12
Đất ở đô th ị
ODT
58,88
58,88
2.13
Đất xây dựng trụ sở cơ quan
TSC
33,80
0,25
0,29
0,53
2,58
2.14
Đất xây dựng trụ sở cơ của tổ chức
sự nghiệp
DTS
1,52
0,99
2.15
Đất cơ sở tôn g iáo
TON
47,08
0,79
0,17
0,36
1,04
2.16
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nh à
tang lễ, nhà hỏa táng
NTD
345,31
7,99
6,34
8,17
4,54
2.17
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm
đồ gốm
SKX
46,69
12,76
2.18
Đất sinh hoạt cộng đồng
DSH
20,39
0,74
0,54
0,37
0,90
2.19
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng
DKV
3,34
0,71
1,17
2.20
Đất cơ sở tín ngưỡng
TIN
38,26
0,88
0,14
0,46
0,19
2.21
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
SON
475,00
17,35
2.22
Đất có mặt nước chuyên dùng
MNC
28,90
0,17
1,64
0,52
1,90
2.23
Đất phi nông n ghiệp khác
PNK
1,74
0,39
0,58
3
Đất chưa sử dụng
CSD
155,55
0,23
1,04
43,54
1,88
4
Đất đô thị*
KDT
220,06
220,06
2. Kế hoạch
chuyển mục đích sử dụng đất
Đơn vị
tính: ha
STT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Xã
Hồng Quỳnh
Xã
Mỹ L ộc
Xã
Thái An
Xã
Thái Đô
Xã
Thái Dương
(1 )
(2)
(3)
(4)
=(5)
+...(52)
(5)
(6)
(7)
(8)
(9)
1
Đất nông nghiệp chuyển sang đất
p hi nông nghiệp
NNP/PNN
847,68
7,10
14,12
0,74
76,83
33,60
1.1
Đất trồng lúa
L UA/PNN
431,78
6,60
7,08
0,46
8,76
33,56
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa
nước
L UC/PNN
431,78
6,60
7,08
0,46
8,76
33,56
1.2
Đất trồng cây h àng năm khác
HNK/PNN
26,42
6,80
0,05
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN/PNN
1,34
0 ,05
1.4
Đấ t rừng phòng
hộ
RPH/PNN
55,7 1
1.5
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS/PNN
331,84
0,50
0,24
0,18
68,07
0,04
1.6
Đất n ông nghiệp
khác
NKH/PNN
0,58
2
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất
trong nội bộ đất nông ngh iệp
120,86
120,00
2212
2.1
Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm
LUA/CLN
24,64
20,00
2.2
Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi
trồng thủy s ản
LUA/NTS
94,22
2.3
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển
sang đất nuôi trồng thủy sản
HNK/NTS
2,00
3
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất
trong nội bộ đất phi nông ngh iệp
1,18
0,09
3.1
Đất phi nông nghiệp không phải là đất
ở chuyển sang đất ở
PKO/OCT
1,18
0,09
Đơn vị
tính: ha
STT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
X ã
Th ái Giang
Xã
Thái Hà
Xã
Thái Hòa
Xã
Thái Học
X ã
Thái Hồng
( 1)
(2)
(3)
(4)
= (5)
+...(52)
(10)
(11)
(12)
(13)
(14)
1
Đất nông nghiệp chuyển sang đất
p hi nông nghiệp
NNP/PNN
847,68
3,36
13,00
10,27
3,64
1,56
1
Đất trồng lúa
L UA/PNN
431,78
3,36
10,44
9,18
3,64
1,55
1.1
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa
nước
L UC/PNN
431,78
3,36
10,44
9,18
3,64
1,55
Đất trồng cây h àng năm khác
HNK/PNN
26,42
1,94
0,79
1.2
Đất trồng cây lâu năm
CLN/PNN
1,34
1.3
Đấ t rừng phòng
hộ
RPH/PNN
55,71
1.4
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS/PNN
331,84
0,62
0,01
1.5
Đất n ông nghiệp
khác
NKH/PNN
0,58
0,30
1.6
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất
trong nội bộ đất nông ngh iệp
120,86
3,00
10,85
2
Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm
LUA/CLN
24,64
2.1
Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi
trồng thủy s ản
LUA/NTS
94,22
3,00
10,85
2.2
Đất trồng lúa chuyển sang đất làm muối
LUA/LMU
2.3
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển
sang đất nuôi trồng thủy sản
HNK/NTS
2,00
3
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất
trong nội bộ đất phi nông ngh iệp
1 ,18
3.1
Đất phi nông nghiệp không phải là đất
ở chuyển sang đất ở
PKO/OCT
1,18
Đơn vị
tính: ha
STT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Xã
Thái H ưng
Xã
T hái Nguyên
Xã
Thái Phúc
Xã
Thái Sơn
Xã
Thái Tân
( 1)
(2)
(3)
(4)
=(5)
+...(52)
(15)
(16)
(17)
(18)
(19)
1
Đất nông nghiệp chuyển sang đất
p hi nông nghiệp
NNP/PNN
847,68
5,39
11,31
5,19
1,60
18,5 4
1.1
Đất trồng lúa
L UA/PNN
431,78
5,04
5,91
4,94
0,60
17,2 3
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa
nước
L UC/PNN
431,78
5,04
5,91
4,94
0,60
17,2 3
1.2
Đất trồng cây h àng năm khác
HNK/PNN
26,42
1,1 0
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN/PNN
1,34
0,25
0,11
0,40
1.4
Đấ t rừng phòng
hộ
RPH/PNN
55,71
1.5
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS/PNN
331,84
0,10
5,40
0,14
0,60
0,2 0
1.6
Đất n ông nghiệp
khác
NKH/PNN
0,58
2
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất
trong nội bộ đất nông ngh iệp
120,86
7,00
5,64
2.1
Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm
LUA/CLN
24,64
1,64
2.2
Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi
trồng thủy s ản
LUA/NTS
94,22
7,00
4,00
2.3
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển
sang đất nuôi trồng thủy sản
HNK/NTS
2,00
3
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất
trong nội bộ đất phi nông ngh iệp
1,18
0,03
0,11
0,8 0
3.1
Đất phi nông nghiệp không phải là đất
ở chuyển sang đất ở
PKO/OCT
1,18
0,03
0,11
0,8 0
Đơn vị
tính: ha
STT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
T ổng diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Xã
Thái Thành
Xã
Thái Thịnh
Xã
Thái Thọ
Xã
Thái Thuần
Xã
Thái Thượng
( 1)
(2)
(3)
(4)
=(5)
+...(52)
(20)
(21)
(22)
(23)
(24)
1
Đất nông nghiệp chuyển sang đất
p hi nông nghiệp
NNP/PNN
847,68
1,17
2,67
75,00
2,50
28,67
1.1
Đất trồng lúa
L UA/PNN
431,78
1 ,17
2,37
61,99
1,54
4,24
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa
nước
L UC/PNN
431,78
1,17
2,37
61,99
1,54
4,24
1.2
Đất trồng cây h àng năm khác
HNK/PNN
26,42
0,46
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN/PNN
1,34
0,05
1.4
Đấ t rừng phòng
hộ
RPH/PNN
55,71
1.5
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS/PNN
331,84
0,25
13,01
0,93
23,97
1.6
Đất n ông nghiệp
khác
NKH/PNN
0,58
0,03
2
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất
trong nội bộ đất nông ngh iệp
120,86
5,00
7,12
3,00
2.1
Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm
LUA/CLN
24,64
3,00
2.2
Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi
trồng thủy s ản
LUA/NTS
94,22
5,00
7,12
2.3
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển
sang đất nuôi trồng thủy sản
HNK/NTS
2,00
3
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất
trong nội bộ đất phi nông ngh iệp
1,18
0,04
3.1
Đất phi nông nghiệp không phải là đất
ở chuyển sang đất ở
PKO/OCT
1,18
0,04
Đơn vị
tính: ha
STT
Ch ỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Xã
Thái Thủy
Xã
Th ái Xuyên
Xã
Thụy An
Xã
Thụy Bình
Xã
Thụy Chính
(1 )
(2)
(3)
(4)
= (5)
+...(52)
(25)
(26)
(27)
(28)
(29)
1
Đất nông nghiệp chuyển sang đất
p hi nông nghiệp
NNP/PNN
847,68
10,65
15,43
2,75
7,37
1,86
1.1
Đất trồng lúa
L UA/PNN
431,78
10,65
14,26
2,45
7,21
1,16
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa
nước
L UC/PNN
431,78
10,65
14,26
2,45
7,21
1,16
1.2
Đất trồng cây h àng năm khác
HNK/PNN
26,42
1,17
0,30
0,13
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN/PNN
1,34
0,03
1.4
Đấ t rừng phòng
hộ
RPH/PNN
55,71
1.5
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS/PNN
331,84
0,70
1.6
Đất n ông nghiệp
khác
NKH/PNN
0,58
2
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất
trong nội bộ đất nông ngh iệp
120,86
2.1
Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm
LUA/CLN
24,64
2.2
Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi
trồng thủy s ản
LUA/NTS
94,22
2.3
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển
sang đất nuôi trồng thủy sản
HNK/NTS
2,00
3
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất
trong nội bộ đất phi nông ngh iệp
1,18
0,05
3.1
Đất phi nông nghiệp không phải là đất
ở chuyển sang đất ở
PKO/OCT
1,18
0,05
Đơn vị
tính: ha
STT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
M ã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Xã
Thụy Dân
Xã
Thụy Dũng
Xã
Thụy Dương
Xã
Thụy Duyên
Xã
Thụy Hà
(1)
(2)
(3)
(4)
= (5)
+…(52)
(30)
(31)
(32)
(33)
(34)
1
Đất nông nghiệp chuyển sang đất
p hi nông nghiệp
NNP/PNN
847,68
6,14
4,85
5,72
7,85
23,33
1.1
Đất trồng lúa
L UA/PNN
431,78
5,64
3,90
5,72
7,60
22,55
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa
nước
L UC/PNN
431,78
5,64
3,90
5,72
7,60
22,55
1.2
Đất trồng cây h àng năm khác
HNK/PNN
26,42
0,95
0,09
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN/PNN
1,34
1.4
Đấ t rừng phòng
hộ
RPH/PNN
55,71
1.5
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS/PNN
331,84
0,50
0,25
0,63
1.6
Đất n ông nghiệp
khác
NKH/PNN
0,58
0,06
2
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất
trong nội bộ đất nông ngh iệp
120,86
2.1
Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm
LUA/CLN
24,64
2.2
Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi
trồng thủy s ản
LUA/NTS
94,22
2.3
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển
sang đất nuôi trồng thủy sản
HNK/NTS
2,00
3
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất
trong nội bộ đất phi nông ngh iệp
1,18
3.1
Đất phi nông nghiệp không phải là đất
ở chuyển sang đất ở
PKO/OCT
1,18
Đơn vị
tính: ha
STT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Xã
Th ụy Hải
Xã
Thụy Hồng
Xã
Thụy Hưng
Xã
Thụy Liên
Xã
Thụy Lương
(1)
(2)
(3)
(4)
= (5)
+...(52)
(35)
(36)
(37)
(38)
(39)
1
Đất nông nghiệp chuyển sang đất
p hi nông nghiệp
NNP/PNN
847,68
115,16
1,50
4,84
14,98
6,81
1.1
Đất trồng lúa
L UA/PNN
431,78
1,50
3,21
7,15
6,78
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa
nước
L UC/PNN
431,78
1,50
3,21
7,15
6,78
1.2
Đất trồng cây h àng năm khác
HNK/PNN
26,42
0,56
0,03
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN/PNN
1,34
0,01
1.4
Đấ t rừng phòng
hộ
RPH/PNN
55,71
2,14
1.5
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS/PNN
331,84
113,02
1,07
7,78
1.6
Đất n ông nghiệp
khác
NKH/PNN
0,58
0,04
2
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất
trong nội bộ đất nông ngh iệp
120,86
3,00
2.1
Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm
LUA/CLN
24,64
2.2
Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi
trồng thủy s ản
LUA/NTS
94,22
3,00
2.3
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển
sang đất nuôi trồng thủy sản
HNK/NTS
2,00
3
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất
trong nội bộ đất phi nông ngh iệp
1,18
0,03
3.1
Đất phi nông nghiệp không phải là đất
ở chuyển sang đất ở
PKO/OCT
1,18
0,03
Đơn vị
tính: ha
STT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Xã
Thụy Ni nh
Xã
Thụy Phong
Xả
Thụy Phúc
Xã
Thụy Quỳnh
Xã
Thụy Sơn
( 1)
(2)
(3)
(4)
=( 5)
+...(52)
(40)
(41)
(42)
(43)
(44)
1
Đất nông nghiệp chuyển sang đất
p hi nông nghiệp
NNP/PNN
847,68
4,58
4,86
3,16
31,58
22,44
1.1
Đất trồng lúa
L UA/PNN
431,78
3,39
3,56
2,86
25,24
21,79
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa
nước
L UC/PNN
431,78
3,39
3,56
2,86
25,24
21,79
1.2
Đất trồng cây h àng năm khác
HNK/PNN
26,42
0,94
0,70
2,04
0,30
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN/PNN
1,34
1.4
Đấ t rừng phòng
hộ
RPH/PNN
55,71
1.5
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS/PNN
331,84
0,25
0,60
0,30
4 ,24
0,35
1.6
Đất n ông nghiệp
khác
NKH/PNN
0,58
0,06
2
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất
trong nội bộ đất nông ngh iệp
120,86
27,80
9,00
2.1
Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm
LUA/CLN
24,64
2.2
Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi
trồng thủy s ản
LUA/NTS
94,22
27,80
9,00
2.3
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang
đất nuôi trồng thủy sản
HNK/NTS
2,00
3
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất
trong nội bộ đất phi nông ngh iệp
1,18
3.1
Đất phi nông nghiệp không phải là đất
ở chuyển sang đất ở
PKO/OCT
1,18
Đơn vị
tính: ha
STT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Xã
Thụy Tân
Xã
Thụy Thanh
Xã
Thụy Trình
Xã
Thụy Trường
( 1)
(2)
(3)
(4)
= (5)
+...(52)
(45)
(46)
(47)
(48)
1
Đất nông nghiệp chuyển sang đất
p hi nông nghiệp
NNP/PNN
847,68
23,46
3,62
9,26
77,4 6
1.1
Đất trồng lúa
L UA/PNN
431,78
0,93
3,62
8,32
44,0 8
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa
nước
L UC/PNN
431,78
0,93
3,62
8,32
44,0 8
1.2
Đất trồng cây h àng năm khác
HNK/PNN
26,42
2,53
0,10
5,0 0
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN/PNN
1,34
0,11
1.4
Đấ t rừng phòng
hộ
RPH/PNN
55,71
1.5
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS/PNN
331,84
20,00
0,65
28,3 8
1.6
Đất n ông nghiệp
khác
NKH/PNN
0,58
0,09
2
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất
trong nội bộ đất nông ngh iệp
120,86
10,05
9,00
2.1
Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm
LUA/CLN
24,64
2.2
Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi
trồng thủy s ản
LUA/NTS
94,22
10,05
7,0 0
2.3
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển
sang đất nuôi trồng thủy sản
HNK/NTS
2,00
2,0 0
3
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất
trong nội bộ đất phi nông ngh iệp
1,18
0,03
3.1
Đất phi nông nghiệp không phải là đất
ở chuyển sang đất ở
PKO/OCT
1 ,18
0,03
Đơn vị
tính: ha
STT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Xã
Thụy Văn
Xã
Thụy Vi ệt
Xã
Thụy Xuân
TT.
Diêm Điền
( 1)
(2)
(3)
(4)
=(5)
+...(52)
(49)
(50)
(51)
(52)
1
Đất nông nghiệp chuyển sang đất
p hi nông nghiệp
NNP/PNN
847,68
10,90
13,44
82,20
15,22
1.1
Đất trồng lúa
L UA/PNN
431,78
10,74
3,42
0,05
14,34
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa
nước
L UC/PNN
431,78
10,74
3,42
0,05
14,34
1.2
Đất trồng cây h àng năm khác
HNK/PNN
26,42
0,08
0,36
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN/PNN
1,34
0,29
0,04
1.4
Đấ t rừng phòng
hộ
RPH/PNN
55,71
53,57
1.5
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS/PNN
331,84
0,16
9,65
28,58
0,48
1.6
Đất n ông nghiệp
khác
NKH/PNN
0,58
2
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất
trong nội bộ đất nông ngh iệp
120,86
0,40
2.1
Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm
LUA/CLN
24,64
2.2
Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi
trồng thủy s ản
LUA/NTS
94,22
0,40
2.3
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển
sang đất nuôi trồng thủy sản
HNK/NTS
2,00
3
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất
trong nội bộ đất phi nông ngh iệp
1,18
3.1
Đất phi nông nghiệp không phải là đất
ở chuyển sang đất ở
PKO/OCT
1,18
3. Kế hoạch
thu hồi đất
Đơn vị
tính: ha
STT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Xã
Hồng Quỳnh
Xã
Mỹ Lộc
Xã
Thái An
Xã
Thái Đô
Xã
Thái Dương
( 1)
(2)
(3)
(4)
= (5) +...(52)
(5
(6)
(7 )
( 8)
(9)
1
Đất nông nghiệp
NNP
1.085,71
8,36
14,12
0,74
76,83
53,60
1.1
Đất trồng lúa
L UA
655,09
6,82
7,08
0,46
8,76
53,56
0
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
L UC
655,09
6,82
7,08
0,46
8,76
53,56
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK
37,84
1,04
6,80
0,05
0,00
0,00
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN
1,34
0,00
0,00
0,05
0,00
0,00
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH
55,71
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
1.5
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS
335,14
0,50
0,24
0,18
68,07
0,04
1.6
Đất nông nghiệp khác
NKH
0,58
0,00
0 ,00
0,00
0,00
0,00
2
Đất phi nông nghiệp
PNN
18,94
0,09
2,40
0,00
0,18
0,50
2.1
Đất an ninh
CAN
0,25
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.2
Đất thương mại, dịch vụ
TMD
0,15
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.3
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
6,34
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.4
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia,
cấp tỉnh, cấp huyện, cấp x ã
DHT
7,33
0,00
2,20
0,00
0,00
0,50
2.5
Đất ở tại nông thôn
ONT
4,03
0,00
0,18
0,00
0,18
0,00
2.6
Đất ở đô thị
ODT
0,17
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.7
Đất xây dựng trụ sở cơ quan
TSC
0,14
0,04
0,00
0,00
0,00
0,00
2.8
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà
tang lễ, nhà hỏa táng
NTD
0,04
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.9
Đất sinh hoạt cộng đồng
DSH
0,05
0,05
0,00
0,00
0,00
0,00
2.10
Đất cơ sở tín ngưỡng
TIN
0,05
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.11
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
SON
0,37
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.12
Đất có mặt nước chuyên dùng
MNC
0,02
0,00
0,02
0,00
0,00
0,00
Đơn vị
tính: h a
STT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Xã
Thái Giang
Xã
Thái Hà
Xã
Thái Hòa
Xã
Thái Học
Xã
Thái Hồng
( 1)
(2)
(3)
(4)
= (5)
+...(52)
(10)
( 11)
(12)
(13)
(14)
1
Đất nông nghiệp
NNP
1.085,71
12,06
13,00
21,12
5,44
18,76
1.1
Đất trồng lúa
L UA
655,09
12,06
10,44
20,03
5,44
18,75
0
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
L UC
655,09
12,06
10,44
20,03
5,44
18,75
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK
37,84
0,00
1,94
0,79
0,00
0,00
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN
1,34
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH
55,71
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
1.5
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS
335,14
0,00
0,62
0,00
0,00
0,01
1.6
Đất nông nghiệp khác
NKH
0,58
0,00
0,00
0,30
0,00
0,00
2
Đất phi nông nghiệp
PNN
18,94
0,00
0,00
0,18
0,00
0,30
2.1
Đất an ninh
CAN
0,25
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.2
Đất thương mại, dịch vụ
TMD
0,15
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.3
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
6,34
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.4
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc
gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp x ã
DHT
7,33
0,00
0,00
0,00
0,00
0,30
2.5
Đất ở tại nông thôn
ONT
4,03
0,00
0,00
0,18
0,00
0,00
2.6
Đất ở đô thị
ODT
0,17
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.7
Đất xây dựng trụ sở cơ quan
TSC
0,14
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.8
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà
tang lễ, nhà hỏa táng
NTD
0,04
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.9
Đất sinh hoạt cộng đồng
DSH
0,05
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.10
Đất cơ sở tín ngưỡng
TIN
0,05
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.11
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
SON
0,37
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.12
Đất có mặt nước chuyên dùng
MNC
0,02
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Đơn vị
tính: ha
STT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Xã
Thái H ưng
Xã
Thái Nguyên
Xã
Thái Phúc
Xã
Thái Sơn
Xã
Thái Tân
( 1)
(2)
(3)
(4)
= (5)
+...(52)
(15)
(16)
(17)
(18)
(19)
1
Đất nông nghiệp
NNP
1.085,71
20,55
11,31
12,83
1,60
18,55
1.1
Đất trồng lúa
L UA
655,09
15,88
5,91
12,58
0,60
17,24
0
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
L UC
655,09
15,88
5,91
12,58
0,60
17,24
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK
37,84
1,02
0,00
0,00
0,00
1,11
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN
1,34
0,25
0,00
0,11
0,40
0,00
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH
55,71
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
1.5
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS
335,14
3,40
5,40
0,14
0,60
0,20
1.6
Đất nông nghiệp khác
NKH
0,58
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2
Đất phi nông nghiệp
PNN
18,94
0,18
0,23
0,11
0,00
0,80
2.1
Đất an ninh
CAN
0,25
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.2
Đất thương mại, dịch vụ
TMD
0,15
0,00
0,00
0,09
0,00
0,00
2.3
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
6,34
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.4
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc
gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp x ã
DHT
7,33
0,08
0,00
0,02
0,00
0,80
2.5
Đất ở tại nông thôn
ONT
4,03
0,10
0,18
0,00
0,00
0,00
2.6
Đất ở đô thị
ODT
0,17
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.7
Đất xây dựng trụ sở cơ quan
TSC
0,14
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.8
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà
tang lễ, nhà hỏa táng
NTD
0,04
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.9
Đất sinh hoạt cộng đồng
DSH
0,05
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.10
Đất cơ sở tín ngưỡng
TIN
0,05
0,00
0,05
0,00
0,00
0,00
2.11
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
SON
0,37
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.12
Đất có mặt nước chuyên dùng
MNC
0,02
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Đơn vị
tính: ha
STT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
M ã
Tổng
diện tích
Diện
tích p hân theo đơn vị hành chính
Xã
Thái Thành
Xã
Thái Thịnh
Xã
Thái Thọ
Xã
Thái Thuần
Xã
Thái Thượng
( 1)
(2)
(3)
(4)
= (5)
+...(52)
(20)
(21)
(22)
(23)
(24)
1
Đất nông nghiệp
NNP
1.085,71
6,17
2,67
82,12
5,50
28,67
1.1
Đất trồng lúa
L UA
655,09
6,17
2,37
69,11
4,54
4,24
0
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
L UC
655,09
6,17
2,37
69,11
4,54
4,24
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK
37,84
0,00
0,00
0,00
0,00
0,46
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN
1,34
0,00
0,05
0,00
0,00
0,00
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH
55,71
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
1.5
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS
335,14
0,00
0,25
13,01
0,93
23,97
1.6
Đất nông nghiệp khác
NKH
0,58
0,00
0,00
0,00
0,03
0,00
2
Đất phi nông nghiệp
PNN
18,94
0,00
0,00
1,93
0,00
0,53
2.1
Đất an ninh
CAN
0,25
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.2
Đất thương mại, dịch vụ
TMD
0,15
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.3
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
6,34
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.4
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc
gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp x ã
DHT
7,33
0,00
0,00
1,93
0,00
0,49
2.5
Đất ở tại nông thôn
ONT
4,03
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.6
Đất ở đô thị
ODT
0,17
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.7
Đất xây dựng trụ sở cơ quan
TSC
0,14
0,00
0,00
0,00
0,00
0,04
2.8
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà
tang lễ, nhà hỏa táng
NTD
0,04
0,00
0,00
0,00
0 ,00
0,00
2.9
Đất sinh hoạt cộng đồng
DSH
0,05
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.10
Đất cơ sở tín ngưỡng
TIN
0,05
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.11
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
SON
0,37
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.12
Đất có mặt nước chuyên dùng
MNC
0,02
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Đơn vị
tính: ha
STT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
M ã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Xã
Thái Thủy
Xã
Thái Xuyên
Xã
Thụy An
Xã
Thụy Bình
Xã
Thụy Chính
( 1)
(2)
(3)
(4)
= (5)
+...(52)
(25)
(26)
(27)
(28)
(29)
1
Đất nông nghiệp
NNP
1.085,71
10,65
16,10
4,03
7,37
9,36
1.1
Đất trồng lúa
L UA
655,09
10,65
14,93
2,68
7,21
8,66
0
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
L UC
655,09
10,65
14,93
2,68
7,21
8,66
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK
37,84
0,00
1,17
1,35
0,13
0,00
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN
1,34
0,00
0,00
0,00
0,03
0,00
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH
55,71
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
1.5
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS
335,14
0,00
0,00
0,00
0,00
0,70
1.6
Đất nông nghiệp khác
NKH
0,58
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2
Đất phi nông nghiệp
PNN
18,94
0,05
0,00
0,47
0,03
0,00
2.1
Đất an ninh
CAN
0,25
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.2
Đất thương mại, dịch vụ
TMD
0,15
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.3
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
6,34
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.4
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc
gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp x ã
DHT
7,33
0,05
0,00
0,00
0,00
0,00
2.5
Đất ở tại nông thôn
ONT
4,03
0,00
0,00
0,47
0,03
0,00
2.6
Đất ở đô thị
ODT
0,17
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.7
Đất xây dựng trụ sở cơ quan
TSC
0,14
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.8
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà
tang lễ, nhà hỏa táng
NTD
0,04
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.9
Đất sinh hoạt cộng đồng
DSH
0,05
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.10
Đất cơ sở tín ngưỡng
TIN
0,05
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.11
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
SON
0,37
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.12
Đất có mặt nước chuyên dùng
MNC
0,02
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Đơn vị
tính: ha
STT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Xã
Thụy Dân
Xã
Thụy Dũng
Xã Thụy Dương
Xã
Thụy Duyên
Xã
Thụ y H à
( 1)
(2)
(3)
(4)
= (5)
+...(52)
(30)
(31)
(32)
(33)
(34)
1
Đất nông nghiệp
NNP
1.085,71
6,14
6,12
5,72
49,45
23,3 0
1.1
Đất trồng lúa
L UA
655,09
5,64
4,12
5 ,72
49,20
22,5 0
0
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
L UC
655,09
5,64
4,12
5,72
49,20
22,5 0
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK
37,84
0,00
2,00
0,00
0,00
0,09
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN
1,34
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH
55,71
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
1.5
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS
335,14
0,50
0,00
0,00
0,25
0,6 3
1.6
Đất nông nghiệp khác
NKH
0,58
0,00
0,00
0,00
0,00
0,0 6
2
Đất phi nông nghiệp
PNN
18,94
0,00
0,00
0,17
0,05
0,3 3
2.1
Đất an ninh
CAN
0,25
0,00
0,00
0,00
0,00
0,2 5
2.2
Đất thương mại, dịch vụ
TMD
0,15
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.3
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
6,34
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.4
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc
gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp x ã
DHT
7,33
0,00
0,00
0,15
0,00
0,00
2.5
Đất ở tại nông thôn
ONT
4,03
0,00
0,00
0,02
0,00
0,0 8
2.6
Đất ở đô thị
ODT
0,17
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.7
Đất xây dựng trụ sở cơ quan
TSC
0,14
0,00
0,00
0,00
0,05
0,00
2.8
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà
tang lễ, nhà hỏa táng
NTD
0,04
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.9
Đất sinh hoạt cộng đồng
DSH
0,05
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.10
Đất cơ sở tín ngưỡng
TIN
0,05
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.11
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
SON
0,37
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.12
Đất có mặt nước chuyên dùng
MNC
0,02
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Đơn vị
tính: ha
STT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
M ã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Xã
Thụy Hải
X ã
Thụy Hồng
Xã
Thụy Hưng
Xã
Thụy Liên
Xã
Thụy Lương
( 1)
(2)
(3)
(4)
= (5)
+...(52)
(35)
(36)
(37)
(38)
(39)
1
Đất nông nghiệp
NNP
1.085,71
115,16
3,27
4,84
17,98
8,08
1.1
Đất trồng lúa
L UA
655,09
0,00
2,22
3,21
10,15
7,00
0
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
L UC
655,09
0,00
2,22
3,21
10,15
7,00
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK
37,84
0,00
1,05
0,56
0,00
1,08
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN
1,34
0,00
0,00
0,00
0,01
0,00
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH
55,71
2,14
0,00
0,00
0,00
0,00
1.5
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS
335,14
113,02
0,00
1,07
7,78
0,00
1.6
Đất nông nghiệp khác
NKH
0,58
0,00
0,00
0,00
0,04
0,00
2
Đất phi nông nghiệp
PNN
18,94
6,60
0,16
0,00
0,03
0,50
2.1
Đất an ninh
CAN
0,25
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.2
Đất thương mại, dịch vụ
TMD
0,15
0,00
0,00
0,00
0,00
0,02
2.3
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
6,34
5,94
0,00
0,00
0,00
0,00
2.4
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc
gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp x ã
DHT
7,33
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.5
Đất ở tại nông thôn
ONT
4,03
0,66
0,00
0,00
0,03
0,47
2.6
Đất ở đô thị
ODT
0,17
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.7
Đất xây dựng trụ sở cơ quan
TSC
0,14
0,00
0,00
0,00
0,00
0,01
2.8
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà
tang lễ, nhà hỏa táng
NTD
0,04
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.9
Đất sinh hoạt cộng đồng
DSH
0,05
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.10
Đất cơ sở tín ngưỡng
TIN
0,05
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.11
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
SON
0,37
0,00
0,16
0,00
0,00
0,00
2.12
Đất có mặt nước chuyên dùng
MNC
0,02
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Đơn vị
tính: ha
STT
C hỉ tiêu sử dụng đấ t
Mã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Xã
Thụy Ninh
Xã
Thụy Phong
Xã
Thụy Phúc
Xã
Thụy Quỳnh
Xã
Thụy Sơn
( 1)
(2)
(3)
(4)
= (5)
+...(52)
(40)
(41)
(42)
(43)
(44)
1
Đất nông nghiệp
NNP
1.085,71
32,38
4,86
3,16
47,58
31,44
1.1
Đất trồng lúa
L UA
655,09
31,19
3,56
2,86
41,24
30,79
0
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
L UC
655,09
31,19
3,56
2,86
41,24
30,79
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK
37,84
0,94
0,70
0,00
2,04
0,30
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN
1,34
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH
55,71
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
1.5
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS
335,14
0,25
0,60
0,30
4,24
0,35
1.6
Đất nông nghiệp khác
NKH
0,58
0,00
0,00
0,00
0,06
0 ,00
2
Đất phi nông nghiệp
PNN
18,94
0,00
0,09
0,00
0,08
0,54
2.1
Đất an ninh
CAN
0,25
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.2
Đất thương mại, dịch vụ
TMD
0,15
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.3
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
6,34
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.4
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc
gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp x ã
DHT
7,33
0,00
0,06
0,00
0,02
0,30
2.5
Đất ở tại nông thôn
ONT
4,03
0,00
0,03
0,00
0,02
0,03
2.6
Đất ở đô thị
ODT
0,17
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.7
Đất xây dựng trụ sở cơ quan
TSC
0,14
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.8
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà
tang lễ, nhà hỏa táng
NTD
0,04
0,00
0,00
0,00
0,04
0,00
2.9
Đất sinh hoạt cộng đồng
DSH
0,05
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
2.10
Đất cơ sở tín ngưỡng
TIN
0,05
0,00
o,oa
0,00
0,00
0,00
2.11
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
SON
0,37
0,00
0,00
0,00
0,00
0,21
2.12
Đất có mặt nước chuyên dùng
MNC
0,02
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Đơn vị
tính: ha
STT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Xã
Thụy Tân
Xã
Thụy Thanh
Xã
Thụy Trình
X ã
Thụy Trường
( 1)
(2)
(3)
(4)
= (5)
+...(52)
(45)
(46)
(47)
(48)
1
Đất nông nghiệp
NNP
1.085,71
24,75
13,67
15,12
87,74
1.1
Đất trồng lúa
L UA
655,09
1,16
13,67
13,14
51,30
0
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
L UC
655,09
1,16
13,67
13,14
51,30
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK
37,84
3,59
0,00
1,14
8,06
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN
1,34
0,00
0,00
0,11
0,00
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH
55,71
0,00
0,00
0,00
0,00
1.5
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS
335,14
20,00
0,00
0,65
28,38
1.6
Đất nông nghiệp khác
NKH
0,58
0,00
0,00
0,09
0,00
2
Đất phi nông nghiệp
PNN
18,94
0,00
0,03
0,21
0,68
2.1
Đất an ninh
CAN
0,25
0,00
0,00
0,00
0,00
2.2
Đất thương mại, dịch vụ
TMD
0,15
0,00
0,00
0,00
0,00
2.3
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
6,34
0,00
0,00
0,00
0,00
2.4
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc
gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp x ã
DHT
7,33
0,00
0,00
0,03
0,03
2.5
Đất ở tại nông thôn
ONT
4,03
0,00
0,03
0,18
0,65
2.6
Đất ở đô thị
ODT
0,17
0,00
0,00
0,00
0,00
2.7
Đất xây dựng trụ sở cơ quan
TSC
0,14
0,00
0,00
0,00
0,00
2.8
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà
tang lễ, nhà hỏa táng
NTD
0,04
0,00
0,00
0,00
0 ,00
2.9
Đất sinh hoạt cộng đồng
DSH
0,05
0,00
0,00
0,00
0,00
2.10
Đất cơ sở tín ngưỡng
TIN
0,05
0,00
0,00
0,00
0,00
2.11
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
SON
0,37
0,00
0,00
0,00
0,00
2.12
Đất có mặt nước chuyên dùng
MNC
0,02
0,00
0,00
0,00
0,00
Đơn
vị tính: ha
STT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Xã
Thụy Văn
Xã
Thụy Việt
Xã
Thụy Xuân
TT.
Diêm Điền
( 1)
(2)
(3)
(4)
= (5)
+...(52)
(49)
(50
(51)
(52)
1
Đất nông nghiệp
NNP
1.085,71
10,90
13,84
83,46
15,22
1.1
Đất trồng lúa
L UA
655,09
10,74
3,82
1,31
14,34
0
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
L UC
655,09
10,74
3,82
1,31
14,34
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK
37,84
0,00
0,08
0,00
0,36
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN
1,34
0,00
0,29
0,00
0,04
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH
55,71
0,00
0,00
53,57
0,00
1.5
Đất nuôi trồng thủy sản
NTS
335,14
0,16
9,65
28,58
0,48
1.6
Đất nông nghiệp khác
NKH
0,58
0,00
0,00
0,00
0,00
2
Đất phi nông nghiệp
PNN
18,94
0,00
0,36
0,47
0,66
2.1
Đất an ninh
CAN
0,25
0,00
0,00
0,00
0,00
2.2
Đất thương mại, dịch vụ
TMD
0,15
0,00
0,00
0,00
0,04
2.3
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
6,34
0,00
0,00
0,00
0,40
2.4
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia,
cấp tỉnh, cấp huyện, cấp x ã
DHT
7,33
0,00
0,32
0,00
0,05
2.5
Đất ở tại nông thôn
ONT
4,03
0,00
0,04
0,47
0,00
2.6
Đất ở đô thị
ODT
0,17
0,00
0,00
0,00
0,17
2.7
Đất xây dựng trụ sở cơ quan
TSC
0,14
0,00
0,00
0,00
0,00
2.8
Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà
tang lễ, nhà hỏa táng
NTD
0,04
0,00
0,00
0,00
0,00
2.9
Đất sinh hoạt cộng đồng
DSH
0,05
0,00
0,00
0,00
0,00
2.10
Đất cơ sở tín ngưỡng
TIN
0,05
0,00
0,00
0,00
0,00
2.11
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
SON
0,37
0,00
0,00
0,00
0,00
2.12
Đất có mặt nước chuyên dùng
MNC
0,02
0,00
0,00
0,00
0,00
4. Kế hoạch
đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng
Đơn vị
tính: ha
STT
Chỉ
tiêu sử dụng đất
Mã
Tổng
diện tích
Diện
tích phân theo đơn vị hành chính
Xã
Thái Thọ
Xã
Thụy Hải
Xã
Thụy Quỳnh
Xã
Thụy Tr ường
Xã
Thụy Việt
Xã
Thụy Xuân
TT.
Diêm Điền
( 1)
(2)
(3)
(4)
= (5) +...( 11)
(5)
(6)
(7)
(8)
(9)
(10)
(11)
2
Đất phi nông nghiệp
PNN
6,51
0,49
3,00
0,05
0,30
0,40
2,15
0,12
2. 1
Đất thương mại, dịch vụ
TMD
0,89
0,49
0,40
2. 2
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
0,10
0,10
2.3
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc
gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp x ã
DHT
2,68
0,88
0,05
1,75
2.4
Đất ở tại nông thôn
ONT
2,22
1,52
0,30
0,40
2.5
Đất ở đô thị
ODT
2,09
0,09
2.6
Đất xây dựng trụ sở cơ quan
TSC
0,03
0,03
2.7
Đất khu vui chơi, giải trí
công cộng
NKH
0,50
0,50
Điều 2. Căn cứ vào Điều 1 của Quyết định này, Ủy ban
nhân dân huyện Thái Thụy có trách nhiệm:
1. Công bố công khai kế hoạch sử dụng
đất theo đúng quy định của pháp luật về đất đai;
2. Thực hiện thu hồi đất, giao đất,
cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất theo đúng kế hoạch sử dụng đất đã được
duyệt;
3. Tổ chức kiểm tra thường xuyên việc
thực hiện kế hoạch sử dụng đất.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở
Tài nguyên và Môi trường, Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện Thái Thụy, Thủ trưởng
các ngành, đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- TT. HĐND tỉnh;
- Văn phòng HĐND tỉnh;
- Ban KTNS, HĐND tỉnh;
- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh;
- LĐ VP UBND tỉnh;
- Cổng Thông tin điện tử tỉnh;
- Lưu VT, NNTNMT .
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
CHỦ TỊCH
Nguyễn Hồng Diên
Quyết định 253/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 253/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất ngày 20/01/2017 của huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
1.225
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
Địa chỉ:
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Xuân Hòa, TP.HCM
Điện thoại:
(028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail:
i nf o@ThuVienPhapLuat.vn
Mã số thuế:
0315459414
TP. HCM, ngày 31/0 5/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bậ t Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này , với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng .
Là sản phẩm online, nên 25 0 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021 .
S ứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
s ử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật ,
v à kết nối cộng đồng Dân L uật Việt Nam,
nhằm :
G iúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…” ,
v à cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT .
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng