STT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Mã số
|
Thực hiện năm 2023
|
Ước tính năm 2024
|
Quý I
|
Quý II
|
6 tháng
|
Quý III
|
9 tháng
|
Quý I
|
Quý II
|
6 tháng
|
Quý III
|
9 tháng
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
1
|
I. Trồng trọt
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
2
|
1. Cây hằng năm
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
3
|
1.1. Lúa
|
Vụ Đông Xuân
|
Tiến độ gieo trồng
|
Ha
|
01
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Tiến độ thu hoạch
|
"
|
02
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Diện tích mất trắng (bị thiệt hại từ 70% sản lượng trở lên)
|
"
|
03
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Trong đó: + Do thiên tai
|
"
|
04
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
+ Do dịch bệnh
|
"
|
05
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Diện tích cho sản phẩm nhưng không thu hoạch
|
"
|
06
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Vụ Hè Thu
|
Tiến độ gieo hồng
|
Ha
|
07
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Tiến độ thu hoạch
|
"
|
08
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Diện tích mất trắng (bị thiệt hại từ 70% sản lượng trở lên)
|
"
|
09
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Trong đó: + Do thiên tai
|
"
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
+ Do dịch bệnh
|
"
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Diện tích cho sản phẩm nhưng không thu hoạch
|
"
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
|
Vụ Thu đông
|
Tiến độ gieo trồng
|
Ha
|
13
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Tiến độ thu hoạch
|
"
|
14
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Diện tích mất trắng (bị thiệt hại từ 70% sản lượng trở lên)
|
"
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Trong đó: + Do thiên tai
|
"
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
+ Do dịch bệnh
|
"
|
17
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Diện tích cho sản phẩm nhưng không thu hoạch
|
"
|
18
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Vụ Mua
|
Tiến độ gieo trồng
|
Ha
|
19
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Tiến độ thu hoạch
|
"
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Diện tích mất trắng (bị thiệt hại từ 70% sản lượng trở lên)
|
"
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Trong đó: + Do thiên tai
|
"
|
22
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
+ Do dịch bệnh
|
"
|
23
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Diện tích cho sản phẩm nhưng không thu hoạch
|
"
|
24
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27
|
1.2. Ngô
|
Tiến độ gieo trồng
|
Ha
|
25
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28
|
Tiến độ thu hoạch
|
"
|
26
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29
|
Diện tích mất trắng (bị thiệt hại từ 70% sản lượng trở lên)
|
"
|
27
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
Trong đó: + Do thiên tai
|
"
|
28
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31
|
+ Do dịch bệnh
|
"
|
29
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32
|
Diện tích cho sản phẩm nhưng không thu hoạch
|
"
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33
|
1.3. Sắn
|
Tiến độ gieo trồng
|
Ha
|
31
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34
|
Tiến độ thu hoạch
|
"
|
32
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35
|
Diện tích mất trắng (bị thiệt hại từ 70% sản lượng trở lên)
|
"
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36
|
Trong đó: + Do thiên tai
|
"
|
34
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37
|
+ Do dịch bệnh
|
"
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38
|
Diện tích cho sản phẩm nhưng không thu hoạch
|
"
|
36
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39
|
1.4. Mía
|
Tiến độ gieo trồng
|
Ha
|
37
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40
|
Tiến độ thu hoạch
|
"
|
38
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41
|
Diện tích mất trắng (bị thiệt hại từ 70% sản lượng trở lên)
|
"
|
39
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42
|
Trong đó: + Do thiên tai
|
"
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
43
|
+ Do dịch bệnh
|
"
|
41
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44
|
Diện tích cho sản phẩm nhưng không thu hoạch
|
"
|
42
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45
|
1.5. Rau các loại
|
Tiến độ gieo trồng
|
Ha
|
43
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46
|
Tiến độ thu hoạch
|
"
|
44
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47
|
Diện tích mất trắng (bị thiệt hại từ 70% sản lượng trở lên)
|
"
|
45
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48
|
Trong đó: + Do thiên tai
|
"
|
46
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
49
|
+ Do dịch bệnh
|
"
|
47
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50
|
Diện tích cho sản phẩm nhưng không thu hoạch
|
|
48
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51
|
1.6. Hoa các loại
|
Tiến độ gieo trồng
|
Ha
|
49
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52
|
Tiến độ thu hoạch
|
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
53
|
Diện tích mất trắng (bị thiệt hại từ 70% sản lượng trở lên)
|
"
|
51
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
54
|
Trong đó: + Do thiên tai
|
"
|
52
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
55
|
+ Do dịch bệnh
|
"
|
53
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
56
|
Diện tích cho sản phẩm nhưng không thu hoạch
|
"
|
54
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
57
|
1.7. Cây khác: ......
|
Tiến độ gieo trồng
|
Ha
|
55
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
58
|
Tiến độ thu hoạch
|
|
56
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
59
|
Diện tích mất trắng (bị thiệt hại từ 70% sản lượng trở lên)
|
"
|
57
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60
|
Trong đó: + Do thiên tai
|
"
|
58
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
61
|
+ Do dịch bệnh
|
"
|
59
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62
|
Diện tích cho sản phẩm nhưng không thu hoạch
|
"
|
60
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63
|
1.8. Diện tích cây hằng năm bị xâm nhập
|
Ha
|
61
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
64
|
2. Cây lâu năm
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
65
|
2.1. Điều
|
Diện tích trồng tập trung
|
Ha
|
62
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
66
|
Diện tích trồng mới
|
"
|
63
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
67
|
Diện tích chuyển đổi sang mục đích khác
|
"
|
64
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
68
|
Diện tích mất trắng hoàn toàn, không thể khôi phục (đổ gãy, chết,...)
|
"
|
65
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
69
|
Diện tích chỉ mất trắng sản lượng (bị thiệt hại từ 70% sản lượng trở lên) nhưng cây trồng vẫn khôi phục được.
|
"
|
66
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
70
|
Trong đó: + Do thiên tai
|
"
|
67
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
71
|
+ Do dịch bệnh
|
"
|
68
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
72
|
Diện tích cho sản phẩm nhưng không thu hoạch
|
"
|
69
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
73
|
2.2. Hồ tiêu
|
Diện tích trồng tập trung
|
Ha
|
70
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
74
|
Diện tích trồng mới
|
"
|
71
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
75
|
Diện tích chuyển đổi sang mục đích khác
|
"
|
72
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
76
|
Diện tích mất trắng hoàn toàn, không thể khôi phục (đổ gãy, chết,...)
|
"
|
73
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
77
|
Diện tích chỉ mất trắng sản lượng (bị thiệt hại từ 70% sản lượng trở lên) nhưng cây trồng vẫn khôi phục được.
|
"
|
74
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78
|
Trong đó: + Do thiên tai
|
"
|
75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
79
|
+ Do dịch bệnh
|
"
|
76
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
80
|
Diện tích cho sản phẩm nhưng không thu hoạch
|
"
|
77
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
81
|
2.3. Cao su
|
Diện tích trồng tập trung
|
Ha
|
78
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
82
|
Diện tích trồng mới
|
"
|
79
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
83
|
Diện tích chuyển đổi sang mục đích khác
|
"
|
80
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
84
|
Diện tích mất trắng hoàn toàn, không thể khôi phục (đổ gãy, chết,...)
|
|
81
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
85
|
Diện tích chỉ mất trắng sản lượng (bị thiệt hại từ 70% sản lượng trở lên) nhưng cây trồng vẫn khôi phục được.
|
|
82
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
86
|
Trong đó: + Do thiên tai
|
"
|
83
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
87
|
+ Do dịch bệnh
|
|
84
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
88
|
Diện tích cho sản phẩm nhưng không thu hoạch
|
"
|
85
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
89
|
2.4. Cà phê
|
Diện tích trồng tập trung
|
Ha
|
86
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
90
|
Diện tích trồng mới
|
"
|
87
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
91
|
Diện tích chuyển đổi sang mục đích khác
|
"
|
88
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
92
|
Diện tích mất trắng hoàn toàn, không thể khôi phục (đổ gãy, chết,:.)
|
|
89
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
93
|
Diện tích chỉ mất trắng sản lượng (bị thiệt hại từ 70% sản lượng trở lên) nhưng cây trồng vẫn khôi phục được.
|
|
90
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
94
|
Trong đó: + Do thiên tai
|
"
|
91
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
95
|
+ Do dịch bệnh
|
|
92
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
96
|
Diện tích cho sản phẩm nhưng không thu hoạch
|
"
|
93
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
97
|
2.5. Chè búp
|
Diện tích trồng tập trung
|
Ha
|
94
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
98
|
Diện tích trồng mới
|
"
|
95
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
99
|
Diện tích chuyển đổi sang mục đích khác
|
"
|
96
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
100
|
Diện tích mất trắng hoàn toàn, không thể khôi phục (đổ gãy, chết,...)
|
"
|
97
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
101
|
Diện tích chỉ mất trắng sản lượng (bị thiệt hại từ 70% sản lượng trở lên) nhưng cây trồng vẫn khôi phục được.
|
|
98
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
102
|
Trong đó: + Do thiên tai
|
|
99
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
103
|
+ Do dịch bệnh
|
|
100
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
104
|
Diện tích cho sản phẩm nhưng không thu hoạch
|
"
|
101
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
105
|
2.6. Dừa
|
Diện tích trồng tập trung
|
Ha
|
102
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
106
|
Diện tích trồng mới
|
"
|
103
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
107
|
Diện tích chuyển đổi sang mục đích khác
|
"
|
104
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
108
|
Diện tích mất trắng hoàn toàn, không thể khôi phục (đổ gãy, chết,...)
|
"
|
105
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
109
|
Diện tích chỉ mất trắng sản lượng (bị thiệt hại từ 70% sản lượng trở lên) nhưng cây trồng vẫn khôi phục được.
|
"
|
106
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
110
|
Trong đó: + Do thiên tai
|
"
|
107
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
111
|
+ Do dịch bệnh
|
|
108
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
112
|
Diện tích cho sản phẩm nhưng không thu hoạch
|
"
|
109
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
113
|
2.7. Xoài
|
Diện tích trồng tập trung
|
Ha
|
110
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
114
|
Diện tích trồng mới
|
"
|
111
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
115
|
Diện tích chuyển đổi sang mục đích khác
|
"
|
112
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
116
|
Diện tích mất trắng hoàn toàn, không thể khôi phục (đổ gãy, chết,...)
|
"
|
113
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
117
|
Diện tích chỉ mất trắng sản lượng (bị thiệt hại từ 70% sản lượng trở lên) nhưng cây trồng vẫn khôi phục được.
|
"
|
114
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
118
|
Trong đó: + Do thiên tai
|
"
|
115
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
119
|
+ Do dịch bệnh
|
|
116
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
120
|
Diện tích cho sản phẩm nhưng không thu hoạch
|
"
|
117
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
121
|
2.8. Chuối
|
Diện tích trồng tập trung
|
Ha
|
118
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
122
|
Diện tích trồng mới
|
"
|
119
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
123
|
Diện tích chuyển đổi sang mục đích khác
|
"
|
120
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
124
|
Diện tích mất trắng hoàn toàn, không thể khôi phục (đổ gãy, chết,...)
|
"
|
121
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
125
|
Diện tích chỉ mất trắng sản lượng (bị thiệt hại từ 70% sản lượng trở lên) nhưng cây trồng vẫn khôi phục được.
|
"
|
122
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
126
|
Trong đó: + Do thiên tai
|
"
|
123
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
127
|
+ Do dịch bệnh
|
"
|
124
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
128
|
Diện tích cho sản phẩm nhưng không thu hoạch
|
"
|
125
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
129
|
2.9. Thanh long
|
Diện tích trồng tập trung
|
Ha
|
126
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
130
|
Diện tích trồng mới
|
"
|
127
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
131
|
Diện tích chuyển đổi sang mục đích khác
|
"
|
128
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
132
|
Diện tích mất trắng hoàn toàn, không thể khôi phục (đổ gãy, chết,...)
|
"
|
129
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
133
|
Diện tích chỉ mất trắng sản lượng (bị thiệt hại từ 70% sản lượng trở lên) nhưng cây trồng vẫn khôi phục được.
|
"
|
130
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
134
|
|
Trong đó: + Do thiên tai
|
"
|
131
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
135
|
+ Do dịch bệnh
|
"
|
132
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
136
|
Diện tích cho sản phẩm nhưng không thu hoạch
|
"
|
133
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
137
|
2.10. Dứa
|
Diện tích trồng tập trung
|
Ha
|
134
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
138
|
Diện tích trồng mới
|
"
|
135
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
139
|
Diện tích chuyển đổi sang mục đích khác
|
"
|
136
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
140
|
Diện tích mất trắng hoàn toàn, không thể khôi phục (đổ gãy, chết,...)
|
"
|
137
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
141
|
Diện tích chỉ mất trắng sản lượng (bị thiệt hại từ 70% sản lượng trở lên) nhưng cây trồng vẫn khôi phục được.
|
"
|
138
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
142
|
Trong đó: + Do thiên tai
|
"
|
139
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
143
|
+ Do dịch bệnh
|
|
140
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
144
|
Diện tích cho sản phẩm nhưng không thu hoạch
|
"
|
141
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
145
|
|
Diện tích trồng tập trung
|
Ha
|
142
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
146
|
Diện tích trồng mới
|
"
|
143
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
147
|
Diện tích chuyển đổi sang mục đích khác
|
"
|
144
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
148
|
2.11. Sầu riêng
|
Diện tích mất trắng hoàn toàn, không thể khôi phục (đổ gãy, chết,...)
|
"
|
145
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
149
|
Diện tích chỉ mất trắng sản lượng (bị thiệt hại từ 70% sản lượng trở lên) nhưng cây trồng vẫn khôi phục được.
|
"
|
146
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
150
|
Trong đó: + Do thiên tai
|
"
|
147
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
151
|
+ Do dịch bệnh
|
"
|
148
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
152
|
Diện tích cho sản phẩm nhưng không thu hoạch
|
"
|
149
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
153
|
2.12. Cam
|
Diện tích trồng tập trung
|
Ha
|
150
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
154
|
Diện tích trồng mới
|
"
|
151
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
155
|
Diện tích chuyển đổi sang mục đích khác
|
"
|
152
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
156
|
Diện tích mất trắng hoàn toàn, không thể khôi phục (đổ gãy, chết,...)
|
"
|
153
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
157
|
Diện tích chỉ mất trắng sản lượng (bị thiệt hại từ 70% sản lượng trở lên) nhưng cây trồng vẫn khôi phục được.
|
"
|
154
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
158
|
Trong đó: + Do thiên tai
|
"
|
155
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
159
|
+ Do dịch bệnh
|
"
|
156
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
160
|
Diện tích cho sản phẩm nhưng không thu hoạch
|
"
|
157
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
161
|
|
Diện tích trồng tập trung
|
Ha
|
158
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
162
|
Diện tích trồng mới
|
"
|
159
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
163
|
2.13. Bưởi
|
Diện tích chuyển đổi sang mục đích khác
|
"
|
160
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
164
|
Diện tích mất trắng hoàn toàn, không thể khôi phục (đổ gãy, chết,...)
|
"
|
161
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
165
|
Diện tích chỉ mất trắng sản lượng (bị thiệt hại từ 70% sản lượng trở lên) nhưng cây trồng vẫn khôi phục được.
|
"
|
162
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
166
|
Trong đó: + Do thiên tai
|
"
|
163
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
167
|
+ Do dịch bệnh
|
"
|
164
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
168
|
Diện tích cho sản phẩm nhưng không thu hoạch
|
"
|
165
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
169
|
2.14. Nhãn
|
Diện tích trồng tập trung
|
Ha
|
166
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
170
|
Diện tích trồng mới
|
"
|
167
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
171
|
Diện tích chuyển đổi sang mục đích khác
|
"
|
168
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
172
|
Diện tích mất trắng hoàn toàn, không thể khôi phục (đổ gãy, chết,...)
|
"
|
169
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
173
|
Diện tích chỉ mất trắng sản lượng (bị thiệt hại từ 70% sản lượng trở lên) nhưng cây trồng vẫn khôi phục được.
|
"
|
170
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
174
|
Trong đó: + Do thiên tai
|
"
|
171
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
175
|
+ Do dịch bệnh
|
"
|
172
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
176
|
Diện tích cho sản phẩm nhưng không thu hoạch
|
"
|
173
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
177
|
2.15. Vải
|
Diện tích trồng tập trung
|
Ha
|
174
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
178
|
Diện tích trồng mới
|
"
|
175
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
179
|
Diện tích chuyển đổi sang mục đích khác
|
"
|
176
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
180
|
Diện tích mất trắng hoàn toàn, không thể khôi phục (đổ gãy, chết,...)
|
"
|
177
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
181
|
Diện tích chỉ mất trắng sản lượng (bị thiệt hại từ 70% sản lượng trở lên) nhưng cây trồng vẫn khôi phục được.
|
"
|
178
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
182
|
Trong đó: + Do thiên tai
|
"
|
179
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
183
|
+ Do dịch bệnh
|
"
|
180
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
184
|
Diện tích cho sản phẩm nhưng không thu hoạch
|
"
|
181
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
185
|
2.16. Cây khác: …….
|
Diện tích trồng tập trung
|
Ha
|
182
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
186
|
Diện tích trồng mới
|
"
|
183
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
187
|
Diện tích chuyển đổi sang mục đích khác
|
"
|
184
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
188
|
Diện tích mất trắng hoàn toàn, không thể khôi phục (đổ gãy, chết,...)
|
"
|
185
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
189
|
Diện tích chỉ mất trắng sản lượng (bị thiệt hại từ 70% sản lượng trở lên) nhưng cây trồng vẫn khôi phục được.
|
"
|
186
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
190
|
Trong đó: + Do thiên tai
|
"
|
187
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
191
|
+ Do dịch bệnh
|
"
|
188
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
192
|
Diện tích cho sản phẩm nhưng không thu hoạch
|
"
|
189
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
193
|
2.19. Diện tích cây lâu năm bị xâm nhập
|
Ha
|
190
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
194
|
II. Chăn nuôi
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
195
|
1. Cúm gia cầm
|
Số huyện có dịch
|
Huyện
|
191
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
196
|
Số lượng vật nuôi bị tiêu hủy (gia cầm)
|
Con
|
192
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
197
|
2. Tả lợn châu Phi
|
Số huyện có dịch
|
Huyện
|
193
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
198
|
Số lượng vật nuôi bị tiêu hủy (lợn)
|
Con
|
194
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
199
|
3. Lở mồm long móng
|
Số huyện có dịch
|
Huyện
|
195
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
200
|
Số lượng vật nuôi bị tiêu hủy (trâu, bò, dê, lợn)
|
Con
|
196
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
201
|
4. Viêm da nổi cục
|
Số huyện có dịch
|
Huyện
|
197
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
202
|
Số lượng vật nuôi bị tiêu hủy (trâu, bò)
|
Con
|
198
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
203
|
5. Bệnh ...
|
Số huyện có dịch
|
Huyện
|
199
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
204
|
Số lượng vật nuôi bị tiêu hủy
|
Con
|
200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
205
|
6. Số lượng vật nuôi được quản lý trên hệ thống đăng ký cơ sở chăn nuôi của Bộ*
|
Trâu
|
Con
|
201
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
206
|
Bò
|
"
|
202
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
207
|
Trong đó: Bò sữa
|
"
|
203
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
208
|
Lợn
|
"
|
204
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
209
|
Gia cầm (gà, vịt, ngan)
|
Nghìn con
|
205
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
210
|
Vật nuôi khác: ………….. (Đặc thù của Tỉnh)
|
|
206
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
211
|
III. Lâm nghiệp
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
212
|
2. Diện tích rừng bị thiệt hại
|
Ha
|
207
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
213
|
Trong đó: Diện tích rừng bị cháy
|
Ha
|
208
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
214
|
IV. Thủy sản
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
215
|
1. Diện tích thủy sản mất trắng (bị thiệt hại từ 70% trở lên)
|
Ha
|
209
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
216
|
2. Số lồng, bè thủy sản mất trắng (bị thiệt hại
|
Ha
|
210
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
217
|
3. Cá tra thâm canh, bán thâm canh
|
Diện tích thả nuôi
|
Ha
|
211
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
218
|
Diện tích thu hoạch
|
"
|
212
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
219
|
Diện tích mất trắng (bị thiệt hại từ 70% trở lên).
|
"
|
213
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
220
|
Trong đó: + Do thiên tai
|
"
|
214
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
221
|
+ Do dịch bệnh
|
"
|
215
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
222
|
Diện tích bị thiệt hại dưới 70%
|
"
|
216
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
223
|
Trong đó: + Do thiên tai
|
"
|
217
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
224
|
+ Do dịch bệnh
|
"
|
218
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
225
|
4. Tôm sú thâm canh, bán thâm canh
|
Diện tích thả nuôi
|
Ha
|
219
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
226
|
Diện tích mất trắng (bị thiệt hại từ 70% trở lên).
|
"
|
220
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
227
|
Trong đó: + Do thiên tai
|
"
|
221
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
228
|
+ Do dịch bệnh
|
"
|
222
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
229
|
Diện tích bị thiệt hại dưới 70%.
|
"
|
223
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
230
|
Trong đó: + Do thiên tai
|
"
|
224
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
231
|
+ Do dịch bệnh
|
"
|
225
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
232
|
5. Tôm thẻ chân trắng siêu thâm canh, thâm canh, bán thâm canh
|
Diện tích thả nuôi.
|
Ha
|
226
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
233
|
Chia ra: + Siêu thâm canh
|
"
|
227
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
234
|
+ Thâm canh, bán thâm canh
|
"
|
228
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
235
|
Diện tích mất trắng (bị thiệt hại từ 70% trở lên).
|
"
|
229
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
236
|
Chia ra: + Siêu thâm canh
|
"
|
230
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
237
|
+ Thâm canh, bán thâm canh
|
"
|
231
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
238
|
Diện tích bị thiệt hại dưới 70%.
|
"
|
232
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
239
|
Chia ra: + Siêu thâm canh
|
"
|
233
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
240
|
+ Thâm canh, bán thâm canh
|
"
|
234
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
241
|
6. Tôm quảng canh, quảng canh cải tiến
|
Diện tích mặt nước nuôi
|
Ha
|
235
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
242
|
Diện tích mất trắng (bị thiệt hại từ 70% trở lên).
|
"
|
236
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
243
|
Trong đó: + Do thiên tai
|
"
|
237
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
244
|
+ Do dịch bệnh
|
"
|
238
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
245
|
Diện tích bị thiệt hại dưới 70%.
|
"
|
239
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
246
|
Trong đó: + Do thiên tai
|
"
|
240
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
247
|
+ Do dịch bệnh
|
"
|
241
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
248
|
7. Số lượng cá tra giống được kiểm dịch
|
Triệu con
|
242
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
249
|
8. Số lượng tôm giống được kiểm dịch
|
"
|
243
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
250
|
Trong đó: Tôm sú giống được kiểm dịch
|
"
|
244
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
251
|
Tôm thẻ chân trắng giống được kiểm dịch
|
"
|
245
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
252
|
9. Diện tích thủy sản bị xâm nhập mặn
|
Ha
|
246
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
253
|
10. Số lượng tàu thuyền được đăng ký, đăng kiểm
|
Chiếc
|
247
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
254
|
11. Số lượng tàu thuyền được gắn thiết bị hành trình
|
"
|
248
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
255
|
12. Số lượng tàu thuyền vi phạm IUU
|
"
|
249
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|