Phụ lục 1. Biểu mẫu ghi chép VietGAP trong nuôi cá rô phi thương phẩm
(Phụ lục kèm theo Quyết định số 1233/QĐ-BNN-TCTS ngày 11 tháng 4 năm 2016 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
THÔNG TIN CHUNG
a. Tên cơ sở nuôi .............................................................................................................
b. Họ tên chủ cơ sở nuôi ……………………………………… Điện thoại: .........................
c. Địa chỉ đăng ký hoạt động: ...........................................................................................
d. Mã số VietGAP (đối với cơ sở đã được chứng nhận VietGAP) ...................................
e. Đối tượng nuôi ..............................................................................................................
f. Năm sản xuất ……………….. Chu kỳ nuôi (từ tháng - đến tháng) ................................
g. Số lượng địa điểm nuôi: …………………… (nếu có 01 địa điểm, điền tiếp thông tin mục “h”; nếu có hơn 01 địa điểm, điền tiếp thông tin mục “i” Biểu mẫu này)[1].
h. Đối với cơ sở chỉ có 1 địa điểm nuôi
- Đánh dấu x vào ô được chọn: Nuôi ao □ Nuôi Lồng □ Nuôi đơn □ Nuôi ghép □
Nuôi nhiều loài khác nhau □ liệt kê tên loài nuôi: ………………..
- Tổng diện tích nơi nuôi (m2) ............................................................................................
- Tổng diện tích mặt nước ao nuôi/tổng thể tích lồng nuôi (m2/m3) ...................................
- Tổng số lượng ao/lồng: ...................................................................................................
- Số lượng ao/lồng đăng ký chứng nhận VietGAP: ...........................................................
- Diện tích/thể tích đăng ký chứng nhận VietGAP: ............................................................
- Tọa độ địa lý (kèm theo sơ đồ mặt bằng) ........................................................................
i. Đối với cơ sở có nhiều hơn 1 địa điểm nuôi
- Đánh dấu x vào ô được chọn: Nuôi ao □ Nuôi lồng □ Nuôi đơn □ Nuôi ghép □
Nuôi nhiều loài khác nhau □ liệt kê tên loài nuôi: ………………..
| Địa điểm 1 | Địa điểm 2 | Địa điểm 3 | Địa điểm 4 | Tổng |
Địa chỉ | | | | | |
Tổng diện tích (m2) | | | | | |
Diện tích mặt nước ao nuôi/thể tích lồng nuôi (m2/m3) | | | | | |
Số lượng ao/lồng | | | | | |
Diện tích đăng ký chứng nhận VietGAP | | | | | |
Số lượng ao/lồng đăng ký chứng nhận VietGAP | | | | | |
Tọa độ địa lý (kèm theo sơ đồ mặt bằng) | | | | | |
BIỂU MẪU
GHI CHÉP CHUNG CHO CƠ SỞ NUÔI
TRONG 1 VỤ NUÔI
Biểu 1. Nhập/xuất thức ăn (công nghiệp, tự chế, thức ăn bổ sung), kháng sinh, hóa chất, chế phẩm sinh học
Tên sản phẩm/mã số sản phẩm[2], nhà sản xuất | Ngày sản xuất | Hạn sử dụng | Số lô | Cách bảo quản | Tên người/ cửa hàng đại lý bán và địa chỉ | Đơn vị tính | Mua/nhập sản phẩm | Xuất kho/sử dụng | Tồn kho[3] |
Ngày | Số lượng | Ngày | Số lượng | Ngày | Số lượng |
THỨC ĂN |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | t |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
Biểu 1. Nhập/xuất thức ăn (công nghiệp, tự chế, thức ăn bổ sung), kháng sinh, hóa chất, chế phẩm sinh học
Tên sản phẩm/mã số sản phẩm[4], nhà sản xuất | Ngày sản xuất | Hạn sử dụng | Số lô | Cách bảo quản | Tên người/ cửa hàng đại lý bán và địa chỉ | Đơn vị tính | Mua/nhập sản phẩm | Xuất kho/sử dụng | Tồn kho[5] |
Ngày | Số lượng | Ngày | Số lượng | Ngày | Số lượng |
KHÁNG SINH |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
Biểu 1. Nhập/xuất thức ăn (công nghiệp, tự chế, thức ăn bổ sung), kháng sinh, hóa chất, chế phẩm sinh học
Tên sản phẩm/mã số sản phẩm[6], nhà sản xuất | Ngày sản xuất | Hạn sử dụng | Số lô | Cách bảo quản | Tên người/ cửa hàng đại lý bán và địa chỉ | Đơn vị tính | Mua/nhập sản phẩm | Xuất kho/sử dụng | Tồn kho[7] |
Ngày | Số lượng | Ngày | Số lượng | Ngày | Số lượng |
HÓA CHẤT, CHẾ PHẨM SINH HỌC |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | T |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
Biểu 2. Xử lý chất thải nguy hại[8], chất thải hữu cơ[9]
Ngày tháng năm | Danh mục chất thải | Đơn vị tính | Số lượng/ khối lượng | Phương án xử lý | Tên người xử lý hoặc người/đơn vị tiếp nhận chất thải |
| | | | | |
| | | | | |
| | | | | |
| | | | | |
| | | | | |
| | | | | |
| | | | | |
| | | | | |
| | | | | |
| | | | | |
| | | | | |
| | | | | |
| | | | | |
| | | | | |
| | | | | |
| | | | | |
| | | | | |
| | | | | |
| | | | | |
| | | | | |
| | | | | |
| | | | | |
| | | | | |
| | | | | |
Biểu 3. Thả giống
Mã số ao/lồng[10] | Đợt /ngày sinh sản | Diện tích/Thể tích (m2/m3) | Đối tượng nuôi | Mật độ thả (con/m2 hoặc con/m3) | Ngày thả giống | Cỡ giống | Tên và địa chỉ cơ sở bán giống |
Đơn vị tính (PL/cm hoặc con/kg) | Số lượng |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
Giấy kiểm dịch giống số: ………………… do …………………….. cấp ngày …./ …./ …..
BIỂU MẪU GHI CHÉP
CHO TỪNG AO/LỒNG
Biểu 4. Sử dụng nước ngầm và kết quả đo yếu tố môi trường nước nuôi[11]
Ngày tháng năm | Dung tích nước ngầm mỗi lần lấy (m3)[12] | Oxy (mg/l) | pH | Độ trong (cm) | Đô mặn[13] (‰) | H2S (mg/l) | NH3 (mg/l) | Độ kiềm (mg/l) | COD | Lưu tốc dòng chảy (nuôi lồng) |
Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
Biểu 5. Theo dõi tốc độ sinh trưởng thủy sản nuôi, tỷ lệ sống (định kỳ theo quy định)
Ngày tháng năm | Khối lượng cá trung bình (con/kg) hoặc g/con | Tỉ lệ sống ước tính (%) | Tổng sinh thủy sản nuôi ước tính (kg) |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
| | | |
Biểu 6. Sử dụng thức ăn, hóa chất, kháng sinh, chế phẩm sinh học
Ngày tháng năm | THỨC ĂN | HÓA CHẤT, KHÁNG SINH, CHẾ PHẨM SINH HỌC |
Loại thức ăn (mã số[14]) | Lượng thức ăn (kg) | Thức ăn bổ sung | Triệu chứng | Nguyên nhân | Ước tính tỉ lệ cá bị bệnh (%) | Cách xử lý | Kết quả điều trị | Ngày sớm nhất được thu hoạch |
Tên chất bổ sung thức ăn | Khối lượng (g/kg) | | | Tên kháng sinh/ hóa chất[15] | Liều lượng, cách dùng | | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | |
Người phối trộn: ...............................................................................................................
Tên cán bộ chuyên môn hướng dẫn dùng kháng sinh: ....................................................
Tên người dùng kháng sinh/ hóa chất: .............................................................................
Biểu 7. Xử lý nước thải
Ngày tháng năm | NH3 (mg/l) | NO2 (mg/l)[16] | PO4 (mg/l) | H2S (mg/l) | BOD5 | Dầu mỡ khoáng | Mùi, cảm quan | Ghi chú |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
Biểu 8. Theo dõi xuất bán thủy sản thương phẩm
Ngày thu hoạch | Đơn vị nuôi (ao/ lồng/bể) số | Khối lượng thu (kg) | Ngày được phép thu bán (theo chỉ định nếu có sử dụng thuốc) | Phương pháp thu hoạch | Phương pháp vận chuyển[17] | Tên người/cơ sở mua, địa chỉ | Ghi chú |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | |