Ký hiệu
|
Tên gọi
|
Tên chuẩn ISO
|
Dụng cụ
|
Sử dụng
|
Mới
|
Cũ
|
1101010
1101011
|
1
|
Chìa vặn một đầu
|
4229 (691; 1711-1)
|
|
|
Engineer's wrench, single-head
|
Clé à fourche simple
|
1101020
|
4
|
Chìa vặn hai đầu
|
10102 (691; 1085;
1711-1; 3318)
|
|
Engineer's wrench, double-head, open end
|
Clé à fourche double
|
1101030
|
3
|
Chìa vặn đầu dập nổi
|
(691)
|
|
Slugging wrench, open end
|
Clé à fourche à frapper
|
1101040
|
2
|
Chìa vặn điều chỉnh
|
6787
|
|
Adjustable wrench
|
Clé à molette
|
1101050
|
13
|
Chìa vặn kết hợp, nghiêng
|
7738 (691;
1711-1; 3318)
|
|
Combination wrench, offset
|
Clé mixte, coudée
|
1101060
|
14
|
Chìa vặn kết hợp, nghiêng sâu
|
7738 (691;
1711-1; 3318)
|
|
Combination wrench, deep offset
|
Clé mixte, contre-coudée
|
1102010
|
5
|
Chìa vặn một đầu hình nhiều cạnh (đa
giác)
|
(691;
1711-1)
|
|
|
Box wrench, single-head
|
Clé polygonale simple
|
1102020
1102021
|
6
|
Chìa vặn một đầu hình đa giác,
nghiêng sâu
|
(691;
1711-1)
|
|
Box wrench, single-head, deep offset
|
Clé polygonale simple, contre-coudée
|
1102030
|
8
|
Chìa vặn hai đầu hình đa giác, thẳng
|
10103 (691;
1085; 1711-1; 3318)
|
|
|
Box wrench, double-head, flat
|
Clé polygonale double, droite
|
1102040
|
9
|
Chìa vặn hai đầu hình đa
giác, nghiêng
|
10103 (691; 1085;
1711-1; 3318)
|
|
Box wrench, double-head, offset
|
Clé polygonale double, inclinée
|
1102050
|
11
|
Chìa vặn hai đầu hình đa giác,
nghiêng, (cải tiến)
|
10104 (691;
1085; 1711-1; 3318)
|
|
Box wrench, double-head, modified offset
|
Clé polygonale double, contre-coudée
|
1102060
|
10
|
Chìa vặn hai đầu hình đa giác,
nghiêng sâu
|
10104 (691; 1085;
1711-1; 3318)
|
|
Box wrench, double-head, deep offset
|
Clé polygonale double, contre-coudée
profonde
|
1102070
|
7
|
Chìa vặn đầu hình đa giác, dập nổi
|
(691)
|
|
Slugging wrench, box
|
Clé polygonale à frapper
|
1102080
|
12
|
Chìa vặn hai đầu hình đa giác,
nghiêng dùng cho đai ốc loe (ống)
|
(691)
|
|
Flare nut wrench, double head, offset
|
Clé polygonale à tuyauter
|
1102090
|
15
|
Chìa vặn ống một đầu
|
(691;
1711-1; 2236)
|
|
Tee wrench, socket,
single-head
|
Clé à béquille, simple
|
1102100
|
17
|
Chìa vặn ống, hai đầu
|
(691;
1711-1; 2236)
|
|
|
Tee wrench, socket,
double-head
|
Clé à béquille, double
|
1102110
|
16
|
Chìa vặn ống một đầu, thân rỗng
|
(691;
1711-1; 2236)
|
|
|
Tee wrench, socket,
tubular single- head
|
Clé en tube droite, simple
|
1102120
|
18
|
Chìa vặn ống, hai đầu, thân rỗng
|
(691;171 1-1;
2236)
|
|
Tee wrench, socket,
tubular double- head
|
Clé en tube droite, double
|
1102130
1102131
|
19
|
Chìa vặn ống, một đầu cong
|
(691;
1711-1; 2236)
|
|
Socket wrench, single-head, offset
|
Clé à pipe, simple
|
1102140
|
20
|
Chìa vặn ống, hai đầu, cong một đầu
|
(691;171
1-1; 2236)
|
|
Socket wrench, double-head, offset
one head
|
Clé à pipe, double
|
1102150
|
21
|
Chìa vặn ống chữ thập
|
6788 (691;
1174-1; 1711-1; 2236)
|
|
Socket wrench, four-way
|
Clé en croix
|
1102160
|
22
|
Chìa vặn ống, hai đầu có khớp xoay
|
(691;
1711-1)
|
|
Socket wrench, double-head, flex
head
|
Clé à douille articulée, double
|
1102170
1102171
|
23
|
Chìa vặn ống sáu cạnh có cán
|
(691;
1711-1)
|
|
Hexagon socket
wrench,
spin
type
|
Clé à douille, emmanchée
|
1102180
|
-
|
Chìa vặn dùng cho bugi (nếu đánh lửa)
|
11168
|
|
Socket wrench for spark-and
glow-plug
|
Clé à bougie d'allumage et de
préchauffage
|
1107010
|
-
|
Chìa vặn hai đầu dùng cho vít
có then hoa
|
10914
|
|
|
Box wrench, double-head, for spline
drive screws
|
Clé double contre-coudée pour entraînement
cannelé
|
1108010
|
26
|
Chìa vặn một đầu có lỗ vuông
|
|
|
|
Box (ring) wrench, single-end,
square
|
Clé plate à douille monobloc à
empreinte carrée
|
1108020
|
27
|
Chìa vặn dạng chữ T, một đầu có lỗ
vuông
|
|
|
Tee wrench, socket,
single square
|
Clé à béquille, à carré femelle
|
1110010
|
28
|
Chìa vặn lỗ tam giác, dạng chữ T
|
|
|
|
Tee wrench, triangular
|
Clé en tube à empreinte
triangulaire, avec broche
|
1112010
|
128
|
Chìa vặn cho đai ốc hãm có rãnh
|
|
|
|
Face wrench for slotted lock rings
|
Clé pour écrous à fente
|
1112020
|
129
|
Chìa vặn điều chỉnh cho đai ốc hãm
có rãnh
|
|
|
Adjustable face wrench for slotted lock rings
|
Clé réglable pour écrous à fente
|
1112030
|
29
|
Chìa vặn dạng móc
|
|
|
|
Hook wrench
|
Clé à ergot, pour écrous à encoches
|
1112040
|
30
|
Chìa vặn dạng móc điều chỉnh
|
|
|
Adjustable hook wrench
|
Clé à ergots articulée, pour écrous
à encoches
|
1112050
|
33
|
Chìa vặn có rãnh chữ thập
|
|
|
|
Wrench male cruciform
|
Clé plate à douille monobloc à créneaux
|
1113010
|
31
|
Chìa vặn 1 phía có chốt
|
|
|
|
Pin-type side wrench
|
Clé à ergot, pour écrous
à trous
|
1113020
|
32
|
Chìa vặn điều chỉnh, 1 phía có chốt
|
|
|
Adjustable pin-type side wrench
|
Clé à ergots articulée,
pour écrous à trous
|
1113030
|
130
|
Chìa vặn mặt đầu có chốt
|
|
|
|
Pin-type face wrench
|
Clé fixe à ergots
|
1113040
|
131
|
Chìa vặn điều chỉnh mặt đầu có chốt
|
|
|
Adjustable pin-type face wrench
|
Clé réglable à ergots
|
5. Đầu (sokets,
douilles)
Ký hiệu
Tên gọi
Tên chuẩn ISO
Dụng cụ
Sử dụng
Mới
Cũ
2102010
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
24
Đầu vặn tay, có lỗ 6 cạnh
hoặc 6 cạnh kép lắp vào cán vuông
2725-1 (691;
1174-1; 1711-1)
Hand-operated socket
wrench, square drive, hex or double hex
Douille à carré conducteur, hex ou
bihex
2102020
25
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(691; 2352)
Hand-operated socket shank
for use with ratchet driver
Douille pour emploi sur tournevis
automatique
2103010
2103011
116
Đầu vặn có lỗ 6 cạnh, lắp vào cán có
lỗ vuông
(1174-1;
2936)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Socket screwdriver for hexagon
socket- head screws, square drive
Douille pour vis 6 pans creux, à carré
conducteur
2104010
105
Đầu vặn vít xẻ rãnh, lắp vào
cán vuông
(1174-1;
2380-1)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Douille tournevis à fente à carré
conducteur
2105010
110
Đầu vặn vít dập rãnh chữ thập PH, lắp
vào cán vuông
(1174-1;
8764-1)
Socket screwdriver for
cross-recessed- head screws PH, square drive
Douille tournevis cruciforme PH à carré
conducteur
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
110
Đầu vặn vít dập rãnh chữ thập PZ, lắp
vào cán vuông
(1174-1;
8764-1)
Socket screwdriver for
cross-recessed- head screws PZ, square drive
Douille tournevis cruciforme PZ à
carré conducteur
2107010
-
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10914
Socket for spline drive
Douille pour entrainement cannelé
2107020
-
Đầu vặn có lỗ then hoa xoay được
10914
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Universal joint for spline drive
Douille à cardan pour entraînement
cannelé
2114010
126
Đầu vặn cho vít có lỗ then hoa, lắp
vào cán vuông
(1174-1)
Socket screwdriver for multi-spline socket
screws, square drive
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2115010
122
Đầu vặn cho vít có lỗ then hoa
tam giác, lắp vào cán vuông
(1174-1)
Socket screwdriver for screws with
internal serrations, square
drive
Douille à embout mâle, pour denture
multiple, à carré
conducteur
2202010
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đầu vặn máy có lỗ 6 cạnh, lắp vào
cán vuông
2725-2 (691;
1174-2)
Machine-operated hexagon socket
wrench, hexagon, square drive
Douille 6 pans machine, à carré
conducteur femelle
2202020
302
Đầu vặn máy có lỗ 6 cạnh xoay được,
lắp vào cán vuông
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Machine-operated hexagon socket
wrench, universal type, square drive
Douille 6 pans machine, à rotule, à carré
conducteur femelle
2202030
303
Đầu vặn máy có lỗ 6 cạnh, lắp vào
cán có lỗ 6 cạnh
(691; 1173)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Douille 6 pans, à hexagone
conducteur mâle
2202040
304
Đầu vặn máy, có lỗ vặn 6 cạnh xoay
theo khớp cầu, lắp vào cán có lỗ 6 cạnh
(691; 1173)
Machine-operated hexagon socket
wrench, hexagon drive universal joint ball type
Douille 6 pans, à rotule, à hexagone
conducteur mâle
2207010
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đầu vặn máy lắp vào cán có then hoa
Machine-operated socket for
spline drive
Douille à machine pour entraînement
cannelé
6. Đầu chìa vặn vít
(Screwdriver bits; Embouts)
Ký hiệu
Tên gọi
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dụng cụ
Sử dụng
Mới
Cũ
3102010
114
Đầu vặn dùng cho vít có lỗ 6 cạnh đặt
chìa vặn, dẫn động bánh cóc
(2352;
2936)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Screwdriver bit for hexagon socket
screws, ratchet driver
Embout tournevis 6 pans mâle, pour
emploi sur tournevis automatique
3104020
104
Đầu vặn dùng cho vít có đầu xẻ rãnh,
dẫn động bánh cóc
(2352;
2380-1)
Screwdriver bit for slotted-head
screws, ratchet driver
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3105010
109
Đầu vặn dùng cho vít có đầu rãnh chữ
thập PH, dẫn động bánh cóc
(2352;
8764-1)
Screwdriver bit for cross
recessed-head screws PH, ratchet driver
Embout tournevis cruciforme PH, pour
emploi sur tournevis automatique
3106010
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đầu vặn dùng cho vít có đầu rãnh chữ
thập PZ, dẫn động bánh cóc
(2352;
8764-1)
Screwdriver bit for cross recessed
head screws PZ, ratchet driver
Embout tournevis cruciforme PZ,
pour emploi sur tournevis automatique
3115010
123
Đầu vặn dùng cho vít có lỗ then hoa
răng tam giác, dẫn động bánh cóc
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Screwdriver bit for screws with
serrations for ratchet driver
Embout tournevis mâle à denture
multiple, pour emploi sur tournevis automatique
3203010
307, 115
Đầu vặn dùng cho vít có lỗ 6 cạnh, lắp
vào cán có lỗ 6 cạnh hoặc
cán xẻ rãnh
2351-3 (1173;
2936)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Screwdriver bit for hexagon
socket-head screws, hexagon or flat end drive
Embout tournevis pour vis à 6 pans
creux, à hexagone conducteur mâle
3204010
305, 103
Đầu vặn dùng cho vít có đầu xẻ rãnh, lắp
vào cán có lỗ 6 cạnh hoặc cán xẻ rãnh
2351-1 (1173;
2380-1)
Screwdriver bit for slotted-head
screws, hexagon or flat end drive
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3205010
306, 108
Đầu vặn dùng cho vít có đầu rãnh chữ
thập PH, lắp vào cán có lỗ 6 cạnh hoặc cán xẻ rãnh
2351-2 (1173;
8764-1)
Screwdriver bit for cross-recessed
head screws PH, hexagon or flat end drive
Embout tournevis cruciforme PH, à
hexagone conducteur mâle
3206010
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đầu vặn dùng cho vít có đầu rãnh chữ
thập PZ, lắp vào cán có lỗ 6 cạnh hoặc cán xẻ rãnh
2351-2 (1173;
8764-1)
Screwdriver bit for cross-recessed
head screws PZ, hexagon or flat end drive
Embout tournevis cruciforme PZ, à hexagone
conducteur mâle
3214010
309, 125
Đầu vặn dùng cho vít có lỗ then hoa,
lắp vào cán có lỗ 6 cạnh hoặc cán xẻ rãnh
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Screwdriver bit for multi-spline
screws, hexagon or flat end drive
Embout tournevis pour empreinte à
créneaux à hexagone
conducteur mâle
3215010
308, 121
Đầu vặn dùng cho vít có lỗ then hoa
răng tam giác, lắp vào cán có lỗ 6 cạnh hoặc cán xẻ rãnh
(1173)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Screwdriver bit for serration socket
screws, hexagon or
flat end drive
Embout tournevis à denture multiple
7. Chìa vặn vít
(Screwdriver; Tournevis)
Ký hiệu
Tên gọi
Tên chuẩn ISO
Dụng cụ
Sử dụng
Mới
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4103010
112
Chìa vặn dùng cho vít có lỗ 6 cạnh
2936
Screwdriver for hexagon socket
screws
Clé mâle coudée, pour vis à 6 pans
creux
4103020
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chìa vặn dùng cho vít có lỗ dẫn hướng
6 cạnh
(2936)
Screwdriver for hexagon socket
screws, with pilot
Clé mâle coudée à téton, pour vis 6
pans creux à trou pilote
4103030
4103031
111
Chìa vặn dùng cho vít có lỗ 6 cạnh
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Screwdriver for hexagon Socket
screws
Clé mâle droite emmanchée, pour vis
à 6 pans creux
4104010
4104011
101
Chìa vặn dùng cho vít có đầu xẻ rãnh
(2380-1;
2380-2)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Screwdriver for slotted-tiead screws
Tournevis pour vis à tête fendue
4104020
102
Chìa vặn hai đầu cong dùng cho vít
có đầu xẻ rãnh
(2380-1)
Screwdriver for slotted-head screws,
double offset
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4105010
4105011
106
Chìa vặn dùng cho vít
có đầu rãnh chữ thập PH
(8764-1;
8764-2)
Screwdriver for recessed-head screws
PH
Tournevis cruciforme PH
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
107
Chìa vặn hai đầu cong, dùng cho vít
đầu có rãnh chữ thập PH
(8764-1)
Screwdriver for recessed-head screws
PH, double offset
Tournevis cruciforme PH,
coudé
4106010
4106011
106
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(8764-1;
8764-2)
Screwdriver for recessed-head screws
PZ
Tournevis cruciforme PZ
4106020
107
Chìa vặn hai đầu cong dùng cho vít đầu
có rãnh chữ thập PZ
(8764-1)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Screwdriver for recessed-head screws
PZ, double offset
Tournevis cruciforme PZ, coudé
4109010
117
Chìa vặn dạng chữ T đầu vuông
Tee wrench, male square
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4111010
118
Chìa vặn dạng chữ T, đầu tam
giác
Tee wrench, male triangular
Clé à béquille, à triangle mâle
4112010
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chìa vặn dùng cho đai ốc hãm có rãnh
Screwdriver for slotted-lock-ring
head screws
Tournevis pour écrous à fente
4114010
124
Chìa vặn dùng cho vít
có lỗ then hoa
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Screwdriver for multi-spline socket
screws
Clé mâle coudée, pour empreinte à
créneaux
4115010
119
Chìa vặn dùng cho vít có lỗ then hoa
răng tam giác
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Screwdriver for serration socket
screws
Clé mâle droite emmanchée, pour
denture multiple
4115020
120
Chìa vặn cong dùng cho vít có lỗ
then hoa răng tam giác
Screwdriver for serration socket
screws
Clé mâle coudée, pour denture
multiple
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ký hiệu
Tên gọi
Tên chuẩn ISO
Dụng cụ
Mới
Cũ
5100010
201
Đầu nối vặn lỗ vuông, vặn bằng tay
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Square coupler, hand-operated
Carré conducteur (double mâle)
5100020
202
Đầu nối có trục vuông ngoài, vặn bằng
tay
(1174-1)
External square drive adapter,
hand-perated
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5100030
203
Đầu nối vặn lỗ vuông
và trục vuông, vặn bằng tay
3316 (1174-1)
Adapter socket
wrench, hand-operated
Augmentateur (ou réducteur) à carré
mâle-femelle
5100040
5100041
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trục nối để vặn lỗ vuông
và trục vuông, vặn bằng tay
3316 (1174-1)
Extension bar, hand-operated
Rallonge à main (à carrés
mâle-femelle)
5100050
205
Đầu nối có khớp quay, vặn lỗ vuông bằng
tay
3316 (1174-1)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Universal joint, square drive, hand-
operated
Cardan (à carrés mâle-femelle)
5100060
207
Đầu nối vặn trục vuông và trục 6 cạnh,
vặn tay
(1173;
1174-1)
Screwdriver bit holder for square
drive, hexagon driver, square drive, hand- operated
Adaptateur à hexagone et
entraînement carré femelle
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
206
Đầu nối lắp vào cạnh có lỗ vuông vặn
tay nhờ cơ cấu cóc
(1174-1;
2352; 3316)
Adapter for square drive for
use with spiral ratched screwdriver, hand-operated
Adaptateur à carré mâle, pour
tournevis automatique
5100080
208
Đầu nối lắp vào cán 6 cạnh, vặn tay
nhờ cơ cấu cóc
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Screwdriver bit holder for hexagon
drive, spiral ratched screwdriver, hand-operated
Adaptateur à hexagone femelle,
pour emploi sur tournevis automatique
5200010
401
Đầu nối có khớp cầu, vặn bằng máy, lắp
vào cán có lỗ vuông
(1174-2)
Universal joint square drive,
machine-operated
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5200020
402
Đầu nối, văn bằng máy, lắp vào cán
có lỗ vuông hoặc lỗ 6 cạnh
3317 (1173;
1174-2)
Adapter for square drive, hexagon
drive, machine-operated
Adaptateur à carré mâle avec
entraînement hexagone mâle
5200030
403
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1173
Screwdriver bit holder for hexagon
drive, machine-operated
Adaptateur à hexagone femelle avec
entraînement hexagone mâle
5200040
404
Đầu nối, vặn bằng máy, lắp vào cán
có trục vuông
(1173;
1174-2; 2725-2)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Douille machine à carré conducteur femelle pour
embout 6 pans mâle
5200050
-
Đầu nối, vặn bằng máy, lắp vào cạnh
có lỗ vuông hoặc trục vuông
(1174-2)
Adapter socket
wrench, machine- operated
Augmentateur (ou réducteur) à carrés
mâle-femelle
5200060
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trục nối, vặn bằng máy
(1174-2)
Extension bar, machine-operated
Rallonge à machine (à carrés mâle-femelle)
9. Bộ phận dẫn động
(Driving parts; Pièces decommande)
Ký hiệu
Tên gọi
Tên chuẩn ISO
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mới
Cũ
6100010
61000111
251
Chìa vặn vít có đầu vuông ngoài
3315 (1174-1)
Screwdriver, external square
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6100020
-
Tay vặn chữ T có đầu
vuông ngoài
(1174-1)
T-handle, external square
Poignée coulissante en T (à carré
mâle)
6100030
252
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3315 (1174-1)
Nut spinner, flex head
Poignée articulée
emmanchée (à carré mâle)
6100040
253
Tay vặn chữ T, có đầu trục
vuông
3315 (1174-1)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Poignée coulissante (à carré
mâle)
6100050
6100051
254
Tay vặn cong có đầu trục vuông
3315 (1174-1)
Offset handle square drive
Poignée coudée (à carré mâle)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6100061
255
Tay vặn kiểu khoan tay, có đầu vuông
ngoài
3315 (1174-1)
Speeder, brace type
Vilebrequin (à carré mâle)
6100070
263
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sliding tee bar
Broche lisse
6100080
264
Thanh trượt tay vặn chữ T có đường
kính giảm dần
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Broche épaulée
6100090
256
Tay vặn có bánh cóc
3315 (1174-1)
Ratchet handle
Clé à cliquet simple
6100100
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
257
Tay vặn có bánh cóc đảo chiều
3315 (1174-1)
Ratchet handle, reversible
Clé à cliquet réversible
6100110
6100111
258
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6789 (1174-1)
Torque wrench, deflecting
beam type
Clé dynamométrique à lecture directe
6100120
6100121
259
Chìa vặn kiểu chỉnh đặt momen
6789 (1174-1)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Torque wrench, torque-setting type
Clé dynamométrique à
déclenchement
6100130
261
Chìa vặn vít có truyền động bánh cóc
(2352)
Spiral ratchet screwdriver
Tournevis automatique
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
Chìa vặn vít có du xích đo
6789 (1174-1)
Torque screwdriver, deflecting-beam
type
Tournevis dynamométrique à lecture
directe
6100150
-
Chìa vặn vít kiểu chỉnh đặt momen
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Torque screwdriver, torque-setting
type
Tournevis dynamométrique à
déclenchement
6100160
260
Đầu chìa vặn vít, kiểu chốt, thay thế
Screwdriver bit holder, spin type
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6100170
262
Chìa vặn vít tay dùng bằng búa đập
Hand impact screwdriver
Tournevis à frapper pour
vis à tête fendue
THƯ MỤC TÀI
LIỆU THAM KHẢO
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
[2] ISO 1085, Assembly tools for screws
and nuts - Double-ended wrenches - Size pairing (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc
- Chìa vặn hai đầu - Cỡ đầu vặn).
[3] ISO 1173, Assembly tools for screws
and nuts - Drive ends for hand- and machine-operated screwdriver bits and
connecting parts - Dimensions, torque testing (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc - Đầu vặn cho
chìa vặn tay và vặn máy và các bộ phận lắp nối - Kích thước và thử xoắn).
[4] ISO 1174-1, Assembly tools for screws
and nuts - Driving squares - Part 1: Driving squares for hand socket tools
(Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc - Phần 1: Khoảng vặn cho dụng cụ vặn tay).
[5] ISO 1174-2, Assembly tools for screws
and nuts - Driving squares - Part 2: Driving squares for power socket tools
(Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc - Phần 2: Khoảng vặn cho dụng cụ vặn tay).
[6] ISO 1711-1, Assembly tools for screws
and nuts - Technical - Part 1: Driving squares for power socket tools
(Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 1: Chìa và đầu vặn
tay).
[7] ISO 2236, Assembly tools for screws
and nuts - Forged and tubular socket wrenches - Maximum outside head dimensions (Dụng cụ
lắp ráp vít và đai ốc - Chìa vặn dạng ống rèn - Kích thước đầu bên ngoài lớn nhất).
[8] ISO 2352, Assembly tools for screws
and nuts - Spiral ratchet screwdriver ends - Dimensions (Dụng cụ lắp ráp vít và
đai ốc - Đầu xoắn của chìa vặn vít - Kích thước).
[9] ISO 2380-1, Assembly tools for screws
and nuts - Screwdrivers for slotted-head screws - Part 1: Tips for hand- and
machine-operated screwdrivers (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc - Tay vặn cho các
loại vít có đầu đứng - Phần 1: Các loại tay vặn máy).
[10] ISO 2380-2, Assembly tools for screws
and nuts - Screwdrivers for slotted-head screws - Part 2: General requirements,
lengths of blades and marking of hand-operated screwdrivers (Dụng cụ lắp ráp
vít và đai ốc - Phần 2: Yêu cầu chung về chiều dài và ghi nhãn cho tay vặn).
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
[12] ISO 3318, Assembly tools for screws
and nuts - Double-headed open-ended wrenches, double-headed ring wrenches and
combination wrenches - Maximum widths of heads (Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc -
Chìa vặn hai đầu hở, chìa vặn vòng hai đầu và chìa vặn phối hợp - Chiều rộng lớn
nhất của đầu).