Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2364:1978 về Thép tấm cuộn cán nóng - Cỡ, thông số, kích thước

Số hiệu: TCVN2364:1978 Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
Nơi ban hành: *** Người ký: ***
Ngày ban hành: Năm 1978 Ngày hiệu lực:
ICS:77.140.50 Tình trạng: Đã biết

Chiều rộng, mm

Chiều dày, mm

1,2

1,4

1,6

1,8

2,0

2,2

2,5

2,8

3,0

3,5

4,0

4,5

5,0

5,5

6,0

7,0

7,5

8,0

8,5

9,0

9,5

10,0

Khối lượng 1 m chiều dài, kg

200

1,88

2,20

2,51

2,83

3,14

3,45

3,93

4,40

4,71

5,50

6,28

7,07

7,85

8,79

9,42

10,99

11,78

12,56

13,35

14,13

14,92

15,70

220

2,07

2,42

2,76

3,11

3,45

3,80

4,32

4,84

5,18

6,04

6,91

7,77

8,64

9,67

10,36

12,09

12,95

13,82

14,68

15,54

16,41

17,27

250

2,36

2,75

3,14

3,53

3,93

4,32

4,91

5,50

5,89

6,87

7,85

8,83

9,82

10,99

11,78

13,74

14,72

15,70

16,68

17,86

18,64

19,63

280

2,64

3,07

3,52

3,96

4,40

4,84

5,50

6,15

6,59

7,69

8,79

9,89

10,99

12,31

13,19

15,39

16,49

17,58

18,68

19,79

20,88

21,98

320

3,04

3,51

4,02

4,52

5,02

5,52

6,28

7,06

7,54

8,79

10,04

11,30

12,56

14,07

15,07

17,58

18,84

20,08

21,35

22,60

23,96

25,12

360

3,39

3,96

4,52

5,09

5,65

6,22

7,07

7,71

8,48

9,89

11,30

12,72

14,13

15,83

16,96

19,78

21,20

22,61

24,02

25,43

26,85

28,26

400

3,77

4,40

5,02

5,65

6,28

6,91

7,85

8,79

9,42

10,99

12,56

14,13

15,70

17,58

18,84

21,90

23,55

25,12

26,69

28,26

29,83

31,40

450

4,24

4,94

5,65

6,36

7,07

7,78

8,83

9,89

10,60

12,36

14,13

15,68

17,66

19,78

21,20

24,73

26,49

28,26

30,03

31,79

33,56

35,33

500

4,71

5,50

6,28

7,07

7,85

8,64

9,84

10,99

11,78

13,74

15,70

17,66

19,63

21,98

23,55

27,48

29,44

31,40

33,36

35,22

37,29

39,25

560

5,28

6,15

7,03

7,91

8,79

9,67

10,99

12,30

13,19

15,45

17,58

19,78

21,98

24,62

26,37

30,77

32,97

35,17

37,37

39,56

41,76

43,96

600

5,65

6,59

7,54

8,48

9,42

10,36

11,78

13,18

14,13

16,49

18,84

21,20

23,55

26,38

28,26

32,97

35,33

37,56

40,04

42,39

44,75

47,90

630

5,94

6,92

7,91

8,90

9,89

10,88

12,36

13,85

14,84

17,31

19,78

22,26

24,73

27,70

29,67

34,62

37,09

39,56

42,04

43,51

46,98

49,46

670

6,31

7,36

8,42

9,47

10,52

11,57

13,15

14,73

15,78

18,41

21,04

23,67

26,30

29,45

31,56

36,82

39,45

42,08

44,71

47,31

49,17

52,60

710

6,69

7,80

8,92

10,03

11,15

12,26

13,97

15,61

16,72

19,51

22,29

25,08

27,86

31,21

33,44

39,01

41,80

44,59

47,37

50,16

52,95

55,70

750

7,07

8,24

9,42

10,59

11,78

12,96

14,72

16,48

17,66

20,61

23,55

26,49

29,44

32,97

35,33

41,21

44,16

47,10

50,04

52,99

55,93

58,88

800

7,54

8,79

10,04

11,30

12,56

13,82

15,70

17,58

18,84

21,98

25,12

28,26

31,40

35,17

37,68

43,16

47,10

50,24

53,38

56,52

59,66

62,80

850

8,01

9,34

10,64

12,01

13,35

14,68

16,68

18,65

20,02

23,36

26,69

30,03

33,36

37,37

40,04

46,71

50,04

53,38

56,72

60,05

63,39

66,70

900

8,48

9,89

11,30

12,72

14,13

15,54

17,66

19,78

21,20

24,73

28,26

31,79

35,33

39,56

42,39

49,46

52,99

56,52

60,05

63,59

67,12

70,65

950

8,95

10,44

11,93

13,42

14,92

16,41

18,64

20,88

22,37

26,11

29,80

33,56

37,29

41,76

44,75

52,20

55,63

59,66

63,39

67,12

70,85

74,58

1000

9,42

10,99

12,56

14,13

15,70

17,27

19,63

21,98

23,55

27,42

31,40

35,33

39,25

43,66

47,10

54,95

58,88

62,80

66,73

70,65

74,58

78,50

1100

-

12,09

13,82

16,08

17,27

19,00

21,59

24,18

25,91

30,22

34,50

38,86

43,18

48,36

51,82

60,45

64,76

69,09

79,40

80,73

82,03

86,35

1250

-

13,74

15,70

17,66

19,63

21,59

24,53

27,47

29,44

34,36

39,25

44,16

49,06

54,95

58,88

68,69

73,59

78,50

83,41

88,31

93,22

98,13

1400

-

15,39

17,58

19,78

21,98

24,18

27,48

30,77

32,97

38,47

43,96

49,00

54,95

61,54

65,94

76,93

82,43

87,92

93,42

98,91

104,41

109,90

1500

-

-

18,84

21,20

23,55

25,91

29,44

32,97

35,33

41,21

47,00

52,97

58,88

65,94

70,65

82,43

88,31

94,20

100,09

106,00

111,86

117,80

1600

-

-

20,10

22,61

25,12

27,64

31,40

35,17

35,65

44,96

50,24

56,52

62,80

70,34

75,36

87,89

94,20

100,50

106,76

113,00

119,30

125,60

1700

-

-

-

-

26,69

29,36

33,36

36,94

40,04

46,72

53,38

60,05

66,73

74,73

80,07

93,42

100,08

106,80

113,43

120,10

126,78

130,50

1800

-

-

-

-

28,20

31,02

35,33

39,50

42,39

49,46

56,52

63,59

70,65

79,13

84,78

98,91

105,96

113,00

120,11

127,20

134,24

141,30

1900

-

-

-

-

29,83

32,82

37,29

41,76

44,75

52,22

59,66

67,12

74,58

83,52

89,49

104,40

111,86

119,30

128,78

134,20

141,69

149,20

2000

-

-

-

-

31,40

34,54

39,25

43,96

47,10

54,95

62,80

70,65

78,50

87,92

94,20

109,90

117,75

125,60

133,45

141,30

149,15

157,00

Chú thích. Khối lượng tấm tính theo kích thước danh nghĩa với khối lượng riêng của thép bằng 7,85 g/cm3.

mm                                                                                                       Bảng 2

Chiều dày tâm

Chiều rộng tấm

Từ 200 đến 500

> 500 đến 750

> 750 đến 1100

> 1100 đến 1500

> 1500 đến 2000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

A

B

A

B

A

B

A

B

A

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

1,2

± 0,09

± 0,11

± 0,10

± 0,12

± 0,11

± 0,18

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

> 1,2 - 1,4

± 0,10

± 0,12

± 0,11

± 0,13

± 0,12

± 0,16

± 0,13

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

 

> 1,4 - 1,8

± 0,12

± 0,14

± 0,13

± 0,15

± 0,14

± 0,16

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

± 0,17

 

 

>1,8 - 2,0

± 0,13

+ 0,14

- 0,15

± 0,14

+ 0,15

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

± 0,15

+ 0,15

- 0,18

± 0,16

+ 0,16

- 0,20

± 0,18

+ 0,17

- 0,23

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

± 0,14

+ 0,14

-0,16

± 0,15

+ 0,15

- 0,17

± 0,16

+ 0,15

- 0,19

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

+ 0,17

- 0,21

± 0,19

+ 0,18

- 0,24

> 2,2 - 2,5

± 0,15

+ 0,14

- 0,18

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

+ 0,15

- 0,19

± 0,17

+ 0,16

- 0,20

± 0,18

+ 0,17

- 0,23

± 0,20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- 0,25

> 2,5 - 3,0

± 0,16

+ 0,15

- 0,19

± 0,17

+ 0,16

- 0,20

± 0,18

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- 0,22

± 0,19

+ 0,18

- 0,24

± 0,21

+ 0,20

- 0,26

> 3,0 - 3,5

± 0,17

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- 0,20

± 0,19

+ 0,17

- 0,23

± 0,20

+ 0,18

- 0,25

± 0,22

+ 0,22

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

± 0,25

+ 0,24

- 0,32

> 3,5 - 4,0

± 0,19

+ 0,18

- 0,24

± 0,21

+ 0,20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

± 0,22

+ 0,20

- 0,30

± 0,25

+ 0,25

- 0,33

± 0,30

+ 0,28

- 0,38

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

+ 0,20

- 0,30

 

+ 0,20

- 0,36

 

+ 0,20

- 0,40

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

+ 0,28

- 0,40

 

+ 0,32

- 0,44

> 5,5 - 7,0

 

+ 0,20

- 0,38

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

+ 0,20

- 0,44

 

+ 0,20

- 0,52

 

+ 0,28

- 0,52

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- 0,54

> 7,0 - 10

 

+ 0,20

- 0,48

 

+ 0,22

- 0,56

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- 0,66

 

+ 0,32

- 0,64

 

+ 0,40

- 0,62

 

6. Đo chiều rộng của tấm cách đầu không nhỏ hơn 2 m.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Với mép cắt:

- Chiều rộng đến 500 mm: + 2 mm;

- Chiều rộng lớn hơn 500 đến 1 000 mm: + 5 mm;

- Chiều rộng lớn hơn 1 000 mm: + 10 mm;

Với mép không cắt: không lớn hơn + 20 mm.

8. Độ cong lưỡi liềm của tấm không được vượt quá 10 mm trên chiều dài 3 m.

9. Ở mép tấm không được có những chỗ gấp một góc lớn hơn 90o và không đươc xoắn, nứt ở đầu tấm. Chiều dài của đuôi và đầu tấm không được lớn hơn chiều rộng tấm.

Theo yêu cầu của người tiêu thụ, các đầu tấm phải được cắt.

10. Độ lôi cuốn (dạng sâu kèn) của cuộn không được vượt quá quy định trong bảng 3.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Chiều dày tấm

Chiều rộng tấm

Đến 800

Lớn hơn 800

đến 2,5

50

100

Lớn hơn 2,5

35

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

11. Khối lượng lớn nhất của cuộn là 80 kg trên 1 cm chiều rộng tấm. Khối lượng toàn bộ của cuộn không lớn hơn 10 tấn.

12. Một cuộn có thể gồm hai đoạn, tỷ lệ chiều dài giữa các đoạn không được nhỏ hơn 1:5. Theo thỏa thuận giữa người sản xuất và người tiêu thụ cho phép cung cấp cuộn với số lượng đoạn lớn hơn.

13. Thép tấm cuộn cán nóng được bó bằng dây thép hay đai thép ở hai hoặc ba chỗ.

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2364:1978 về Thép tấm cuộn cán nóng - Cỡ, thông số, kích thước

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


4.985

DMCA.com Protection Status
IP: 18.97.14.87
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!