Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11568:2016 về Keo dán gỗ - Thuật ngữ và định nghĩa

Số hiệu: TCVN11568:2016 Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
Nơi ban hành: *** Người ký: ***
Ngày ban hành: Năm 2016 Ngày hiệu lực:
Tình trạng: Đã biết

STT

Thuật ngữ tiếng Việt

Thuật ngữ tiếng Anh

Điều

01

Chất đóng rắn

Hardener/ curing agent

2.2.1

02

Cht ghép ni

Coupling agent

2.2.4

03

Chất hóa dẻo

Plasticizer

2.2.3

04

Chất xúc tác

Catalyst

2.2.2

05

Độ bền dán dính

Bond strength

2.2.13

06

Độ bền kéo trượt màng keo

Shear strength of bond-line

2.2.13.1

07

Độ bền kéo vuông góc

Perpendicular tensile strength

2.2.13.2

08

Độ nhớt

Viscosity

2.1.4

09

Độ pH

Power of hydrogen/ pH

2.1.5

10

Hàm lượng các hợp cht hữu cơ dễ bay hơi

Volatile organic compounds content

2.1.9

11

Hàm lượng chất rắn

Solid content

2.1.3

12

Hàm lượng formaldehyde tự do

Free formaldehyde content

2.1.7

13

Hàm lượng phenol tự do

Free/unreacted phenol content

2.1.8

14

Keo albumin

Blood adhesive

2.4.7.2

15

Keo amino

Amino adhesive

2.4.1

16

Keo bisphenol A - gốc epoxy

Bisphenol A - based epoxy adhesive

2.4.4.1

17

Keo cao su styren butadien

Styrene butadiene rubber adhesive

2.4.5.1

18

Keo casein

Casein adhesive

2.4.7.1

19

Keo da và/hoặc xương

Animal bone and/or hide adhesive

2.4.7.3

20

Keo dán gỗ

Wood adhesive

2.1.1

21

Keo đàn hồi

Elastomer adhesive

2.4.5

22

Keo đậu tương

Soybean adhesive

2.4.7.4

23

Keo đóng rắn lạnh

Cold-setting adhesive

2.3.3.1

24

Keo đóng rắn nhiệt độ thường

Room-temperature-setting adhesive

2.3.3.2

25

Keo đóng rắn nóng

Hot-setting adhesive

2.3.3.3

26

Keo epoxy

Epoxy adhesive

2.4.4

27

Keo ethylen vinyl acetat

Ethylene vinyl acetate adhesive

2.4.6.3

28

Keo isocyanat

Isocyanate adhesive

2.4.3

29

Keo khô

Drying adhesive

2.3.2.1.1

30

Keo không phản ứng hóa học

Non-reactive adhesive

2.3.2.1

31

Keo melamin - formaldehyde

Melamine - formaldehyde adhesive

2.4.1.2

32

Keo melamin - ure - formaldehyde

Melamine - urea - formaldehyde adhesive

2.4.1.3

33

Keo một thành phần

One-component/one-part adhesive

2.3.2.2.2

34

Keo nhạy áp

Pressure-sensitive adhesive/ PSA

2.3.2.1.2

35

Keo nhiệt dẻo

Thermoplastic adhesive

2.3.1.1.2

36

Keo nhiệt rắn

Thermosetting adhesive

2.3.1.1.1

37

Keo nhiều thành phần

Multi-component/multi-part adhesive

2.3.2.2.1

38

Keo nóng chảy

Hot-melt adhesive

2.3.2.1.4

39

Keo novolac epoxy

Novolac epoxy adhesive

2.4.4.2

40

Keo phản ứng hóa học

Reactive adhesive

2.3.2.2

41

Keo phenol - formaldehyde

Phenol - formaldehyde adhesive

2.4.2.1

42

Keo phenol - resorcinol - formaldehyde

Phenol - resorcinol - formaldehyde adhesive

2.4.2.3

43

Keo phenolic

Phenolic adhesive

2.4.2

44

Keo polymeric diphenylmethan diisocyanat

Polymeric diphenylmethane diisocyanate adhesive

2.4.3.1

45

Keo polyurethan

Polyurethane adhesive

2.4.3.2

46

Keo polyvinyl acetat

Polyvinyl acetate adhesive

2.4.6.1

47

Keo polyvinyl alcohol

Polyvinyl alcohol adhesive

2.4.6.2

48

Keo protein

Protein adhesive

2.4.7

49

Keo resorcinol - formaldehyde

Resorcinol - formaldehyde adhesive

2.4.2.2

50

Keo tiếp xúc

Contact adhesive

2.3.2.1.3

51

Keo tổng hợp

Synthetic adhesive

2.3.1.1

52

Keo tự nhiên

Natural adhesive

2.3.1.2

53

Keo ure - formaldehyde

Urea - formaldehyde adhesive

2.4.1.1

54

Keo vinyl

Vinyl adhesive

2.4.6

55

Khối lượng riêng

Density

2.1.6

56

Nhựa

Resin

2.1.2

57

Nhựa tổng hợp

Synthetic resin

2.1.2.1

58

Nhựa tự nhiên

Natural resin

2.1.2.2

59

Thời gian đóng

Closed assembly time/ CAT

2.2.9

60

Thời gian đóng rắn hóa học

Curing time

2.2.11

61

Thời gian mở

Open assembly time/ OAT

2.2.8

62

Thời gian ổn định mối dán

Joint-conditioning time

2.2.12

63

Thời gian sống

Storage/shelf life

2.2.5

64

Thời gian sống công nghệ

Working/pot life

2.2.6

65

Thời gian thao tác sau khi trải keo

Assembly time/ AT

2.2.7

66

Thời gian thiết lập

Setting time

2.2.10

Bảng 2 - Mục lục tra cu thuật ngữ tiếng Anh

STT

Thuật ngữ tiếng Anh

Thuật ngữ tiếng Việt

Điu

01

Amino adhesive

Keo amino

2.4.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Animal bone and/or hide adhesive

Keo da và/hoặc xương

2.4.7.3

03

Assembly time/ AT

Thời gian thao tác sau khi trải keo

2.2.7

04

Bisphenol A - based epoxy adhesive

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2.4.4.1

05

Blood adhesive

Keo albumin

2.4.7.2

06

Bond strength

Độ bền dán dính

2.2.13

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Casein adhesive

Keo casein

2.4.7.1

08

Catalyst

Chất xúc tác

2.2.2

09

Closed assembly time/ CAT

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2.2.9

10

Cold-setting adhesive

Keo đóng rắn lạnh

2.3.3.1

11

Contact adhesive

Keo tiếp xúc

2.3.2.1.3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Coupling agent

Chất ghép nối

2.2.4

13

Curing time

Thời gian đóng rắn hóa học

2.2.11

14

Density

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2.1.6

15

Drying adhesive

Keo khô

2.3.2.1.1

16

Elastomer adhesive

Keo đàn hồi

2.4.5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Epoxy adhesive

Keo epoxy

2.4.4

18

Ethylene vinyl acetate adhesive

Keo ethylen vinyl acetat

2.4.6.3

19

Free formaldehyde content

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2.1.7

20

Free/unreacted phenol content

Hàm lượng phenol tự do

2.1.8

21

Hardener/ curing agent

Chất đóng rắn

2.2.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Hot-melt adhesive

Keo nóng chảy

2.3.2.1.4

23

Hot-setting adhesive

Keo đóng rắn nóng

2.3.3.3

24

Isocyanate adhesive

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2.4.3

25

Joint-conditioning time

Thi gian ổn định mối dán

2.2.12

26

Melamine - formaldehyde adhesive

Keo melamin - formaldehyde

2.4.1.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Melamine - urea - formaldehyde adhesive

Keo melamin - ure - formaldehyde

2.4.1.3

28

Multi-component/multi-part adhesive

Keo nhiều thành phần

2.3.2.2.1

29

Natural adhesive

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2.3.1.2

30

Natural resin

Nhựa tự nhiên

2.1.2.2

31

Non-reactive adhesive

Keo không phản ứng hóa học

2.3.2.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Novolac epoxy adhesive

Keo novolac epoxy

2.4.4.2

33

One-component/one-part adhesive

Keo một thành phần

2.3.2.2.2

34

Open assembly time/ OAT

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2.2.8

35

Perpendicular tensile strength

Độ bền kéo vuông góc

2.2.13.2

36

Phenol - formaldehyde adhesive

Keo phenol - formaldehyde

2.4.2.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Phenol - resorcinol - formaldehyde adhesive

Keo phenol - resorcinol - formaldehyde

2.4.2.3

38

Phenolic adhesive

Keo phenolic

2.4.2

39

Plasticizer

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2.2.3

40

Polymeric diphenylmethane diisocyanate adhesive

Keo polymeric diphenylmethan diisocyanat

2.4.3.1

41

Polyurethane adhesive

Keo polyurethan

2.4.3.2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Polyvinyl acetate adhesive

Keo polyvinyl acetat

2.4.6.1

43

Polyvinyl alcohol adhesive

Keo polyvinyl alcohol

2.4.6.2

44

Power of hydrogen/ pH

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2.1.5

45

Pressure-sensitive adhesive/ PSA

Keo nhạy áp

2.3.2.1.2

46

Protein adhesive

Keo protein

2.4.7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Reactive adhesive

Keo phản ứng hóa học

2.3.2.2

48

Resin

Nhựa

2.1.2

49

Resorcinol - formaldehyde adhesive

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2.4.2.2

50

Room-temperature-setting adhesive

Keo đóng rắn nhiệt độ thường

2.3.3.2

51

Setting time

Thời gian đóng rắn

2.2.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Shear strength of bond-line

Độ bền kéo trượt màng keo

2.2.13.1

53

Solid content

Hàm lượng chất rắn

2.1.3

54

Soybean adhesive

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2.4.7.4

55

Storage/shelf life

Thời gian sống

2.2.5

56

Styrene butadiene rubber resin

Keo cao su styren butadien

2.4.5.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Synthetic adhesive

Keo tng hợp

2.3.1.1

58

Synthetic resin

Nhựa tổng hợp

2.1.2.1

59

Thermoplastic resin

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2.3.1.1.2

60

Thermosetting adhesive

Keo nhiệt rắn

2.3.1.1.1

61

Urea - formaldehyde adhesive

Keo ure - formaldehyde

2.4.1.1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Vinyl adhesive

Keo vinyl

2.4.6

63

Viscosity

Độ nhớt

2.1.4

64

Volatile organic compounds content

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

2.1.9

65

Wood adhesive

Keo dán gỗ

2.1.1

66

Working/pot life

Thời gian sống công nghệ

2.2.6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Thư mục tài liệu tham khảo

[1] Keo dán gỗ, NXB Nông nghiệp, Hà Nội, 2013.

[2] Kỹ thuật keo dán, NXB Thanh niên, 1999.

[3] TCVN 5529 : 2010, Thuật ngữ hóa học - Nguyên tắc cơ bản.

[4] TCVN 5530 : 2010, Thuật ngữ hóa học - Danh pháp các nguyên tố và hợp chất hóa học.

[5] ASTM D907 - 12a, Standard Terminology of Adhesives (Tiêu chuẩn Thuật ngữ của Keo).

[6] Dictionary of Chemistry, McGraw-Hill Companies, United States of America (Từ điển hóa học, công ty McGraw-Hill, Mỹ).

[7] ISO 472 : 2013, Plastics - Vocabulary (Chất do - Thuật ngữ).

[8] ISO 4618 : 2014, Paints and varnishes - Terms and definitions (Sơn và vecni - Thuật ng và định nghĩa).

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

MỤC LỤC

1  Phạm vi áp dụng

2  Thuật ngữ và định nghĩa

2.1  Thuật ngữ chung và các thông số cơ bản

2.2  Thành phần và sử dụng keo

2.3  Các loại keo dán gỗ

2.4  Một số loại keo dán thông dụng dùng trong công nghiệp gỗ

Mục lc tra cứu

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11568:2016 về Keo dán gỗ - Thuật ngữ và định nghĩa

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


2.274

DMCA.com Protection Status
IP: 3.148.108.201
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!