Vật liệu
|
Thép
|
Yêu cầu chung
|
Tiêu chuẩn
|
ISO 8992
|
Ren
|
Cấp dung sai
|
8g
|
|
Tiêu chuẩn
|
ISO 724,
TCVN 4683-1 (ISO 965-1)
|
Cơ tính
|
Cấp chất lượng a
|
d ≤ 39 mm:
4.6, 4.8
d
>39
mm: theo thỏa thuận
|
|
Tiêu chuẩn
|
d ≤ 39 mm:
ISO 898-1
d > 39
mm: theo thỏa thuận
|
Dung sai
|
Cấp sản phẩm
|
C
|
|
Tiêu chuẩn
|
ISO 4759-1
|
Gia công tinh - Lớp
phủ
|
Theo công
nghệ
Các
yêu cầu về mạ điện được quy định trong ISO 4042. Các yêu cầu về lớp phủ kẽm
không điện phân được quy định
trong ISO 10683.
Các yêu cầu
bổ sung hoặc các nguyên công gia công tinh hoặc các lớp phủ khác phải
được thỏa thuận giữa nhà cung cấp và khách hàng.
|
Khả năng chấp nhận
|
Kiểm tra
nghiệm thu được quy định trong ISO 3269
|
a Các cấp chất lượng khác được quy
định trong ISO 898-1.
|
5 Ký hiệu
Ví dụ Một bulông đầu sáu cạnh, sản phẩm cấp C, có cỡ
ren M12, chiều dài danh
nghĩa I = 80mm và cấp chất lượng
4.6 được ký hiệu
như sau:
Bulông đầu sáu cạnh TCVN 10868 - M12 x
80 - 4.6
Thư
mục tài liệu tham khảo
[1] TCVN 10864 (ISO 888) Bulông, vít
và vít cấy - Chiều dài danh nghĩa và chiều dài ren cho các bulông thông dụng.
[2] TCVN 10866 (ISO 4014) Bulông đầu sáu cạnh -
Sản phẩm cấp A và B.
[3] TCVN 10867 (ISO 4015), Bulông đầu sáu cạnh -
Sản phẩm cấp B -
Thân Bulông có đường giảm đường kính thân xấp xỉ bằng đường kính
trung bình của ren.
[4] TCVN 10869 (ISO 4017), Vít đầu sáu
cạnh - Sản phẩm cấp A và B.
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
[6] ISO 4033, Hexagon nuts, style 2
- Product grade A and B (Đai ốc sáu cạnh kiểu 2 - Sản phẩm cấp A và cấp B).
[7] ISO 4034, Hexagon nuts -
Product grade C (Đai ốc sáu
cạnh - Sản phẩm cấp C).
[8] ISO 4035, Hexagon thin nuts
(chamfered) - Product grades A and B (Đai ốc mỏng sáu cạnh (vát cạnh) - Sản phẩm cấp A và cấp
B).
[9] ISO 4036, Hexagon thin nuts
(unchamfered) - Product grade B (Đai ốc mỏng sáu cạnh (không vát cạnh) - Sản phẩm cấp B).
[10] ISO 4161, Hexagon nut with
flange - Coarse thread (Đai ốc sáu cạnh có bích - Ren
bước lớn).
[11] ISO 4162, Hexagon flange bolts
- Small serise (Bulông sáu cạnh có bích - Loạt nhỏ).
[12] ISO 7040, Prevailing torque
type hexagon nuts (with non-metallic insert), style 1 - Property classes 5, 8
and 10 [Đai ốc sáu cạnh có momen vặn thông dụng (có đệm phi kim loại) kiểu 1 -
Các cấp chất lượng 5, 8
và 10].
[13] ISO 7041, Prevailing torque
type hexagon nuts (with non-metallic insert), style 2 - Property classes 9 and
12 [Đai ốc sáu cạnh có momen vặn thông dụng (có đệm phi kim loại) kiểu 2 - Các
cấp chất lượng 9 và 12],
[14] ISO 7042, Prevailing torque
type all-metal hexagon nuts, style 2 - Property classes 5, 8,10 and 12 [Đai ốc
hoàn toàn bằng kim loại sáu cạnh, có momen vặn thông dụng kiểu 2 - Các cấp chất
lượng 9 và 12].
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
[16] ISO 7044, Prevailing torque
type all-metal hexagon nuts with flange - Product grades A and B (Đai ốc hoàn
toàn bằng kim loại có bích, momen vặn thông dụng - Sản phẩm cấp A và cấp B).
[17] ISO 7719, Prevailing torque
type all-metal hexagon nuts, style 1 - Property classes 5, 8 and 10 (Đai ốc hoàn toàn bằng
kim loại có momen vặn thông dụng kiểu 1- Các cấp chất lượng 5, 8 và 10).
[18] ISO 7720, Prevailing torque
type all-metal hexagon nuts, style 2 - Property classes 9 (Đai ốc hoàn
toàn bằng kim loại
có momen vặn thông dụng kiểu 2 - Cấp chất lượng 9).
[19] ISO 8673, Hexagon nuts, style
1, with metric fine pitch thread - Product grades A and B (Đai ốc sáu cạnh, kiểu
1, có ren hệ met bước nhỏ - Sản phẩm cấp A và cấp B).
[20] ISO 8674, Hexagon nuts, style
2, with metric fine pitch thread - Product grades A and B (Đai ốc sáu cạnh, kiểu
2, có ren hệ met bước nhỏ - Sản phẩm cấp A
và cấp B).
[21] ISO 8675, Hexagon thin nuts
(chamfered) with metric fine pitch thread - Product grades A and B (Đai ốc sáu cạnh mỏng
(vát cạnh) có
ren hệ met bước nhỏ - Sản phẩm cấp A và cấp B).
[22] ISO 8676, Hexagon head screws
with metric fine pitch thread - Product grades A and B (Vít đầu sáu cạnh có ren
hệ met bước nhỏ - Sản phẩm cấp A và cấp B).
[23] ISO 8765, Hexagon head bolts
with metric fine pitch thread - Product grades A and B (Bulông đầu sáu cạnh có
ren hệ met bước nhỏ - Sản phẩm cấp A và cấp B).
[24] ISO 10511, Prevailing torque
type hexagon thin nuts (with non-metallic insert) [Đai ốc sáu cạnh có momen vặn
thông dụng (có đệm phi kim loại)].
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
[26] ISO 10513, Prevailing torque
type allmetal hexagon nuts, style 2, with metric fine pitch thread - Property
classes 8, 10 and 12 (Đai ốc hoàn toàn bằng kim loại sáu cạnh có momen vặn
thông dụng, kiểu 2, có ren hệ met bước nhỏ - Các cấp chất lượng 8, 10 và 12).
[27] ISO 10663, Hexagon nuts with
flange - Fine pitch thread (Đai ốc sáu cạnh có bích - Ren bước nhỏ).
[28] ISO 12125, Prevailing torque
type hexagon nuts with flange (with non-metallic insert) with metric fine pitch
thread - Product grades A and B [Đai ốc sáu cạnh có bích, momen vặn thông dụng
(có đệm phi kim loại), có ren hệ met bước nhỏ - Sản phẩm cấp A và cấp B].
[29] ISO 12126, Prevailing torque
type all-metal hexagon nuts with flange with metric fine pitch thread - Product
grades A and B [Đai ốc hoàn toàn bằng kim loại, sáu cạnh, có momen vặn thông dụng,
có ren hệ met bước nhỏ - Sản phẩm cấp A và cấp B].
[30] ISO 15071, Hexagon bolts with
flange - Small series - Product grade A (Bulông sáu cạnh có bích -
Loạt nhỏ - Sản phẩm cấp
A).
[31] ISO 15072, Hexagon bolts with
flange with metric fine pitch thread - Small series - Product grade A (Bulông
sáu cạnh có bích, có hệ met
nhỏ - Loạt nhỏ - Sản phẩm cấp A).
[32] ISO 21670, Hexagon weld nuts
with flange (Đai ốc sáu cạnh,
hàn, có bích).