Số tham chiếu trong ISO/R311)
Reference number in ISO/R 311)
|
Số tham chiếu trong TCVN (ISO 38572) Refere-ce number in TCVN (ISO 38573))
|
Đại lượng
|
Quantity
|
Ký hiệu
Symbol
|
Đơn vị(3)
Dimensi-ons3)
|
Đơn vị SI
SI unit
|
Các đơn vị khác
Other practical units
|
1-4.1
|
|
Diện
tích
|
Area
|
A
|
L2
|
m2
|
mm2
|
1-5.1
|
|
Thể tích
|
Volume
|
V
|
L3
|
m3
|
l, mI, mm3
|
3-4.1
|
|
Thể tích riêng
|
Mass specific volume
|
v
|
M-1L3
|
m3/kg
|
|
8-6.1
|
|
Thể tích
mol
|
Molar volume
|
Vm
|
L3N-1
|
m3/mol
|
|
1-6.1
|
|
Thời gian
|
Time
|
t
|
T
|
s
|
h, min, ms
|
1-10.1
|
|
Tốc độ
|
Velocity
|
c
|
LT-1
|
m/s
|
km/h
|
1-10.1
|
|
Tốc độ dài
|
Peripheral velocity
|
u
|
LT-1
|
m/s
|
|
1-8.1
|
|
Tốc độ
góc
|
Angular velocity
|
w
|
T-1
|
rad/s
|
|
2-3.2
|
|
Tần số quay
|
Rotational frequency
|
n
|
T-1
|
s-1
|
Min-1
|
3-1.1
|
|
Khối lượng
|
Mass
|
m
|
M
|
kg
|
t, g, mg
|
3-2.1
|
|
Khối lượng riêng
|
Mass density
|
r
|
ML-3
|
kg/m3
|
kg/I
|
4-2.1
|
|
Nhiệt độ Cenxiut
|
Celsius temperature
|
q
|
סּ
|
°C
|
|
4-1.1
|
|
Nhiệt độ nhiệt động lực
|
Thermodynamic temperature
|
T
|
סּ
|
K
|
|
3-11.1
|
|
Áp suất
|
Pressure
|
p
|
ML-1T-2
|
Pa
|
MPa, bar, kPa, mBar
|
3-22.1
|
|
Công
|
Work
|
W
|
ML2T-2
|
J
|
MJ, kJ, KWh
|
3-23.1
|
|
Công suất
|
Power
|
P
|
ML2T-3
|
W
|
MW, kW
|
|
II-6
|
Năng lượng riêng (theo khối lượng)
|
Mass specific energy
|
Wm
|
L2T-2
|
J/kg
|
kJ/kg
|
|
II-6
|
Năng lượng riêng (theo thể tích)
|
Volume
specific energy
|
Wv
|
ML-1T-2
|
J/m3
|
J/l,kWh/m3
|
|
-
|
Lưu lượng khối lượng
|
Mass rate of flow
|
qm
|
MT-1
|
kg/s
|
kg/h
|
|
II-3
|
Lưu lượng thể tích
|
Volume rate of flow
|
qv
|
L3T-1
|
m3/s
|
m3/h, m3/min, l/s,ml/s
|
|
II-1.4
|
Dung tích không gian rỗng tương đối
|
Relative clearance volume
|
e
|
|
Không đơn vị
|
|
|
II-5.2
|
Số mũ của quá trình đa biến trong biểu đồ p.V
|
Exponent for poly-tropic process in p.v diagram
|
n
|
|
Không đơn vị
|
|
8-33.1
|
|
Hằng số khí phân tử
|
Molar gas constant
|
R
|
ML2T2סּ-1N-1
|
J/(K mol)
|
kJ/(K mol)
|
|
I-I.9
|
Hệ số nén
|
Compressibility factor
|
Z
|
|
Không đơn vị
|
|
|
II-7
|
Hiệu suất
|
efficiency
|
n
|
|
Không đơn vị
|
|
12-6
|
II-1.10
|
Số Mach
tại mép cánh
|
Tip Mach number
|
Mau
|
|
Không đơn vị
|
|
|
II-4.6
|
Hệ số áp suất
|
Pressure coefficient
|
y
|
|
Không đơn vị
|
|
|
II-4.7
II-7.5
|
Hệ số thể tích
|
Volumetric coefficient
|
j
|
|
Không đơn vị
|
|
|
II-1.5
|
Đường kính ngoài của bánh công tác
|
Outer diameter of impeller
|
D
|
L
|
m
|
mm
|
|
II-1.5
|
Đường kính trục bánh công tác
|
Hub diameter of impeller
|
d
|
|
m
|
mm
|
Bảng 2 - Chữ làm ký hiệu
Ký hiệu Symbols
Đại lượng
Quantity
Đơn vị SI
SI units
A
Diện tích
Area
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
c
Tốc độ
Velocity
m/s
d
Đường kính moay ơ bánh công tác
Hub diameter of the impeller
m
D
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Outside diameter of the impeller
m
êta
Dung tích không gian trống tương đối
Relative clearance volume
Không đơn vị
m
Khối lượng
Mass
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mau
Số Mach
ở mép cánh
Tip mach number
Không đơn vị
n
Số mũ của quá trình đa biến trong biểu đồ
p.V
Exponent for polytropic process in p.v diagram
Không đơn vị
n
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ronational frequency
s-1
p
Áp suất
Pressure
Pa
P
Công suất
Power
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
qm
Lưu lượng khối lượng
Mass rate of flow
kg/s
qv
Lưu lượng thể tích
Volume rate of flow
m3/s
R
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Molar gas constant
J/(K mol)
t
Thời
gian
Time
s
T
Nhiệt độ nhiệt động lực
Themodynamic temperature
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
u
Tốc độ dài
Peripheral velocity
m/s
v
Thể tích
riêng
Mass specific volume
m3/kg
V
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Volume
m3
Vm
Thể tích
mol
Molar volume
m3/mol
W
Công
Work
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Wm
Năng lượng riêng (theo khối lượng)
Mass specific energy
J/kg
Wv
Năng lượng riêng (theo thể-tích)
Volume specific energy
J/m3
Z
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Compressibility factor
Không đơn vị
h
Hiệu suất
Efficiency
Không đơn vị
q
Nhiệt độ xenxiut
Celsius temperature
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
r
Khối lượng riêng
Mass density
kg/m3
j
Hệ số thể tích
Volumetric coefficient
Không đơn vị
y
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pressure coefficient
Không đơn vị
w
Tốc độ góc
Angular velocity
rad/s
Bảng 3-Chữ và chữ số làm chỉ số dưới dòng
Ký hiệu Symbols
Công dụng
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ý nghĩa
Obervations
0
Điều kiện môi trường
Ambient condition
1
Cửa nạp
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chỉ đại lượng đo tại cửa nạp tiêu chuẩn của máy nén
Indicates the quantities measured at the Standard
inlet point of the compressor
2
Cửa xả
Discharge
Chỉ đại lượng đo tại cửa xả tiêu chuẩn của máy nén
Indicates the quantities measured at the Standard
discharge point of the compressor
a
Tuyệt đối
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ab
Hấp thụ
Absorbeb
ar
Trục
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
b
Khí quyển
Atmospheric
Đặc trưng áp suất và nhiệt độ khí quyển
Characterizes the atmospheric pressures and
temperatures
C
Hợp đồng
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chỉ số lượng quy định trong hợp đồng
Indicates the quantities specified in the contract
cd
Ngưng tụ
Condensate
cr
Tới hạn
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đặc trưng áp suất và nhiệt độ giới hạn
Characterizes the critical pressures and
temperatures
d
Động lực học
Dynamic
Đặc trưng áp suất và nhiệt độ động lực học
Characterizes the dynamic pressures and
temperatures
e
Hiệu suất
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
g
Toàn bộ
Overall
i
Chỉ thị
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
in
Bên
trong
Internal
m
Khối lượng
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đặc trưng cho lưu lượng riêng khối lượng, năng lượng
và thể tích
Characterizes the mass specific rates of flow, energies and volumes
m
Phân tử gam, mol
Molar
Đặc trưng cho thể tích phân tử gam
Characterizes the molar volumes
me
Cơ khí
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Chuẩn
Nomal
pol
Đa hướng
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đặc trưng cho quá trình đa hướng
Characterizes the polytropic process
r
Giảm
Reduced
Đặc trưng cho việc giảm áp suất và nhiệt độ
Characterizes the reduced pressures and
temperatures
R
Đọc
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chỉ các đại lượng đọc trong khi thử hoặc được xác định
trước làm các điều kiện thử
Indicates the quantities read during the test or predetermined as test conditions
s
Tĩnh
Static
S
Đẳng
entropi
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đặc trưng cho quá trình đẳng entropi
Characterizes the isentropic process
t
Tổng số
Total
T
Đẳng nhiệt
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đặc trưng cho quá trình đẳng nhiệt
Characterizes the isothermal process
th
Lý thuyết
Theoretical
u
Thường dùng
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
U
Dạng cầu
Peripheral
v
Thể tích
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đặc trưng cho lưu lượng thể tích của dòng và năng lượng
Characterizes the volume rates of flow and energies
THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
ISO/R 31 Physical chemistry and molecular physics,
Part I, II, III và IV và ISO 31/VIII.
ISO 3529, Vacuum technology - Vocabulary (Kỹ thuật
chân không - Từ vựng)
ISO 3534, Statistics - Vocabulary and symbols (Thống
kê - Từ vựng và ký hiệu)
ISO 4006, Measurement of fluid flow-rate in closed
conduits - Vocabulary and symbols (Đo lưu lượng chất lỏng trong đường ống kín -
Từ vựng và ký hiệu)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3) M = Khối lượng; L = Độ dài; T = Thời
gian; 8 = Nhiệt độ; N = Số lượng chất.