Tra cứu Tiêu Chuẩn Việt Nam 5593/TCHQ-KTTT

Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...(Lưu ý khi tìm kiếm)

Tìm trong: Tất cả Tiêu đề văn bản Số hiệu văn bản  
Ban hành từ: đến + Thêm điều kiện
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm, vui lòng bấm vào đây để được hỗ trợ từ THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Bạn đang tìm kiếm : TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

" 5593/TCHQ-KTTT "

Hệ thống tìm kiếm được các Văn Bản liên quan sau :

Nếu bạn cần Văn bản hay TCVN nào, Bấm vào đây

Kết quả 1-20 trong 73 tiêu chuẩn

LỌC KẾT QUẢ

Lĩnh vực

1

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5593:2012 về Công tác thi công tòa nhà - Sai số hình học cho phép

TCVN5593:2012,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN5593:2012,***,Xây dựng TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5593:2012 CÔNG TÁC THI CÔNG TÒA NHÀ - SAI SỐ HÌNH HỌC CHO PHÉP Building engineering - Permissible tolerances in geometry Lời nói đầu TCVN 5593:2012 thay thế TCVN 5593:1991. TCVN 5593:2012 được chuyển đổi từ TCVN

Ban hành: Năm 2012

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/10/2014

2

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5593:1991 về công trình xây dựng dân dụng - sai số hình học cho phép

TCVN5593:1991,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN5593:1991,***,TCVN 5593:1991 ,Công trình xây dựng dân dụng,Sai số hình học cho phép,Xây dựng TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5593:1991 CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG. SAI SỐ HÌNH HỌC CHO PHÉP Building engineering work-Permissible tolerances in geometry 1. Quy đinh chung 1.1. Tiêu

Ban hành: Năm 1991

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

3

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8288:2009 (ISO 5593 : 1997/AMD 1 : 2007) về Ổ lăn - Từ vựng

TCVN8288:2009,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN8288:2009,***,Từ vựng ổ lăn, TCVN 8288:2009 ,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8288 : 2009 ISO 5593 : 1997 WITH AMENDMENT 1 : 2007 Ổ LĂN - TỪ VỰNG Rolling bearings - Vocabulary Lời nói đầu TCVN 8288 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 5593 : 1997 và Amendment

Ban hành: Năm 2009

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 04/04/2013

4

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11983-2:2017 (ISO 5753-2:2010) về Ổ lăn - Khe hở bên trong - Phần 2: Khe hở chiều trục bên trong cho ổ bi có bốn điểm tiếp xúc

công bố thì chỉ áp dụng phiên bản đã nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi, (nếu có). ISO 1132-1:2000, Rolling bearings - Tolerances - Part 1: Terms and definitions (Ổ lăn - Dung sai - Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa). TCVN 8288:2009 (ISO 5593:1997 và Amendment

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 14/08/2018

5

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12556:2019 (ISO 12297:2012) về Ổ lăn - Con lăn trụ bằng thép - Kích thước dung sai

được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi, bổ sung (nếu có). TCVN 4175-1:2008 (ISO 1132-1:2000), Ổ lăn - Dung sai - Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa TCVN 8288:2009 (ISO 5593:1997), Ổ lăn - từ vựng ISO 15241, Rolling bearings - Symbols for quantities (Ổ lăn -

Ban hành: Năm 2019

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 21/09/2019

6

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12554:2019 (ISO 12044:2014) về Ổ lăn - Ổ bi đỡ chặn một dãy - Kích thước cạnh vát cho phía không chặn của vòng ngoài

thì áp dụng phiên bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi, bổ sung (nếu có). TCVN 8288:2009 (ISO 5593:1997), Ổ lăn - từ vựng ISO 15241, Rolling bearings - Symbols for physical quantities (Ổ lăn - Ký hiệu cho các đại lượng vật lý) 3  Thuật ngữ và định

Ban hành: Năm 2019

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 21/09/2019

7

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11980:2017 (ISO 113:2010) về Ổ lăn - Gối đỡ ghép để đỡ ổ lăn - Kích thước bao

(ISO 5593:1997 và Amendment 1:2007), Ổ lăn - Từ vựng (Rolling bearings - Vocabulary). ISO 15241, Rolling bearings - Symbols for quantities (Ổ lăn - Ký hiệu cho các đại lượng). 3  Thuật ngữ và định nghĩa Tiêu chuẩn này áp dụng các thuật ngữ và định nghĩa được cho trong TCVN 8288:2009 (ISO 5593:1997 và Amendment 1:2007) và các

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 14/08/2018

8

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12559:2019 (ISO 24393:2008) về Ổ lăn - Ổ lăn chuyển động thẳng - Từ vựng

roulement linéaire guidage linéaire Ổ lăn được thiết kế chuyển động thẳng tương đối giữa các mặt lăn (bi hoặc con lăn) theo chiều quay. CHÚ THÍCH Định nghĩa đã được sửa cho phù hợp từ TCVN 8288:2009 (ISO 5593:1997). Các Hình 2 đến 16 02.01.02  Ổ bi chuyển động thẳng quy hồi A. recirculating linear ball bearing P.

Ban hành: Năm 2019

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 21/09/2019

9

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12555-2:2019 (ISO 12090-2:2011) về Ổ lăn - Bộ phận dẫn hướng trên ray định hình của ổ lăn chuyển động thẳng - Phần 2: Kích thước bao và dung sai cho các loạt 4 và 5

định nghĩa TCVN 8288 (ISO 5593), Ổ lăn - Từ vựng ISO 15241, Rolling bearings - Symbols for quantities (Ổ lăn - Ký hiệu cho các đại lượng) TCVN 12559 (ISO 24393), Ổ lăn - Ổ lăn chuyển động thẳng - Từ vựng. 3  Thuật ngữ và định nghĩa Tiêu chuẩn này áp dụng các thuật ngữ và định nghĩa được cho trong TCVN 4175-1 (ISO 1132-1),

Ban hành: Năm 2019

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 21/09/2019

10

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11984-2:2017 (ISO 15242-2:2015) về Ổ lăn - Phương pháp đo rung - Phần 2: Ổ bi đỡ có lỗ và bề mặt ngoài hình trụ

(GPS) - Hệ thống qui tắc ISO cho dung sai của các kích thước dài - Phần 2: Các bảng về các cấp dung sai tiêu chuẩn và các sai lệch giới hạn cho các lỗ và trục). ISO 2041:2009, Mechanical vibration, shock and condition monitoring - Vocabulary (Rung, va chạm cơ học và giám sát tình trạng - Từ vựng). TCVN 8288:2009 (ISO 5593:1997 và

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 14/08/2018

11

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11984-3:2017 (ISO 15242-3:2006) về Ổ lăn - Phương pháp đo rung - Phần 3: Ổ đỡ cầu và ổ đỡ côn có lỗ và bề mặt ngoài hình trụ

temperatures (Nhiệt độ thử ưu tiên). ISO 3448, Industrial liquid lubricants - ISO viscosity classification (Chất lỏng bôi trơn công nghiệp - Phân loại độ nhớt theo ISO). TCVN 8288:2009 (ISO 5593:1997 và Amendment 1:2007), Ổ lăn - Từ vựng (Rolling bearings - Vocabulary). TCVN 11984-1:2017 (ISO 15242-1:2015), Ổ lăn - Phương pháp đo rung -

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 14/08/2018

12

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11984-4:2017 (ISO 15242-4:2007) về Ổ lăn - Phương pháp đo rung - Phần 4: Ổ đỡ đũa trụ có lỗ và bề mặt ngoài hình trụ

viscosity classification (Chất lỏng bôi trơn công nghiệp - Phân loại độ nhớt theo ISO). TCVN 8288:2009 (ISO 5593:1997 và Amendment 1:2007), Ổ lăn - Từ vựng (Rolling bearings - Vocabulary). TCVN 11984-1:2017 (ISO 15242-1:2004), Ổ lăn - Phương pháp đo rung - Phần 1: Vấn đề cơ bản. 3  Thuật ngữ và định nghĩa Tiêu chuẩn này áp dụng các

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 14/08/2018

13

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12558:2019 (ISO 20515:2012) về Ổ lăn - Ổ đỡ, rãnh hãm - Kích thước và dung sai

bao, bản vẽ sơ đồ chung TCVN 4175-1:2008 (ISO 1132-1:2000), Ổ lăn - Dung sai - Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa TCVN 8288 (ISO 5593), Ổ lăn - Từ vựng ISO 15241, Rolling bearings - Symbols for quantities (Ổ lăn - Ký hiệu cho các đại lượng) 3  Thuật ngữ và định nghĩa Tiêu chuẩn này áp dụng các thuật ngữ và định nghĩa

Ban hành: Năm 2019

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 21/09/2019

14

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12557-2:2019 (ISO 13012-2:2009) về Ổ lăn - Phụ tùng của ổ trượt bi chuyển động thẳng - Phần 2: Kích thước bao và dung sai cho loạt 5

(Thép - Xác định chiều sâu tôi hiệu dụng sau khi tôi ngọn lửa và tôi cảm ứng) TCVN 8288 (ISO 5593), Ổ lăn - Từ vựng ISO 10285: 2007, Rolling bearings - Sleeve type linear ball bearings - Boundary dimensions and tolerances (Ổ lăn - Ổ trượt bi chuyển động thẳng - Kích thước bao và dung sai) TCVN 12559:2019 (ISO 24393), Ổ lăn - Ổ

Ban hành: Năm 2019

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 21/09/2019

15

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8038:2009 (ISO 246 : 2007) về Ổ lăn - Ổ trụ có vòng chặn tách rời - Kích thước bao

các sửa đổi, bổ sung (nếu có). TCVN 8033 (ISO 15), Ổ lăn - Ổ lăn đỡ - Kích thước bao, bản vẽ chung. ISO 582, Rolling bearings - Chamfer dimensions - Maximum values (Ổ lăn - Kích thước mép vát - Giá trị lớn nhất). ISO 5593, Rolling bearings - Vocabulary (Ổ lăn - Từ vựng). ISO 15241, Rolling bearings - Symbols for quantities (Ổ lăn

Ban hành: Năm 2009

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 03/03/2015

16

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11982-1:2017 (ISO 2982-1:2013) về Ổ lăn - Phụ tùng - Phần 1: Kích thước của cụm ống găng và ống găng kiểu rút

cơ cấu khóa). TCVN 8288:2009 (ISO 5593:1997 và Amendment 1:2007), Ổ lăn - Từ vựng (Rolling bearings - Vocabulary). ISO 15241, Rolling bearings - Symbols for physical quantities (Ổ lăn - Ký hiệu cho các đại lượng vật lý) 3  Thuật ngữ và định nghĩa Tiêu chuẩn này áp dụng các thuật ngữ và định nghĩa được cho trong TCVN

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 14/08/2018

17

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11982-2:2017 (ISO 2982-2:2013) về Ổ lăn - Phụ tùng - Phần 2: Kích thước cho đai ốc hãm và cơ cấu khóa

nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi, (nếu có). TCVN 8288:2009 (ISO 5593:1997 và Amendment 1:2007), Ổ lăn - Từ vựng (Rolling bearings - Vocabulary). ISO 15241, Rolling bearings - Symbols for physical quantities (Ổ lăn - Ký hiệu cho các đại lượng vật lý) 3

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 14/08/2018

18

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11983-1:2017 (ISO 5753-1:2009) về Ổ lăn - Khe hở bên trong - Phần 1: Khe hở hướng tâm bên trong ổ đỡ

Thuật ngữ và định nghĩa). TCVN 8288:2009 (ISO 5593:1997 và Amendment 1:2007), Ổ lăn - Từ vựng (Rolling bearings - Vocabulary). ISO 9628, Rolling bearings - Insert bearings and eccentric locking collars - Boundary dimensions and tolerances (Ổ lăn - Ổ lăn có ống lót và vòng hãm lệch tâm - Kích thước bao và dung sai). ISO 15241,

Ban hành: Năm 2017

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 14/08/2018

19

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12555-1:2019 (ISO 12090-1:2011) về Ổ lăn - Bộ phận dẫn hướng trên ray định hình của ổ lăn chuyển động thẳng - Phần 1: Kích thước bao và dung sai cho các loạt 1,2 và 3

- Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa TCVN 8288 (ISO 5593), Ổ lăn - Từ vựng ISO 15241, Rolling bearings - Symbols for quantities (Ổ lăn - Ký hiệu cho các đại lượng) TCVN 12559 (ISO 24393), Ổ lăn - Ổ lăn chuyển động thẳng - Từ vựng. 3  Thuật ngữ và định nghĩa Tiêu chuẩn này áp dụng các thuật ngữ và định nghĩa được cho trong

Ban hành: Năm 2019

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 21/09/2019

20

Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam TCXDVN 313:2004 về kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - hướng dẫn kỹ thuật phòng chống nứt dưới tác động của khí hậu nóng ẩm địa phương do Bộ Xây dựng ban hành

làm bê tông. Thuật ngữ và định nghĩa. TCVN 5574:1991. Kết cấu BTCT. Tiêu chuẩn thiết kế. TCVN 5593:1991. Kết cấu bê tông và BTCT. Yêu cầu bảo dưỡng ẩm tự nhiên. TCVN 4453:1995. Kết cấu bê tông và BTCT toàn khối. Quy phạm thi công và nghiệm thu. TCVN 5718:1993. Mái và sàn BTCT trong công trình xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật chống

Ban hành: 29/04/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 01/03/2013

Chú thích

Ban hành: Ngày ban hành của văn bản.
Hiệu lực: Ngày có hiệu lực (áp dụng) của văn bản.
Tình trạng: Cho biết văn bản Còn hiệu lực, Hết hiệu lực hay Không còn phù hợp.
Đã biết: Văn bản đã biết ngày có hiệu lực hoặc đã biết tình trạng hiệu lực. Chỉ có Thành Viên Basic và Thành Viên TVPL Pro mới có thể xem các thông tin này.
Tiếng Anh: Văn bản Tiếng Việt được dịch ra Tiếng Anh.
Văn bản gốc: Văn bản được Scan từ bản gốc (Công báo), nó có giá trị pháp lý.
Lược đồ: Giúp Bạn có được "Gia Phả" của Văn bản này với toàn bộ Văn bản liên quan.
Liên quan hiệu lực: Những Văn bản thay thế Văn bản này, hoặc bị Văn bản này thay thế, sửa đổi, bổ sung.
Tải về: Chức năng để bạn tải văn bản đang xem về máy cá nhân để sử dụng.

 

Đăng nhập

HỖ TRỢ NHANH

Hỗ trợ qua Zalo
Hỗ trợ trực tuyến
(028) 3930 3279
0906 22 99 66
0838 22 99 66

 

Từ khóa liên quan


DMCA.com Protection Status
IP: 3.16.15.149
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!