QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH
MỤC MỸ PHẨM ẢNH HƯỞNG TRỰC TIẾP ĐẾN SỨC KHOẺ CON NGƯỜI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU
HÀNH TẠI VIỆT NAM
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC VIỆT NAM
- Căn cứ Quyết định của Thủ tướng Chính phủ số
46/2001/QĐ-TTg ngày 4/4/2001 về quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa thời kỳ
2001-2005;
- Căn cứ Quyết định số 547/TTg ngày 13/8/1996
của Thủ tướng Chính phủ về việc thành lập Cục Quản lý dược Việt Nam trực thuộc Bộ
Y tế;
- Căn cứ Thông tư số 06/2001/TT-BYT ngày 23/4/2001
của Bộ Y tế hướng dẫn việc xuất, nhập khẩu thuốc và mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp
đến sức khoẻ con người, trong thời kỳ 2001-2005: giao cho Cục Quản lý dược Việt
Nam hướng dẫn đăng ký lưu hành mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con
người;
- Căn cứ Quyết định số 19/2001/QĐ-QLD ngày 27/4/2001
của Cục Trưởng Cục Quản lý Dược Việt Nam ban hành quy định tạm thời đăng ký lưu
hành mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người nhập khẩu vào Việt Nam;
- Theo đề nghị của Phòng đăng ký thuốc và mỹ phẩm.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Công bố đợt 14 các loại mỹ phẩm ảnh
hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt
Nam gồm 82 (tám mươi hai) mỹ phẩm.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày
ký và có giá trị 05 năm kể từ ngày ký.
DANH MỤC
MỸ PHẨM ẢNH HƯỞNG
ĐẾN SỨC KHOẺ CON NGƯỜI ĐƯỢC CẤP SĐK LƯU HÀNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 89/2001/QĐ-QLD ngày 19 tháng 12 năm 2001)
STT
|
Tên Mỹ Phẩm
|
Tiêu chuẩn
|
Hạn dùng
|
Số đăng ký
|
1- Công ty đăng ký: Công ty dầu
thực vật hương liệu mỹ phẩm Việt Nam (VOCARIMEX)
58- Nguyễn Bỉnh Khiêm - quận 1 -
TP.Hồ Chí Minh
1.1- Nhà sản xuất: LG
Chemical Ltd.
20, Yoido-dong, Youngdungpo-gu,
Seoul, 150-721, Korea
1
|
DeBon Bodiwell body milk
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0564-01
|
2
|
DeBon Opsy soft cleansing lotion
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0565-01
|
3
|
Isaknox lucid lipstick
#150, 160, 250, %320, 325, 350
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0566-01
|
4
|
Isaknox pore minish GE-025 Controller
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0567-01
|
5
|
Isaknox pore minish LS-8865 Serum
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0568-01
|
6
|
Isaknox pore minish oil free foundation #21,
23
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0569-01
|
7
|
Isaknox pore minish oil free make up base # 70
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0570-01
|
8
|
Isaknox white focus basic whitening skin toner
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0571-01
|
9
|
Isaknox white focus intensive whitening
treatrment
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0572-01
|
10
|
Lacvert dual rich control base #70
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0573-01
|
11
|
Lacvert eye repair cream
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0574-01
|
12
|
Lacvert hydro balance essence
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0575-01
|
13
|
Opsy Rythmical massage cream
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0576-01
|
2- Công ty đăng ký: Công ty TNHH
hệ thống người mẫu (Model Line)
47 Nguyễn Văn Mai, phường 8, quận
3- TP.Hồ Chí Minh
2.1- Nhà sản xuất: Dodo
& Company
1600-6 Hyun Chun Ri, Dun Nae
Meon, Hoeng Sung Kun Kang Won Do, Korea
STT
|
Tên Mỹ Phẩm
|
Tiêu chuẩn
|
Hạn dùng
|
Số đăng ký
|
14
|
U2B + Designer’s eyeshadow (U2B + Brown shadow
color Combi)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0577-01
|
15
|
U2B + Designer’s lip refill
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0578-01
|
16
|
U2B + Live finish Foundation
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0579-01
|
17
|
U2B + Live finish Under Make-Up
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0580-01
|
18
|
U2B + Masacara
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0581-01
|
19
|
U2B + Stick Foundation
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0582-01
|
3- Công ty đăng ký: Công ty TNHH
mỹ phẩm Phạm Duy
82, Lê Văn Hưu - Hai Bà Trưng -
Hà Nội
3.1- Nhà sản xuất: Korea
Kolmar Co., Ltd
170-7, Sojong-Ri, Chonui-Myun,
Yongi-Gun, Chung-Nam, Korea
20
|
Dermal AP + AC Cleansing gel
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0583-01
|
21
|
Dermal AP + AC Cream
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0584-01
|
22
|
Dermal AP + AC Skin toner
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0585-01
|
23
|
Dermal AP + WH Cream
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0586-01
|
4- Công ty đăng ký: Công ty
TNHH Tân An Bình
Nhà A2 - Trần Quang Diệu - Đống
Đa - Hà Nội
4.1- Nhà sản xuất: Kadus
Kadabell GmbH & Co. KG - Đức
Ludwig-Kegel-Strape 15 79853
Lenzkirch (Schwarzwald) - Germany
24
|
Imunal Color care shampoo
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0587-01
|
25
|
Imunal Color care treatment
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0588-01
|
26
|
Imunal Revital balance
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0589-01
|
27
|
Imunal Revital Mask
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0590-01
|
28
|
Imunal Revital Shampoo
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0591-01
|
29
|
Selecta Premium
Blonding Plus Dust Free
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0592-01
|
30
|
Selecta Premium Series
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0593-01
|
5- Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Thương mại A & Plus
159 calmette, phường Nguyễn Thái
Bình, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
5.1- Nhà sản xuất: Long Shin
Chemical Co., Ltd.
Llisiang Taichung County,
Taiwan R.O.C
31
|
A & Plus - anti - pimple Essence cream
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0594-01
|
32
|
A & Plus - anti - UVAB Foundation
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0595-01
|
33
|
A & Plus - Cleansing cream
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0596-01
|
STT
|
Tên Mỹ Phẩm
|
Tiêu chuẩn
|
Hạn dùng
|
Số đăng ký
|
34
|
A & Plus - Deep Peeling gel
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0597-01
|
35
|
A & Plus - Eye cream
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0598-01
|
36
|
A & Plus - lotion
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0599-01
|
37
|
A & Plus - Make - Up remover
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0600-01
|
38
|
A & Plus - Massage cream
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0601-01
|
39
|
A & Plus - Whitening Active Mask
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0602-01
|
40
|
A & Plus - Whitening cream
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0603-01
|
41
|
A & Plus - Whitening Essence
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0604-01
|
42
|
A & Plus - Whitening Mask
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0605-01
|
43
|
A & Plus - Whitening moisturizer
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0606-01
|
6- Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Thương mại An Thịnh Phát
Số 90 phố Đốc Ngữ, Quận Ba Đình
- Hà Nội
6.1- Nhà sản xuất: SeaHan
Cosmetics Ltd.
266 Nae-Dong, Ojung - Ku,
Bucheon - City, Kyunggi Do, Korea
44
|
Color Show Straight Cream (Agent 1; Agent 2)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0607-01
|
45
|
Color Plus Hair Cell Clinic Pack
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0608-01
|
6.1- Nhà sản xuất: Yejin
Cosmetics Ltd
139 B-10L, 710-9 Kojan-Dong,
Namdong-Ku, Inchon, Korea
46
|
Color Show Fashion Color Plus (Kem mầu và nước
pha)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0609-01
|
47
|
Color Show Natural Hair Color (Kem mầu và nước
pha)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0610-01
|
48
|
Color Show Seven Color: S4, S5, S6, S7 (Kem mầu
và nước pha)
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0611-01
|
7- Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Thương mại Yến Nhi
264 A Pasteur, phường 8, quận 3
- TP. Hồ Chí Minh
7.1- Nhà sản xuất: Joico
laboratories, INC
345 Baldwin Park Blvd., City of
Industrial, CA, 91746-1406, USA
49
|
Joico altima conditioner
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0612-01
|
50
|
Joico biojoba shampoo
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0613-01
|
51
|
Joico ice ice washer shampoo
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0614-01
|
52
|
Joico Ice cream daily shampoo
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0615-01
|
53
|
Joico ice hydrater conditioner
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0616-01
|
STT
|
Tên Mỹ Phẩm
|
Tiêu chuẩn
|
Hạn dùng
|
Số đăng ký
|
54
|
Joico ice power smoothie
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0617-01
|
55
|
Joico kerapro shampoo
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0618-01
|
56
|
Joico K-Pak daily conditioner
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0619-01
|
57
|
Joico K-Pak
deep penetrating reconstructor
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0620-01
|
58
|
Joico K-Pak leave-in protectant
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0621-01
|
59
|
Joico K-Pak shampoo
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0622-01
|
60
|
Joico Lavei deep cleansing shampoo
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0623-01
|
61
|
Joico moisturizer conditioner
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0624-01
|
62
|
Joico triage moisture balancing shampoo
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0625-01
|
63
|
Joico volissima volumizing conditioner
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0626-01
|
64
|
Joico volissima volumizing shampoo
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0627-01
|
65
|
Verocolor
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0628-01
|
66
|
Verocolor veroxide
- 10, 20, 30, 40 volume
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0629-01
|
8- Công ty đăng ký: Etude
Corporation
1585-10, Seocho-Dong,
Seocho-Gu, Seoul, Korea
8.1- Nhà sản xuất: Etude
Corporation
1585-10, Seocho-Dong,
Seocho-Gu, Seoul, Korea
67
|
Etude Aqua rouge
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0630-01
|
68
|
Etude color eye shadow
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0631-01
|
69
|
Etude eye make up remover
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0632-01
|
70
|
Etude liquid foundation
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0633-01
|
71
|
Etude Make up base
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0634-01
|
72
|
Etude Nail color remover
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0635-01
|
73
|
Etude power lasting nail color
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0636-01
|
74
|
Etude real base
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0637-01
|
75
|
Etude Sea in a bottle
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0638-01
|
76
|
Etude skin drink aqua 1
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0639-01
|
77
|
Etude super lip - gloss
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0640-01
|
78
|
Etude Synergy eyes mascara 1,2
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0641-01
|
79
|
Etude Waterrfall wash
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0642-01
|
9- Công ty đăng ký: Mira
Cosmetics Co., Ltd
322-3 Hyosung-Dong Gyeyang-Ku
Inchon Korea
9.1- Nhà sản xuất: Mira
Cosmetics Co., Ltd
322-3 Hyosung-Dong Gyeyang-Ku
Inchon Korea
80
|
Episode hair cool shampoo
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0643-01
|
81
|
Hespia fruit & vita massage cream
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0644-01
|
82
|
Power sun block cream
|
NSX
|
36 tháng
|
LHMP-0645-01
|