Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1350187039028- - - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc 100702014US0
1350287039031- - - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc 100702014US0
1350387039032- - - - - Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên 100702014US0
13504 - - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:     
1350587039037- - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc 100702014US0
1350687039038- - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc 100702014US0
1350787039041- - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc 100702014US0
1350887039042- - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc 100702014US0
1350987039043- - - - Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên 100702014US0
13510 - - - Loại khác :      
1351187039048- - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc 100702014US0
1351287039051- - - - Dung tích xi lanh từ1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc 100702014US0
1351387039052- - - - Dung tích xi lanh từ2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc 100702014US0
1351487039053- - - - Dung tích xi lanh từ2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc 100702014US0
1351587039054- - - - Dung tích xi lanh từ3.000cc trở lên 100702014US0
13516 - - - Xe ô tô (kểcảxe chởngười có khoang chở hành lý riêng, ô tô thểthao và ô tô đua) :     
1351787039061- - - - Hoạt động bằng năng lượng điện 100702014US0
13518 - - - - Loại khác:      
13519 - - - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:     
1352087039066- - - - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc 100702014US0
1352187039067- - - - - - Dung tích xi lanh từ1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc 100702014US0
1352287039068- - - - - - Dung tích xi lanh từ2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc 100702014US0
1352387039071- - - - - - Dung tích xi lanh từ2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc 100702014US0
1352487039072- - - - - - Dung tích xi lanh từ3.000cc trở lên 100702014US0
13525 - - - Xe 4 bánh chủđộng (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:      
1352687039077- - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc 100702014US0
1352787039078- - - - Dung tích xi lanh từ1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc 100702014US0
1352887039081- - - - Dung tích xi lanh từ2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc 100702014US0
1352987039082- - - - Dung tích xi lanh từ2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc 100702014US0
1353087039083- - - - Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên 100702014US0
13531 - - - Loại khác :      
1353287039088- - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc 100702014US0
1353387039091- - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc 100702014US0
1353487039092- - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc 100702014US0
1353587039093- - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc 100702014US0
1353687039094- - - - Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên 100702014US0
135378704Xe có động cơ dùng để vận tải hàng hóa      
13538 - Loại khác, có động cơ piston đốt trong đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel):      
13539 - Loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện:      
13540870410- Xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường cao tốc:      
13541 - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:     
1354287041021- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn 18102011US0
1354387041022- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 24 tấn 80502017US0
13544870421- - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn:     
13545 - - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:     
1354687042121- - - - Xe đông lạnh 40352010 0
1354787042122- - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải 40352010 0
1354887042123- - - - Xe xi téc 40352010 0
1354987042124- - - - Xe thiết kế để chở bê tông hoặc xi măng với khối lượng lớn 40352010 0
1355087042125- - - - Xe tải van, xe tải pick - up và các loại xe tương tự 100702014 0

« Trước271272273274275276277278279280Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.129.22.126
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!