Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
1295185419000- Các bộ phận [ITA1/A-085] 0  US0
129528542Mạch điện tử tích hợp và vi mạch điện tử      
12953 - Mạch tích hợp đơn khối :      
1295485421000- Thẻ gắn mạch điện tử tích hợp (thẻ"thông minh") [ITA1/A086] 0  US0
12955854221- - Kỹthuật số: [ITA1/A-087, 088 và 089]      
1295685422110- - - Tấm mỏng hoặc đĩa (wafers and discs), mạch lập trình, đã hoặc chưa phủmột mặt bằng vàng hoặc nhôm 0  US0
1295785422190- - - Loại khác 0  US0
12958854229- - Loại khác: [ITA1/A-090]      
1295985422910- - - Tấm mỏng hoặc đĩa (wafers and discs), mạch lập trình, đã hoặc chưa phủmột mặt bằng vàng hoặc nhôm 0  CE25,US0
1296085422990- - - Loại khác 0  CE25,US0
1296185426000- Mạch tích hợp lai [ITA1/A-091] 0  US0
1296285427000- Vi mạch điện tử [ITA1/A-092] 0  US0
12963854290- Các bộ phận: [ITA1/A-093]      
1296485429010- - Khung hoặc khung đầu dẫn, là bộphận của mạch tích hợp, gồm các vật liệu có một trong các tính chất sau: 0  US0
1296585429020- - Mũ và chân làm bằng 58% sắt và 42% nikel phủ vàng hoặc làm bằng gốm phủ thạch anh có hay không có một phần bằng thủy tinh; đế bằng gốm phủ thủy tinh có hoặc không phủ vàng một phần 0  US0
1296685429090- - Loại khác 0  US0
129678543Máy và thiết bị điện có chức năng riêng chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong chương này      
12968 - Máy gia tốc hạt :     
12969 - Máy móc và thiết bị khác:      
12970 - Máy móc và thiết bị khác :      
1297185431100- - Máy cấy ion để kích tạp các vật liệu bán dẫn [ITA1/A-167] 0  US0
1297285431900- - Loại khác 0  US0
1297385432000- Máy phát tín hiệu 5  JP0
12974854330- Máy móc, thiết bị dùng trong mạ điện, điện phân hay điện di (electrophoresis):      
1297585433010- - Thiết bị khắc axit ướt, hiện ảnh (developing), cắt mài, làm sạch bán dẫn hoặc tấm mỏng (wafers) và màn hình dẹt [ITA1/B142, B-168] 0  JP,US0
1297685433020- - Thiết bị xử lý ướt bằng phương pháp nhúng dung dịch hóa chất hoặc điện hóa để tách hoặc không tách vật liệu trên nền PCB/PWB [ITA/2 (AS2)] 5  JP0
1297785433090- - Loại khác 5  JP0
1297885434000- Máy tăng cường cho hàng rào điện 5   0
1297985438100- - Thẻ và nhãn hiệu ứng gần (proximity cards and tags) [ITA1/A094] 0  US0
12980854389- - Loại khác:      
1298185438910- - - Bộ thu/giải mã tích hợp(IRD) cho hệ thống đa phương tiện truyền thông trực tiếp 0  CE25,US0
1298285438920- - - Máy điện có chức năng phiên dịch hay từ điển [ITA1/A095]; màn hình dẹt (FPD) (kể cả màn hình tinh thể lỏng LCD, công nghệ điện phát quang, công nghệ plasma và công nghệ khác thuộc Hiệp định công nghệ thông tin (ITA) [ITA1/B193]; máy kết tủa vật lý bằng phương pháp phun phủ trên tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B-141]; máy kết tủa vật lý dùng trong sản xuất bán dẫn [ITA1/B-147] 0  CE25,US0
1298385438930- - - Máy tách bụi hoặc loại bỏ hạt tĩnh điện trong qúa trình chế tạo PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)] 0  CE25,US0
1298485438940- - - Máy sấy khô vật liệu bằng tia cực tím dùng trong sản xuất PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)] 0  CE25,US0
1298585438950- - - Máy kết tủa vật lý trên nền màn hình dẹt [ITA/2 (AS2)] 0  CE25,US0
1298685438960- - - Ngòi nổ mìn điện 0  CE25,US0
1298785438970- - - Bộ khuyếch đại tạp nhiễu thấp (LNA) và khối tạp nhiễu thấp (LNB) 0  CE25,US0
1298885438990- - - Loại khác 0  CE25,US0
12989854390- Phụ tùng:      
1299085439010- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.30.10 [ITA1/B-153] 0  US0
1299185439020- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.30.20 [ITA/2 (AS2] 0  US0
1299285439030- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.11.00 [ITA1/A-170] 0  US0
1299385439040- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.81.00 0  US0
1299485439050- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.19.00 hoặc 8543.20.00 0  US0
1299585439060- - Bộ phận, kể cả cụm lắp ráp của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.89.10 0  US0
1299685439070- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.89.20 [trừ B-149 trừ B158] 0  US0
1299785439080- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.89.30, 8543.89.40 hoặc 8543.89.50 [ITA/2 (AS2)] 0  US0
1299885439090- - Loại khác 0  US0
129998544Dây, cáp điện (kể cả cáp đồng trục) cách điện (kể cả loại đã tráng men cách điện hoặc mạ lớp cách điện) và dây dẫn cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi quang làm bằng các sợi đơn có vỏ bọc riêng từng sợi, đã hoặc chưa gắn với dây dẫn điện hoặc gắn với đầu nối      
13000 - Cuộn dây:      

« Trước260261262263264265266267268269Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 13.59.27.102
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!