701 | Quận Hải An | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Lê Hồng Phong - Ngã 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm (đi Đình Vũ) | 30.000.000 | 18.900.000 | 15.900.000 | 12.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
702 | Quận Hải An | Đình Vũ | Giáp đường Chùa Vẽ - Hải đoàn 128 | 22.000.000 | 14.130.000 | 11.500.000 | 8.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
703 | Quận Hải An | Đình Vũ | Hải đoàn 128 - Dốc đê | 19.500.000 | 13.900.000 | 11.100.000 | 7.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
704 | Quận Hải An | Đình Vũ | Dốc đê - khu công nghiệp Nam Đình Vũ | 11.500.000 | 8.200.000 | 5.700.000 | 4.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
705 | Quận Hải An | Quận Hải An | Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 1 có mặt cắt từ 6m đến 9m - | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
706 | Quận Hải An | Quận Hải An | Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 1 có mặt cắt từ 12 m đến 15 m - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
707 | Quận Hải An | Quận Hải An | Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 2, Sao Sáng, Sao Đỏ có mặt cắt từ 6m đến 9m - | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
708 | Quận Hải An | Quận Hải An | Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 2, Sao Sáng, Sao Đỏ có mặt cắt từ 12m đến 15m - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
709 | Quận Hải An | Đường rộng từ 9m đến 22m thuộc dự án ngã 5 sân bay Cát Bi và các đường có mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong - Quận Hải An | Đầu đường - Cuối đường | 16.500.000 | 13.600.000 | 12.500.000 | 10.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
710 | Quận Hải An | Đường rộng trên 22m đến 30m thuộc dự án ngã 5 sân bay Cát Bi và các đường có mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong - Quận Hải An | Đầu đường - Cuối đường | 25.000.000 | 17.400.000 | 14.000.000 | 10.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
711 | Quận Hải An | Bùi Viện | Giáp địa phận quận Ngô Quyền - Ngã tự Ngô Gia Tự giao Lê Hồng Phong | 22.000.000 | 17.700.000 | 15.300.000 | 9.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
712 | Quận Hải An | Bùi Viện | Ngã tư Ngô Gia Tự giao Lê Hồng Phong - Lũng Đông | 18.000.000 | 14.400.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
713 | Quận Hải An | Bùi Viện | Lũng Đông - Nam Phong | 14.400.000 | 11.400.000 | 9.960.000 | 7.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
714 | Quận Hải An | Bùi Viện | Nam Phong - hết đường | 10.000.000 | 8.000.000 | 6.900.000 | 5.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
715 | Quận Hải An | Đường Mạc Thái Tổ | Tiếp giáp đường Đình Vũ - Chân Cầu Tân Vũ - Lạch Huyện | 16.000.000 | 12.800.000 | 10.400.000 | 8.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
716 | Quận Hải An | Đường liên phường (đoạn qua địa phận các phường Đông Hải 2, Nam Hải, Tràng Cát) | Đầu đường - Cuối đường | 8.000.000 | 6.300.000 | 5.600.000 | 3.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
717 | Quận Hải An | Lý Hồng Nhật | Đầu đường - Cuối đường | 8.500.000 | 6.700.000 | 5.700.000 | 4.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
718 | Quận Hải An | Đỗ Nhuận (Đoạn đường trục chính trong khu tái định cư Đằng Lâm) - Phường Đằng Lâm | Số nhà 193 Văn Cao - lối rẽ thứ 2 tay phải (số nhà 98 ngõ 193) | 25.000.000 | 17.400.000 | 14.000.000 | 10.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
719 | Quận Hải An | Tô Vũ (Đoạn đường trục chính trong khu tái định cư Đằng Lâm) - Phường Đằng Lâm | Các đường nhánh trong khu vực rộng trên 5 m - nối với đường trục chính | 15.500.000 | 12.500.000 | 10.800.000 | 7.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
720 | Quận Hải An | Các đường nhánh còn lại (Trong khu Tái định cư Đằng Lâm) - Phường Đằng Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 10.000.000 | 8.000.000 | 6.900.000 | 5.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
721 | Quận Hải An | Trung Lực - Phường Đằng Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 25.000.000 | 15.300.000 | 13.500.000 | 9.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
722 | Quận Hải An | Trung Hành - Phường Đằng Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 22.000.000 | 17.700.000 | 15.300.000 | 9.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
723 | Quận Hải An | Đường Lực Hành - Phường Đằng Lâm | Đường Trung Hành - Đường Trung Lực | 12.000.000 | 10.500.000 | 9.300.000 | 6.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
724 | Quận Hải An | Đường Lực Hành - Phường Đằng Lâm | Đường Trung Lực - Đến ngõ 299 Ngô Gia Tự | 10.000.000 | 8.400.000 | 7.400.000 | 6.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
725 | Quận Hải An | Kiều Sơn - Phường Đằng Lâm | Từ số nhà 77 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Cuối ngõ 193 Văn Cao | 8.000.000 | 6.200.000 | 5.300.000 | 3.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
726 | Quận Hải An | Đông Trung Hành - Phường Đằng Lâm | Quán Nam - đi lô 15 Dự án ngã 5 Sân bay Cát Bi | 10.000.000 | 7.800.000 | 6.700.000 | 4.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
727 | Quận Hải An | Tuyến đường trong khu quy hoạch dân cư Thư Trung - Phường Đằng Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 10.000.000 | 8.000.000 | 6.900.000 | 5.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
728 | Quận Hải An | Phố Nguyễn Đồn (tính vị trí 2 đường Trung Lực) - Phường Đằng Lâm | Từ nhà số 171 đường Trung Lực - Số nhà 142 đường Trung Hành | 15.300.000 | 13.500.000 | 9.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
729 | Quận Hải An | Đường bến Láng - Phường Đằng Lâm | Từ số 01 đường Trung Lực - đến số nhà 203 phố Bến Láng | 20.000.000 | 16.100.000 | 13.900.000 | 9.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
730 | Quận Hải An | Nam Trung Hành - Phường Đằng Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 15.000.000 | 12.100.000 | 10.500.000 | 7.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
731 | Quận Hải An | Tây Trung Hành - Phường Đằng Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 15.000.000 | 11.800.000 | 10.300.000 | 7.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
732 | Quận Hải An | An Trung - Phường Đằng Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 10.000.000 | 8.000.000 | 6.900.000 | 5.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
733 | Quận Hải An | Đà Nẵng - Phường Đông Hải 1 | Giáp địa phận quận Ngô Quyền - Cuối đường | 43.000.000 | 21.500.000 | 17.200.000 | 10.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
734 | Quận Hải An | Lê Thánh Tông - Phường Đông Hải 1 | Giáp địa phận quận Ngô Quyền - Cuối đường | 27.000.000 | 13.500.000 | 11.880.000 | 10.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
735 | Quận Hải An | Chùa Vẽ - Phường Đông Hải 1 | Đầu đường - Cuối đường | 25.000.000 | 16.900.000 | 12.700.000 | 8.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
736 | Quận Hải An | Phương Lưu - Phường Đông Hải 1 | Chùa Vĩnh Khánh - Nguyễn Bỉnh Khiêm | 20.000.000 | 15.900.000 | 13.800.000 | 10.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
737 | Quận Hải An | Phủ Thượng Đoạn - Phường Đông Hải 1 | Đầu đường - Cuối đường | 20.000.000 | 15.900.000 | 13.800.000 | 10.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
738 | Quận Hải An | Bùi Thị Từ Nhiên - Phường Đông Hải 1 | Đầu đường - Cuối đường | 12.000.000 | 9.400.000 | 8.200.000 | 5.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
739 | Quận Hải An | Đoạn Xá - Phường Đông Hải 1 | Đầu đường - Cuối đường | 22.000.000 | 14.300.000 | 11.600.000 | 7.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
740 | Quận Hải An | Phú Xá - Phường Đông Hải 1 | Đầu đường - Cuối đường | 12.000.000 | 9.400.000 | 8.200.000 | 5.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
741 | Quận Hải An | Vĩnh Lưu - Phường Đông Hải 1 | Đầu đường - Cuối đường | 20.000.000 | 16.000.000 | 14.000.000 | 9.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
742 | Quận Hải An | Hoàng Thế Thiện - Phường Đông Hải 1 | Ngã 3 Vĩnh Lưu - Hết địa phận Trụ sở Cục Hải Quan HP (ra đường Lê Hồng Phong) | 38.500.000 | 30.800.000 | 27.000.000 | 17.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
743 | Quận Hải An | Phú Lương - Phường Đông Hải 1 | Đầu đường - Cuối đường | 12.000.000 | 10.400.000 | 7.500.000 | 6.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
744 | Quận Hải An | Đảo Vũ Yên - Phường Đông Hải 1 | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
745 | Quận Hải An | Đường Đoàn Chuẩn - Phường Đông Hải 1 | Đầu đường - Cuối đường | 20.000.000 | 16.000.000 | 14.000.000 | 9.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
746 | Quận Hải An | Khu TĐC 2,6ha, đường có mặt cắt đến 12m - Phường Đông Hải 1 | - | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
747 | Quận Hải An | Phường Đông Hải 1 | Từ Bến tàu Vũ Yên ra cầu Vũ Yên (địa phận Hải An) - | 8.000.000 | 6.200.000 | 5.300.000 | 3.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
748 | Quận Hải An | Đông Hải - Phường Đông Hải 2 | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Ngã 3 Hạ Đoạn 2 | 18.500.000 | 17.100.000 | 16.100.000 | 11.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
749 | Quận Hải An | Đông Hải - Phường Đông Hải 2 | Ngã 3 Hạ Đoạn 2 - Cầu Trắng Nam Hải | 15.000.000 | 13.800.000 | 13.000.000 | 9.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
750 | Quận Hải An | Kiều Hạ - Phường Đông Hải 2 | Đông Hải - Đường đi Đình Vũ | 17.000.000 | 15.700.000 | 14.800.000 | 10.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
751 | Quận Hải An | Hạ Đoạn 1 - Phường Đông Hải 2 | Đầu đường - Cuối đường | 12.000.000 | 9.400.000 | 8.200.000 | 5.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
752 | Quận Hải An | Hạ Đoạn 2 - Phường Đông Hải 2 | Đường Đông Hải - Đường đi Đình Vũ | 12.000.000 | 11.100.000 | 10.400.000 | 7.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
753 | Quận Hải An | Hạ Đoạn 3 - Phường Đông Hải 2 | Đầu đường - Cuối đường | 10.000.000 | 7.800.000 | 6.800.000 | 4.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
754 | Quận Hải An | Bình Kiều 1 - Phường Đông Hải 2 | Đầu đường - Cuối đường | 12.000.000 | 9.400.000 | 8.200.000 | 5.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
755 | Quận Hải An | Đường HCR - Phường Đông Hải 2 | Đầu đường - Cuối đường | 10.000.000 | 7.800.000 | 6.900.000 | 6.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
756 | Quận Hải An | Đường Hạ Đoạn 4 - Phường Đông Hải 2 | Đầu đường - Cuối đường | 10.000.000 | 7.800.000 | 6.800.000 | 4.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
757 | Quận Hải An | Đường Bình Kiều 2 - Phường Đông Hải 2 | Đầu đường - Cuối đường | 12.000.000 | 9.400.000 | 8.200.000 | 5.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
758 | Quận Hải An | Đường trục 68m - Phường Đông Hải 2 | Công ty Z189 - Nhà máy DAP | 11.000.000 | 8.700.000 | 7.700.000 | 5.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
759 | Quận Hải An | Chợ Lũng - Phường Đằng Hải | Đầu đường - Cuối đường | 18.000.000 | 14.400.000 | 12.720.000 | 6.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
760 | Quận Hải An | Lũng Bắc - Phường Đằng Hải | Đầu đường - Cuối đường | 13.200.000 | 9.500.000 | 8.300.000 | 6.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
761 | Quận Hải An | Đằng Hải - Phường Đằng Hải | Đầu đường - Cuối đường | 11.000.000 | 7.000.000 | 6.100.000 | 4.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
762 | Quận Hải An | Lũng Đông - Phường Đằng Hải | Đầu đường - Cuối đường | 12.000.000 | 9.600.000 | 8.400.000 | 6.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
763 | Quận Hải An | Phố tiền phong - Phường Đằng Hải | Đoạn tiếp giáp phố Hạ Lũng - Cầu ông Nom | 11.000.000 | 7.200.000 | 6.300.000 | 4.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
764 | Quận Hải An | Hạ Lũng - Phường Đằng Hải | Đầu đường - Cuối đường | 11.700.000 | 7.920.000 | 6.930.000 | 4.950.000 | 0 | Đất ở đô thị |
765 | Quận Hải An | Đoạn đường - Phường Đằng Hải | Đoạn tiếp giáp phố Hạ Lũng - Tiếp giáp đường 40 m | 10.000.000 | 8.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
766 | Quận Hải An | Phố Bảo Phúc - Phường Đằng Hải | Đầu đường - Cuối đường | 12.000.000 | 9.480.000 | 8.400.000 | 5.880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
767 | Quận Hải An | Phố Trần Hoàn - Phường Đằng Hải | Đường Lê Hồng Phong - Đường Đằng Hải | 30.000.000 | 21.300.000 | 15.000.000 | 11.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
768 | Quận Hải An | Phố Mai Trung Thứ - Phường Đằng Hải | Đầu đường - Cuối Đường | 12.000.000 | 10.320.000 | 9.240.000 | 7.560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
769 | Quận Hải An | Phố Đoàn Kết - Phường Đằng Hải | Khu tái định cư Lô 9 (của dự án Ngã 5 Sân Bay Cát Bi) - Phố Lũng Bắc | 18.000.000 | 14.400.000 | 12.600.000 | 8.160.000 | 0 | Đất ở đô thị |
770 | Quận Hải An | Phố Đoàn Kết - Phường Đằng Hải | Phố Lũng Bắc - Đoạn tiếp giáp phố Hạ Lũng (cạnh Trường mần non Đằng Hải) | 14.400.000 | 11.400.000 | 9.960.000 | 7.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
771 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 9m đến 15m trong Khu Tái định cư điểm số 4 - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
772 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu Tái định cư điểm số 4 - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
773 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Các đường trong Khu Tái định cư Điểm 3 - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
774 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 9m đến 12m thuộc Dự án phát triển nhà - | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
775 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m thuộc Dự án phát triển nhà - | 25.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
776 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu giao đất theo QĐ 884 - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
777 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Các đường còn lại trong Khu giao đất theo QĐ 884 - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
778 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu giao đất theo QĐ 594 - | 13.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
779 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Các đường còn lại trong Khu giao đất theo QĐ 594 - | 10.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
780 | Quận Hải An | Đường trong khu TĐC Nam Cầu - Phường Đằng Hải | - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
781 | Quận Hải An | Đường trong khu TĐC Đằng Hải 1 - Phường Đằng Hải | - | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
782 | Quận Hải An | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong khu TĐC 1,6 ha - Phường Đằng Hải | - | 14.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
783 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Các đường còn lại trong khu TĐC 1,6 ha - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
784 | Quận Hải An | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong khu TĐC Sở Tư pháp - Phường Đằng Hải | - | 14.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
785 | Quận Hải An | Các đường còn lại trong khu TĐC Sở Tư pháp - Phường Đằng Hải | - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
786 | Quận Hải An | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong khu TĐC Đằng Hải 2 - Phường Đằng Hải | - | 21.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
787 | Quận Hải An | Các đường còn lại trong khu TĐC Đằng Hải 2 - Phường Đằng Hải | - | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
788 | Quận Hải An | Đường trong khu TĐC 5.400m2, khu TĐC 8.700m2 - Phường Đằng Hải | - | 14.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
789 | Quận Hải An | Đường trong khu TĐC phát triển giao thông đô thị (khu Đằng Hải - Nam Hải) - Phường Đằng Hải | - | 10.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
790 | Quận Hải An | Đường trong khu TĐC phát triển giao thông đô thị (36 hộ lô 13) - Phường Đằng Hải | - | 20.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
791 | Quận Hải An | Tuyến đường trong khu TĐC 8.105,5m2 - Phường Đằng Hải | - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
792 | Quận Hải An | Hàng Tổng - Phường Nam Hải | Đầu đường - Cuối đường | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.900.000 | 4.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
793 | Quận Hải An | Nam Hải - Phường Nam Hải | Đầu đường - Cuối đường | 8.000.000 | 6.800.000 | 6.000.000 | 5.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
794 | Quận Hải An | Từ Lương Xâm - Phường Nam Hải | Đầu đường - Cuối đường | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.900.000 | 4.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
795 | Quận Hải An | Phố Nhà Thờ Xâm Bồ - Phường Nam Hải | Đầu đường - Cuối đường | 8.000.000 | 6.400.000 | 5.600.000 | 4.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
796 | Quận Hải An | Nam Hoà - Phường Nam Hải | Đầu đường - Cuối đường | 8.000.000 | 6.400.000 | 5.600.000 | 4.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
797 | Quận Hải An | Nam Phong - Phường Nam Hải | Đầu đường - Cuối đường | 8.000.000 | 6.400.000 | 5.600.000 | 4.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
798 | Quận Hải An | Đông Phong - Phường Nam Hải | Đầu đường - Cuối đường | 8.000.000 | 6.400.000 | 5.600.000 | 4.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
799 | Quận Hải An | Nam Thành - Phường Nam Hải | Đầu đường - Cuối đường | 6.000.000 | 4.700.000 | 2.640.000 | 1.850.000 | 0 | Đất ở đô thị |
800 | Quận Hải An | Nam Hùng - Phường Nam Hải | Đầu đường - Cuối đường | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.900.000 | 4.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |