1001 | Quận Hải An | Đình Vũ | Hải đoàn 128 - Dốc đê | 9.750.000 | 6.950.000 | 5.550.000 | 3.900.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1002 | Quận Hải An | Đình Vũ | Dốc đê - Phà Đình Vũ | 5.750.000 | 4.100.000 | 2.850.000 | 2.050.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1003 | Quận Hải An | Quận Hải An | Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 1 có mặt cắt từ 6m đến 9m - | 5.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1004 | Quận Hải An | Quận Hải An | Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 1 có mặt cắt từ 12 m đến 15 m - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1005 | Quận Hải An | Quận Hải An | Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 2, Sao Sáng, Sao Đỏ có mặt cắt từ 6m đến 9m - | 6.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1006 | Quận Hải An | Quận Hải An | Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 2, Sao Sáng, Sao Đỏ có mặt cắt từ 12m đến 15m - | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1007 | Quận Hải An | Đường rộng từ 9m đến 22m thuộc dự án ngã 5 sân bay Cát Bi và các đường có mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong - Quận Hải An | Đầu đường - Cuối đường | 8.250.000 | 6.800.000 | 6.250.000 | 5.450.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1008 | Quận Hải An | Đường rộng trên 22m đến 30m thuộc dự án ngã 5 sân bay Cát Bi và các đường có mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong - Quận Hải An | Đầu đường - Cuối đường | 12.500.000 | 8.700.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1009 | Quận Hải An | Bùi Viện | Giáp địa phận quận Ngô Quyền - Ngã tự Ngô Gia Tự giao Lê Hồng Phong | 11.000.000 | 8.850.000 | 7.650.000 | 4.950.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1010 | Quận Hải An | Bùi Viện | Ngã tư Ngô Gia Tự giao Lê Hồng Phong - Lũng Đông | 9.000.000 | 7.200.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1011 | Quận Hải An | Bùi Viện | Lũng Đông - Nam Phong | 7.200.000 | 5.700.000 | 4.980.000 | 3.500.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1012 | Quận Hải An | Bùi Viện | Nam Phong - hết đường | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.450.000 | 2.500.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1013 | Quận Hải An | Đường Mạc Thái Tổ | Tiếp giáp đường Đình Vũ - Chân Cầu Tân Vũ - Lạch Huyện | 8.000.000 | 6.400.000 | 5.200.000 | 4.400.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1014 | Quận Hải An | Đường liên phường (đoạn qua địa phận các phường Đông Hải 2, Nam Hải, Tràng Cát) | Đầu đường - Cuối đường | 4.000.000 | 3.150.000 | 2.800.000 | 1.950.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1015 | Quận Hải An | Lý Hồng Nhật | Đầu đường - Cuối đường | 4.250.000 | 3.350.000 | 2.850.000 | 2.000.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1016 | Quận Hải An | Đỗ Nhuận (Đoạn đường trục chính trong khu tái định cư Đằng Lâm) - Phường Đằng Lâm | Số nhà 193 Văn Cao - lối rẽ thứ 2 tay phải (số nhà 98 ngõ 193) | 12.500.000 | 8.700.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1017 | Quận Hải An | Tô Vũ (Đoạn đường trục chính trong khu tái định cư Đằng Lâm) - Phường Đằng Lâm | Các đường nhánh trong khu vực rộng trên 5 m - nối với đường trục chính | 7.750.000 | 6.250.000 | 5.400.000 | 3.500.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1018 | Quận Hải An | Các đường nhánh còn lại (Trong khu Tái định cư Đằng Lâm) - Phường Đằng Lâm | - | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.450.000 | 2.500.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1019 | Quận Hải An | Trung Lực - Phường Đằng Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 12.500.000 | 7.650.000 | 6.750.000 | 4.750.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1020 | Quận Hải An | Trung Hành - Phường Đằng Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 11.000.000 | 8.850.000 | 7.650.000 | 4.950.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1021 | Quận Hải An | Đường Lực Hành - Phường Đằng Lâm | Đường Trung Hành - Đường Trung Lực | 6.000.000 | 5.250.000 | 4.650.000 | 3.250.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1022 | Quận Hải An | Đường Lực Hành - Phường Đằng Lâm | Đường Trung Lực - Đến ngõ 299 Ngô Gia Tự | 5.000.000 | 4.200.000 | 3.700.000 | 3.300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1023 | Quận Hải An | Kiều Sơn - Phường Đằng Lâm | Từ số nhà 77 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Cuối ngõ 193 Văn Cao | 4.000.000 | 3.100.000 | 2.650.000 | 1.950.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1024 | Quận Hải An | Đông Trung Hành - Phường Đằng Lâm | Quán Nam - đi lô 15 Dự án ngã 5 Sân bay Cát Bi | 5.000.000 | 3.900.000 | 3.350.000 | 2.450.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1025 | Quận Hải An | Tuyến đường trong khu quy hoạch dân cư Thư Trung - Phường Đằng Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.450.000 | 2.500.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1026 | Quận Hải An | Phố Nguyễn Đồn - Phường Đằng Lâm | Từ nhà số 171 đường Trung Lực - Số nhà 142 đường Trung Hành | 7.650.000 | 6.750.000 | 4.750.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1027 | Quận Hải An | Đường bến Láng - Phường Đằng Lâm | Từ số 01 đường Trung Lực - đến số nhà 203 phố Bến Láng | 10.000.000 | 8.050.000 | 6.950.000 | 4.500.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1028 | Quận Hải An | Nam Trung Hành - Phường Đằng Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 7.500.000 | 6.050.000 | 5.250.000 | 3.750.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1029 | Quận Hải An | Tây Trung Hành - Phường Đằng Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 7.500.000 | 5.900.000 | 5.150.000 | 3.650.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1030 | Quận Hải An | An Trung - Phường Đằng Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.450.000 | 2.500.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1031 | Quận Hải An | Đà Nẵng - Phường Đông Hải 1 | Giáp địa phận quận Ngô Quyền - Cuối đường | 21.500.000 | 10.750.000 | 8.600.000 | 5.400.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1032 | Quận Hải An | Lê Thánh Tông - Phường Đông Hải 1 | Giáp địa phận quận Ngô Quyền - Cuối đường | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.940.000 | 5.400.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1033 | Quận Hải An | Chùa Vẽ - Phường Đông Hải 1 | Đầu đường - Cuối đường | 12.500.000 | 8.450.000 | 6.350.000 | 4.250.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1034 | Quận Hải An | Phương Lưu - Phường Đông Hải 1 | Chùa Vĩnh Khánh - Nguyễn Bỉnh Khiêm | 10.000.000 | 7.950.000 | 6.900.000 | 5.000.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1035 | Quận Hải An | Phủ Thượng Đoạn - Phường Đông Hải 1 | Đầu đường - Cuối đường | 10.000.000 | 7.950.000 | 6.900.000 | 5.000.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1036 | Quận Hải An | Bùi Thị Từ Nhiên - Phường Đông Hải 1 | Đầu đường - Cuối đường | 6.000.000 | 4.700.000 | 4.100.000 | 2.950.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1037 | Quận Hải An | Đoạn Xá - Phường Đông Hải 1 | Đầu đường - Cuối đường | 11.000.000 | 7.150.000 | 5.800.000 | 3.750.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1038 | Quận Hải An | Phú Xá - Phường Đông Hải 1 | Đầu đường - Cuối đường | 6.000.000 | 4.700.000 | 4.100.000 | 2.950.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1039 | Quận Hải An | Vĩnh Lưu - Phường Đông Hải 1 | Đầu đường - Cuối đường | 10.000.000 | 8.000.000 | 7.000.000 | 4.550.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1040 | Quận Hải An | Hoàng Thế Thiện - Phường Đông Hải 1 | Ngã 3 Vĩnh Lưu - Hết địa phận Trụ sở Cục Hải Quan HP (ra đường Lê Hồng Phong) | 19.250.000 | 15.400.000 | 13.500.000 | 8.800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1041 | Quận Hải An | Phú Lương - Phường Đông Hải 1 | Đầu đường - Cuối đường | 6.000.000 | 5.200.000 | 3.750.000 | 3.100.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1042 | Quận Hải An | Đảo Vũ Yên - Phường Đông Hải 1 | - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1043 | Quận Hải An | Đường Đoàn Chuẩn - Phường Đông Hải 1 | Đầu đường - Cuối đường | 10.000.000 | 8.000.000 | 7.000.000 | 4.550.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1044 | Quận Hải An | Khu TĐC 2,6ha, đường có mặt cắt đến 12m - Phường Đông Hải 1 | - | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1045 | Quận Hải An | Phường Đông Hải 1 | Từ Bến tàu Vũ Yên ra cầu Vũ Yên (địa phận Hải An) - | 4.000.000 | 3.100.000 | 2.650.000 | 1.950.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1046 | Quận Hải An | Đông Hải - Phường Đông Hải 2 | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Ngã 3 Hạ Đoạn 2 | 9.250.000 | 8.550.000 | 8.050.000 | 5.800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1047 | Quận Hải An | Đông Hải - Phường Đông Hải 2 | Ngã 3 Hạ Đoạn 2 - Cầu Trắng Nam Hải | 7.500.000 | 6.900.000 | 6.500.000 | 4.650.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1048 | Quận Hải An | Kiều Hạ - Phường Đông Hải 2 | Đông Hải - Đường đi Đình Vũ | 8.500.000 | 7.850.000 | 7.400.000 | 5.350.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1049 | Quận Hải An | Hạ Đoạn 1 - Phường Đông Hải 2 | Đầu đường - Cuối đường | 6.000.000 | 4.700.000 | 4.100.000 | 2.950.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1050 | Quận Hải An | Hạ Đoạn 2 - Phường Đông Hải 2 | Đường Đông Hải - Đường đi Đình Vũ | 6.000.000 | 5.550.000 | 5.200.000 | 3.750.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1051 | Quận Hải An | Hạ Đoạn 3 - Phường Đông Hải 2 | Đầu đường - Cuối đường | 5.000.000 | 3.900.000 | 3.400.000 | 2.450.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1052 | Quận Hải An | Bình Kiều 1 - Phường Đông Hải 2 | Đầu đường - Cuối đường | 6.000.000 | 4.700.000 | 4.100.000 | 2.950.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1053 | Quận Hải An | Đường HCR - Phường Đông Hải 2 | Đầu đường - Cuối đường | 5.000.000 | 3.900.000 | 3.450.000 | 3.150.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1054 | Quận Hải An | Đường Hạ Đoạn 4 - Phường Đông Hải 2 | Đầu đường - Cuối đường | 5.000.000 | 3.900.000 | 3.400.000 | 2.450.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1055 | Quận Hải An | Đường Bình Kiều 2 - Phường Đông Hải 2 | Đầu đường - Cuối đường | 6.000.000 | 4.700.000 | 4.100.000 | 2.950.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1056 | Quận Hải An | Đường trục 68m - Phường Đông Hải 2 | Công ty Z189 - Nhà máy DAP | 5.500.000 | 4.350.000 | 3.850.000 | 2.700.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1057 | Quận Hải An | Chợ Lũng - Phường Đằng Hải | Đầu đường - Cuối đường | 9.000.000 | 7.200.000 | 6.360.000 | 3.360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1058 | Quận Hải An | Lũng Bắc - Phường Đằng Hải | Đầu đường - Cuối đường | 6.600.000 | 4.750.000 | 4.150.000 | 3.000.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1059 | Quận Hải An | Đằng Hải - Phường Đằng Hải | Đầu đường - Cuối đường | 5.500.000 | 3.500.000 | 3.050.000 | 2.200.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1060 | Quận Hải An | Lũng Đông - Phường Đằng Hải | Đầu đường - Cuối đường | 6.000.000 | 4.800.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1061 | Quận Hải An | Phố tiền phong - Phường Đằng Hải | Đoạn tiếp giáp phố Hạ Lũng - Cầu ông Nom | 5.500.000 | 3.600.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1062 | Quận Hải An | Hạ Lũng - Phường Đằng Hải | Đầu đường - Cuối đường | 5.850.000 | 3.960.000 | 3.470.000 | 2.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1063 | Quận Hải An | Đoạn đường - Phường Đằng Hải | Đoạn tiếp giáp phố Hạ Lũng - Tiếp giáp đường 40 m | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1064 | Quận Hải An | Phố Bảo Phúc - Phường Đằng Hải | Đầu đường - Cuối đường | 6.000.000 | 4.740.000 | 4.200.000 | 2.940.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1065 | Quận Hải An | Phố Trần Hoàn - Phường Đằng Hải | Đường Lê Hồng Phong - Đường Đằng Hải | 15.000.000 | 10.650.000 | 7.500.000 | 5.630.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1066 | Quận Hải An | Phố Mai Trung Thứ - Phường Đằng Hải | Đầu đường - Cuối Đường | 6.000.000 | 5.160.000 | 4.620.000 | 3.780.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1067 | Quận Hải An | Phố Đoàn Kết - Phường Đằng Hải | Khu tái định cư Lô 9 (của dự án Ngã 5 Sân Bay Cát Bi) - Phố Lũng Bắc | 9.000.000 | 7.200.000 | 6.300.000 | 4.080.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1068 | Quận Hải An | Phố Đoàn Kết - Phường Đằng Hải | Phố Lũng Bắc - Đoạn tiếp giáp phố Hạ Lũng (cạnh Trường mần non Đằng Hải) | 7.200.000 | 5.700.000 | 4.980.000 | 3.600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1069 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 9m đến 15m trong Khu Tái định cư điểm số 4 - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1070 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu Tái định cư điểm số 4 - | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1071 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Các đường trong Khu Tái định cư Điểm 4 - | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1072 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 9m đến 12m thuộc Dự án phát triển nhà - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1073 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m thuộc Dự án phát triển nhà - | 12.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1074 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu giao đất theo QĐ 884 - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1075 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Các đường còn lại trong Khu giao đất theo QĐ 884 - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1076 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu giao đất theo QĐ 594 - | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1077 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Các đường còn lại trong Khu giao đất theo QĐ 594 - | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1078 | Quận Hải An | Đường trong khu TĐC Nam Cầu - Phường Đằng Hải | - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1079 | Quận Hải An | Đường trong khu TĐC Đằng Hải 1 - Phường Đằng Hải | - | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1080 | Quận Hải An | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong khu TĐC 1,6 ha - Phường Đằng Hải | - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1081 | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Các đường còn lại trong khu TĐC 1,6 ha - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1082 | Quận Hải An | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong khu TĐC Sở Tư pháp - Phường Đằng Hải | - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1083 | Quận Hải An | Các đường còn lại trong khu TĐC Sở Tư pháp - Phường Đằng Hải | - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1084 | Quận Hải An | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong khu TĐC Đằng Hải 2 - Phường Đằng Hải | - | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1085 | Quận Hải An | Các đường còn lại trong khu TĐC Đằng Hải 2 - Phường Đằng Hải | - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1086 | Quận Hải An | Đường trong khu TĐC 5.400m2, khu TĐC 8.700m2 - Phường Đằng Hải | - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1087 | Quận Hải An | Đường trong khu TĐC phát triển giao thông đô thị (khu Đằng Hải - Nam Hải) - Phường Đằng Hải | - | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1088 | Quận Hải An | Đường trong khu TĐC phát triển giao thông đô thị (36 hộ lô 13) - Phường Đằng Hải | - | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1089 | Quận Hải An | Tuyến đường trong khu TĐC 8.105,5m2 - Phường Đằng Hải | - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1090 | Quận Hải An | Hàng Tổng - Phường Nam Hải | Đầu đường - Cuối đường | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.450.000 | 2.250.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1091 | Quận Hải An | Nam Hải - Phường Nam Hải | Đầu đường - Cuối đường | 4.000.000 | 3.400.000 | 3.000.000 | 2.600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1092 | Quận Hải An | Từ Lương Xâm - Phường Nam Hải | Đầu đường - Cuối đường | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.450.000 | 2.250.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1093 | Quận Hải An | Phố Nhà Thờ Xâm Bồ - Phường Nam Hải | Đầu đường - Cuối đường | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.800.000 | 2.400.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1094 | Quận Hải An | Nam Hoà - Phường Nam Hải | Đầu đường - Cuối đường | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.800.000 | 2.400.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1095 | Quận Hải An | Nam Phong - Phường Nam Hải | Đầu đường - Cuối đường | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.800.000 | 2.400.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1096 | Quận Hải An | Đông Phong - Phường Nam Hải | Đầu đường - Cuối đường | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.800.000 | 2.400.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1097 | Quận Hải An | Nam Thành - Phường Nam Hải | Đầu đường - Cuối đường | 3.000.000 | 2.350.000 | 1.320.000 | 930.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1098 | Quận Hải An | Nam Hùng - Phường Nam Hải | Đầu đường - Cuối đường | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.450.000 | 2.250.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1099 | Quận Hải An | Nam Hưng - Phường Nam Hải | Đầu đường - Cuối đường | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.450.000 | 2.250.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1100 | Quận Hải An | Đoạn đường phường Nam Hải | Giáp chợ Lương Xâm - Nhà thờ Xâm bồ | 5.000.000 | 3.920.000 | 3.420.000 | 3.750.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |