|
Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội (Văn bản sửa đổi bổ sung số 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/09/2023 của UBND TP. Hà Nội)
501 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Đống Đa - | 55.770.000 | 27.885.000 | 22.308.000 | 19.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
502 | Quận Cầu Giấy | Nguyên Hồng | Địa phận quận Đống Đa - | 28.392.000 | 15.332.000 | 12.492.000 | 11.073.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
503 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Khuyến | Đầu đường - Cuối đường | 40.716.000 | 20.765.000 | 16.694.000 | 14.658.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
504 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Lương Bằng | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
505 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Ngọc Doãn | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
506 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Như Đổ | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000 | 16.639.000 | 13.500.000 | 11.930.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
507 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Phúc Lai | Đầu đường - Cuối đường | 19.604.000 | 10.978.000 | 9.018.000 | 8.038.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
508 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Thái Học | Địa phận quận Đống Đa - | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
509 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Trãi | Địa phận quận Đống Đa - | 31.304.000 | 16.591.000 | 13.461.000 | 11.896.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
510 | Quận Cầu Giấy | Ô Chợ Dừa | Đầu đường - Cuối đường | 42.224.000 | 21.534.000 | 17.312.000 | 15.201.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
511 | Quận Cầu Giấy | Phạm Ngọc Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 39.208.000 | 19.996.000 | 16.075.000 | 14.115.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
512 | Quận Cầu Giấy | Phan Phù Tiên | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
513 | Quận Cầu Giấy | Phan Văn Trị | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
514 | Quận Cầu Giấy | Pháo Đài Láng | Đầu đường - Cuối đường | 23.296.000 | 12.813.000 | 10.483.000 | 9.318.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
515 | Quận Cầu Giấy | Phổ Giác | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
516 | Quận Cầu Giấy | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Hoàng Cầu - Vũ Thạnh | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
517 | Quận Cầu Giấy | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Vũ Thạnh - Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
518 | Quận Cầu Giấy | Phương Mai | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
519 | Quận Cầu Giấy | Quốc Tử Giám | Đầu đường - Cuối đường | 39.312.000 | 20.049.000 | 16.118.000 | 14.152.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
520 | Quận Cầu Giấy | Tam Khương | Đầu đường - Cuối đường | 21.866.000 | 12.245.000 | 10.058.000 | 8.965.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
521 | Quận Cầu Giấy | Tây Sơn | Nguyễn Lương Bằng - Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc | 42.224.000 | 21.534.000 | 17.312.000 | 15.201.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
522 | Quận Cầu Giấy | Tây Sơn | Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã Tư Sở | 34.684.000 | 18.036.000 | 14.567.000 | 12.833.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
523 | Quận Cầu Giấy | Thái Hà | Tây Sơn - Láng Hạ | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
524 | Quận Cầu Giấy | Thái Thịnh | Đầu đường - Cuối đường | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
525 | Quận Cầu Giấy | Tôn Đức Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 49.764.000 | 24.882.000 | 19.906.000 | 17.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
526 | Quận Cầu Giấy | Tôn Thất Tùng | Đầu đường - Cuối đường | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
527 | Quận Cầu Giấy | Trần Hữu Tước | Đầu đường - Cuối đường | 24.024.000 | 13.213.000 | 10.811.000 | 9.610.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
528 | Quận Cầu Giấy | Trần Quang Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
529 | Quận Cầu Giấy | Trần Quý Cáp | Nguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ | 34.385.000 | 17.880.000 | 14.442.000 | 12.722.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
530 | Quận Cầu Giấy | Trần Quý Cáp | Nguyễn Như Đổ - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
531 | Quận Cầu Giấy | Trịnh Hoài Đức | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
532 | Quận Cầu Giấy | Trúc Khê | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
533 | Quận Cầu Giấy | Trung Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 23.296.000 | 12.813.000 | 10.483.000 | 9.318.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
534 | Quận Cầu Giấy | Trung Phụng | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
535 | Quận Cầu Giấy | Trường Chinh | Ngã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
536 | Quận Cầu Giấy | Trường Chinh | Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
537 | Quận Cầu Giấy | Văn Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 40.768.000 | 20.792.000 | 16.715.000 | 14.676.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
538 | Quận Cầu Giấy | Vĩnh Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 23.920.000 | 13.156.000 | 10.764.000 | 9.568.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
539 | Quận Cầu Giấy | Võ Văn Dũng | Đầu đường - Cuối đường | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
540 | Quận Cầu Giấy | Vọng | Địa phận quận Đống Đa - | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
541 | Quận Cầu Giấy | Vũ Ngọc Phan | Đầu đường - Cuối đường | 28.392.000 | 15.332.000 | 12.492.000 | 11.073.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
542 | Quận Cầu Giấy | Vũ Thạnh | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
543 | Quận Cầu Giấy | Xã Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 49.764.000 | 24.882.000 | 19.906.000 | 17.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
544 | Quận Cầu Giấy | Y Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
545 | Quận Cầu Giấy | Yên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
546 | Quận Cầu Giấy | Yên Thế | Địa phận quận Đống Đa - | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
547 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Cầu Giấy | - | 15.822.000 | 9.019.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
548 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng từ 11,5 đến 17,5m - Khu đô thị Cầu Giấy | - | 12.421.000 | 7.099.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
549 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Yên Hòa | - | 18.699.000 | 10.472.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
550 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m - Khu đô thị Yên Hòa | - | 14.585.000 | 8.168.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
551 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng dưới 17,5m - Khu đô thị Yên Hòa | - | 11.377.000 | 6.393.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
552 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng 40m - Khu đô thị Nam Trung Yên | - | 20.857.000 | 11.680.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
553 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng từ 17,5 đến 25m - Khu đô thị Nam Trung Yên | - | 16.268.000 | 9.110.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
554 | Quận Cầu Giấy | Mặt cắt đường rộng dưới 17,5m - Khu đô thị Nam Trung Yên | - | 12.689.000 | 7.106.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
555 | Quận Cầu Giấy | Đinh Núp | Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Chánh (Tại ô đất A5 và A7) - Ngã tư giao cắt phố Tú Mỡ | 18.054.000 | 10.110.000 | 8.305.000 | 7.480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
556 | Quận Cầu Giấy | Hạ Yên Quyết | Ngã tư giao cắt phố Trung Kính - Mạc Thái Tổ - Ngã ba giao cắt tại đình Hạ Yên Quyết | 22.816.000 | 12.549.000 | 10.267.000 | 9.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
557 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Đỗ Cung | Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Phong Sắc - Ngã ba giao cắt phố Chùa Hà | 22.221.000 | 12.221.000 | 9.999.000 | 8.888.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
558 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Thị Duệ | Ngã ba giao cắt phố Trung Kính (Tại ngõ 219) - Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Quốc Trị | 18.054.000 | 10.110.000 | 8.305.000 | 7.480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
559 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Xuân Linh | Ngã ba giao cắt đường Trần Duy Hưng (Tại số nhà 115) - Ngã ba giao cắt đường Lê Văn Lương (Tòa nhà Golden Palace) | 17.825.000 | 9.982.000 | 8.200.000 | 7.308.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
560 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Bá Khoản | Ngã tư giao cắt phố Vũ Phạm Hàm tại số nhà 134 Vũ Phạm Hàm - Ngã ba giao cắt tại tòa nhà Ánh Dương (Sky land) | 24.955.000 | 13.476.000 | 10.980.000 | 9.732.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
561 | Quận Cầu Giấy | Xuân Quỳnh | Ngã ba giao cắt phố Vũ Phạm Hàm, đối diện trung tâm lưu trữ Quốc gia I (Số 5 phố Vũ Phạm Hàm) - Ngã ba giao cắt đối diện tòa nhà Trung Yên Plaza (UDIC) tại tổ dân phố 28 - phường Trung Hòa | 19.964.000 | 11.180.000 | 9.183.000 | 8.185.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
562 | Quận Cầu Giấy | Lưu Quang Vũ | Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Khang tại số nhà 69 - Ngã ba giao cắt ngõ 22 Trung Kính, đối diện Trường THCS Trung Hòa | 24.955.000 | 13.476.000 | 10.980.000 | 9.732.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
563 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Như Uyên | Ngã tư giao cắt đường Trung Kính - Yên Hòa (Số 299 phố Trung Kính) - Ngã tư giao cắt phố Nguyễn Chánh - Nguyễn Quốc Trị (Số 1 50 Nguyễn Chánh) | 18.054.000 | 10.110.000 | 8.305.000 | 7.480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
564 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Ngân | Đầu đường - Ngã ba giao cắt đường Khuất Duy Tiến, đối diện tòa nhà Vinaconex (Thăng Long Number One | 17.825.000 | 9.982.000 | 8.200.000 | 7.308.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
565 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Chánh | Đầu dường - Ngã ba giao cắt phố Dương Đình Nghệ, cạnh ô đất E4 Khu đô thị mới Yên Hòa | 20.857.000 | 11.680.000 | 9.594.000 | 8.551.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
566 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Quốc Trị | Đầu đường - Ngã ba giao cắt phố Dương Đình Nghệ, cạnh ô đất E5 Khu đô thị mới Yên Hòa | 18.054.000 | 10.110.000 | 8.305.000 | 7.480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
567 | Quận Cầu Giấy | Trương Công Giai | Đầu đường - Ngã ba giao cắt đường tiếp nối Dương Đình Nghệ tại Trạm xăng dầu Dương Đình Nghệ, cạnh Cảnh sát PCCC Hà Nội và tòa nhà Star Tower | 20.857.000 | 11.680.000 | 9.594.000 | 8.551.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
568 | Quận Cầu Giấy | An Trạch | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
569 | Quận Cầu Giấy | Bích Câu | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
570 | Quận Cầu Giấy | Cát Linh | Đầu đường - Cuối đường | 36.151.000 | 16.720.000 | 13.741.000 | 11.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
571 | Quận Cầu Giấy | Cầu Giấy | Địa phận quận Đống Đa - | 27.114.000 | 14.387.000 | 11.667.000 | 10.106.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
572 | Quận Cầu Giấy | Cầu Mới | Số 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
573 | Quận Cầu Giấy | Chùa Bộc | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
574 | Quận Cầu Giấy | Chùa Láng | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
575 | Quận Cầu Giấy | Đặng Tiến Đông | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
576 | Quận Cầu Giấy | Đặng Trần Côn | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
577 | Quận Cầu Giấy | Đặng Văn Ngữ | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
578 | Quận Cầu Giấy | Đào Duy Anh | Đầu đường - Cuối đường | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
579 | Quận Cầu Giấy | Đoàn Thị Điểm | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
580 | Quận Cầu Giấy | Đông Các | Đầu đường - Cuối đường | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
581 | Quận Cầu Giấy | Đông Tác | Đầu đường - Cuối đường | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
582 | Quận Cầu Giấy | Đường Đê La Thành | Kim Hoa - Ô Chợ Dừa | 18.246.000 | 10.550.000 | 8.885.000 | 7.933.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
583 | Quận Cầu Giấy | Đường Hào Nam mới | Hào Nam - Cát Linh | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
584 | Quận Cầu Giấy | Đường Ven hồ Ba Mẫu | Từ đường Giải Phóng - | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
585 | Quận Cầu Giấy | Giải Phóng (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 18.898.000 | 10.927.000 | 9.202.000 | 8.216.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
586 | Quận Cầu Giấy | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 27.935.000 | 14.726.000 | 11.962.000 | 10.251.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
587 | Quận Cầu Giấy | Giảng Võ | Nguyễn Thái Học - Cát Linh | 27.114.000 | 14.378.000 | 11.667.000 | 10.106.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
588 | Quận Cầu Giấy | Giảng Võ | Cát Linh - Láng Hạ | 39.438.000 | 17.952.000 | 14.215.000 | 12.160.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
589 | Quận Cầu Giấy | Hàng Cháo | Địa phận quận Đống Đa - | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
590 | Quận Cầu Giấy | Hào Nam | Đầu đường - Cuối đường | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
591 | Quận Cầu Giấy | Hồ Đắc Di | Đầu đường - Cuối đường | 19.832.000 | 11.344.000 | 9.361.000 | 8.329.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
592 | Quận Cầu Giấy | Hồ Giám | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
593 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
594 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Ngọc Phách | Đầu đường - Cuối đường | 19.039.000 | 10.947.000 | 9.083.000 | 8.092.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
595 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Tích Trí | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
596 | Quận Cầu Giấy | Huỳnh Thúc Kháng | Đầu đường - Cuối đường | 32.044.000 | 16.022.000 | 13.009.000 | 10.818.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
597 | Quận Cầu Giấy | Khâm Thiên | Đầu đường - Cuối đường | 30.952.000 | 15.477.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
598 | Quận Cầu Giấy | Khương Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 17.254.000 | 10.271.000 | 8.627.000 | 7.723.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
599 | Quận Cầu Giấy | Kim Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
600 | Quận Cầu Giấy | La Thành | Ô Chợ Dừa - Hết địa phận quận Đống Đa | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|