701 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Mỹ | Cống Số 8 - Cống Số 9 (trừ cụm Dân cư vượt lũ và Khu dân cư chợ số 8) | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
702 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Mỹ | Cống Số 9 - Cống Số 9,5 | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
703 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Quới | Cống Nhà Thờ - Cầu Láng Sen | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
704 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Quới | Cầu Láng Sen - Cống Số 12 | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
705 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Tiến | Cống Số 12 - Cống Số 15,5 | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
706 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Vĩnh Trinh | Cầu Số 1 - Cầu Số 2 (khu vực chợ xã) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
707 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Vĩnh Trinh | Cầu Số 2 - Cầu Số 3 | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
708 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Vĩnh Trinh | Cầu Số 3 - Cầu Số 5 (trừ cụm Dân cư vượt lũ) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
709 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Vĩnh Trinh | Cầu Số 5 - Ranh tỉnh An Giang | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
710 | Huyện Vĩnh Thạnh | Tuyến đường Lộ tẻ - Rạch Sỏi | Ranh quận Thốt Nốt - Cầu Rạch Ngã Chùa | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
711 | Huyện Vĩnh Thạnh | Tuyến đường Lộ tẻ - Rạch Sỏi | Cầu Rạch Ngã Chùa - Giáp ranh tỉnh Kiên Giang | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
712 | Huyện Vĩnh Thạnh | Tuyến đường nối Quốc lộ 80 đến Lộ tẻ - Rạch Sỏi | Ranh quận Thốt Nốt - Tuyến đường Lộ tẻ - Rạch Sỏi | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
713 | Huyện Vĩnh Thạnh | Khu Dân cư chợ Số 8 | Các lô nền tiếp giáp Quốc lộ 80 - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
714 | Huyện Vĩnh Thạnh | Khu Dân cư chợ Số 8 | Các lô nền tiếp giáp các đường nội bộ - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
715 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - xã Thạnh An | Toàn cụm - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
716 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - xã Thạnh Lộc | Toàn cụm - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
717 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - xã Thạnh Lộc (Sáu Bọng) | Toàn cụm - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
718 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - xã Thạnh Mỹ (số 8) | Vị trí lô nền có mặt tiền tiếp giáp Quốc lộ 80 - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
719 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - xã Thạnh Mỹ (số 8) | Vị trí lô nền tiếp giáp các đường nội bộ trong cụm dân cư vượt lũ - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
720 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - xã Thạnh Thắng | Toàn cụm - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
721 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - xã Vĩnh Trinh | Vị trí lô nền có mặt tiền tiếp giáp Quốc lộ 80 - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
722 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - xã Vĩnh Trinh | Vị trí lô nền tiếp giáp các đường nội bộ trong cụm dân cư vượt lũ - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
723 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ Thạnh Mỹ (mở rộng) xã Thạnh Quới | Vị trí lô nền có mặt tiền tiếp giáp đường nội bộ cặp Quốc lộ 80 - | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
724 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ Thạnh Mỹ (mở rộng) xã Thạnh Quới | Vị trí lô nền tiếp giáp các đường nội bộ trong cụm dân cư vượt lũ - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
725 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 2 (Xã: Vĩnh Trinh, Thạnh Mỹ, Thạnh Quới, Thạnh Tiến, Thạnh Lộc, Vĩnh Bình, Thạnh An, Thạnh Thắng và Thạnh Lợi) - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
726 | Huyện Vĩnh Thạnh | Chợ Láng Sen và Dân cư nông thôn xã Thạnh Quới | Đường số 03 và các lô nền tiếp giáp Quốc lộ 80 - | 945.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
727 | Huyện Vĩnh Thạnh | Chợ Láng Sen và Dân cư nông thôn xã Thạnh Quới | Toàn bộ các tuyến đường số 01, 02, 04, 05, 06, 07, 08 - | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
728 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Bờ Tràm | Kênh Thắng Lợi 1 - Kênh Bốn Tổng | 245.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
729 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Kinh E | Kinh 600 (giáp ranh thị trấn Thạnh An) - Trụ sở UBND xã Thạnh An và giáp ranh xã Thạnh Thắng | 245.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
730 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Kinh E | Ranh xã Thạnh An - Trụ sở UBND xã Thạnh Thắng | 245.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
731 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Kinh E | Đoạn thuộc xã Thạnh Lợi - | 245.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
732 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường ô tô vào Trung tâm xã Thạnh Lộc (T7) | Sau thâm hậu 50m Quốc lộ 80 - Đường Bờ Tràm | 245.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
733 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường ô tô vào Trung tâm xã Vĩnh Bình (T3) | Giáp Cụm dân cư vượt lũ - xã Vĩnh Trinh - Kênh Thắng Lợi 1 | 245.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
734 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Sĩ Cuông | Ranh huyện Cờ Đỏ - Kênh Bà Chiêu | 245.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
735 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường số 12 (Trung tâm hành chính xã Thạnh Quới) | Sau thâm hậu Quốc lộ 80 - Kênh Hậu | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
736 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Thới Thuận - Thạnh Lộc (đường WB5) | Ranh quận Thốt Nốt - đường ô tô vào Trung tâm xã Vĩnh Bình | 315.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
737 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường tỉnh 919 (Bốn Tổng - Một Ngàn) - Xã Thạnh Quới | Cầu Láng Chim - Ranh huyện Cờ Đỏ | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
738 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Mỹ | Ranh tỉnh An Giang - Cống Số 7,5 | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
739 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Mỹ | Cống Số 7,5 - Cống Số 8 | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
740 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Mỹ | Cống Số 8 - Cống Số 9 (trừ cụm Dân cư vượt lũ và Khu dân cư chợ số 8) | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
741 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Mỹ | Cống Số 9 - Cống Số 9,5 | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
742 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Quới | Cống Nhà Thờ - Cầu Láng Sen | 945.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
743 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Quới | Cầu Láng Sen - Cống Số 12 | 665.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
744 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Tiến | Cống Số 12 - Cống Số 15,5 | 385.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
745 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Vĩnh Trinh | Cầu Số 1 - Cầu Số 2 (khu vực chợ xã) | 945.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
746 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Vĩnh Trinh | Cầu Số 2 - Cầu Số 3 | 770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
747 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Vĩnh Trinh | Cầu Số 3 - Cầu Số 5 (trừ cụm Dân cư vượt lũ) | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
748 | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Vĩnh Trinh | Cầu Số 5 - Ranh tỉnh An Giang | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
749 | Huyện Vĩnh Thạnh | Tuyến đường Lộ tẻ - Rạch Sỏi | Ranh quận Thốt Nốt - Cầu Rạch Ngã Chùa | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
750 | Huyện Vĩnh Thạnh | Tuyến đường Lộ tẻ - Rạch Sỏi | Cầu Rạch Ngã Chùa - Giáp ranh tỉnh Kiên Giang | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
751 | Huyện Vĩnh Thạnh | Tuyến đường nối Quốc lộ 80 đến Lộ tẻ - Rạch Sỏi | Ranh quận Thốt Nốt - Tuyến đường Lộ tẻ - Rạch Sỏi | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
752 | Huyện Vĩnh Thạnh | Khu Dân cư chợ Số 8 | Các lô nền tiếp giáp Quốc lộ 80 - | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
753 | Huyện Vĩnh Thạnh | Khu Dân cư chợ Số 8 | Các lô nền tiếp giáp các đường nội bộ - | 245.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
754 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - xã Thạnh An | Toàn cụm - | 245.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
755 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - xã Thạnh Lộc | Toàn cụm - | 245.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
756 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - xã Thạnh Lộc (Sáu Bọng) | Toàn cụm - | 245.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
757 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - xã Thạnh Mỹ (số 8) | Vị trí lô nền có mặt tiền tiếp giáp Quốc lộ 80 - | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
758 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - xã Thạnh Mỹ (số 8) | Vị trí lô nền tiếp giáp các đường nội bộ trong cụm dân cư vượt lũ - | 245.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
759 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - xã Thạnh Thắng | Toàn cụm - | 245.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
760 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - xã Vĩnh Trinh | Vị trí lô nền có mặt tiền tiếp giáp Quốc lộ 80 - | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
761 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - xã Vĩnh Trinh | Vị trí lô nền tiếp giáp các đường nội bộ trong cụm dân cư vượt lũ - | 245.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
762 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ Thạnh Mỹ (mở rộng) xã Thạnh Quới | Vị trí lô nền có mặt tiền tiếp giáp đường nội bộ cặp Quốc lộ 80 - | 945.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
763 | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ Thạnh Mỹ (mở rộng) xã Thạnh Quới | Vị trí lô nền tiếp giáp các đường nội bộ trong cụm dân cư vượt lũ - | 315.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
764 | Huyện Vĩnh Thạnh | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 2 (Xã: Vĩnh Trinh, Thạnh Mỹ, Thạnh Quới, Thạnh Tiến, Thạnh Lộc, Vĩnh Bình, Thạnh An, Thạnh Thắng và Thạnh Lợi) - | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
765 | Huyện Vĩnh Thạnh | Thị trấn Thạnh An, thị trấn Vĩnh Thạnh và các xã: Vĩnh Trinh, Thạnh Mỹ, Thạnh Quới, Thạnh Tiến | - | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
766 | Huyện Vĩnh Thạnh | Thị trấn Thạnh An, thị trấn Vĩnh Thạnh và các xã: Vĩnh Trinh, Thạnh Mỹ, Thạnh Quới, Thạnh Tiến | - | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
767 | Huyện Vĩnh Thạnh | Thị trấn Thạnh An, thị trấn Vĩnh Thạnh và các xã: Vĩnh Trinh, Thạnh Mỹ, Thạnh Quới, Thạnh Tiến | - | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản
|
768 | Huyện Vĩnh Thạnh | Các xã: Thạnh Lộc, Vĩnh Bình, Thạnh An, Thạnh Thắng và Thạnh Lợi. | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
769 | Huyện Vĩnh Thạnh | Các xã: Thạnh Lộc, Vĩnh Bình, Thạnh An, Thạnh Thắng và Thạnh Lợi. | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
770 | Huyện Vĩnh Thạnh | Các xã: Thạnh Lộc, Vĩnh Bình, Thạnh An, Thạnh Thắng và Thạnh Lợi. | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản
|
771 | Huyện Vĩnh Thạnh | Tất cả các xã, thị trấn của huyện | - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
772 | Quận Thốt Nốt | Bạch Đằng | Quốc lộ 91 - Sông Hậu | 13.200.000 | 0 | 2.640.000 | 1.980.000 | 0 | Đất ở đô thị |
773 | Quận Thốt Nốt | Đường 30 tháng 4 | Quốc lộ 91 - Nguyễn Văn Kim | 7.700.000 | 0 | 1.540.000 | 1.155.000 | 0 | Đất ở đô thị |
774 | Quận Thốt Nốt | Đường bờ kè | Cầu Thốt Nốt - Bến đò Tân Lộc | 13.200.000 | 0 | 2.640.000 | 1.980.000 | 0 | Đất ở đô thị |
775 | Quận Thốt Nốt | Đường kênh rạch Nhà thờ | Lê Thị Tạo - Sông Hậu | 3.300.000 | 0 | 660.000 | 495.000 | 0 | Đất ở đô thị |
776 | Quận Thốt Nốt | Đường lộ Chùa | Quốc lộ 91 - Sông Hậu | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
777 | Quận Thốt Nốt | Đường Lộ mới (đường vào trường Tiểu học) | Quốc lộ 91 - Cổng Trường Tiểu học Thốt Nốt | 6.600.000 | 0 | 1.320.000 | 990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
778 | Quận Thốt Nốt | Đường Lộ mới (cặp Nhà văn hóa cũ) | Quốc lộ 91 - Cầu 3 tháng 2 | 3.300.000 | 0 | 660.000 | 495.000 | 0 | Đất ở đô thị |
779 | Quận Thốt Nốt | Đường Lộ mới (cặp sông Thốt Nốt) | Cầu Thốt Nốt - Kho Mai Anh | 2.800.000 | 0 | 560.000 | 420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
780 | Quận Thốt Nốt | Đường Lộ mới (Trạm Thú y) | Nguyễn Thái Học - Nguyễn Trung Trực | 7.700.000 | 0 | 1.540.000 | 1.155.000 | 0 | Đất ở đô thị |
781 | Quận Thốt Nốt | Đường Lộ Ông Ba | Quốc lộ 91 - Sông Hậu | 3.300.000 | 0 | 660.000 | 495.000 | 0 | Đất ở đô thị |
782 | Quận Thốt Nốt | Đường Lộ Rẫy | Quốc lộ 91 - Sông Hậu | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
783 | Quận Thốt Nốt | Đường nhà máy Ngô Nguyên Thạnh | Lê Thị Tạo - Sông Hậu | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
784 | Quận Thốt Nốt | Đường Tái định cư Mũi Tàu | Lê Thị Tạo - Vàm Lò Gạch | 2.800.000 | 0 | 560.000 | 420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
785 | Quận Thốt Nốt | Đường Thanh Niên | Quốc lộ 91 - Hết thửa đất số 20 | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
786 | Quận Thốt Nốt | Hòa Bình | Lê Lợi - Nguyễn Thái Học | 13.200.000 | 0 | 2.640.000 | 1.980.000 | 0 | Đất ở đô thị |
787 | Quận Thốt Nốt | Lê Lợi | Quốc lộ 91 - Bến đò Tân Lộc | 13.200.000 | 0 | 2.640.000 | 1.980.000 | 0 | Đất ở đô thị |
788 | Quận Thốt Nốt | Lê Lợi | Quốc lộ 91 - Cầu Chùa | 11.000.000 | 0 | 2.200.000 | 1.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
789 | Quận Thốt Nốt | Lê Thị Tạo | Lê Lợi - Phan Đình Giót | 13.200.000 | 0 | 2.640.000 | 1.980.000 | 0 | Đất ở đô thị |
790 | Quận Thốt Nốt | Lê Thị Tạo | Phan Đình Giót - Mũi Tàu | 9.900.000 | 0 | 1.980.000 | 1.485.000 | 0 | Đất ở đô thị |
791 | Quận Thốt Nốt | Lộ Sân Banh | Quốc lộ 91 - Sông Hậu | 2.800.000 | 0 | 560.000 | 420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
792 | Quận Thốt Nốt | Nguyễn Công Trứ | Quốc lộ 91 - Lê Thị Tạo | 8.800.000 | 0 | 1.760.000 | 1.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
793 | Quận Thốt Nốt | Nguyễn Thái Học | Quốc lộ 91 - Lê Thị Tạo | 13.200.000 | 0 | 2.640.000 | 1.980.000 | 0 | Đất ở đô thị |
794 | Quận Thốt Nốt | Nguyễn Thái Học nối dài | Quốc lộ 91 - Nguyễn Văn Kim | 11.000.000 | 0 | 2.200.000 | 1.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
795 | Quận Thốt Nốt | Nguyễn Thị Lưu | Quốc lộ 91 - Rạch Mương Miễu | 900.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
796 | Quận Thốt Nốt | Nguyễn Trung Trực | Quốc lộ 91 - Lê Thị Tạo | 11.000.000 | 0 | 2.200.000 | 1.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
797 | Quận Thốt Nốt | Nguyễn Văn Kim | Lê Lợi - Sư Vạn Hạnh (nối dài) | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
798 | Quận Thốt Nốt | Phan Đình Giót | Quốc lộ 91 - Lê Thị Tạo | 5.500.000 | 0 | 1.100.000 | 825.000 | 0 | Đất ở đô thị |
799 | Quận Thốt Nốt | Quốc lộ 91 | Lộ Ông Ba - Lộ Sân Banh | 7.700.000 | 0 | 1.540.000 | 1.155.000 | 0 | Đất ở đô thị |
800 | Quận Thốt Nốt | Quốc lộ 91 | Khu dân cư khu vực Phụng Thạnh 1 (ngang lộ Ông Ba) - | 1.300.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |