1801 | Quận Ninh Kiều | Ngô Gia Tự | Nguyễn Trãi - Võ Thị Sáu | 16.500.000 | 0 | 3.300.000 | 2.475.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1802 | Quận Ninh Kiều | Ngô Hữu Hạnh | Hòa Bình - Trương Định | 16.500.000 | 0 | 3.300.000 | 2.475.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1803 | Quận Ninh Kiều | Ngô Quyền | Bờ sông Cần Thơ - Hòa Bình | 38.500.000 | 0 | 7.700.000 | 5.775.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1804 | Quận Ninh Kiều | Ngô Quyền | Hòa Bình - Trương Định | 33.000.000 | 0 | 6.600.000 | 4.950.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1805 | Quận Ninh Kiều | Ngô Sĩ Liên (Đường số 01 - khu dân cư Metro) | Nguyễn Văn Linh - Đường số 03 | 4.500.000 | 0 | 900.000 | 675.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1806 | Quận Ninh Kiều | Ngô Thì Nhậm (Trục phụ khu dân cư Thới Nhựt 1) | Suốt tuyến - | 3.500.000 | 0 | 700.000 | 525.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1807 | Quận Ninh Kiều | Ngô Văn Sở | Hòa Bình - Phan Đình Phùng | 22.000.000 | 0 | 4.400.000 | 3.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1808 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn An Ninh | Hai Bà Trưng - Hòa Bình | 48.000.000 | 0 | 9.600.000 | 7.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1809 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Bình | Lê Lợi - Ung Văn Khiêm | 8.000.000 | 0 | 1.600.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1810 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nguyễn Trãi - Nguyễn Đức Cảnh | 22.000.000 | 0 | 4.400.000 | 3.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1811 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Cư Trinh | Khu nội bộ Mậu Thân - | 8.000.000 | 0 | 1.600.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1812 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Du | Châu Văn Liêm - Ngô Đức Kế | 9.000.000 | 0 | 1.800.000 | 1.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1813 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Đệ (Vành đai Phi trường) | Cách Mạng Tháng Tám - Võ Văn Kiệt | 12.500.000 | 0 | 2.500.000 | 1.875.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1814 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Đình Chiểu | Nguyễn Trãi - Ngô Hữu Hạnh | 16.500.000 | 0 | 3.300.000 | 2.475.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1815 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Đức Cảnh | Trần Phú - Trần Văn Khéo | 27.500.000 | 0 | 5.500.000 | 4.125.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1816 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Hiền (Đường Số 1, Khu dân cư 91B) | Nguyễn Văn Linh - Cuối đường | 8.000.000 | 0 | 1.600.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1817 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Hữu Cầu (Đường số 17, khu dân cư Hoàn Mỹ) | Nguyễn Văn Cừ - Cuối đường | 5.500.000 | 0 | 1.100.000 | 825.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1818 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Hữu Trí (Đường Số 5, Khu dân cư Vạn Phát) | Nguyễn Văn Cừ - Đường Số 7, Khu dân cư Vạn Phát | 3.500.000 | 0 | 700.000 | 525.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1819 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Khuyến | Ngô Quyền - Đề Thám | 22.000.000 | 0 | 4.400.000 | 3.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1820 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Minh Quang (Đường số 24 - khu dân cư Thới Nhựt 1) | Ngô Thì Nhậm - Trần Bạch Đằng | 3.500.000 | 0 | 700.000 | 525.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1821 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Ngọc Trai | Khu nội bộ Mậu Thân - | 8.000.000 | 0 | 1.600.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1822 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Thái Học | Hai Bà Trưng - Hòa Bình | 48.000.000 | 0 | 9.600.000 | 7.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1823 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Thần Hiến | Lý Tự Trọng - Cuối đường | 11.000.000 | 0 | 2.200.000 | 1.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1824 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Thị Minh Khai | Phan Đình Phùng - Cầu Quang Trung | 16.500.000 | 0 | 3.300.000 | 2.475.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1825 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Thị Minh Khai | Cầu Quang Trung - Hết đường | 10.000.000 | 0 | 2.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1826 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Trãi | Hòa Bình - Vòng xoay Bến xe | 50.000.000 | 0 | 10.000.000 | 7.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1827 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Tri Phương | Nguyễn Văn Cừ - Cuối đường | 7.000.000 | 0 | 1.400.000 | 1.050.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1828 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Văn Cừ | Cách Mạng Tháng Tám - Cầu Rạch Ngỗng 2 | 20.000.000 | 0 | 4.000.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1829 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Văn Cừ | Cầu Rạch Ngỗng 2 - Cầu Cái Sơn 2 | 15.000.000 | 0 | 3.000.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1830 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Văn Cừ | Cách Mạng Tháng Tám - Chân cầu Cồn Khương | 13.500.000 | 0 | 2.700.000 | 2.025.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1831 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Văn Cừ | Chân cầu Cồn Khương - Rạch Khai Luông (đường hai bên chân cầu) | 6.000.000 | 0 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1832 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Văn Cừ | Cầu Cồn Khương - Sông Hậu | 6.000.000 | 0 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1833 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Văn Trỗi | Khu nội bộ Mậu Thân - | 8.000.000 | 0 | 1.600.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1834 | Quận Ninh Kiều | Nguyễn Việt Hồng | Phan Văn Trị - Mậu Thân | 16.500.000 | 0 | 3.300.000 | 2.475.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1835 | Quận Ninh Kiều | Phạm Công Trứ (Đường Số 2, Khu dân cư Vạn Phát) | Trần Văn Giàu - Cuối đường | 3.500.000 | 0 | 700.000 | 525.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1836 | Quận Ninh Kiều | Phạm Hồng Thái | Hòa Bình - Lý Thường Kiệt | 16.500.000 | 0 | 3.300.000 | 2.475.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1837 | Quận Ninh Kiều | Phạm Ngọc Thạch | Trần Văn Khéo - Cuối đường | 22.000.000 | 0 | 4.400.000 | 3.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1838 | Quận Ninh Kiều | Phạm Ngũ Lão | Cách Mạng Tháng Tám - Hẻm 85 | 15.500.000 | 0 | 3.100.000 | 2.325.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1839 | Quận Ninh Kiều | Phạm Ngũ Lão | Hẻm 85 - Phần còn lại | 10.000.000 | 0 | 2.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1840 | Quận Ninh Kiều | Phạm Thế Hiển (Đường 11A, Khu dân cư Dự án Nâng cấp đô thị) | Đường số 24 - Cuối đường | 3.500.000 | 0 | 700.000 | 525.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1841 | Quận Ninh Kiều | Phan Bội Châu | Phan Đình Phùng - Hai Bà Trưng | 26.500.000 | 0 | 5.300.000 | 3.975.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1842 | Quận Ninh Kiều | Phan Chu Trinh | Phan Đình Phùng - Hai Bà Trưng | 26.500.000 | 0 | 5.300.000 | 3.975.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1843 | Quận Ninh Kiều | Phan Đăng Lưu | Bùi Thị Xuân - Bà Huyện Thanh Quan | 16.500.000 | 0 | 3.300.000 | 2.475.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1844 | Quận Ninh Kiều | Phan Đình Phùng | Hòa Bình - Ngô Đức Kế | 38.500.000 | 0 | 7.700.000 | 5.775.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1845 | Quận Ninh Kiều | Phan Đình Phùng | Ngô Đức Kế - Nguyễn Thị Minh Khai | 27.500.000 | 0 | 5.500.000 | 4.125.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1846 | Quận Ninh Kiều | Phan Huy Chú (Trục phụ Khu dân cư Thới Nhựt 1) | Suốt tuyến - | 3.500.000 | 0 | 700.000 | 525.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1847 | Quận Ninh Kiều | Phan Văn Trị | Trường ĐH Cần Thơ (khu III) - Đường 30 tháng 4 | 30.000.000 | 0 | 6.000.000 | 4.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1848 | Quận Ninh Kiều | Quản Trọng Hoàng | Đường 3 tháng 2 - Tập thể Tỉnh ủy (cũ) | 5.500.000 | 0 | 1.100.000 | 825.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1849 | Quận Ninh Kiều | Quang Trung | Đường 30 tháng 4 - Hẻm 33 và 50 dưới dốc cầu Quang Trung | 16.500.000 | 0 | 3.300.000 | 2.475.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1850 | Quận Ninh Kiều | Quang Trung | Hẻm 33 và 50 - Nguyễn Thị Minh Khai | 11.000.000 | 0 | 2.200.000 | 1.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1851 | Quận Ninh Kiều | Quốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh) | Chân cầu Hưng Lợi - Nguyễn Văn Cừ | 16.500.000 | 0 | 3.300.000 | 2.475.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1852 | Quận Ninh Kiều | Quốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh) | Hai bên chân cầu Hưng Lợi - Sông Cần Thơ | 11.000.000 | 0 | 2.200.000 | 1.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1853 | Quận Ninh Kiều | Tầm Vu | Nguyễn Thị Minh Khai - Thành đội | 7.000.000 | 0 | 1.400.000 | 1.050.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1854 | Quận Ninh Kiều | Tầm Vu | Thành đội - Trần Ngọc Quế | 4.500.000 | 0 | 900.000 | 675.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1855 | Quận Ninh Kiều | Tầm Vu | Trần Ngọc Quế - Cầu kinh mương lộ | 9.000.000 | 0 | 1.800.000 | 1.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1856 | Quận Ninh Kiều | Tầm Vu | Cầu kinh mương lộ - Cuối đường | 4.500.000 | 0 | 900.000 | 675.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1857 | Quận Ninh Kiều | Tân Trào | Phan Đình Phùng - Hai Bà Trưng | 27.500.000 | 0 | 5.500.000 | 4.125.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1858 | Quận Ninh Kiều | Tô Hiến Thành | Trần Bạch Đằng - Đường Số 6, Khu dân cư Thới Nhựt 2 | 3.500.000 | 0 | 700.000 | 525.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1859 | Quận Ninh Kiều | Tôn Thất Tùng | Suốt tuyến - | 7.000.000 | 0 | 1.400.000 | 1.050.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1860 | Quận Ninh Kiều | Thủ Khoa Huân | Hai Bà Trưng - Phan Đình Phùng | 22.000.000 | 0 | 4.400.000 | 3.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1861 | Quận Ninh Kiều | Trần Bạch Đằng (Trục chính Khu dân cư Nâng cấp Đô thị) | Suốt tuyến - | 7.000.000 | 0 | 1.400.000 | 1.050.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1862 | Quận Ninh Kiều | Trần Bình Trọng | Lý Tự Trọng - Trần Hưng Đạo | 11.000.000 | 0 | 2.200.000 | 1.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1863 | Quận Ninh Kiều | Trần Đại Nghĩa | Trần Văn Khéo đến cuối đường - | 16.500.000 | 0 | 3.300.000 | 2.475.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1864 | Quận Ninh Kiều | Trần Hoàng Na | Đường 30 tháng 4 - Tầm Vu | 13.000.000 | 0 | 2.200.000 | 1.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1865 | Quận Ninh Kiều | Trần Hưng Đạo | Cầu Nhị Kiều - Mậu Thân | 40.000.000 | 0 | 8.000.000 | 6.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1866 | Quận Ninh Kiều | Trần Minh Sơn (Đường số 04 - khu tái định cư Đại học Y Dược Cần Thơ) | Nguyễn Tri Phương - Đường số 05 - khu tái định cư Đại học Y Dược Cần Thơ | 4.500.000 | 0 | 900.000 | 675.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1867 | Quận Ninh Kiều | Trần Nam Phú (Lộ Ngân Hàng) | Nguyễn Văn Cừ - đường cặp hồ Bún Xáng | 8.500.000 | 0 | 1.700.000 | 1.275.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1868 | Quận Ninh Kiều | Trần Ngọc Quế | Đường 3 tháng 2 - Đường 30 tháng 4 | 20.000.000 | 0 | 4.000.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1869 | Quận Ninh Kiều | Trần Ngọc Quế | Đường 30 tháng 4 - Tầm Vu | 9.000.000 | 0 | 1.800.000 | 1.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1870 | Quận Ninh Kiều | Trần Phú | Nguyễn Trãi - Lê Lợi | 22.000.000 | 0 | 4.400.000 | 3.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1871 | Quận Ninh Kiều | Trần Phú | Lê Lợi - Hai bến phà Cần Thơ | 11.000.000 | 0 | 2.200.000 | 1.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1872 | Quận Ninh Kiều | Trần Quang Khải | Nguyễn Trãi - Ung Văn Khiêm | 20.000.000 | 0 | 4.000.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1873 | Quận Ninh Kiều | Trần Quang Khải | Ung Văn Khiêm - Lê Lợi | 9.000.000 | 0 | 1.800.000 | 1.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1874 | Quận Ninh Kiều | Trần Quốc Toản | Hai Bà Trưng - Hòa Bình | 22.000.000 | 0 | 4.400.000 | 3.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1875 | Quận Ninh Kiều | Trần Văn Giàu (đường Khu dân cư Linh Thành) | Đầu đường - Cuối đường | 5.500.000 | 0 | 1.100.000 | 825.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1876 | Quận Ninh Kiều | Trần Văn Hoài | Đường 30 tháng 4 - Đường 3 tháng 2 | 20.000.000 | 0 | 4.000.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1877 | Quận Ninh Kiều | Trần Văn Khéo | Nguyễn Trãi - Lê Lợi | 38.500.000 | 0 | 7.700.000 | 5.775.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1878 | Quận Ninh Kiều | Trần Văn Long (Đường số 02 - khu dân cư Thới Nhựt 2) | Đường số 05 - khu dân cư Thới Nhựt 2 - Đường cặp rạch Bà Bộ | 4.500.000 | 0 | 900.000 | 675.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1879 | Quận Ninh Kiều | Trần Văn Ơn | Nguyễn Văn Cừ - Nguyễn Đệ | 5.500.000 | 0 | 1.100.000 | 825.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1880 | Quận Ninh Kiều | Trần Việt Châu | Nguyễn Văn Cừ - Phạm Ngũ Lão | 15.500.000 | 0 | 3.100.000 | 2.325.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1881 | Quận Ninh Kiều | Trương Định | Ngô Hữu Hạnh - Ngô Quyền | 13.500.000 | 0 | 2.700.000 | 2.025.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1882 | Quận Ninh Kiều | Trương Định | Ngô Quyền - Đề Thám | 7.000.000 | 0 | 1.400.000 | 1.050.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1883 | Quận Ninh Kiều | Trương Định | Đề Thám - Lý Tự Trọng | 11.000.000 | 0 | 2.200.000 | 1.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1884 | Quận Ninh Kiều | Tú Xương (đường Số 6, Khu dân cư Hồng Phát) | Xuân Thủy - Cuối đường | 4.500.000 | 0 | 900.000 | 675.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1885 | Quận Ninh Kiều | Ung Văn Khiêm | Trần Phú - Bờ kè Cái Khế | 22.000.000 | 0 | 4.400.000 | 3.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1886 | Quận Ninh Kiều | Võ Thị Sáu | Nguyễn Trãi - Ngô Quyền | 20.000.000 | 0 | 4.000.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1887 | Quận Ninh Kiều | Võ Trường Toản | Nguyễn Văn Cừ - Nguyễn Đệ | 8.000.000 | 0 | 1.600.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1888 | Quận Ninh Kiều | Võ Văn Kiệt | Nguyễn Văn Cừ - Ranh quận Bình Thủy | 9.500.000 | 0 | 1.900.000 | 1.425.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1889 | Quận Ninh Kiều | Võ Văn Tần | Hai Bà Trưng - Hòa Bình | 48.000.000 | 0 | 9.600.000 | 7.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1890 | Quận Ninh Kiều | Xô Viết Nghệ Tĩnh | Hòa Bình - Hoàng Văn Thụ | 26.500.000 | 0 | 5.300.000 | 3.975.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1891 | Quận Ninh Kiều | Xuân Thủy (đường Số 7 và đường Số 15, Khu dân cư Hồng Phát) | Nguyễn Văn Cừ - Hoàng Quốc Việt | 4.500.000 | 0 | 900.000 | 675.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1892 | Quận Ninh Kiều | Yết Kiêu (Hai bên đường cặp Rạch Sơn) | Phạm Ngũ Lão - Lê Anh Xuân | 9.000.000 | 0 | 1.800.000 | 1.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1893 | Quận Ninh Kiều | Lê Văn Thuấn (Hẻm 132, Đường 3 tháng 2) | Đường 3 tháng 2 - Nhánh hẻm 25, đường Nguyễn Văn Linh | 5.000.000 | 0 | 1.000.000 | 750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1894 | Quận Ninh Kiều | Nam Cao (Đường B12 - khu dân cư 91B) | Lê Chân - Đường A3 | 4.500.000 | 0 | 900.000 | 675.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1895 | Quận Ninh Kiều | Ngô Tất Tố (Đường B26 - Khu dân cư 91B) | Lê Chân - Đường A3 | 4.500.000 | 0 | 900.000 | 675.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1896 | Quận Ninh Kiều | Chu Văn An (Đường số 4 - Khu tái định cư Thới Nhựt 2) | Đường số 5 - Đường số 9 | 3.500.000 | 0 | 700.000 | 525.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1897 | Quận Ninh Kiều | Đường nối Quốc lộ 91B với Đường cặp kè hồ Bún Xáng (trừ các tuyến đường thuộc Khu nhà ở cán bộ giáo viên Đại học Cần Thơ) | Quốc lộ 91B - Đường cặp bờ kè hồ Bún Xáng | 8.000.000 | 0 | 1.600.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1898 | Quận Ninh Kiều | Trần Hoàng Na (Tên theo dự án được phê duyệt) | Đường 30 tháng 4 - Đường 03 tháng 02 | 13.000.000 | 0 | 2.600.000 | 1.950.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1899 | Quận Ninh Kiều | Trần Hoàng Na (Tên theo dự án được phê duyệt) | Đường 03 tháng 02 - Nguyễn Văn Cừ | 10.000.000 | 0 | 2.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1900 | Quận Ninh Kiều | Hoàng Quốc Việt | Vòng Cung - Quốc lộ 91B | 3.500.000 | 0 | 700.000 | 525.000 | 0 | Đất ở đô thị |