1501 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh trường THCS Đông Hiệp - Ranh xã Đông Thắng (Bên phải) | 539.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1502 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh xã Đông Thắng - Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Bên trái) | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1503 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh xã Đông Thắng - Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Bên phải) | 770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1504 | Huyện Cờ Đỏ | Đường vào Trường Mẫu giáo Đông Hiệp | Đường tỉnh 922 - Trường Mẫu giáo Đông Hiệp | 385.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1505 | Huyện Cờ Đỏ | Đường vào Trường Tiểu học Đông Thắng | Đường tỉnh 922 - Trường Tiểu học Đông Thắng | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1506 | Huyện Cờ Đỏ | Khu chợ Đông Hiệp | toàn khu - | 770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1507 | Huyện Cờ Đỏ | Khu dân cư Bắc Đuông (xã Trung Thạnh) | Toàn khu - | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1508 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ xã Đông Hiệp | Các lô nền tiếp giáp Đường tỉnh 922 - | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1509 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ xã Đông Hiệp | Trục chính (xung quanh nhà lồng chợ Đông Hiệp) - | 639.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1510 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ xã Đông Hiệp | Trục phụ (từ Đường tỉnh 922 - cầu Kinh Đứng) - | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1511 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ xã Đông Hiệp | Các trục còn lại - | 385.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1512 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ Xã Thạnh Phú | Các lô nền tiếp giáp Đường tỉnh 921 - | 770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1513 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ Xã Thạnh Phú | Các lô nền còn lại - | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1514 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ xã Thới Đông | Các lô nền tiếp giáp đường Cờ Đỏ - xã Thới Đông - | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1515 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ xã Thới Đông | Trục chính (hai bên nhà lồng chợ) - | 539.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1516 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ xã Thới Đông | Các trục còn lại - | 385.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1517 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Hưng | Các lô nền xung quanh chợ Trung Hưng - | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1518 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Hưng | Các lô nền tiếp giáp Đường tỉnh 921 - | 1.155.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1519 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Hưng | Các lô nền còn lại - | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1520 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Hưng | Toàn cụm Ba Đá - Trung Hưng (Toàn cụm) - | 385.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1521 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Thạnh | Các lô nền tiếp giáp trục chính cặp sông Thốt Nốt và trục đường từ cầu Lấp Vò đến trục đường số 2 KDCVL - | 539.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1522 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Thạnh | Các lô nền còn lại - | 385.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1523 | Huyện Cờ Đỏ | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định | Khu vực 1 (Xã Trung An) - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1524 | Huyện Cờ Đỏ | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định | Khu vực 2 (Xã: Trung Thạnh, Đông Hiệp, Thới Hưng, Thới Đông, Thạnh Phú, Trung Hưng, Thới Xuân và Đông Thắng) - | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1525 | Huyện Cờ Đỏ | Thị trấn Cờ Đỏ và xã Trung An | - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
1526 | Huyện Cờ Đỏ | Thị trấn Cờ Đỏ và xã Trung An | - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1527 | Huyện Cờ Đỏ | Thị trấn Cờ Đỏ và xã Trung An | - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1528 | Huyện Cờ Đỏ | Các xã còn lại | - | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
1529 | Huyện Cờ Đỏ | Các xã còn lại | - | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1530 | Huyện Cờ Đỏ | Các xã còn lại | - | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
1531 | Huyện Cờ Đỏ | Thị trấn Cờ Đỏ và xã Trung An | - | 126.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1532 | Huyện Cờ Đỏ | Các xã còn lại | - | 94.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1533 | Huyện Thới Lai | Chợ thị trấn Thới Lai | Thị trấn phía bên chợ và hai bên nhà lồng chợ - | 5.500.000 | 0 | 1.100.000 | 825.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1534 | Huyện Thới Lai | Chợ thị trấn Thới Lai | Bên kia sông chợ thị trấn Thới Lai từ vàm Kinh Đứng - Vàm Nhà Thờ | 1.000.000 | 0 | 200.000 | 150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1535 | Huyện Thới Lai | Hồ Thị Thưởng (thị trấn Thới Lai) | Ngã ba Thới Lai Trường Xuân - Ranh xã Trường Thắng (bên trái) | 1.100.000 | 0 | 220.000 | 165.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1536 | Huyện Thới Lai | Hồ Thị Thưởng (thị trấn Thới Lai) | Ngã ba Thới Lai Trường Xuân - Ranh xã Trường Thắng (bên phải) | 1.350.000 | 0 | 270.000 | 202.500 | 0 | Đất ở đô thị |
1537 | Huyện Thới Lai | Khu dân cư Huệ Phát | Trục chính - | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 330.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1538 | Huyện Thới Lai | Khu dân cư Huệ Phát | Trục phụ - | 1.350.000 | 0 | 270.000 | 202.500 | 0 | Đất ở đô thị |
1539 | Huyện Thới Lai | Khu hành chính huyện Thới Lai (Trừ phần tiếp giáp Đường tỉnh 922) | Toàn khu - | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 330.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1540 | Huyện Thới Lai | Nguyễn Thị Huỳnh (Đường tỉnh 922) | Cầu Sắt Lớn - Cầu Cồn Chen (Bên trái) | 1.450.000 | 0 | 290.000 | 217.500 | 0 | Đất ở đô thị |
1541 | Huyện Thới Lai | Nguyễn Thị Huỳnh (Đường tỉnh 922) | Cầu Sắt Lớn - Cầu Cồn Chen (Bên phải) | 1.650.000 | 0 | 330.000 | 247.500 | 0 | Đất ở đô thị |
1542 | Huyện Thới Lai | Thị trấn Thới Lai (Trừ khu dân cư Huệ Phát) | Cầu Sắt Lớn - Ranh xã Trường Thắng | 550.000 | 0 | 110.000 | 82.500 | 0 | Đất ở đô thị |
1543 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Đông Bình | Đường tỉnh 922 - Cầu Đông Pháp | 1.100.000 | 0 | 220.000 | 165.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1544 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Tân Thạnh | Cầu Kênh Đứng - Ranh xã Tân Thạnh | 800.000 | 0 | 160.000 | 120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1545 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường Thắng | Hồ Thị Thưởng - Ranh xã Trường Thắng | 800.000 | 0 | 160.000 | 120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1546 | Huyện Thới Lai | Võ Thị Diệp (Đường tỉnh 922) | Cầu Tắc Cà Đi - Cầu Xẻo Xào (Bên trái) | 2.800.000 | 0 | 560.000 | 420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1547 | Huyện Thới Lai | Võ Thị Diệp (Đường tỉnh 922) | Cầu Tắc Cà Đi - Cầu Xẻo Xào (Bên phải) | 3.300.000 | 0 | 660.000 | 495.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1548 | Huyện Thới Lai | Võ Thị Diệp (Đường tỉnh 922) | Cầu Xẻo Xào - Cầu Sắt Lớn | 5.500.000 | 0 | 1.100.000 | 825.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1549 | Huyện Thới Lai | Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 1 (Thị trấn Thới Lai) - | 400.000 | 0 | 80.000 | 60.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1550 | Huyện Thới Lai | Chợ thị trấn Thới Lai | Thị trấn phía bên chợ và hai bên nhà lồng chợ - | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1551 | Huyện Thới Lai | Chợ thị trấn Thới Lai | Bên kia sông chợ thị trấn Thới Lai từ vàm Kinh Đứng - Vàm Nhà Thờ | 800.000 | 0 | 160.000 | 120.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1552 | Huyện Thới Lai | Hồ Thị Thưởng (thị trấn Thới Lai) | Ngã ba Thới Lai Trường Xuân - Ranh xã Trường Thắng (bên trái) | 880.000 | 0 | 176.000 | 132.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1553 | Huyện Thới Lai | Hồ Thị Thưởng (thị trấn Thới Lai) | Ngã ba Thới Lai Trường Xuân - Ranh xã Trường Thắng (bên phải) | 1.080.000 | 0 | 216.000 | 162.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1554 | Huyện Thới Lai | Khu dân cư Huệ Phát | Trục chính - | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1555 | Huyện Thới Lai | Khu dân cư Huệ Phát | Trục phụ - | 1.080.000 | 0 | 216.000 | 162.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1556 | Huyện Thới Lai | Khu hành chính huyện Thới Lai (Trừ phần tiếp giáp Đường tỉnh 922) | Toàn khu - | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1557 | Huyện Thới Lai | Nguyễn Thị Huỳnh (Đường tỉnh 922) | Cầu Sắt Lớn - Cầu Cồn Chen (Bên trái) | 1.160.000 | 0 | 232.000 | 174.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1558 | Huyện Thới Lai | Nguyễn Thị Huỳnh (Đường tỉnh 922) | Cầu Sắt Lớn - Cầu Cồn Chen (Bên phải) | 1.320.000 | 0 | 264.000 | 198.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1559 | Huyện Thới Lai | Thị trấn Thới Lai (Trừ khu dân cư Huệ Phát) | Cầu Sắt Lớn - Ranh xã Trường Thắng | 440.000 | 0 | 88.000 | 66.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1560 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Đông Bình | Đường tỉnh 922 - Cầu Đông Pháp | 880.000 | 0 | 176.000 | 132.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1561 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Tân Thạnh | Cầu Kênh Đứng - Ranh xã Tân Thạnh | 640.000 | 0 | 128.000 | 96.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1562 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường Thắng | Hồ Thị Thưởng - Ranh xã Trường Thắng | 640.000 | 0 | 128.000 | 96.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1563 | Huyện Thới Lai | Võ Thị Diệp (Đường tỉnh 922) | Cầu Tắc Cà Đi - Cầu Xẻo Xào (Bên trái) | 2.240.000 | 0 | 448.000 | 336.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1564 | Huyện Thới Lai | Võ Thị Diệp (Đường tỉnh 922) | Cầu Tắc Cà Đi - Cầu Xẻo Xào (Bên phải) | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1565 | Huyện Thới Lai | Võ Thị Diệp (Đường tỉnh 922) | Cầu Xẻo Xào - Cầu Sắt Lớn | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1566 | Huyện Thới Lai | Đất thương mại, dịch vụ không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 1 (Thị trấn Thới Lai) - | 320.000 | 0 | 64.000 | 48.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1567 | Huyện Thới Lai | Chợ thị trấn Thới Lai | Thị trấn phía bên chợ và hai bên nhà lồng chợ - | 3.850.000 | 0 | 770.000 | 577.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1568 | Huyện Thới Lai | Chợ thị trấn Thới Lai | Bên kia sông chợ thị trấn Thới Lai từ vàm Kinh Đứng - Vàm Nhà Thờ | 700.000 | 0 | 140.000 | 105.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1569 | Huyện Thới Lai | Hồ Thị Thưởng (thị trấn Thới Lai) | Ngã ba Thới Lai Trường Xuân - Ranh xã Trường Thắng (bên trái) | 770.000 | 0 | 154.000 | 115.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1570 | Huyện Thới Lai | Hồ Thị Thưởng (thị trấn Thới Lai) | Ngã ba Thới Lai Trường Xuân - Ranh xã Trường Thắng (bên phải) | 945.000 | 0 | 189.000 | 141.750 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1571 | Huyện Thới Lai | Khu dân cư Huệ Phát | Trục chính - | 1.540.000 | 0 | 308.000 | 231.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1572 | Huyện Thới Lai | Khu dân cư Huệ Phát | Trục phụ - | 945.000 | 0 | 189.000 | 141.750 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1573 | Huyện Thới Lai | Khu hành chính huyện Thới Lai (Trừ phần tiếp giáp Đường tỉnh 922) | Toàn khu - | 1.540.000 | 0 | 308.000 | 231.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1574 | Huyện Thới Lai | Nguyễn Thị Huỳnh (Đường tỉnh 922) | Cầu Sắt Lớn - Cầu Cồn Chen (Bên trái) | 1.015.000 | 0 | 203.000 | 152.250 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1575 | Huyện Thới Lai | Nguyễn Thị Huỳnh (Đường tỉnh 922) | Cầu Sắt Lớn - Cầu Cồn Chen (Bên phải) | 1.155.000 | 0 | 231.000 | 173.250 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1576 | Huyện Thới Lai | Thị trấn Thới Lai (Trừ khu dân cư Huệ Phát) | Cầu Sắt Lớn - Ranh xã Trường Thắng | 385.000 | 0 | 77.000 | 57.750 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1577 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Đông Bình | Đường tỉnh 922 - Cầu Đông Pháp | 770.000 | 0 | 154.000 | 115.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1578 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Tân Thạnh | Cầu Kênh Đứng - Ranh xã Tân Thạnh | 560.000 | 0 | 112.000 | 84.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1579 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường Thắng | Hồ Thị Thưởng - Ranh xã Trường Thắng | 560.000 | 0 | 112.000 | 84.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1580 | Huyện Thới Lai | Võ Thị Diệp (Đường tỉnh 922) | Cầu Tắc Cà Đi - Cầu Xẻo Xào (Bên trái) | 1.960.000 | 0 | 392.000 | 294.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1581 | Huyện Thới Lai | Võ Thị Diệp (Đường tỉnh 922) | Cầu Tắc Cà Đi - Cầu Xẻo Xào (Bên phải) | 2.310.000 | 0 | 462.000 | 346.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1582 | Huyện Thới Lai | Võ Thị Diệp (Đường tỉnh 922) | Cầu Xẻo Xào - Cầu Sắt Lớn | 3.850.000 | 0 | 770.000 | 577.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1583 | Huyện Thới Lai | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 1 (Thị trấn Thới Lai) - | 280.000 | 0 | 56.000 | 42.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1584 | Huyện Thới Lai | Đường tỉnh 919 | Giáp ranh huyện Cờ Đỏ - Giáp ranh tỉnh Hậu Giang | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1585 | Huyện Thới Lai | Đường tỉnh 922 | Cầu Rạch Nhum - Cầu Tắc Cà Đi (Bên trái) | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1586 | Huyện Thới Lai | Đường tỉnh 922 | Cầu Rạch Nhum - Cầu Tắc Cà Đi (Bên phải) | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1587 | Huyện Thới Lai | Đường tỉnh 922 | Cầu Cồn Chen - Ranh huyện Cờ Đỏ (Bên trái) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1588 | Huyện Thới Lai | Đường tỉnh 922 | Cầu Cồn Chen - Ranh huyện Cờ Đỏ (Bên phải) | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1589 | Huyện Thới Lai | Khu thương mại Trường Xuân | Toàn khu - | 2.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1590 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Đông Bình | Cầu Đông Pháp - Cầu Bảy Phẩm (Bên phải) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1591 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Đông Bình | Cầu Đông Pháp - Cầu Bảy Phẩm (Bên trái) | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1592 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Đông Bình | Cầu Bảy Phẩm - Đường tỉnh 919 (Bên phải) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1593 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Đông Bình | Cầu Bảy Phẩm - Đường tỉnh 919 (Bên trái) | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1594 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Đông Bình | Đường tỉnh 919 - Xã Đông Bình | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1595 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Tân Thạnh | Ranh thị trấn Thới Lai - Xã Tân Thạnh | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1596 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường Thắng | Ranh thị trấn Thới Lai - Xã Trường Thắng | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1597 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường Xuân A | Cầu Búng Lớn - Khu dân cư vượt lũ Trường Xuân (Bên trái) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1598 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường Xuân A | Cầu Búng Lớn - Khu dân cư vượt lũ Trường Xuân (Bên phải) | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1599 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường Xuân A | Tuyến lộ trước khu dân cư vượt lũ - Hướng cầu Bà Đầm | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1600 | Huyện Thới Lai | Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường Xuân A | Khu chợ trung tâm: cặp kinh Bà Đầm - Hết ranh đất nhà bà Năm Dung | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |