TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 3075 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Ban hành kèm theo văn bản số 19/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Cần Thơ
(Văn bản sửa đổi bổ sung số 15/2021/QĐ-UBND ngày 09/11/2021 của UBND thành phố Cần Thơ)
STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1501Huyện Cờ ĐỏĐường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ)Ranh trường THCS Đông Hiệp - Ranh xã Đông Thắng (Bên phải)539.0000000Đất SX-KD nông thôn
1502Huyện Cờ ĐỏĐường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ)Ranh xã Đông Thắng - Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Bên trái)462.0000000Đất SX-KD nông thôn
1503Huyện Cờ ĐỏĐường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ)Ranh xã Đông Thắng - Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Bên phải)770.0000000Đất SX-KD nông thôn
1504Huyện Cờ ĐỏĐường vào Trường Mẫu giáo Đông HiệpĐường tỉnh 922 - Trường Mẫu giáo Đông Hiệp385.0000000Đất SX-KD nông thôn
1505Huyện Cờ ĐỏĐường vào Trường Tiểu học Đông ThắngĐường tỉnh 922 - Trường Tiểu học Đông Thắng462.0000000Đất SX-KD nông thôn
1506Huyện Cờ ĐỏKhu chợ Đông Hiệptoàn khu - 770.0000000Đất SX-KD nông thôn
1507Huyện Cờ ĐỏKhu dân cư Bắc Đuông (xã Trung Thạnh)Toàn khu - 1.120.0000000Đất SX-KD nông thôn
1508Huyện Cờ ĐỏCụm dân cư vượt lũ xã Đông HiệpCác lô nền tiếp giáp Đường tỉnh 922 - 700.0000000Đất SX-KD nông thôn
1509Huyện Cờ ĐỏCụm dân cư vượt lũ xã Đông HiệpTrục chính (xung quanh nhà lồng chợ Đông Hiệp) - 639.0000000Đất SX-KD nông thôn
1510Huyện Cờ ĐỏCụm dân cư vượt lũ xã Đông HiệpTrục phụ (từ Đường tỉnh 922 - cầu Kinh Đứng) - 462.0000000Đất SX-KD nông thôn
1511Huyện Cờ ĐỏCụm dân cư vượt lũ xã Đông HiệpCác trục còn lại - 385.0000000Đất SX-KD nông thôn
1512Huyện Cờ ĐỏCụm dân cư vượt lũ Xã Thạnh PhúCác lô nền tiếp giáp Đường tỉnh 921 - 770.0000000Đất SX-KD nông thôn
1513Huyện Cờ ĐỏCụm dân cư vượt lũ Xã Thạnh PhúCác lô nền còn lại - 462.0000000Đất SX-KD nông thôn
1514Huyện Cờ ĐỏCụm dân cư vượt lũ xã Thới ĐôngCác lô nền tiếp giáp đường Cờ Đỏ - xã Thới Đông - 700.0000000Đất SX-KD nông thôn
1515Huyện Cờ ĐỏCụm dân cư vượt lũ xã Thới ĐôngTrục chính (hai bên nhà lồng chợ) - 539.0000000Đất SX-KD nông thôn
1516Huyện Cờ ĐỏCụm dân cư vượt lũ xã Thới ĐôngCác trục còn lại - 385.0000000Đất SX-KD nông thôn
1517Huyện Cờ ĐỏCụm dân cư vượt lũ Xã Trung HưngCác lô nền xung quanh chợ Trung Hưng - 1.540.0000000Đất SX-KD nông thôn
1518Huyện Cờ ĐỏCụm dân cư vượt lũ Xã Trung HưngCác lô nền tiếp giáp Đường tỉnh 921 - 1.155.0000000Đất SX-KD nông thôn
1519Huyện Cờ ĐỏCụm dân cư vượt lũ Xã Trung HưngCác lô nền còn lại - 630.0000000Đất SX-KD nông thôn
1520Huyện Cờ ĐỏCụm dân cư vượt lũ Xã Trung HưngToàn cụm Ba Đá - Trung Hưng (Toàn cụm) - 385.0000000Đất SX-KD nông thôn
1521Huyện Cờ ĐỏCụm dân cư vượt lũ Xã Trung ThạnhCác lô nền tiếp giáp trục chính cặp sông Thốt Nốt và trục đường từ cầu Lấp Vò đến trục đường số 2 KDCVL - 539.0000000Đất SX-KD nông thôn
1522Huyện Cờ ĐỏCụm dân cư vượt lũ Xã Trung ThạnhCác lô nền còn lại - 385.0000000Đất SX-KD nông thôn
1523Huyện Cờ ĐỏĐất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định Khu vực 1 (Xã Trung An) - 280.0000000Đất SX-KD nông thôn
1524Huyện Cờ ĐỏĐất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định Khu vực 2 (Xã: Trung Thạnh, Đông Hiệp, Thới Hưng, Thới Đông, Thạnh Phú, Trung Hưng, Thới Xuân và Đông Thắng) - 210.0000000Đất SX-KD nông thôn
1525Huyện Cờ ĐỏThị trấn Cờ Đỏ và xã Trung An - 90.0000000Đất trồng lúa
1526Huyện Cờ ĐỏThị trấn Cờ Đỏ và xã Trung An - 90.0000000Đất trồng cây hàng năm
1527Huyện Cờ ĐỏThị trấn Cờ Đỏ và xã Trung An - 90.0000000Đất nuôi trồng thủy sản
1528Huyện Cờ ĐỏCác xã còn lại - 70.0000000Đất trồng lúa
1529Huyện Cờ ĐỏCác xã còn lại - 70.0000000Đất trồng cây hàng năm
1530Huyện Cờ ĐỏCác xã còn lại - 70.0000000Đất nuôi trồng thủy sản
1531Huyện Cờ ĐỏThị trấn Cờ Đỏ và xã Trung An - 126.0000000Đất trồng cây lâu năm
1532Huyện Cờ ĐỏCác xã còn lại - 94.0000000Đất trồng cây lâu năm
1533Huyện Thới LaiChợ thị trấn Thới LaiThị trấn phía bên chợ và hai bên nhà lồng chợ - 5.500.00001.100.000825.0000Đất ở đô thị
1534Huyện Thới LaiChợ thị trấn Thới LaiBên kia sông chợ thị trấn Thới Lai từ vàm Kinh Đứng - Vàm Nhà Thờ1.000.0000200.000150.0000Đất ở đô thị
1535Huyện Thới LaiHồ Thị Thưởng (thị trấn Thới Lai)Ngã ba Thới Lai Trường Xuân - Ranh xã Trường Thắng (bên trái)1.100.0000220.000165.0000Đất ở đô thị
1536Huyện Thới LaiHồ Thị Thưởng (thị trấn Thới Lai)Ngã ba Thới Lai Trường Xuân - Ranh xã Trường Thắng (bên phải)1.350.0000270.000202.5000Đất ở đô thị
1537Huyện Thới LaiKhu dân cư Huệ PhátTrục chính - 2.200.0000440.000330.0000Đất ở đô thị
1538Huyện Thới LaiKhu dân cư Huệ PhátTrục phụ - 1.350.0000270.000202.5000Đất ở đô thị
1539Huyện Thới LaiKhu hành chính huyện Thới Lai (Trừ phần tiếp giáp Đường tỉnh 922)Toàn khu - 2.200.0000440.000330.0000Đất ở đô thị
1540Huyện Thới LaiNguyễn Thị Huỳnh (Đường tỉnh 922)Cầu Sắt Lớn - Cầu Cồn Chen (Bên trái)1.450.0000290.000217.5000Đất ở đô thị
1541Huyện Thới LaiNguyễn Thị Huỳnh (Đường tỉnh 922)Cầu Sắt Lớn - Cầu Cồn Chen (Bên phải)1.650.0000330.000247.5000Đất ở đô thị
1542Huyện Thới LaiThị trấn Thới Lai (Trừ khu dân cư Huệ Phát)Cầu Sắt Lớn - Ranh xã Trường Thắng550.0000110.00082.5000Đất ở đô thị
1543Huyện Thới LaiTuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Đông BìnhĐường tỉnh 922 - Cầu Đông Pháp1.100.0000220.000165.0000Đất ở đô thị
1544Huyện Thới LaiTuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Tân ThạnhCầu Kênh Đứng - Ranh xã Tân Thạnh800.0000160.000120.0000Đất ở đô thị
1545Huyện Thới LaiTuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường ThắngHồ Thị Thưởng - Ranh xã Trường Thắng800.0000160.000120.0000Đất ở đô thị
1546Huyện Thới LaiVõ Thị Diệp (Đường tỉnh 922)Cầu Tắc Cà Đi - Cầu Xẻo Xào (Bên trái)2.800.0000560.000420.0000Đất ở đô thị
1547Huyện Thới LaiVõ Thị Diệp (Đường tỉnh 922)Cầu Tắc Cà Đi - Cầu Xẻo Xào (Bên phải)3.300.0000660.000495.0000Đất ở đô thị
1548Huyện Thới LaiVõ Thị Diệp (Đường tỉnh 922)Cầu Xẻo Xào - Cầu Sắt Lớn5.500.00001.100.000825.0000Đất ở đô thị
1549Huyện Thới LaiĐất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cưKhu vực 1 (Thị trấn Thới Lai) - 400.000080.00060.0000Đất ở đô thị
1550Huyện Thới LaiChợ thị trấn Thới LaiThị trấn phía bên chợ và hai bên nhà lồng chợ - 4.400.0000880.000660.0000Đất TM-DV đô thị
1551Huyện Thới LaiChợ thị trấn Thới LaiBên kia sông chợ thị trấn Thới Lai từ vàm Kinh Đứng - Vàm Nhà Thờ800.0000160.000120.0000Đất TM-DV đô thị
1552Huyện Thới LaiHồ Thị Thưởng (thị trấn Thới Lai)Ngã ba Thới Lai Trường Xuân - Ranh xã Trường Thắng (bên trái)880.0000176.000132.0000Đất TM-DV đô thị
1553Huyện Thới LaiHồ Thị Thưởng (thị trấn Thới Lai)Ngã ba Thới Lai Trường Xuân - Ranh xã Trường Thắng (bên phải)1.080.0000216.000162.0000Đất TM-DV đô thị
1554Huyện Thới LaiKhu dân cư Huệ PhátTrục chính - 1.760.0000352.000264.0000Đất TM-DV đô thị
1555Huyện Thới LaiKhu dân cư Huệ PhátTrục phụ - 1.080.0000216.000162.0000Đất TM-DV đô thị
1556Huyện Thới LaiKhu hành chính huyện Thới Lai (Trừ phần tiếp giáp Đường tỉnh 922)Toàn khu - 1.760.0000352.000264.0000Đất TM-DV đô thị
1557Huyện Thới LaiNguyễn Thị Huỳnh (Đường tỉnh 922)Cầu Sắt Lớn - Cầu Cồn Chen (Bên trái)1.160.0000232.000174.0000Đất TM-DV đô thị
1558Huyện Thới LaiNguyễn Thị Huỳnh (Đường tỉnh 922)Cầu Sắt Lớn - Cầu Cồn Chen (Bên phải)1.320.0000264.000198.0000Đất TM-DV đô thị
1559Huyện Thới LaiThị trấn Thới Lai (Trừ khu dân cư Huệ Phát)Cầu Sắt Lớn - Ranh xã Trường Thắng440.000088.00066.0000Đất TM-DV đô thị
1560Huyện Thới LaiTuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Đông BìnhĐường tỉnh 922 - Cầu Đông Pháp880.0000176.000132.0000Đất TM-DV đô thị
1561Huyện Thới LaiTuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Tân ThạnhCầu Kênh Đứng - Ranh xã Tân Thạnh640.0000128.00096.0000Đất TM-DV đô thị
1562Huyện Thới LaiTuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường ThắngHồ Thị Thưởng - Ranh xã Trường Thắng640.0000128.00096.0000Đất TM-DV đô thị
1563Huyện Thới LaiVõ Thị Diệp (Đường tỉnh 922)Cầu Tắc Cà Đi - Cầu Xẻo Xào (Bên trái)2.240.0000448.000336.0000Đất TM-DV đô thị
1564Huyện Thới LaiVõ Thị Diệp (Đường tỉnh 922)Cầu Tắc Cà Đi - Cầu Xẻo Xào (Bên phải)2.640.0000528.000396.0000Đất TM-DV đô thị
1565Huyện Thới LaiVõ Thị Diệp (Đường tỉnh 922)Cầu Xẻo Xào - Cầu Sắt Lớn4.400.0000880.000660.0000Đất TM-DV đô thị
1566Huyện Thới LaiĐất thương mại, dịch vụ không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cưKhu vực 1 (Thị trấn Thới Lai) - 320.000064.00048.0000Đất TM-DV đô thị
1567Huyện Thới LaiChợ thị trấn Thới LaiThị trấn phía bên chợ và hai bên nhà lồng chợ - 3.850.0000770.000577.5000Đất SX-KD đô thị
1568Huyện Thới LaiChợ thị trấn Thới LaiBên kia sông chợ thị trấn Thới Lai từ vàm Kinh Đứng - Vàm Nhà Thờ700.0000140.000105.0000Đất SX-KD đô thị
1569Huyện Thới LaiHồ Thị Thưởng (thị trấn Thới Lai)Ngã ba Thới Lai Trường Xuân - Ranh xã Trường Thắng (bên trái)770.0000154.000115.5000Đất SX-KD đô thị
1570Huyện Thới LaiHồ Thị Thưởng (thị trấn Thới Lai)Ngã ba Thới Lai Trường Xuân - Ranh xã Trường Thắng (bên phải)945.0000189.000141.7500Đất SX-KD đô thị
1571Huyện Thới LaiKhu dân cư Huệ PhátTrục chính - 1.540.0000308.000231.0000Đất SX-KD đô thị
1572Huyện Thới LaiKhu dân cư Huệ PhátTrục phụ - 945.0000189.000141.7500Đất SX-KD đô thị
1573Huyện Thới LaiKhu hành chính huyện Thới Lai (Trừ phần tiếp giáp Đường tỉnh 922)Toàn khu - 1.540.0000308.000231.0000Đất SX-KD đô thị
1574Huyện Thới LaiNguyễn Thị Huỳnh (Đường tỉnh 922)Cầu Sắt Lớn - Cầu Cồn Chen (Bên trái)1.015.0000203.000152.2500Đất SX-KD đô thị
1575Huyện Thới LaiNguyễn Thị Huỳnh (Đường tỉnh 922)Cầu Sắt Lớn - Cầu Cồn Chen (Bên phải)1.155.0000231.000173.2500Đất SX-KD đô thị
1576Huyện Thới LaiThị trấn Thới Lai (Trừ khu dân cư Huệ Phát)Cầu Sắt Lớn - Ranh xã Trường Thắng385.000077.00057.7500Đất SX-KD đô thị
1577Huyện Thới LaiTuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Đông BìnhĐường tỉnh 922 - Cầu Đông Pháp770.0000154.000115.5000Đất SX-KD đô thị
1578Huyện Thới LaiTuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Tân ThạnhCầu Kênh Đứng - Ranh xã Tân Thạnh560.0000112.00084.0000Đất SX-KD đô thị
1579Huyện Thới LaiTuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường ThắngHồ Thị Thưởng - Ranh xã Trường Thắng560.0000112.00084.0000Đất SX-KD đô thị
1580Huyện Thới LaiVõ Thị Diệp (Đường tỉnh 922)Cầu Tắc Cà Đi - Cầu Xẻo Xào (Bên trái)1.960.0000392.000294.0000Đất SX-KD đô thị
1581Huyện Thới LaiVõ Thị Diệp (Đường tỉnh 922)Cầu Tắc Cà Đi - Cầu Xẻo Xào (Bên phải)2.310.0000462.000346.5000Đất SX-KD đô thị
1582Huyện Thới LaiVõ Thị Diệp (Đường tỉnh 922)Cầu Xẻo Xào - Cầu Sắt Lớn3.850.0000770.000577.5000Đất SX-KD đô thị
1583Huyện Thới LaiĐất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cưKhu vực 1 (Thị trấn Thới Lai) - 280.000056.00042.0000Đất SX-KD đô thị
1584Huyện Thới LaiĐường tỉnh 919Giáp ranh huyện Cờ Đỏ - Giáp ranh tỉnh Hậu Giang1.100.0000000Đất ở nông thôn
1585Huyện Thới LaiĐường tỉnh 922Cầu Rạch Nhum - Cầu Tắc Cà Đi (Bên trái)850.0000000Đất ở nông thôn
1586Huyện Thới LaiĐường tỉnh 922Cầu Rạch Nhum - Cầu Tắc Cà Đi (Bên phải)1.100.0000000Đất ở nông thôn
1587Huyện Thới LaiĐường tỉnh 922Cầu Cồn Chen - Ranh huyện Cờ Đỏ (Bên trái)450.0000000Đất ở nông thôn
1588Huyện Thới LaiĐường tỉnh 922Cầu Cồn Chen - Ranh huyện Cờ Đỏ (Bên phải)700.0000000Đất ở nông thôn
1589Huyện Thới LaiKhu thương mại Trường XuânToàn khu - 2.450.0000000Đất ở nông thôn
1590Huyện Thới LaiTuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Đông BìnhCầu Đông Pháp - Cầu Bảy Phẩm (Bên phải)450.0000000Đất ở nông thôn
1591Huyện Thới LaiTuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Đông BìnhCầu Đông Pháp - Cầu Bảy Phẩm (Bên trái)550.0000000Đất ở nông thôn
1592Huyện Thới LaiTuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Đông BìnhCầu Bảy Phẩm - Đường tỉnh 919 (Bên phải)450.0000000Đất ở nông thôn
1593Huyện Thới LaiTuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Đông BìnhCầu Bảy Phẩm - Đường tỉnh 919 (Bên trái)660.0000000Đất ở nông thôn
1594Huyện Thới LaiTuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Đông BìnhĐường tỉnh 919 - Xã Đông Bình550.0000000Đất ở nông thôn
1595Huyện Thới LaiTuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Tân ThạnhRanh thị trấn Thới Lai - Xã Tân Thạnh800.0000000Đất ở nông thôn
1596Huyện Thới LaiTuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường ThắngRanh thị trấn Thới Lai - Xã Trường Thắng800.0000000Đất ở nông thôn
1597Huyện Thới LaiTuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường Xuân ACầu Búng Lớn - Khu dân cư vượt lũ Trường Xuân (Bên trái)450.0000000Đất ở nông thôn
1598Huyện Thới LaiTuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường Xuân ACầu Búng Lớn - Khu dân cư vượt lũ Trường Xuân (Bên phải)660.0000000Đất ở nông thôn
1599Huyện Thới LaiTuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường Xuân ATuyến lộ trước khu dân cư vượt lũ - Hướng cầu Bà Đầm1.600.0000000Đất ở nông thôn
1600Huyện Thới LaiTuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường Xuân AKhu chợ trung tâm: cặp kinh Bà Đầm - Hết ranh đất nhà bà Năm Dung1.100.0000000Đất ở nông thôn

« Trước1234567891011121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.145.130.31
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!