1401 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ xã Đông Hiệp | Các trục còn lại - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1402 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ Xã Thạnh Phú | Các lô nền tiếp giáp Đường tỉnh 921 - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1403 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ Xã Thạnh Phú | Các lô nền còn lại - | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1404 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ xã Thới Đông | Các lô nền tiếp giáp đường Cờ Đỏ - xã Thới Đông - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1405 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ xã Thới Đông | Trục chính (hai bên nhà lồng chợ) - | 770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1406 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ xã Thới Đông | Các trục còn lại - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1407 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Hưng | Các lô nền xung quanh chợ Trung Hưng - | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1408 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Hưng | Các lô nền tiếp giáp Đường tỉnh 921 - | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1409 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Hưng | Các lô nền còn lại - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1410 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Hưng | Toàn cụm Ba Đá - Trung Hưng (Toàn cụm) - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1411 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Thạnh | Các lô nền tiếp giáp trục chính cặp sông Thốt Nốt và trục đường từ cầu Lấp Vò đến trục đường số 2 KDCVL - | 770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1412 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Thạnh | Các lô nền còn lại - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1413 | Huyện Cờ Đỏ | Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 1 (Xã Trung An) - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1414 | Huyện Cờ Đỏ | Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 2 (Xã: Trung Thạnh, Đông Hiệp, Thới Hưng, Thới Đông, Thạnh Phú, Trung Hưng, Thới Xuân và Đông Thắng) - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1415 | Huyện Cờ Đỏ | Đường Nông trường Cờ Đỏ (Trục đường vào Cty TNHH MTV Nông nghiệp Cờ Đỏ) (Hai bên) | Đường tỉnh 919 - Kinh Số 1 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1416 | Huyện Cờ Đỏ | Đường Nông trường Cờ Đỏ (Trục đường vào Cty TNHH MTV Nông nghiệp Cờ Đỏ) (Hai bên) | Kinh Số 1 - Kinh Số 4 | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1417 | Huyện Cờ Đỏ | Đường Nông trường Cờ Đỏ (Trục đường vào Cty TNHH MTV Nông nghiệp Cờ Đỏ) (Hai bên) | Kinh Số 4 - Kinh ranh | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1418 | Huyện Cờ Đỏ | Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Hưng | Đường tỉnh 922 - Cầu kinh Ấp 3 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1419 | Huyện Cờ Đỏ | Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Hưng | Cầu kinh Ấp 3 - Kinh 200 (Giáp ranh phường Long Hưng, Quận Ô Môn) | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1420 | Huyện Cờ Đỏ | Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Xuân | Đường tỉnh 919 - Cầu Kinh Lồng Ống (Hai bên) | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1421 | Huyện Cờ Đỏ | Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Xuân | cầu Kinh Lồng Ống - Cầu Kinh Lò Thiêu (Hai bên) | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1422 | Huyện Cờ Đỏ | Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Xuân | cầu Kinh Lò Thiêu - Cầu Số 4 (Sông Xáng Thốt Nốt) (bên trái) | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1423 | Huyện Cờ Đỏ | Đường ô tô đến Trung tâm xã Trung Thạnh | Cầu Bắc Đuông (Trừ Khu dân cư Bắc Đuông, xã Trung Thạnh) - Giáp ranh Cụm DCVL xã Trung Thạnh | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1424 | Huyện Cờ Đỏ | Đường Sĩ Cuông | Đoạn qua huyện Cờ Đỏ - | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1425 | Huyện Cờ Đỏ | Đường số 12 vào Trường Mầm non Trung Hưng 1 | Cụm dân cư vượt lũ xã Trung Hưng - Rạch Ngã Tư | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1426 | Huyện Cờ Đỏ | Đường số 14 vào Trường Tiểu học Trung An 1 | Đường tỉnh 921 - Trường Tiểu học Trung An 1 | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1427 | Huyện Cờ Đỏ | Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông | Ranh xã Thới Xuân - xã Thới Đông - Giáp ranh khu DCVL xã Thới Đông | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1428 | Huyện Cờ Đỏ | Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông | Ranh khu DCVL xã Thới Đông (Trừ cụm CDVL) - Kênh Ranh | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1429 | Huyện Cờ Đỏ | Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông | Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Xã Thới Xuân) - Giáp ranh xã Thới Đông | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1430 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 919 (Bốn Tổng - Một Ngàn) | Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Xã Thạnh Phú) - Ranh huyện Vĩnh Thạnh (Cầu Sáu Bọng) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1431 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 919 (Bốn Tổng - Một Ngàn) | Cầu Đường Tắt - Giáp ranh huyện Thới Lai | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1432 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Thạnh Phú) | Ranh xã Trung Hưng - Cầu Huyện Chơn | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1433 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Thạnh Phú) | Cầu Huyện Chơn - cầu Hội Đồng Khương (trừ Cụm dân cư vượt lũ) | 680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1434 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Thạnh Phú) | Cầu Hội đồng Khương - Cầu Năm Châu (Giáp ranh Thị trấn Cờ Đỏ) | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1435 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Trung An) | Cầu Vạn Lịch - Cầu Trà Ếch | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1436 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Trung An) | Khu vực chợ Trung An giới hạn từ Cầu Trà Ếch - Cống Chùa thâm hậu đến hết mương cũ (130m) | 1.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1437 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Trung An) | Cống Chùa - Rạch Xẻo Xây Lớn | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1438 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Trung Hưng) | Cầu Xẻo Xây lớn - Cầu Cái He | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1439 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Trung Hưng) | Cầu Cái He - Cầu Ngã Tư (chợ xã) (Trừ cụm CDVL) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1440 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Trung Hưng) | Cầu Ngã Tư - Ranh xã Thạnh Phú | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1441 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh xã Xuân Thắng - Ranh Cụm DCVL xã Đông Hiệp (Bên trái) | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1442 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh xã Xuân Thắng - Ranh Cụm DCVL xã Đông Hiệp (Bên phải) | 616.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1443 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh cụm DCVL xã Đông Hiệp (Trừ cụm CDVL) - Hết ranh Trường THCS Đông Hiệp (Bên trái) | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1444 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh cụm DCVL xã Đông Hiệp (Trừ cụm CDVL) - Hết ranh Trường THCS Đông Hiệp (Bên phải) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1445 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh trường THCS Đông Hiệp - Ranh xã Đông Thắng (Bên trái) | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1446 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh trường THCS Đông Hiệp - Ranh xã Đông Thắng (Bên phải) | 616.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1447 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh xã Đông Thắng - Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Bên trái) | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1448 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh xã Đông Thắng - Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Bên phải) | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1449 | Huyện Cờ Đỏ | Đường vào Trường Mẫu giáo Đông Hiệp | Đường tỉnh 922 - Trường Mẫu giáo Đông Hiệp | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1450 | Huyện Cờ Đỏ | Đường vào Trường Tiểu học Đông Thắng | Đường tỉnh 922 - Trường Tiểu học Đông Thắng | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1451 | Huyện Cờ Đỏ | Khu chợ Đông Hiệp | Toàn khu - | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1452 | Huyện Cờ Đỏ | Khu dân cư Bắc Đuông (xã Trung Thạnh) | Toàn khu - | 1.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1453 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ xã Đông Hiệp | Các lô nền tiếp giáp Đường tỉnh 922 - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1454 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ xã Đông Hiệp | Trục chính (xung quanh nhà lồng chợ Đông Hiệp) - | 616.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1455 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ xã Đông Hiệp | Trục phụ (từ Đường tỉnh 922 - cầu Kinh Đứng) - | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1456 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ xã Đông Hiệp | Các trục còn lại - | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1457 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ Xã Thạnh Phú | Các lô nền tiếp giáp Đường tỉnh 921 - | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1458 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ Xã Thạnh Phú | Các lô nền còn lại - | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1459 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ xã Thới Đông | Các lô nền tiếp giáp đường Cờ Đỏ - xã Thới Đông - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1460 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ xã Thới Đông | Trục chính (hai bên nhà lồng chợ) - | 616.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1461 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ xã Thới Đông | Các trục còn lại - | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1462 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Hưng | Các lô nền xung quanh chợ Trung Hưng - | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1463 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Hưng | Các lô nền tiếp giáp Đường tỉnh 921 - | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1464 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Hưng | Các lô nền còn lại - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1465 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Hưng | Toàn cụm Ba Đá - Trung Hưng (Toàn cụm) - | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1466 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Thạnh | Các lô nền tiếp giáp trục chính cặp sông Thốt Nốt và trục đường từ cầu Lấp Vò đến trục đường số 2 KDCVL - | 616.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1467 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Thạnh | Các lô nền còn lại - | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1468 | Huyện Cờ Đỏ | Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 1 (Xã Trung An) - | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1469 | Huyện Cờ Đỏ | Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 2 (Xã: Trung Thạnh, Đông Hiệp, Thới Hưng, Thới Đông, Thạnh Phú, Trung Hưng, Thới Xuân và Đông Thắng) - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1470 | Huyện Cờ Đỏ | Đường Nông trường Cờ Đỏ (Trục đường vào Cty TNHH MTV Nông nghiệp Cờ Đỏ) (Hai bên) | Đường tỉnh 919 - Kinh Số 1 | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1471 | Huyện Cờ Đỏ | Đường Nông trường Cờ Đỏ (Trục đường vào Cty TNHH MTV Nông nghiệp Cờ Đỏ) (Hai bên) | Kinh Số 1 - Kinh Số 4 | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1472 | Huyện Cờ Đỏ | Đường Nông trường Cờ Đỏ (Trục đường vào Cty TNHH MTV Nông nghiệp Cờ Đỏ) (Hai bên) | Kinh Số 4 - Kinh ranh | 315.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1473 | Huyện Cờ Đỏ | Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Hưng | Đường tỉnh 922 - Cầu kinh Ấp 3 | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1474 | Huyện Cờ Đỏ | Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Hưng | Cầu kinh Ấp 3 - Kinh 200 (Giáp ranh phường Long Hưng, Quận Ô Môn) | 770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1475 | Huyện Cờ Đỏ | Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Xuân | Đường tỉnh 919 - cầu Kinh Lồng Ống (Hai bên) | 770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1476 | Huyện Cờ Đỏ | Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Xuân | cầu Kinh Lồng Ống - cầu Kinh Lò Thiêu (Hai bên) | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1477 | Huyện Cờ Đỏ | Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Xuân | cầu Kinh Lò Thiêu - cầu Số 4 (Sông Xáng Thốt Nốt) (bên trái) | 385.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1478 | Huyện Cờ Đỏ | Đường ô tô đến Trung tâm xã Trung Thạnh | Cầu Bắc Đuông (Trừ Khu dân cư Bắc Đuông, xã Trung Thạnh) - Giáp ranh Cụm DCVL xã Trung Thạnh | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1479 | Huyện Cờ Đỏ | Đường Sĩ Cuông | Đoạn qua huyện Cờ Đỏ - | 385.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1480 | Huyện Cờ Đỏ | Đường số 12 vào Trường Mầm non Trung Hưng 1 | Cụm dân cư vượt lũ xã Trung Hưng - Rạch Ngã Tư | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1481 | Huyện Cờ Đỏ | Đường số 14 vào Trường Tiểu học Trung An 1 | Đường tỉnh 921 - Trường Tiểu học Trung An 1 | 1.155.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1482 | Huyện Cờ Đỏ | Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông | Ranh xã Thới Xuân - xã Thới Đông - Giáp ranh khu DCVL xã Thới Đông | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1483 | Huyện Cờ Đỏ | Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông | Ranh khu DCVL xã Thới Đông (Trừ cụm CDVL) - Kênh Ranh | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1484 | Huyện Cờ Đỏ | Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông | Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Xã Thới Xuân) - Giáp ranh xã Thới Đông | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1485 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 919 (Bốn Tổng - Một Ngàn) | Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Xã Thạnh Phú) - Ranh huyện Vĩnh Thạnh (Cầu Sáu Bọng) | 1.155.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1486 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 919 (Bốn Tổng - Một Ngàn) | Cầu Đường Tắt - Giáp ranh huyện Thới Lai | 1.155.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1487 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Thạnh Phú) | Ranh xã Trung Hưng - Cầu Huyện Chơn | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1488 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Thạnh Phú) | Cầu Huyện Chơn - cầu Hội Đồng Khương (trừ Cụm dân cư vượt lũ) | 595.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1489 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Thạnh Phú) | Cầu Hội đồng Khương - Cầu Năm Châu (Giáp ranh Thị trấn Cờ Đỏ) | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1490 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Trung An) | Cầu Vạn Lịch - Cầu Trà Ếch | 1.155.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1491 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Trung An) | Khu vực chợ Trung An giới hạn từ Cầu Trà Ếch - Cống Chùa thâm hậu đến hết mương cũ (130m) | 1.330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1492 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Trung An) | Cống Chùa - Rạch Xẻo Xây Lớn | 770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1493 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Trung Hưng) | Cầu Xẻo Xây lớn - Cầu Cái He | 945.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1494 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Trung Hưng) | Cầu Cái He - Cầu Ngã Tư (chợ xã) (Trừ cụm CDVL) | 1.155.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1495 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Trung Hưng) | Cầu Ngã Tư - Ranh xã Thạnh Phú | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1496 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh xã Xuân Thắng - Ranh Cụm DCVL xã Đông Hiệp (Bên trái) | 385.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1497 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh xã Xuân Thắng - Ranh Cụm DCVL xã Đông Hiệp (Bên phải) | 539.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1498 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh cụm DCVL xã Đông Hiệp (Trừ cụm CDVL) - Hết ranh Trường THCS Đông Hiệp (Bên trái) | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1499 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh cụm DCVL xã Đông Hiệp (Trừ cụm CDVL) - Hết ranh Trường THCS Đông Hiệp (Bên phải) | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1500 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh trường THCS Đông Hiệp - Ranh xã Đông Thắng (Bên trái) | 385.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |