1301 | Huyện Cờ Đỏ | Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ | Các lô nền tiếp giáp trục đường Lê Đức Thọ và Hà Huy Giáp - | 3.850.000 | 0 | 770.000 | 577.500 | 0 | Đất ở đô thị |
1302 | Huyện Cờ Đỏ | Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ | Trục chính (chiều rộng 25m) (Đường số 4) - | 3.300.000 | 0 | 660.000 | 495.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1303 | Huyện Cờ Đỏ | Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ | Trục phụ (chiều rộng 15m) (Đường số 12 và 13) - | 2.750.000 | 0 | 550.000 | 412.500 | 0 | Đất ở đô thị |
1304 | Huyện Cờ Đỏ | Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ | Các trục còn lại - | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 330.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1305 | Huyện Cờ Đỏ | Khu dân cư Khmer, thị trấn Cờ Đỏ | toàn khu - | 550.000 | 0 | 110.000 | 82.500 | 0 | Đất ở đô thị |
1306 | Huyện Cờ Đỏ | Khu hành chính huyện Cờ Đỏ (trừ phần tiếp giáp đường Hà Huy Giáp) | Toàn khu - | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 330.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1307 | Huyện Cờ Đỏ | Khu tái định ấp Thới Hòa B, thị trấn Cờ Đỏ | Đường số 01, Đường số 03, Đường số 04 - | 1.900.000 | 0 | 380.000 | 285.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1308 | Huyện Cờ Đỏ | Khu tái định ấp Thới Hòa B, thị trấn Cờ Đỏ | Đường số 07, Đường số 02 - | 1.800.000 | 0 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1309 | Huyện Cờ Đỏ | Khu tái định ấp Thới Hòa B, thị trấn Cờ Đỏ | Đường số 05, Đường số 06 - | 1.550.000 | 0 | 310.000 | 232.500 | 0 | Đất ở đô thị |
1310 | Huyện Cờ Đỏ | Lê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Giáp Đông Thắng) - Cầu Kinh Ngang (Cờ Đỏ) (Bên trái) | 1.100.000 | 0 | 220.000 | 165.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1311 | Huyện Cờ Đỏ | Lê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Giáp Đông Thắng) - Cầu Kinh Ngang (Cờ Đỏ) (Bên phải) | 1.650.000 | 0 | 330.000 | 247.500 | 0 | Đất ở đô thị |
1312 | Huyện Cờ Đỏ | Lê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Cầu Kinh Ngang - Ngã ba giao lộ Đường Lê Đức Thọ - Hà Huy Giáp | 3.850.000 | 0 | 770.000 | 577.500 | 0 | Đất ở đô thị |
1313 | Huyện Cờ Đỏ | Nguyễn Văn Nhung (Đường tỉnh 921) | Cầu Năm Châu - Cầu Kinh Bốn Tổng (thâm hậu tới sông Xáng Thốt Nốt) | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 330.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1314 | Huyện Cờ Đỏ | Nguyễn Văn Nhung (Đường tỉnh 921) | Cầu Kinh Bốn Tổng - Hà Huy Giáp (thâm hậu tới sông Xáng Thốt Nốt) | 2.750.000 | 0 | 550.000 | 412.500 | 0 | Đất ở đô thị |
1315 | Huyện Cờ Đỏ | Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 1 (Thị trấn Cờ Đỏ) - | 400.000 | 0 | 80.000 | 60.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1316 | Huyện Cờ Đỏ | Chợ Cờ Đỏ | Cầu Cờ Đỏ - Kinh Đứng (Trừ Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ) | 1.960.000 | 0 | 392.000 | 294.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1317 | Huyện Cờ Đỏ | Chợ Cờ Đỏ | Cầu Cờ Đỏ - Kinh số 1 (Trừ Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ) | 1.520.000 | 0 | 304.000 | 228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1318 | Huyện Cờ Đỏ | Chợ Cờ Đỏ | Kinh số 1 - Giáp ranh Thới Xuân | 720.000 | 0 | 144.000 | 108.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1319 | Huyện Cờ Đỏ | Đường vào Trường Tiểu học thị trấn Cờ Đỏ | Hà Huy Giáp (Đường Tỉnh 919) - Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 330.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1320 | Huyện Cờ Đỏ | Hà Huy Giáp (Đường Tỉnh 919) | Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Xã Thạnh Phú) - Cầu Cờ Đỏ | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1321 | Huyện Cờ Đỏ | Hà Huy Giáp (Đường Tỉnh 919) | Cầu Cờ Đỏ - Ngã ba giao lộ Đường Lê Đức Thọ - Hà Huy Giáp (Trừ Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ) | 3.080.000 | 0 | 616.000 | 462.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1322 | Huyện Cờ Đỏ | Hà Huy Giáp (Đường Tỉnh 919) | Ngã ba giao lộ Đường Lê Đức Thọ - Hà Huy Giáp - Cầu Đường Tắt (Trừ Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ) | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1323 | Huyện Cờ Đỏ | Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ | Các lô nền tiếp giáp trục đường Lê Đức Thọ và Hà Huy Giáp - | 3.080.000 | 0 | 616.000 | 462.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1324 | Huyện Cờ Đỏ | Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ | Trục chính (chiều rộng 25m) (Đường số 4) - | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1325 | Huyện Cờ Đỏ | Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ | Trục phụ (chiều rộng 15m) (Đường số 12 và 13) - | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 330.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1326 | Huyện Cờ Đỏ | Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ | Các trục còn lại - | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1327 | Huyện Cờ Đỏ | Khu dân cư Khmer, thị trấn Cờ Đỏ | toàn khu - | 440.000 | 0 | 88.000 | 66.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1328 | Huyện Cờ Đỏ | Khu hành chính huyện Cờ Đỏ (trừ phần tiếp giáp đường Hà Huy Giáp) | Toàn khu - | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1329 | Huyện Cờ Đỏ | Khu tái định ấp Thới Hòa B, thị trấn Cờ Đỏ | Đường số 01, Đường số 03, Đường số 04 - | 1.520.000 | 0 | 304.000 | 228.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1330 | Huyện Cờ Đỏ | Khu tái định ấp Thới Hòa B, thị trấn Cờ Đỏ | Đường số 07, Đường số 02 - | 1.440.000 | 0 | 288.000 | 216.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1331 | Huyện Cờ Đỏ | Khu tái định ấp Thới Hòa B, thị trấn Cờ Đỏ | Đường số 05, Đường số 06 - | 1.240.000 | 0 | 248.000 | 186.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1332 | Huyện Cờ Đỏ | Lê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Giáp Đông Thắng) - Cầu Kinh Ngang (Cờ Đỏ) (Bên trái) | 880.000 | 0 | 176.000 | 132.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1333 | Huyện Cờ Đỏ | Lê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Giáp Đông Thắng) - Cầu Kinh Ngang (Cờ Đỏ) (Bên phải) | 1.320.000 | 0 | 264.000 | 198.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1334 | Huyện Cờ Đỏ | Lê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Cầu Kinh Ngang - Ngã ba giao lộ Đường Lê Đức Thọ - Hà Huy Giáp | 3.080.000 | 0 | 616.000 | 462.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1335 | Huyện Cờ Đỏ | Nguyễn Văn Nhung (Đường tỉnh 921) | Cầu Năm Châu - Cầu Kinh Bốn Tổng (thâm hậu tới sông Xáng Thốt Nốt) | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1336 | Huyện Cờ Đỏ | Nguyễn Văn Nhung (Đường tỉnh 921) | Cầu Kinh Bốn Tổng - Hà Huy Giáp (thâm hậu tới sông Xáng Thốt Nốt) | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 330.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1337 | Huyện Cờ Đỏ | Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 1 (Thị trấn Cờ Đỏ) - | 320.000 | 0 | 64.000 | 48.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1338 | Huyện Cờ Đỏ | Chợ Cờ Đỏ | Cầu Cờ Đỏ - Kinh Đứng (Trừ Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ) | 1.715.000 | 0 | 343.000 | 257.250 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1339 | Huyện Cờ Đỏ | Chợ Cờ Đỏ | Cầu Cờ Đỏ - Kinh số 1 (Trừ Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ) | 1.330.000 | 0 | 266.000 | 199.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1340 | Huyện Cờ Đỏ | Chợ Cờ Đỏ | Kinh số 1 - Giáp ranh Thới Xuân | 630.000 | 0 | 126.000 | 94.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1341 | Huyện Cờ Đỏ | Đường vào Trường Tiểu học thị trấn Cờ Đỏ | Hà Huy Giáp (Đường Tỉnh 919) - Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông | 1.925.000 | 0 | 385.000 | 288.750 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1342 | Huyện Cờ Đỏ | Hà Huy Giáp (Đường Tỉnh 919) | Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Xã Thạnh Phú) - Cầu Cờ Đỏ | 2.310.000 | 0 | 462.000 | 346.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1343 | Huyện Cờ Đỏ | Hà Huy Giáp (Đường Tỉnh 919) | Cầu Cờ Đỏ - Ngã ba giao lộ Đường Lê Đức Thọ - Hà Huy Giáp (Trừ Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ) | 2.695.000 | 0 | 539.000 | 404.250 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1344 | Huyện Cờ Đỏ | Hà Huy Giáp (Đường Tỉnh 919) | Ngã ba giao lộ Đường Lê Đức Thọ - Hà Huy Giáp - Cầu Đường Tắt (Trừ Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ) | 2.310.000 | 0 | 462.000 | 346.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1345 | Huyện Cờ Đỏ | Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ | Các lô nền tiếp giáp trục đường Lê Đức Thọ và Hà Huy Giáp - | 2.695.000 | 0 | 539.000 | 404.250 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1346 | Huyện Cờ Đỏ | Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ | Trục chính (chiều rộng 25m) (Đường số 4) - | 2.310.000 | 0 | 462.000 | 346.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1347 | Huyện Cờ Đỏ | Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ | Trục phụ (chiều rộng 15m) (Đường số 12 và 13) - | 1.925.000 | 0 | 385.000 | 288.750 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1348 | Huyện Cờ Đỏ | Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ | Các trục còn lại - | 1.540.000 | 0 | 308.000 | 231.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1349 | Huyện Cờ Đỏ | Khu dân cư Khmer, thị trấn Cờ Đỏ | toàn khu - | 385.000 | 0 | 77.000 | 57.750 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1350 | Huyện Cờ Đỏ | Khu hành chính huyện Cờ Đỏ (trừ phần tiếp giáp đường Hà Huy Giáp) | Toàn khu - | 1.540.000 | 0 | 308.000 | 231.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1351 | Huyện Cờ Đỏ | Khu tái định ấp Thới Hòa B, thị trấn Cờ Đỏ | Đường số 01, Đường số 03, Đường số 04 - | 1.330.000 | 0 | 266.000 | 199.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1352 | Huyện Cờ Đỏ | Khu tái định ấp Thới Hòa B, thị trấn Cờ Đỏ | Đường số 07, Đường số 02 - | 1.260.000 | 0 | 252.000 | 189.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1353 | Huyện Cờ Đỏ | Khu tái định ấp Thới Hòa B, thị trấn Cờ Đỏ | Đường số 05, Đường số 06 - | 1.085.000 | 0 | 217.000 | 162.750 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1354 | Huyện Cờ Đỏ | Lê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Giáp Đông Thắng) - Cầu Kinh Ngang (Cờ Đỏ) (Bên trái) | 770.000 | 0 | 154.000 | 115.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1355 | Huyện Cờ Đỏ | Lê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Giáp Đông Thắng) - Cầu Kinh Ngang (Cờ Đỏ) (Bên phải) | 1.155.000 | 0 | 231.000 | 173.250 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1356 | Huyện Cờ Đỏ | Lê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Cầu Kinh Ngang - Ngã ba giao lộ Đường Lê Đức Thọ - Hà Huy Giáp | 2.695.000 | 0 | 539.000 | 404.250 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1357 | Huyện Cờ Đỏ | Nguyễn Văn Nhung (Đường tỉnh 921) | Cầu Năm Châu - Cầu Kinh Bốn Tổng (thâm hậu tới sông Xáng Thốt Nốt) | 1.540.000 | 0 | 308.000 | 231.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1358 | Huyện Cờ Đỏ | Nguyễn Văn Nhung (Đường tỉnh 921) | Cầu Kinh Bốn Tổng - Hà Huy Giáp (thâm hậu tới sông Xáng Thốt Nốt) | 1.925.000 | 0 | 385.000 | 288.750 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1359 | Huyện Cờ Đỏ | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định | Khu vực 1 - | 280.000 | 0 | 56.000 | 42.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1360 | Huyện Cờ Đỏ | Đường Nông trường Cờ Đỏ (Trục đường vào Cty TNHH MTV Nông nghiệp Cờ Đỏ) (Hai bên) | Đường tỉnh 919 - Kinh Số 1 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1361 | Huyện Cờ Đỏ | Đường Nông trường Cờ Đỏ (Trục đường vào Cty TNHH MTV Nông nghiệp Cờ Đỏ) (Hai bên) | Kinh Số 1 - Kinh Số 4 | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1362 | Huyện Cờ Đỏ | Đường Nông trường Cờ Đỏ (Trục đường vào Cty TNHH MTV Nông nghiệp Cờ Đỏ) (Hai bên) | Kinh Số 4 - Kinh ranh | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1363 | Huyện Cờ Đỏ | Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Hưng | Đường tỉnh 922 - Cầu kinh Ấp 3 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1364 | Huyện Cờ Đỏ | Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Hưng | Cầu kinh Ấp 3 - Kinh 200 (Giáp ranh phường Long Hưng, Quận Ô Môn) | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1365 | Huyện Cờ Đỏ | Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Xuân | Đường tỉnh 919 - cầu Kinh Lồng Ống (Hai bên) | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1366 | Huyện Cờ Đỏ | Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Xuân | cầu Kinh Lồng Ống - cầu Kinh Lò Thiêu (Hai bên) | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1367 | Huyện Cờ Đỏ | Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Xuân | cầu Kinh Lò Thiêu - cầu Số 4 (Sông Xáng Thốt Nốt) (bên trái) | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1368 | Huyện Cờ Đỏ | Đường ô tô đến Trung tâm xã Trung Thạnh | Cầu Bắc Đuông (Trừ Khu dân cư Bắc Đuông, xã Trung Thạnh) - Giáp ranh Cụm DCVL xã Trung Thạnh | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1369 | Huyện Cờ Đỏ | Đường Sĩ Cuông | Đoạn qua huyện Cờ Đỏ - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1370 | Huyện Cờ Đỏ | Đường số 12 vào Trường Mầm non Trung Hưng 1 | Cụm dân cư vượt lũ xã Trung Hưng - rạch Ngã Tư | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1371 | Huyện Cờ Đỏ | Đường số 14 vào Trường Tiểu học Trung An 1 | Đường tỉnh 921 - Trường Tiểu học Trung An 1 | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1372 | Huyện Cờ Đỏ | Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông | Ranh xã Thới Xuân - xã Thới Đông - Giáp ranh khu DCVL xã Thới Đông | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1373 | Huyện Cờ Đỏ | Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông | Ranh khu DCVL xã Thới Đông (Trừ cụm CDVL) - Kênh Ranh | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1374 | Huyện Cờ Đỏ | Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông | Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Xã Thới Xuân) - Giáp ranh xã Thới Đông | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1375 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 919 (Bốn Tổng - Một Ngàn) | Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Xã Thạnh Phú) - Ranh huyện Vĩnh Thạnh (Cầu Sáu Bọng) | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1376 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 919 (Bốn Tổng - Một Ngàn) | Cầu Đường Tắt - Giáp ranh huyện Thới Lai | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1377 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Thạnh Phú) | Ranh xã Trung Hưng - Cầu Huyện Chơn | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1378 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Thạnh Phú) | Cầu Huyện Chơn - cầu Hội Đồng Khương (trừ Cụm dân cư vượt lũ) | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1379 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Thạnh Phú) | Cầu Hội đồng Khương - Cầu Năm Châu (Giáp ranh Thị trấn Cờ Đỏ) | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1380 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Trung An) | Cầu Vạn Lịch - Cầu Trà Ếch | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1381 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Trung An) | Khu vực chợ Trung An giới hạn từ Cầu Trà Ếch - Cống Chùa thâm hậu đến hết mương cũ (130m) | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1382 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Trung An) | Cống Chùa - Rạch Xẻo Xây Lớn | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1383 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Trung Hưng) | Cầu Xẻo Xây lớn - Cầu Cái He | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1384 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Trung Hưng) | Cầu Cái He - Cầu Ngã Tư (chợ xã) (Trừ cụm CDVL) | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1385 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 921 (xã Trung Hưng) | Cầu Ngã Tư - Ranh xã Thạnh Phú | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1386 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh xã Xuân Thắng - Ranh Cụm DCVL xã Đông Hiệp (Bên trái) | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1387 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh xã Xuân Thắng - Ranh Cụm DCVL xã Đông Hiệp (Bên phải) | 770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1388 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh cụm DCVL xã Đông Hiệp (Trừ cụm CDVL) - Hết ranh Trường THCS Đông Hiệp (Bên trái) | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1389 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh cụm DCVL xã Đông Hiệp (Trừ cụm CDVL) - Hết ranh Trường THCS Đông Hiệp (Bên phải) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1390 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh trường THCS Đông Hiệp - Ranh xã Đông Thắng (Bên trái) | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1391 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh trường THCS Đông Hiệp - Ranh xã Đông Thắng (Bên phải) | 770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1392 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh xã Đông Thắng - Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Bên trái) | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1393 | Huyện Cờ Đỏ | Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh xã Đông Thắng - Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Bên phải) | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1394 | Huyện Cờ Đỏ | Đường vào Trường Mẫu giáo Đông Hiệp | Đường tỉnh 922 - Trường Mẫu giáo Đông Hiệp | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1395 | Huyện Cờ Đỏ | Đường vào Trường Tiểu học Đông Thắng | Đường tỉnh 922 - Trường Tiểu học Đông Thắng | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1396 | Huyện Cờ Đỏ | Khu chợ Đông Hiệp | toàn khu - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1397 | Huyện Cờ Đỏ | Khu dân cư Bắc Đuông (xã Trung Thạnh) | Toàn khu - | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1398 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ xã Đông Hiệp | Các lô nền tiếp giáp Đường tỉnh 922 - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1399 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ xã Đông Hiệp | Trục chính (xung quanh nhà lồng chợ Đông Hiệp) - | 770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1400 | Huyện Cờ Đỏ | Cụm dân cư vượt lũ xã Đông Hiệp | Trục phụ (từ Đường tỉnh 922 - cầu Kinh Đứng) - | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |