TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 3075 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Ban hành kèm theo văn bản số 19/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Cần Thơ
(Văn bản sửa đổi bổ sung số 15/2021/QĐ-UBND ngày 09/11/2021 của UBND thành phố Cần Thơ)
STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1301Huyện Cờ ĐỏKhu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ ĐỏCác lô nền tiếp giáp trục đường Lê Đức Thọ và Hà Huy Giáp - 3.850.0000770.000577.5000Đất ở đô thị
1302Huyện Cờ ĐỏKhu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ ĐỏTrục chính (chiều rộng 25m) (Đường số 4) - 3.300.0000660.000495.0000Đất ở đô thị
1303Huyện Cờ ĐỏKhu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ ĐỏTrục phụ (chiều rộng 15m) (Đường số 12 và 13) - 2.750.0000550.000412.5000Đất ở đô thị
1304Huyện Cờ ĐỏKhu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ ĐỏCác trục còn lại - 2.200.0000440.000330.0000Đất ở đô thị
1305Huyện Cờ ĐỏKhu dân cư Khmer, thị trấn Cờ Đỏtoàn khu - 550.0000110.00082.5000Đất ở đô thị
1306Huyện Cờ ĐỏKhu hành chính huyện Cờ Đỏ (trừ phần tiếp giáp đường Hà Huy Giáp)Toàn khu - 2.200.0000440.000330.0000Đất ở đô thị
1307Huyện Cờ ĐỏKhu tái định ấp Thới Hòa B, thị trấn Cờ ĐỏĐường số 01, Đường số 03, Đường số 04 - 1.900.0000380.000285.0000Đất ở đô thị
1308Huyện Cờ ĐỏKhu tái định ấp Thới Hòa B, thị trấn Cờ ĐỏĐường số 07, Đường số 02 - 1.800.0000360.000270.0000Đất ở đô thị
1309Huyện Cờ ĐỏKhu tái định ấp Thới Hòa B, thị trấn Cờ ĐỏĐường số 05, Đường số 06 - 1.550.0000310.000232.5000Đất ở đô thị
1310Huyện Cờ ĐỏLê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ)Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Giáp Đông Thắng) - Cầu Kinh Ngang (Cờ Đỏ) (Bên trái)1.100.0000220.000165.0000Đất ở đô thị
1311Huyện Cờ ĐỏLê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ)Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Giáp Đông Thắng) - Cầu Kinh Ngang (Cờ Đỏ) (Bên phải)1.650.0000330.000247.5000Đất ở đô thị
1312Huyện Cờ ĐỏLê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ)Cầu Kinh Ngang - Ngã ba giao lộ Đường Lê Đức Thọ - Hà Huy Giáp3.850.0000770.000577.5000Đất ở đô thị
1313Huyện Cờ ĐỏNguyễn Văn Nhung (Đường tỉnh 921)Cầu Năm Châu - Cầu Kinh Bốn Tổng (thâm hậu tới sông Xáng Thốt Nốt)2.200.0000440.000330.0000Đất ở đô thị
1314Huyện Cờ ĐỏNguyễn Văn Nhung (Đường tỉnh 921)Cầu Kinh Bốn Tổng - Hà Huy Giáp (thâm hậu tới sông Xáng Thốt Nốt)2.750.0000550.000412.5000Đất ở đô thị
1315Huyện Cờ ĐỏĐất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư Khu vực 1 (Thị trấn Cờ Đỏ) - 400.000080.00060.0000Đất ở đô thị
1316Huyện Cờ ĐỏChợ Cờ ĐỏCầu Cờ Đỏ - Kinh Đứng (Trừ Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ)1.960.0000392.000294.0000Đất TM-DV đô thị
1317Huyện Cờ ĐỏChợ Cờ ĐỏCầu Cờ Đỏ - Kinh số 1 (Trừ Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ)1.520.0000304.000228.0000Đất TM-DV đô thị
1318Huyện Cờ ĐỏChợ Cờ ĐỏKinh số 1 - Giáp ranh Thới Xuân720.0000144.000108.0000Đất TM-DV đô thị
1319Huyện Cờ ĐỏĐường vào Trường Tiểu học thị trấn Cờ ĐỏHà Huy Giáp (Đường Tỉnh 919) - Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông2.200.0000440.000330.0000Đất TM-DV đô thị
1320Huyện Cờ ĐỏHà Huy Giáp (Đường Tỉnh 919)Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Xã Thạnh Phú) - Cầu Cờ Đỏ2.640.0000528.000396.0000Đất TM-DV đô thị
1321Huyện Cờ ĐỏHà Huy Giáp (Đường Tỉnh 919)Cầu Cờ Đỏ - Ngã ba giao lộ Đường Lê Đức Thọ - Hà Huy Giáp (Trừ Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ)3.080.0000616.000462.0000Đất TM-DV đô thị
1322Huyện Cờ ĐỏHà Huy Giáp (Đường Tỉnh 919)Ngã ba giao lộ Đường Lê Đức Thọ - Hà Huy Giáp - Cầu Đường Tắt (Trừ Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ)2.640.0000528.000396.0000Đất TM-DV đô thị
1323Huyện Cờ ĐỏKhu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ ĐỏCác lô nền tiếp giáp trục đường Lê Đức Thọ và Hà Huy Giáp - 3.080.0000616.000462.0000Đất TM-DV đô thị
1324Huyện Cờ ĐỏKhu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ ĐỏTrục chính (chiều rộng 25m) (Đường số 4) - 2.640.0000528.000396.0000Đất TM-DV đô thị
1325Huyện Cờ ĐỏKhu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ ĐỏTrục phụ (chiều rộng 15m) (Đường số 12 và 13) - 2.200.0000440.000330.0000Đất TM-DV đô thị
1326Huyện Cờ ĐỏKhu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ ĐỏCác trục còn lại - 1.760.0000352.000264.0000Đất TM-DV đô thị
1327Huyện Cờ ĐỏKhu dân cư Khmer, thị trấn Cờ Đỏtoàn khu - 440.000088.00066.0000Đất TM-DV đô thị
1328Huyện Cờ ĐỏKhu hành chính huyện Cờ Đỏ (trừ phần tiếp giáp đường Hà Huy Giáp)Toàn khu - 1.760.0000352.000264.0000Đất TM-DV đô thị
1329Huyện Cờ ĐỏKhu tái định ấp Thới Hòa B, thị trấn Cờ ĐỏĐường số 01, Đường số 03, Đường số 04 - 1.520.0000304.000228.0000Đất TM-DV đô thị
1330Huyện Cờ ĐỏKhu tái định ấp Thới Hòa B, thị trấn Cờ ĐỏĐường số 07, Đường số 02 - 1.440.0000288.000216.0000Đất TM-DV đô thị
1331Huyện Cờ ĐỏKhu tái định ấp Thới Hòa B, thị trấn Cờ ĐỏĐường số 05, Đường số 06 - 1.240.0000248.000186.0000Đất TM-DV đô thị
1332Huyện Cờ ĐỏLê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ)Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Giáp Đông Thắng) - Cầu Kinh Ngang (Cờ Đỏ) (Bên trái)880.0000176.000132.0000Đất TM-DV đô thị
1333Huyện Cờ ĐỏLê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ)Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Giáp Đông Thắng) - Cầu Kinh Ngang (Cờ Đỏ) (Bên phải)1.320.0000264.000198.0000Đất TM-DV đô thị
1334Huyện Cờ ĐỏLê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ)Cầu Kinh Ngang - Ngã ba giao lộ Đường Lê Đức Thọ - Hà Huy Giáp3.080.0000616.000462.0000Đất TM-DV đô thị
1335Huyện Cờ ĐỏNguyễn Văn Nhung (Đường tỉnh 921)Cầu Năm Châu - Cầu Kinh Bốn Tổng (thâm hậu tới sông Xáng Thốt Nốt)1.760.0000352.000264.0000Đất TM-DV đô thị
1336Huyện Cờ ĐỏNguyễn Văn Nhung (Đường tỉnh 921)Cầu Kinh Bốn Tổng - Hà Huy Giáp (thâm hậu tới sông Xáng Thốt Nốt)2.200.0000440.000330.0000Đất TM-DV đô thị
1337Huyện Cờ ĐỏĐất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cưKhu vực 1 (Thị trấn Cờ Đỏ) - 320.000064.00048.0000Đất TM-DV đô thị
1338Huyện Cờ ĐỏChợ Cờ ĐỏCầu Cờ Đỏ - Kinh Đứng (Trừ Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ)1.715.0000343.000257.2500Đất SX-KD đô thị
1339Huyện Cờ ĐỏChợ Cờ ĐỏCầu Cờ Đỏ - Kinh số 1 (Trừ Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ)1.330.0000266.000199.5000Đất SX-KD đô thị
1340Huyện Cờ ĐỏChợ Cờ ĐỏKinh số 1 - Giáp ranh Thới Xuân630.0000126.00094.5000Đất SX-KD đô thị
1341Huyện Cờ ĐỏĐường vào Trường Tiểu học thị trấn Cờ ĐỏHà Huy Giáp (Đường Tỉnh 919) - Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông1.925.0000385.000288.7500Đất SX-KD đô thị
1342Huyện Cờ ĐỏHà Huy Giáp (Đường Tỉnh 919)Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Xã Thạnh Phú) - Cầu Cờ Đỏ2.310.0000462.000346.5000Đất SX-KD đô thị
1343Huyện Cờ ĐỏHà Huy Giáp (Đường Tỉnh 919)Cầu Cờ Đỏ - Ngã ba giao lộ Đường Lê Đức Thọ - Hà Huy Giáp (Trừ Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ)2.695.0000539.000404.2500Đất SX-KD đô thị
1344Huyện Cờ ĐỏHà Huy Giáp (Đường Tỉnh 919)Ngã ba giao lộ Đường Lê Đức Thọ - Hà Huy Giáp - Cầu Đường Tắt (Trừ Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ)2.310.0000462.000346.5000Đất SX-KD đô thị
1345Huyện Cờ ĐỏKhu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ ĐỏCác lô nền tiếp giáp trục đường Lê Đức Thọ và Hà Huy Giáp - 2.695.0000539.000404.2500Đất SX-KD đô thị
1346Huyện Cờ ĐỏKhu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ ĐỏTrục chính (chiều rộng 25m) (Đường số 4) - 2.310.0000462.000346.5000Đất SX-KD đô thị
1347Huyện Cờ ĐỏKhu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ ĐỏTrục phụ (chiều rộng 15m) (Đường số 12 và 13) - 1.925.0000385.000288.7500Đất SX-KD đô thị
1348Huyện Cờ ĐỏKhu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ ĐỏCác trục còn lại - 1.540.0000308.000231.0000Đất SX-KD đô thị
1349Huyện Cờ ĐỏKhu dân cư Khmer, thị trấn Cờ Đỏtoàn khu - 385.000077.00057.7500Đất SX-KD đô thị
1350Huyện Cờ ĐỏKhu hành chính huyện Cờ Đỏ (trừ phần tiếp giáp đường Hà Huy Giáp)Toàn khu - 1.540.0000308.000231.0000Đất SX-KD đô thị
1351Huyện Cờ ĐỏKhu tái định ấp Thới Hòa B, thị trấn Cờ ĐỏĐường số 01, Đường số 03, Đường số 04 - 1.330.0000266.000199.5000Đất SX-KD đô thị
1352Huyện Cờ ĐỏKhu tái định ấp Thới Hòa B, thị trấn Cờ ĐỏĐường số 07, Đường số 02 - 1.260.0000252.000189.0000Đất SX-KD đô thị
1353Huyện Cờ ĐỏKhu tái định ấp Thới Hòa B, thị trấn Cờ ĐỏĐường số 05, Đường số 06 - 1.085.0000217.000162.7500Đất SX-KD đô thị
1354Huyện Cờ ĐỏLê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ)Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Giáp Đông Thắng) - Cầu Kinh Ngang (Cờ Đỏ) (Bên trái)770.0000154.000115.5000Đất SX-KD đô thị
1355Huyện Cờ ĐỏLê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ)Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Giáp Đông Thắng) - Cầu Kinh Ngang (Cờ Đỏ) (Bên phải)1.155.0000231.000173.2500Đất SX-KD đô thị
1356Huyện Cờ ĐỏLê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ)Cầu Kinh Ngang - Ngã ba giao lộ Đường Lê Đức Thọ - Hà Huy Giáp2.695.0000539.000404.2500Đất SX-KD đô thị
1357Huyện Cờ ĐỏNguyễn Văn Nhung (Đường tỉnh 921)Cầu Năm Châu - Cầu Kinh Bốn Tổng (thâm hậu tới sông Xáng Thốt Nốt)1.540.0000308.000231.0000Đất SX-KD đô thị
1358Huyện Cờ ĐỏNguyễn Văn Nhung (Đường tỉnh 921)Cầu Kinh Bốn Tổng - Hà Huy Giáp (thâm hậu tới sông Xáng Thốt Nốt)1.925.0000385.000288.7500Đất SX-KD đô thị
1359Huyện Cờ ĐỏĐất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định Khu vực 1 - 280.000056.00042.0000Đất SX-KD đô thị
1360Huyện Cờ ĐỏĐường Nông trường Cờ Đỏ (Trục đường vào Cty TNHH MTV Nông nghiệp Cờ Đỏ) (Hai bên)Đường tỉnh 919 - Kinh Số 1900.0000000Đất ở nông thôn
1361Huyện Cờ ĐỏĐường Nông trường Cờ Đỏ (Trục đường vào Cty TNHH MTV Nông nghiệp Cờ Đỏ) (Hai bên)Kinh Số 1 - Kinh Số 4660.0000000Đất ở nông thôn
1362Huyện Cờ ĐỏĐường Nông trường Cờ Đỏ (Trục đường vào Cty TNHH MTV Nông nghiệp Cờ Đỏ) (Hai bên)Kinh Số 4 - Kinh ranh450.0000000Đất ở nông thôn
1363Huyện Cờ ĐỏĐường ô tô đến trung tâm xã Thới HưngĐường tỉnh 922 - Cầu kinh Ấp 3900.0000000Đất ở nông thôn
1364Huyện Cờ ĐỏĐường ô tô đến trung tâm xã Thới HưngCầu kinh Ấp 3 - Kinh 200 (Giáp ranh phường Long Hưng, Quận Ô Môn)1.100.0000000Đất ở nông thôn
1365Huyện Cờ ĐỏĐường ô tô đến trung tâm xã Thới XuânĐường tỉnh 919 - cầu Kinh Lồng Ống (Hai bên)1.100.0000000Đất ở nông thôn
1366Huyện Cờ ĐỏĐường ô tô đến trung tâm xã Thới Xuâncầu Kinh Lồng Ống - cầu Kinh Lò Thiêu (Hai bên)660.0000000Đất ở nông thôn
1367Huyện Cờ ĐỏĐường ô tô đến trung tâm xã Thới Xuâncầu Kinh Lò Thiêu - cầu Số 4 (Sông Xáng Thốt Nốt) (bên trái)550.0000000Đất ở nông thôn
1368Huyện Cờ ĐỏĐường ô tô đến Trung tâm xã Trung ThạnhCầu Bắc Đuông (Trừ Khu dân cư Bắc Đuông, xã Trung Thạnh) - Giáp ranh Cụm DCVL xã Trung Thạnh900.0000000Đất ở nông thôn
1369Huyện Cờ ĐỏĐường Sĩ CuôngĐoạn qua huyện Cờ Đỏ - 550.0000000Đất ở nông thôn
1370Huyện Cờ ĐỏĐường số 12 vào Trường Mầm non Trung Hưng 1Cụm dân cư vượt lũ xã Trung Hưng - rạch Ngã Tư900.0000000Đất ở nông thôn
1371Huyện Cờ ĐỏĐường số 14 vào Trường Tiểu học Trung An 1Đường tỉnh 921 - Trường Tiểu học Trung An 11.650.0000000Đất ở nông thôn
1372Huyện Cờ ĐỏĐường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới ĐôngRanh xã Thới Xuân - xã Thới Đông - Giáp ranh khu DCVL xã Thới Đông660.0000000Đất ở nông thôn
1373Huyện Cờ ĐỏĐường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới ĐôngRanh khu DCVL xã Thới Đông (Trừ cụm CDVL) - Kênh Ranh1.000.0000000Đất ở nông thôn
1374Huyện Cờ ĐỏĐường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới ĐôngRanh thị trấn Cờ Đỏ (Xã Thới Xuân) - Giáp ranh xã Thới Đông660.0000000Đất ở nông thôn
1375Huyện Cờ ĐỏĐường tỉnh 919 (Bốn Tổng - Một Ngàn)Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Xã Thạnh Phú) - Ranh huyện Vĩnh Thạnh (Cầu Sáu Bọng)1.650.0000000Đất ở nông thôn
1376Huyện Cờ ĐỏĐường tỉnh 919 (Bốn Tổng - Một Ngàn)Cầu Đường Tắt - Giáp ranh huyện Thới Lai1.650.0000000Đất ở nông thôn
1377Huyện Cờ ĐỏĐường tỉnh 921 (xã Thạnh Phú)Ranh xã Trung Hưng - Cầu Huyện Chơn660.0000000Đất ở nông thôn
1378Huyện Cờ ĐỏĐường tỉnh 921 (xã Thạnh Phú)Cầu Huyện Chơn - cầu Hội Đồng Khương (trừ Cụm dân cư vượt lũ)850.0000000Đất ở nông thôn
1379Huyện Cờ ĐỏĐường tỉnh 921 (xã Thạnh Phú)Cầu Hội đồng Khương - Cầu Năm Châu (Giáp ranh Thị trấn Cờ Đỏ)660.0000000Đất ở nông thôn
1380Huyện Cờ ĐỏĐường tỉnh 921 (xã Trung An)Cầu Vạn Lịch - Cầu Trà Ếch1.650.0000000Đất ở nông thôn
1381Huyện Cờ ĐỏĐường tỉnh 921 (xã Trung An)Khu vực chợ Trung An giới hạn từ Cầu Trà Ếch - Cống Chùa thâm hậu đến hết mương cũ (130m)1.900.0000000Đất ở nông thôn
1382Huyện Cờ ĐỏĐường tỉnh 921 (xã Trung An)Cống Chùa - Rạch Xẻo Xây Lớn1.100.0000000Đất ở nông thôn
1383Huyện Cờ ĐỏĐường tỉnh 921 (xã Trung Hưng)Cầu Xẻo Xây lớn - Cầu Cái He1.350.0000000Đất ở nông thôn
1384Huyện Cờ ĐỏĐường tỉnh 921 (xã Trung Hưng)Cầu Cái He - Cầu Ngã Tư (chợ xã) (Trừ cụm CDVL)1.650.0000000Đất ở nông thôn
1385Huyện Cờ ĐỏĐường tỉnh 921 (xã Trung Hưng)Cầu Ngã Tư - Ranh xã Thạnh Phú660.0000000Đất ở nông thôn
1386Huyện Cờ ĐỏĐường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ)Ranh xã Xuân Thắng - Ranh Cụm DCVL xã Đông Hiệp (Bên trái)550.0000000Đất ở nông thôn
1387Huyện Cờ ĐỏĐường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ)Ranh xã Xuân Thắng - Ranh Cụm DCVL xã Đông Hiệp (Bên phải)770.0000000Đất ở nông thôn
1388Huyện Cờ ĐỏĐường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ)Ranh cụm DCVL xã Đông Hiệp (Trừ cụm CDVL) - Hết ranh Trường THCS Đông Hiệp (Bên trái)660.0000000Đất ở nông thôn
1389Huyện Cờ ĐỏĐường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ)Ranh cụm DCVL xã Đông Hiệp (Trừ cụm CDVL) - Hết ranh Trường THCS Đông Hiệp (Bên phải)1.000.0000000Đất ở nông thôn
1390Huyện Cờ ĐỏĐường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ)Ranh trường THCS Đông Hiệp - Ranh xã Đông Thắng (Bên trái)550.0000000Đất ở nông thôn
1391Huyện Cờ ĐỏĐường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ)Ranh trường THCS Đông Hiệp - Ranh xã Đông Thắng (Bên phải)770.0000000Đất ở nông thôn
1392Huyện Cờ ĐỏĐường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ)Ranh xã Đông Thắng - Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Bên trái)660.0000000Đất ở nông thôn
1393Huyện Cờ ĐỏĐường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ)Ranh xã Đông Thắng - Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Bên phải)1.100.0000000Đất ở nông thôn
1394Huyện Cờ ĐỏĐường vào Trường Mẫu giáo Đông HiệpĐường tỉnh 922 - Trường Mẫu giáo Đông Hiệp550.0000000Đất ở nông thôn
1395Huyện Cờ ĐỏĐường vào Trường Tiểu học Đông ThắngĐường tỉnh 922 - Trường Tiểu học Đông Thắng660.0000000Đất ở nông thôn
1396Huyện Cờ ĐỏKhu chợ Đông Hiệptoàn khu - 1.100.0000000Đất ở nông thôn
1397Huyện Cờ ĐỏKhu dân cư Bắc Đuông (xã Trung Thạnh)Toàn khu - 1.600.0000000Đất ở nông thôn
1398Huyện Cờ ĐỏCụm dân cư vượt lũ xã Đông HiệpCác lô nền tiếp giáp Đường tỉnh 922 - 1.000.0000000Đất ở nông thôn
1399Huyện Cờ ĐỏCụm dân cư vượt lũ xã Đông HiệpTrục chính (xung quanh nhà lồng chợ Đông Hiệp) - 770.0000000Đất ở nông thôn
1400Huyện Cờ ĐỏCụm dân cư vượt lũ xã Đông HiệpTrục phụ (từ Đường tỉnh 922 - cầu Kinh Đứng) - 660.0000000Đất ở nông thôn

« Trước1234567891011121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.145.163.58
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!