3701 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn tránh Quốc lộ 1A (Cầu Giẽ) lên đường cao tốc | Từ giáp Quốc lộ 1A cũ - đến giáp đường cao tốc | 2.588.000 | 2.019.000 | 1.682.000 | 1.579.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3702 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phượng Dực - Đường 429 | Từ giáp xã Nghiêm Xuyên Thường Tín - đến giáp xã Hồng Minh | 2.520.000 | 1.967.000 | 1.639.000 | 1.538.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3703 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Hồng Minh - Đường 429 | Từ giáp xã Phượng Dực - đến giáp xã Phú Túc | 2.016.000 | 1.613.000 | 1.371.000 | 1.270.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3704 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phú Túc - Đường 429 | Từ giáp xã Hồng Minh - đến địa phận Ứng Hòa | 1.742.000 | 1.393.000 | 1.184.000 | 1.096.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3705 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phú Yên - Đường 428 a | Từ cầu Giẽ - đến cầu cống thần Ứng Hòa | 2.016.000 | 1.613.000 | 1.371.000 | 1.270.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3706 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phúc Tiến - Đường 428 b | Từ giáp quốc lộ 1A - đến hết xã Phúc Tiến | 1.742.000 | 1.393.000 | 1.184.000 | 1.096.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3707 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Tri Thủy - Đường 428 b | Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp xã Minh Tân | 1.512.000 | 1.235.000 | 1.008.000 | 959.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3708 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Quang Lãng - Đường 428 b | Từ giáp xã Tri Thủy - đến giáp đê Sông Hồng | 1.176.000 | 1.045.000 | 927.000 | 869.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3709 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Minh Tân - Đường 428 b | Từ giáp xã Tri Thủy - đến đường rẽ vào UBND xã Minh Tân | 1.008.000 | 907.000 | 806.000 | 757.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3710 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Minh Tân - Đường 428 b | Từ đường rẽ vào UBND xã Minh Tân - đến giáp chợ Lương Hà Nam | 840.000 | 756.000 | 672.000 | 631.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3711 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Đại Thắng - Đường liên xã | Từ giáp xã Vân Tự Thường Tín - đến hết thôn Phú Đôi | 1.155.000 | 1.026.000 | 911.000 | 854.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3712 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phượng Dực - Đường liên xã | Từ giáp xã Đại Thắng - đến thôn Xuân La xã Phượng Dực | 990.000 | 891.000 | 792.000 | 744.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3713 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Văn Hoàng - Đường liên xã | Từ giáp thôn Phú Đôi - đến đê Sông Nhuệ | 825.000 | 743.000 | 660.000 | 619.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3714 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Nam Phong, Thụy Phú - Đường liên xã | Từ giáp huyện Thường Tín - đến đê Sông Hồng | 1.155.000 | 1.026.000 | 911.000 | 854.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3715 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Nam Triều đến Hồng Thái - Đường liên xã | Từ Cầu chui cao tốc thị trấn Phú Xuyên - đến hết địa phận xã Nam Triều | 1.155.000 | 1.026.000 | 911.000 | 854.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3716 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Sơn Hà, Quang Trung, Tân Dân - Đường liên xã | Từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến cây xăng xã Tân Dân | 1.155.000 | 1.026.000 | 911.000 | 854.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3717 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Tân Dân - Đường liên xã | Từ cây xăng xã Tân Dân - đến Cầu tre Chuyên Mỹ | 1.155.000 | 1.026.000 | 911.000 | 854.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3718 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Chuyên Mỹ - Đường liên xã | Từ cầu Tre Chuyên Mỹ - đến giáp thôn Cổ Hoàng | 825.000 | 743.000 | 660.000 | 619.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3719 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Hoàng Long - Đường liên xã | Từ thôn Cổ Hoàng - đến giáp xã Phú Túc | 990.000 | 891.000 | 792.000 | 744.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3720 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phú Túc - Đường liên xã | Từ giáp xã Hoàng Long - đến giáp đường 429 | 990.000 | 891.000 | 792.000 | 744.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3721 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phúc Tiến - Đường liên xã | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Khai Thái | 1.485.000 | 1.213.000 | 990.000 | 942.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3722 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Khai Thái - Đường liên xã | Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp đê Sông Hồng | 744.000 | 668.000 | 594.000 | 557.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3723 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Vân Từ - Đường liên xã | Từ giáp xã Phúc Tiến - đến hết khu dịch vụ xã Vân Từ | 744.000 | 668.000 | 594.000 | 557.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3724 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn đường Quang Trung - Đường liên xã | Từ Quốc lộ 1A xã Vân Tự - đến đầu thôn Văn Lãng | 2.147.000 | 1.859.000 | 1.645.000 | 1.537.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3725 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn qua xã Văn Nhân - Đường liên xã | Từ giáp thị trấn Phú Minh - đến hết xã Văn Nhân | 1.734.000 | 1.520.000 | 1.348.000 | 1.261.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3726 | Huyện Phú Xuyên | Đường Hồng Minh đi Tri Trung - Đường liên xã | Từ giáp đường 429 chợ Bóng - đến hết địa phận xã Tri Trung | 1.321.000 | 1.173.000 | 1.042.000 | 976.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3727 | Huyện Phú Xuyên | Đường vào Bệnh viện Phú Xuyên | địa phận xã Phúc Tiến - | 2.475.000 | 1.932.000 | 1.609.000 | 1.510.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3728 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bạch Hạ | - | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3729 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Châu Can | - | 554.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3730 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Chuyên Mỹ | - | 554.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3731 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thắng | - | 554.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3732 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Xuyên | - | 554.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3733 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Long | - | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3734 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Minh | - | 554.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3735 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Thái | - | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3736 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Khai Thái | - | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3737 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Tân | - | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3738 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Phong | - | 554.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3739 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Triều | - | 554.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3740 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Túc | - | 554.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3741 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Yên | - | 554.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3742 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Tiến | - | 554.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3743 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phượng Dực | - | 554.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3744 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Lãng | - | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3745 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Trung | - | 554.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3746 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Hà | - | 554.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3747 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Dân | - | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3748 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thụy Phú | - | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3749 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tri Thủy | - | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3750 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tri Trung | - | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3751 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Hoàng | - | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3752 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Nhân | - | 554.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3753 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Từ | - | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3754 | Huyện Phú Xuyên | Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên | 3.000.000 | 2.280.000 | 1.950.000 | 1.800.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3755 | Huyện Phú Xuyên | Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên | 2.250.000 | 1.733.000 | 1.463.000 | 1.373.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3756 | Huyện Phú Xuyên | Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ | 2.250.000 | 1.733.000 | 1.463.000 | 1.373.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3757 | Huyện Phú Xuyên | Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ | 1.875.000 | 1.463.000 | 1.219.000 | 1.144.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3758 | Huyện Phú Xuyên | Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên | 1.875.000 | 1.463.000 | 1.219.000 | 1.144.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3759 | Huyện Phú Xuyên | Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên | 1.500.000 | 1.200.000 | 1.020.000 | 945.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3760 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn tránh Quốc lộ 1A (Cầu Giẽ) lên đường cao tốc | Từ giáp Quốc lộ 1A cũ - đến giáp đường cao tốc | 1.875.000 | 1.463.000 | 1.219.000 | 1.144.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3761 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phượng Dực - Đường 429 | Từ giáp xã Nghiêm Xuyên Thường Tín - đến giáp xã Hồng Minh | 1.875.000 | 1.463.000 | 1.219.000 | 1.144.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3762 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Hồng Minh - Đường 429 | Từ giáp xã Phượng Dực - đến giáp xã Phú Túc | 1.500.000 | 1.200.000 | 1.020.000 | 945.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3763 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phú Túc - Đường 429 | Từ giáp xã Hồng Minh - đến địa phận Ứng Hòa | 1.295.000 | 1.036.000 | 881.000 | 816.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3764 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phú Yên - Đường 428 a | Từ cầu Giẽ - đến cầu cống thần Ứng Hòa | 1.500.000 | 1.200.000 | 1.020.000 | 945.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3765 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phúc Tiến - Đường 428 b | Từ giáp quốc lộ 1A - đến hết xã Phúc Tiến | 1.295.000 | 1.036.000 | 881.000 | 816.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3766 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Tri Thủy - Đường 428 b | Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp xã Minh Tân | 1.125.000 | 919.000 | 750.000 | 713.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3767 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Quang Lãng - Đường 428 b | Từ giáp xã Tri Thủy - đến giáp đê Sông Hồng | 875.000 | 778.000 | 690.000 | 647.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3768 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Minh Tân - Đường 428 b | Từ giáp xã Tri Thủy - đến đường rẽ vào UBND xã Minh Tân | 750.000 | 675.000 | 600.000 | 563.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3769 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Minh Tân - Đường 428 b | Từ đường rẽ vào UBND xã Minh Tân - đến giáp chợ Lương Hà Nam | 625.000 | 563.000 | 500.000 | 469.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3770 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Đại Thắng - Đường liên xã | Từ giáp xã Vân Tự Thường Tín - đến hết thôn Phú Đôi | 875.000 | 778.000 | 690.000 | 647.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3771 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phượng Dực - Đường liên xã | Từ giáp xã Đại Thắng - đến thôn Xuân La xã Phượng Dực | 750.000 | 675.000 | 600.000 | 563.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3772 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Văn Hoàng - Đường liên xã | Từ giáp thôn Phú Đôi - đến đê Sông Nhuệ | 625.000 | 563.000 | 500.000 | 469.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3773 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Nam Phong, Thụy Phú - Đường liên xã | Từ giáp huyện Thường Tín - đến đê Sông Hồng | 875.000 | 778.000 | 690.000 | 647.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3774 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Nam Triều đến Hồng Thái - Đường liên xã | Từ Cầu chui cao tốc thị trấn Phú Xuyên - đến hết địa phận xã Nam Triều | 875.000 | 778.000 | 690.000 | 647.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3775 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Sơn Hà, Quang Trung, Tân Dân - Đường liên xã | Từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến cây xăng xã Tân Dân | 875.000 | 778.000 | 690.000 | 647.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3776 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Tân Dân - Đường liên xã | Từ cây xăng xã Tân Dân - đến Cầu tre Chuyên Mỹ | 875.000 | 778.000 | 690.000 | 647.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3777 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Chuyên Mỹ - Đường liên xã | Từ cầu Tre Chuyên Mỹ - đến giáp thôn Cổ Hoàng | 625.000 | 563.000 | 500.000 | 469.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3778 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Hoàng Long - Đường liên xã | Từ thôn Cổ Hoàng - đến giáp xã Phú Túc | 750.000 | 675.000 | 600.000 | 563.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3779 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phú Túc - Đường liên xã | Từ giáp xã Hoàng Long - đến giáp đường 429 | 750.000 | 675.000 | 600.000 | 563.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3780 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phúc Tiến - Đường liên xã | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Khai Thái | 1.125.000 | 919.000 | 750.000 | 713.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3781 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Khai Thái - Đường liên xã | Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp đê Sông Hồng | 563.000 | 506.000 | 450.000 | 422.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3782 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Vân Từ - Đường liên xã | Từ giáp xã Phúc Tiến - đến hết khu dịch vụ xã Vân Từ | 563.000 | 506.000 | 450.000 | 422.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3783 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn đường Quang Trung - Đường liên xã | Từ Quốc lộ 1A xã Vân Tự - đến đầu thôn Văn Lãng | 1.626.000 | 1.408.000 | 1.246.000 | 1.165.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3784 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn qua xã Văn Nhân - Đường liên xã | Từ giáp thị trấn Phú Minh - đến hết xã Văn Nhân | 1.314.000 | 1.152.000 | 1.021.000 | 955.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3785 | Huyện Phú Xuyên | Đường Hồng Minh đi Tri Trung - Đường liên xã | Từ giáp đường 429 chợ Bóng - đến hết địa phận xã Tri Trung | 1.001.000 | 889.000 | 789.000 | 739.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3786 | Huyện Phú Xuyên | Đường vào Bệnh viện Phú Xuyên | địa phận xã Phúc Tiến - | 1.875.000 | 1.463.000 | 1.219.000 | 1.144.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3787 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bạch Hạ | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3788 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Châu Can | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3789 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Chuyên Mỹ | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3790 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thắng | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3791 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Xuyên | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3792 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Long | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3793 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Minh | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3794 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Thái | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3795 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Khai Thái | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3796 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Tân | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3797 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Phong | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3798 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Triều | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3799 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Túc | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3800 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Yên | - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |