3701 | Huyện Thạch Thất | Đường đê - Thị trấn Liên Quan | Từ giáp xã Phú Kim - đến hết thị trấn Liên Quan (giáp xã Kim Quan) | 1.739.000 | 1.357.000 | 1.182.000 | 1.096.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3702 | Huyện Thạch Thất | Mặt cắt đường từ 50m trở lên - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai) | - | 2.990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3703 | Huyện Thạch Thất | Mặt cắt đường từ 42m đến dưới 50m - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai) | - | 2.890.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3704 | Huyện Thạch Thất | Mặt cắt đường từ 34m đến dưới 42m - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai) | - | 2.790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3705 | Huyện Thạch Thất | Mặt cắt đường từ 29m đến dưới 34m - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai) | - | 2.690.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3706 | Huyện Thạch Thất | Mặt cắt đường từ 21,5m đến dưới 29m - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai) | - | 2.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3707 | Huyện Thạch Thất | Mặt cắt đường dưới 21,5m - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai) | - | 2.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3708 | Huyện Thạch Thất | Đường 419 - Thị trấn Liên Quan | Đoạn giáp xã Phú Kim - đến hết thị trấn Liên Quan (Giáp xã Kim Quan) | 3.780.000 | 2.759.000 | 2.268.000 | 1.966.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3709 | Huyện Thạch Thất | Đoạn đường 420 - Thị trấn Liên Quan | từ giáp xã Kim Quan - đến đường 419 | 2.800.000 | 2.128.000 | 1.680.000 | 1.411.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3710 | Huyện Thạch Thất | Thị trấn Liên Quan | Đoạn đường từ 420 - đến đường 419 (giáp công an huyện) | 3.780.000 | 2.759.000 | 2.268.000 | 1.966.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3711 | Huyện Thạch Thất | Đường đê - Thị trấn Liên Quan | Từ giáp xã Phú Kim - đến hết thị trấn Liên Quan (giáp xã Kim Quan) | 1.260.000 | 983.000 | 857.000 | 794.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3712 | Huyện Thạch Thất | Mặt cắt đường từ 50m trở lên - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai) | - | 2.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3713 | Huyện Thạch Thất | Mặt cắt đường từ 42m đến dưới 50m - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai) | - | 2.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3714 | Huyện Thạch Thất | Mặt cắt đường từ 34m đến dưới 42m - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai) | - | 2.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3715 | Huyện Thạch Thất | Mặt cắt đường từ 29m đến dưới 34m - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai) | - | 2.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3716 | Huyện Thạch Thất | Mặt cắt đường từ 21,5m đến dưới 29m - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai) | - | 2.090.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3717 | Huyện Thạch Thất | Mặt cắt đường dưới 21,5m - Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai) | - | 1.990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3718 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ địa phận xã Đồng Trúc - đến hết xã Hạ Bằng | 6.050.000 | 4.417.000 | 3.812.000 | 3.509.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3719 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn địa phận xã Thạch Hòa - | 5.060.000 | 3.795.000 | 3.289.000 | 3.036.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3720 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Từ km 30+169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân, Yên Bình | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3721 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn qua xã Yên Bình - | 2.970.000 | 2.346.000 | 2.049.000 | 1.901.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3722 | Huyện Thạch Thất | Đường Quốc lộ 21A | Đoạn giáp Sơn Tây - đến ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long) | 4.600.000 | 3.496.000 | 3.036.000 | 2.806.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3723 | Huyện Thạch Thất | Đường Quốc lộ 21A | Từ ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long) - đến hết Thạch Thất | 4.370.000 | 3.321.000 | 2.884.000 | 2.666.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3724 | Huyện Thạch Thất | Đường QL 32 (qua xã Đại Đồng) | - | 4.600.000 | 3.496.000 | 3.036.000 | 2.806.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3725 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Từ giáp thị trấn Phúc Thọ qua địa phận xã Cẩm Yên, Đại Đồng - | 3.248.000 | 2.533.000 | 2.209.000 | 2.046.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3726 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Qua địa phận xã Lại Thượng và xã Phú Kim - | 4.256.000 | 3.235.000 | 2.809.000 | 2.596.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3727 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Từ giáp thị trấn Liên Quan - đến hết địa phận xã Chàng Sơn | 4.480.000 | 3.405.000 | 2.957.000 | 2.733.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3728 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Từ giáp xã Chàng Sơn - đến cuối xã Bình Phú | 5.040.000 | 3.780.000 | 3.276.000 | 3.024.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3729 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Từ giáp xã Bình Phú - đến giáp huyện Quốc Oai | 6.160.000 | 4.497.000 | 3.881.000 | 3.573.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3730 | Huyện Thạch Thất | Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 | Đoạn từ Quốc Lộ 21 qua xã Bình Yên - | 4.480.000 | 3.405.000 | 2.957.000 | 2.733.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3731 | Huyện Thạch Thất | Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 | Đoạn qua xã Kim Quan - | 3.808.000 | 2.932.000 | 2.551.000 | 2.361.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3732 | Huyện Thạch Thất | Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 420 | Đoạn từ đường 419 qua xã Hương Ngải - | 3.024.000 | 2.389.000 | 2.087.000 | 1.935.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3733 | Huyện Thạch Thất | Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 420 | Đoạn từ xã Hương Ngải - đến giáp huyện Phúc Thọ | 2.912.000 | 2.300.000 | 2.009.000 | 1.864.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3734 | Huyện Thạch Thất | Đường 446 | Đoạn từ giáp xã Đông Xuân (huyện Quốc Oai) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân | 2.240.000 | 1.792.000 | 1.568.000 | 1.456.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3735 | Huyện Thạch Thất | Đường 446 | Đoạn từ giáp xã Tiến Xuân - đến hết địa phận xã Yên Bình | 1.568.000 | 1.270.000 | 1.113.000 | 1.035.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3736 | Huyện Thạch Thất | Đường 446 | Đoạn từ giáp xã Yên Bình - đến xã Yên Trung | 1.232.000 | 1.010.000 | 887.000 | 825.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3737 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 | Đoạn từ đường 419 qua xã Cẩm Yên - | 2.576.000 | 2.035.000 | 1.777.000 | 1.649.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3738 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 | Đoạn quạ xã Lại Thượng - | 2.240.000 | 1.792.000 | 1.568.000 | 1.456.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3739 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 | Đoạn qua các xã: Bình Yên, Tân Xã, Hạ Bằng, Đồng Trúc - đến giáp đường Đại Lộ Thăng Long | 3.472.000 | 2.708.000 | 2.361.000 | 2.187.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3740 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 419 | Từ đường 419 - đến Quốc Lộ 32 (xã Đại Đồng) | 3.472.000 | 2.708.000 | 2.361.000 | 2.187.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3741 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 qua xã Thạch Xa, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 419 | Đoan từ đường 419 qua xã Thạch Xá - | 4.480.000 | 3.405.000 | 2.957.000 | 2.733.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3742 | Huyện Thạch Thất | Từ đường 419 qua xã Thạch Xa, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 420 | Đoạn qua xã Cần Kiệm, Hạ Bằng - | 3.808.000 | 2.932.000 | 2.551.000 | 2.361.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3743 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 419 | Đoạn giáp đường 419 - đến Giếng Bìm xã Hữu Bằng | 4.480.000 | 3.405.000 | 2.957.000 | 2.733.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3744 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 419 | Đoạn giáp đường 419 - đến UBND xã Chàng Sơn | 3.808.000 | 2.932.000 | 2.551.000 | 2.361.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3745 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 420 | Đoạn giáp đường 420 - đến hết thôn Dị Nậu | 4.368.000 | 3.320.000 | 2.883.000 | 2.664.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3746 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Tiến Xuân | Đoạn từ suối Ngọc Vua Bà đến giáp Đại học Quốc Gia - | 1.792.000 | 1.452.000 | 1.272.000 | 1.183.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3747 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Tiến Xuân | Từ giáp đường 446 xóm gò chói đến xóm trại mới - | 1.792.000 | 1.452.000 | 1.272.000 | 1.183.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3748 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình | Đoạn giáp đường 446 - đến bể điều áp (bể nước sạch) | 1.344.000 | 1.102.000 | 968.000 | 900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3749 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình | Đoạn giáp đường 446 - đến Đại Lộ Thăng Long kéo đài (đường quy hoạch chưa trải nhựa) | 1.568.000 | 1.270.000 | 1.113.000 | 1.035.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3750 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình | Đoạn từ chợ Cò - đến cầu Đá Mài | 1.120.000 | 918.000 | 806.000 | 750.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3751 | Huyện Thạch Thất | Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Trung | Đoạn giáp đường 446 - đến cầu Đá Mài | 1.120.000 | 918.000 | 806.000 | 750.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3752 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Từ km 30 +169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân | 3.740.000 | 2.880.000 | 2.506.000 | 2.319.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3753 | Huyện Thạch Thất | Đường 419 đi Tân Xã qua xã Cần Kiệm, Kim Quan | - | 3.472.000 | 2.708.000 | 2.361.000 | 2.187.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3754 | Huyện Thạch Thất | Đường cao tốc Hòa lạc - Hòa Bình | Đoạn qua địa phận xã Yên Bình, Yên Trung - | 3.024.000 | 2.389.000 | 2.087.000 | 1.935.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3755 | Huyện Thạch Thất | Đường Thạch Xá - Canh Nậu | Đoạn qua địa phận xã Thạch Xá, Dị Nậu - | 4.480.000 | 3.405.000 | 2.957.000 | 2.733.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3756 | Huyện Thạch Thất | Đường nối đường 419 - Kim Quan - Cần Kiệm - đi 420 | Đoạn qua địa phận xã Bình Yên, Kim Quan - | 3.472.000 | 2.708.000 | 2.361.000 | 2.187.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3757 | Huyện Thạch Thất | Đường 19: Hữu Bằng - Dị Nậu | Đoạn qua địa phận xã Phùng Xá, Hữu Bằng - | 4.368.000 | 3.320.000 | 2.883.000 | 2.664.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3758 | Huyện Thạch Thất | Đường trục Tân Xã | Đoạn qua địa phận xã Tân Xá - | 3.472.000 | 2.708.000 | 2.361.000 | 2.187.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3759 | Huyện Thạch Thất | Đường nối Hạ Bằng - Tân Xã | Đoạn qua địa phận xã Hạ Bằng, Tân Xã - | 3.472.000 | 2.708.000 | 2.361.000 | 2.187.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3760 | Huyện Thạch Thất | Đường thôn Khoang Mái, xã Đồng Trúc | đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến địa phận huyện Quốc Oai | 4.600.000 | 3.496.000 | 3.036.000 | 2.806.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3761 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Bình Phú | - | 935.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3762 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Bình Yên | - | 825.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3763 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Cẩm Yên | - | 715.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3764 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Cần Kiệm | - | 825.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3765 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Canh Nậu | - | 825.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3766 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Chàng Sơn | - | 1.045.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3767 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Đại Đồng | - | 825.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3768 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Dị Nậu | - | 825.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3769 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Đồng Trúc | - | 825.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3770 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Hạ Bằng | - | 825.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3771 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Hương Ngải | - | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3772 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Hữu Bằng | - | 1.045.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3773 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Kim Quan | - | 825.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3774 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Lại Thượng | - | 825.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3775 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Liên Quan | - | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3776 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Phú Kim | - | 825.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3777 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá | - | 1.045.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3778 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Tân Xã | - | 825.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3779 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Thạch Hòa | - | 825.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3780 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Thạch Xá | - | 825.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3781 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Tiến Xuân | - | 605.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3782 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Yên Bình | - | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3783 | Huyện Thạch Thất | Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Yên Trung | - | 495.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3784 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ địa phận xã Đồng Trúc - đến hết xã Hạ Bằng | 4.657.000 | 3.493.000 | 2.329.000 | 2.097.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3785 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn địa phận xã Thạch Hòa - | 4.074.000 | 3.087.000 | 2.097.000 | 1.922.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3786 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Từ km 30+169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân, Yên Bình | 2.911.000 | 2.272.000 | 1.630.000 | 1.572.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3787 | Huyện Thạch Thất | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn qua xã Yên Bình - | 2.329.000 | 1.862.000 | 1.397.000 | 1.340.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3788 | Huyện Thạch Thất | Đường Quốc lộ 21A | Đoạn giáp Sơn Tây - đến ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long) | 3.551.000 | 2.769.000 | 1.988.000 | 1.816.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3789 | Huyện Thạch Thất | Đường Quốc lộ 21A | Từ ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long) - đến hết Thạch Thất | 3.348.000 | 2.677.000 | 1.826.000 | 1.730.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3790 | Huyện Thạch Thất | Đường QL 32 (qua xã Đại Đồng) | - | 3.551.000 | 2.769.000 | 1.988.000 | 1.816.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3791 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Từ giáp thị trấn Phúc Thọ qua địa phận xã Cẩm Yên, Đại Đồng - | 2.489.000 | 2.042.000 | 1.398.000 | 1.327.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3792 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Qua địa phận xã Lại Thượng và xã Phú Kim - | 3.260.000 | 2.607.000 | 1.779.000 | 1.684.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3793 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Từ giáp thị trấn Liên Quan - đến hết địa phận xã Chàng Sơn | 3.459.000 | 2.697.000 | 1.936.000 | 1.768.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3794 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Từ giáp xã Chàng Sơn - đến cuối xã Bình Phú | 3.951.000 | 2.992.000 | 2.032.000 | 1.863.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3795 | Huyện Thạch Thất | Đường tỉnh lộ 419 | Từ giáp xã Bình Phú - đến giáp huyện Quốc Oai | 4.742.000 | 3.556.000 | 2.371.000 | 2.135.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3796 | Huyện Thạch Thất | Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 | Đoạn từ Quốc Lộ 21 qua xã Bình Yên - | 3.459.000 | 2.697.000 | 1.936.000 | 1.768.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3797 | Huyện Thạch Thất | Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 | Đoạn qua xã Kim Quan - | 2.964.000 | 2.313.000 | 1.660.000 | 1.600.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3798 | Huyện Thạch Thất | Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 420 | Đoạn từ đường 419 qua xã Hương Ngải - | 2.371.000 | 1.896.000 | 1.422.000 | 1.364.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3799 | Huyện Thạch Thất | Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 420 | Đoạn từ xã Hương Ngải - đến giáp huyện Phúc Thọ | 2.258.000 | 1.807.000 | 1.355.000 | 1.298.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3800 | Huyện Thạch Thất | Đường 446 | Đoạn từ giáp xã Đông Xuân (huyện Quốc Oai) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân | 1.613.000 | 1.434.000 | 1.272.000 | 1.192.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |