3601 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Vân Hòa | - | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3602 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Thắng | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3603 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Vật Lại | - | 517.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3604 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Yên Bài | - | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3605 | Huyện Ba Vì | Đại Lộ Thăng Long (đoạn qua xã Yên Bài) | - | 1.145.000 | 924.000 | 753.000 | 714.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3606 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 32 | Từ tiếp giáp Sơn Tây - đến giáp thị trấn Tây Đằng | 2.100.000 | 1.638.000 | 1.176.000 | 1.134.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3607 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 33 | Từ tiếp giáp thị trấn Tây Đằng - đến trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái | 2.100.000 | 1.638.000 | 1.176.000 | 1.134.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3608 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 34 | Từ trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái - đến trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn | 1.289.000 | 1.040.000 | 847.000 | 804.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3609 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 35 | Từ trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn - đến hết địa phận huyện Ba Vì | 1.695.000 | 1.339.000 | 1.012.000 | 969.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3610 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411 (93 cũ) | Đoạn từ giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32 | 1.098.000 | 886.000 | 721.000 | 685.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3611 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411 (93 cũ) | Tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32 - đến đê sông Hồng, xã Cổ Đô | 907.000 | 741.000 | 605.000 | 574.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3612 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411B (94 cũ) - Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng | Từ km 0+00 - đến hết Trường THCS Vạn Thắng | 907.000 | 741.000 | 605.000 | 574.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3613 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411B (94 cũ) - Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng, Tản Hồng, Châu Sơn | Từ giáp trường THCS Vạn Thắng - đến giáp đê Sông Hồng | 716.000 | 592.000 | 484.000 | 460.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3614 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Thụy An | Từ tiếp giáp Sơn Tây - đến giáp nghĩa trang thôn Đông Lâu xã Thụy An | 1.098.000 | 886.000 | 721.000 | 685.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3615 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Thụy An, Cẩm Lĩnh, Sơn Đà | Từ nghĩa trang thôn Đông Lâu xã Thụy An - đến hết thôn Chi Phú xã Sơn Đà | 907.000 | 741.000 | 605.000 | 574.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3616 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Sơn Đà | Từ giáp thôn Chi Phú xã Sơn Đà - đến Đê Sông Đà thuộc xã Sơn Đà | 764.000 | 632.000 | 516.000 | 491.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3617 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414C | Từ giáp đường ĐT 414 (đường 414) - đến hết UBND xã Ba Trại | 668.000 | 553.000 | 452.000 | 430.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3618 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414C | Từ giáp UBND xã Ba Trại - đến Đê sông Đà xã Thuần Mỹ | 573.000 | 480.000 | 393.000 | 374.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3619 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411C (92 cũ) - Đoạn qua địa phận các xã Vật Lại, Đồng Thái, Phú Sơn, Tòng Bạt | Từ giáp đường Quốc lộ 32 - đến cây Đa Bác Hồ | 1.289.000 | 1.040.000 | 847.000 | 804.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3620 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411C (92 cũ) | Từ cây đa Bác Hồ - đến bờ đê Sông Đà (tiếp giáp xã Tòng Bạt) | 1.050.000 | 858.000 | 700.000 | 665.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3621 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) | Từ tiếp giáp phường Xuân Khanh - Sơn Tây - đến hết xã Tản Lĩnh | 1.145.000 | 924.000 | 753.000 | 714.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3622 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) | Từ giáp xã Tản Lĩnh - đến đường ĐT 414C | 907.000 | 741.000 | 605.000 | 574.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3623 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) | Từ giáp xã Tản Lĩnh - đến ngã ba Đá Chông | 764.000 | 632.000 | 516.000 | 491.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3624 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414B (87B cũ) | Từ km 0+00 - đến km 0+500 (đoạn từ giáp đường ĐT 414 qua trường cấp I, II Tản Lĩnh) | 907.000 | 741.000 | 605.000 | 574.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3625 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414B (87B cũ) | Từ km 0+500 - đến bãi rác Xuân Sơn - Tản Lĩnh | 764.000 | 632.000 | 516.000 | 491.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3626 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 412B (91 cũ) đoạn qua đập Suối Hai, Ba Trại | Nối từ đường ĐT 413 - đến đường ĐT 414C | 764.000 | 632.000 | 516.000 | 491.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3627 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 415 (89 cũ) đoạn qua xã Minh Quang, Ba Vì, Khánh Thượng | Từ Đá Chông xã Minh Quang - đến Chẹ Khánh Thượng | 620.000 | 513.000 | 420.000 | 399.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3628 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 84 cũ | Từ cây xăng Tản Lĩnh đi Làng Văn hóa dân tộc Việt Nam qua địa phận xã Tản Lĩnh, Vân Hòa, Yên Bài - | 907.000 | 741.000 | 605.000 | 574.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3629 | Huyện Ba Vì | Đường Ba Vành-Suối Mơ tại xã Yên Bài | - | 668.000 | 553.000 | 452.000 | 430.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3630 | Huyện Ba Vì | Đường giao thông liên xã Tiên Phong - Thụy An | Từ giáp đường Quốc lộ 32 - đến giáp trụ sở UBND xã Thụy An | 1.193.000 | 963.000 | 784.000 | 744.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3631 | Huyện Ba Vì | Đường Suối Ổi | Từ Suối Ổi - đến giáp UBND xã Vân Hòa | 668.000 | 553.000 | 452.000 | 430.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3632 | Huyện Ba Vì | Huyện Ba Vì | Đường từ Bãi rác xã Tản Lĩnh - đến giáp đường ĐT 414 (Cây xăng Tản Lĩnh) | 668.000 | 553.000 | 452.000 | 430.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3633 | Huyện Ba Vì | Huyện Ba Vì | Đường từ Cổng Vườn Quốc gia - đến giáp khu du lịch Hồ Tiên Sa | 668.000 | 553.000 | 452.000 | 430.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3634 | Huyện Ba Vì | Huyện Ba Vì | Đường từ Cổng vườn Quốc gia - đến Suối Ổi | 668.000 | 553.000 | 452.000 | 430.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3635 | Huyện Ba Vì | Đường vào khu du lịch Ao Vua | Từ giáp đường ĐT 414 - đến giáp khu du lịch Ao Vua | 859.000 | 702.000 | 573.000 | 544.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3636 | Huyện Ba Vì | Đường vào khu du lịch Khoang Xanh, Thác Đa, Nửa Vầng Trăng, Suối Mơ: | Từ giáp đường 84 cũ - đến tiếp giáp khu du lịch Khoang Xanh | 764.000 | 632.000 | 516.000 | 491.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3637 | Huyện Ba Vì | Đường vào Vườn Quốc gia | Từ giáp đường ĐT 414 - đến giáp Vườn Quốc gia | 859.000 | 702.000 | 573.000 | 544.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3638 | Huyện Ba Vì | Tuyến đường đê Minh Khánh tại xã Minh Quang và Khánh Thượng | Trong đê - | 735.000 | 608.000 | 497.000 | 473.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3639 | Huyện Ba Vì | Tuyến đường đê Minh Khánh tại xã Minh Quang và Khánh Thượng | Ngoài đê - | 668.000 | 553.000 | 452.000 | 430.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3640 | Huyện Ba Vì | Tuyến đường nối cầu Văn Lang và Quốc lộ 32 | - | 1.098.000 | 886.000 | 721.000 | 685.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3641 | Huyện Ba Vì | Đường Vân Trai | Từ ngã ba giao cắt đường Quảng Oai tại số nhà 588 - đến giáp đường đi thôn Kim Bí, xã Tiên Phong | 1.193.000 | 963.000 | 784.000 | 744.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3642 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Ba Trại | - | 315.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3643 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Ba Vì | - | 315.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3644 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Cẩm Lĩnh | - | 392.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3645 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Cam Thượng | - | 392.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3646 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Châu Sơn | - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3647 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Chu Minh | - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3648 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Cổ Đô | - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3649 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Quang | - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3650 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Đôồng Thái | - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3651 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Khánh Thượng | - | 315.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3652 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Minh Châu | - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3653 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Minh Quang | - | 315.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3654 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phong Vân | - | 392.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3655 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Châu | - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3656 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cường | - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3657 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Đông | - | 392.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3658 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Phương | - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3659 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Sơn | - | 392.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3660 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Đà | - | 392.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3661 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Tản Hồng | - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3662 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Tản Lĩnh | - | 315.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3663 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Thái Hòa | - | 392.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3664 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Thị trấn Tây Đằng | - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3665 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Thuần Mỹ | - | 392.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3666 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Thụy An | - | 392.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3667 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Tiên Phong | - | 392.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3668 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Tòng Bạt | - | 392.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3669 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Vân Hòa | - | 315.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3670 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Thắng | - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3671 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Vật Lại | - | 392.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3672 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Yên Bài | - | 315.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3673 | Huyện Ba Vì | Miền núi: các xã Ba Trại, Ba Vì, Khánh Thượng, Minh Quang, Tản Lĩnh, Vân Hòa, Yên Bài | - | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
3674 | Huyện Ba Vì | Vùng trung du: các xã Cẩm Lĩnh, Phú Sơn, Sơn Đà, Thuần Mĩ, Thụy An, Tiên Phong, Tòng Bạt, Vật Lại | - | 84.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
3675 | Huyện Ba Vì | Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại | - | 56.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
3676 | Huyện Ba Vì | Miền núi: các xã Ba Trại, Ba Vì, Khánh Thượng, Minh Quang, Tản Lĩnh, Vân Hòa, Yên Bài | - | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
3677 | Huyện Ba Vì | Vùng trung du: các xã Cẩm Lĩnh, Phú Sơn, Sơn Đà, Thuần Mĩ, Thụy An, Tiên Phong, Tòng Bạt, Vật Lại | - | 84.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
3678 | Huyện Ba Vì | Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại | - | 56.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
3679 | Huyện Ba Vì | Miền núi: các xã Ba Trại, Ba Vì, Khánh Thượng, Minh Quang, Tản Lĩnh, Vân Hòa, Yên Bài | - | 126.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3680 | Huyện Ba Vì | Vùng trung du: các xã Cẩm Lĩnh, Phú Sơn, Sơn Đà, Thuần Mĩ, Thụy An, Tiên Phong, Tòng Bạt, Vật Lại | - | 78.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3681 | Huyện Ba Vì | Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại | - | 54.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3682 | Huyện Ba Vì | Miền núi: các xã Ba Trại, Ba Vì, Khánh Thượng, Minh Quang, Tản Lĩnh, Vân Hòa, Yên Bài | - | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3683 | Huyện Ba Vì | Vùng trung du: các xã Cẩm Lĩnh, Phú Sơn, Sơn Đà, Thuần Mĩ, Thụy An, Tiên Phong, Tòng Bạt, Vật Lại | - | 84.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3684 | Huyện Ba Vì | Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại | - | 36.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3685 | Huyện Ba Vì | Miền núi: các xã Ba Trại, Ba Vì, Khánh Thượng, Minh Quang, Tản Lĩnh, Vân Hòa, Yên Bài | - | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
3686 | Huyện Ba Vì | Miền núi: các xã Ba Trại, Ba Vì, Khánh Thượng, Minh Quang, Tản Lĩnh, Vân Hòa, Yên Bài | - | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
3687 | Huyện Ba Vì | Miền núi: các xã Ba Trại, Ba Vì, Khánh Thượng, Minh Quang, Tản Lĩnh, Vân Hòa, Yên Bài | - | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
3688 | Huyện Ba Vì | Vùng trung du: các xã Cẩm Lĩnh, Phú Sơn, Sơn Đà, Thuần Mĩ, Thụy An, Tiên Phong, Tòng Bạt, Vật Lại | - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
3689 | Huyện Ba Vì | Vùng trung du: các xã Cẩm Lĩnh, Phú Sơn, Sơn Đà, Thuần Mĩ, Thụy An, Tiên Phong, Tòng Bạt, Vật Lại | - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
3690 | Huyện Ba Vì | Vùng trung du: các xã Cẩm Lĩnh, Phú Sơn, Sơn Đà, Thuần Mĩ, Thụy An, Tiên Phong, Tòng Bạt, Vật Lại | - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
3691 | Huyện Ba Vì | Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại | - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
3692 | Huyện Ba Vì | Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại | - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
3693 | Huyện Ba Vì | Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại | - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
3694 | Huyện Thạch Thất | Đường 419 - Thị trấn Liên Quan | Đoạn giáp xã Phú Kim - đến hết thị trấn Liên Quan (Giáp xã Kim Quan) | 6.670.000 | 4.802.000 | 4.135.000 | 3.802.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3695 | Huyện Thạch Thất | Đoạn đường 420 - Thị trấn Liên Quan | từ giáp xã Kim Quan - đến đường 419 | 4.945.000 | 3.709.000 | 3.214.000 | 2.967.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3696 | Huyện Thạch Thất | Thị trấn Liên Quan | Đoạn đường từ 420 - đến đường 419 (giáp công an huyện) | 6.670.000 | 4.802.000 | 4.135.000 | 3.802.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3697 | Huyện Thạch Thất | Đường đê - Thị trấn Liên Quan | Từ giáp xã Phú Kim - đến hết thị trấn Liên Quan (giáp xã Kim Quan) | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.610.000 | 1.495.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3698 | Huyện Thạch Thất | Đường 419 - Thị trấn Liên Quan | Đoạn giáp xã Phú Kim - đến hết thị trấn Liên Quan (Giáp xã Kim Quan) | 5.216.000 | 3.808.000 | 3.130.000 | 2.713.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3699 | Huyện Thạch Thất | Đoạn đường 420 - Thị trấn Liên Quan | từ giáp xã Kim Quan - đến đường 419 | 3.864.000 | 2.937.000 | 2.318.000 | 1.947.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3700 | Huyện Thạch Thất | Thị trấn Liên Quan | Đoạn đường từ 420 - đến đường 419 (giáp công an huyện) | 5.216.000 | 3.808.000 | 3.130.000 | 2.713.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |