3601 | Huyện Phú Xuyên | Đường Thao Chính Nam Triều - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến Cầu Chui Cao tốc | 3.910.000 | 3.011.000 | 2.620.000 | 2.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3602 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn vào Bệnh viện Phú Xuyên - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến cổng Bệnh viện | 3.910.000 | 3.011.000 | 2.620.000 | 2.424.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3603 | Huyện Phú Xuyên | Đường vào thôn Đại Đồng - Thị trấn Phú Xuyên | - | 2.530.000 | 2.024.000 | 1.771.000 | 1.645.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3604 | Huyện Phú Xuyên | Đường 429 - Thị trấn Phú Minh | Từ dốc Vệ tinh - đến giáp đê sông Hồng | 4.025.000 | 3.099.000 | 2.697.000 | 2.496.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3605 | Huyện Phú Xuyên | Thị trấn Phú Minh | Đoạn từ giáp đường 429 - đến giáp xã Văn Nhân | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3606 | Huyện Phú Xuyên | Đường xóm Vinh Quang giáp xã Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh | - | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3607 | Huyện Phú Xuyên | Đường xóm Đình Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh | - | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3608 | Huyện Phú Xuyên | Đường Trục vào xóm chùa giáp Đặng Xá Vạn Điểm -Thị trấn Phú Minh | - | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3609 | Huyện Phú Xuyên | Đường Trục vào Vạn Điểm - Thị trấn Phú Minh | - | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3610 | Huyện Phú Xuyên | Phía đối diện đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến | 4.057.000 | 3.064.000 | 2.435.000 | 2.029.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3611 | Huyện Phú Xuyên | Phía đi qua đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến | 2.705.000 | 2.083.000 | 1.677.000 | 1.406.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3612 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn Thao Chính đi Sơn Hà - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Sơn Hà | 2.512.000 | 1.933.000 | 1.633.000 | 1.381.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3613 | Huyện Phú Xuyên | Đường đi vào sân vận động - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến sân vận động | 3.003.000 | 2.298.000 | 1.952.000 | 1.802.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3614 | Huyện Phú Xuyên | Đường Thao Chính Nam Triều - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến Cầu Chui Cao tốc | 3.003.000 | 2.298.000 | 1.952.000 | 1.802.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3615 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn vào Bệnh viện Phú Xuyên - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến cổng Bệnh viện | 3.003.000 | 2.298.000 | 1.952.000 | 1.802.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3616 | Huyện Phú Xuyên | Đường vào thôn Đại Đồng - Thị trấn Phú Xuyên | - | 1.932.000 | 1.507.000 | 1.313.000 | 1.217.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3617 | Huyện Phú Xuyên | Đường 429 - Thị trấn Phú Minh | Từ dốc Vệ tinh - đến giáp đê sông Hồng | 3.091.000 | 2.366.000 | 2.009.000 | 1.855.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3618 | Huyện Phú Xuyên | Thị trấn Phú Minh | Đoạn từ giáp đường 429 - đến giáp xã Văn Nhân | 2.415.000 | 1.884.000 | 1.571.000 | 1.474.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3619 | Huyện Phú Xuyên | Đường xóm Vinh Quang giáp xã Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh | - | 2.415.000 | 1.884.000 | 1.571.000 | 1.474.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3620 | Huyện Phú Xuyên | Đường xóm Đình Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh | - | 2.415.000 | 1.884.000 | 1.571.000 | 1.474.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3621 | Huyện Phú Xuyên | Đường Trục vào xóm chùa giáp Đặng Xá Vạn Điểm -Thị trấn Phú Minh | - | 2.415.000 | 1.884.000 | 1.571.000 | 1.474.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3622 | Huyện Phú Xuyên | Đường Trục vào Vạn Điểm - Thị trấn Phú Minh | - | 2.415.000 | 1.884.000 | 1.571.000 | 1.474.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3623 | Huyện Phú Xuyên | Phía đối diện đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến | 2.940.000 | 2.220.000 | 1.764.000 | 1.470.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3624 | Huyện Phú Xuyên | Phía đi qua đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến | 1.960.000 | 1.509.000 | 1.215.000 | 1.019.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3625 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn Thao Chính đi Sơn Hà - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Sơn Hà | 1.820.000 | 1.401.000 | 1.183.000 | 1.001.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3626 | Huyện Phú Xuyên | Đường đi vào sân vận động - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến sân vận động | 2.176.000 | 1.665.000 | 1.414.000 | 1.306.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3627 | Huyện Phú Xuyên | Đường Thao Chính Nam Triều - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến Cầu Chui Cao tốc | 2.176.000 | 1.665.000 | 1.414.000 | 1.306.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3628 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn vào Bệnh viện Phú Xuyên - Thị trấn Phú Xuyên | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến cổng Bệnh viện | 2.176.000 | 1.665.000 | 1.414.000 | 1.306.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3629 | Huyện Phú Xuyên | Đường vào thôn Đại Đồng - Thị trấn Phú Xuyên | - | 1.400.000 | 1.092.000 | 952.000 | 882.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3630 | Huyện Phú Xuyên | Đường 429 - Thị trấn Phú Minh | Từ dốc Vệ tinh - đến giáp đê sông Hồng | 2.240.000 | 1.714.000 | 1.456.000 | 1.344.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3631 | Huyện Phú Xuyên | Thị trấn Phú Minh | Đoạn từ giáp đường 429 - đến giáp xã Văn Nhân | 1.750.000 | 1.365.000 | 1.138.000 | 1.068.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3632 | Huyện Phú Xuyên | Đường xóm Vinh Quang giáp xã Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh | - | 1.750.000 | 1.365.000 | 1.138.000 | 1.068.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3633 | Huyện Phú Xuyên | Đường xóm Đình Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh | - | 1.750.000 | 1.365.000 | 1.138.000 | 1.068.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3634 | Huyện Phú Xuyên | Đường Trục vào xóm chùa giáp Đặng Xá Vạn Điểm -Thị trấn Phú Minh | - | 1.750.000 | 1.365.000 | 1.138.000 | 1.068.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3635 | Huyện Phú Xuyên | Đường Trục vào Vạn Điểm - Thị trấn Phú Minh | - | 1.750.000 | 1.365.000 | 1.138.000 | 1.068.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3636 | Huyện Phú Xuyên | Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên | 4.945.000 | 3.709.000 | 3.214.000 | 2.967.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3637 | Huyện Phú Xuyên | Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên | 3.795.000 | 2.922.000 | 2.543.000 | 2.353.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3638 | Huyện Phú Xuyên | Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ | 3.795.000 | 2.922.000 | 2.543.000 | 2.353.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3639 | Huyện Phú Xuyên | Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3640 | Huyện Phú Xuyên | Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3641 | Huyện Phú Xuyên | Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên | 2.530.000 | 2.024.000 | 1.771.000 | 1.645.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3642 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn tránh Quốc lộ 1A (Cầu Giẽ) lên đường cao tốc | Từ giáp Quốc lộ 1A cũ - đến giáp đường cao tốc | 3.105.000 | 2.453.000 | 2.142.000 | 1.987.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3643 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phượng Dực - Đường 429 | Từ giáp xã Nghiêm Xuyên Thường Tín - đến giáp xã Hồng Minh | 3.024.000 | 2.389.000 | 2.087.000 | 1.935.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3644 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Hồng Minh - Đường 429 | Từ giáp xã Phượng Dực - đến giáp xã Phú Túc | 2.464.000 | 1.971.000 | 1.725.000 | 1.602.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3645 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phú Túc - Đường 429 | Từ giáp xã Hồng Minh - đến địa phận Ứng Hòa | 2.128.000 | 1.702.000 | 1.490.000 | 1.383.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3646 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phú Yên - Đường 428 a | Từ cầu Giẽ - đến cầu cống thần Ứng Hòa | 2.464.000 | 1.971.000 | 1.725.000 | 1.602.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3647 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phúc Tiến - Đường 428 b | Từ giáp quốc lộ 1A - đến hết xã Phúc Tiến | 2.128.000 | 1.702.000 | 1.490.000 | 1.383.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3648 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Tri Thủy - Đường 428 b | Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp xã Minh Tân | 1.904.000 | 1.542.000 | 1.352.000 | 1.257.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3649 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Quang Lãng - Đường 428 b | Từ giáp xã Tri Thủy - đến giáp đê Sông Hồng | 1.568.000 | 1.270.000 | 1.113.000 | 1.035.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3650 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Minh Tân - Đường 428 b | Từ giáp xã Tri Thủy - đến đường rẽ vào UBND xã Minh Tân | 1.344.000 | 1.102.000 | 968.000 | 900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3651 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Minh Tân - Đường 428 b | Từ đường rẽ vào UBND xã Minh Tân - đến giáp chợ Lương Hà Nam | 1.120.000 | 918.000 | 806.000 | 750.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3652 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Đại Thắng - Đường liên xã | Từ giáp xã Vân Tự Thường Tín - đến hết thôn Phú Đôi | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3653 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phượng Dực - Đường liên xã | Từ giáp xã Đại Thắng - đến thôn Xuân La xã Phượng Dực | 1.320.000 | 1.082.000 | 950.000 | 884.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3654 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Văn Hoàng - Đường liên xã | Từ giáp thôn Phú Đôi - đến đê Sông Nhuệ | 1.100.000 | 902.000 | 792.000 | 737.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3655 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Nam Phong, Thụy Phú - Đường liên xã | Từ giáp huyện Thường Tín - đến đê Sông Hồng | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3656 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Nam Triều đến Hồng Thái - Đường liên xã | Từ Cầu chui cao tốc thị trấn Phú Xuyên - đến hết địa phận xã Nam Triều | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3657 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Sơn Hà, Quang Trung, Tân Dân - Đường liên xã | Từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến cây xăng xã Tân Dân | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3658 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Tân Dân - Đường liên xã | Từ cây xăng xã Tân Dân - đến Cầu tre Chuyên Mỹ | 1.540.000 | 1.247.000 | 1.093.000 | 1.016.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3659 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Chuyên Mỹ - Đường liên xã | Từ cầu Tre Chuyên Mỹ - đến giáp thôn Cổ Hoàng | 1.100.000 | 902.000 | 792.000 | 737.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3660 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Hoàng Long - Đường liên xã | Từ thôn Cổ Hoàng - đến giáp xã Phú Túc | 1.320.000 | 1.082.000 | 950.000 | 884.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3661 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phú Túc - Đường liên xã | Từ giáp xã Hoàng Long - đến giáp đường 429 | 1.320.000 | 1.082.000 | 950.000 | 884.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3662 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Phúc Tiến - Đường liên xã | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Khai Thái | 1.870.000 | 1.515.000 | 1.328.000 | 1.234.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3663 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Khai Thái - Đường liên xã | Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp đê Sông Hồng | 990.000 | 812.000 | 713.000 | 663.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3664 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn xã Vân Từ - Đường liên xã | Từ giáp xã Phúc Tiến - đến hết khu dịch vụ xã Vân Từ | 990.000 | 812.000 | 713.000 | 663.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3665 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn đường Quang Trung - Đường liên xã | Từ Quốc lộ 1A xã Vân Tự - đến đầu thôn Văn Lãng | 2.860.000 | 2.259.000 | 1.973.000 | 1.830.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3666 | Huyện Phú Xuyên | Đoạn qua xã Văn Nhân - Đường liên xã | Từ giáp thị trấn Phú Minh - đến hết xã Văn Nhân | 2.310.000 | 1.848.000 | 1.617.000 | 1.502.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3667 | Huyện Phú Xuyên | Đường Hồng Minh đi Tri Trung - Đường liên xã | Từ giáp đường 429 chợ Bóng - đến hết địa phận xã Tri Trung | 1.760.000 | 1.426.000 | 1.250.000 | 1.162.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3668 | Huyện Phú Xuyên | Đường vào Bệnh viện Phú Xuyên | địa phận xã Phúc Tiến - | 2.970.000 | 2.346.000 | 2.049.000 | 1.901.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3669 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bạch Hạ | - | 594.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3670 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Châu Can | - | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3671 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Chuyên Mỹ | - | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3672 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thắng | - | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3673 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Xuyên | - | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3674 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Long | - | 594.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3675 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Minh | - | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3676 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Thái | - | 594.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3677 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Khai Thái | - | 594.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3678 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Tân | - | 594.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3679 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Phong | - | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3680 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Triều | - | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3681 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Túc | - | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3682 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Yên | - | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3683 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Tiến | - | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3684 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phượng Dực | - | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3685 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Lãng | - | 594.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3686 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Trung | - | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3687 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Hà | - | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3688 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Dân | - | 594.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3689 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thụy Phú | - | 594.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3690 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tri Thủy | - | 594.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3691 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tri Trung | - | 594.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3692 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Hoàng | - | 594.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3693 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Nhân | - | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3694 | Huyện Phú Xuyên | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Từ | - | 594.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3695 | Huyện Phú Xuyên | Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên | 4.140.000 | 3.146.000 | 2.691.000 | 2.484.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3696 | Huyện Phú Xuyên | Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên | 3.105.000 | 2.392.000 | 2.019.000 | 1.895.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3697 | Huyện Phú Xuyên | Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ | 3.105.000 | 2.392.000 | 2.019.000 | 1.895.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3698 | Huyện Phú Xuyên | Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ | 2.588.000 | 2.019.000 | 1.682.000 | 1.579.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3699 | Huyện Phú Xuyên | Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên | 2.588.000 | 2.019.000 | 1.682.000 | 1.579.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3700 | Huyện Phú Xuyên | Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A | Đoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên | 2.070.000 | 1.656.000 | 1.408.000 | 1.304.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |