3201 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 34 | Từ trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái - đến trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn | 1.779.000 | 1.435.000 | 1.168.000 | 1.110.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3202 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 35 | Từ trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn - đến hết địa phận huyện Ba Vì | 2.338.000 | 1.848.000 | 1.396.000 | 1.337.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3203 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411 (93 cũ) | Đoạn từ giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32 | 1.475.000 | 1.191.000 | 970.000 | 920.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3204 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411 (93 cũ) | Tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32 - đến đê sông Hồng, xã Cổ Đô | 1.219.000 | 996.000 | 812.000 | 772.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3205 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411B (94 cũ) - Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng | Từ km 0+00 - đến hết Trường THCS Vạn Thắng | 1.219.000 | 996.000 | 812.000 | 772.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3206 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411B (94 cũ) - Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng, Tản Hồng, Châu Sơn | Từ giáp trường THCS Vạn Thắng - đến giáp đê Sông Hồng | 962.000 | 796.000 | 651.000 | 618.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3207 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Thụy An | Từ tiếp giáp Sơn Tây - đến giáp nghĩa trang thôn Đông Lâu xã Thụy An | 1.475.000 | 1.191.000 | 970.000 | 920.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3208 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Thụy An, Cẩm Lĩnh, Sơn Đà | Từ nghĩa trang thôn Đông Lâu xã Thụy An - đến hết thôn Chi Phú xã Sơn Đà | 1.219.000 | 996.000 | 812.000 | 772.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3209 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Sơn Đà | Từ giáp thôn Chi Phú xã Sơn Đà - đến Đê Sông Đà thuộc xã Sơn Đà | 1.026.000 | 849.000 | 694.000 | 660.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3210 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414C | Từ giáp đường ĐT 414 (đường 414) - đến hết UBND xã Ba Trại | 898.000 | 743.000 | 607.000 | 578.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3211 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414C | Từ giáp UBND xã Ba Trại - đến Đê sông Đà xã Thuần Mỹ | 769.000 | 645.000 | 528.000 | 503.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3212 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411C (92 cũ) - Đoạn qua địa phận các xã Vật Lại, Đồng Thái, Phú Sơn, Tòng Bạt | Từ giáp đường Quốc lộ 32 - đến cây Đa Bác Hồ | 1.733.000 | 1.398.000 | 1.138.000 | 1.081.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3213 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411C (92 cũ) | Từ cây đa Bác Hồ - đến bờ đê Sông Đà (tiếp giáp xã Tòng Bạt) | 1.411.000 | 1.154.000 | 941.000 | 894.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3214 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) | Từ tiếp giáp phường Xuân Khanh - Sơn Tây - đến hết xã Tản Lĩnh | 1.540.000 | 1.242.000 | 1.011.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3215 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) | Từ giáp xã Tản Lĩnh - đến đường ĐT 414C | 1.219.000 | 996.000 | 812.000 | 772.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3216 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414B (87B cũ) | Từ km 0+00 - đến km 0+500 (đoạn từ giáp đường ĐT 414 qua trường cấp I, II Tản Lĩnh) | 1.219.000 | 996.000 | 812.000 | 772.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3217 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414B (87B cũ) | Từ km 0+500 - đến bãi rác Xuân Sơn - Tản Lĩnh | 1.026.000 | 849.000 | 694.000 | 660.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3218 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 412B (91 cũ) đoạn qua đập Suối Hai, Ba Trại | Nối từ đường ĐT 413 - đến đường ĐT 414C | 1.026.000 | 849.000 | 694.000 | 660.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3219 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 415 (89 cũ) đoạn qua xã Minh Quang, Ba Vì, Khánh Thượng | Từ Đá Chông xã Minh Quang - đến Chẹ Khánh Thượng | 834.000 | 690.000 | 563.000 | 536.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3220 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 84 cũ | Từ cây xăng Tản Lĩnh đi Làng Văn hóa dân tộc Việt Nam qua địa phận xã Tản Lĩnh, Vân Hòa, Yên Bài - | 1.219.000 | 996.000 | 812.000 | 772.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3221 | Huyện Ba Vì | Đường Ba Vành-Suối Mơ tại xã Yên Bài | - | 882.000 | 729.000 | 596.000 | 568.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3222 | Huyện Ba Vì | Đường giao thông liên xã Tiên Phong - Thụy An | Từ giáp đường Quốc lộ 32 - đến giáp trụ sở UBND xã Thụy An | 1.575.000 | 1.271.000 | 1.035.000 | 982.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3223 | Huyện Ba Vì | Đường Suối Ổi | Từ Suối Ổi - đến giáp UBND xã Vân Hòa | 882.000 | 729.000 | 596.000 | 568.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3224 | Huyện Ba Vì | Huyện Ba Vì | Đường từ Bãi rác xã Tản Lĩnh - đến giáp đường ĐT 414 (Cây xăng Tản Lĩnh) | 882.000 | 729.000 | 596.000 | 568.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3225 | Huyện Ba Vì | Huyện Ba Vì | Đường từ Cổng Vườn Quốc gia - đến giáp khu du lịch Hồ Tiên Sa | 882.000 | 729.000 | 596.000 | 568.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3226 | Huyện Ba Vì | Huyện Ba Vì | Đường từ Cổng vườn Quốc gia - đến Suối Ổi | 882.000 | 729.000 | 596.000 | 568.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3227 | Huyện Ba Vì | Đường vào khu du lịch Ao Vua | Từ giáp đường ĐT 414 - đến giáp khu du lịch Ao Vua | 1.134.000 | 926.000 | 756.000 | 718.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3228 | Huyện Ba Vì | Đường vào khu du lịch Khoang Xanh, Thác Đa, Nửa Vầng Trăng, Suối Mơ: | Từ giáp đường 84 cũ - đến tiếp giáp khu du lịch Khoang Xanh | 1.008.000 | 834.000 | 682.000 | 648.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3229 | Huyện Ba Vì | Đường vào Vườn Quốc gia | Từ giáp đường ĐT 414 - đến giáp Vườn Quốc gia | 1.134.000 | 926.000 | 756.000 | 718.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3230 | Huyện Ba Vì | Tuyến đường đê Minh Khánh tại xã Minh Quang và Khánh Thượng | Trong đê - | 882.000 | 729.000 | 596.000 | 568.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3231 | Huyện Ba Vì | Tuyến đường đê Minh Khánh tại xã Minh Quang và Khánh Thượng | Ngoài đê - | 802.000 | 663.000 | 542.000 | 516.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3232 | Huyện Ba Vì | Tuyến đường nối cầu Văn Lang và Quốc lộ 32 | - | 1.475.000 | 1.191.000 | 970.000 | 920.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3233 | Huyện Ba Vì | Đường Vân Trai | Từ ngã ba giao cắt đường Quảng Oai tại số nhà 588 - đến giáp đường đi thôn Kim Bí, xã Tiên Phong | 1.575.000 | 1.271.000 | 1.035.000 | 982.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3234 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Ba Trại | - | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3235 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Ba Vì | - | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3236 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Cẩm Lĩnh | - | 517.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3237 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Cam Thượng | - | 517.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3238 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Châu Sơn | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3239 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Chu Minh | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3240 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Cổ Đô | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3241 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Quang | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3242 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Đôồng Thái | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3243 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Khánh Thượng | - | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3244 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Minh Châu | - | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3245 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Minh Quang | - | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3246 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phong Vân | - | 517.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3247 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Châu | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3248 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cường | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3249 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Đông | - | 517.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3250 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Phương | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3251 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Sơn | - | 517.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3252 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Đà | - | 517.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3253 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Tản Hồng | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3254 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Tản Lĩnh | - | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3255 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Thái Hòa | - | 517.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3256 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Thị trấn Tây Đằng | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3257 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Thuần Mỹ | - | 517.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3258 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Thụy An | - | 517.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3259 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Tiên Phong | - | 517.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3260 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Tòng Bạt | - | 517.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3261 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Vân Hòa | - | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3262 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Thắng | - | 647.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3263 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Vật Lại | - | 517.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3264 | Huyện Ba Vì | Khu dân cư nông thôn - Xã Yên Bài | - | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3265 | Huyện Ba Vì | Đại Lộ Thăng Long (đoạn qua xã Yên Bài) | - | 1.145.000 | 924.000 | 753.000 | 714.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3266 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 32 | Từ tiếp giáp Sơn Tây - đến giáp thị trấn Tây Đằng | 2.100.000 | 1.638.000 | 1.176.000 | 1.134.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3267 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 33 | Từ tiếp giáp thị trấn Tây Đằng - đến trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái | 2.100.000 | 1.638.000 | 1.176.000 | 1.134.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3268 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 34 | Từ trạm điện ngã ba Đồng Bảng, xã Đồng Thái - đến trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn | 1.289.000 | 1.040.000 | 847.000 | 804.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3269 | Huyện Ba Vì | Quốc lộ 35 | Từ trạm thuế huyện Ba Vì thuộc xã Phú Sơn - đến hết địa phận huyện Ba Vì | 1.695.000 | 1.339.000 | 1.012.000 | 969.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3270 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411 (93 cũ) | Đoạn từ giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32 | 1.098.000 | 886.000 | 721.000 | 685.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3271 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411 (93 cũ) | Tiếp giáp đường nối cầu Văn Lang - Quốc lộ 32 - đến đê sông Hồng, xã Cổ Đô | 907.000 | 741.000 | 605.000 | 574.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3272 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411B (94 cũ) - Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng | Từ km 0+00 - đến hết Trường THCS Vạn Thắng | 907.000 | 741.000 | 605.000 | 574.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3273 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411B (94 cũ) - Đoạn qua địa phận xã Vạn Thắng, Tản Hồng, Châu Sơn | Từ giáp trường THCS Vạn Thắng - đến giáp đê Sông Hồng | 716.000 | 592.000 | 484.000 | 460.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3274 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Thụy An | Từ tiếp giáp Sơn Tây - đến giáp nghĩa trang thôn Đông Lâu xã Thụy An | 1.098.000 | 886.000 | 721.000 | 685.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3275 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Thụy An, Cẩm Lĩnh, Sơn Đà | Từ nghĩa trang thôn Đông Lâu xã Thụy An - đến hết thôn Chi Phú xã Sơn Đà | 907.000 | 741.000 | 605.000 | 574.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3276 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 413 (ĐT 413) - Đoạn qua địa phận xã Sơn Đà | Từ giáp thôn Chi Phú xã Sơn Đà - đến Đê Sông Đà thuộc xã Sơn Đà | 764.000 | 632.000 | 516.000 | 491.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3277 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414C | Từ giáp đường ĐT 414 (đường 414) - đến hết UBND xã Ba Trại | 668.000 | 553.000 | 452.000 | 430.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3278 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414C | Từ giáp UBND xã Ba Trại - đến Đê sông Đà xã Thuần Mỹ | 573.000 | 480.000 | 393.000 | 374.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3279 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411C (92 cũ) - Đoạn qua địa phận các xã Vật Lại, Đồng Thái, Phú Sơn, Tòng Bạt | Từ giáp đường Quốc lộ 32 - đến cây Đa Bác Hồ | 1.289.000 | 1.040.000 | 847.000 | 804.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3280 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 411C (92 cũ) | Từ cây đa Bác Hồ - đến bờ đê Sông Đà (tiếp giáp xã Tòng Bạt) | 1.050.000 | 858.000 | 700.000 | 665.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3281 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) | Từ tiếp giáp phường Xuân Khanh - Sơn Tây - đến hết xã Tản Lĩnh | 1.145.000 | 924.000 | 753.000 | 714.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3282 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) | Từ giáp xã Tản Lĩnh - đến đường ĐT 414C | 907.000 | 741.000 | 605.000 | 574.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3283 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414 (ĐT 414) | Từ giáp xã Tản Lĩnh - đến ngã ba Đá Chông | 764.000 | 632.000 | 516.000 | 491.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3284 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414B (87B cũ) | Từ km 0+00 - đến km 0+500 (đoạn từ giáp đường ĐT 414 qua trường cấp I, II Tản Lĩnh) | 907.000 | 741.000 | 605.000 | 574.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3285 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 414B (87B cũ) | Từ km 0+500 - đến bãi rác Xuân Sơn - Tản Lĩnh | 764.000 | 632.000 | 516.000 | 491.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3286 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 412B (91 cũ) đoạn qua đập Suối Hai, Ba Trại | Nối từ đường ĐT 413 - đến đường ĐT 414C | 764.000 | 632.000 | 516.000 | 491.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3287 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 415 (89 cũ) đoạn qua xã Minh Quang, Ba Vì, Khánh Thượng | Từ Đá Chông xã Minh Quang - đến Chẹ Khánh Thượng | 620.000 | 513.000 | 420.000 | 399.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3288 | Huyện Ba Vì | Đường tỉnh lộ 84 cũ | Từ cây xăng Tản Lĩnh đi Làng Văn hóa dân tộc Việt Nam qua địa phận xã Tản Lĩnh, Vân Hòa, Yên Bài - | 907.000 | 741.000 | 605.000 | 574.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3289 | Huyện Ba Vì | Đường Ba Vành-Suối Mơ tại xã Yên Bài | - | 668.000 | 553.000 | 452.000 | 430.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3290 | Huyện Ba Vì | Đường giao thông liên xã Tiên Phong - Thụy An | Từ giáp đường Quốc lộ 32 - đến giáp trụ sở UBND xã Thụy An | 1.193.000 | 963.000 | 784.000 | 744.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3291 | Huyện Ba Vì | Đường Suối Ổi | Từ Suối Ổi - đến giáp UBND xã Vân Hòa | 668.000 | 553.000 | 452.000 | 430.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3292 | Huyện Ba Vì | Huyện Ba Vì | Đường từ Bãi rác xã Tản Lĩnh - đến giáp đường ĐT 414 (Cây xăng Tản Lĩnh) | 668.000 | 553.000 | 452.000 | 430.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3293 | Huyện Ba Vì | Huyện Ba Vì | Đường từ Cổng Vườn Quốc gia - đến giáp khu du lịch Hồ Tiên Sa | 668.000 | 553.000 | 452.000 | 430.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3294 | Huyện Ba Vì | Huyện Ba Vì | Đường từ Cổng vườn Quốc gia - đến Suối Ổi | 668.000 | 553.000 | 452.000 | 430.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3295 | Huyện Ba Vì | Đường vào khu du lịch Ao Vua | Từ giáp đường ĐT 414 - đến giáp khu du lịch Ao Vua | 859.000 | 702.000 | 573.000 | 544.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3296 | Huyện Ba Vì | Đường vào khu du lịch Khoang Xanh, Thác Đa, Nửa Vầng Trăng, Suối Mơ: | Từ giáp đường 84 cũ - đến tiếp giáp khu du lịch Khoang Xanh | 764.000 | 632.000 | 516.000 | 491.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3297 | Huyện Ba Vì | Đường vào Vườn Quốc gia | Từ giáp đường ĐT 414 - đến giáp Vườn Quốc gia | 859.000 | 702.000 | 573.000 | 544.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3298 | Huyện Ba Vì | Tuyến đường đê Minh Khánh tại xã Minh Quang và Khánh Thượng | Trong đê - | 735.000 | 608.000 | 497.000 | 473.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3299 | Huyện Ba Vì | Tuyến đường đê Minh Khánh tại xã Minh Quang và Khánh Thượng | Ngoài đê - | 668.000 | 553.000 | 452.000 | 430.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3300 | Huyện Ba Vì | Tuyến đường nối cầu Văn Lang và Quốc lộ 32 | - | 1.098.000 | 886.000 | 721.000 | 685.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |