2601 | Quận Long Biên | Đê sông Đuống (đường Nam Đuống) | Cầu Đông Trù - Cầu Phù Đổng | 5.751.000 | 3.968.000 | 3.204.000 | 2.761.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2602 | Quận Long Biên | Đê Sông Hồng (đường gom chân đê) | Cầu Long Biên - Chương Dương | 8.216.000 | 5.834.000 | 5.258.000 | 4.519.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2603 | Quận Long Biên | Đê Sông Hồng (đường gom chân đê) | chân cầu Thanh Trì - Hết địa phận quận Long Biên | 7.395.000 | 5.324.000 | 4.733.000 | 4.067.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2604 | Quận Long Biên | Đoàn Khuê | Đầu đường - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2605 | Quận Long Biên | Đồng Dinh | Đầu đường - Cuối đường | 6.584.000 | 4.692.000 | 4.235.000 | 3.585.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2606 | Quận Long Biên | Đức Giang | Ngô Gia Tự - Nhà máy hóa chất Đức Giang | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2607 | Quận Long Biên | Đức Giang | Nhà máy hóa chất Đức Giang - Đê sông Đuống | 9.775.000 | 6.883.000 | 6.150.000 | 5.279.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2608 | Quận Long Biên | Đường 22m | Khu đảo Sen - Nút cầu Chui phường Gia Thụy | 17.105.000 | 10.182.000 | 8.553.000 | 7.657.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2609 | Quận Long Biên | Đường giữa khu tập thể Diêm và Gỗ | Cổng khu tập thể Diêm và Gỗ - Cuối đường | 8.216.000 | 5.834.000 | 5.258.000 | 4.519.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2610 | Quận Long Biên | Đường vào Gia Thụy | Nguyễn Văn Cừ - Di tích gò mộ tổ | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2611 | Quận Long Biên | Đường vào Gia Thụy | Qua Di tích gò Mộ Tổ - Cuối đường | 9.775.000 | 6.883.000 | 6.150.000 | 5.279.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2612 | Quận Long Biên | Giang Biên | Đầu đường - Ngã ba giao cắt đường Phúc Lợi | 8.216.000 | 5.834.000 | 5.258.000 | 4.519.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2613 | Quận Long Biên | Đường vào Ngọc Thụy - Gia Quất | Đê Sông Hồng - Ngõ Hải Quan | 6.573.000 | 4.536.000 | 3.739.000 | 3.286.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2614 | Quận Long Biên | Đường vào Tình Quang | Đê sông Đuống - Tình Quang và lên đê | 5.751.000 | 3.968.000 | 3.204.000 | 2.761.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2615 | Quận Long Biên | Đường vào Trung Hà | Đê sông Hồng - Hết thôn Trung Hà | 6.584.000 | 4.692.000 | 4.235.000 | 3.585.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2616 | Quận Long Biên | Đường vào Z 133 (ngõ 99) | Đức Giang - Z 133 | 9.775.000 | 6.883.000 | 6.150.000 | 5.279.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2617 | Quận Long Biên | Gia Quất | Số nhà 69 ngõ 481 Ngọc Lâm - Khu tập thể Trung học đường sắt | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2618 | Quận Long Biên | Gia Thụy | Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Đường 22m | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2619 | Quận Long Biên | Hoa Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2620 | Quận Long Biên | Hoàng Như Tiếp | Nguyễn Văn Cừ - Lâm Hạ | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2621 | Quận Long Biên | Hoàng Thế Thiện | Đầu đường - Cuối đường | 9.460.000 | 5.676.000 | 4.983.000 | 4.277.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2622 | Quận Long Biên | Hội Xá | Đầu đường - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2623 | Quận Long Biên | Hồng Tiến | Đầu đường - Cuối đường | 20.540.000 | 11.750.000 | 9.695.000 | 8.627.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2624 | Quận Long Biên | Huỳnh Tấn Phát | Ngã tư phố Sài Đồng - Nguyễn Văn Linh - Cổ Linh | 9.860.000 | 6.943.000 | 6.204.000 | 5.324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2625 | Quận Long Biên | Huỳnh Văn Nghệ | Đầu đường - Ngã tư giao cắt phố Trần Danh Tuyên | 9.860.000 | 6.943.000 | 6.204.000 | 5.324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2626 | Quận Long Biên | Kẻ Tạnh | Đê Sông Đuống - Mai Chí Thọ | 8.216.000 | 5.834.000 | 5.258.000 | 4.519.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2627 | Quận Long Biên | Kim Quan | Đầu đường - Cuối đường | 9.775.000 | 6.883.000 | 6.150.000 | 5.279.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2628 | Quận Long Biên | Kim Quan Thượng | Đầu đường - Ngã ba giao cắt đường tiếp nối phố Đào Văn Tập | 9.775.000 | 6.883.000 | 6.150.000 | 5.279.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2629 | Quận Long Biên | Lâm Du | Đầu đường - Cuối đường | 8.216.000 | 5.834.000 | 5.258.000 | 4.519.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2630 | Quận Long Biên | Lâm Hạ | Đầu đường - Ngã ba giao cắt phố Hồng Tiến | 17.105.000 | 10.182.000 | 8.553.000 | 7.657.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2631 | Quận Long Biên | Lệ Mật | Ô Cách - Việt Hưng | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2632 | Quận Long Biên | Long Biên 1C | Cầu Long Biên - Ngọc Lâm | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2633 | Quận Long Biên | Long Biên 2 | Đê Sông Hồng - Ngọc Lâm | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2634 | Quận Long Biên | Lưu Khánh Đàm | Đầu đường - Cuối đường | 13.146.000 | 8.381.000 | 7.230.000 | 6.409.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2635 | Quận Long Biên | Lý Sơn | Đầu đường - Cuối đường | 9.775.000 | 6.883.000 | 6.150.000 | 5.279.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2636 | Quận Long Biên | Mai Chí Thọ | Đầu đường - Cuối đường | 11.550.000 | 6.584.000 | 5.544.000 | 4.950.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2637 | Quận Long Biên | Mai Phúc | Nguyễn Văn Linh - Cuối đường | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2638 | Quận Long Biên | Ngô Gia Khảm | Nguyễn Văn Cừ - Ngọc Lâm | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2639 | Quận Long Biên | Ngô Gia Tự | Đầu đường - Cuối đường | 17.707.000 | 10.129.000 | 8.358.000 | 7.437.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2640 | Quận Long Biên | Ngọc Lâm | Đê sông Hồng - Long Biên 2 | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2641 | Quận Long Biên | Ngọc Lâm | Hết Long Biên 2 - Nguyễn Văn Cừ | 17.105.000 | 10.182.000 | 8.553.000 | 7.657.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2642 | Quận Long Biên | Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê) | Cầu Long Biên - Đường vào Bắc Cầu | 6.641.000 | 4.733.000 | 4.272.000 | 3.616.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2643 | Quận Long Biên | Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê) | Qua đường vào Bắc Cầu - Cầu Đông Trù | 5.751.000 | 3.968.000 | 3.204.000 | 2.761.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2644 | Quận Long Biên | Ngọc Trì | Thạch Bàn - Đường vào khu tái định cư Him Lam Thạch Bàn | 6.641.000 | 4.733.000 | 4.272.000 | 3.616.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2645 | Quận Long Biên | Ngọc Trì | nút giao đường Cổ Linh với phố Ngọc Trì - Cuối đường | 6.584.000 | 4.692.000 | 4.235.000 | 3.585.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2646 | Quận Long Biên | Nguyễn Cao Luyện | Đầu Đường - Cuối đường | 13.146.000 | 8.381.000 | 7.230.000 | 6.409.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2647 | Quận Long Biên | Nguyễn Lam | Đầu đường - Ngã ba giao cắt ngõ 45 đường Nguyễn Văn Linh | 10.450.000 | 6.061.000 | 5.280.000 | 4.547.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2648 | Quận Long Biên | Nguyễn Sơn | Ngọc Lâm - Sân bay Gia Lâm | 17.254.000 | 10.271.000 | 8.627.000 | 7.723.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2649 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Cừ | Cầu Chương Dương - Cầu Chui | 20.540.000 | 11.750.000 | 9.695.000 | 8.627.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2650 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Hưởng | Đầu đường - Cuối đường | 8.216.000 | 5.834.000 | 5.258.000 | 4.519.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2651 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Linh | Nút giao thông Cầu Chui - Cầu Bây | 13.146.000 | 8.381.000 | 7.230.000 | 6.409.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2652 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Linh | Cầu Bây - Hết địa phận quận Long Biên | 12.324.000 | 8.011.000 | 6.902.000 | 6.162.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2653 | Quận Long Biên | Ô Cách | Ngô Gia Tự - Cuối đường | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2654 | Quận Long Biên | Phan Văn Đáng | Đầu đường - Cuối đường | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2655 | Quận Long Biên | Phú Viên | Đầu dốc Đền Ghềnh - Công ty Phú Hải | 6.573.000 | 4.536.000 | 3.739.000 | 3.286.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2656 | Quận Long Biên | Phúc Lợi | Đầu đường - Cuối đường | 13.146.000 | 8.381.000 | 7.230.000 | 6.409.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2657 | Quận Long Biên | Sài Đồng | Nguyễn Văn Linh - C.ty nhựa Tú Phương | 10.681.000 | 7.476.000 | 6.573.000 | 5.661.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2658 | Quận Long Biên | Sài Đồng | C.ty nhựa Tú Phương - Trần Danh Tuyên | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2659 | Quận Long Biên | Tân Thụy | Nguyễn Văn Linh - Cánh đồng Mai Phúc | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2660 | Quận Long Biên | Thạch Bàn | Nguyễn Văn Linh - nút giao với đường Cổ Linh | 11.550.000 | 6.584.000 | 5.544.000 | 4.950.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2661 | Quận Long Biên | Thạch Bàn | nút giao với đường Cổ Linh - Đê sông Hồng | 7.395.000 | 5.324.000 | 4.733.000 | 4.067.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2662 | Quận Long Biên | Thạch Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2663 | Quận Long Biên | Thanh Am | Đê sông Đuống - Khu tái định cư Xóm Lò | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2664 | Quận Long Biên | Thép Mới | Đầu đường - Cuối đường | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2665 | Quận Long Biên | Thượng Thanh | Ngô Gia Tự - Trường mầm non Thượng Thanh | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2666 | Quận Long Biên | Trạm | Đầu đường - Cuối đường | 8.216.000 | 5.834.000 | 5.258.000 | 4.519.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2667 | Quận Long Biên | Trần Danh Tuyên | Đầu đường - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2668 | Quận Long Biên | Trường Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2669 | Quận Long Biên | Tư Đình | Đê Sông Hồng - Đơn vị A45 | 6.573.000 | 4.536.000 | 3.739.000 | 3.286.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2670 | Quận Long Biên | Vạn Hạnh | UBND Quận Long Biên - Cuối đường | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2671 | Quận Long Biên | Việt Hưng | Nguyễn Văn Linh - Đoàn Khuê | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2672 | Quận Long Biên | Vũ Đức Thận | Đầu đường - Ngã ba giao cắt ngõ 45 đường Nguyễn Văn Linh | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2673 | Quận Long Biên | Vũ Xuân Thiều | Nguyễn Văn Linh - Cống Hàm Rồng | 9.860.000 | 6.943.000 | 6.204.000 | 5.324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2674 | Quận Long Biên | Vũ Xuân Thiều | Qua cống Hàm Rồng - Phúc Lợi | 7.395.000 | 5.324.000 | 4.733.000 | 4.067.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2675 | Quận Long Biên | Xuân Đỗ | Đầu đường - Cuối đường | 5.295.000 | 3.706.000 | 2.950.000 | 2.542.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2676 | Quận Long Biên | Bùi Thiện Ngộ | Ngã ba giao cắt phố Vạn Hạnh (Cạnh kho bạc Nhà nước quận Long Biên) - Ngã ba giao cắt phố Ngô Viết Thụ | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2677 | Quận Long Biên | Đinh Đức Thiện | Ngã ba giao cắt phố Hội Xá (Tại khu đô thị Vinhome Riverside) - Ngã tư giao cắt phố Trần Danh Tuyên - phố Huỳnh Văn Nghệ | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2678 | Quận Long Biên | Đoàn Văn Minh | Giao cắt đường Bùi Thiện Ngộ - Ngã ba giao cắt phố Đoàn Văn Tập tại tòa nhà EcoCity | 11.550.000 | 6.584.000 | 5.544.000 | 4.950.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2679 | Quận Long Biên | Đường 11,5m tại phường Phúc Lợi | Giao cắt đường Phúc Lợi - Ngách 321, đường Phúc Lợi (Tòa nhà Ruby 3) | 13.146.000 | 8.381.000 | 7.230.000 | 6.409.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2680 | Quận Long Biên | Đường 21,5m tại phường Việt Hưng | Giao cắt phố Bùi Thiện Ngộ tại số nhà 107 - Đoàn Khuê | 11.550.000 | 6.584.000 | 5.544.000 | 4.950.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2681 | Quận Long Biên | Đường 21 m tại phường Giang Biên | Tòa án quận - Lưu Khánh Đàm | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2682 | Quận Long Biên | Đường 21 m tại phường Việt Hưng | Trường mầm non Hoa Thủy Tiên - Trường Vinschool | 11.550.000 | 6.584.000 | 5.544.000 | 4.950.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2683 | Quận Long Biên | Đường 25m tại phường Cự Khối | Đường gom cầu Thanh Trì - Đê Bát Khối | 7.395.000 | 5.324.000 | 4.733.000 | 4.067.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2684 | Quận Long Biên | Đường 30m tại phường Việt Hưng, Phúc Đồng | Giao cắt đường Nguyễn Văn Linh - Giao cắt đường Đoàn Khuê | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2685 | Quận Long Biên | Gia Thượng | Ngã ba giao cắt đường Ngọc Thụy - Đường dự án Khai Sơn (Tại sân bóng trường Quốc tế Pháp Yexanh) | 9.775.000 | 6.883.000 | 6.150.000 | 5.279.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2686 | Quận Long Biên | Hà Văn Chúc | Ngã ba giao cắt phố Trần Danh Tuyên tại tổ dân phố 12, phường Phúc Lợi (đoạn rẽ tuyến sông Cầu Bây) - Ngã ba giao cắt phố Cầu Bây tại số nhà 36 | 7.395.000 | 5.324.000 | 4.733.000 | 4.067.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2687 | Quận Long Biên | Ngô Huy Quỳnh | Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Cao Luyện (Tại tòa GH1 KĐT Việt Hưng) - Ngã ba giao cắt phố Đào Văn Tập | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2688 | Quận Long Biên | Ngô Viết Thự | Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Cao Luyện (Tại sân bóng Nhật Hồng) - Ngã ba giao cắt phố Lưu Khánh Đàm (Tại điểm đối diện HH04 KĐT Việt Hưng) | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2689 | Quận Long Biên | Nguyễn Khắc Viện | Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Văn Hưởng tại tòa nhà Happy Star - Ngã ba giao cắt đường tiếp nối phố Mai Chí Thọ (đối diện ô quy hoạch C.6 CXTP) | 8.216.000 | 5.834.000 | 5.258.000 | 4.519.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2690 | Quận Long Biên | Nguyễn Minh Châu | Ngã ba giao cắt phố quy hoạch 30m, đối diện 012 - Dự án hồ điều hòa phường Việt Hưng - Ngã ba giao cắt đường quy hoạch 13,5m, đối diện trường tiểu học Vinschool, thuộc tổ dân phố 3, phường Phúc Đồng | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2691 | Quận Long Biên | Nguyễn Ngọc Trân | Ngã ba giao cắt đường Cô Linh, cạnh siêu thị Aeon - Long Biên - Ngã ba cạnh mương tiêu nam Quốc lộ 5 | 9.860.000 | 6.943.000 | 6.204.000 | 5.324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2692 | Quận Long Biên | Nguyễn Thời Trung | Ngã ba giao cắt phố Thạch Bàn - Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Văn Linh (Tại đoạn giữa ngõ 68) | 7.395.000 | 5.324.000 | 4.733.000 | 4.067.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2693 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Ninh | Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Cao Luyện (Tại tòa BT7 KĐT Việt Hưng) - Ngã ba giao cắt phố Mai Chí Thọ | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2694 | Quận Long Biên | Nông Vụ | Ngã ba giao cắt đường Phúc Lợi tại số nhà 285 - Ngã ba giao cắt đường quy hoạch 13,5m, đối diện khu căn hộ mẫu Ruby City CT3 | 13.146.000 | 8.381.000 | 7.230.000 | 6.409.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2695 | Quận Long Biên | Phạm Khắc Quảng | Ngã ba giao cắt đường Phúc Lợi tại tòa nhà Ruby City 1 - Ngã ba giao cắt ô quy hoạch C.6/CXTP phường Giang Biên | 13.146.000 | 8.381.000 | 7.230.000 | 6.409.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2696 | Quận Long Biên | Phú Hựu | Ngã ba giao cắt phố Ái Mộ - Ngã tư giao cắt phố Hoàng Như Tiếp | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2697 | Quận Long Biên | Hoàng Minh Đạo | Ngã tư giao cắt phố Hoàng Như Tiếp (Tại công viên Bồ Đề Xanh) - Ô quy hoạch E.1/P2 phường Gia Thụy | 17.105.000 | 10.182.000 | 8.553.000 | 7.657.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2698 | Quận Long Biên | Trần Văn Trà | Ngã ba giao cắt phố Ngô Gia Tự (tại số nhà 366) - Ngã ba giao cắt phố Bùi Thiện Ngộ | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2699 | Quận Long Biên | Q.Long Biên | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
2700 | Quận Long Biên | Q.Long Biên | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |