|
Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội (Văn bản sửa đổi bổ sung số 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/09/2023 của UBND TP. Hà Nội)
2601 | Quận Hà Đông | Phúc La | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2602 | Quận Hà Đông | Phùng Hưng | Cầu Trắng - Hết Viện bỏng Quốc gia | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.994.000 | 10.718.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2603 | Quận Hà Đông | Phùng Hưng | Giáp Viện Bỏng Quốc gia - Hết địa phận quận Hà Đông | 19.952.000 | 11.971.000 | 9.976.000 | 8.978.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2604 | Quận Hà Đông | Quang Trung | Cầu Trắng - Ngô Thì Nhậm | 29.000.000 | 16.240.000 | 13.340.000 | 11.890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2605 | Quận Hà Đông | Quang Trung | Ngô Thì Nhậm - Lê Trọng Tấn | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.994.000 | 10.718.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2606 | Quận Hà Đông | Quang Trung | Lê Trọng Tấn - Đường sắt | 21.576.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2607 | Quận Hà Đông | Quốc lộ 6A | Đường sắt - Cầu Mai Lĩnh | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2608 | Quận Hà Đông | Tản Đà | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2609 | Quận Hà Đông | Tân Xa | Đầu đường - Cuối đường | 12.200.000 | 7.930.000 | 6.710.000 | 6.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2610 | Quận Hà Đông | Tây Sơn | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2611 | Quận Hà Đông | Thanh Bình | Đầu đường - Cuối đường | 21.576.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2612 | Quận Hà Đông | Thành Công | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2613 | Quận Hà Đông | Tiểu công nghệ | Đầu đường - Cuối đường | 16.100.000 | 10.143.000 | 8.533.000 | 7.728.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2614 | Quận Hà Đông | Tô Hiến Thành | Đầu đường - Cuối đường | 14.400.000 | 9.072.000 | 7.632.000 | 6.912.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2615 | Quận Hà Đông | Tô Hiệu | Đầu đường - Cuối đường | 24.360.000 | 13.885.000 | 11.449.000 | 10.231.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2616 | Quận Hà Đông | Trần Đăng Ninh | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2617 | Quận Hà Đông | Trần Hưng Đạo | Đầu đường - Cuối đường | 21.576.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2618 | Quận Hà Đông | Trần Nhật Duật | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2619 | Quận Hà Đông | Trần Phú | Nguyễn Trãi - Cầu Trắng | 34.800.000 | 19.140.000 | 15.660.000 | 13.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2620 | Quận Hà Đông | Trần Văn Chuông | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2621 | Quận Hà Đông | Trưng Nhị | Đầu đường - Cuối đường | 24.360.000 | 13.885.000 | 11.449.000 | 10.231.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2622 | Quận Hà Đông | Trưng Trắc | Đầu đường - Cuối đường | 19.952.000 | 11.971.000 | 9.976.000 | 8.978.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2623 | Quận Hà Đông | Trương Công Định | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2624 | Quận Hà Đông | Văn Khê | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2625 | Quận Hà Đông | Văn La | Quang Trung - Cổng làng Văn La | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2626 | Quận Hà Đông | Văn Phú | Quang Trung - Đầu làng cổ nơi có nhà lưu niệm Bác Hồ | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2627 | Quận Hà Đông | Vạn Phúc | Cầu Am - Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình | 19.488.000 | 11.888.000 | 9.939.000 | 8.964.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2628 | Quận Hà Đông | Vạn Phúc | Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình - Hết địa phận Hà Đông | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2629 | Quận Hà Đông | Văn Quán | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2630 | Quận Hà Đông | Văn Yên | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2631 | Quận Hà Đông | Vũ Trọng Khánh | Đầu đường - Cuối đường | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.994.000 | 10.718.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2632 | Quận Hà Đông | Vũ Văn Cẩn | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2633 | Quận Hà Đông | Xa La | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2634 | Quận Hà Đông | Xốm | Công ty Giống cây trồng - Cạnh lối rẽ vào làng Trinh Lương, phường Phú Lương | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2635 | Quận Hà Đông | Ỷ La | Đầu đường - Cuối đường | 11.730.000 | 7.859.000 | 6.686.000 | 6.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2636 | Quận Hà Đông | Yên Bình | Đầu đường - Cuối đường | 14.400.000 | 9.072.000 | 7.632.000 | 6.912.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2637 | Quận Hà Đông | Yên Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 16.000.000 | 9.760.000 | 8.160.000 | 7.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2638 | Quận Hà Đông | Yết Kiêu | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2639 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 19,0m - 24,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc | - | 22.272.000 | 12.918.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2640 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 13,5m -18,5m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc | - | 19.024.000 | 11.605.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2641 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,0m -13,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc | - | 16.008.000 | 10.312.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2642 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường < 11,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc | - | 14.152.000 | 9.199.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2643 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 25,0m - 36,0m - Khu đô thị Mỗ lao | - | 24.360.000 | 13.885.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2644 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,5m - 24,0m - Khu đô thị Mỗ lao | - | 19.024.000 | 11.605.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2645 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 8,5m -11,0m - Khu đô thị Mỗ lao | - | 16.240.000 | 10.231.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2646 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường < 8,5m - Khu đô thị Mỗ lao | - | 15.312.000 | 9.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2647 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 42,0m - Khu đô thị Xa La | - | 17.400.000 | 10.788.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2648 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Xa La | - | 16.008.000 | 10.312.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2649 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,5 đến 13,0m - Khu đô thị Xa La | - | 13.224.000 | 8.728.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2650 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 42,0m - Khu đô thị Văn Phú | - | 17.400.000 | 10.788.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2651 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Văn Phú | - | 16.008.000 | 10.312.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2652 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 18,5m - Khu đô thị Văn Phú | - | 15.312.000 | 9.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2653 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đô thị Văn Phú | - | 12.528.000 | 8.394.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2654 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,0m - Khu đô thị Văn Phú | - | 11.832.000 | 7.927.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2655 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 27,0m - 28,0m - Khu đô thị Văn Khê | - | 17.400.000 | 10.788.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2656 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Văn Khê | - | 16.240.000 | 10.550.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2657 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 17,5m -18,0m - Khu đô thị Văn Khê | - | 16.008.000 | 10.312.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2658 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng đến 13,5m - Khu đô thị Văn Khê | - | 15.312.000 | 9.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2659 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 22,5m - 23,0m - Khu đô thị mới An Hưng | - | 16.008.000 | 10.312.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2660 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường < 22,5m - Khu đô thị mới An Hưng | - | 12.528.000 | 8.394.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2661 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng đến 11,5m - Khu đô thị mới An Hưng | - | 11.832.000 | 7.927.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2662 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 18,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu | - | 14.152.000 | 9.199.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2663 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu | - | 10.904.000 | 7.415.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2664 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu | - | 9.744.000 | 6.723.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2665 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 18,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1 | - | 11.136.000 | 7.572.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2666 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1 | - | 9.280.000 | 6.403.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2667 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1 | - | 7.656.000 | 5.436.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2668 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,5m -15,0m - Tiểu khu đô thị Nam La Khê | - | 16.008.000 | 10.312.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2669 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,5m -15,0m - Khu nhà ở Nam La Khê | - | 16.008.000 | 10.312.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2670 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 18,5m - Khu nhà ở thấp tầng Huyndai | - | 16.008.000 | 10.312.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2671 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 24m - Khu nhà ở Sông Công | - | 14.152.000 | 9.199.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2672 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,0m -13,0m - Khu đất dịch vụ, đất ở cầu Đơ (khu Đồng Dưa) | - | 14.152.000 | 9.199.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2673 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 19,0m - 24,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc | - | 11.484.620 | 7.849.267 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2674 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 13,5m -18,5m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc | - | 11.282.679 | 7.748.605 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2675 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,0m -13,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc | - | 11.080.738 | 7.647.943 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2676 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường < 11,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc | - | 10.878.797 | 7.547.281 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2677 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 25,0m - 36,0m - Khu đô thị Mỗ lao | - | 10.676.856 | 7.446.619 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2678 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 11,5m - 24,0m - Khu đô thị Mỗ lao | - | 10.474.915 | 7.345.957 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2679 | Quận Hà Đông | Mặt cắt đường rộng 8,5m -11,0m - Khu đô thị Mỗ lao | - | 10.272.974 | 7.245.295 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2680 | Quận Hà Đông | Cửa Quán | Ngã ba giao cắt phố Hoàng Đôn Hòa tại Lô 13-BT9, thuộc tổ dân phố 9, phường Phú La - Ngã ba giao cắt đường kết nối phố Văn Khê tại Lô 01- LK15, khu đô thị Văn Phú | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2681 | Quận Hà Đông | Đường nhánh dân sinh (đường đê tả Đáy) nối từ đường Quốc lộ 6 | Từ Quốc lộ 6 - Đến khu dân cư Đồng Mai | 11.040.000 | 7.507.000 | 6.403.000 | 5.851.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2682 | Quận Hà Đông | Đường nhánh dân sinh nối từ Quốc lộ 6 đến các tổ dân phố 5,6,7,8 phường Yên Nghĩa. | Đoạn gần bến xe Yên Nghĩa thuộc phường Yên Nghĩa - Đường Nguyễn Văn Trác | 11.040.000 | 7.507.000 | 6.403.000 | 5.851.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2683 | Quận Hà Đông | Đường nhánh dân sinh nối từ Quốc lộ 6 đến các tổ dân phố 9,14,15,16 phường Yên Nghĩa. | Đầu cầu Mai Lĩnh địa phận phường Yên Nghĩa - Hết địa phận tổ dân phố 9,16 phường Yên Nghĩa | 11.040.000 | 7.507.000 | 6.403.000 | 5.851.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2684 | Quận Hà Đông | Hạnh Hoa | Ngã ba giao cắt phố Xa La, đối diện cổng làng Xa La - Ngã ba giao cắt tại tòa nhà Hemisco, cạnh cầu Mậu Lương 1, bắc qua sông Nhuệ | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2685 | Quận Hà Đông | Hoàng Công | Ngã ba giao cắt phố Mậu Lương (đối diện cổng tổ dân phố 9,11 phường Mậu Lương) cạnh sân bóng Mậu Lương - Chung cư thu nhập thấp 19T1 Mậu Lương | 11.040.000 | 7.507.000 | 6.403.000 | 5.851.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2686 | Quận Hà Đông | Hoàng Đôn Hòa | Ngã ba giao cắt đường Quang Trung tại số nhà 339 - 341 và cổng chào tổ dân phố 9 - Ngã ba giao cắt phố Văn Khê, đối diện khu đô thị mới Phú Lương | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2687 | Quận Hà Đông | Nguyễn Sơn Hà | Ngã ba giao cắt đường Phùng Hưng tại số 203 và Bệnh viện đa khoa Thiên Đức - Ngã ba tại lô 30 BT2 Văn Quán - Yên Phúc, thuộc tổ dân phố 13, phường Phúc La | 16.000.000 | 9.760.000 | 8.160.000 | 7.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2688 | Quận Hà Đông | Nguyễn Trãi | Thuộc địa phận quận Hà Đông - | 39.200.000 | 21.168.000 | 17.248.000 | 15.288.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2689 | Quận Hà Đông | Phú La | Ngã ba giao cắt phố Văn Khê, đối diện phố Hà Cầu - Ngã ba giao cắt đường 24m khu đô thị Văn Phú thuộc tổ dân phố 6, phường Phú La | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2690 | Quận Hà Đông | Đường trục phía Nam đoạn qua phường Kiến Hưng, Phú Lương | Đoạn thuộc địa phận quận Hà Đông - | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2691 | Quận Hà Đông | Văn Phúc | Ngã ba giao cắt phố Văn Khê tại lô BT1.Ô 01, khu đô thị Văn Phú - Ngã ba giao cắt ngõ 793 đường Quang Trung, đối diện nhà máy nước Hà Đông | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2692 | Quận Hà Đông | Yên Lộ | Đầu đường - Cuối đường | 11.040.000 | 7.507.000 | 6.403.000 | 5.851.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2693 | Quận Hà Đông | An Hòa | Đầu đường - Cuối đường | 13.377.000 | 7.893.000 | 6.799.000 | 5.886.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2694 | Quận Hà Đông | Ao Sen | Đầu đường - Cuối đường | 13.377.000 | 7.893.000 | 6.799.000 | 5.886.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2695 | Quận Hà Đông | Ba La | Quốc lộ 6A - Đầu Công ty Giống cây trồng | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.442.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2696 | Quận Hà Đông | Bà Triệu | Quang Trung - Đường Tô Hiệu | 15.103.000 | 8.609.000 | 7.099.000 | 6.343.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2697 | Quận Hà Đông | Bà Triệu | Đường Tô Hiệu - Công ty sách Thiết bị trường học | 12.370.000 | 7.422.000 | 6.185.000 | 5.567.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2698 | Quận Hà Đông | Bạch Thái Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 11.507.000 | 7.019.000 | 5.983.000 | 5.293.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2699 | Quận Hà Đông | Bế Văn Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 11.507.000 | 7.019.000 | 5.983.000 | 5.293.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2700 | Quận Hà Đông | Bùi Bằng Đoàn | Đầu đường - Cuối đường | 11.507.000 | 7.019.000 | 5.983.000 | 5.293.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|