2501 | Quận Long Biên | Đường vào Z 133 (ngõ 99) | Đức Giang - Z 133 | 12.264.000 | 7.358.000 | 6.460.000 | 5.544.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2502 | Quận Long Biên | Gia Quất | Số nhà 69 ngõ 481 Ngọc Lâm - Khu tập thể Trung học đường sắt | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.187.000 | 6.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2503 | Quận Long Biên | Gia Thụy | Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Đường 22m | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2504 | Quận Long Biên | Hoa Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2505 | Quận Long Biên | Hoàng Như Tiếp | Nguyễn Văn Cừ - Lâm Hạ | 16.399.000 | 9.347.000 | 7.708.000 | 6.888.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2506 | Quận Long Biên | Hoàng Thế Thiện | Đầu đường - Cuối đường | 10.664.000 | 6.398.000 | 5.617.000 | 4.821.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2507 | Quận Long Biên | Hội Xá | Đầu đường - Cuối đường | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.187.000 | 6.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2508 | Quận Long Biên | Hồng Tiến | Đầu đường - Cuối đường | 25.172.000 | 13.593.000 | 11.076.000 | 9.817.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2509 | Quận Long Biên | Huỳnh Tấn Phát | Ngã tư phố Sài Đồng - Nguyễn Văn Linh - Cổ Linh | 12.370.000 | 7.422.000 | 6.516.000 | 5.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2510 | Quận Long Biên | Huỳnh Văn Nghệ | Đầu đường - Ngã tư giao cắt phố Trần Danh Tuyên | 12.370.000 | 7.422.000 | 6.516.000 | 5.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2511 | Quận Long Biên | Kẻ Tạnh | Đê Sông Đuống - Mai Chí Thọ | 10.356.000 | 6.525.000 | 5.523.000 | 4.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2512 | Quận Long Biên | Kim Quan | Đầu đường - Cuối đường | 12.264.000 | 7.358.000 | 6.460.000 | 5.544.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2513 | Quận Long Biên | Kim Quan Thượng | Đầu đường - Ngã ba giao cắt đường tiếp nối phố Đào Văn Tập | 12.264.000 | 7.358.000 | 6.460.000 | 5.544.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2514 | Quận Long Biên | Lâm Du | Đầu đường - Cuối đường | 10.356.000 | 6.525.000 | 5.523.000 | 4.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2515 | Quận Long Biên | Lâm Hạ | Đầu đường - Ngã ba giao cắt phố Hồng Tiến | 20.677.000 | 11.579.000 | 9.511.000 | 8.478.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2516 | Quận Long Biên | Lệ Mật | Ô Cách - Việt Hưng | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2517 | Quận Long Biên | Long Biên 1C | Cầu Long Biên - Ngọc Lâm | 16.399.000 | 9.347.000 | 7.708.000 | 6.888.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2518 | Quận Long Biên | Long Biên 2 | Đê Sông Hồng - Ngọc Lâm | 16.399.000 | 9.347.000 | 7.708.000 | 6.888.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2519 | Quận Long Biên | Lưu Khánh Đàm | Đầu đường - Cuối đường | 16.542.000 | 9.429.000 | 7.775.000 | 6.947.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2520 | Quận Long Biên | Lý Sơn | Đầu đường - Cuối đường | 12.264.000 | 7.358.000 | 6.460.000 | 5.544.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2521 | Quận Long Biên | Mai Chí Thọ | Đầu đường - Cuối đường | 13.020.000 | 7.421.000 | 6.250.000 | 5.580.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2522 | Quận Long Biên | Mai Phúc | Nguyễn Văn Linh - Cuối đường | 11.408.000 | 6.959.000 | 6.023.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2523 | Quận Long Biên | Ngô Gia Khảm | Nguyễn Văn Cừ - Ngọc Lâm | 18.538.000 | 10.381.000 | 8.527.000 | 7.601.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2524 | Quận Long Biên | Ngô Gia Tự | Đầu đường - Cuối đường | 21.700.000 | 11.718.000 | 9.548.000 | 8.463.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2525 | Quận Long Biên | Ngọc Lâm | Đê sông Hồng - Long Biên 2 | 18.538.000 | 10.381.000 | 8.527.000 | 7.601.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2526 | Quận Long Biên | Ngọc Lâm | Hết Long Biên 2 - Nguyễn Văn Cừ | 20.677.000 | 11.579.000 | 9.511.000 | 8.478.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2527 | Quận Long Biên | Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê) | Cầu Long Biên - Đường vào Bắc Cầu | 8.199.000 | 5.411.000 | 4.591.000 | 4.181.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2528 | Quận Long Biên | Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê) | Qua đường vào Bắc Cầu - Cầu Đông Trù | 6.760.000 | 4.597.000 | 3.921.000 | 3.583.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2529 | Quận Long Biên | Ngọc Trì | Thạch Bàn - Đường vào khu tái định cư Him Lam Thạch Bàn | 8.199.000 | 5.411.000 | 4.591.000 | 4.181.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2530 | Quận Long Biên | Ngọc Trì | nút giao đường Cổ Linh với phố Ngọc Trì - Cuối đường | 8.128.000 | 5.365.000 | 4.552.000 | 4.145.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2531 | Quận Long Biên | Nguyễn Cao Luyện | Đầu Đường - Cuối đường | 16.542.000 | 9.429.000 | 7.775.000 | 6.947.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2532 | Quận Long Biên | Nguyễn Lam | Đầu đường - Ngã ba giao cắt ngõ 45 đường Nguyễn Văn Linh | 11.780.000 | 6.832.000 | 5.952.000 | 5.126.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2533 | Quận Long Biên | Nguyễn Sơn | Ngọc Lâm - Sân bay Gia Lâm | 20.857.000 | 11.680.000 | 9.594.000 | 8.551.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2534 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Cừ | Cầu Chương Dương - Cầu Chui | 25.172.000 | 13.593.000 | 11.076.000 | 9.817.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2535 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Hưởng | Đầu đường - Cuối đường | 10.356.000 | 6.525.000 | 5.523.000 | 4.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2536 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Linh | Nút giao thông Cầu Chui - Cầu Bây | 16.542.000 | 9.429.000 | 7.775.000 | 6.947.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2537 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Linh | Cầu Bây - Hết địa phận quận Long Biên | 15.822.000 | 9.019.000 | 7.437.000 | 6.645.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2538 | Quận Long Biên | Ô Cách | Ngô Gia Tự - Cuối đường | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2539 | Quận Long Biên | Phan Văn Đáng | Đầu đường - Cuối đường | 11.408.000 | 6.959.000 | 6.023.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2540 | Quận Long Biên | Phú Viên | Đầu dốc Đền Ghềnh - Công ty Phú Hải | 7.767.000 | 5.204.000 | 4.427.000 | 4.039.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2541 | Quận Long Biên | Phúc Lợi | Đầu đường - Cuối đường | 16.542.000 | 9.429.000 | 7.775.000 | 6.947.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2542 | Quận Long Biên | Sài Đồng | Nguyễn Văn Linh - C.ty nhựa Tú Phương | 13.665.000 | 7.926.000 | 6.904.000 | 5.946.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2543 | Quận Long Biên | Sài Đồng | C.ty nhựa Tú Phương - Trần Danh Tuyên | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.187.000 | 6.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2544 | Quận Long Biên | Tân Thụy | Nguyễn Văn Linh - Cánh đồng Mai Phúc | 11.408.000 | 6.959.000 | 6.023.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2545 | Quận Long Biên | Thạch Bàn | Nguyễn Văn Linh - nút giao với đường Cổ Linh | 13.020.000 | 7.421.000 | 6.250.000 | 5.580.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2546 | Quận Long Biên | Thạch Bàn | nút giao với đường Cổ Linh - Đê sông Hồng | 8.774.000 | 5.703.000 | 4.971.000 | 4.387.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2547 | Quận Long Biên | Thạch Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 8.699.000 | 5.654.000 | 4.928.000 | 4.349.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2548 | Quận Long Biên | Thanh Am | Đê sông Đuống - Khu tái định cư Xóm Lò | 10.267.000 | 6.468.000 | 5.476.000 | 4.928.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2549 | Quận Long Biên | Thép Mới | Đầu đường - Cuối đường | 11.408.000 | 6.959.000 | 6.023.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2550 | Quận Long Biên | Thượng Thanh | Ngô Gia Tự - Trường mầm non Thượng Thanh | 13.547.000 | 7.857.000 | 6.845.000 | 5.895.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2551 | Quận Long Biên | Trạm | Đầu đường - Cuối đường | 10.356.000 | 6.525.000 | 5.523.000 | 4.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2552 | Quận Long Biên | Trần Danh Tuyên | Đầu đường - Cuối đường | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.187.000 | 6.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2553 | Quận Long Biên | Trường Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.187.000 | 6.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2554 | Quận Long Biên | Tư Đình | Đê Sông Hồng - Đơn vị A45 | 7.767.000 | 5.204.000 | 4.427.000 | 4.039.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2555 | Quận Long Biên | Vạn Hạnh | UBND Quận Long Biên - Cuối đường | 16.399.000 | 9.347.000 | 7.708.000 | 6.888.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2556 | Quận Long Biên | Việt Hưng | Nguyễn Văn Linh - Đoàn Khuê | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2557 | Quận Long Biên | Vũ Đức Thận | Đầu đường - Ngã ba giao cắt ngõ 45 đường Nguyễn Văn Linh | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2558 | Quận Long Biên | Vũ Xuân Thiều | Nguyễn Văn Linh - Cống Hàm Rồng | 12.370.000 | 7.422.000 | 6.516.000 | 5.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2559 | Quận Long Biên | Vũ Xuân Thiều | Qua cống Hàm Rồng - Phúc Lợi | 8.774.000 | 5.703.000 | 4.971.000 | 4.387.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2560 | Quận Long Biên | Xuân Đỗ | Đầu đường - Cuối đường | 6.417.000 | 4.364.000 | 3.722.000 | 3.401.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2561 | Quận Long Biên | Bùi Thiện Ngộ | Ngã ba giao cắt phố Vạn Hạnh (Cạnh kho bạc Nhà nước quận Long Biên) - Ngã ba giao cắt phố Ngô Viết Thụ | 11.408.000 | 6.959.000 | 6.023.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2562 | Quận Long Biên | Đinh Đức Thiện | Ngã ba giao cắt phố Hội Xá (Tại khu đô thị Vinhome Riverside) - Ngã tư giao cắt phố Trần Danh Tuyên - phố Huỳnh Văn Nghệ | 14.973.000 | 8.535.000 | 7.187.000 | 6.417.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2563 | Quận Long Biên | Đoàn Văn Minh | Giao cắt đường Bùi Thiện Ngộ - Ngã ba giao cắt phố Đoàn Văn Tập tại tòa nhà EcoCity | 13.020.000 | 7.421.000 | 6.250.000 | 5.580.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2564 | Quận Long Biên | Đường 11,5m tại phường Phúc Lợi | Giao cắt đường Phúc Lợi - Ngách 321, đường Phúc Lợi (Tòa nhà Ruby 3) | 16.542.000 | 9.429.000 | 7.775.000 | 6.947.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2565 | Quận Long Biên | Đường 21,5m tại phường Việt Hưng | Giao cắt phố Bùi Thiện Ngộ tại số nhà 107 - Đoàn Khuê | 13.020.000 | 7.421.000 | 6.250.000 | 5.580.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2566 | Quận Long Biên | Đường 21 m tại phường Giang Biên | Tòa án quận - Lưu Khánh Đàm | 11.408.000 | 6.959.000 | 6.023.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2567 | Quận Long Biên | Đường 21 m tại phường Việt Hưng | Trường mầm non Hoa Thủy Tiên - Trường Vinschool | 13.020.000 | 7.421.000 | 6.250.000 | 5.580.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2568 | Quận Long Biên | Đường 25m tại phường Cự Khối | Đường gom cầu Thanh Trì - Đê Bát Khối | 8.774.000 | 5.703.000 | 4.971.000 | 4.387.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2569 | Quận Long Biên | Đường 30m tại phường Việt Hưng, Phúc Đồng | Giao cắt đường Nguyễn Văn Linh - Giao cắt đường Đoàn Khuê | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2570 | Quận Long Biên | Gia Thượng | Ngã ba giao cắt đường Ngọc Thụy - Đường dự án Khai Sơn (Tại sân bóng trường Quốc tế Pháp Yexanh) | 12.264.000 | 7.358.000 | 6.460.000 | 5.544.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2571 | Quận Long Biên | Hà Văn Chúc | Ngã ba giao cắt phố Trần Danh Tuyên tại tổ dân phố 12, phường Phúc Lợi (đoạn rẽ tuyến sông Cầu Bây) - Ngã ba giao cắt phố Cầu Bây tại số nhà 36 | 8.774.000 | 5.703.000 | 4.971.000 | 4.387.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2572 | Quận Long Biên | Ngô Huy Quỳnh | Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Cao Luyện (Tại tòa GH1 KĐT Việt Hưng) - Ngã ba giao cắt phố Đào Văn Tập | 11.408.000 | 6.959.000 | 6.023.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2573 | Quận Long Biên | Ngô Viết Thự | Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Cao Luyện (Tại sân bóng Nhật Hồng) - Ngã ba giao cắt phố Lưu Khánh Đàm (Tại điểm đối diện HH04 KĐT Việt Hưng) | 11.408.000 | 6.959.000 | 6.023.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2574 | Quận Long Biên | Nguyễn Khắc Viện | Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Văn Hưởng tại tòa nhà Happy Star - Ngã ba giao cắt đường tiếp nối phố Mai Chí Thọ (đối diện ô quy hoạch C.6 CXTP) | 10.356.000 | 6.525.000 | 5.523.000 | 4.971.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2575 | Quận Long Biên | Nguyễn Minh Châu | Ngã ba giao cắt phố quy hoạch 30m, đối diện 012 - Dự án hồ điều hòa phường Việt Hưng - Ngã ba giao cắt đường quy hoạch 13,5m, đối diện trường tiểu học Vinschool, thuộc tổ dân phố 3, phường Phúc Đồng | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.372.000 | 6.588.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2576 | Quận Long Biên | Nguyễn Ngọc Trân | Ngã ba giao cắt đường Cô Linh, cạnh siêu thị Aeon - Long Biên - Ngã ba cạnh mương tiêu nam Quốc lộ 5 | 12.370.000 | 7.422.000 | 6.516.000 | 5.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2577 | Quận Long Biên | Nguyễn Thời Trung | Ngã ba giao cắt phố Thạch Bàn - Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Văn Linh (Tại đoạn giữa ngõ 68) | 8.774.000 | 5.703.000 | 4.971.000 | 4.387.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2578 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Ninh | Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Cao Luyện (Tại tòa BT7 KĐT Việt Hưng) - Ngã ba giao cắt phố Mai Chí Thọ | 11.408.000 | 6.959.000 | 6.023.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2579 | Quận Long Biên | Nông Vụ | Ngã ba giao cắt đường Phúc Lợi tại số nhà 285 - Ngã ba giao cắt đường quy hoạch 13,5m, đối diện khu căn hộ mẫu Ruby City CT3 | 16.542.000 | 9.429.000 | 7.775.000 | 6.947.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2580 | Quận Long Biên | Phạm Khắc Quảng | Ngã ba giao cắt đường Phúc Lợi tại tòa nhà Ruby City 1 - Ngã ba giao cắt ô quy hoạch C.6/CXTP phường Giang Biên | 16.542.000 | 9.429.000 | 7.775.000 | 6.947.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2581 | Quận Long Biên | Phú Hựu | Ngã ba giao cắt phố Ái Mộ - Ngã tư giao cắt phố Hoàng Như Tiếp | 16.399.000 | 9.347.000 | 7.708.000 | 6.888.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2582 | Quận Long Biên | Hoàng Minh Đạo | Ngã tư giao cắt phố Hoàng Như Tiếp (Tại công viên Bồ Đề Xanh) - Ô quy hoạch E.1/P2 phường Gia Thụy | 20.677.000 | 11.579.000 | 9.511.000 | 8.478.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2583 | Quận Long Biên | Trần Văn Trà | Ngã ba giao cắt phố Ngô Gia Tự (tại số nhà 366) - Ngã ba giao cắt phố Bùi Thiện Ngộ | 11.408.000 | 6.959.000 | 6.023.000 | 5.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2584 | Quận Long Biên | Ái Mộ | Đầu đường - Cuối đường | 13.146.000 | 8.381.000 | 7.230.000 | 6.409.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2585 | Quận Long Biên | Bắc Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 5.751.000 | 3.968.000 | 3.204.000 | 2.761.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2586 | Quận Long Biên | Bát Khối (Mặt đê sông Hồng) | Nút giao thông đường Lâm Du - Cổ Linh - Hồng Tiến - Bát Khối - Phố Tư Đình | 8.216.000 | 5.834.000 | 5.258.000 | 4.519.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2587 | Quận Long Biên | Bát Khối (Mặt đê sông Hồng) | Phố Tư Đình - chân cầu Thanh Trì | 7.395.000 | 5.324.000 | 4.733.000 | 4.067.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2588 | Quận Long Biên | Bồ Đề | Nguyễn Văn Cừ - Ao di tích | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2589 | Quận Long Biên | Bồ Đề | Hết ao di tích - Qua UBND phường Bồ Đề đến đê sông Hồng | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2590 | Quận Long Biên | Cầu Bây | Đầu đường - Cuối đường | 9.038.000 | 6.409.000 | 5.784.000 | 4.971.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2591 | Quận Long Biên | Cầu Thanh Trì (đường gom cầu) | Cầu Thanh Trì - Quốc Lộ 5 | 6.584.000 | 4.692.000 | 4.235.000 | 3.585.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2592 | Quận Long Biên | Chu Huy Mân | Nguyễn Văn Linh - Đoàn Khuê | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2593 | Quận Long Biên | Chu Huy Mân | Đoàn Khuê - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2594 | Quận Long Biên | Cổ Linh | Chân đê Sông Hồng - Thạch Bàn | 10.681.000 | 7.476.000 | 6.573.000 | 5.661.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2595 | Quận Long Biên | Cổ Linh | Thạch Đàn - nút giao Hà Nội Hải Phòng | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2596 | Quận Long Biên | Đàm Quang Trung | Đầu đường - Cuối đường | 10.681.000 | 7.476.000 | 6.573.000 | 5.661.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2597 | Quận Long Biên | Đặng Vũ Hỷ | Ngô Gia Tự - Đường tầu | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2598 | Quận Long Biên | Đặng Vũ Hỷ | Đường tầu - Thanh Am | 9.775.000 | 6.883.000 | 6.150.000 | 5.279.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2599 | Quận Long Biên | Đặng Vũ Hỷ | Thanh Am - Đê sông Đuống | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2600 | Quận Long Biên | Đào Văn Tập | Đầu đường - Cuối đường | 11.550.000 | 6.584.000 | 5.544.000 | 4.950.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |