2301 | Quận Long Biên | Ngọc Lâm | Hết Long Biên 2 - Nguyễn Văn Cừ | 17.105.000 | 10.182.000 | 8.553.000 | 7.657.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2302 | Quận Long Biên | Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê) | Cầu Long Biên - Đường vào Bắc Cầu | 6.641.000 | 4.733.000 | 4.272.000 | 3.616.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2303 | Quận Long Biên | Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê) | Qua đường vào Bắc Cầu - Cầu Đông Trù | 5.751.000 | 3.968.000 | 3.204.000 | 2.761.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2304 | Quận Long Biên | Ngọc Trì | Thạch Bàn - Đường vào khu tái định cư Him Lam Thạch Bàn | 6.641.000 | 4.733.000 | 4.272.000 | 3.616.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2305 | Quận Long Biên | Ngọc Trì | nút giao đường Cổ Linh với phố Ngọc Trì - Cuối đường | 6.584.000 | 4.692.000 | 4.235.000 | 3.585.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2306 | Quận Long Biên | Nguyễn Cao Luyện | Đầu Đường - Cuối đường | 13.146.000 | 8.381.000 | 7.230.000 | 6.409.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2307 | Quận Long Biên | Nguyễn Lam | Đầu đường - Ngã ba giao cắt ngõ 45 đường Nguyễn Văn Linh | 10.450.000 | 6.061.000 | 5.280.000 | 4.547.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2308 | Quận Long Biên | Nguyễn Sơn | Ngọc Lâm - Sân bay Gia Lâm | 17.254.000 | 10.271.000 | 8.627.000 | 7.723.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2309 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Cừ | Cầu Chương Dương - Cầu Chui | 20.540.000 | 11.750.000 | 9.695.000 | 8.627.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2310 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Hưởng | Đầu đường - Cuối đường | 8.216.000 | 5.834.000 | 5.258.000 | 4.519.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2311 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Linh | Nút giao thông Cầu Chui - Cầu Bây | 13.146.000 | 8.381.000 | 7.230.000 | 6.409.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2312 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Linh | Cầu Bây - Hết địa phận quận Long Biên | 12.324.000 | 8.011.000 | 6.902.000 | 6.162.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2313 | Quận Long Biên | Ô Cách | Ngô Gia Tự - Cuối đường | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2314 | Quận Long Biên | Phan Văn Đáng | Đầu đường - Cuối đường | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2315 | Quận Long Biên | Phú Viên | Đầu dốc Đền Ghềnh - Công ty Phú Hải | 6.573.000 | 4.536.000 | 3.739.000 | 3.286.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2316 | Quận Long Biên | Phúc Lợi | Đầu đường - Cuối đường | 13.146.000 | 8.381.000 | 7.230.000 | 6.409.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2317 | Quận Long Biên | Sài Đồng | Nguyễn Văn Linh - C.ty nhựa Tú Phương | 10.681.000 | 7.476.000 | 6.573.000 | 5.661.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2318 | Quận Long Biên | Sài Đồng | C.ty nhựa Tú Phương - Trần Danh Tuyên | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2319 | Quận Long Biên | Tân Thụy | Nguyễn Văn Linh - Cánh đồng Mai Phúc | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2320 | Quận Long Biên | Thạch Bàn | Nguyễn Văn Linh - nút giao với đường Cổ Linh | 11.550.000 | 6.584.000 | 5.544.000 | 4.950.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2321 | Quận Long Biên | Thạch Bàn | nút giao với đường Cổ Linh - Đê sông Hồng | 7.395.000 | 5.324.000 | 4.733.000 | 4.067.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2322 | Quận Long Biên | Thạch Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2323 | Quận Long Biên | Thanh Am | Đê sông Đuống - Khu tái định cư Xóm Lò | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2324 | Quận Long Biên | Thép Mới | Đầu đường - Cuối đường | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2325 | Quận Long Biên | Thượng Thanh | Ngô Gia Tự - Trường mầm non Thượng Thanh | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2326 | Quận Long Biên | Trạm | Đầu đường - Cuối đường | 8.216.000 | 5.834.000 | 5.258.000 | 4.519.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2327 | Quận Long Biên | Trần Danh Tuyên | Đầu đường - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2328 | Quận Long Biên | Trường Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2329 | Quận Long Biên | Tư Đình | Đê Sông Hồng - Đơn vị A45 | 6.573.000 | 4.536.000 | 3.739.000 | 3.286.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2330 | Quận Long Biên | Vạn Hạnh | UBND Quận Long Biên - Cuối đường | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2331 | Quận Long Biên | Việt Hưng | Nguyễn Văn Linh - Đoàn Khuê | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2332 | Quận Long Biên | Vũ Đức Thận | Đầu đường - Ngã ba giao cắt ngõ 45 đường Nguyễn Văn Linh | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2333 | Quận Long Biên | Vũ Xuân Thiều | Nguyễn Văn Linh - Cống Hàm Rồng | 9.860.000 | 6.943.000 | 6.204.000 | 5.324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2334 | Quận Long Biên | Vũ Xuân Thiều | Qua cống Hàm Rồng - Phúc Lợi | 7.395.000 | 5.324.000 | 4.733.000 | 4.067.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2335 | Quận Long Biên | Xuân Đỗ | Đầu đường - Cuối đường | 5.295.000 | 3.706.000 | 2.950.000 | 2.542.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2336 | Quận Long Biên | Bùi Thiện Ngộ | Ngã ba giao cắt phố Vạn Hạnh (Cạnh kho bạc Nhà nước quận Long Biên) - Ngã ba giao cắt phố Ngô Viết Thụ | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2337 | Quận Long Biên | Đinh Đức Thiện | Ngã ba giao cắt phố Hội Xá (Tại khu đô thị Vinhome Riverside) - Ngã tư giao cắt phố Trần Danh Tuyên - phố Huỳnh Văn Nghệ | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2338 | Quận Long Biên | Đoàn Văn Minh | Giao cắt đường Bùi Thiện Ngộ - Ngã ba giao cắt phố Đoàn Văn Tập tại tòa nhà EcoCity | 11.550.000 | 6.584.000 | 5.544.000 | 4.950.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2339 | Quận Long Biên | Đường 11,5m tại phường Phúc Lợi | Giao cắt đường Phúc Lợi - Ngách 321, đường Phúc Lợi (Tòa nhà Ruby 3) | 13.146.000 | 8.381.000 | 7.230.000 | 6.409.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2340 | Quận Long Biên | Đường 21,5m tại phường Việt Hưng | Giao cắt phố Bùi Thiện Ngộ tại số nhà 107 - Đoàn Khuê | 11.550.000 | 6.584.000 | 5.544.000 | 4.950.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2341 | Quận Long Biên | Đường 21 m tại phường Giang Biên | Tòa án quận - Lưu Khánh Đàm | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2342 | Quận Long Biên | Đường 21 m tại phường Việt Hưng | Trường mầm non Hoa Thủy Tiên - Trường Vinschool | 11.550.000 | 6.584.000 | 5.544.000 | 4.950.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2343 | Quận Long Biên | Đường 25m tại phường Cự Khối | Đường gom cầu Thanh Trì - Đê Bát Khối | 7.395.000 | 5.324.000 | 4.733.000 | 4.067.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2344 | Quận Long Biên | Đường 30m tại phường Việt Hưng, Phúc Đồng | Giao cắt đường Nguyễn Văn Linh - Giao cắt đường Đoàn Khuê | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2345 | Quận Long Biên | Gia Thượng | Ngã ba giao cắt đường Ngọc Thụy - Đường dự án Khai Sơn (Tại sân bóng trường Quốc tế Pháp Yexanh) | 9.775.000 | 6.883.000 | 6.150.000 | 5.279.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2346 | Quận Long Biên | Hà Văn Chúc | Ngã ba giao cắt phố Trần Danh Tuyên tại tổ dân phố 12, phường Phúc Lợi (đoạn rẽ tuyến sông Cầu Bây) - Ngã ba giao cắt phố Cầu Bây tại số nhà 36 | 7.395.000 | 5.324.000 | 4.733.000 | 4.067.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2347 | Quận Long Biên | Ngô Huy Quỳnh | Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Cao Luyện (Tại tòa GH1 KĐT Việt Hưng) - Ngã ba giao cắt phố Đào Văn Tập | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2348 | Quận Long Biên | Ngô Viết Thự | Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Cao Luyện (Tại sân bóng Nhật Hồng) - Ngã ba giao cắt phố Lưu Khánh Đàm (Tại điểm đối diện HH04 KĐT Việt Hưng) | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2349 | Quận Long Biên | Nguyễn Khắc Viện | Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Văn Hưởng tại tòa nhà Happy Star - Ngã ba giao cắt đường tiếp nối phố Mai Chí Thọ (đối diện ô quy hoạch C.6 CXTP) | 8.216.000 | 5.834.000 | 5.258.000 | 4.519.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2350 | Quận Long Biên | Nguyễn Minh Châu | Ngã ba giao cắt phố quy hoạch 30m, đối diện 012 - Dự án hồ điều hòa phường Việt Hưng - Ngã ba giao cắt đường quy hoạch 13,5m, đối diện trường tiểu học Vinschool, thuộc tổ dân phố 3, phường Phúc Đồng | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2351 | Quận Long Biên | Nguyễn Ngọc Trân | Ngã ba giao cắt đường Cô Linh, cạnh siêu thị Aeon - Long Biên - Ngã ba cạnh mương tiêu nam Quốc lộ 5 | 9.860.000 | 6.943.000 | 6.204.000 | 5.324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2352 | Quận Long Biên | Nguyễn Thời Trung | Ngã ba giao cắt phố Thạch Bàn - Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Văn Linh (Tại đoạn giữa ngõ 68) | 7.395.000 | 5.324.000 | 4.733.000 | 4.067.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2353 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Ninh | Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Cao Luyện (Tại tòa BT7 KĐT Việt Hưng) - Ngã ba giao cắt phố Mai Chí Thọ | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2354 | Quận Long Biên | Nông Vụ | Ngã ba giao cắt đường Phúc Lợi tại số nhà 285 - Ngã ba giao cắt đường quy hoạch 13,5m, đối diện khu căn hộ mẫu Ruby City CT3 | 13.146.000 | 8.381.000 | 7.230.000 | 6.409.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2355 | Quận Long Biên | Phạm Khắc Quảng | Ngã ba giao cắt đường Phúc Lợi tại tòa nhà Ruby City 1 - Ngã ba giao cắt ô quy hoạch C.6/CXTP phường Giang Biên | 13.146.000 | 8.381.000 | 7.230.000 | 6.409.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2356 | Quận Long Biên | Phú Hựu | Ngã ba giao cắt phố Ái Mộ - Ngã tư giao cắt phố Hoàng Như Tiếp | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2357 | Quận Long Biên | Hoàng Minh Đạo | Ngã tư giao cắt phố Hoàng Như Tiếp (Tại công viên Bồ Đề Xanh) - Ô quy hoạch E.1/P2 phường Gia Thụy | 17.105.000 | 10.182.000 | 8.553.000 | 7.657.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2358 | Quận Long Biên | Trần Văn Trà | Ngã ba giao cắt phố Ngô Gia Tự (tại số nhà 366) - Ngã ba giao cắt phố Bùi Thiện Ngộ | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2359 | Quận Long Biên | Q.Long Biên | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
2360 | Quận Long Biên | Q.Long Biên | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2361 | Quận Long Biên | Q.Long Biên | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2362 | Quận Long Biên | Q.Long Biên | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2363 | QuậnThanh Xuân | Bùi Xương Trạch | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2364 | QuậnThanh Xuân | Chính Kinh | Đầu đường - Cuối đường | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.592.000 | 10.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2365 | QuậnThanh Xuân | Cù Chính Lan | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2366 | QuậnThanh Xuân | Cự Lộc | Đầu đường - Cuối đường | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.592.000 | 10.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2367 | QuậnThanh Xuân | Định Công | Địa phận quận Thanh Xuân - | 30.160.000 | 16.890.000 | 13.874.000 | 12.366.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2368 | QuậnThanh Xuân | Giải Phóng (đi qua đường tàu) | Trường Chinh - Hết địa phận quận Thanh Xuân | 37.760.000 | 20.768.000 | 16.992.000 | 15.104.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2369 | QuậnThanh Xuân | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Trường Chinh - Hết địa phận quận Thanh Xuân | 55.460.000 | 28.839.000 | 23.293.000 | 20.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2370 | QuậnThanh Xuân | Giáp Nhất | Đầu đường - Cuối đường | 27.600.000 | 15.732.000 | 12.972.000 | 11.592.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2371 | QuậnThanh Xuân | Hạ Đình | Đầu đường - Cuối đường | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2372 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Đạo Thành | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2373 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Đạo Thúy | Địa phận quận Thanh Xuân - | 45.240.000 | 24.430.000 | 19.906.000 | 17.644.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2374 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Minh Giám | Địa phận quận Thanh Xuân - | 33.640.000 | 18.838.000 | 15.474.000 | 13.792.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2375 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Ngân | Hoàng Đạo Thúy - Lê Văn Lương | 28.750.000 | 16.100.000 | 13.225.000 | 11.788.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2376 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Ngân | Lê Văn Lương - Quan Nhân | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2377 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Văn Thái | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2378 | QuậnThanh Xuân | Khuất Duy Tiến | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 24.430.000 | 19.906.000 | 17.644.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2379 | QuậnThanh Xuân | Khương Đình | Đầu đường - Cuối đường | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2380 | QuậnThanh Xuân | Khương Hạ | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2381 | QuậnThanh Xuân | Khương Trung | Đầu đường - Cuối đường | 28.750.000 | 16.100.000 | 13.225.000 | 11.788.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2382 | QuậnThanh Xuân | Kim Giang | Địa phận quận Thanh Xuân - | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2383 | QuậnThanh Xuân | Lê Trọng Tấn | Đầu đường - Cuối đường | 32.200.000 | 18.032.000 | 14.812.000 | 13.202.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2384 | QuậnThanh Xuân | Lê Văn Lương | Giáp quận Cầu Giấy - Khuất Duy Tiến | 53.360.000 | 27.747.000 | 22.411.000 | 19.743.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2385 | QuậnThanh Xuân | Lê Văn Thiêm | Đầu đường - Cuối đường | 32.200.000 | 18.032.000 | 14.812.000 | 13.202.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2386 | QuậnThanh Xuân | Lương Thế Vinh | Địa phận quận Thanh Xuân - | 28.750.000 | 16.100.000 | 13.225.000 | 11.788.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2387 | QuậnThanh Xuân | Ngõ 1 phố Quan Nhân | phố Quan Nhân - Cuối đường | 20.700.000 | 12.213.000 | 10.143.000 | 9.108.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2388 | QuậnThanh Xuân | Nguỵ Như Kon Tum | Đầu đường - Cuối đường | 28.750.000 | 16.100.000 | 13.225.000 | 11.788.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2389 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Huy Tưởng | Đầu đường - Cuối đường | 28.750.000 | 16.100.000 | 13.225.000 | 11.788.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2390 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Ngọc Nại | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2391 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Quý Đức | Đầu đường - Cuối đường | 28.750.000 | 16.100.000 | 13.225.000 | 11.788.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2392 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Thị Định | Địa phận quận Thanh Xuân - | 33.350.000 | 18.676.000 | 15.341.000 | 13.674.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2393 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Thị Thập | Địa phận quận Thanh Xuân - | 28.750.000 | 16.100.000 | 13.225.000 | 11.788.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2394 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Trãi | Ngã Tư Sở - Cầu mới | 48.160.000 | 25.525.000 | 20.709.000 | 18.301.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2395 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Trãi | Cầu mới - Hết địa bàn quận Thanh Xuân | 39.200.000 | 21.168.000 | 17.248.000 | 15.288.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2396 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Tuân | Đầu đường - Cuối đường | 32.200.000 | 18.032.000 | 14.812.000 | 13.202.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2397 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Văn Trỗi | Đầu đường - Cuối đường | 28.750.000 | 16.100.000 | 13.225.000 | 11.788.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2398 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Viết Xuân | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2399 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Xiển | Địa bàn quận Thanh Xuân - | 40.320.000 | 21.773.000 | 17.741.000 | 15.725.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2400 | QuậnThanh Xuân | Nhân Hòa | Đầu đường - Cuối đường | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.592.000 | 10.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |