2001 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 10,5m - Khu đô thị Định Công | - | 10.681.000 | 7.476.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2002 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường rộng 12,5m - Khu đô thị Đồng Tàu | - | 10.681.000 | 7.476.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2003 | Quận Hoàng Mai | Mặt cắt đường <12,5m - Khu đô thị Đồng Tàu | - | 9.079.000 | 6.355.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2004 | Quận Hoàng Mai | Bùi Quốc Khái | Ngã ba giao cắt với phố Bằng Liệt tại lô BT.1A - Ngã ba giao cắt đường quy hoạch 21 m tại trường tiểu học Chu Văn An của phường Hoàng Liệt | 14.789.000 | 9.202.000 | 7.723.000 | 6.984.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2005 | Quận Hoàng Mai | Đạm Phương | Ngã ba giao cắt phố Hoàng Liệt tại lô CCKV1, - Ngã ba giao cắt tại lô BT01 khu đô thị bán đảo Linh Đàm, đối diện bể bơi Linh Đàm | 14.789.000 | 9.202.000 | 7.723.000 | 6.984.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2006 | Quận Hoàng Mai | Đường đê Nguyễn Khoái (Ngoài đê) | Giáp quận Hai Bà Trưng - Hết địa phận phường Thanh Trì | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2007 | Quận Hoàng Mai | Nam Sơn | Ngã ba giao cắt phố Hoàng Liệt tại chợ Xanh - Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Phan Chánh tại lô BT01 khu đô thị bán đảo Linh Đàm | 14.789.000 | 9.202.000 | 7.723.000 | 6.984.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2008 | Quận Hoàng Mai | Nguyễn Phan Chánh | Ngã ba giao cắt phố Nam Sơn cạnh trụ sở Công ty viễn thông Hà Nội - Ngã ba giao cắt phố Bằng Liệt tại cầu Bắc Linh Đàm | 14.789.000 | 9.202.000 | 7.723.000 | 6.984.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2009 | Quận Hoàng Mai | Văn Tân | Ngã ba giao cắt phố Linh Đường tại tòa nhà HUD3 - Ngã ba giao cắt phố Bằng Liệt tại Lô CT1, A1, A2 Khu đô thị Tây Nam Linh Đàm | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2010 | Quận Hoàng Mai | Q. Hoàng Mai | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
2011 | Quận Hoàng Mai | Q. Hoàng Mai | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2012 | Quận Hoàng Mai | Q. Hoàng Mai | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2013 | Quận Hoàng Mai | Q. Hoàng Mai | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2014 | Quận Long Biên | Ái Mộ | Đầu đường - Cuối đường | 26.680.000 | 15.208.000 | 12.540.000 | 11.206.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2015 | Quận Long Biên | Bắc Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 10.904.000 | 7.415.000 | 6.324.000 | 5.779.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2016 | Quận Long Biên | Bát Khối (Mặt đê sông Hồng) | Nút giao thông đường Lâm Du - Cổ Linh - Hồng Tiến - Bát Khối - Phố Tư Đình | 16.704.000 | 10.524.000 | 8.909.000 | 8.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2017 | Quận Long Biên | Bát Khối (Mặt đê sông Hồng) | Phố Tư Đình - chân cầu Thanh Trì | 14.152.000 | 9.199.000 | 8.018.000 | 7.076.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2018 | Quận Long Biên | Bồ Đề | Nguyễn Văn Cừ - Ao di tích | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2019 | Quận Long Biên | Bồ Đề | Hết ao di tích - Qua UBND phường Bồ Đề đến đê sông Hồng | 21.850.000 | 12.673.000 | 11.040.000 | 9.508.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2020 | Quận Long Biên | Cầu Bây | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.800.000 | 8.538.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2021 | Quận Long Biên | Cầu Thanh Trì (đường gom cầu) | Cầu Thanh Trì - Quốc Lộ 5 | 13.110.000 | 8.653.000 | 7.342.000 | 6.686.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2022 | Quận Long Biên | Chu Huy Mân | Nguyễn Văn Linh - Đoàn Khuê | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2023 | Quận Long Biên | Chu Huy Mân | Đoàn Khuê - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.592.000 | 10.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2024 | Quận Long Biên | Cổ Linh | Chân đê Sông Hồng - Thạch Bàn | 22.040.000 | 12.783.000 | 11.136.000 | 9.591.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2025 | Quận Long Biên | Cổ Linh | Thạch Đàn - nút giao Hà Nội Hải Phòng | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.832.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2026 | Quận Long Biên | Đàm Quang Trung | Đầu đường - Cuối đường | 22.040.000 | 12.783.000 | 11.136.000 | 9.591.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2027 | Quận Long Biên | Đặng Vũ Hỷ | Ngô Gia Tự - Đường tầu | 21.850.000 | 12.673.000 | 11.040.000 | 9.508.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2028 | Quận Long Biên | Đặng Vũ Hỷ | Đường tầu - Thanh Am | 19.780.000 | 11.868.000 | 10.419.000 | 8.942.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2029 | Quận Long Biên | Đặng Vũ Hỷ | Thanh Am - Đê sông Đuống | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.949.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2030 | Quận Long Biên | Đào Văn Tập | Đầu đường - Cuối đường | 21.000.000 | 11.970.000 | 10.080.000 | 9.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2031 | Quận Long Biên | Đê sông Đuống (đường Nam Đuống) | Cầu Đông Trù - Cầu Phù Đổng | 10.904.000 | 7.415.000 | 6.324.000 | 5.779.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2032 | Quận Long Biên | Đê Sông Hồng (đường gom chân đê) | Cầu Long Biên - Chương Dương | 16.704.000 | 10.524.000 | 8.909.000 | 8.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2033 | Quận Long Biên | Đê Sông Hồng (đường gom chân đê) | chân cầu Thanh Trì - Hết địa phận quận Long Biên | 14.152.000 | 9.199.000 | 8.018.000 | 7.076.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2034 | Quận Long Biên | Đoàn Khuê | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.592.000 | 10.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2035 | Quận Long Biên | Đồng Dinh | Đầu đường - Cuối đường | 13.110.000 | 8.653.000 | 7.342.000 | 6.686.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2036 | Quận Long Biên | Đức Giang | Ngô Gia Tự - Nhà máy hóa chất Đức Giang | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2037 | Quận Long Biên | Đức Giang | Nhà máy hóa chất Đức Giang - Đê sông Đuống | 19.780.000 | 11.868.000 | 10.419.000 | 8.942.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2038 | Quận Long Biên | Đường 22m | Khu đảo Sen - Nút cầu Chui phường Gia Thụy | 33.350.000 | 18.676.000 | 15.341.000 | 13.674.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2039 | Quận Long Biên | Đường giữa khu tập thể Diêm và Gỗ | Cổng khu tập thể Diêm và Gỗ - Cuối đường | 16.704.000 | 10.524.000 | 8.909.000 | 8.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2040 | Quận Long Biên | Đường vào Gia Thụy | Nguyễn Văn Cừ - Di tích gò mộ tổ | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.592.000 | 10.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2041 | Quận Long Biên | Đường vào Gia Thụy | Qua Di tích gò Mộ Tổ - Cuối đường | 19.780.000 | 11.868.000 | 10.419.000 | 8.942.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2042 | Quận Long Biên | Giang Biên | Đầu đường - Ngã ba giao cắt đường Phúc Lợi | 16.704.000 | 10.524.000 | 8.909.000 | 8.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2043 | Quận Long Biên | Đường vào Ngọc Thụy - Gia Quất | Đê Sông Hồng - Ngõ Hải Quan | 12.528.000 | 8.394.000 | 7.141.000 | 6.515.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2044 | Quận Long Biên | Đường vào Tình Quang | Đê sông Đuống - Tình Quang và lên đê | 10.904.000 | 7.415.000 | 6.324.000 | 5.779.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2045 | Quận Long Biên | Đường vào Trung Hà | Đê sông Hồng - Hết thôn Trung Hà | 13.110.000 | 8.653.000 | 7.342.000 | 6.686.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2046 | Quận Long Biên | Đường vào Z 133 (ngõ 99) | Đức Giang - Z 133 | 19.780.000 | 11.868.000 | 10.419.000 | 8.942.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2047 | Quận Long Biên | Gia Quất | Số nhà 69 ngõ 481 Ngọc Lâm - Khu tập thể Trung học đường sắt | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.592.000 | 10.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2048 | Quận Long Biên | Gia Thụy | Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Đường 22m | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2049 | Quận Long Biên | Hoa Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2050 | Quận Long Biên | Hoàng Như Tiếp | Nguyễn Văn Cừ - Lâm Hạ | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2051 | Quận Long Biên | Hoàng Thế Thiện | Đầu đường - Cuối đường | 17.200.000 | 10.320.000 | 9.060.000 | 7.776.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2052 | Quận Long Biên | Hội Xá | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.592.000 | 10.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2053 | Quận Long Biên | Hồng Tiến | Đầu đường - Cuối đường | 40.600.000 | 21.924.000 | 17.864.000 | 15.834.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2054 | Quận Long Biên | Huỳnh Tấn Phát | Ngã tư phố Sài Đồng - Nguyễn Văn Linh - Cổ Linh | 19.952.000 | 11.971.000 | 10.510.000 | 9.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2055 | Quận Long Biên | Huỳnh Văn Nghệ | Đầu đường - Ngã tư giao cắt phố Trần Danh Tuyên | 19.952.000 | 11.971.000 | 10.510.000 | 9.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2056 | Quận Long Biên | Kẻ Tạnh | Đê Sông Đuống - Mai Chí Thọ | 16.704.000 | 10.524.000 | 8.909.000 | 8.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2057 | Quận Long Biên | Kim Quan | Đầu đường - Cuối đường | 19.780.000 | 11.868.000 | 10.419.000 | 8.942.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2058 | Quận Long Biên | Kim Quan Thượng | Đầu đường - Ngã ba giao cắt đường tiếp nối phố Đào Văn Tập | 19.780.000 | 11.868.000 | 10.419.000 | 8.942.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2059 | Quận Long Biên | Lâm Du | Đầu đường - Cuối đường | 16.704.000 | 10.524.000 | 8.909.000 | 8.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2060 | Quận Long Biên | Lâm Hạ | Đầu đường - Ngã ba giao cắt phố Hồng Tiến | 33.350.000 | 18.676.000 | 15.341.000 | 13.674.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2061 | Quận Long Biên | Lệ Mật | Ô Cách - Việt Hưng | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2062 | Quận Long Biên | Long Biên 1C | Cầu Long Biên - Ngọc Lâm | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2063 | Quận Long Biên | Long Biên 2 | Đê Sông Hồng - Ngọc Lâm | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2064 | Quận Long Biên | Lưu Khánh Đàm | Đầu đường - Cuối đường | 26.680.000 | 15.208.000 | 12.540.000 | 11.206.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2065 | Quận Long Biên | Lý Sơn | Đầu đường - Cuối đường | 19.780.000 | 11.868.000 | 10.419.000 | 8.942.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2066 | Quận Long Biên | Mai Chí Thọ | Đầu đường - Cuối đường | 21.000.000 | 11.970.000 | 10.080.000 | 9.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2067 | Quận Long Biên | Mai Phúc | Nguyễn Văn Linh - Cuối đường | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.715.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2068 | Quận Long Biên | Ngô Gia Khảm | Nguyễn Văn Cừ - Ngọc Lâm | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2069 | Quận Long Biên | Ngô Gia Tự | Đầu đường - Cuối đường | 35.000.000 | 18.900.000 | 15.400.000 | 13.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2070 | Quận Long Biên | Ngọc Lâm | Đê sông Hồng - Long Biên 2 | 29.900.000 | 16.744.000 | 13.754.000 | 12.259.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2071 | Quận Long Biên | Ngọc Lâm | Hết Long Biên 2 - Nguyễn Văn Cừ | 33.350.000 | 18.676.000 | 15.341.000 | 13.674.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2072 | Quận Long Biên | Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê) | Cầu Long Biên - Đường vào Bắc Cầu | 13.224.000 | 8.728.000 | 7.405.000 | 6.744.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2073 | Quận Long Biên | Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê) | Qua đường vào Bắc Cầu - Cầu Đông Trù | 10.904.000 | 7.415.000 | 6.324.000 | 5.779.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2074 | Quận Long Biên | Ngọc Trì | Thạch Bàn - Đường vào khu tái định cư Him Lam Thạch Bàn | 13.224.000 | 8.728.000 | 7.405.000 | 6.744.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2075 | Quận Long Biên | Ngọc Trì | nút giao đường Cổ Linh với phố Ngọc Trì - Cuối đường | 13.110.000 | 8.653.000 | 7.342.000 | 6.686.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2076 | Quận Long Biên | Nguyễn Cao Luyện | Đầu Đường - Cuối đường | 26.680.000 | 15.208.000 | 12.540.000 | 11.206.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2077 | Quận Long Biên | Nguyễn Lam | Đầu đường - Ngã ba giao cắt ngõ 45 đường Nguyễn Văn Linh | 19.000.000 | 11.020.000 | 9.600.000 | 8.268.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2078 | Quận Long Biên | Nguyễn Sơn | Ngọc Lâm - Sân bay Gia Lâm | 33.640.000 | 18.838.000 | 15.474.000 | 13.792.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2079 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Cừ | Cầu Chương Dương - Cầu Chui | 40.600.000 | 21.924.000 | 17.864.000 | 15.834.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2080 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Hưởng | Đầu đường - Cuối đường | 16.704.000 | 10.524.000 | 8.909.000 | 8.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2081 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Linh | Nút giao thông Cầu Chui - Cầu Bây | 26.680.000 | 15.208.000 | 12.540.000 | 11.206.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2082 | Quận Long Biên | Nguyễn Văn Linh | Cầu Bây - Hết địa phận quận Long Biên | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.994.000 | 10.718.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2083 | Quận Long Biên | Ô Cách | Ngô Gia Tự - Cuối đường | 25.300.000 | 14.421.000 | 11.891.000 | 10.626.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2084 | Quận Long Biên | Phan Văn Đáng | Đầu đường - Cuối đường | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.715.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2085 | Quận Long Biên | Phú Viên | Đầu dốc Đền Ghềnh - Công ty Phú Hải | 12.528.000 | 8.394.000 | 7.141.000 | 6.515.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2086 | Quận Long Biên | Phúc Lợi | Đầu đường - Cuối đường | 26.680.000 | 15.208.000 | 12.540.000 | 11.206.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2087 | Quận Long Biên | Sài Đồng | Nguyễn Văn Linh - C.ty nhựa Tú Phương | 22.040.000 | 12.783.000 | 11.136.000 | 9.591.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2088 | Quận Long Biên | Sài Đồng | C.ty nhựa Tú Phương - Trần Danh Tuyên | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.592.000 | 10.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2089 | Quận Long Biên | Tân Thụy | Nguyễn Văn Linh - Cánh đồng Mai Phúc | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.715.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2090 | Quận Long Biên | Thạch Bàn | Nguyễn Văn Linh - nút giao với đường Cổ Linh | 21.000.000 | 11.970.000 | 10.080.000 | 9.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2091 | Quận Long Biên | Thạch Bàn | nút giao với đường Cổ Linh - Đê sông Hồng | 14.152.000 | 9.199.000 | 8.018.000 | 7.076.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2092 | Quận Long Biên | Thạch Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.949.000 | 7.015.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2093 | Quận Long Biên | Thanh Am | Đê sông Đuống - Khu tái định cư Xóm Lò | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.832.000 | 7.949.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2094 | Quận Long Biên | Thép Mới | Đầu đường - Cuối đường | 18.400.000 | 11.224.000 | 9.715.000 | 8.464.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2095 | Quận Long Biên | Thượng Thanh | Ngô Gia Tự - Trường mầm non Thượng Thanh | 21.850.000 | 12.673.000 | 11.040.000 | 9.508.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2096 | Quận Long Biên | Trạm | Đầu đường - Cuối đường | 16.704.000 | 10.524.000 | 8.909.000 | 8.018.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2097 | Quận Long Biên | Trần Danh Tuyên | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.592.000 | 10.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2098 | Quận Long Biên | Trường Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.592.000 | 10.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2099 | Quận Long Biên | Tư Đình | Đê Sông Hồng - Đơn vị A45 | 12.528.000 | 8.394.000 | 7.141.000 | 6.515.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2100 | Quận Long Biên | Vạn Hạnh | UBND Quận Long Biên - Cuối đường | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |