TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 8544 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội
(Văn bản sửa đổi bổ sung số 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/09/2023 của UBND TP. Hà Nội)
STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1901Quận Hoàn KiếmĐinh LiệtĐầu đường - Cuối đường41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
1902Quận Hoàn KiếmĐinh NgangĐầu đường - Cuối đường39.438.00017.952.00014.215.00012.160.0000Đất SX-KD đô thị
1903Quận Hoàn KiếmĐinh Tiên HoàngĐầu đường - Cuối đường55.049.00024.772.00019.268.00016.515.0000Đất SX-KD đô thị
1904Quận Hoàn KiếmĐông TháiĐầu đường - Cuối đường25.251.00013.766.00011.200.0009.775.0000Đất SX-KD đô thị
1905Quận Hoàn KiếmĐồng XuânĐầu đường - Cuối đường52.945.00023.826.00018.531.00015.884.0000Đất SX-KD đô thị
1906Quận Hoàn KiếmĐường ThànhĐầu đường - Cuối đường43.546.00019.596.00015.199.00013.064.0000Đất SX-KD đô thị
1907Quận Hoàn KiếmGầm CầuĐầu đường - Cuối đường30.952.00015.477.00012.788.00010.508.0000Đất SX-KD đô thị
1908Quận Hoàn KiếmGia NgưĐầu đường - Cuối đường41.541.00018.693.00014.539.00012.463.0000Đất SX-KD đô thị
1909Quận Hoàn KiếmHà TrungĐầu đường - Cuối đường41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
1910Quận Hoàn KiếmHai Bà TrưngLê Thánh Tông - Quán Sứ52.945.00023.826.00018.531.00015.884.0000Đất SX-KD đô thị
1911Quận Hoàn KiếmHai Bà TrưngQuán Sứ - Lê Duẩn48.057.00021.626.00016.820.00014.418.0000Đất SX-KD đô thị
1912Quận Hoàn KiếmHàm LongĐầu đường - Cuối đường42.724.00019.226.00014.954.00012.817.0000Đất SX-KD đô thị
1913Quận Hoàn KiếmHàm Tử QuanĐầu đường - Cuối đường23.997.00013.455.00011.056.0009.855.0000Đất SX-KD đô thị
1914Quận Hoàn KiếmHàng BạcĐầu đường - Cuối đường50.940.00022.923.00017.829.00015.282.0000Đất SX-KD đô thị
1915Quận Hoàn KiếmHàng BàiĐầu đường - Cuối đường51.564.00023.204.00018.048.00015.469.0000Đất SX-KD đô thị
1916Quận Hoàn KiếmHàng BèĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
1917Quận Hoàn KiếmHàng BồĐầu đường - Cuối đường44.799.00020.160.00015.680.00013.440.0000Đất SX-KD đô thị
1918Quận Hoàn KiếmHàng BôngĐầu đường - Cuối đường53.816.00024.217.00018.836.00016.145.0000Đất SX-KD đô thị
1919Quận Hoàn KiếmHàng BuồmĐầu đường - Cuối đường50.119.00022.554.00017.542.00015.036.0000Đất SX-KD đô thị
1920Quận Hoàn KiếmHàng BútĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
1921Quận Hoàn KiếmHàng CáĐầu đường - Cuối đường42.724.00019.226.00014.954.00012.817.0000Đất SX-KD đô thị
1922Quận Hoàn KiếmHàng CânĐầu đường - Cuối đường50.119.00022.554.00017.542.00015.036.0000Đất SX-KD đô thị
1923Quận Hoàn KiếmHàng ChaiĐầu đường - Cuối đường27.114.00014.378.00011.667.00010.106.0000Đất SX-KD đô thị
1924Quận Hoàn KiếmHàng ChỉĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
1925Quận Hoàn KiếmHàng ChiếuHàng Đường - Đào Duy Từ50.119.00022.554.00017.542.00015.036.0000Đất SX-KD đô thị
1926Quận Hoàn KiếmHàng ChiếuĐào Duy Từ - Trần Nhật Duật41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
1927Quận Hoàn KiếmHàng ChĩnhĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
1928Quận Hoàn KiếmHàng CótĐầu đường - Cuối đường43.546.00019.596.00015.199.00013.064.0000Đất SX-KD đô thị
1929Quận Hoàn KiếmHàng DaĐầu đường - Cuối đường47.654.00021.445.00016.678.00014.296.0000Đất SX-KD đô thị
1930Quận Hoàn KiếmHàng ĐàoĐầu đường - Cuối đường55.460.00024.957.00019.411.00016.639.0000Đất SX-KD đô thị
1931Quận Hoàn KiếmHàng DầuĐầu đường - Cuối đường50.119.00022.554.00017.542.00015.036.0000Đất SX-KD đô thị
1932Quận Hoàn KiếmHàng ĐậuĐầu đường - Cuối đường42.356.00019.060.00014.825.00012.706.0000Đất SX-KD đô thị
1933Quận Hoàn KiếmHàng ĐiếuĐầu đường - Cuối đường49.687.00022.359.00017.390.00014.906.0000Đất SX-KD đô thị
1934Quận Hoàn KiếmHàng ĐồngĐầu đường - Cuối đường44.799.00020.160.00015.680.00013.440.0000Đất SX-KD đô thị
1935Quận Hoàn KiếmHàng ĐườngĐầu đường - Cuối đường55.049.00024.772.00019.268.00016.515.0000Đất SX-KD đô thị
1936Quận Hoàn KiếmHàng GàĐầu đường - Cuối đường43.546.00019.596.00015.199.00013.064.0000Đất SX-KD đô thị
1937Quận Hoàn KiếmHàng GaiĐầu đường - Cuối đường55.049.00024.772.00019.268.00016.515.0000Đất SX-KD đô thị
1938Quận Hoàn KiếmHàng GiấyĐầu đường - Cuối đường50.940.00022.923.00017.829.00015.282.0000Đất SX-KD đô thị
1939Quận Hoàn KiếmHàng GiầyĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
1940Quận Hoàn KiếmHàng HòmĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
1941Quận Hoàn KiếmHàng KhayĐầu đường - Cuối đường53.816.00024.217.00018.836.00016.145.0000Đất SX-KD đô thị
1942Quận Hoàn KiếmHàng KhoaiĐầu đường - Cuối đường50.940.00022.923.00017.829.00015.282.0000Đất SX-KD đô thị
1943Quận Hoàn KiếmHàng LượcĐầu đường - Cuối đường46.833.00021.075.00016.392.00014.050.0000Đất SX-KD đô thị
1944Quận Hoàn KiếmHàng MãPhùng Hưng - Hàng Lược41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
1945Quận Hoàn KiếmHàng MãHàng Lược - Đồng Xuân53.816.00024.217.00018.836.00016.145.0000Đất SX-KD đô thị
1946Quận Hoàn KiếmHàng MắmĐầu đường - Cuối đường39.438.00017.952.00014.215.00012.160.0000Đất SX-KD đô thị
1947Quận Hoàn KiếmHàng MànhĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
1948Quận Hoàn KiếmHàng MuốiĐầu đường - Cuối đường39.438.00017.952.00014.215.00012.160.0000Đất SX-KD đô thị
1949Quận Hoàn KiếmHàng NgangĐầu đường - Cuối đường55.460.00024.957.00019.411.00016.639.0000Đất SX-KD đô thị
1950Quận Hoàn KiếmHàng NónĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
1951Quận Hoàn KiếmHàng PhènĐầu đường - Cuối đường41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
1952Quận Hoàn KiếmHàng QuạtĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
1953Quận Hoàn KiếmHàng RươiĐầu đường - Cuối đường41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
1954Quận Hoàn KiếmHàng ThiếcĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
1955Quận Hoàn KiếmHàng ThùngĐầu đường - Cuối đường36.151.00016.720.00013.741.00011.380.0000Đất SX-KD đô thị
1956Quận Hoàn KiếmHàng TreĐầu đường - Cuối đường41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
1957Quận Hoàn KiếmHàng TrốngĐầu đường - Cuối đường50.940.00022.923.00017.829.00015.282.0000Đất SX-KD đô thị
1958Quận Hoàn KiếmHàng VảiĐầu đường - Cuối đường40.260.00018.219.00014.296.00012.243.0000Đất SX-KD đô thị
1959Quận Hoàn KiếmHàng VôiĐầu đường - Cuối đường41.903.00018.856.00014.666.00012.571.0000Đất SX-KD đô thị
1960Quận Hoàn KiếmHồ Hoàn KiếmĐầu đường - Cuối đường53.816.00024.217.00018.836.00016.145.0000Đất SX-KD đô thị
1961Quận Hoàn KiếmHỏa LòĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
1962Quận Hoàn KiếmHồng HàĐịa phận quận Hoàn Kiếm - 17.998.00010.713.0008.999.0008.056.0000Đất SX-KD đô thị
1963Quận Hoàn KiếmLãn ÔngĐầu đường - Cuối đường52.131.00023.459.00018.246.00015.639.0000Đất SX-KD đô thị
1964Quận Hoàn KiếmLê DuẩnĐịa phận quận Hoàn Kiếm - 40.458.00018.206.00014.160.00012.137.0000Đất SX-KD đô thị
1965Quận Hoàn KiếmLê LaiĐầu đường - Cuối đường44.799.00020.160.00015.680.00013.440.0000Đất SX-KD đô thị
1966Quận Hoàn KiếmLê Phụng HiểuĐầu đường - Cuối đường33.686.00016.185.00013.310.00011.133.0000Đất SX-KD đô thị
1967Quận Hoàn KiếmLê ThạchĐầu đường - Cuối đường43.631.00019.634.00015.271.00013.089.0000Đất SX-KD đô thị
1968Quận Hoàn KiếmLê Thái TổĐầu đường - Cuối đường55.460.00024.957.00019.411.00016.639.0000Đất SX-KD đô thị
1969Quận Hoàn KiếmLê Thánh TôngĐầu đường - Cuối đường40.260.00018.219.00014.296.00012.243.0000Đất SX-KD đô thị
1970Quận Hoàn KiếmLê Văn LinhĐầu đường - Cuối đường33.396.00016.046.00013.195.00011.037.0000Đất SX-KD đô thị
1971Quận Hoàn KiếmLiên TrìĐịa phận quận Hoàn Kiếm - 39.098.00017.797.00014.092.00012.055.0000Đất SX-KD đô thị
1972Quận Hoàn KiếmLò RènĐầu đường - Cuối đường42.356.00019.060.00014.825.00012.706.0000Đất SX-KD đô thị
1973Quận Hoàn KiếmLò SũĐầu đường - Cuối đường41.541.00018.693.00014.539.00012.463.0000Đất SX-KD đô thị
1974Quận Hoàn KiếmLương Ngọc QuyếnĐầu đường - Cuối đường36.151.00016.720.00013.741.00011.380.0000Đất SX-KD đô thị
1975Quận Hoàn KiếmLương Văn CanĐầu đường - Cuối đường53.405.00024.033.00018.692.00016.022.0000Đất SX-KD đô thị
1976Quận Hoàn KiếmLý Đạo ThànhĐầu đường - Cuối đường33.396.00016.046.00013.195.00011.037.0000Đất SX-KD đô thị
1977Quận Hoàn KiếmLý Nam ĐếĐầu đường - Cuối đường43.631.00019.634.00015.271.00013.089.0000Đất SX-KD đô thị
1978Quận Hoàn KiếmLý Quốc SưĐầu đường - Cuối đường44.799.00020.160.00015.680.00013.440.0000Đất SX-KD đô thị
1979Quận Hoàn KiếmLý Thái TổĐầu đường - Cuối đường43.631.00019.634.00015.271.00013.089.0000Đất SX-KD đô thị
1980Quận Hoàn KiếmLý Thường KiệtĐầu đường - Cuối đường52.945.00023.826.00018.531.00015.884.0000Đất SX-KD đô thị
1981Quận Hoàn KiếmMã MâyĐầu đường - Cuối đường45.189.00020.335.00015.817.00013.557.0000Đất SX-KD đô thị
1982Quận Hoàn KiếmNam NgưĐầu đường - Cuối đường37.469.00017.023.00013.863.00011.648.0000Đất SX-KD đô thị
1983Quận Hoàn KiếmNgõ Bảo KhánhĐầu ngõ - Cuối ngõ35.840.00016.576.00013.623.00011.282.0000Đất SX-KD đô thị
1984Quận Hoàn KiếmNgõ GạchĐầu ngõ - Cuối ngõ38.284.00017.432.00013.969.00011.892.0000Đất SX-KD đô thị
1985Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng BôngĐầu ngõ - Cuối ngõ33.396.00016.046.00013.195.00011.037.0000Đất SX-KD đô thị
1986Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng CỏTrần Hưng Đạo - Cuối ngõ27.694.00014.599.00011.859.00010.163.0000Đất SX-KD đô thị
1987Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng HànhĐầu ngõ - Cuối ngõ35.840.00016.576.00013.623.00011.282.0000Đất SX-KD đô thị
1988Quận Hoàn KiếmNgõ Hàng HươngĐầu ngõ - Cuối ngõ35.840.00016.576.00013.623.00011.282.0000Đất SX-KD đô thị
1989Quận Hoàn KiếmNgõ Hội VũĐầu ngõ - Cuối ngõ35.840.00016.576.00013.623.00011.282.0000Đất SX-KD đô thị
1990Quận Hoàn KiếmNgõ HuyệnĐầu ngõ - Cuối ngõ30.952.00015.477.00012.788.00010.508.0000Đất SX-KD đô thị
1991Quận Hoàn KiếmNgõ Phan Chu TrinhĐầu ngõ - Cuối ngõ35.840.00016.576.00013.623.00011.282.0000Đất SX-KD đô thị
1992Quận Hoàn KiếmNgô QuyềnHàng Vôi - Lý Thường Kiệt49.184.00022.132.00017.214.00014.755.0000Đất SX-KD đô thị
1993Quận Hoàn KiếmNgô QuyềnLý Thường Kiệt - Hàm Long43.631.00019.634.00015.271.00013.089.0000Đất SX-KD đô thị
1994Quận Hoàn KiếmNgõ Tạm ThươngĐầu ngõ - Cuối ngõ26.880.00014.254.00011.567.00010.019.0000Đất SX-KD đô thị
1995Quận Hoàn KiếmNgô Thì NhậmĐịa phận quận Hoàn Kiếm - 40.458.00018.206.00014.160.00012.137.0000Đất SX-KD đô thị
1996Quận Hoàn KiếmNgõ Thọ XươngĐầu ngõ - Cuối ngõ29.324.00015.068.00012.299.00010.304.0000Đất SX-KD đô thị
1997Quận Hoàn KiếmNgõ TrạmĐầu ngõ - Cuối ngõ27.694.00014.599.00011.859.00010.163.0000Đất SX-KD đô thị
1998Quận Hoàn KiếmNgõ Tràng TiềnPhan Chu Trinh - Nguyễn Khắc Cần22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
1999Quận Hoàn KiếmNgõ Trung YênĐầu ngõ - Cuối ngõ22.807.00012.788.00010.508.0009.367.0000Đất SX-KD đô thị
2000Quận Hoàn KiếmNgõ Tức MạcTrần Hưng Đạo - Cuối ngõ27.694.00014.599.00011.859.00010.163.0000Đất SX-KD đô thị

« Trước2021222324252627282930313233343536373839Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.188.251.165
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!