|
Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội (Văn bản sửa đổi bổ sung số 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/09/2023 của UBND TP. Hà Nội)
901 | Quận Đống Đa | Lê Duẩn (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 22.212.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 9.122.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
902 | Quận Đống Đa | Lê Duẩn (không có đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 40.458.000 | 18.206.000 | 14.160.000 | 12.137.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
903 | Quận Đống Đa | Lương Định Của | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
904 | Quận Đống Đa | Lý Văn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
905 | Quận Đống Đa | Mai Anh Tuấn | Địa phận quận Đống Đa - | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
906 | Quận Đống Đa | Nam Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
907 | Quận Đống Đa | Ngõ Hàng Bột | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
908 | Quận Đống Đa | Ngô Sỹ Liên | Đầu đường - Cuối đường | 24.592.000 | 13.406.000 | 10.908.000 | 9.520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
909 | Quận Đống Đa | Ngô Tất Tố | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
910 | Quận Đống Đa | Ngõ Thông Phong | Tôn Đức Thắng - Khách sạn Sao Mai | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
911 | Quận Đống Đa | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Đống Đa - | 41.527.000 | 19.953.000 | 16.408.000 | 13.724.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
912 | Quận Đống Đa | Nguyên Hồng | Địa phận quận Đống Đa - | 22.212.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 9.122.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
913 | Quận Đống Đa | Nguyễn Khuyến | Đầu đường - Cuối đường | 31.221.000 | 15.611.000 | 12.899.000 | 10.599.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
914 | Quận Đống Đa | Nguyễn Lương Bằng | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
915 | Quận Đống Đa | Nguyễn Ngọc Doãn | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
916 | Quận Đống Đa | Nguyễn Như Đổ | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
917 | Quận Đống Đa | Nguyễn Phúc Lai | Đầu đường - Cuối đường | 15.611.000 | 9.531.000 | 7.969.000 | 7.230.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
918 | Quận Đống Đa | Nguyễn Thái Học | Địa phận quận Đống Đa - | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
919 | Quận Đống Đa | Nguyễn Trãi | Địa phận quận Đống Đa - | 24.592.000 | 13.406.000 | 10.908.000 | 9.520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
920 | Quận Đống Đa | Ô Chợ Dừa | Đầu đường - Cuối đường | 32.044.000 | 16.022.000 | 13.009.000 | 10.818.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
921 | Quận Đống Đa | Phạm Ngọc Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 30.400.000 | 15.447.000 | 12.653.000 | 10.517.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
922 | Quận Đống Đa | Phan Phù Tiên | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
923 | Quận Đống Đa | Phan Văn Trị | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
924 | Quận Đống Đa | Pháo Đài Láng | Đầu đường - Cuối đường | 18.246.000 | 10.550.000 | 8.885.000 | 7.933.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
925 | Quận Đống Đa | Phổ Giác | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
926 | Quận Đống Đa | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Hoàng Cầu - Vũ Thạnh | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
927 | Quận Đống Đa | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Vũ Thạnh - Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
928 | Quận Đống Đa | Phương Mai | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
929 | Quận Đống Đa | Quốc Tử Giám | Đầu đường - Cuối đường | 30.145.000 | 15.073.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
930 | Quận Đống Đa | Tam Khương | Đầu đường - Cuối đường | 17.254.000 | 10.271.000 | 8.627.000 | 7.723.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
931 | Quận Đống Đa | Tây Sơn | Nguyễn Lương Bằng - Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc | 32.044.000 | 16.022.000 | 13.009.000 | 10.818.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
932 | Quận Đống Đa | Tây Sơn | Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã Tư Sở | 27.114.000 | 14.378.000 | 11.667.000 | 10.106.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
933 | Quận Đống Đa | Thái Hà | Tây Sơn - Láng Hạ | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
934 | Quận Đống Đa | Thái Thịnh | Đầu đường - Cuối đường | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
935 | Quận Đống Đa | Tôn Đức Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 36.151.000 | 16.720.000 | 13.741.000 | 11.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
936 | Quận Đống Đa | Tôn Thất Tùng | Đầu đường - Cuối đường | 21.178.000 | 12.055.000 | 9.937.000 | 8.838.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
937 | Quận Đống Đa | Trần Hữu Tước | Đầu đường - Cuối đường | 19.039.000 | 10.947.000 | 9.083.000 | 8.092.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
938 | Quận Đống Đa | Trần Quang Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
939 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp | Nguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ | 26.880.000 | 14.254.000 | 11.567.000 | 10.019.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
940 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp | Nguyễn Như Đổ - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
941 | Quận Đống Đa | Trịnh Hoài Đức | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
942 | Quận Đống Đa | Trúc Khê | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
943 | Quận Đống Đa | Trung Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 18.246.000 | 10.550.000 | 8.885.000 | 7.933.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
944 | Quận Đống Đa | Trung Phụng | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
945 | Quận Đống Đa | Trường Chinh | Ngã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
946 | Quận Đống Đa | Trường Chinh | Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
947 | Quận Đống Đa | Văn Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 30.939.000 | 15.469.000 | 12.561.000 | 10.445.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
948 | Quận Đống Đa | Vĩnh Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
949 | Quận Đống Đa | Võ Văn Dũng | Đầu đường - Cuối đường | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
950 | Quận Đống Đa | Vọng | Địa phận quận Đống Đa - | 21.178.000 | 12.055.000 | 9.937.000 | 8.838.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
951 | Quận Đống Đa | Vũ Ngọc Phan | Đầu đường - Cuối đường | 22.212.000 | 12.454.000 | 10.233.000 | 9.122.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
952 | Quận Đống Đa | Vũ Thạnh | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
953 | Quận Đống Đa | Xã Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 36.151.000 | 16.720.000 | 13.741.000 | 11.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
954 | Quận Đống Đa | Y Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
955 | Quận Đống Đa | Yên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
956 | Quận Đống Đa | Yên Thế | Địa phận quận Đống Đa - | 21.178.000 | 12.055.000 | 9.937.000 | 8.838.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
957 | Quận Đống Đa | Nguyễn Hy Quang | Ngã ba giao cắt số nhà 60,62 phố Nguyễn Lương Bằng - Ngã ba giao cắt số nhà 9 phố Hoàng Cầu | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
958 | Quận Đống Đa | Hồ Văn Chương | Đoạn đường khép kín vòng quanh Hồ Văn Chương có điểm đầu và điểm cuối tại ngã ba chùa Bụt Mọc (số 127 ngõ Trung Tả) - | 19.039.000 | 10.947.000 | 9.083.000 | 8.092.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
959 | Quận Đống Đa | Nguyễn Văn Tuyết | Ngã ba giao cắt phố Tây Sơn tại số nhà 298 - Ngã ba giao cắt phố Yên Lãng tại số 53 | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
960 | Quận Đống Đa | Q. Đống Đa | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
961 | Quận Đống Đa | Q. Đống Đa | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
962 | Quận Đống Đa | Q. Đống Đa | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
963 | Quận Đống Đa | Q. Đống Đa | - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
964 | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu | Nguyễn Du - Thái Phiên | 103.040.000 | 49.459.000 | 39.155.000 | 34.003.000 | 0 | Đất ở đô thị |
965 | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu | Thái Phiên - Đại Cồ Việt | 82.935.000 | 41.467.000 | 33.174.000 | 29.027.000 | 0 | Đất ở đô thị |
966 | Quận Hai Bà Trưng | Bạch Đằng | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 31.050.000 | 17.388.000 | 14.283.000 | 12.731.000 | 0 | Đất ở đô thị |
967 | Quận Hai Bà Trưng | Bạch Mai | Đầu đường - Cuối đường | 54.050.000 | 28.106.000 | 22.701.000 | 19.999.000 | 0 | Đất ở đô thị |
968 | Quận Hai Bà Trưng | Bùi Ngọc Dương | Đầu đường - Cuối đường | 33.350.000 | 18.676.000 | 15.341.000 | 13.674.000 | 0 | Đất ở đô thị |
969 | Quận Hai Bà Trưng | Bùi Thị Xuân | Đầu đường - Cuối đường | 85.100.000 | 41.699.000 | 33.189.000 | 28.934.000 | 0 | Đất ở đô thị |
970 | Quận Hai Bà Trưng | Cảm Hội | Đầu đường - Cuối đường | 36.800.000 | 20.240.000 | 16.560.000 | 14.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
971 | Quận Hai Bà Trưng | Cao Đạt | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000 | 24.380.000 | 19.780.000 | 17.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
972 | Quận Hai Bà Trưng | Chùa Quỳnh | Đầu đường - Cuối đường | 34.500.000 | 18.975.000 | 15.525.000 | 13.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
973 | Quận Hai Bà Trưng | Chùa Vua | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000 | 24.219.000 | 19.734.000 | 17.492.000 | 0 | Đất ở đô thị |
974 | Quận Hai Bà Trưng | Đại Cồ Việt | Đầu đường - Cuối đường | 60.000.000 | 30.600.000 | 24.600.000 | 21.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
975 | Quận Hai Bà Trưng | Đại La | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 59.800.000 | 30.498.000 | 24.518.000 | 21.528.000 | 0 | Đất ở đô thị |
976 | Quận Hai Bà Trưng | Đê Tô Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 32.200.000 | 18.032.000 | 14.812.000 | 13.202.000 | 0 | Đất ở đô thị |
977 | Quận Hai Bà Trưng | Đỗ Hạnh | Đầu đường - Cuối đường | 57.500.000 | 29.325.000 | 23.575.000 | 20.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
978 | Quận Hai Bà Trưng | Đỗ Ngọc Du | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000 | 25.599.000 | 20.769.000 | 18.354.000 | 0 | Đất ở đô thị |
979 | Quận Hai Bà Trưng | Đoàn Trần Nghiệp | Đầu đường - Cuối đường | 73.920.000 | 36.960.000 | 29.568.000 | 25.872.000 | 0 | Đất ở đô thị |
980 | Quận Hai Bà Trưng | Đội Cung | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000 | 25.599.000 | 20.769.000 | 18.354.000 | 0 | Đất ở đô thị |
981 | Quận Hai Bà Trưng | Đống Mác | Đầu đường - Cuối đường | 36.800.000 | 20.240.000 | 16.560.000 | 14.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
982 | Quận Hai Bà Trưng | Đồng Nhân | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000 | 26.209.000 | 21.264.000 | 18.791.000 | 0 | Đất ở đô thị |
983 | Quận Hai Bà Trưng | Đường gom chân đê Nguyễn Khoái | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
984 | Quận Hai Bà Trưng | Đường từ Minh Khai đến chân cầu Vĩnh Tuy | Minh Khai - Cầu Vĩnh Tuy | 31.050.000 | 17.388.000 | 14.283.000 | 12.731.000 | 0 | Đất ở đô thị |
985 | Quận Hai Bà Trưng | Dương Văn Bé | Đầu đường - Cuối đường | 24.150.000 | 13.766.000 | 11.351.000 | 10.143.000 | 0 | Đất ở đô thị |
986 | Quận Hai Bà Trưng | Giải Phóng | Đại Cồ Việt - Phố Vọng | 54.520.000 | 28.350.000 | 22.898.000 | 20.172.000 | 0 | Đất ở đô thị |
987 | Quận Hai Bà Trưng | Hàn Thuyên | Đầu đường - Cuối đường | 75.900.000 | 37.950.000 | 30.360.000 | 26.565.000 | 0 | Đất ở đô thị |
988 | Quận Hai Bà Trưng | Hàng Chuối | Đầu đường - Cuối đường | 62.100.000 | 31.671.000 | 25.461.000 | 22.356.000 | 0 | Đất ở đô thị |
989 | Quận Hai Bà Trưng | Hồ Xuân Hương | Đầu đường - Cuối đường | 73.920.000 | 36.960.000 | 29.568.000 | 25.872.000 | 0 | Đất ở đô thị |
990 | Quận Hai Bà Trưng | Hoa Lư | Đầu đường - Cuối đường | 69.000.000 | 34.500.000 | 27.600.000 | 24.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
991 | Quận Hai Bà Trưng | Hòa Mã | Đầu đường - Cuối đường | 69.000.000 | 34.500.000 | 27.600.000 | 24.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
992 | Quận Hai Bà Trưng | Hoàng Mai | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
993 | Quận Hai Bà Trưng | Hồng Mai | Đầu đường - Cuối đường | 36.800.000 | 20.240.000 | 16.560.000 | 14.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
994 | Quận Hai Bà Trưng | Hương Viên | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000 | 25.599.000 | 20.769.000 | 18.354.000 | 0 | Đất ở đô thị |
995 | Quận Hai Bà Trưng | Kim Ngưu | Đầu đường - Cuối đường | 41.400.000 | 22.356.000 | 18.216.000 | 16.146.000 | 0 | Đất ở đô thị |
996 | Quận Hai Bà Trưng | Lạc Trung | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000 | 21.735.000 | 17.710.000 | 15.698.000 | 0 | Đất ở đô thị |
997 | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên | Lương Yên - Đê Nguyễn Khoái | 31.050.000 | 17.388.000 | 14.283.000 | 12.731.000 | 0 | Đất ở đô thị |
998 | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên | Đê Nguyễn Khoái - Cuối đường | 26.450.000 | 15.077.000 | 12.432.000 | 11.109.000 | 0 | Đất ở đô thị |
999 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Đại Hành | Đầu đường - Cuối đường | 69.000.000 | 34.500.000 | 27.600.000 | 24.150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1000 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Nguyễn Du - Trần Nhân Tông | 89.600.000 | 43.456.000 | 34.496.000 | 30.016.000 | 0 | Đất ở đô thị |
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|