STT
|
Tên thuốc, hàm lượng
|
Quy cách đóng gói
|
Tiêu chuẩn
|
Tuổi thọ
|
Số đăng ký
|
1- Công ty Đầu tư Miền đông (NDP 30) - Bộ
Quốc phòng
138 Tô Hiến Thành - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh
|
1
|
Oresol Infant
(Glucose Natri clorit, Natri Citrat, Kali clorit
|
Hộp 40 gói
5,63 g thuốc bột uống
|
TCCS
|
24
|
V196-H12-05
|
2. Công ty cổ phần dược vật tư y tế Lâm
Đồng.
6A -Ngô Quyền- Đà Lạt
|
2
|
Trà Actiso
hoà tan (Lá tươi Actiso)
|
Gói nhôm 5g,
túi PE 250 g thuốc cốm
|
TCCS
|
12
|
VNB-0722-03
|
3
|
Viên nén Mật
ong Nghệ (Nghệ, mật ong)
|
Lọ 100
viên nén
|
TCCS
|
24
|
VNB-0723-03
|
3. Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
415 - Hàn Thuyên - Nam Định
|
4
|
BABI choco
- 400mg (ĐKL: VNB-0574-00 thay đổi TC (Albendazol)
|
Hộp 1 vỉ x
1 viên nén nhai
|
TCCS
|
24
|
VNB-0995-03
|
5
|
Cốm bổ calci
(Tricalci phosohat, calci gluconat, calci carbonat) - Đăng ký lại
|
Gói 50g thuốc
cốm
|
TCCS
|
24
|
VNB-0724-03
|
6
|
Hoàn bổ âm
thận (Thục địa, Tỳ giải, Hoài sơn, Táo nhục, Thạch hộc, Khiếm thực)
|
Hộp 10 gói
5g viên hoàn cứng
|
TCCS
|
24
|
VNB-0725-03
|
7
|
Menbedazol
500mg (Menbedazol)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ 1
viên nhai
|
TCCS
|
24
|
V198-H12-05
|
8
|
Naphar-C- 100mg
(Acid ascobic)
|
Tuýp 10 viên,
tuýp 20 viên nén sủi
|
TCCS
|
24
|
V199-H12-05
|
9
|
Napharginin
- 1g (1-Arginin hydroclorid)
|
Hộp 20 ống
x 10ml dd uống
|
TCCS
|
24
|
V200-H12-05
|
10
|
Nasok-
500mg (Mebedazol)
|
Hộp 1 lọ 1
viên nhai hình quả núi
|
TCCS
|
24
|
V201-H12-05
|
11
|
Salbutamol
4mg (Salbutamol)
|
Hộp 1 lọ
100 viên nén
|
BP
|
36
|
VNB-0726-03
|
12
|
Vitamin
A-D (Vitamin A-Vitamin D3)
|
Hộp 1 lọ 30
viên nang mềm hình elíp
|
TCCS
|
24
|
VNB-0727-03
|
4. Công ty cổ phần Dược Nam Định
66 Trần Phú, P. Trần Hưng Đạo, Tp. Nam Định
|
13
|
Bổ phế chỉ
khái lộ (Bạch linh, Bách bộ, Cát cánh, Tỳ bà diêpj, Tang Bạch bì, Bạch phân, Bàng
sa, Ma hoàng,Mạch môn, Bán hạ chế...)
|
Hộp 1 chai
10ml sirô thuốc
|
TCCS
|
24
|
VNB-0728-03
|
14
|
Rượu phong
thấp (Hà thủ ô, Cẩu tích,Thiên niên kiện, Ngũ gia bì, Huyết giác, Thổ phục
linh, Hy thiêm)
|
Chai 650ml
rượu thuốc
|
TCCS
|
24
|
VNB-0729-03
|
5. Công ty cổ phần dược phẩm Đông dược 536
558 Nguyễn Trãi - Quận 5 - TP. Hồ Chí Minh
|
15
|
Long chi bổ
gan lộ (Actiso, nhân trần, chi tử, tang diệp, cam thảo, long đởm, đại hoàng...)
- Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai
85ml thuốc nước
|
TCCS
|
36
|
VNB-0730-03
|
16
|
Rượu Thập toàn
đại bổ (Thục địa, Đương quy, Hoàng kỳ, Nhân sâmm Bạch truật, Bạch thược, Ba
kích, Kỷ tử...)
|
Chai 700ml,
hộp 1 chai 300ml rượu thuốc
|
TCCS
|
36
|
VNB-0731-03
|
17
|
Sâm nhung kiện
lực (Lộc nhung, Lộc giác, Đẳng sâm, Thục địa, Xuyên khung, Đương quy, Táo
nhân, Ba kích)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai
150ml thuốc nước
|
TCCS
|
36
|
VNB-0732-03
|
18
|
Sâm quy tinh
(Nhân sâm, Đương quy, Thục địa, Ba kích, Hoàng kỳ, Bạch truật, Ngưu tất, Mộc
qua...) - Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai
300 ml thuốc nước
|
TCCS
|
36
|
VNB-0733-03
|
19
|
Thuốc ho người
lớn (Hạnh nhân, Cát cánh, tiền hồ, tỳ bà diệp, tử uyển, bách bộ, tang bạch
bì, bạc hà, tô diệp, methol) - Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai
85 ml, 170 ml thuốc nước
|
TCCS
|
36
|
VNB-0734-03
|
20
|
Thuốc ho trẻ
em (Hạnh nhân, Cát cánh, tiền hồ, tỳ bà diệp, tử uyển, bách bộ, tang bạch bì,
bạc hà, tô diệp, methol) - Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai
45ml, 100ml thuốc nước
|
TCCS
|
36
|
VNB-0735-03
|
21
|
Tiêu độc -
Mát gan (Actiso, nhân trần, trạch tả, long đởm, phục linh, bạch truật, thạch xương
bồ, sơn tra)
|
Hộp 1 chai
300ml thuốc nước
|
TCCS
|
36
|
VNB-0736-03
|
22
|
Tiêu độc hoàn
(Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Kim ngân hoa, Thổ phục linh, Đại hoàng, Bạch
chỉ, Kinh giới, Lô hội, Phòng phong, Liên Kiểu, Xích thược, Than hoạt)
|
Hộp 1 chai
10g hoàn cứng
|
TCCS
|
36
|
VNB-0737-03
|
23
|
Trà túi lọc
Artiso - nhân trần (Lá actiso, Nhân trần, Cam thảo) - Đăng ký lại
|
Hộp 12 gói
trà túi lọc x 2g
|
TCCS
|
36
|
VNB-0738-03
|
24
|
ích mẫu điều
kinh (ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, Đương quy, Bạch thược, Thục địa, Xuyên khung)-
Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai
200ml thuốc nước
|
TCCS
|
36
|
VNB-0740-03
|
25
|
ích mẫu điều
kinh (ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, Đương quy, Bạch thược, Thục địa, Xuyên
khung)- Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên nang
|
TCCS
|
36
|
VNB-0739-03
|
6. Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
136- Lý Chính Thắng - Q.3 - TP. Hồ Chí Minh
|
26
|
Acemol
500mg Effevercent - 500mg (Paracetamol)
|
Viên nén sủi
bọt.Hộp tuýp 10 viên. Hộp 5 vỉ x 4 viên
|
TCCS
|
18
|
V202-H12-05
|
27
|
Betalgine (Thiamin
hyđroclori, Pyridoxin hydriclorid, Cyanocobalamin)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên nang, chai 80 viên nang
|
TCCS
|
24
|
V203-H12-05
|
28
|
Dolnaltic
- 500mg (Acid mefenamic)
|
Viên nén bao
phim. Hộp 25vỉ x 4 viên. Chai 60 viên
|
TCCS
|
24
|
V204-H12-05
|
7. Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
10 Công trường Quốc tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 33 Phạm Ngọc
Thạch, quận 3)
|
29
|
Dextromethorphan-15mg
(Dextromethorphan)- Đăng ký lại
|
Chai 150 viên
bao phim, Hộp 20 vỉ x 30 viên bao phim
|
TCCS
|
36
|
V205-H12-05
|
30
|
Eftiditen
(D-calci panothemat, Biotin)
|
Chai
500viên bao phim36
|
TCCS
|
36
|
V206-H12-05
|
31
|
Metrima
500-500mg (Clotrimazol)
|
Hộp 1 vỉ x
1 viên nén đặt âm đạo
|
TCCS
|
36
|
V207-H12-05
|
32
|
Nibufomid
- 500mg (Nicotinamid)
|
Chai 500
viên nén
|
TCCS
|
36
|
V208-H12-05
|
33
|
Nystatin -
500.000 đv (Nystatin)- Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x
8 viên bao đường
|
TCCS
|
24
|
V209-H12-05
|
34
|
Sorbitol -
5g (Sorbitol)- Đăng ký lại
|
Hộp 25 gói
x 5 g thuốc bột
|
TCCS
|
36
|
V210-H12-05
|
35
|
Thuốc bột rà
miệng Nystatin - 25.000 IU (Nystatin)- Đăng ký lại
|
Hộp 20 gói
x 1 g thuốc bột
|
TCCS
|
24
|
V211-H12-05
|
8. Công ty cổ phần dược 3/2
10 Công trường Quốc tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 75 Nguyễn
Bỉnh Khiêm, quận 1)
|
36
|
Bedouza 1000-100mcg/ml
(Cyanocobalamin)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ ,
1 vỉ x 10 ống x 1ml thuốc tiêm
|
TCCS
|
24
|
V1-H08-04
|
37
|
Daiticol -
10mg/10ml (Diphenhydramin hydroclorid) - Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ 10ml
thuốc nhỏ mắt
|
TCCS
|
24
|
V212-H08-04
|
38
|
Gentamicin
- 80mg (Gentamicin)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 ống,
100 ống x 2ml thuốc tiêm
|
TCCS
|
24
|
V2H08-04
|
39
|
Glucose -
5% (Glucose)
|
Hộp 10 vỉ x
10 ống x 5ml thuốc tiêm
|
TCCS
|
24
|
V3-H08-04
|
40
|
Metrima 1%
(Clotrimazol)
|
Hộp 1 ống
5g, 10g, 20 ga kem bôi da
|
TCCS
|
24
|
V213-H08-04
|
41
|
Nước vô khuẩn
để tiêm (Nước cất)- Đăng ký lại
|
Hộp 100 ống
x 5ml
|
TCCS
|
30
|
V4-H08-04
|
42
|
Synervit (ống
A: thiamin HCl; ống B: Cyanocobalamin)- Đăng ký lại
|
Hộp 50 ống
A + 50 ống B, mỗi ống 1ml thuốc tiêm
|
TCCS
|
18
|
V5-H08-04
|
43
|
Vina-H3-0,1g/5ml
(Procain hydroclorid)- Đăng ký lại
|
Hộp 12 ống
x 5ml thuốc tiêm
|
TCCS
|
18
|
V6-H08-04
|
44
|
Vitamin B1
100 - 100mg/2ml (Pyridoxin hydroclorid) - Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x
10 ống x 2ml thuốc tiêm
|
TCCS
|
24
|
V7-H08-04
|
45
|
Vitamin B6
100- 100mg/2ml (Pyridoxin hydrclorid)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x
10 ống x 2ml thuốc tiêm
|
TCCS
|
24
|
V8-H08-04
|
9. Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh
21. Nguyễn Văn Cừ, thị xã Bắc Ninh
|
46
|
Dung dịch
ASA (Aspirin, Natri salicylat)
|
Lọ 200ml dung
dịch bôi ngoài da
|
TCCS
|
12
|
S114-H12-05
|
47
|
Dung dịch
BSI (Iod, Kali iodid, Acid benzoic, Acid salicylic)
|
Lọi 20ml dung
dịch bôi ngoài da
|
TCCS
|
12
|
S115-H12-05
|
48
|
Gynoba (Berbẻin
HCl, Acid boric, Phenol, Menthol, Kali nhôm sulfat)
|
Gói 5g thuốc
bột
|
TCCS
|
24
|
S116-H12-05
|
49
|
Nước Oxy
già 3% (hydroxy peroxyd)
|
Lọ 20ml dung
dịch bôi ngoài da
|
TCCS
|
12
|
S117-H12-05
|
10. Công ty cổ phần dược phẩm CALPHARCO
Quốc lộ 1 - Khu IV- Thị trấn Cai Lậy- tỉnh Tiền Giang
|
50
|
Gynocare-0,2%
(Đồng Sulfat khan)
|
Hộp 1 tuýp
20g Hộp 1 tuýp 50g gel rửa phụ khoa
|
TCCS
|
24
|
V219-H12-05
|
11. Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu
Pharmedic
|
51
|
Allerfar -
4mg (Chlorpheniramin)
|
Viên nén dài.
Hộp 10 vỉ x 20 viên, lọ 100viên, lọ 400 viên
|
TCCS
|
24
|
VNB-0741-03
|
52
|
Diclofen -
50mg (Diclofenac)- Đăng ký lại
|
Viên bao phim
tam trong ruột. Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
TCCS
|
24
|
VNB-0742-03
|
53
|
Griscofulvin-
5% (Griscofulvin)
|
Hộp 1 tuýp
10g kem
|
TCCS
|
30
|
V218-H12-05
|
54
|
Sulfamix 960
(Sulfamethoxazol, Trimethoprim)
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên nén
|
TCCS
|
36
|
VNB-0743-03
|
12. Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam
34 Nguyễn Văn Trỗi phường Lương Khánh Thiện Phủ Lý- Hà Nam
|
55
|
Cồn 70 (Ethanol)
- Đăng ký lại
|
Chai 100ml,
50ml dung dịch
|
TCCS
|
24
|
S220-H12-05
|
56
|
DEP (Diethylphtalat)-
Đăng ký lại
|
Lọ 20ml dung
dịch
|
TCCS
|
24
|
S221-H12-05
|
57
|
Glucose (Glucose)-
Đăng ký lại
|
Túi PE 100g;
250g; 500g bột
|
TCCS
|
24
|
S222-H12-05
|
58
|
Oxy già 10TT
(Hydroperoxyd) - Đăng ký lại
|
Lọ 20ml dung
dịch
|
TCCS
|
12
|
S223-H12-05
|
59
|
Rotundin -
30mg (Rotundin)
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên nén
|
TCCS
|
24
|
V224-H12-05
|
13. Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội
170 Đê La Thành - Đống Đa - Hà Nội
|
60
|
Gastro-kite
(Magnesi Trisilicat, Nhôm hydroxyt)
|
Hộp 30 gói
x 2,5g thuốc bột
|
TCCS
|
36
|
V225-H12-05
|
61
|
Hanpharpoly
(Natri sulfacetamid, clopheniramin naphazolin)
|
Hộp 1 lọ 10ml
dung dịch nhỏ mắt
|
TCCS
|
12
|
V226-H12-05
|
62
|
Pharterpin
(Terpin hydrat, Natri benzoat)
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên nén bao đường
|
TCCS
|
24
|
V227-H12-05
|
63
|
Vinarotore
(natri sulfacetamid, Tetramethyl thiomin chlorid, Thiomorsal)
|
Hộp 1 lọ 10ml
dung dịch nhỏ mắt
|
TCCS
|
12
|
V228-H12-05
|
14. Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
30 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây
|
64
|
Ampicillin
- 250mg (thay đổi tiêu chuẩn) (Ampicillin trihydrat)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ
250 viên
|
TCCS
|
36
|
VNB-0744-03
|
65
|
Calciplus (Vitamin
A, Vitamin D3, Calci hydrophosphat, calci carbonate)
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên nang mền
|
TCCS
|
36
|
VNB-0745-03
|
66
|
Calcitriol-
25mcg (Calcitriol)
|
Hộp 5 vỉ x
10 viên
|
TCCS
|
24
|
VNB-0746-03
|
67
|
Dicerixin-25mg
(Levomepromazin maleat)
|
Hộp 1 lọ x
50 viên bao phim
|
TCCS
|
24
|
VNB-0747-03
|
68
|
Eyevib
(Vitamin A, vitamin B2, Vitamin C, Vitamin E)
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên nang mềm
|
TCCS
|
24
|
VNB-0748-03
|
69
|
Fucaris -
400mg (Albedazol)
|
Hộp 1 vỉ x
1 viên bao phim
|
TCCS
|
36
|
VNB-0749-03
|
70
|
Gacroten (Vitamin
E, dầu gấc)
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
|
VNB-0750-03
|
71
|
Gynoxa
(Kali nhôm, sulfat, berberin clorid, phenol, menthol)
|
Túi 10 gói
x 5g thuốc bột
|
TCCS
|
24
|
S229-H12-05
|
72
|
Hâtcil (magnesi
trisilicat, Kaolin, nhôm hydroxyd...)
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên nén nhai
|
TCCS
|
24
|
VNB-0751-03
|
73
|
Hemovit (SắtII
Fumarat, Acid folic, vitamin B12...)
|
Hộp 5 vỉ x
10 viên nang mềm
|
TCCS
|
24
|
VNB-0752-03
|
74
|
Maby-IQ (Vitamin
B1, Vitamin B6, Vitamin D3, acid folic, acid glutamic, taurine, vitamin B2,
sắt fumarat, lecithin...)
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
|
VNB-0753-03
|
75
|
Morhatamin
(Fluriamin, riboflavin, nicotinamid, thiamin nitrat, pyridoxin hydroclorid,
acid ascobic)
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên nang mềm
|
TCCS
|
24
|
VNB-0754-03
|
76
|
Pharnargel
(Vitamin A, Vitamin D3, vitamin E, Vitamin B1, Vitaimin B2, Vitamin B6. Vitaimin
PP, Vitaimin C, calci kẽm, magnesi...)
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên nang mềm
|
TCCS
|
24
|
VNB-0755-03
|
77
|
Pudixcort
(Acid fusidic, betamethason valeat)
|
Hộp 1 týp
5g kem bôi da
|
TCCS
|
24
|
V230-H12-05
|
78
|
Sendayquit
(Paracetamol, dextriomethrophan hydrobromid, Pseudoephedrin hyđroclorid)
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên nang mềm
|
TCCS
|
24
|
VNB-0756-03
|
79
|
Spaminol-80mg
(phloroglucinol)
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên bao phim
|
TCCS
|
36
|
VNB-0757-03
|
80
|
Terbinafin
- 1% (Terbinafin hydroclorid)
|
Hộp 1 tuýp
5g kem bôi da
|
TCCS
|
24
|
V231-H12-05
|
81
|
Thuốc uống
cao phong thấp (Hà thủ ô, thiên niên kiện, huyết giác, hy thiêm, cẩu tích, ké
đầu ngựa, ngũ gia bì...)
|
Hộp 1 lọ 200ml
thuốc nước
|
TCCS
|
24
|
VNB-0758-03
|
15. Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM
04- đường 30/4 TX Cao Lãnh - Đồng Tháp
|
82
|
ABAB 325mg
(Paracetamol)
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên. Chai 200 viên, 500 viên nén dài
|
TCCS
|
48
|
VNB-0759-03
|
83
|
ABAB 500mg
(Paracetamol)
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên, chai 200 viên, 500 viên nén dài
|
TCCS
|
48
|
VNB-0760-03
|
84
|
Advan
(Paracetamol, Codein)
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên. Chai 200 viên nén dài 2 lớp
|
TCCS
|
36
|
VNB-0761-03
|
85
|
Anticid
(Calci carbonat)
|
Chai 500
viên nén nhai36
|
TCCS
|
36
|
VNB-0762-03
|
86
|
Benca-
500mg (Mebendazol)
|
Hộp 1 vỉ
xé x 1 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
|
VNB-0763-03
|
87
|
Cidepect
(Codein, Glyceryl Guaiacolat)
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên n ang mềm
|
TCCS
|
36
|
VNB-0764-03
|
88
|
Dypar-C (Paracetamol,
Acid ascobic)
|
Hộp 1 tuýp
10 viê n sủi bọt
|
TCCS
|
36
|
VNB-0765-03
|
89
|
Ginkgo Biloba
Ext.40mg (Cao bạch quả)
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
|
VNB-0766-03
|
90
|
Imecal-0,25mcg
(Calcitriol)
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên nang mềm
|
TCCS
|
24
|
VNB-0767-03
|
91
|
Imelym
(Nhôm hydroxyd magnesi hydroxyd, Simethicon)
|
Lọ 20o
viên nén nhai
|
TCCS
|
36
|
VNB-0788-03
|
92
|
Prednison
5mg (Prednison)
|
Chai 500
viên, 1000 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
|
VNB-0769-03
|
93
|
Rolivit (Ferous
fumarat, Acid folic, Vitamin B12)
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
|
VNB-0770-03
|
94
|
Sporidex-AF
750 mg (SXNQ: Ranbaxy Labaratories Limited - India) (Cephalexin)
|
Hộp 1 vỉ
10 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
24
|
VNB-0771-03
|
16. Công ty cổ phần dược phẩm OPC
343 - Hùng Vương - quận 6 - Tp. Hồ Chí Minh
|
95
|
Bactocin 960
(Sulfamethoxazol Trimethoprim)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên nén
|
TCCS
|
36
|
V232-H12-05
|
96
|
Camsonol (Chlorpheniramin,
Dextromethorphan, Guaiphenesin)
|
Hộp 1 vỉ 10
viên nang mềm
|
TCCS
|
24
|
VNB-0996-03
|
97
|
Dầukhuynh diệp
OPC (Thay đổi TC ) (Eucalyptol, Camphor)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 hai 15ml,
25ml, vỉ 1 chai 25ml. 30 ml dầu thuốc
|
TCCS
|
24
|
VNV-0772-03
|
98
|
Dầu trị bỏng
Trancumin (Thay đổi TC) (Mỡ trăn, nghệ, tinh dầu tràm) - Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai
25ml dầu thuốc
|
TCCS
|
24
|
VNV-0773-03
|
99
|
Extracap-2g
(Hà thủ ô đỏ)
|
Hộp 5 vỉ x
10 viên nang
|
TCCS
|
24
|
VNV-0774-03
|
100
|
Flue-Coldcap
(Paracetamol, Dextromethorphan, Guaifenesin
|
Hộp 5 vỉ x
6 viên nang mềm
|
TCCS
|
24
|
V233-H12-05
|
101
|
Garlicap (Cao
tỏi, cao nghệ)
|
Hộp 5 vỉ x
6 viên nang mềm
|
TCCS
|
24
|
VNV-0775-03
|
102
|
Mimosa ( Bình
vôi, lá sen, lạc tiên, lá vông, trinh nữ)
|
Hộp 5 vỉ x
10 viên bao phim
|
TCCS
|
24
|
VNV-0776-03
|
103
|
Ofloxacin 200mg
(thay đổi TC ) (Ofloxacin)- Đăng ký lại
|
Hộp 5 vỉ x
10 viên bao phim
|
TCCS
|
24
|
V234-H12-05
|
104
|
Opnadix- 500mg
(Acid nalidixic)
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên bao phim
|
TCCS
|
24
|
V235-H12-05
|
105
|
Picado (Dịch
chiết cồn Đại hoàng)
|
Hộp 1 tuýp
10g thuốc gel
|
TCCS
|
24
|
VNV-0777-03
|
17. Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú
VP: 30- 32 Phong Phú, quận 8, TP. Hồ Chí Minh; SX tại 179 Phong Phú,
Quận 8.
|
106
|
Điều kinh ích
mẫu (ích mẫu, hương phụ, ngải cứu, đương quy, bạch thược, thục địa, xuyên
khung)
|
Hộp 1 chai
180ml thuốc nước
|
TCCS
|
24
|
VNB-0779-03
|
107
|
Điều kinh ích
mẫu (ích mẫu, hương phụ, ngải cứu, đương quy, bạch thược, thục địa, xuyên
khung)
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên nang
|
TCCS
|
24
|
VNB-0778-03
|
108
|
Dưỡng tâm an
thần (địa hoàng, cam thảo, huyền sâm, đương quy, viên chí, thạch xương bồ, bá
tử nhân, bạch linh, cát cánh...)
|
Hộp 1 chai
40g hoàn cứng
|
TCCS
|
24
|
VNB-0780-03
|
109
|
Kim tiền thảo
-Râu mèo (kim tiền thảo, râu mèo, cam thảo)
|
Hộp 10 gói
x 3g thuốc cốm
|
TCCS
|
24
|
VNB-0781-03
|
18. Công ty cổ phần Dược phẩm Quận 10
334-336 Ngô Gia Tự quận 10 Tp. Hồ Chí Minh
|
110
|
Fullaca-500mg
(Mebendazol)
|
Hộp 1 vỉ x
1 viên nén
|
TCCS
|
24
|
V236-H12-05
|
19. Công ty cổ phần Dược phẩm quận 10
334-336 Ngô Gia Tự, quận 10, Tp. Hồ Chí Minh (SX tại 557 E2-E3 Nguyễn
Tri Phương , Q. 10)
|
111
|
Griseofulvin
- 500mg (Griseofulvin)
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên nén
|
DĐVN3
|
24
|
V237-H12-05
|
20. Công ty cổ phần dược phẩm TƯ Vidipha
18- Nguyễn Văn Trỗi, Quận Phú Nhuận Tp. Hồ Chí Minh
|
112
|
Appeton Lysine
Multivitamin Tablets (SXNQ: Kotra Pharma (M) SDN.Bộ Khoa học và Công nghệĐ
(L-Lysin, Vitamin B6, Vitamin B12, Vitamin PP, Vitamin E, Vitamin D3, Acid
folic
|
Hộp 1 chai
70 viên
|
TCCS
|
36
|
VNB-0782-03
|
113
|
Celextavin
(Befamethason, Dexelopheniramin)
|
Hộp 2 vỉ x
15 viên. Hộp 1 chai 100 viên nén
|
TCCS
|
36
|
VNB-0786-03
|
114
|
Corypadol (Paracetamol,
Cafein, Clorpheniramin)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên. Chai 100 viên nang
|
TCCS
|
36
|
VNB-0787-03
|
115
|
Doezen 10
(Seratiopeptidase)
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên bao phim tan trong ruột
|
TCCS
|
36
|
VNB-0789-03
|
116
|
Doezen 5
(Seratiopeptidase)
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên bao phim tan trong ruột
|
TCCS
|
36
|
VNB-0790-03
|
117
|
Erythromycin
250mg (Erythromycin)
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên. Chai 100 viên bao phim
|
TCCS
|
36
|
VNB-0791-03
|
118
|
Papaverin
40mg (Papaverin)
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên. Hộp 1 chai 100 viên nang
|
TCCS
|
36
|
VNB-0793-03
|
119
|
Parogic (Loperamid)
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
|
VNB-0794-03
|
120
|
Photacid-
30mg (Lansoprazol)
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên. Hộp 1 chai 28 viên nang tan trong ruột
|
TCCS
|
36
|
VNB-0795-03
|
121
|
Ranitidin
150 (Ranitidin)
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên. Hộp 1 chai 100 viê bao phim
|
TCCS
|
36
|
VNB-0796-03
|
122
|
Sorbitol 5g
(Sorbitol)- Đăng ký lại
|
Hộp 25 gói
x 5g thuốc bột
|
TCCS
|
36
|
VNB-0797-03
|
123
|
Sulfathiazol
500mg (Sulfathiazol)
|
Hộp 1 chai
x 100 viên nén
|
TCCS
|
36
|
VNB-098-03
|
21. Công ty cổ phần dược phẩm trung ương
Vidipha
19- Nguyễn Văn Trỗi, phường 12, quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh
|
124
|
Augxicine
(Amoxicilin Acid clavulanic)
|
Hộp 12 gói
x 3g thuóc bột
|
TCCS
|
24
|
VNB-0783-03
|
125
|
Cefalor 250mg
(thay đổi TC) (Cefaclor) - Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x
12 viên nang
|
TCCS
|
36
|
VNB-0784-03
|
126
|
Cefadroxil
500mg (thay đổi thành phần tá dược) (Cefadroxit)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ, 10
vỉ x 10 viên. Chai 200 viên nang
|
TCCS
|
36
|
VNB-0785-03
|
127
|
Cevit 500 (thay
đỏi TC ) - Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x
6 ống. Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 ống 5ml thuốc tiêm
|
TCCS
|
24
|
V9-H08-04
|
128
|
Dentarfa-
250mg (Cefaclor
|
Hộp 1 vỉ x
12 viên nang
|
TCCS
|
36
|
VNB-0788-03
|
129
|
Diclofenac
75mg/3ml (Thay đổi TC) (Natri diclofenac)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 ống
3ml thuốc tiêm
|
TCCS
|
36
|
V10-H08-04
|
130
|
Douzeumin 500
(Vitamin B12)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 ống
3ml thuốc tiêm
|
TCCS
|
36
|
V11-H08-04
|
131
|
Oraldroxine
500 (Cefadroxil)
|
Hộp 1 vỉ, 10
vỉ x 10 viên. Chai 200 viên nang
|
TCCS
|
36
|
VNB-0792-03
|
132
|
Sorbocalcium
(thay đổi TC) (Sorbitol, Calci glucoheptonat, Vitamin B12)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 ống
10ml thuốc uống
|
TCCS
|
36
|
V238-H12-05
|
133
|
Zaniat 125
(Cefuroxim)
|
Hộp 12 gói
x 3 g thuốc bột
|
TCCS
|
24
|
VNB-0799-03
|
134
|
Zaniat 250
(Cefuroxim)
|
Hộp 2 vỉ x
5 viên bao phim
|
TCCS
|
36
|
NVB-0800-03
|
23. Công ty cổ phần dược phẩm và dịch vụ y
tế Khãnh Hội
01 -Lê Thạch – quận 4- Tp. Hồ Chí Minh
|
138
|
Artesunat
- 50mg (Artesunat)
|
Hộp 1 vỉ x
12 viên nén, 10 vỉ x 12 viên nén
|
TCCS
|
24
|
V242-H12-05
|
139
|
Aryzance-
10mg (Cetirizin)
|
Viên bao phim,
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
TCCS
|
24
|
V243-H12-05
|
140
|
Bromhexine-
8mg (Bromhexin)
|
Hộp 2 vỉ x
20 viên nén, hộp 1 chai 500 viên nén
|
TCCS
|
24
|
V244-H12-05
|
141
|
Calcium +
D (Calci glutomat, Vitamin D3)
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên, chai 100 viên bao phim
|
TCCS
|
24
|
V245-H12-05
|
142
|
Neo-Marezole
- 5mg (Carbinmazol)
|
Hộp 5 vỉ x
10 viên nén
|
TCCS
|
24
|
V246-H12-05
|
143
|
Salbutamol-2mg
(Salbutamol)
|
Hộp 10 vỉ
x 20 viên, chai 100 viên nén
|
TCCS
|
24
|
V247-H12-05
|
24. Công ty cổ phần dược phẩm và vật tư y
tế Bình Thuận
114- Nguyễn Hội - Phan Thiết
|
144
|
Cphepha (Cyanocobalamin,
Sắt gluconat, Mangan gluconat, Đồng gluconat)
|
Hộp 2 vỉ x
10 ống 10ml dd thuốc uống
|
TCCS
|
24
|
V248-H12-05
|
145
|
Phacotrim (Sulfamethoxazol,
Trimethoprim)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên nén
|
TCCS
|
24
|
V249-H12-05
|
146
|
Phaphaca -
500mg (Mebendazol)
|
Hộp 1 vỉ x
1 viên nén
|
TCCS
|
24
|
V250-H12-05
|
147
|
Povidone
Iodine 4% (Povidon Iodin)
|
Chai 20ml
dd dùng ngoài
|
TCCS
|
24
|
S251-H12-05
|
148
|
Povidone Iodine
4% (Povidon Iodin)
|
Chai 20ml
dd dùng ngoài
|
TCCS
|
24
|
S252-H12-05
|
25. Công ty cổ phần dược và vật tư y tế
Ninh Thuận
522- Thống Nhất - Thị xã Phan Rang - Tháp Chàm - Ninh Thuận
|
149
|
Niticol (thay
đổi Tặ CHỉC) (Dexanmethason, Chramphenicol)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ
5g, 8g kem bôi da
|
TCCS
|
24
|
V253-H12-05
|
26. Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải
Dương
102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương
|
150
|
BARI SUSP (Bari
sulfat)- Đăng ký lại
|
Túi 275g, chai
550g hỗn dịch
|
TCCS
|
24
|
V313-H12-05
|
151
|
Mộc hoa trắng
(Cao mộc hoa trắng)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai
300 viên, hộp 1 chai 100 viên nén
|
TCCS
|
24
|
VNB-0864-03
|
152
|
Mật ong nghệ
(Mật ong, nghệ)
|
Hộp 1 chai
200 viên nén
|
TCCS
|
24
|
VNB-0865-03
|
153
|
Philatop (gan
lợn đã xử lý theo phương pháp Philatop)- Đăng ký lại
|
Hộp 50 ống
x 5ml, hộp 20 ống x 10ml dd thuốc uống
|
TCCS
|
24
|
V314-H12-05
|
154
|
Thập toàn đại
bổ (Bạch thược, phục linh, bạch truật, quế, cam thảo, thục địa, đảng sâm, xuyên
khung, đương quy, hoàng kỳ)- Đăng ký lại
|
Gói 740g thuốc
thang
|
TCCS
|
12
|
VNB-0866-03
|
27. Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ
An
16-Nguyễn Thị Minh Khai - TP. Vinh
|
155
|
Chloromycetin-250mg
(thay đổi TC) (Chloraphenicol)- Đăng ký lại
|
Lọ 450 viên,
hộp 10 vỉ x 15viên nén
|
DĐVN
|
24
|
V254-H12-05
|
156
|
Tetracyclin
- 250mg (thay đổi TC) (Tetracyclin)- Đăng ký lại
|
Lọ 450 viên,
hộp 10 vỉ x 15 viên nén
|
DĐVN
|
24
|
V255-H12-05
|
157
|
Vitamin B6
- 25mg (thay đổi TC)- Đăng ký lại
|
Lọ 100
viên nén
|
DĐVN
|
24
|
V256-H12-05
|
188
|
Xuyên tâm
liên (Xuyên tâm liên)
|
Lọ 150
viên nén
|
TCCS
|
24
|
VNB-0801-03
|
28. Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái
Bình
Km 4 đường 10 Phú Khánh - Thị xã Thái Bình
|
159
|
Povidone
Iodine 10% (Povidon Iodin)
|
Chai 20ml,
chai 90ml
|
TCCS
|
24
|
S257-H12-05
|
160
|
Povidone
Iodine 5% (Povidon Iodin)
|
Chai 90ml
|
TCCS
|
24
|
S258-H12-05
|
29. Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thanh
Hoá
VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá. SX: số 4 đường Quang Trung - TP.
Thanh Hóa
|
161
|
Amonicilin
250mg (thay đổi TC) (Amoxicilin)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên nang
|
DĐVN3
|
24
|
V12-H08-04
|
162
|
Ampicilin 150mg
(thay đổi TC) (Ampicilin)- Đăng ký lại
|
Lọ 250 viên,
hộp 20 vỉ x 10 viên nén
|
DĐVN3
|
24
|
V13-H08-04
|
163
|
Ampicilin 150mg
(thay đổi TC) (Ampicilin)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên nang
|
DĐVN3
|
24
|
V14-H08-04
|
164
|
Bandocron-80mg
(Gliclazide)
|
Hộp 3 vỉ x
20 viên nén
|
TCCS
|
36
|
VNB-0802-03
|
165
|
Cimetidin-
200mg (Cimetidin)
|
Hộp 10 vỉ
xé x 10 viên nén
|
DĐVN3
|
24
|
VNB-0803-03
|
166
|
Cloramphenicol
250mg (Chloramphenicol)
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên. Lọ 100 viên nang
|
DĐVN3
|
36
|
VNB-0804-03
|
167
|
Dethepharen
(Paracetamol, Chlorpheniramin)
|
Hộp 25 vỉ x
20 viên. Hộp 20 vỉ x 4 viên nén
|
TCCS
|
24
|
VNB-0805-03
|
168
|
Endiphase-500mg
(Metformin)
|
Hộp 5 vỉ x
10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
|
VNB-0806-03
|
169
|
Multivitamin
(Thiamien hydroclorid, Riboflavin, Pyridoxin hydroclorid, Nicotinamid, Calci
pantothenat)
|
Lọ 100 viên
nén dài bao đường
|
TCCS
|
24
|
VNB-0807-03
|
170
|
Ozaloc-20mg
(Omeprazol)
|
Hộp 1 lọi 14
viên. hộp 3 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
|
VNB-0808-03
|
171
|
Rhimetol
(Paracetamol, Dextromethorphan)
|
Hộp 25 vỉ
x 4 viên nén dài
|
TCCS
|
24
|
VNB-0809-03
|
172
|
Tetracyclin
- 250mg (Tetracyclin)
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên. Lọ 100 viên nang
|
DĐVN3
|
36
|
VNB-0810-03
|
173
|
Viên ngậm Vitamin
C 50mg (thay đổi TC) (Vitamin C)- Đăng ký lại
|
Lọ 50 viên.
Lọ 20 viên ngậm
|
TCCS
|
24
|
VNB-0811-03
|
174
|
Vindodol
(Paracetamol, Chlopheniramin, Pseudoephedrin)
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên nén
|
TCCS
|
36
|
VNB-0812-03
|
30. Công ty cổ phần dược phẩm Mecophar
297/5- Lý Thường Kiệt - quận 11- TP. Hồ Chí Minh
|
175
|
Calci- D
(Calci carbonate, Vitamin D3)
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên, hộp 1 chai 100 viên dài bao phim
|
TCCS
|
24
|
V376-H12-05
|
176
|
Glucose - 10%
(thay đổi TC) (Glucose)- Đăng ký lại
|
Chai
100ml, 250ml, 500ml
|
TCCS
|
36
|
VNB-0813-03
|
177
|
Glucose - 5%
(thay đổi TC) (Glucose)- Đăng ký lại
|
Chai 250ml,
500ml dịch truyền
|
TCCS
|
36
|
VNB-0814-03
|
178
|
Linavina (thay
đổi TC) (Tảo Spirulina)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai
80 viên nén bao đường
|
TCCS
|
24
|
V377-H12-05
|
179
|
Mebedazol 100mg
(thay đổi TC) (Mebedazol)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x
6 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
|
V378-H12-05
|
180
|
Mebedazol 500mg
(thay đổi TC) (Mebedazol)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x
1viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
|
V379-H12-05
|
181
|
Mekobrand (thay
đổi TC) (Menthol, Camphor, methyl salicylat, TD thông)- Đăng ký lại
|
Vỉ 6 ống
hít
|
TCCS
|
12
|
VNB-0815-03
|
182
|
Mekofan (thay
đổi TC) (sulfadocin Pyrimethamin)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x
3 viên, hộp 1 chai 100 viên nén
|
TCCS
|
48
|
VNB-0816-03
|
183
|
Mekomulvit
(vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin B12, Vitamin PP)
|
Chai 100 viên
nén dài bao đường
|
TCCS
|
36
|
V380-H12-05
|
184
|
Mekotricin
(thay đổi TC) (Tyrothricin)- Đăng ký lại
|
Hộp 24
viên ngậm
|
TCCS
|
36
|
VNB-0817-03
|
185
|
Metronidazol
50mg (thay đổi TC) (Metronidazol)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên nén
|
DĐVN3
|
36
|
VNB-0818-03
|
186
|
Mycogynax (thay
đổi TC) (Metronidazol, Chloramphenicol, dexamethasol, nystatin)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x
12 viên đặt
|
TCCS
|
36
|
VNB-0819-03
|
187
|
Natri clorid
(thay đổi TC) (Natri clorid)- Đăng ký lại
|
Túi 1kg nguyên
liệu thường
|
DĐVN3
|
60
|
V197-H12-03
|
188
|
Protamol (thay
đổi TC) (Paracetamol, Ibuproten)- Đăng ký lại
|
Hộp 5 vỉ x
20 viên nén
|
TCCS
|
36
|
VNB-0821-03
|
189
|
Sulfâgnin 500
(thay đổi TC) (Sulfaguanidin)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên nén
|
DĐVN3
|
48
|
VNB-0822-03
|
190
|
Tetracyclin
B1 250mg (thay đổi TC) (Thiamin mononitrat)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên nang
|
DĐVN3
|
36
|
VNB-0823-03
|
191
|
Vitamin B1
250mg (thay đổi TC) (Thiamin mononitrat)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên nén bao đường
|
TCCS
|
36
|
V381-H12-05
|
31. Công ty cổ phần Sao Thái Dương
Thôn Đông Thiên - xã Vĩnh Tuy - huyện Thanh Trì - Hà Nội
|
192
|
Bổ tỳ dưỡng
cốt Thái Dương (Bạch truật, cam thảo, Liên nhục, đẳng sâm, sơn tra, thần
khúc, phấn hoa, cao xương hỗn hợp
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên nén bao phim tan trong ruột
|
TCCS
|
24
|
VNB-0824-03
|
32. Công ty cổ phần TRAPHACO
75 - Yên Ninh - Ba Đình - Hà Nội
|
193
|
Aspirin-100mg
(thay đổi TC) (Aspirin)- Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên nén bao phim tan trong ruột
|
TCCS
|
24
|
VNB-0825-03
|
194
|
Boganic (cao
Actiso, cao Biển súc, bột mịn Bìm bìm)
|
Hộp 5 vỉ x
20 viên bao phim
|
TCCS
|
24
|
VNB-0826-03
|
195
|
Cinarizim-25mg
(Cinarizim)
|
Hộp 10 vỉ
x 25 viên nén
|
TCCS
|
36
|
VNB-0827-03
|
196
|
Methyldopa-250mg
(Methyldopa)
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
|
VNB-0828-03
|
197
|
Stilux-60 (thay
đổi TC) (Rotundin) - Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên nén
|
TCCS
|
36
|
VNB-0829-03
|
198
|
Trà gừng (thay
đổi TC) (Gừng tươi)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 gói
x 3g thuốc cốm
|
TCCS
|
24
|
VNB-0830-03
|
199
|
Viên nén bao
đường Hoa kim ban (Bột tam thất, mật ong)
|
Hộp 1 lọ 80
viên nén bao đường
|
TCCS
|
24
|
VNB-0831-03
|
200
|
Viên sáng mắt
(thay đổi TC) (Thục địa, hoài sơn, trạch tả, cúc hoa, hà thủ ô đỏ, thảo quyết
minh, đương quy, hạ khô thảo)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 gói
x 5g hoàn cứng
|
TCCS
|
36
|
VNB-0832-03
|
33. Công ty dược Hải Phòng
71- Điện Biên Phủ - Hải Phòng
|
201
|
Cao ích mẫu
(thay đổi TC) (hương phụ, ích mẫu, ngải cứu)- Đăng ký lại
|
Chai 200ml
cao thuốc
|
TCCS
|
18
|
VNA-0833-03
|
202
|
Philatop Mật
ong (thay đổi TC) (gan ướp lạnh, mật ong)- Đăng ký lại
|
Hộp 50 ống
5ml. Hộp 20 ống 10ml dung dịch uống
|
TCCS
|
18
|
V259-H12-05
|
203
|
Viên ngậm bạc
hà (Thay đổi TC) (tinh dầu bạc hà) - Đăng ký lại
|
Lọ 120
viên nén
|
TCCS
|
18
|
VNA-0834-03
|
34. Công ty Dược khoa
13 - 15 Lê Thánh Tông - Hà Nội
|
204
|
Artesunat
- 50mg (Artesunat)
|
Hộp 1 vỉ x
12 viên nén, hộp 10 vỉ x 12 viên nén
|
TCCS
|
36
|
VNA-0835-03
|
35. Công ty dược liệu Trung ương
358 đường Giải Phóng - Hà Nội
|
205
|
Alphabeta
5mg (Seratiopeptidase)
|
Hộp 2 vỉ, 10
vỉ x 10 viên bao phim tan trong ruột
|
TCCS
|
24
|
VNA-0836-03
|
206
|
Ginridegon
(Betamethason, Clotrimazol, Gentamicin)
|
Hộp tuýp
10 g kem bôi da24
|
TCCS
|
24
|
V260-H12-05
|
207
|
Li-Gin
(Linh chi)
|
Hộp 50 túi
x 2 viên. Hộp 1 lọ 100 viên nén
|
TCCS
|
24
|
VNA-0997-03
|
208
|
Lincomycin-500mg
(Thay đổi TC) (Lincomycin)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên nang
|
TCCS
|
48
|
VNA-0837-03
|
209
|
Linh chi tam
thất (Tam thất, Linh chi)
|
Hộp 2 vỉ x
15 viên. Hộp 1 lọ 100 viên nén
|
TCCS
|
24
|
VNA-0838-03
|
210
|
Medilspas-40mg
(Alverin)
|
Hộp 1 lọ
100 viên nén
|
TCCS
|
36
|
VNA-0839-03
|
211
|
Medisamin-500mg
(Acid tranexamic)
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36
|
VNA-0840-03
|
212
|
Meditriam-4mg
(Triamcinolon)
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên nén
|
TCCS
|
36
|
VNA-0841-03
|
213
|
Potardin
10% (Povidon Iodin)
|
Hộp 1 chai
20ml, 100ml. Chai 500ml dung dịch dùng ngoài
|
TCCS
|
24
|
S261-H12-05
|
214
|
Potardin
5% (Povidon Iodin)
|
Hộp 1 chai
20ml, 100ml, chai 500ml dung dịch dùng ngoài
|
TCCS
|
24
|
S262-H12--5
|
215
|
Rabitam (thục
địa, sơn thù du, bạch phục linh, ngũ vị tử, hoài sơn, mẫu đơn bì, trạch tả,
mạch môn)
|
Hộp 1 chai
100ml Xiro
|
TCCS
|
24
|
VNA-0998-03
|
216
|
Rượu bổ sâm
(thay đổi TC) (đẳng sâm, hoàng tinh, sinh địa, sơn tra, trần bì )- Đăng ký lại
|
Chai 650ml
rượu thuốc
|
TCCS
|
36
|
VNA-0842-03
|
217
|
Spasnamedil-40mg
(Alverin)
|
Hộp 2 vỉ x
15 viên nén
|
TCCS
|
36
|
VNA-0843-03
|
218
|
Thelena 5%
(Alimemazin)
|
Hộp 1 chai
90ml Xiro
|
TCCS
|
24
|
V263-H12-05
|
219
|
Vitamin B1
+ B6 + PP (Vitamin B1, B6, PP)
|
Hộp 20 vỉ
x 10 viên bao phim
|
TCCS
|
36
|
VNA-0884-03
|
36. Công ty Dược Ninh Bình
12- Lê Đại Hành - thị xã Ninh Bình - tỉnh Ninh Bình
|
220
|
Hoàn phong
thấp (thay đổi tiêu chuẩn) (Sinh địa, hy thiêm, ngưu tất, cẩu tích, quế chi tiêm,
ngũ gia bì)-Đăng ký lại
|
Hộp 6 viên
x 10g hoàn mềm
|
TCCS
|
18
|
VNS-0845-03
|
221
|
Thuốc giun
quả núi 30mg (thay đổi tiêu chuẩn) (Mebendazol)- Đăng ký lại
|
Hộp 100 viên
nhai
|
TCCS
|
24
|
V264-H12-05
|
222
|
Vitamin B6-
0,025g (thay đổi tiêu chuẩn) (Pyridoxin hydroclorid)- Đăng ký lại
|
Lọ nhựa
100 viên; 1500 viên
|
TCCS
|
24
|
V265-H12-05
|
37. Công ty dược phẩm An Giang
Số 27 - Nguyễn Thái Học - Thành phố Long Xuyên - tỉnh An Giang
|
223
|
Povidon
Iod-10% (Povidon Iodin)
|
Chai 20ml,
30ml, 60ml dung dịch dùng ngoài
|
TCCS
|
24
|
S266-H12-05
|
38. Công ty dược phẩm Đồng Nai
221B- QL 15, Ph. Tân Tiến - Biên Hoà - Đồng Nai
|
224
|
Dexamethason
0,5mg (thay đổi TC) (Dexamethason)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x
15 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 200, 500, 1000 viên (cho BV)
|
TCCS
|
36
|
V267-H12-05
|
225
|
Diintasic (thay
đổi TC) (Paracetamol, Dextroproxyphen)- Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên, Chai 300 viên nang
|
TCCS
|
36
|
V268-H12-05
|
226
|
Emidium-2mg
(loperamid)
|
Chai 100 viên,
Hộp 10 vỉ, 25 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
24
|
V269-H12-05
|
227
|
Mật ong nghệ
(Bột nghệ, Mật ong)
|
Chai 100 viên,
hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
24
|
VNA-0846-03
|
228
|
Paracetamol
500mg (thay đổi TC) (Paracetamol)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ,
100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 100 vỉ x 8 viên; chai 100 viên nén
|
DĐVN3
|
36
|
V270-H12-05
|
229
|
Paramax (thay
đổi TC) (Paracetamol, Chlopheniramin) - Đăng ký lại
|
Chai 100 viên.
Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 12 viên nén
|
TCCS
|
36
|
V272-H12-05
|
230
|
Paramax (thay
đổi TC) (Paracetamol, Chlopheniramin) - Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên nang. Chai 70 viên, 100 viên, 200 viên
|
TCCS
|
36
|
V271-H12-05
|
231
|
Phosfalruzil-70mg
(thay đổi TC) (Nhôm phosphat)- Đăng ký lại
|
Hộp 25 gói
x 2g hỗn dịch uống
|
TCCS
|
24
|
V273-H12-05
|
232
|
Silymarin-70mg
(thay đổi TC) (Silymarin) - Đăng ký lại
|
Hộp 4 vỉ, 100
vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 100 viên. Hộp 1 chai 200 viên nén
|
TCCS
|
36
|
V274-H12-05
|
233
|
Vitamin B1
250mg (thay đổi hàm lượng, TC) (Thiamin mononitrat)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ,
100 vỉ x 20 viên; chai 100 viên,.200 viên nang
|
TCCS
|
36
|
V275-H12-05
|
39. Công ty dươc phẩm Quảng Ninh
Đường Hữu Nghị - Đồng Hới- Quảng Ninh
|
234
|
Clarithromycin-50mg
(Clarithrommycin)
|
Hộp 2 vỉ x
5 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
|
V276-H12-05
|
235
|
Paracetamol
500mg (thay đổi TC) (Paracetamol)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên, hộp 20 vỉ x 4 viên, hộp 1 lọ 100 viên nén
|
DĐVN3
|
24
|
V277-H12-05
|
236
|
Pefloxacin
400mg (Pefloxacin)
|
Hộp 1 vỉ x
2 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36
|
V278-H12-05
|
237
|
Pyrantel
125mg (Pyrantel)
|
Hộp 1 vỉ x
6 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
|
V279-H12-05
|
238
|
Qbinystar
-100.000 IU (Nystatin)
|
Hộp 1 lọ 14
viên nén đặt
|
TCCS
|
36
|
V280-H12-05
|
239
|
Salbutamol
2mg (Salbutamol)
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên nén
|
TCCS
|
36
|
V281-H12-05
|
40. Công ty dược phẩm Shinpoong Daewoo
Việt Nam TNHH
Số 3 đường 9A, Khu Cn Biên Hoà 2 tỉnh Đồng Nai
|
240
|
Antanazol
(Ketoconazol)
|
Hộp 1 tuýp
10g kem bôi da
|
TCCS
|
36
|
VNB-0847-03
|
41. Công ty dược phẩm trung ương Huế
08 - Nguyễn Trường Tộ - TP. Huế
|
242
|
Cồn 70
(Alcol ethylic)
|
Chai 45ml
kèm toa hdsd
|
TCCS
|
24
|
S282-H12-05
|
243
|
Cồn 90
(Alcol ethylic)
|
Chai 45ml
|
TCCS
|
24
|
S283-H12-05
|
244
|
Cloramphenicol
0,4% (Cloramohenicol)
|
Hộp 1 lọ 5ml,
hộp 1 lọ 8ml dd thuốc nhỏ mắt
|
DĐVN3
|
24
|
VNA-0849-03
|
245
|
Cortgen
(Neomycin, Betamethason, Naphazolin
|
Hộp 1 lọ 15ml
dd xịt mũi, họng
|
TCCS
|
24
|
S284-H12-05
|
246
|
Gentamycin
0,3% (Gentamycin)
|
Hộp 1ống 10g
thuốc mỡ bôi da
|
TCCS
|
36
|
VNA-0850-03
|
247
|
Nước oxy
già 10TT (Hydoxy peroxid)
|
Chai 25ml
kèm toa hdsd
|
DĐVN3
|
24
|
S285-H12-05
|
248
|
Rượu Hoàng
đế Minh Mạng (thục địa, đỗ trọng, nhân sâm, kỷ tử, ba kích, hoàng kỳ, đương quy,
cúc hoa, đại táo, viễn trí, dâm dương hoắc...)
|
Hộp 1 chai
625ml, hộp 1 chai 100ml, hộp 1 chai 250ml
|
TCCS
|
60
|
VNA-0851-03
|
249
|
Thuốc mỡ tra
mắt Gentamcin 0,3% (Gentamycin)
|
Hộp 1 ống
5g
|
TCCS
|
36
|
VNA-0852-03
|
250
|
Viên nén ngậm
Diệp hà (TD bạc hà,TD tràm)
|
Lọ 80 viên
kèm toa hdsd, gói 40viên kèm toa hdsd
|
TCCS
|
24
|
S286-H12-05
|
251
|
Vitamin B1
10mg- đk 9mm (Vitamin B1)- Đăng ký lại
|
Lọ 1000
viên, gói 1000 viên nén kèm toa hdsd
|
DĐVN3
|
36
|
S287-H12-05
|
42. Công ty dược trang thiết bị y tế Bình
Định
498- Nguyễn Thái Học - Quy Nhơn
|
252
|
Alpha-Chymotrypsin
5000IU (Alpha chymotrypsin)
|
Hộp 5 lọ bột
đông khô + 5 ống dung môi 2ml
|
TCCS
|
24
|
V289-H12-05
|
253
|
Air
Salisilas (Methyl salicylat, Menthol Camphor)
|
Chai 80g dd
thuốc phun mù kèm toa hdsd
|
TCCS
|
24
|
V288-H12-05
|
254
|
Artesunat
50mg (Artesunat)
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên nén
|
DĐTQ
|
36
|
VNA-0853-03
|
255
|
Babyplex
(Acetaminophen. Thiamin hydroclorid, Clorpheniramin malcat)
|
Hộp 20 gói
x 3 g thuốc cốm
|
TCCS
|
24
|
V290-H12-05
|
256
|
Bidi Bộ Công
nghiệp Complex (Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin B2, Vitamin PP, Vitamin C,
Vitamin B5)- Đăng ký lại
|
Chai 80 viên,
chai 100 viên nang cứng kèm toa hdsd
|
TCCS
|
24
|
VNA-0854-03
|
257
|
Bidicozan
- 20.000mcg (Dibencozid)
|
Hộp 5 lọ bột
đông khô + 5 ống dm; Hộp 3 lọ bột đông khô + 3 ống dm
|
TCCS
|
24
|
V291-H12-05
|
258
|
Bidiplex
(Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin C, Vitamin PP)
|
Hộp 4 lọ bột
đông khô + 4 ống dung môi
|
TCCS
|
24
|
V292-H12-05
|
259
|
Cloramphenicol
250mg (Cloramphenicol)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên nang
|
DĐVN3
|
36
|
VNA-0855-03
|
260
|
Clorampheniramin
4mg (Clorampheniramin)- Đăng ký lại
|
Lọ 150 viên,
lọ 100 viên, lọ 500 viên kèm toa hdsd; Hộp 50 vỉ x 10 viên nén
|
DĐVN3
|
24
|
VNA-0856-03
|
261
|
Corbicream
(Dexamethason)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ
8g kem bôi da
|
TCCS
|
24
|
V293-H12-05
|
262
|
Dexamethason
0,5mg (Dexamethason)- Đăng ký lại
|
Chai 100
viên, chai 1000 viên nén kèm toa hdsd (BV)
|
DĐVN3
|
24
|
VNA-0857-03
|
263
|
Dextrose-Natri
(Glucose, Natri Clorid)
|
Chai 250ml,
chai 500ml dd tiêm truyền kèm toa hdsd
|
BP
|
24
|
VNA-0858-03
|
264
|
Gentamycin
80mg/2ml (Gentamycin)
|
Hộp 5 ống 2ml;
hộp 10 ống 2ml; hộp 20 ống 2ml; hộp 50 ống 2ml thuốc tiêm
|
BP
|
24
|
VNA-0859-03
|
265
|
Lincomycin
600mg/2ml (Lincomycin)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 ống
2ml; hộp 50 ống 2ml dd thuốc tiêm
|
USP24
|
36
|
VNA-0860-03
|
266
|
Paracetamol
100mg (Paracetamol)
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên nén
|
DĐVN3
|
36
|
VNA-0861-03
|
267
|
Tenoxicam
20mg (Tenoxicam)
|
Hộp 5 lọ bột
đông khô + 5 ống dung môi 2ml; hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi 2ml
|
TCCS
|
24
|
V294-H12-05
|
268
|
Vitamin C 100mg
(Acid ascorbic)- Đăng ký lại
|
Chai 200
viên nén kèm toa hdsd
|
DĐVN3
|
24
|
VNA-0861-03
|
43. Công ty dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh
143- đường Hà Huy Tập - TX. Hà Tĩnh
|
269
|
Cồn xoa bóp
mật gấu
|
Hộp 1 lọ 5ml
cồn thuốc
|
TCCS
|
24
|
VNA-0863-03
|
44. Công ty dược và vật tư y tế Cà Mau
Đường Lý Văn Lâm - phường 1 - Thị xã Cà Mau
|
270
|
Ciprofloxacin
500mg (Ciprpfloxacin)
|
Hộp 20 vỉ x
10 viên; hộp 1 chai 100 viên nén bao phim
|
TCCS
|
24
|
V295-H12-05
|
271
|
Kenifax-2%
(Ketoconazol)
|
Hộp 1 tuýp
5g kem bôi da
|
TCCS
|
24
|
V296-H12-05
|
272
|
Mepraze-20mg
(Omeprazol)
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên, hộp 2 vỉ x 4 viên; hộp 1 chai 20 viên nang
|
TCCS
|
24
|
V297-H12-05
|
273
|
Miânpangic
- 250mg (Acid mefenamic)
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên nang
|
TCCS
|
24
|
V298-H12-05
|
274
|
Mydecelim-50mg
(tolperison HCl)
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
24
|
V299-H12-05
|
275
|
Phaminac -
250mg (Acid mefenamic)
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên nén
|
TCCS
|
24
|
V300-H12-05
|
276
|
Terpin
codein (Terpin hydrat, Codein)
|
Hộp 1 chai
200 viên nén
|
TCCS
|
24
|
V301-H12-05
|
277
|
Tranzacil-E
(ĐKL, tên cũ: Tranchlotamin E) (mỡ trăn, Vitamin E, Cloramphenicol)
|
Hộp 1 lọ
8g kem bôi da
|
TCCS
|
24
|
V302-H12-05
|
45. Công ty dược vật tư y tế Bình Dương
|
278
|
Antimycose
(Acid benzoic, Acid Salicylic)- Đăng ký lại
|
Chai 16ml cồn
thuốc kèm toa hdsd
|
TCCS
|
18
|
V303-H12-05
|
279
|
B.S.I (Acid
benzoic, acid salicylic, iod, kali, iodid)- Đăng ký lại
|
Chai 16ml cồn
thuốc kèm toa hdsd
|
TCCS
|
12
|
V304-H12-05
|
280
|
Datazil
(Miconazol)
|
Hộp 1 tuýp
10g gel bôi da
|
TCCS
|
24
|
V305-H12-05
|
281
|
Solarbas
(Methyl salicylat, L-Menthol)
|
Hộp 1 tuýp
30g gel bôi da
|
TCCS
|
24
|
V306-H12-05
|
282
|
Stareyes (Kẽm
sulfat, Clorpheniramin, Naphazolin, Acid aminocaproic)
|
Hộp 1 lọ 15ml
dd thuốc nhỏ mắt
|
|
24
|
V307-H12-05
|
46. Công ty dược vật tư y tế Bến Tre
6A3- Quốc lộ 60 - Bến Tre
|
283
|
Alphazeratricin
- 5mg (Serratiopeptidase)
|
Hộp 2 vỉ, 10
vỉ x 10 viên nén bao phim tan trong ruột
|
TCCS
|
24
|
V308-H12-05
|
284
|
Clorpheniramin
-4mg (Clorpheniramin)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai
500 viên, hộp 25 vỉ x 20 viên nén dài
|
TCCS
|
24
|
V309-H12-05
|
285
|
Dermagel (thay
đổi TC) (Acid boric)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ 8ml
dung dịch dùng ngoài
|
TCCS
|
24
|
V310-H12-05
|
286
|
Sorbitol (thay
đổi TC) (Sorbitol)- Đăng ký lại
|
Hộp 25 gói
x 5 g thuốc bột
|
TCCS
|
24
|
V311-H12-05
|
47. Công ty dược vật tư y tế Dak Lac
Điện Biên Phủ - Buôn Ma Thuột
|
287
|
Cồn BSI (Iod,
Acid benzoic, Acid salicylic)- Đăng ký lại
|
Chai 18ml thuốc
nước dùng ngoài da
|
TCCS
|
18
|
S312-H12-05
|
48. Công ty dược vật tư y tế Long An
59- Nguyễn Huệ - Thị xã Tân An - Long An
|
288
|
Cetazin-10mg
(Cetirizin)
|
Hộp 10 vỉ x
15 viên; hộp 1 chai 100 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
24
|
S315-H12-05
|
289
|
Terpinon
(Terpin hydrat, Natri benzoat)
|
Hộp 10 vỉ x
12 viên; hộp 1 chai x 100 viên nang
|
TCCS
|
24
|
S316-H12-05
|
290
|
Vacocipdex
(Ciprofloxacin)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ 5ml;
dd thuốc nhỏ mắt
|
TCCS
|
24
|
S317-H12-05
|
291
|
Vacoloratadine
- 10mg (Loratadin)
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên; hộp 1 chai x 100 viên nén bao phim
|
TCCS
|
24
|
S318-H12-05
|
49. Công ty dược vật tư y tế Phú Thọ
2201- Đại lộ Hùng Vương - phường Gia Cầm - TP. Việt Trì - Phú Thọ
|
292
|
Dasamex -
500mg (Paracetamol)
|
Hộp 2 vỉ x
20 viên
|
TCCS
|
24
|
VNA-0867-03
|
293
|
Dasaralgin
(Paracetamol, cafein)
|
Hộp 5 vỉ x
10 viên
|
TCCS
|
24
|
VNA-0868-03
|
294
|
Diclofenac-50mg
(Natri diclofenac)
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên nén bao phim tan trong ruột
|
TCCS
|
24
|
VNA-0869-03
|
295
|
Lipalgan-500mg
(Paracetamol)
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên; chai 100 viên nang
|
TCCS
|
24
|
VNA-0870-03
|
296
|
Lyseptol 480mg
- SX nhượng quyền của Lyka Labs Ltd (Sulfamethoxazol, Trimethoprim)
|
Hộp 5 vỉ x
20 viên nén
|
BP
|
48
|
VNA-0871-03
|
297
|
Nigisinax
(Paracetamol, cafein)
|
Hộp 2 vỉ x
15 viên nang
|
TCCS
|
24
|
VNA-0873-03
|
298
|
Nigisinax (Paracetamol,
cafein)
|
Hộp 3 vỉ x
4 viên nén
|
TCCS
|
24
|
VNA-0872-03
|
299
|
Viên ngậm Nhân
sâm tam thất (nhân sâm, tam thất)
|
Hộp 10 vỉ x
15 viên nén ngậm
|
TCCS
|
36
|
VNA-0873-03
|
50. Công ty dược vât tư y tế Tây Ninh
04- Nguyễn Thái Học - TX. Tây Ninh- tỉnh Tây Ninh
|
300
|
Magnosix (thay
đổi TC) (magnesi lactat, Pyridoxin hydroclorid)
|
Hộp 5 vỉ x
10 viên; chai 100 viên bao đường
|
TCCS
|
24
|
TCCS
|
51. Công ty dược vật tư y tế Tiền Giang
15- Đốc Binh Kiều - phường 2 - Mỹ Tho
|
301
|
Alimemazin
5mg (Alimemazin)
|
Hộp 2 vỉ x
25 viên nén bao phim
|
TCCS
|
24
|
VNA-0875-03
|
302
|
Antigrip E
(thay đổi TC) (Paracetamol, quinin sulfat)- Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên nén bao đường
|
TCCS
|
24
|
VNA-0876-03
|
303
|
Cồn chống nấm
(thay đổi TC) (Acid benzoic, acid salicylic)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai
18ml cồn thuốc
|
TCCS
|
24
|
V320-H12-05
|
304
|
Cồn Iod (thay
đổi TC) (Iod) - Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai
18ml cồn thuốc
|
TCCS
|
24
|
V321-H12-05
|
305
|
Cồn sát trùng
(thay đổi TC) (Ethanol) - Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai
60ml cồn thuốc
|
TCCS
|
24
|
V322-H12-05
|
306
|
Cồn xoa bóp
(mã tiền chế, huyết giác, riềng khô, camphor)
|
Hộp 1 chai
75ml cồn thuốc
|
TCCS
|
24
|
V323-H12-05
|
307
|
D.E.P (thay
đổi TC) (Diethylphtalat)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai
8g thuốc mỡ
|
TCCS
|
24
|
V324-H12-05
|
308
|
Dung dịch thuốc
đỏ 1% (Mercurocrom, Kali Permanganat)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai
18ml dung dịch dùng ngoài
|
TCCS
|
24
|
S325-H12-05
|
309
|
Dung dịch thuốc
Xanh methylen 1% (Xanh methylen)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai
18ml dung dịch dùng ngoài
|
TCCS
|
24
|
S326-H12-05
|
310
|
Filatop (thay
đổi TC) (Gan lợn)- Đăng ký lại
|
Hộp 20 ống
x 5ml siro
|
TCCS
|
24
|
V327-H12-05
|
311
|
Nimesulid
- 100mg (Nimesulid)
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
24
|
VNA-0877-03
|
312
|
Phatoram
(Bromoform natri benzoat, TD tràm, TD cam)
|
Hộp 1 chai
90ml siro
|
TCCS
|
24
|
V328-H12-05
|
313
|
Rượu thuốc
thiên thời (vỏ quế, đại hồi, vỏ chiêu liêu, gừng khô)
|
Hộp 1 chai
50ml rượu thuốc
|
TCCS
|
24
|
VNA-0878-03
|
314
|
Tiphacold (thay
đổi TC) (paracetamol, Chlorpheniramin)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên nang
|
TCCS
|
24
|
VNA-0879-03
|
52. Công ty dược vật tư y tế Vĩnh Phúc
Số 10- Tô Hiệu - Đống Đa - thị xã Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
|
315
|
Aminazin -
25mg (Aminazin)
|
Hộp 1 lọ 600
viên nén bao đường
|
TCCS
|
24
|
V329-H12-05
|
316
|
Calci
clorid - 0,5g/5ml (Calci clorid)
|
Hộp 10 vỉ x
5 ống x 5ml dung dịch tiêm
|
DĐVN3
|
36
|
V15-H08-04
|
317
|
Cao ích mẫu
(ích mẫu, ngải cứu, hương phụ)
|
Hộp 1 chai
200ml cao lỏng
|
DĐVN3
|
18
|
VNA-0880-03
|
318
|
Cimetidin 200mg/2ml
(thay đổi TC) (Cimetidin)- Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x
5 ống 2ml dung dịch tiêm
|
TCCS
|
24
|
V16-H08-04
|
319
|
Dầu gan cá
(Dầu gan cá nhám)
|
Lọ 50 viên
nang mềm
|
TCCS
|
24
|
V330-H12-05
|
320
|
Lidocain -
2% (thay đổi TC) (Lidocain)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x
5 ống x 5ml dung dịch tiêm
|
DĐVN3
|
24
|
V17-H08-04
|
321
|
Magnesi -
B6 (Magnesi lactat. Magnesi pidolat, Vitamin B6)
|
Hộp 1 vỉ x
10 ống x 10ml dung dịch uống
|
TCCS
|
24
|
V331-H12-05
|
322
|
Natri
clorid - 0,9% (Natri clorid)
|
Hộp 1 lọ 10ml
dung dịch nhỏ mắt
|
TCCS
|
24
|
V332-H12-05
|
323
|
PVP Iodin
-10% (Polyvidon Iodin)
|
Lọ 20ml, 100ml
dung dịch dùng ngoài
|
TCCS
|
18
|
V333-H12-05
|
324
|
Tridarmex
(Triamicinolon, Neomycin)
|
Hộp 1 tuýp
10g thuốc mỡ
|
TCCS
|
24
|
V334-H12-05
|
325
|
Vintancyl
0,5mg (Prednisolon)
|
Hộp 2 vỉ x
15 viên; lọ 30 viên nén
|
DĐVN3
|
24
|
V335-H12-05
|
326
|
Vinticin
25mg (Levomepromazin)
|
Hộp 1 lọ
30 viên nén bao phim
|
TCCS
|
24
|
V336-H12-05
|
53. Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam
Km 63/1 Hương lộ 70 ấp Mỹ Hoà, xã Tân Xuân, Hóc Môn, TP. Hồ Chí
Minh
|
327
|
Cineline
(Thymol Menthol, Eucalyptol)
|
Hộp 1 chai
70ml, 200 ml thuốc súc miệng
|
TCCS
|
24
|
VNS-0881-03
|
328
|
Gynogel (Đồng
sulfat, acid boric)
|
Hộp 1 chai
50ml, 100ml nước rửa vệ sinh phụ nữ
|
TCCS
|
24
|
VNS-0882-03
|
329
|
Povistad
(Povidon Iod, Menthol, Methyl Salicylat)
|
Hộp 1 chai
125ml dung dịch súc miệng
|
TCCS
|
24
|
VNS-0883-03
|
330
|
Povistad
Gel (Povidon Iod)
|
Hộp 1 tuýp
10g, 20g. 30g gel
|
TCCS
|
24
|
VNB-0884-03
|
331
|
Salostad
Gel (Methyl salicylat, Menthol)
|
Hộp 1 tuýp
10g, 20g. 30g gel dùng ngoài
|
TCCS
|
24
|
VNB-0885-03
|
332
|
Scanax
250-250mg (Ciprofloxacin)
|
Viên nén bao
phim, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
TCCS
|
24
|
VNB-0886-03
|
333
|
Terbinafine
Stada Cream - 1% (Terbinafin hydroclorid)
|
Hộp 1 tuýp
10g, 20 g, 30g kem dùng ngoài
|
TCCS
|
24
|
VNB-0887-03
|
54. Công ty liên doanh dược phẩm Sanofi -
Synthelabo Việt Nam
15/6C Đặng Văn Bi - Thủ Đức - TP. Hồ Chí Minh
|
334
|
Acodine (Terpin
hydrat, natri benzoat, codein monohydrat)- Đăng ký lại
|
Hộp 5 vỉ x
10 viên nén; hộp 50 vỉ xé x 10 viên nén
|
TCCS
|
24
|
VNB-0888-03
|
335
|
Dầu gió Kim
(Eucalyptol, methol, mathysalycilat, camphor, bouquet oil...) - Đăng ký lại
|
Hộp lớn chưa
10 hộp nhỏ x 1 lọ 6ml. Vỉ treo 1 lọ 6ml dung dịch
|
TCCS
|
24
|
VNB-0889-03
|
336
|
Orampi 250
(thay đổi tiêu chuẩn) (Ampicilin trihydrat)- Đăng ký lại
|
Hộp 5 vỉ x
10 viên nang
|
TCCS
|
24
|
VNB-0890-03
|
337
|
Panadol extra
(SXNQ của Smith Kline Becham-England) (Paracetamol, cafein)
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên nén dài
|
TCCS
|
24
|
VNB-0891-03
|
338
|
Predian-80mg
(Gliclazid)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên nén
|
TCCS
|
36
|
VNB-0892-03
|
55. Công ty OPV Việt Nam trách nhiệm hữu
hạn
Sigon Tower, 29 Lê Duẩn, Q.1, TP. HCM (SX: Lô 27 đường 3A, KCN Biên
Hoà II, Đồng Nai)
|
339
|
|
|
|
|
|
340
|
|
|
|
|
|
341
|
|
|
|
|
|
342
|
|
|
|
|
|
56. Công ty NHH dược phẩm Hải Hà
VP: tiểu khu 10. P. Nam Lý, Đồng Hới- SX: tiểu khu 5, P. Đồng Phú,
Đồng Hới
|
343
|
Cao ích mẫu
(ích mẫu, ngải cứu, hương phụ)
|
Hộp 1 chai
160ml cao lỏng
|
TCCS
|
24
|
VNB-0897-03
|
57. Công ty TNHH dược phẩm ICA
pharmacenticals
Lô 10, đường số 5, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore tỉnh Bình
Dương
|
344
|
Dolocox-25mg
(Rofecoxib)
|
Hộp 1 chai
100 viên nén
|
TCCS
|
24
|
VNB-0898-03
|
345
|
Tobicom (Thuốc
SX nhượng quyền) (natri chondroitin sulfat, Retinol palmitat, Cholin
hydrotrat, Riboflavin, Thiamin hydroclorid)
|
Hộp 3 gói x
6 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
24
|
VNB-0899-03
|
346
|
Vitabon B1
- 250mg)
Thiamin
hydroclorid)
|
Hộp 1 chai
100 viên nén bao phim
|
TCCS
|
24
|
VNB-0900-03
|
347
|
Vitabon
B6-250mg
(Pyridoxin
hydroclorid)
|
Hộp 1 chai
100 viên nén bao phim
|
TCCS
|
24
|
VNB-0901-03
|
348
|
Vitabon
C-500mg (Acid ascorbic)
|
Hộp 1 chai
100 viên nén bao phim
|
TCCS
|
24
|
VNB-0902-03
|
58. Công ty TNHH Dược phẩm Nam Việt
36 B Nguyễn Thông phường 9 quận 3 Tp. Hồ Chí Minh (SX: Cách Mạng Tháng
Tám, quận 3)
|
349
|
Actiso Lạc
tiên (Actiso, nhân trần, lạc tiên, cam thảo)
|
Hộp 1 chai
260ml thuốc nước
|
TCCS
|
12
|
VNB-0903-03
|
58. Công ty TNHH Dược phẩm Nam Việt
36 B Nguyễn Thông phường 9 quận 3 Tp. Hồ Chí Minh (SX: 315/27 Hai Bà
Trưng, quận 3)
|
350
|
A dưỡng thai
kim tân (xuyên khung, đương quy, bạch thược, hoàng cầm, bạch truật, gai, tô
ngạch
|
Hộp 1 chai
500ml thuốc nước
|
TCCS
|
12
|
VNB-0904-03
|
59. Công ty TNHH Otsuka OPV
Lô 27, đường 3A Khu công nghiệp Biên Hoà II, Biên Hoà, Đồng Nai Việt
Nam
|
351
|
Dextrose 5%
(SXNQ của PT Widatra Bhakti-Indonesia) (Glucose monohydrat)
|
Chai nhựa LDPE
500ml dd tiêm truyền, thùng carton 20 chai
|
USP24
|
60
|
VNB-0905-03
|
352
|
Lactacted ringer’s
(SXNQ của PT Widatra Bhakti-Indonesia) (Calcium clorid trihydrate, kali
clorid, natri clorid, natri lactat)
|
Chai nhựa LDPE
500ml dd tiêm truyền, thùng carton 20 chai
|
USP24
|
60
|
VNB-0906-03
|
353
|
Sodium chloride
0,9% ((SXNQ của PT Widatra Bhakti-Indonesia) (Natri clorid)
|
Chai nhựa LDPE
500ml dd tiêm truyền, thùng carton 20 chai
|
USP24
|
60
|
VNB-0907-03
|
61. Công ty TNHH SPM
Lô 51, đường số 2, KCN Tân Tạo, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh
|
354
|
Adofex (Sắt
aminoat, Vitamin B6, Vitamin B12, Acid Folic)
|
Hộp 6 vỉ x
5 viên nang
|
TCCS
|
|
VNB-0908-03
|
355
|
Ceperil
10-10mg (Enalapril maleat)
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên nén
|
TCCS
|
24
|
VNB-0909-03
|
356
|
Ceperil
5-5mg (Enalapril maleat)
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên nén
|
TCCS
|
24
|
VNB-0910-03
|
357
|
Cerlergic
- 10mg (Cetirizin)
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên bao phim
|
TCCS
|
24
|
VNB-0911-03
|
358
|
Clarthrinmax-250mg
(Clarithromycin)
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
24
|
VNB-0912-03
|
359
|
Detriat -
100mg (Trimebutin)
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
24
|
VNB-0913-03
|
360
|
Maxgel
(Betamethason, Clotrimazol, Gemtamicin)
|
Hộp 1 tuýp
10g gel bôi ngoài da
|
TCCS
|
24
|
VNB-0914-03
|
361
|
Medirel -
20mg (Trimetazidin)
|
Hộp 6 vỉ x
10 viên bao phim
|
TCCS
|
24
|
VNB-0915-03
|
362
|
Nutriginsen
(thay đổi SĐK VNB-0571-03) (Cao nhân sâm đỏ, vitamin A, D3, E, B1, B2, C, B6,
PP, sắt, magnesi, kẽm, calci)
|
Hộp 12 vỉ x
5 viên nang mềm
|
TCCS
|
24
|
VNB-0916-03
|
363
|
Polyrecol
(thay SĐK VNB-0518-03) (Cloramphenicol, Dexamethason, Naphazolin)
|
Hộp 1 chai
thuốc nhỏ mắt
|
TCCS
|
24
|
VNB-0917-03
|
364
|
Recotus (thay
SĐK VNB-0364-02) (Dextromethorphan, Diprophyllin, Lysozym)
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên nang mềm
|
TCCS
|
24
|
VNB-0918-03
|
62. Công ty TNHH thương mại dược phẩm, bao
bì y tế Quang Minh
194D Trần Quang Khải, quận 1, TP. Hồ Chí Minh (SX: số 4 ích Thanh,
quận 9)
|
365
|
Shimax-V
(Ncomycin, dexamethason, naphazolin)
|
Hộp 1 lọ 5ml
thuốc nhỏ mắt, nhỏ tai
|
TCCS
|
24
|
VNB-0919-03
|
63. Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long
126 Hải Thượng Lãn Ông, quận 5, TP. Hồ Chí Minh (SX: ấp 3 Tân Thới
Thượng, Hóc Môn)
|
366
|
Dã hoa tiêu
(Lưỡng điện châm, cam thảo)
|
Chai 210ml
nước súc miệng
|
TCCS
|
18
|
VNS-0920-03
|
64. Cty1 TNHH đông nam dược Trường Xuân
99 phố Vối - Thường Tín - Hà Tây
|
367
|
Cao dán phong
thấp TX (hạt gấc, huyền sâm, một dược, hồng đơn, phụ tử, mã tiền, độc hoạt...)
|
Hộp 10 túi
x 1 lá cao 1,5g
|
TCCS
|
36
|
VNB-0921-03
|
368
|
Hoàn phong
thấp TX (Hy thiêm, độc hoạt, phòng phong, tang ký sinh, bạch thược, ngưu tất,
xuyên khung...)
|
Hộp 10 gói
x 4g hoàn cứng
|
TCCS
|
24
|
VNB-0922-03
|
65. Công ty TNHH dược phẩm Phương Nam -
Cần Thơ
366 đường Cách Mạng Tháng Tám, TP. Cần Thơ
|
369
|
Newgifar
(Ketoconazol)
|
Hộp 1 tuýp
5g kem bôi da
|
TCCS
|
24
|
V337-H12-05
|
66. Công ty TNHH dược phẩm Sải Gòn
3- Tăng Bạt Hổ, quận 5, TP. Hồ Chí Minh
|
370
|
Sagolium-M-10mg
(Domperidon)
|
Hộp 4 vỉ x
10 viên nén, 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
24
|
V338-H12-05
|
67. Công ty UNITED PHARMA Việt Nam
ấp 2 Bình Chánh- TP. Hồ Chí Minh
|
371
|
Lysivit
(Vitamin B1, vitamin B6, Lysin HCl, vitamin B12)
|
Hộp 1 chai
15ml, hộp 1 chai 30ml. hộp 1 chai 60ml sirô thuốc
|
TCCS
|
24
|
VNB-0923-03
|
372
|
Pediasolvan
(Ambroxol)
|
Hộp 1 chai
15ml, hộp 1 chai 30ml. hộp 1 chai 60ml sirô thuốc
|
TCCS
|
36
|
VNB-0924-03
|
68. Công ty xuất nhập khẩu y tế tỉnh Đồng
Tháp
234A- quốc lộ 30 - xã Mỹ Trà - thị xã Cao Lãnh - tỉnh Đồng Tháp
|
373
|
Acyclovir
-100mg (Acyclovir)
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên nén
|
TCCS
|
24
|
VNB-0925-03
|
374
|
Celecoxib
200mg (Celecoxib)
|
Hộp 1 vỉ, 3
vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
24
|
VNB-0926-03
|
375
|
Cloxacillin
250mg (Cloxacillin)
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên; hộp 1 chai 100 viên nang
|
TCCS
|
24
|
V18-H08-04
|
376
|
Cloxacillin
500mg (Cloxacillin)
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên; hộp 1 chai 100 viên nang
|
TCCS
|
24
|
V19-H08-04
|
377
|
Doren -
5mg (Serratiopeptidase)
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên; hộp 1 chai 100 viên bao phim tan trong ruột
|
TCCS
|
24
|
VNB-0927-03
|
378
|
Losartan -
25mg (Losartan)
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên bao phim
|
TCCS
|
24
|
VNB-0928-03
|
69. Công ty cổ phần dược phẩm Trà Vinh
39- Phạm Thái Bưởi - thị xã Trà Vinh - tỉnh Trà Vinh
|
379
|
Banalcine
- 500mg (paracetamol)
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên nén dài
|
DĐVN3
|
24
|
VNB-0929-03
|
380
|
Banalcine
- 500mg (paracetamol)
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên nang
|
DĐVN3
|
24
|
VNB-0930-03
|
381
|
Cecoxibe
200mg (Celecoxib)
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên nang
|
TCCS
|
24
|
VNB-0931-03
|
382
|
Dicomax
50mg (Natri diclofenac)
|
Hộp 10 vỉ,
20 vỉ x 10 viên bao phim tan trong ruột
|
DĐVN3
|
24
|
VNB-0932-03
|
383
|
Melomax -
7,5mg (Meloxicam)
|
Hộp 10 vỉ,
20 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
24
|
VNB-0933-03
|
384
|
Parepemic
- 2mg (loperamid)
|
Hộp 10 vỉ
x 15 viên. Chai 100 viên nén
|
TCCS
|
24
|
VNB-0934-03
|
385
|
Piromax
-10mg (Piroxicam)
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên nang
|
DĐVN3
|
24
|
VNB-0935-03
|
386
|
Terpin-Codein
- 100mg/10mg (Terpin hydrat, Codein)
|
Chai 400
viên, 800 viên nén
|
TCCS
|
24
|
VNB-0936-03
|
387
|
Terpin-Codein
- 100mg/3,68mg (Terpin hydrat, Codein)
|
Chai 400
viên, 800 viên nén
|
TCCS
|
24
|
VNB-0937-03
|
388
|
Zanicidol
(Paracetamol, Codein)
|
Hộp 10 vỉ,
20 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
24
|
VNB-0938-03
|
70. Cơ sở Phước Linh
f 19/31 ấp 6, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
|
389
|
Dầu Phong bảo
Thái hoà (Vỏ quýt, tạo giác, long não, xương bồ, thương nhĩ tử)
|
Chai 15ml thuốc
nước dùng ngoài da
|
TCCS
|
24
|
VND-0939-03
|
390
|
Long đởm mát
gan (Long đởm, actisô, chi tử, nhân trần, sinh địa, cam thảo, hoàng liên, huyền
sâm, bạch thược)
|
Hộp 1 chai
300ml thuốc nước
|
TCCS
|
24
|
VND-0940-03
|
391
|
Xuân nữ bạch
phụng tố (ích mẫu, hương phụ, đương quy, xuyên khung, bạch truật, địa cốt bì,
sinh địa, trần bì)
|
Hộp 1 chai
300ml thuốc nước
|
TCCS
|
24
|
VND-0941-03
|
71. Cơ sở chế biến đông dược Đức Thọ Sinh
40 Trưng Nữ Vương- Tx. Vĩnh Long
|
392
|
Đau lưng bổ
thận hoàn (thục địa, hoài sơn, sơn thù, bạch phục linh, ngưu tất, đỗ trọng,
Phụ tử chế, nhục quế, lộc nhung, ngũ vị tử
|
Hộp 2 ống nhựa
x 2 hoàn mềm
|
TCCS
|
18
|
VND-0942-03
|
393
|
Điều kinh thông
huyết hoàn (đương quy, xuyên khung, thục địa, bạch thược, hương phụ, ngải
cứu, hoàng cầm, trần bì, cam thảo, đan sâm, sa nhân)
|
Hộp 4 hoàn
mềm
|
TCCS
|
18
|
VND-0943-03
|
394
|
Thuốc ho chỉ
khái hoàn (đảng sâm, tô diệp, bán hạ, tiền hồ, cát cánh, mộc hương, chỉ xác,
bạch phục linh, trần bì, cát căn, cam thảo)
|
Túi 1 tuýp
2 hoàn mềm 8g
|
TCCS
|
18
|
VND-0944-03
|
395
|
Thuốc ho tiêu
đàm thuỷ (đảng sâm, tô tử, cát căn, bán hạ, bạch phục linh, trần bì, cam thảo,
chỉ xác, cát cánh, mộc hương, can khương)
|
Hộp 1 chai
100ml hộp 1 chai 150ml thuốc nước uống
|
TCCS
|
18
|
VND-0945-03
|
72. Cơ sở Hải Thượng
152/45/43B Lạc Long Quân - quận 11 - TP. Hồ Chí Minh
|
396
|
Kim tiền thảo
hoàn (kim tiền thảo, râu ngô, râu mèo, cát căn)
|
Hộp 1 lọ 40g
(200 viên) hoàn cứng
|
TCCS
|
18
|
VND-0999-03
|
397
|
Kim tiền thảo
lộ (kim tiền thảo, râu ngô, râu mèo)
|
Hộp 1 chai
300ml thuốc nước
|
TCCS
|
18
|
VND-0820-03
|
73. Cơ sở Hinh Hoà
123/33/Bình Tây Q.6. TP. Hồ Chí Minh (SX tại A6/29A, ấp 1 xã Vĩnh Lộc
B, Bình Chánh)
|
398
|
Hạnh Đức An
phế thuỷ (sinh địa, thục địa, bạch thược, mạch môn, đương quy, bách hợp, cát
cánh, huyền sâm, cam thảo...
|
Hộp 1 chai
90ml, 280ml thuốc nước
|
TCCS
|
24
|
VND-0946-03
|
399
|
Hạnh Đức Khanh
nhi bửu (bạch truật, mộc hương, hoàng liên, cam thảo, bạch linh, đẳng sâm,
hoàng kỳ, trần bì, sa nhân...)
|
Hộp 1 chai
280ml thuốc nước
|
TCCS
|
24
|
VND-0947-03
|
400
|
Hạnh Đức Khu
phong tê thấp thuỷ (tục đoạn, đỗ trọng, phòng phong, quế, tế tân, đẳng sâm,
bạch linh, đương quy, bạch thược...)
|
Hộp 1 chai
280ml thuốc nước
|
TCCS
|
24
|
VND-0948-03
|
401
|
Hạnh Đức mát
gan bổ thận thủy (thục địa, trạch tả, sơn thù, phục linh, hoài sơn, mẫu đơn
bì, actisô)
|
Hộp 1 chai
280ml thuốc nước
|
TCCS
|
24
|
VND-0949-03
|
402
|
Song lộc bổ
thận tinh (hoàng kỳ, đẳng sâm, đương quy, bạch truật, thục địa, ba kích, ngưu
tất, xuyên khung, viễn chí...)- Đăng ký lại
|
Chai 850ml,
chai 280ml thuốc nước
|
TCCS
|
24
|
VND-0950-03
|
74. Cơ sở kinh doanh thuốc YHCT Đức Thành
33/7- ấp Mỹ Thiện - xã Mỹ Đức - huyện Châu Phú - tỉnh An
Giang
|
403
|
Đức Thành đại
bổ hoàn (hoài sơn, đẳng sâm, phục linh, đương quy, sinh địa, câu kỳ tử, xuyên
khung, bạch truật, hoàng kỳ, cam thảo
|
Hộp 100 viên8g
hoàn mềm
|
TCCS
|
12
|
VND-0951-03
|
75. Cơ sở kinh doanh YHCT Hồng Huệ
22- Nguyễn Thị Minh Khai (SX tại: 250/13- Trần Hưng Đạo) TP.
Long Xuyên, tỉnh An Giang
|
404
|
Sơn nữ cao
(bạch truật, phục thần, long nhãn, hoàng kỳ, táo nhân, nhân sâm, mộc hương, đương
quy, viễn chí, hương phụ)
|
Hộp 1 chai
(thuỷ tinh hoặc nhựa PET) 270ml cao lỏng
|
TCCS
|
24
|
VND-0952-03
|
405
|
Thanh phế tiêu
đàm (nhân sâm, tô diệp, cát căn, tiền hồ, bán hạ chế, phục linh, trần bì, chỉ
xác, cát cánh, mộc hương)
|
Hộp 1 chai
(thuỷ tinh hoặc nhựa PET) 270ml cao lỏng
|
TCCS
|
24
|
VND-0953-03
|
76. Cơ sở kinh doanh thuốc YHCT Xuân Quang
53/2 - khóm Đông Thạnh - phường Mỹ Thạnh- Tp. Long Xuyên, tỉnh An
Giang
|
406
|
Giải độc gan
Xuân Quang (thay đổi TC) (nhân trần, trạch tả, đại hoàng, sinh địa, đương quy,
mạch môn, long đởm, chi tử, hoàng cầm) - Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ 50g
hoàn cứng
|
TCCS
|
24
|
VND-0954-03
|
407
|
Khu phong hoá
thấp Xuân Quang (thay đổi TC) (đỗ trong, ngũ gia bì, thiên niên kiện, tục đoạn,
đại hoàng, xuyên khung, tần giao, sinh địa, uy linh tiên, đương quy) - Đăng
ký lại
|
Hộp 1 lọ 50g
hoàn cứng
|
TCCS
|
24
|
VND-0955-03
|
408
|
Thuốc ho la
hớn quả Xuân Quang (Thay đổi TC) (thiên môn, thục địa, tử uyển, sa sâm, bách
bộ, mẫu đơn, phục linh, ngũ vị tử, tinh là hớn quả) - Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ 50g
hoàn cứng
|
TCCS
|
24
|
VND-0956-03
|
409
|
ích mẫu dưỡng
huyết Xuân Quang (thay đổi TC) (ích mẫu, bạch thược, đại hoàng, thục địa,
bạch truật, xuyên khung, huyền hồ sách, phục linh)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ 50g
hoàn cứng
|
TCCS
|
24
|
VND-0957-03
|
77. Cơ sở sản xuất đông dược Hoa Việt
Thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam
|
410
|
Tế sinh thận
khí hoàn (thục địa, sơn thù, sơn dược, phục linh, trạch tả, mẫu đơn bì, phụ
tử chế, xa tiền tử, ngưu tất)
|
Hộp 10 viên
hoàn mềm x 10g
|
TCCS
|
24
|
VND-0958-03
|
78. Cơ sở SX-KD thuốcYHCT Đại Hồng Phúc
20A-Nguyễn Ngọc Cung - phường 16 quận 8 Tp. Hồ Chí Minh
|
411
|
Bạch liên thảo
(bạch hoa xà thiệt thảo, bán liên chi, diệp hạ châu, dừa cạn, cỏ mực)
|
Hộp 10 gói
x2g trà hoà tan dạng cốm
|
TCCS
|
24
|
VND-0959-03
|
79. Cơ sở Trường Sơn
159A- Lê Đại Hành - ph. 13, q. 11, Tp. Hồ Chí Minh
|
412
|
Dầu gió xanh
Thiên thảo (menthol, tinh dầu bạc hà, Eucalyptol, tinh dầu đinh hương, Methylsacylat,
long não, tinh dầu hoa hồng)- Đăng ký lại
|
Chai 3ml, 5ml,
6ml, 10ml. 12ml, 18ml, 20ml, 24ml dung dịch dầu
|
TCCS
|
36
|
VND-096-03
|
80. Học viện quân y - Bộ Quốc phòng
Thị xã Hà Đông - Hà Tây
|
413
|
Rotundin sulfat
(pha thuốc tiêm) (gia hạn lần 1) (Rotundin)
|
Túi
10.000g
|
TCCS
|
24
|
NCl-H08-04
|
81. Nhà thuốc Đông y gia truyền Đức Thịnh
Đường
23/47 - Lê Lai - Thành phố Hải Phòng
|
414
|
Bảo hoàn cân
(đại hoàng, thiên niên kiện, cây lức, đinh hương, ngải cứu, đại hồi, nhũ hương,
một dược, cúc tần, huyết giác)
|
Hộp (2 túi
35g thuốc + 2 tấm gạc + 2 cuộn băng)
|
TCCS
|
24
|
VND-0961-03
|
82. Trung tâm khoa học công nghệ dược - ĐH
Dược HN
15 Lê Thánh Tông -Hoàn Kiếm - Hà Nội
|
415
|
Aslem-0,3mg
(gia hạn lần 2) (Glycyl - funtunin hyđroclorid)
|
Hộp 10 ống
x 1ml dd thuốc tiêm
|
TCCS
|
36
|
NC2-H08-04
|
416
|
Beprosazone
(Betamethason dipropionat, acid salicylic)
|
Hộp 1 tuýp
10g, hộp 1 tuýp 15g thuốc mỡ bôi da
|
TCCS
|
24
|
NC3-H08-04
|
417
|
Triamdimex
(Triamcinolon Neomycin)
|
Hộp 1 tuýp
10g thuốc mỡ bôi da
|
TCCS
|
24
|
NC4-H08-04
|
83. Xí nghiệp dược phẩm á Châu (Công ty
TNHH)
Do lộ- Yên Nghĩa - Hoài Đức - Hà Tây (Km 16 quốc lộ 6 Hà Đông - Hà
Tây)
|
418
|
Tiêu phong
thuận khí (Chỉ xác, phòng phong, cam thảo)
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
24
|
VNB-0962-03
|
84. Xí nghiệp dược phẩm 120- Bộ Quốc phòng
8 - Tăng Bạt Hổ - Hà Nội
|
419
|
Atropin
sulfat 0,25mg (Atropin sulfat)
|
Hộp 10vỉ x
20 viên; chai 100 viên nén kèm toa hdsd.
|
TCCS
|
24
|
V339-H12-05
|
420
|
BBM (Natri
hydrocarbonat, Natri tetraborat, Menthol)- Đăng ký lại
|
Hộp 12 túi
x 2 ga thuốc bột
|
TCCS
|
24
|
V340-H12-05
|
421
|
Kem Suncurmin
(Ketoconazol, nghệ, Vitamin E, Vitamin B2)
|
Hộp 1 tuýp
20g kem bôi da
|
TCCS
|
24
|
V341-H12-05
|
422
|
Kim tiền thảo
(Kim tiền thảo)
|
Hộp 1 lọ 100
viên nén bao đường
|
TCCS
|
24
|
VNA-0963-03
|
423
|
Mebendazol
500mg (Mebendazol)
|
Hộp 1 vỉ x
1 viên nén
|
DĐVN3
|
24
|
V342-H12-05
|
424
|
Nhân sâm tam
thất (nhân sâm tam thất)
|
Hộp 1 lọ x
100 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài
|
TCCS
|
24
|
VNA-0964-03
|
85. Xí nghiệp dược phẩm 150- Bộ Quốc phòng
112 - Trần Hưng Đạo - quận 1 - Tp. Hồ Chí Minh
|
425
|
Diclofenac
50mg (Diclofenac) - Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai
50 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim
|
DĐVN3
|
24
|
V343-H12-05
|
426
|
Hepamarin (Diệp
hạ châu) - Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên; hộp 1 chai 100 viên nang
|
TCCS
|
24
|
VNA-0965-03
|
427
|
Paracetamol
325mg (Paracetamol)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên; hộp 1 chai x 100 viên nén dài
|
DĐVN3
|
24
|
V344-H12-05
|
86. Xí nghiệp dược phẩm trung ương 1
160- Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội
|
428
|
Amoxicilin1g
(Amoxicilin)
|
Hộp 10 lọ thuốc
bột tiêm
|
TCCS
|
24
|
VNA-0966-03
|
429
|
Ampicilin 500mg
(thay đổi TC) (Ampicilin)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên nang
|
DĐVN3
|
24
|
VNA-1000-03
|
430
|
Cefazolin
1g (Cefazolin)
|
Hộp 10 lọ,
25 lọ thuốc bột tiêm
|
TCCS
|
36
|
V21-H08-04
|
431
|
Ciprofloxacin
500mg (Ciprfloxacin)
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên; hộp 1 lọ 100 viên nén dài bao phim
|
DĐVN3
|
36
|
V345-H12-05
|
432
|
Claromycin-250mg
(Clarithrommycin)
|
Hộp 2 vỉ, 10
vỉ x viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
|
V346-H12-05
|
433
|
Claromycin-500mg
(Clarithrommycin)
|
Hộp 2 vỉ, 10
vỉ x 5 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
|
V347-H12-05
|
434
|
Cotrimoxazol
960 (thay đổi TC) (Sulfamethoxazol, Trimethoprim)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên nén dài
|
DĐVN3
|
36
|
V348-H12-05
|
435
|
Isoniazid -
150mg (thay đổi TC) (Isoniazid)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ
100 viên nén
|
DĐVN3
|
36
|
V349-H12-05
|
436
|
Lanprazol
15 (Lansoprazol)
|
Hộp 3 vỉ, 10
vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 14 viên nang
|
TCCS
|
24
|
V350-H12-05
|
437
|
Lanprazol 30
(Lansoprazol)
|
Hộp 3 vỉ, 10
vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 14 viên nang
|
TCCS
|
24
|
V351-H12-05
|
438
|
Lidocain 100
- 100mg/5ml (thay đổi TC) (Lidocain)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 ống
thuốc tiêm
|
DĐVN3
|
24
|
V22-H08-04
|
439
|
Melogesic
15 (Meloxicam)
|
Hộp 3 vỉ, 10
vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, 50 viên nén
|
TCCS
|
24
|
V352-H12-05
|
440
|
Melogesic
7,5 (Meloxicam)
|
Hộp 3 vỉ, 10
vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, 50 viên nén
|
TCCS
|
24
|
V353-H12-05
|
441
|
Metronidazol
250mg (Metronidazol)
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên; lọ 100 viên, 200 viên nén
|
DĐVN3
|
24
|
V354-H12-05
|
442
|
Oresol (thay
đổi TC) (Glucose khan, natri clorid natri citrat, dihydrat, kali clorid)-
Đăng ký lại
|
Hộp 10 gói
x 27,9g. Thuốc bột uống
|
DĐVN3
|
24
|
V355-H12-05
|
443
|
Oresol (thay
đổi TC) (Glucose khan, natri clorid natri citrat, dihydrat, kali clorid)-
Đăng ký lại
|
Hộp 10 gói
x 4,2g. Thuốc bột uống
|
TCCS
|
24
|
V356-H12-05
|
444
|
Otilin 15ml-0,1%
(Xylometazolin hydroclorid)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ 15ml
thuốc xịt mũi
|
TCCS
|
24
|
V357-H12-05
|
445
|
Otilin 8ml-0,05%
(Xylometazolin hydroclorid)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ nhỏ
giọt 8ml thuốc nhỏ mũi. Hộp 1 lọ 8ml thuốc xịt mũi
|
TCCS
|
24
|
V358-H12-05
|
446
|
Theophylin
125mg (Theophylin)
|
Hộp 1 lọ 100
viên nén
|
USP24
|
24
|
V359-H12-05
|
87. Xí nghiệp dược phẩm trung ương 2
Số 9 - Trần Thánh Tông - Hà Nội
|
447
|
Famotidin -
40mg (thay đổi TC) (Famotidin) - Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ cứng
x 10 viên; hộp 10 vỉ mềm x 10 viên bao đường
|
TCCS
|
24
|
V360-H12-05
|
448
|
Gentamicin
0,3% (thay đổi TC) (Gentamicin)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ 5ml
dung dịch nhỏ mắt
|
TCCS
|
24
|
V361-H12-05
|
449
|
Mebendazol
500mg (thay đổi TC) (Mebendazol)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ mềm
1 viên nén
|
DĐVN3
|
24
|
V362-H12-05
|
450
|
Salbutamol
4mg (thay đổi TC) (Salbutamol) - Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên nén
|
DĐVN3
|
24
|
V363-H12-05
|
88. Xí nghiệp dược phẩm Trung ương 25
120- Hai Bà Trưng - quận 1 (SX tại: 44B -Nguyễn Tất Thành- Q.4)-
TP. Hồ Chí Minh
|
451
|
Amoxicilin
500mg (Amoxicilin)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên nang
|
DĐVN3
|
36
|
VNA-0967-03
|
452
|
Asurfen (Acid
tiaprofenic)- Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
|
VNA-0968-03
|
453
|
Colvicap
(Dextromethorphan, methoxyphenamin, Guaiphenesin, Chlorpheniramin)- Đăng ký
lại
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
|
VNA-0969-03
|
454
|
Diclofenac
50 (Natri diclofenac)- Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên bao phim tan trong ruột
|
DĐVN3
|
24
|
VNA-0970-03
|
455
|
Griseofulvin
500mg (Griseofulvin)
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên nén
|
DĐVN3
|
24
|
VNA-0971-03
|
456
|
Gywash (tinh
dầu tràm úc)
|
Chai 120ml,
220ml thuốc nước dùng ngoài
|
TCCS
|
24
|
S364-H12-05
|
457
|
Medizina (Thay
đổi SĐK: V17-H09-02) (Paracetamol, Diphenhydramin, Adiphenin)
|
Hộp 2 vỉ x
6viên bao phim
|
TCCS
|
36
|
VNA-0972-03
|
458
|
Pulmonal (cao
Cà độc dược, Terpin hydrat, bột tỏi)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai
40 viên bao đường
|
TCCS
|
36
|
VNA-0973-03
|
459
|
Snaplets-
FR (SXNQ: Kinming Baker Norton Pharmaceutical Co.Ltd) (Paracetamol)
|
Hộp 1 vỉ x
10 lọ thuốc cốm vi hạt
|
TCCS
|
24
|
VNA-0974-03
|
460
|
Thuốc nhỏ mắt
Vitamin A (Vitamin A)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ 5ml
thuốc nhỏ mắt
|
DĐVN3
|
12
|
V365-H12-05
|
461
|
Uphamorin500
(cao rễ nhàu)
|
Hộp 1 chai
100 viên nang
|
TCCS
|
24
|
V23-H08-04
|
462
|
Viên bổ tì
(hoài sơn, ý dĩ, bạch biển đậu, đẳng sâm, liên nhục, trần bì, mạch nha, sa nhân,
nhục khấu
|
Hộp 1 chai
60 viên nang
|
TCCS
|
24
|
VNA-0975-03
|
89. Xí nghiệp dược phẩm Trung ương 3
16 Lê Đại Hành - Hải Phòng
|
463
|
Acyclovir
5% (Acyclovir)
|
Hộp 1 tuýp
5g kem bôi da
|
TCCS
|
24
|
V366-H12-05
|
464
|
Dabenzol -
400mg (Albedazol)
|
Hộp 1 vỉ x
1 viên nén
|
TCCS
|
24
|
V367-H12-05
|
465
|
Strepdizin
(Menthol, Eucalyptol)
|
Hộp 100 túi
x 2 viên ngậm
|
TCCS
|
24
|
V368-H12-05
|
90. Xí nghiệp dược phẩm Trung ương 5
1 Lý Tự Trọng - TP. Đà Nẵng
|
466
|
Aminazin-25mg
(Clorpromazin)- Đăng ký lại
|
Chai 500 viên
bao đường
|
DĐVN3
|
24
|
V369-H12-05
|
467
|
Amitriptylin
5mg (Amitriptylin)
|
Hộp 1 lọ
100 viên, 500 viên nén bao phim
|
TCCS
|
24
|
V370-H12-05
|
468
|
Argyrol1% (thay
đổi TC) (Argyrol)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ, 35
lọ x 5ml thuốc nhỏ mắt
|
TCCS
|
06
|
V371-H12-05
|
469
|
B. complex
C (Thay đổi TC) (Vitamin B1, B2, B5, B6, C, PP)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ
100 viên nang
|
TCCS
|
24
|
V372-H12-05
|
470
|
Dibulaxan (thay
đổi TC) (Paracetamol, Ibuprofen) - Đăng ký lại
|
Hộp 5 vỉ x
20 viên nén
|
TCCS
|
36
|
V373-H12-05
|
471
|
Vitamin B1
250mg (thay đổi TC) (Vitamin B1)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 lọ
100 viên nang
|
TCCS
|
24
|
V374-H12-05
|
472
|
Xuân xuân ẩm
(hải mã, thỏ ty tử, tục đoạn, cốt toái bổ, nhân sâm, câu ký tử, nhục thung dung,
đỗ trọng, đương quy) - Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai
250ml, 750ml rượu thuốc
|
TCCS
|
36
|
NVA-0976-03
|
91. Xí nghiệp dược phẩm và sinh học y tế
TP. Hồ Chí Minh
31 Ngô Thời Nhiệm - quận 3 - Tp Hồ Chí Minh
|
473
|
Anpain-
60mg (Acemetacin)
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên nang
|
TCCS
|
24
|
NVA-0977-03
|
474
|
Calci -D
(Calci carbonat, Ergocalciferol)
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
24
|
NVA-0978-03
|
475
|
Fluzine
-5mg (Flunarizin)
|
Hộp 5 vỉ x
10 viên nang
|
TCCS
|
24
|
NVA-0979-03
|
476
|
Geclacine
- 250mg (Clarithromycin)
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
24
|
NVA-0980-03
|
477
|
Gentamicin
- 0,3% (Gentamicin) - Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai
5ml thuốc nhỏ mắt
|
TCCS
|
12
|
N375-H12-05
|
478
|
Roxiphar -
50mg (Roxithromycin)
|
Hộp 12 gói
x 1 g thuốc bột uống
|
TCCS
|
24
|
NVA-0981-03
|
479
|
Theophylin-200mg
(Theophylin)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ,
90 vỉ x 10 viên bao đường
|
TCCS
|
24
|
NVA-0982-03
|
92. Xí nghiệp liên doanh Rhone Poulene
Roser
123- Nguyễn Khoái - quận 4 TP. Hồ Chí Minh
|
480
|
Flagentyl-500mg
(Calci hydro phosphat, Secnidazole)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x
4 viên bao phim
|
TCCS
|
48
|
VNB-0983-03
|
481
|
Maalox (nhôm
hydroxyd, Magnesi hydroxyd)- Đăng ký lại
|
Hộp 4 vỉ x
10 viên nén nhai
|
TCCS
|
24
|
VNB-0984-03
|
482
|
Peflacine-
400mg (Pefloxacin)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
|
VNB-0985-03
|
483
|
Pefla cine
monodose - 400mg (Peflaxacin)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
|
VNB-0986-03
|
484
|
Profenid gel
2,5% (Ketoprofen)- Đăng ký lại
|
Hộp 1ống 30g,
hộp 1 ống 60g gel bôi da
|
TCCS
|
36
|
VNB-0987-03
|
485
|
Spasmaverỉn
400mg (Alverine citrat)- Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên nén
|
TCCS
|
36
|
VNB-0988-03
|
93. Xí nghiệp liên hợp dược Hậu Giang
288 Bis Nguyễn Văn Cừ - thành phố Cần Thơ- Hậu Giang
|
486
|
Ampicilin
250mg (Ampicilin)
|
Hộp 25 gói
x 3g thuốc bột
|
TCCS
|
24
|
NVA-0989-03
|
487
|
Apitim-
10mg (Amlodipin)
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên nén
|
TCCS
|
24
|
NVA-0990-03
|
488
|
Cefixim -
100mg (Cefixim)
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên nang
|
TCCS
|
24
|
V24-H08-04
|
489
|
Celosti -
100mg (Celecoxib)
|
Hộp 2
vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
24
|
NVA-0991-03
|
490
|
Fubezol -
500mg (Mebendazol
|
Hộp 1 vỉ x
1 viên nén nhai
|
DĐVN3
|
24
|
NVA-0992-03
|
491
|
Haginat -
250mg (Cefuroxim)
|
Hộp 2 vỉ x
5 viên nén bao phim
|
TCCS
|
24
|
V25-H08-04
|
492
|
Klamentin
(Amoxicilin, Acid clavulanic)
|
Hộp 12 gói
x 1,5g thuốc bột
|
TCCS
|
24
|
NVA-0993-03
|
493
|
Paracetamol
500mg (thay đổi TC) (Paracetamol)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên; hộp 1 chai 100 viên nang
|
DĐVN3
|
24
|
NVA-0994-03
|
|
|
|
|
|
|
|