A
|
TÌNH HÌNH PHÁT TRIỂN TỔ HỢP TÁC, HỢP TÁC XÃ, LIÊN HIỆP HỢP TÁC XÃ
|
|
|
|
|
I
|
TỔ HỢP TÁC
|
|
|
|
|
1
|
Tổng số tổ hợp tác
|
THT
|
|
|
Nhập thông tin
|
2
|
Tổng số thành viên tổ hợp tác
|
Thành viên
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
Số thành viên mới thu hút
|
Thành viên
|
|
|
Nhập thông tin
|
3
|
Tổng doanh thu của tổ hợp tác
|
Tr đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
4
|
Tổng lợi nhuận của tổ hợp tác
|
Tr đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
II
|
HỢP TÁC XÃ
|
|
|
|
|
1
|
Tổng số hợp tác xã
|
HTX
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
Số hợp tác xã đang hoạt động
|
HTX
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Số hợp tác xã thành lập mới
|
HTX
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Số hợp tác xã giải thể
|
HTX
|
|
|
Nhập thông tin
|
2
|
Tổng số thành viên hợp tác xã
|
Thành viên
|
|
|
Nhập thông tin
|
2.1
|
Tổng số thành viên chính thức
|
Thành viên
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
Số thành viên mới
|
Thành viên
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Số thành viên ra khỏi hợp tác xã
|
Thành viên
|
|
|
Nhập thông tin
|
2.2
|
Số thành viên liên kết góp vốn
|
Thành viên
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
Số thành viên mới
|
Thành viên
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Số thành viên ra khỏi hợp tác xã
|
Thành viên
|
|
|
Nhập thông tin
|
2.3
|
Số thành viên liên kết không góp vốn
|
Thành viên
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
Số thành viên mới
|
Thành viên
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Số thành viên ra khỏi hợp tác xã
|
Thành viên
|
|
|
Nhập thông tin
|
3
|
Tổng tài sản của hợp tác xã
|
Tr đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
Tài sản chung không chia
|
Tr đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
4
|
Tổng vốn điều lệ của hợp tác xã
|
Tr đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
Tổng vốn góp của thành viên chính thức
|
Tr đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Tổng vốn góp của thành viên liên kết góp vốn
|
Tr đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
5
|
Tổng quỹ chung không chia của hợp tác xã
|
Tr đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
6
|
Tổng doanh thu của hợp tác xã
|
Tr đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Trong đó
|
|
|
|
|
|
Doanh thu từ giao dịch nội bộ của hợp tác xã
|
Tr đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Doanh thu từ giao dịch bên ngoài của hợp tác xã
|
Tr đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
7
|
Tổng lợi nhuận sau thuế TNDN của hợp tác xã
|
Tr đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
8
|
Tổng số lao động làm việc thường xuyên
|
Người
|
|
|
Nhập thông tin
|
9
|
Thu nhập bình quân/tháng của 1 lao động làm việc thường xuyên
|
Tr đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
10
|
Tổng số cán bộ quản lý của hợp tác xã
|
Người
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
Số cán bộ quản lý HTX đã qua đào tạo đạt trình độ sơ, trung cấp
|
Người
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Số cán bộ quản lý HTX đã qua đào tạo đạt trình độ cao đẳng, đại học, trên đại học
|
Người
|
|
|
Nhập thông tin
|
III
|
LIÊN HIỆP HỢP TÁC XÃ
|
|
|
|
|
1
|
Tổng số liên hiệp hợp tác xã
|
LH HTX
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
Số LHHTX đang hoạt động
|
LH HTX
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Số LHHTX thành lập mới
|
LH HTX
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Số LHHTX giải thể
|
LH HTX
|
|
|
Nhập thông tin
|
2
|
Tổng số thành viên
|
Thành viên
|
|
|
Nhập thông tin
|
2.1
|
Tổng số thành viên chính thức
|
Thành viên
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Trong đó
|
|
|
|
|
|
Số thành viên mới
|
Thành viên
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Số thành viên ra khỏi LHHTX
|
Thành viên
|
|
|
Nhập thông tin
|
2.2
|
Tổng số thành viên liên kết góp vốn
|
Thành viên
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Trong đó
|
|
|
|
|
|
Số thành viên mới
|
Thành viên
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Số thành viên ra khỏi LHHTX
|
Thành viên
|
|
|
Nhập thông tin
|
2.3
|
Tổng số thành viên liên kết không góp vốn
|
Thành viên
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Trong đó
|
|
|
|
|
|
Số thành viên mới
|
Thành viên
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Số thành viên ra khỏi LHHTX
|
Thành viên
|
|
|
Nhập thông tin
|
3
|
Tổng tài sản của LHHTX
|
Tr đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
Tài sản chung không chia
|
Tr đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
4
|
Tổng vốn điều lệ của LHHTX
|
Tr đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
Tổng vốn góp của thành viên chính thức
|
Tr đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Tổng vốn góp của thành viên liên kết góp vốn
|
Tr đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
5
|
Quỹ chung không chia của LHHTX
|
Tr đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
6
|
Tổng doanh thu của LHHTX
|
Tr đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Trong đó
|
|
|
|
|
|
Doanh thu từ giao dịch nội bộ của LHHTX
|
Tr đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Doanh thu từ giao dịch bên ngoài của LHHTX
|
Tr đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
7
|
Tổng lợi nhuận của LHHTX
|
Tr đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
8
|
Tổng số lao động làm việc thường xuyên
|
Người
|
|
|
Nhập thông tin
|
9
|
Thu nhập bình quân/tháng của 1 lao động làm việc thường xuyên
|
Tr đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
10
|
Tổng số cán bộ quản lý LHHTX
|
Người
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
Số cán bộ quản lý LHHTX đã qua đào tạo đạt trình độ sơ, trung cấp
|
Người
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Số cán bộ quản lý LHHTX đã qua đào tạo đạt trình độ cao đẳng, đại học, trên đại học
|
Người
|
|
|
Nhập thông tin
|
B
|
KẾT QUẢ THỰC HIỆN CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ
|
|
|
|
|
1
|
Chính sách phát triển nguồn nhân lực, thông tin, tư vấn
|
|
|
|
|
1.1
|
Số thành viên được tham gia đào tạo
|
Người
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Tổng kinh phí hỗ trợ
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
- Nguồn NSTW
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
- Nguồn NSĐP
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
- Nguồn khác (nếu có)
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
1.2
|
Số thành viên được tham gia bồi dưỡng
|
Người
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Tổng kinh phí hỗ trợ
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
- Nguồn NSTW
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
- Nguồn NSĐP
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
- Nguồn khác (nếu có)
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
1.3
|
Hỗ trợ lương, thưởng và phúc lợi để thu hút người lao động có chất lượng cao
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
- Nguồn NSTW
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
- Nguồn NSĐP
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
- Nguồn khác (nếu có)
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
1.4
|
Hỗ trợ khác (nếu có)
|
|
|
|
Nhập thông tin
|
2
|
Chính sách đất đai
|
|
|
|
|
|
Diện tích đất cho thuê ưu đãi
|
m2
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Số tiền miễn thuê đất, thuê đất có mặt nước
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Số tiền giảm thuê đất, thuê đất có mặt nước
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Số tiền hỗ trợ thuê lại đất, đất có mặt nước
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Hỗ trợ khác (nếu có)
|
|
|
|
Nhập thông tin
|
3
|
Chính sách thuế, phí và lệ phí
|
|
|
|
|
|
Tổng số thuế thu nhập doanh nghiệp miễn cho HTX, LHHTX, THT
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Tổng số thuế thu nhập doanh nghiệp giảm cho HTX, LHHTX, THT
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Tổng lệ phí môn bài miễn cho HTX, LHHTX, THT
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Tổng lệ phí môn bài giảm cho HTX, LHHTX, THT
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Hỗ trợ khác (nếu có)
|
|
|
|
Nhập thông tin
|
4
|
Chính sách tiếp cận vốn, bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
Số vốn cho vay ưu đãi từ các tổ chức tín dụng
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Số vốn cho vay ưu đãi từ Quỹ hỗ trợ phát triển hợp tác xã
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Số phí bảo hiểm hỗ trợ đối với tài sản chung không chia
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Hỗ trợ khác (nếu có)
|
|
|
|
Nhập thông tin
|
5
|
Chính sách ứng dụng khoa học và công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số
|
|
|
|
|
|
Số THT, HTX, LHHTX được hỗ trợ đổi mới sáng tạo; xây dựng mô hình kinh tế tuần hoàn; đổi mới công nghệ; phát triển tài sản trí tuệ
|
THT, HTX, LHHTX
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Số THT, HTX, LHHTX được tham gia chuyển đổi số và ứng dụng thương mại điện tử
|
THT, HTX, LHHTX
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Số THT, HTX, LHHTX được hỗ trợ xây dựng trang thông tin điện tử
|
THT, HTX, LHHTX
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Số THT, HTX, LHHTX được hỗ trợ dịch vụ tư vấn chuyển giao công nghệ
|
THT, HTX, LHHTX
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Số THT, HTX, LHHTX được hỗ trợ khác (nếu có)
|
THT, HTX, LHHTX
|
|
|
Nhập thông tin
|
6
|
Chính sách tiếp cận và nghiên cứu thị trường
|
|
|
|
|
|
Số THT, HTX, LHHTX được cung cấp thông tin về pháp lý, kinh tế; khảo sát và nghiên cứu thị trường; thông tin dự báo, cảnh báo các biện pháp phòng vệ thương mại áp dụng đối với hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam
|
THT, HTX, LHHTX
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Số THT, HTX, LHHTX được tham gia liên kết hình thành vùng nguyên liệu, sản xuất, tiêu thụ sản phẩm, áp dụng và chứng nhận các tiêu chuẩn để phát triển thị trường.
|
THT, HTX, LHHTX
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Số THT, HTX, LHHTX được xây dựng, đăng ký nhãn hiệu, xuất xứ hàng hóa; đăng ký, tiếp thị sản phẩm.
|
THT, HTX, LHHTX
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Số THT, HTX, LHHTX được hỗ trợ hình thành sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ có nguồn gốc địa phương, có đặc trưng về giá trị kinh tế, văn hóa, lợi thế của địa phương
|
THT, HTX, LHHTX
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Số THT, HTX, LHHTX được hỗ trợ tổ chức, tham gia hội chợ, triển lãm trong nước và nước ngoài; xây dựng, triển khai, tham gia sàn giao dịch thương mại điện tử.
|
THT, HTX, LHHTX
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Số THT, HTX, LHHTX được hỗ trợ khác (nếu có)
|
THT, HTX, LHHTX
|
|
|
Nhập thông tin
|
7
|
Chính sách đầu tư phát triển kết cấu hạ tầng, trang thiết bị
|
|
|
|
|
7.1
|
Hỗ trợ đầu tư phát triển kết cấu hạ tầng
|
|
|
|
Chọn thông tin
|
|
Tên kết cấu hạ tầng:
|
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Tổng mức đầu tư:
|
Đồng
|
|
|
|
|
- Nguồn NSTW
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
- Nguồn NSĐP
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
- Nguồn khác (nếu có)
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Tên THT, HTX, LHHTX được hỗ trợ
|
|
|
|
Nhập thông tin
|
7.2
|
Hỗ trợ trang thiết bị
|
|
|
|
Chọn thông tin
|
|
Tên trang thiết bị:
|
|
|
|
|
|
Tổng mức đầu tư:
|
Đồng
|
|
|
|
|
- Nguồn NSTW
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
- Nguồn NSĐP
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
- Nguồn khác (nếu có)
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Tên THT, HTX, LHHTX được hỗ trợ
|
|
|
|
Nhập thông tin
|
7.3
|
Hỗ trợ chuyển giao một số công trình kết cấu hạ tầng của Nhà nước phục vụ lợi ích chung của cộng đồng.
|
|
|
|
Chọn thông tin
|
|
Tên công trình
|
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Cơ quan chuyển giao
|
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Tên THT, HTX, LHHTX nhận chuyển giao
|
|
|
|
Nhập thông tin
|
7.4
|
Hỗ trợ chuyển giao một số công trình công cộng và cơ sở hạ tầng khác để làm trụ sở, nhà kho, cửa hàng mua bán, trưng bày, giới thiệu sản phẩm phục vụ hoạt động sản xuất, kinh doanh theo quy định của pháp luật.
|
|
|
|
Chọn thông tin
|
|
Tên công trình
|
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Cơ quan chuyển giao
|
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Tên THT, HTX, LHHTX nhận chuyển giao
|
|
|
|
Nhập thông tin
|
7.5
|
Hỗ trợ kinh phí đầu tư, xây dựng kết cấu hạ tầng hình thành chuỗi sản xuất, cung cấp dịch vụ chế biến và tiêu thụ sản phẩm.
|
|
|
|
Chọn thông tin
|
|
Tên kết cấu hạ tầng:
|
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Tổng kinh phí đầu tư, xây dựng:
|
Đồng
|
|
|
|
|
- Nguồn NSTW
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
- Nguồn NSĐP
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
- Nguồn khác (nếu có)
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Tên THT, HTX, LHHTX được hỗ trợ
|
|
|
|
Nhập thông tin
|
7.6
|
Hỗ trợ khác (nếu có)
|
|
|
|
Nhập thông tin
|
8
|
Chính sách hỗ trợ tư vấn tài chính và đánh giá rủi ro
|
|
|
|
|
8.1
|
Hỗ trợ chi phí kiểm toán
|
|
|
|
Chọn thông tin
|
|
Số THT, HTX, LHHTX được hỗ trợ
|
THT, HTX, LHHTX
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Tổng kinh phí hỗ trợ
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
- Nguồn NSTW
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
- Nguồn NSĐP
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
- Nguồn khác (nếu có)
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
8.2
|
Hỗ trợ tư vấn tài chính; tư vấn kiểm soát nội bộ, tư vấn kiểm toán nội bộ
|
|
|
|
Chọn thông tin
|
|
Số THT, HTX, LHHTX được hỗ trợ
|
THT, HTX, LHHTX
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Tổng kinh phí hỗ trợ
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
- Nguồn NSTW
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
- Nguồn NSĐP
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
- Nguồn khác (nếu có)
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
8.3
|
Hỗ trợ khác (nếu có)
|
|
|
|
Nhập thông tin
|
9
|
Chính sách hỗ trợ hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp
|
|
|
|
Chọn thông tin
|
9.1
|
Hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp
|
|
|
|
Chọn thông tin
|
|
Số THT, HTX, LHHTX được hỗ trợ
|
THT, HTX, LHHTX
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Tổng kinh phí hỗ trợ
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
- Nguồn NSTW
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
- Nguồn NSĐP
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
- Nguồn khác (nếu có)
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
9.2
|
Hỗ trợ vốn, giống, khoa học và công nghệ
|
|
|
|
Chọn thông tin
|
|
Số THT, HTX, LHHTX được hỗ trợ
|
THT, HTX, LHHTX
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Tổng kinh phí hỗ trợ
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
- Nguồn NSTW
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
- Nguồn NSĐP
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
- Nguồn khác (nếu có)
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
9.3
|
Hỗ trợ chi phí xây dựng kết cấu hạ tầng vùng nguyên liệu
|
|
|
|
Chọn thông tin
|
|
Số THT, HTX, LHHTX được hỗ trợ
|
THT, HTX, LHHTX
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Tổng kinh phí hỗ trợ
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
- Nguồn NSTW
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
- Nguồn NSĐP
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
- Nguồn khác (nếu có)
|
Đồng
|
|
|
Nhập thông tin
|
9.4
|
Hỗ trợ khác (nếu có)
|
|
|
|
Nhập thông tin
|
10
|
Chính sách hỗ trợ tổ hợp tác chuyển đổi thành hợp tác xã
|
|
|
|
|
|
Tổng số THT được tư vấn, hướng dẫn miễn phí về hồ sơ, thủ tục chuyển đổi
|
THT
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Tổng số HTX được tư vấn, hướng dẫn miễn phí thủ tục hành chính về thuế và chế độ kế toán
|
HTX
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Tổng số HTX chuyển đổi từ THT được miễn lệ phí cấp Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã lần đầu
|
HTX
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Tổng số HTX chuyển đổi từ THT được miễn phí thẩm định, lệ phí cấp phép kinh doanh lần đầu đối với ngành, nghề kinh doanh có điều kiện
|
HTX
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Tổng số HTX chuyển đổi từ THT được miễn lệ phí môn bài
|
HTX
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Tổng số HTX chuyển đổi từ THT được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp
|
HTX
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Tổng số HTX chuyển đổi từ THT được giảm thuế thu nhập doanh nghiệp
|
HTX
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Tổng số HTX chuyển đổi từ THT được miễn tiền sử dụng đất
|
HTX
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Tổng số HTX chuyển đổi từ THT được giảm tiền sử dụng đất
|
HTX
|
|
|
Nhập thông tin
|
|
Tổng số HTX, THT được hỗ trợ khác (nếu có)
|
HTX, THT
|
|
|
Nhập thông tin
|