A | B | C | D | E |
1 | Thông tin chung | | | |
1.1 | Tên hợp tác xã | | | Nhập thông tin |
1.2 | Số điện thoại | | | Nhập thông tin |
1.3 | Địa chỉ trụ sở chính | | | Nhập thông tin |
1.4 | Số Giấy chứng nhận đăng ký | | | Nhập thông tin |
1.5 | Ngày cấp | | | Nhập thông tin |
1.6 | Tên người đại diện theo pháp luật | | | Nhập thông tin |
1.7 | Tổ chức quản trị | | | |
| | | 1. Đầy đủ | Chọn thông tin |
| | | 2. Rút gọn | Chọn thông tin |
1.8 | Ngành, nghề kinh doanh chính | | | Nhập mã ngành |
1.9 | Hình thành từ chia, tách, hợp nhất, sáp nhập | | | |
| | | 1. Chia | Chọn thông tin |
| | | 2. Tách | Chọn thông tin |
| | | 3. Hợp nhất | Chọn thông tin |
| | | 4. Sáp nhập | Chọn thông tin |
1.10 | Chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh (nếu có) | | | |
1.10.1. | Tên chi nhánh | | | Nhập thông tin |
1.10.2. | Tên văn phòng đại diện | | | Nhập thông tin |
1.10.3. | Tên địa điểm kinh doanh | | | Nhập thông tin |
1.11 | Thành viên của LH HTX | | | |
| | | 1. Có | Chọn thông tin |
| | | 2. Không | Chọn thông tin |
1.12 | Hình thành từ Tổ hợp tác | | | |
| | | 1. Có | Chọn thông tin |
| | | 2. Không | Chọn thông tin |
1.13. | Phân loại quy mô HTX | | | |
| | | 1. Lớn | Chọn thông tin |
| | | 2. Vừa | Chọn thông tin |
| | | 3. Nhỏ | Chọn thông tin |
| | | 4. Siêu nhỏ | Chọn thông tin |
2 | Thông tin về bộ máy quản lý | | | |
2.1 | Hội đồng quản trị | Người | | Nhập thông tin |
| Trong đó: | | | |
2.1.1 | Số cán bộ chưa qua đào tạo | Người | | Nhập thông tin |
2.1.2 | Số cán bộ trình độ sơ cấp | Người | | Nhập thông tin |
2.1.3 | Số cán bộ trình độ trung cấp | Người | | Nhập thông tin |
2.1.4 | Số cán bộ trình độ cao đẳng | Người | | Nhập thông tin |
2.1.5 | Số cán bộ trình độ đại học | Người | | Nhập thông tin |
2.1.6 | Số cán bộ trình độ trên đại học | Người | | Nhập thông tin |
2.2 | Ban giám đốc | Người | | Nhập thông tin |
| Trong đó: | | | |
2.2.1 | Số cán bộ chưa qua đào tạo | Người | | Nhập thông tin |
2.2.2 | Số cán bộ trình độ sơ cấp | Người | | Nhập thông tin |
2.2.3 | Số cán bộ trình độ trung cấp | Người | | Nhập thông tin |
2.2.4 | Số cán bộ trình độ cao đẳng | Người | | Nhập thông tin |
2.2.5 | Số cán bộ trình độ đại học | Người | | Nhập thông tin |
2.2.6 | Số cán bộ trình độ trên đại học | Người | | Nhập thông tin |
2.3 | Ban kiểm soát | Người | | Nhập thông tin |
| Trong đó: | | | |
2.3.1 | Số cán bộ chưa qua đào tạo | Người | | Nhập thông tin |
2.3.2 | Số cán bộ trình độ sơ cấp | Người | | Nhập thông tin |
2.3.3 | Số cán bộ trình độ trung cấp | Người | | Nhập thông tin |
2.3.4 | Số cán bộ trình độ cao đẳng | Người | | Nhập thông tin |
2.3.5 | Số cán bộ trình độ đại học | Người | | Nhập thông tin |
2.3.6 | Số cán bộ trình độ trên đại học | Người | | Nhập thông tin |
2.4 | Kế toán | Người | | Nhập thông tin |
| Trong đó: | | | |
2.4.1 | Số cán bộ chưa qua đào tạo | Người | | Nhập thông tin |
2.4.2 | Số cán bộ trình độ sơ cấp | Người | | Nhập thông tin |
2.4.3 | Số cán bộ trình độ trung cấp | Người | | Nhập thông tin |
2.4.4 | Số cán bộ trình độ cao đẳng | Người | | Nhập thông tin |
2.4.5 | Số cán bộ trình độ đại học | Người | | Nhập thông tin |
2.4.6 | Số cán bộ trình độ trên đại học | Người | | Nhập thông tin |
2.5 | Tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội trong hợp tác xã | | | |
| | | 1. Đảng | Chọn thông tin |
| | | 2. Công đoàn | Chọn thông tin |
| | | 3. Đoàn Thanh niên | Chọn thông tin |
| | | 4. Tổ chức khác | Nhập thông tin |
3 | Thông tin về thành viên | | | |
3.1 | Thành viên chính thức | | | |
3.1.1 | - Thành viên là cá nhân là công dân Việt Nam | Người | | Nhập thông tin |
3.1.2 | - Thành viên là cá nhân là nhà đầu tư nước ngoài | Người | | Nhập thông tin |
3.1.3 | - Thành viên là hộ gia đình | Hộ | | Nhập thông tin |
3.1.4 | - Thành viên là tổ hợp tác | Tổ hợp tác | | Nhập thông tin |
3.1.5 | - Thành viên là tổ chức khác không có tư cách pháp nhân (không bao gồm hộ gia đình, tổ hợp tác) | Tổ chức | | Nhập thông tin |
3.1.6 | - Thành viên là tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài | Tổ chức | | Nhập thông tin |
3.1.7 | - Thành viên là pháp nhân Việt Nam (không bao gồm tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài) | Tổ chức | | Nhập thông tin |
3.2 | Thành viên liên kết góp vốn | | | |
3.2.1 | - Thành viên là cá nhân là công dân Việt Nam | Người | | Nhập thông tin |
3.2.2 | - Thành viên là cá nhân là nhà đầu tư nước ngoài | Người | | Nhập thông tin |
3.2.3 | - Thành viên là hộ gia đình | Hộ | | Nhập thông tin |
3.2.4 | - Thành viên là tổ hợp tác | Tổ hợp tác | | Nhập thông tin |
3.2.5 | - Thành viên là tổ chức khác không có tư cách pháp nhân (không bao gồm hộ gia đình, tổ hợp tác) | Tổ chức | | Nhập thông tin |
3.2.6 | - Thành viên là tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài | Tổ chức | | Nhập thông tin |
3.2.7 | - Thành viên là pháp nhân Việt Nam (không bao gồm tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài) | Tổ chức | | Nhập thông tin |
3.3 | Thành viên liên kết không góp vốn | | | |
3.3.1 | - Thành viên là cá nhân là công dân Việt Nam | Người | | Nhập thông tin |
3.3.2 | - Thành viên là người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam | Người | | Nhập thông tin |
3.3.3 | - Thành viên là hộ gia đình | Hộ | | Nhập thông tin |
3.3.4 | - Thành viên là tổ hợp tác | Tổ hợp tác | | Nhập thông tin |
3.3.5 | - Thành viên là tổ chức khác không có tư cách pháp nhân (không bao gồm hộ gia đình, tổ hợp tác) | Tổ chức | | Nhập thông tin |
3.3.6 | - Thành viên là pháp nhân Việt Nam | Tổ chức | | Nhập thông tin |
4 | Thông tin về tài sản, vốn, quỹ, hoạt động khác | | | |
4.1 | Thông tin về tài sản | | | |
4.1.1 | - Tài sản hình thành từ phần vốn góp của thành viên chính thức, thành liên kết góp vốn, phí thành viên | Đồng | | Nhập thông tin |
4.1.2 | - Tài sản hình thành từ vốn huy động của thành viên và vốn huy động khác | Đồng | | Nhập thông tin |
4.1.3 | - Tài sản hình thành từ vốn, tài sản được hình thành trong quá trình hoạt động | Đồng | | Nhập thông tin |
4.1.4 | - Tài sản hình thành từ khoản hỗ trợ của Nhà nước và khoản tặng cho, tài trợ hợp pháp của cá nhân, tổ chức khác | Đồng | | Nhập thông tin |
4.2 | Thông tin về tài sản chung không chia | | | |
4.2.1 | - Quyền sử dụng đất do Nhà nước giao đất không thu tiền sử dụng đất; được Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất, do mua tài sản gắn liền với đất, nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất hợp pháp từ người khác mà tiền sử dụng đất, tiền thuê đất, tiền mua tài sản gắn liền với đất, tiền nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất do Nhà nước hỗ trợ | m2 | | Nhập thông tin |
4.2.2 | - Tài sản hình thành từ quỹ chung không chia | Đồng | | Nhập thông tin |
4.2.3 | - Tài sản do Nhà nước hỗ trợ một phần hoặc toàn bộ được quy định là tài sản chung không chia | Đồng/hiện vật/công trình | | Nhập thông tin |
4.2.4 | Tài sản do cá nhân, tổ chức tặng cho, tài trợ hợp pháp theo thỏa thuận là tài sản chung không chia | Đồng/hiện vật/ công trình | | Nhập thông tin |
4.2.5 | - Tài sản là công trình phục vụ lợi ích chung của cộng đồng do Nhà nước đầu tư, xây dựng, chuyển giao cho hợp tác xã quản lý, sử dụng | Đồng/Công trình | | Nhập thông tin |
4.2.6 | - Tài sản khác được Điều lệ quy định là tài sản chung không chia | Đồng/Hiện vật/công trình | | Nhập thông tin |
4.3 | Thông tin về vốn điều lệ | | | |
4.3.1 | Tổng vốn điều lệ | Đồng | | Nhập thông tin |
4.3.2 | Tổng số thành viên góp vốn điều lệ | Người | | Nhập thông tin |
4.3.3 | Số vốn góp điều lệ tối thiểu quy định 01 thành viên | Đồng | | Nhập thông tin |
4.3.4 | Số vốn góp thấp nhất/thành viên | Đồng | | Nhập thông tin |
4.3.5 | Số vốn góp cao nhất/thành viên | Đồng | | Nhập thông tin |
4.3.6 | Tổng vốn góp của tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài | Đồng | | Nhập thông tin |
4.3.7 | Tổng vốn góp của cá nhân là nhà đầu tư nước ngoài | Đồng | | Nhập thông tin |
4.3.8 | Tổng vốn góp của thành viên chính thức | Đồng | | Nhập thông tin |
4.3.9 | Tổng vốn góp của thành viên liên kết góp vốn | Đồng | | Nhập thông tin |
4.4 | Thông tin về quỹ | | | |
4.4.1 | Quỹ chung không chia | Đồng | | Nhập thông tin |
| - Hình thành từ thu nhập từ giao dịch nội bộ của hợp tác xã | Đồng | | Nhập thông tin |
| - Hình thành từ thu nhập từ giao dịch bên ngoài của hợp tác xã | Đồng | | Nhập thông tin |
| - Hình thành từ thu nhập từ doanh nghiệp do hợp tác xã thành lập | Đồng | | Nhập thông tin |
| - Hình thành từ thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | Đồng | | Nhập thông tin |
| - Hình thành từ thu nhập từ chuyển nhượng, thanh lý tài sản chung không chia | Đồng | | Nhập thông tin |
| - Hình thành từ thu nhập từ khoản tặng cho, tài trợ hợp pháp theo thỏa thuận đưa vào quỹ chung không chia | Đồng | | Nhập thông tin |
4.4.2 | Quỹ khác (nếu có) | Đồng | | Nhập thông tin |
4.5 | Thông tin về các hoạt động khác | | | |
4.5.1 | Thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã | | | |
| | | 1. Có | Chọn thông tin |
| | | 2. Không | Chọn thông tin |
4.5.2 | Góp vốn tham gia doanh nghiệp | | | |
| | | 1. Có | Chọn thông tin |
| | | 2. Không | Chọn thông tin |
4.5.3 | Mua cổ phần tham gia doanh nghiệp | | | |
| | | 1. Có | Chọn thông tin |
| | | 2. Không | Chọn thông tin |
4.5.4 | Hoạt động cho vay nội bộ | | | |
| | | 1. Có | Chọn thông tin |
| | | 2. Không | Chọn thông tin |
| | | | |
5 | Kết quả sản xuất kinh doanh | | | |
5.1 | Doanh thu hoạt động sản xuất kinh doanh | Đồng | | Nhập thông tin |
| Trong đó: | | | |
| - Doanh thu từ giao dịch nội bộ của hợp tác xã | Đồng | | Nhập thông tin |
| - Doanh thu từ giao dịch bên ngoài của hợp tác xã | Đồng | | Nhập thông tin |
5.2 | Các khoản giảm trừ doanh thu | Đồng | | Nhập thông tin |
5.3. | Doanh thu thuần hoạt động sản xuất kinh doanh (5.3) = (5.1) – (5.2) | Đồng | | Nhập thông tin |
5.4 | Giá vốn hàng bán | Đồng | | Nhập thông tin |
5.5 | Chi phí quản lý kinh doanh | Đồng | | Nhập thông tin |
5.6 | Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh (5.6) = (5.3) – (5.4) – (5.5) | Đồng | | Nhập thông tin |
5.7 | Thu nhập khác | Đồng | | Nhập thông tin |
5.8 | Chi phí khác | Đồng | | Nhập thông tin |
5.9 | Lợi nhuận khác (5.9) = (5.7) – (5.8) | Đồng | | Nhập thông tin |
5.10 | Doanh thu hoạt động cho vay nội bộ | Đồng | | Nhập thông tin |
5.11 | Chi phí hoạt động cho vay nội bộ | Đồng | | Nhập thông tin |
5.12 | Lợi nhuận từ hoạt động cho vay nội bộ (5.12) = (5.10) – (5.11) | Đồng | | Nhập thông tin |
5.13 | Lợi nhuận kế toán trước thuế (5.13) = (5.6) + (5.9) + (5.12) | Đồng | | Nhập thông tin |
5.14 | Chi phí thuế TNDN | Đồng | | Nhập thông tin |
5.15 | Lợi nhuận sau thuế TNDN (5.15) = (5.13) – (5.14) | | | Nhập thông tin |
5.16 | Lợi nhuận trích lập các quỹ | Đồng | | Nhập thông tin |
| Chia ra: | | | Nhập thông tin |
| - Quỹ chung không chia | Đồng | | Nhập thông tin |
| - Quỹ khác (nếu có) | Đồng | | Nhập thông tin |
5.17 | Lợi nhuận chia cho thành viên | Đồng | | Nhập thông tin |
5.18 | Tổng số lao động làm việc thường xuyên | Người | | Nhập thông tin |
5.19 | Thu nhập bình quân/tháng của 1 lao động làm việc thường xuyên | Đồng | | Nhập thông tin |
| | |