Phụ lục 7
TRÌNH TỰ XÁC NHẬN CÁC SỰ KIỆN TRONG THỊ TRƯỜNG ĐIỆN
(Ban hành kèm theo Quy trình tính toán thanh toán trong thị trường điện)
ĐƠN VỊ PHÁT ĐIỆN
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
...……….., ngày ……. tháng ……. năm 20…..
|
BẢNG XÁC NHẬN SỰ KIỆN THÁNG M NĂM N
NHÀ MÁY ĐIỆN: TÊN NHÀ MÁY ĐIỆN
Bảng 1. BẢNG XÁC NHẬN LẦN KHỞI ĐỘNG ĐƯỢC THANH TOÁN CHI PHÍ KHỞI ĐỘNG
Tổ máy/lò máy
|
Lý do ngừng tổ máy/ lò máy
|
Thời điểm hoàn thành lệnh ngừng tổ máy/lò máy (tách lưới)
|
Thời điểm khởi động
|
Thời điểm hoàn thành lệnh khỏi động (Hòa lưới)
|
Thời điểm tổ máy/ lò máy đạt lệnh điều độ hoặc đạt công suất phát ổn định thấp nhất
|
Nhiên liệu
|
Cấu hình
|
Ghi chú
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng 2. BẢNG XÁC NHẬN KHỞI ĐỘNG, NGỪNG MÁY ĐỂ KHÔNG TÍNH SAI LỆNH ĐIỀU ĐỘ
Tổ máy
|
Thời điểm lệnh ngừng máy hoặc lệnh thay đổi công suất về 0
|
Thời điểm hoàn thành lệnh ngừng máy (tách lưới)
|
Thời điểm hoàn thành lệnh khỏi động (Hòa lưới)
|
Thời điểm tổ máy đạt lệnh điều độ hoặc đạt công suất phát ổn định thấp nhất
|
Ghi chú
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng 3. BẢNG XÁC NHẬN THỜI ĐIỂM TỔ MÁY CHẠY THÍ NGHIỆM
Tổ máy
|
Thời điểm bắt đầu
|
Thời điểm kết thúc
|
Cấu hình
|
Tỉ lệ % không phải nhiên liệu chính
|
Ghi chú
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng 4. BẢNG XÁC NHẬN THỜI ĐIỂM NHÀ MÁY TUABIN KHÍ TẠM THỜI GIÁN TIẾP
THAM GIA THỊ TRƯỜNG ĐIỆN THEO YÊU CẦU CỦA SMO
Tổ máy
|
Thời điểm bắt đầu
|
Thời điểm kết thúc
|
Ghi chú
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng 5. BẢNG XÁC NHẬN THỜI ĐIỂM TỔ MÁY ĐÃ CÓ KẾ HOẠCH NGỪNG MÁY ĐÃ ĐƯỢC
PHÊ DUYỆT NHƯNG VẪN PHẢI PHÁT CÔNG SUẤT THEO YÊU CẦU CỦA SMO
Tổ máy
|
Thời điểm bắt đầu
|
Thời điểm kết thúc
|
Ghi chú
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng 6. BẢNG XÁC NHẬN THỜI ĐIỂM NHÀ MÁY TÁCH LƯỚI PHÁT ĐỘC LẬP
Tổ máy
|
Thời điểm bắt đầu
|
Thời điểm kết thúc
|
Ghi chú
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng 7. BẢNG XÁC NHẬN THỜI ĐIỂM NỐI LƯỚI KHU VỰC NHẬN ĐIỆN MUA TỪ NƯỚC NGOÀI
Tổ máy
|
Thời điểm bắt đầu
|
Thời điểm kết thúc
|
Ghi chú
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng 8. BẢNG XÁC NHẬN THỜI ĐIỂM NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN PHÁT CÔNG SUẤT LỚN HƠN CÔNG SUẤT CÔNG BỐ TRONG BẢN CHÀO GIÁ NGÀY TỚI THEO YÊU CẦU CỦA SMO
Tổ máy
|
Thời điểm bắt đầu
|
Thời điểm kết thúc
|
Ghi chú
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng 9. BẢNG XÁC NHẬN THỜI GIAN TỔ MÁY BỊ SỰ CỐ KÉO DÀI QUÁ 72 GIỜ
Tổ máy
|
Thời điểm đắt đầu sự cố
|
Thời điểm kết thúc sự cố
|
Ghi chú
|
Ngày
|
Giờ
|
Ngày
|
Giờ
|
(dd-mm-yyyy)
|
(hh:mm)
|
(dd-mm-yyyy)
|
(hh:mm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng 10. BẢNG XÁC NHẬN THỜI GIAN TỔ MÁY SỬA CHỮA KÉO DÀI SO VỚI
KẾ HOẠCH ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
Tổ máy
|
Thời điểm tổ máy bắt đầu tách ra sửa chữa theo kế hoạch
|
Thời điểm tổ máy kết thúc sửa chữa theo kế hoạch
|
Thời điểm tổ máy bắt đầu tách ra sửa chữa theo thực tế
|
Thời điểm tổ máy kết thúc sửa chữa theo thực tế
|
Ghi chú
|
Ngày
|
Giờ
|
Ngày
|
Giờ
|
Ngày
|
Giờ
|
Ngày
|
Giờ
|
|
(dd-mm-yyyy)
|
(hh:mm)
|
(dd-mm-yyyy)
|
(hh:mm)
|
(dd-mm-yyyy)
|
(hh:mm)
|
(dd-mm-yyyy)
|
(hh:mm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng 11. BẢNG XÁC NHẬN THỜI ĐIỂM NHÀ MÁY TUABIN KHÍ VẬN HÀNH
TRONG THỜI GIAN THIẾU NGUỒN NHIÊN LIỆU KHÍ
Thời điểm bắt đầu
|
Thời điểm kết thúc
|
Ghi chú
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
|
|
|
|
|
|
Bảng 12. B1mm)yyyy)t thúcỜ B1mm)yyyy)t thúcỦ B1mm)yyyy)t thúcN CHÀO GIÁ Đt thúcT
DO VI PHPHĐt thúcỚDO VI PHPHĐt th
Thời điểm bắt đầu
|
Thời điểm kết thúc
|
Ghi chú
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng 13. BẢNG XÁC NHẬN THỜI ĐIỂM TỔ MÁY PHÁT HOẶC NHẬN CÔNG SUẤT PHẢN KHÁNG
TRONG CHẾ ĐỘ CHẠY BÙ ĐỒNG BỘ
Tổ máy
|
Thời điểm bắt đầu
|
Thời điểm kết thúc
|
Ghi chú
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng 14. BẢNG XÁC NHẬN THỜI ĐIỂM TỔ MÁY THAM GIA DỊCH VỤ DỰ PHÒNG
ĐIỀU CHỈNH TẦN SỐ THEO CHỈ ĐỊNH CỦA SMO
Tổ máy
|
Thời điểm bắt đầu
|
Thời điểm kết thúc
|
Ghi chú
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng 15. BẢNG XÁC NHẬN THỜI ĐIỂM VẬN HÀNH CHU TRÌNH ĐƠN
Tổ máy
|
Thời điểm đắt đầu
|
Thời điểm kết thúc
|
Tỉ lệ % không phải nhiên liệu chính
|
Ghi chú
|
Ngày
|
Giờ
|
Ngày
|
Giờ
|
(dd-mm-yyyy)
|
(hh:mm)
|
(dd-mm-yyyy)
|
(hh:mm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng 16. BẢNG XÁC NHẬN CHUYỂN ĐỔI NHIÊN LIỆU
Tổ máy
|
Cấu hình
|
Chế độ chuyển đổi
|
Thời điểm bắt đầu chuyển đổi
|
Thời điểm hoàn thành lệnh chuyển đổi
|
Thời điểm bắt đầu ngừng chế độ chuyển đổi
|
Thời điểm kết thúc chuyển đổi hoặc ngừng máy
|
Tỉ lệ % không phải nhiên liệu chính
|
Ghi chú
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
Ngày
(dd-mm-yyyy)
|
Giờ
(hh:mm)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị phát điện cam kết hoàn toàn chịu trách nhiệm về tính chính xác và trung thực của Hồ sơ xác nhận sự kiện.
…, ngày..... tháng........năm ......
ĐƠN VỊ PHÁT ĐIỆN
(Ký và đóng dấu)
|
Hà Nội, ngày..... tháng........năm ......
ĐƠN VỊ VẬN HÀNH HỆ THỐNG ĐIỆN VÀ THỊ TRƯỜNG ĐIỆN
(Ký và đóng dấu)
|