BỘ TÀI CHÍNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TỔNG CỤC THUẾ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
![](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAALYAAAACCAYAAAD1qyZnAAAAAXNSR0IArs4c6QAAAARnQU1BAACxjwv8YQUAAAAJcEhZcwAADsMAAA7DAcdvqGQAAAAYSURBVDhPY4CC/6N4FA8jPApGwXAEDAwAArWzTYjaQkMAAAAASUVORK5CYII=)
MINISTRY OF FINANCE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
GENERAL DEPARTMENT OF TAXATION Independence – Freedom – Happiness
BIÊN LAI THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN
(Liên 1: Báo soát)
RECEIPT OF PERSONAL INCOME TAX
(Original 1: For checking)
[01] Họ và tên người nộp thuế (Full name of taxpayer): ......
[02] Mã số thuế (Tax identification number): | | | | | | | | | | | - | | | |
[03] Quốc tịch (Nationality):
[04] Cá nhân cư trú (Resident individual): ٱ [05] Cá nhân không cư trú (Non-resident individual): ٱ
[06] Địa chỉ hoặc điện thoại liên hệ (Contact Address or Telephone Number):
...........................................................................................................................................................
[07] Số CMND hoặc số hộ chiếu (ID/Passport Number): ...................................................................
[08] Nơi cấp (Place of issue): ............................ [09] Ngày cấp (Date of issue):.....................................
[10] Khoản thu nhập (Type of income): ..........
Kỳ nộp thuế (Tax period) | Thu nhập chịu thuế (Taxable income) | Thu nhập tính thuế (Assessable income) | Số thuế thu nhập phải nộp (Income tax payable) | Số thuế đã khấu trừ/đã tạm nộp (Income tax withheld/ temporarily paid) | Số thuế nộp kỳ này (Income tax paid of this period) |
[11] | [12] | [13] | [14] | [15] | [16] |
Tháng (Month) | | | | | |
| | | | | |
Năm (Year) | | | | | |
| | | | | |
Cộng (Total) | | | | | |
[17] Số thuế thu nhập cá nhân nộp kỳ này (bằng chữ) (Personal income tax paid of this period - in words):............................................................................................................................................................
……, ngày (date)…… tháng (month)…… năm (year) ……
THỦ TRƯỞNG CƠ QUAN THUẾ
(Director of Tax office)
Ký, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ)
(Signature, seal, full name and designation)