Mẫu số 3: Đơn đề nghị cấp giấy phép cho tàu bay dân dụng tham gia tìm kiếm, cứu nạn tại Việt Nam
ĐƠN ĐỀ NGHỊ CẤP GIẤY PHÉP CHO TÀU BAY DÂN DỤNG THAM GIA TÌM KIẾM, CỨU NẠN TẠI VIỆT NAM
APPLICATION FOR CIVIL AIRCRAFT TO PARTICIPATE IN SEARCH AND RESCUE IN VIET NAM
Ngày/Date:
Số tham chiếu/Reference number:
Kinh gửi: - Cục Lãnh sự (Bộ Ngoại giao)
- Consular Department (Ministry of Foreign Affairs)
1. Lực lượng nước ngoài tham gia tìm kiếm, cứu nạn tại Việt Nam:
Foreign force to participate in search and rescue in Viet Nam
- Số lượng người (danh sách kèm theo)
Number of personnel (List is attached herewith)
- Chỉ huy trưởng (Họ tên, quốc tịch, số hộ chiếu):
Commander (Full name, nationality, passport number)
2. Tàu bay nước ngoài tham gia tìm kiếm, cứu nạn tại Việt Nam:
- Tên người khai thác tàu bay:
Aircraft operator
- Địa chỉ:
Address
- Điện thoại: …………………Fax: ………………… Thư điện tử:
Tel: ………………………….. Fax: ………………………… Email:
- (Các) Loại tàu bay/Aircraft type(s):
- (Các) Số đăng ký/Trọng tải cất cánh tối đa:
Registration number/Maximum take-off Weight
- Số lượng thành viên tổ lái:
Number of crew members
- Người chỉ huy tàu bay:
Pilot in command
3. Chuyến bay bay vào, bay ra khỏi Việt Nam:
Flight into, from Viet Nam
Hành trình/Itinerary:
Ngày/Tháng/Năm Date/Month/Year …………………. …………………. | Số hiệu c/b Flight No …………... …………... | Sân bay cất cánh/Giờ dự kiến cất cánh Departure Airport/ETD ………………………………………. ………………………………………. | Sân bay hạ cánh/Giờ dự kiến hạ cánh Arrival Airport/ETA ……………………………………. ……………………………………. |
3.1. Đường hàng không:
Airway(s)
3.2. Sơ đồ bay (trường hợp bay ngoài đường hàng không):
Flight chart (if flight is operated out of designated airways)
4. Kế hoạch hoạt động bay tìm kiếm, cứu nạn tại Việt Nam:
Operation plan of search and rescue flights in Viet Nam
4.1. Khu vực bay tìm kiếm, cứu nạn giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Area of search and rescue flights is outlined by points with coordinates
A B C…..
4.2. Thời gian thực hiện hoạt động bay, từ (ngày) đến (ngày):
Period of operation, from (date)... to (date)
4.3. Các cảng hàng không, sân bay dự kiến sử dụng:
Name of airports or aerodromes are expected to be used
4.4. Sơ đồ bay/Phương thức bay/Loại quy tắc bay:
Flight charts/Flight procedures/Plight rules
5. Tổ chức đề nghị cấp phép/Applicant:
Địa chỉ:
Address
- Điện thoại: ……………………… Fax: …………….. Thư điện tử:
Tel:………………………….. Fax:...................... Email:
- Ngày/tháng/năm:
Date/month/year
| NGƯỜI CÓ THẨM QUYỀN DULY AUTHORISED OFFICIAL (ký tên và đóng dấu) (signed and stamped) |