Mẫu số 2: Đơn đề nghị cấp giấy phép cho tàu bay quân sự, tàu bay không người lái tham gia tìm kiếm, cứu nạn tại Việt Nam
ĐƠN ĐỀ NGHỊ CẤP GIẤY PHÉP CHO TÀU BAY QUÂN SỰ, TÀU BAY KHÔNG NGƯỜI LÁI THAM GIA TÌM KIẾM, CỨU NẠN TẠI VIỆT NAM
APPLICATION FOR MILITARY AIRCRAFT, UNMANED AIRCRAFT TO PARTICIPATE IN SEARCH AND RESCUE IN VIET NAM
Ngày/Date:
Số tham chiếu/Reference number:
Kính gửi: - Cục Lãnh sự (Bộ Ngoại giao);
- Consular Department (Ministry of Foreign Affairs);
1. Lực lượng nước ngoài tham gia tìm kiếm, cứu nạn tại Việt Nam:
Foreign force to parcitipate in search and rescue in Viet Nam
- Số lượng người (danh sách kèm theo)
Number of personnel (List is attached herewith)
- Chỉ huy trưởng (Họ tên, quốc tịch, số hộ chiếu):
Commander (Full name, nationality, passport number)
2. Tàu bay nước ngoài tham gia tìm kiếm, cứu nạn tại Việt Nam:
- Tên người khai thác tàu bay:
Aircraft operator
- Địa chỉ:
Address
- Điện thoại: …………………. Fax: ……………………. Thư điện tử:
Tel: …………………………………. Fax: …………………… Email:
- (Các) Loại tàu bay/Aircraft type(s):
- (Các) Số đăng ký/Trọng tải cất cánh tối đa:
Registration number/Maximum take-off Weight
- Số lượng thành viên tổ lái:
Number of crew members
- Người chỉ huy tàu bay:
Pilot in command
3. Chuyến bay vào Việt Nam:
Inbound Flight
Hành trình/Itinerary:
Ngày/Tháng/Năm
Date/Month/Year
………………….
………………….
|
Số hiệu c/b
Flight No
…………...
…………...
|
Sân bay cất cánh/Giờ dự kiến cất cánh
Departure Airport/ETD
……………………………………….
……………………………………….
|
Sân bay hạ cánh/Giờ dự kiến hạ cánh
Arrival Airport/ETA
…………………………………….
…………………………………….
|
3.1. Đường hàng không; điểm bay vào, bay ra vùng thông báo bay do Việt Nam quản lý:
Airway(s)
3.2. Sơ đồ bay (trường hợp bay ngoài đường hàng không):
Flight chart (if flight is operated out of designated airways)
4. Kế hoạch hoạt động bay tìm kiếm, cứu nạn tại Việt Nam:
Operation plan of search and rescue flights in Viet Nam
4.1. Khu vực bay tìm kiếm, cứu nạn giới hạn bởi các điểm có tọa độ:
Search and rescue area limited by the following co-ordinates
A B C…
4.2. Thời gian thực hiện hoạt động bay, từ (ngày) đến (ngày), giờ UTC:
Period of operation, from (date)... to (date), UTC ti me
4.3. Các cảng hàng không, sân bay dự kiến sử dụng:
Name of airports and aerodromes are expected to be used
4.5. Sơ đồ bay/Phương thức bay/Loại quy tắc bay:
Flight charts/Flight procedures/Flight rules
5. Tổ chức đề nghị cấp phép/Applicant:
- Địa chỉ:
Address
- Điện thoại: ……………………… Fax: …………….. Thư điện tử:
Tel:………………………….. Fax:...................... Email:
- Ngày/tháng/năm:
Date/month/year
|
NGƯỜI CÓ THẨM QUYỀN
DULY AUTHORISED OFFICIAL
(ký tên và đóng dấu)
(signed and stamped)
|