Phụ lục V
CÁC ĐẶC ĐIỂM CƠ BẢN CỦA XE MÔ TÔ, XE GẮN MÁY CHỈ ĐƯỢC DẪN ĐỘNG BẰNG HỆ DẪN ĐỘNG ĐIỆN HOẶC HỆ DẪN ĐỘNG HYBRID ĐIỆN VÀ CÁC THÔNG TIN LIÊN QUAN ĐẾN VIỆC
THỰC HIỆN THỬ NGHIỆM
(Essential characteristics of the motorcycles, mopeds powered by an electric power train only or powered by a hybrid electric power train and information concerning the conduct of tests)
(Ban hành kèm theo Thông tư số 48/2022/TT-BGTVT
ngày 30 tháng 12 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải)
1. Xe (Two-wheeled motorcycle)
1.1. Nhãn hiệu xe (Mark):
1.2. Loại xe (Category):
1.3. Kiểu loại xe (Số loại) (Vehicle type):
1.4. Số nhận dạng xe (VIN):
1.5. Số động cơ (Engine number)
1.6. Tên và địa chỉ cơ sở sản xuất, lắp ráp (Manufacturer’s name and address)(1):
1.7. Tên và địa chỉ đại diện cơ sở sản xuất, lắp ráp/tổ chức/cá nhân nhập khẩu (nếu có)(1) (lf applicable, name and address of manufacturer’s/importer’s representative)
1.8. Tên và địa chỉ tổ chức/cá nhân nhập khẩu (Importer’s name and address)(1):
1.9. Khối lượng bản thân của xe (Unladen mass of vehicle): (kg)
1.10. Khối lượng lớn nhất của xe (Maximum mass of vehicle): (kg)
1.11. Hộp số (Gear-box):
1.11.1. Điều khiển (Control): Cơ khí/Tự động (Manual/Automatic/)(1)
1.11.2. Số lượng tỷ số truyền (Number of gear ratios)(2):
1.11.3. Tỷ số truyền của hộp số (Gear ratio)(3):
Số 1 (First gear):
Số 2 (Second gear):
Số 3 (Third gear):
1.12. Tỷ số truyền cuối cùng (Final drive ratio):
1.13. Lốp (Tyres)
1.13.1. Ký hiệu kích cỡ lốp (Dimensions):
1.13.2. Chu vi vòng lăn động lực học (Dynamic rolling circumference) (4)(5):
(mm)
1.14. Vận tốc thiết kế lớn nhất do cơ sở SXLR quy định (Maximum design speed specified by the manufacturer): (km/h)
Chú thích Mục 1 Phụ lục này:
(1) Bỏ phần không áp dụng (Strike out what does not apply);
(2) Chỉ áp dụng cho hộp số điều khiển cơ khí (Only apply for manual gear-box);
(3) Đối với xe lắp hộp số tự động, phải cung cấp các thông số kỹ thuật tương ứng (In the case of vehicles equipped with automatic-shift gear-boxes, give all pertinent technical data);
(4) Tính theo bán kính động lực học: khoảng cách từ tâm bánh xe đến mặt đường khi xe chạy (It is calculated from dynamic rolling radius which is the distance from the center of the wheel to road when the vehicles is in motion);
(5) Không áp dụng cho xe nhập khẩu (Not apply for imported motorcycle).
2. Động cơ (Engine)
2.1. Mô tả động cơ (Description of engine)
2.1.1. Tên thương mại/Nhãn hiệu (Make/Mark):
2.1.2. Kiểu loại (Số loại) (Type):
2.1.3. Số kỳ (Cycle): 4 kỳ/2 kỳ (Four-stroke/two-stroke)(1):
2.1.4. Số lượng và bố trí các xy lanh (Number and arrangement of cylinders):
2.1.5. Đường kính lỗ xy lanh (Bore): (mm)
2.1.6. Hành trình pit-tông (Stroke) (mm)
2.1.7. Dung tích xy lanh (Cylinder capacity): (cm3)
2.1.8. Tỷ số nén (Compression ratio)(2)(3):
2.1.9. Các bản vẽ mô tả buồng cháy, bản vẽ pit tông bao gồm cả vòng găng (xéc măng) (Drawings of the combustion chamber and of the piston, including the piston rings)(4):
2.1.10. Hệ thống làm mát (System of cooling): Chất lỏng/không khí (Liquid/Air)(1):
2.1.11. Hệ thống tăng áp, nếu có (Supercharged, if applicable): mô tả hệ thống (Description):
2.1.12. Hệ thống bôi trơn (động cơ hai kỳ, bôi trơn riêng biệt hoặc bôi trơn bằng hỗn hợp nhiên liệu - dầu bôi trơn) (System of lubrication (two-stroke engines - separate or by mixture)):
2.1.13. Thiết bị tuần hoàn khí các te động cơ (nếu có - mô tả và vẽ sơ đồ) (Device for recycling crank-case gases (if any, description and diagrams)):
2.1.14. Bộ lọc không khí: Bản vẽ hoặc nhãn hiệu và kiểu (Air filter: drawings, or makes and types)(4):
2.2. Thiết bị chống ô nhiễm bổ sung (nếu có, và nếu không được nêu ở mục khác) (Additional anti-pollution devices (if any, and if not covered by another heading))
2.2.1. Thiết bị chống ô nhiễm do khí thải phát ra từ ống xả (Additional anti-pollution devices for tailpipe emission): Bộ biến đổi xúc tác, cảm biến ô xy, phun không khí phụ, hệ thống tuần hoàn khí thải (Catalytic converter, Oxygen sensor, Air injection, exhaust gas recycle)(1)
mô tả và vẽ sơ đồ (Description and diagrams):
2.2.2. Hệ thống chống ô nhiễm do bay hơi nhiên liệu. Mô tả chi tiết hoàn chỉnh các thiết bị và trạng thái điều chỉnh của chúng (Evaporative emission control system. Complete detailed description of the devices and their state of tune) (5):
- Bản vẽ hệ thống kiểm soát bay hơi (Drawing of the evaporative control system):
- Bản vẽ hộp các bon (nếu lắp) (Drawing of the carbon canister, if fitted)):
- Bản vẽ thùng nhiên liệu có chỉ rõ dung tích và vật liệu (Drawing of the fuel tank with indication of capacity and material):
- Sơ đồ lắp đặt thùng nhiên liệu trên xe có chỉ rõ kiểu lắp đặt (kiểu lộ/kiểu ẩn(1)) (Diagram of the fuel tank on vehicle with indication of fitting method (exposure/hidden(1)):
- Vật liệu chế tạo các ống dẫn nhiên liệu (Fuel hose material):
2.3. Hệ thống nạp không khí và cung cấp nhiên liệu (Air Intake and Fuel feed systems)
2.3.1. Mô tả và vẽ sơ đồ của hệ thống nạp không khí và các phụ kiện của nó (khoang không khí để giảm dao động không khí nạp, thiết bị sấy, hệ thống nạp không khí phụ v.v...) (Description and diagrams of air intakes and their accessories (dashpot, heating device, additional air intakes, etc.))(4):
2.3.2. Cung cấp nhiên liệu (Fuel feed)
2.3.2.1. Bằng bộ chế hòa khí (By carburetor(s))(1)
2.3.2.1.1. Tên thương mại/Nhãn hiệu (Make/Marky):
2.3.2.1.2. Kiểu (Type):
2.3.2.1.3. Các thông số chỉnh đặt (Settings)(3)(4)
2.3.2.1.3.1. Zíc lơ (Jets)
2.3.2.1.3.2. Họng khuếch tán (Venturis):
2.3.2.1.3.3. Mức nhiên liệu buồng phao (Float-chamber level):
2.3.2.1.3.4. Khối lượng phao (Mass of float):
2.3.2.1.3.5. Kim phao (Float needle):
Hoặc đường đặc tính cung cấp nhiên liệu theo lưu lượng không khí (or curve of fuel delivery plotted)(1)(3)
2.3.2.1.4. Bướm gió (Choke): Điều khiển Cơ khí/Tự động (Manual/ Automatic)(1)
Thông số chỉnh đặt đóng bướm gió (Closure setting)(3)(4):
2.3.2.1.5. Bơm cung cấp nhiên liệu (Feed pump): Áp suất (Pressure)(3)(4): bar
hoặc đường đặc tính (or characteristic diagram)(3)(4)
2.3.2.2. Bằng vòi phun nhiên liệu (By injector)(1)
2.3.2.2.1. Bơm nhiên liệu (Pump)
2.3.2.2.1.1. Tên thương mại/Nhãn hiệu (Make/Mark):
2.3.2.2.1.2. Kiểu (Type):
2.3.2.2.1.3. Lượng cung cấp trên một hành trình (Delivery per stroke)(3)(4): ................... mm3 tại (at) tốc độ bơm (pump speed) r/min
hoặc đường đặc tính (or characteristic diagram)(3)(4):
2.3.2.2.2. Vòi phun (lnjector(s))
2.3.2.2.2.1. Tên thương mại/Nhãn hiệu (Make/Mark):
2.3.2.2.2.2. Kiểu (Type):
2.3.2.2.2.3. Áp suất hiệu chuẩn (Calibration pressure)(3)(4): bar
hoặc đường đặc tính (or characteristic diagram)(3)(4):
2.4. Thời gian đóng mở van (xúp páp) (Valve timing)(4)
2.4.1. Đối với hệ thống đóng mở bằng van (Distribution by valves)
2.4.1.1. Thời gian đóng mở van cơ khí (Timing for mechanically operated valves):
2.4.1.1.1. Chiều cao nâng lớn nhất của van và các góc đóng và mở van tính theo điểm chết (Maximum lift of valves and angles of opening and closing in relation to dead centres):
2.4.1.1.2. Thông số chuẩn và/hoặc khe hở chỉnh đặt (Reference and/or setting clearance)(1):
2.4.2. Đối với hệ thống đóng mở bằng cửa (Distribution by ports)
2.4.2.1. Thể tích khoang các te khi pit-tông ở điểm chết trên (Volume of crank-case cavity with piston at TDC):
2.4.2.2. Mô tả các van lưỡi gà, nếu có (bằng bản vẽ có ghi kích thước) (Description of reed valves if any (with dimensioned drawing)):
2.4.2.3. Mô tả (bằng bản vẽ có ghi kích thước) cửa vào, cửa quét và cửa xả, có biểu đồ thời gian đóng mở tương ứng. Các bản vẽ gồm có cả một bản thể hiện bề mặt bên trong của xy lanh (Description (with dimensioned drawing) of inlet ports, scavenging and exhaust, with corresponding timing diagram):
2.5. Hệ thống đánh lửa (Ignition)
2.5.1. Bộ chia điện (Distributor(s))
2.5.1.1. Tên thương mại/Nhãn hiệu (Make/Mark):
2.5.1.2. Kiểu (Type):
2.5.1.3. Đường đặc tính đánh lửa sớm (Ignition advance curve)(3)(4):
2.5.1.4. Thời điểm đánh lửa (Ignition timing)(3)(4):
2.5.1.5. Khe hở tiếp điểm (Contact-point gap)(3)(4):
2.6. Hệ thống khí thải: mô tả và bản vẽ (Exhaust system: Description and diagrams)(4):
2.7. Thông tin bổ sung về điều kiện thử (Additional information on test conditions)
2.7.1. Nhiên liệu sử dụng (Fuel used):
2.7.2. Dầu bôi trơn sử dụng (Lubricant used)
2.7.2.1. Tên thương mại/Nhãn hiệu (Make/Mark):
2.7.2.2. Loại dầu bôi trơn (Type):
Nếu dầu bôi trơn và nhiên liệu trộn với nhau, tỷ lệ % dầu trong hỗn hợp dầu và nhiên liệu (State percentage of oil in mixture if lubricant and fuel mixed):
2.7.3. Bu gi đánh lửa (Sparking plugs):
2.7.3.1. Tên thương mại/Nhãn hiệu (Make/Mark):
2.7.3.2. Kiểu (Type):
2.7.3.3. Thông số chỉnh đặt khe hở bu gi (Spark-gap setting):
2.7.4. Cuộn dây đánh lửa (Ignition coil)
2.7.4.1. Tên thương mại/Nhãn hiệu (Make/Mark):
2.7.4.2. Kiểu (Type):
2.7.5. Tụ điện đánh lửa (Ignition condenser)(4)
2.7.5.1. Tên thương mại/Nhãn hiệu (Make/Mark):
2.7.5.2. Kiểu (Type):
2.7.6. Hệ thống đánh lửa: Mô tả các thông số chỉnh đặt và các yêu cầu liên quan theo quy định của cơ sở SXLR (Spark system: Description of setting and relevant requirements prescribed by the manufacturer)(4):
2.7.7. Hàm lượng CO trong khí thải của động cơ ở tốc độ không tải nhỏ nhất (theo tiêu chuẩn của cơ sở SXLR) (Carbon monoxide content by volume in the exhaust gas, with the engine idling per cent (manufacturer standard)(4):
.................................................... % tại (at) r/min(1)
2.8. Đặc tính động cơ (Engine Performance)
2.8.1. Tốc độ không tải nhỏ nhất (Minimum idling speed): r/min(3)(1)
2.8.2. Tốc độ tại công suất lớn nhất (Engine speed at maximum power):
r/min(3)(1)(4)
2.8.3. Công suất lớn nhất (Maximum power)(4): kW
3. Xe hybrid điện/xe thuần điện(1) và điều khiển (Hybrid Electric Vehicle/ Pure electric vehicles(1) and control ): Có/Không (Yes/No)(1)
3.1. Cấu hình xe điện: thuần điện/hybrid điện/nhân lực - điện (Electric vehicle configuration: pure electric/hybrid electric/manpower - electric)(1):
3.2. Mô tả ngắn gọn và bản vẽ sơ đồ của động cơ thuần điện và hybrid điện và hệ thống điều khiển của nó (Brief description and schematic drawing of pure and hybrid electric propulsions and its control system (s):
3.3. Động cơ điện (Electric propulsion motor)
3.3.1. Nhãn hiệu (Make):
3.3.2. Kiểu (Type):
3.3.3. Số động cơ điện (Number of electric motors for propulsion):
3.3.4. Kiểu (dây cuốn, kích từ) (Type (winding, excitation)):
3.3.5. Điện áp sử dụng (Operating voltage): V
3.4. Ắc quy (Propulsion batteries)
3.4.1. Ắc quy sơ cấp (Primary propulsion battery)
3.4.1.1. Số lượng ắc quy đơn (Number of cells):
3.4.1.2. Khối lượng (Mass): kg
3.4.1.3. Dung lượng (Capacity): Ah (Ampe-giờ)
(Amp hours)/ V
3.4.1.4. Điện áp (Voltage): V
3.4.1.5. Vị trí trên xe (Position in the vehicle):
3.4.2. Ắc quy thứ cấp (Secondary propulsion battery)
3.4.2.1. Số lượng ắc quy đơn (Number of cells):
3.4.2.2. Khối lượng (Mass): kg
3.4.2.3. Dung lượng (Capacity): Ah (Ampe-giờ)
(Amp-hours)/ V
3.4.2.4. Điện áp (Voltage): V
3.4.2.5. Vị trí trên xe (Position in the vehicle):
3.5. Xe hybrid điện (Hybrid electric vehicle)
3.5.1. Kết hợp động cơ hoặc động cơ điện (số lượng động cơ điện và/hoặc động cơ đốt/khác) (Engine or motor combination (number of electric motor(s) and/or combustion engine(s)/other):
3.5.2. Loại xe hybrid điện: nạp điện nguồn bên ngoài/không nạp điện nguồn bên ngoài (Category of hybrid electric vehicle: off-vehicle charging/not off-vehicle charging)(1)
3.5.3. Công tắc chuyển chế độ vận hành (Operating mode switch): có/không (yes/no)(1)
3.5.4. Chế độ lựa chọn (Selectable modes): có/không (yes/no)(1)
3.5.5. Chế độ chỉ sử dụng nhiên liệu (Pure fuel consuming): có/không (yes/no)(1)
3.5.6. Chế độ chỉ sử dụng điện (Pure electric): có/không (yes/no)(1)
3.5.7. Nhiều chế độ hoạt động hybrid (Hybrid operation modes): có/không (yes/no)(1) (nếu có, mô tả ngắn gọn) (if yes, short description):
3.6. Thiết bị lưu trữ điện năng (Energy storage device)
3.6.1. Mô tả: (ắc quy, tụ điện, bánh đà/máy phát) (Description: (battery, capacitor, flywheel/generator)):
3.6.2. Số nhận dạng (Identification number):
3.6.3. Loại cặp điện hóa (Kind of electrochemical couple):
3.6.4. Năng lượng (cho ắc quy: điện áp và dung lượng Ampe trong hai giờ, cho tụ điện: J, ..., cho bánh đà/máy phát: J,...,) (Energy (for battery: voltage and capacity Ah in 2h, for capacitor: J,..., for flywheel/generator: J,...,)):
3.6.5. Bộ nạp: trên xe/bên ngoài/không có(1) (Charger: on board/external/ without(1))
3.7. Động cơ điện (mô tả riêng từng loại động cơ điện) (Electric motor (describe each type of electric motor separately)
3.7.1. Công dụng chính: động cơ điện/máy phát(1) (Primary use: propulsion motor/generator(1))
3.7.2. Khi dùng như động cơ điện: đơn/nhiều động cơ điện (số) (When used as propulsion motor: single-/multi-motors (number)):
3.7.3. Công suất lớn nhất (Maximum of power):
3.7.4. Nguyên lý hoạt động (Working principle):
3.7.5. Dòng điện trực tiếp/dòng điện xoay chiều/số lượng pha (Direct current/alternating current/number of phases):
3.7.6. Kích từ độc lập/nối tiếp/hỗn hợp (Separate excitation/series/compound):
3.7.7. Đồng bộ/không đồng bộ (Synchronous/asynchronous):
3.8. Bộ điều khiển động cơ điện (Electric motor control unit)
3.8.1. Số nhận dạng (Identification number):
3.9. Bộ điều khiển nguồn (Power controller)
3.9.1. Số nhận dạng (Identification number):
3.10. Quãng đường sử dụng điện năng (Vehicle electric range):
3.11. Hướng dẫn về thuần hóa của nhà sản xuất (Manufacturer's recommendation for preconditioning):
3.12. Bản vẽ của hệ thống động lực (động cơ/mô tơ điện/hộp số kết hợp) (Drawing of power chain (engine/traction motor/gear box combined):..................
3.13. Hệ số hiệu chỉnh tiêu thụ nhiên liệu (Kfuel) (The fuel consumption correction coefficient (Kfuel):
3.14. Hệ số hiệu chỉnh phát thải CO2 (KCO2) (The CO2 - emission correction coefficient (KCO2)):
4. Bộ điều khiển điện tử (Engine electronic control unit (EECU) (all engine types))
4.1. Nhãn hiệu (Makes):
4.2. Kiểu loại (Type):
4.3. Mã phần mềm(6) EECU (Software calibration number (s)):
Chúng tôi cam kết bản đăng ký này phù hợp với kiểu loại xe đã đăng ký kiểm tra và chịu trách nhiệm hoàn toàn về các vấn đề phát sinh do khai sai hoặc khai không đủ nội dung trong bản đăng ký này (We undertake that this declaration complies with the vehicle type applying for approval/inspection and we are fully responsible for problems caused by the wrong contents or not enough content of the declaration).
| ... , ngày... tháng... năm... (Date) Tổ chức/cá nhân lập bản đăng ký (Applicant) (Ký tên, đóng dấu (Signiture, stamp)) |
Chú thích Mục 2 Phụ lục này:
(1) Bỏ phần không áp dụng (Strike out what does not apply);
(2) Tỷ số nén d = (Thể tích buồng cháy + dung tích xy lanh)/(Thể tích buồng cháy) (compression ratio d = (volume of combustion chamber + cylinder capacity)/(volume of combustion chamber));
(3) Kèm theo quy định dung sai (Specify the tolerance);
(4) Không áp dụng cho xe nhập khẩu (Not apply for imported motorcycle);
(5) Chỉ áp dụng cho phép thử bay hơi nhiên liệu (Only apply for evaporative emissions test);
(6) Không áp dụng cho xe nhập khẩu đơn chiếc, không vì mục đích kinh doanh xe (Not apply for individual imported vehicles, not for commercial purpose).