Phụ lục IV
CÁC ĐẶC ĐIỂM CƠ BẢN CỦA XE Ô TÔ CHỈ ĐƯỢC DẪN ĐỘNG BẰNG HỆ DẪN ĐỘNG ĐIỆN VÀ CÁC THÔNG TIN LIÊN QUAN ĐẾN VIỆC THỰC HIỆN THỬ NGHIỆM
(Essential characteristics of the vehicle powered by an electric power train only and information concerning the conduct of tests)
(Ban hành kèm theo Thông tư số 48/2022/TT-BGTVT
ngày 30 tháng 12 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải)
1. Thông tin chung (General)
1.1. Nhãn hiệu (tên nhà sản xuất) (Make (name of manufacturer)):
1.2. Kiểu và mô tả thương mại (nêu bất kỳ biến thể nào) (Type and commercial description (mention any variants)):
1.3. Các điều kiện nhận dạng kiểu, nếu được ghi trên xe (Means of identification of type, if marked on the vehicle):
1.3.1. Vị trí ghi nhãn (Location of that mark):
1.4. Loại xe (Category of vehicle):
1.5. Tên và địa chỉ cơ sở SXLR hoặc cơ sở nhập khẩu (Assembly plant's/Importer’s name and address):
1.6. Tên và địa chỉ đại diện của cơ sở SXLR (nếu có) (Name and address of manufacturer's representative (If applicable)):
2. Đặc điểm cấu tạo chung của xe (General construction characteristics of the vehicle)
2.1. Ảnh và/hoặc bản vẽ của xe mẫu (Photographs or drawings of a representative vehicle):
2.2. Các trục truyền lực (số lượng, vị trí, khớp nối trung gian) (Powered axles (number, position, interconnection)):
3. Khối lượng (kilôgam) (xem bản vẽ nếu có) (Masses (kilograms) (refer to drawing where applicable)
3.1. Khối lượng bản thân xe, hoặc khối lượng sát xi có cabin nếu nhà sản xuất không lắp thân xe (bao gồm chất lỏng làm mát, dầu, nhiên liệu, dụng cụ, bánh xe dự phòng và lái xe) (Unladen mass of the vehicle, or mass of the chassis with cab if the manufacturer does not fit the bodywork (including coolant, oils, fuel, tools, spare wheel and driver)) kg
3.2. Khối lượng toàn bộ lớn nhất cho phép về mặt kỹ thuật do nhà sản xuất công bố (Technically permissible maximum laden mass as stated by the manufacturer): kg
4. Mô tả hệ dẫn động và các thành phần của hệ dẫn động (Description of the power train and power train components)
4.1. Mô tả chung hệ dẫn động điện (General description of electric power train)
4.1.1. Nhãn hiệu (Make):
4.1.2. Kiểu (type):
4.1.3. Sử dụng: Một động cơ điện/Nhiều động cơ điện(1) (số lượng) (Use: Monomotor/multimotors(1) (number):
4.1.4. Bố trí hệ truyền lực: Song song/transaxial/khác, chi tiết (Transmission arrangement: parallel/transaxial/others, to precise):
4.1.5. Điện áp thử nghiệm (Test voltage): V
4.1.6. Tốc độ danh định của động cơ điện (Motor nominal speed): r/min
4.1.7. Tốc độ lớn nhất của động cơ điện (Motor maximum speed): r/min
hoặc mặc định (or by default):
tốc độ tại đầu ra của bộ giảm tốc/hộp số (ghi rõ số truyền được cài) (reducer outlet shaft/gear box speed (specify gear engaged)): r/min
4.1.8. Tốc độ tại công suất lớn nhất(2) (Maximum power speed(2)): r/min
4.1.9. Công suất lớn nhất (Maximum power): kW
4.1.10. Công suất trong 30 min lớn nhất (Maximum thirty minutes power):..... kW
4.2. Bộ ắc quy (Traction battery)
4.2.1. Tên thương mại và nhãn hiệu (Trade name and mark of the battery):
4.2.2. Loại cặp điện hóa (Kind of electro-chemical couple):
4.2.3. Điện áp danh định (Nominal voltage): V
4.2.4. Công suất trong 30 min lớn nhất (công suất phóng điện ổn định) (Battery maximum thirty minutes power (constant power discharge)): ...... kW
4.2.5. Đặc tính của ắc quy khi phóng điện trong 2 h (công suất ổn định hoặc dòng điện ổn định) (Battery performance in 2h discharge (constant power or constant current):
4.2.5.1. Năng lượng của ắc quy (Battery energy): kWh
4.2.5.2. Dung lượng của ắc quy (Battery capacity):.................... Ah trong 2 h
4.3. Động cơ điện (Electric Motor)
4.3.1. Nguyên lý hoạt động (Working principle)
4.3.1.1. Một chiều/xoay chiều(1)/số lượng các pha (direct current/alternating current(1)/number of phases):
4.3.1.2. Đồng bộ/không đồng bộ(1) (Synchronous/asynchronous(1))
4.4. Bộ điều khiển công suất (Power controller)
4.4.1. Nhãn hiệu (Make):
4.4.2. Kiểu (Type):
4.5. Hệ thống làm mát (Cooling system)
Động cơ: chất lỏng/khí(1) (Motor: liquid/air(1))
Bộ điều khiển: chất lỏng/khí(1) (Controller: liquid/air(1))
4.5.1. Đặc tính của thiết bị làm mát bằng chất lỏng (Liquid-cooling equipment characteristics):
4.5.1.1. Bản chất của chất lỏng làm mát (Nature of the liquid):.................. bơm tuần hoàn: có/không(1) (circulating pumps: yes/no(1))
4.5.1.2. Đặc tính hoặc nhãn hiệu và kiểu của bơm (Characteristics or make(s) and type(s) of the pump):
4.5.1.3. Quạt: đặc tính hoặc nhãn hiệu và kiểu (Fan: characteristics or make(s) and type(s)):
4.5.2. Đặc tính của thiết bị làm mát bằng khí (Air-cooling equipment characteristics)
4.5.2.1. Quạt gió: đặc tính hoặc nhãn hiệu và kiểu (Blower: characteristics or make(s) and type(s)):
4.5.2.2. Hệ thống kiểm soát nhiệt độ: có/không(1) (Temperature regulating system: yes/no(1))
4.5.2.3. Bô lọc khí (Air filter):....... nhãn hiệu (make(s)):....... kiểu (type(s)):
4.9. Mô tả hệ truyền lực (Description of the transmission)
4.9.1. Bánh chủ động: trước/sau/4 x 4(1) (Drive wheels: front/rear/4x4(1))
4.9.2. Kiểu truyền lực: bằng tay/tự động(1) (Type of transmission: manual/automatic(1))
4.9.3. Số lượng tỷ số truyền (Number of gear ratios):
4.9.3.1. Tỷ số truyền (Gear ratios)
| Tỷ số truyền của hộp số (Gearbox ratios) | Tỷ số truyền cuối cùng (Final drive ratios) | Tỷ số truyền toàn bộ (Total ratios) |
Lớn nhất của CVT(*) | | | |
1 | | | |
2 | | | |
3 | | | |
4, 5 hoặc nhiều hơn (4, 5, others) | | | |
Nhỏ nhất của CVT(*) (Minimum for CVT (*)) | | | |
Số lùi (Reverse) | | | |
Chú thích: (*) CVT: Hộp số vô cấp ((*) CVT - Continuously variable transmission)
5. Bộ nạp (Charger)
5.1. Tích hợp trên xe/ngoại vi(1) (Charger: on board/external(1))
Trong trường hợp là thiết bị ngoại vi, mô tả bộ nạp (Nhãn hiệu, kiểu loại) (In case of an external unit, define the charger (trademark, model)):
5.2. Mô tả các đặc tính cơ bản của bộ nạp (Description of the normal profile of charge):
5.3. Thông số của nguồn điện (Specification of mains)
5.3.1. Kiểu nguồn: một pha/ba pha(1) (Type of mains: single phase/three phase(1))
5.3.2. Điện áp (Voltage):
5.4. Khuyến cáo khoảng thời gian giữa đoạn cuối của chu kỳ phóng điện và bắt đầu chu kỳ nạp điện (Rest period recommended between the end of the discharge and the start of the charge):
5.5. Khoảng thời gian lý thuyết để nạp đầy điện (Theoretical duration of a complete charge):
6. Hệ thống treo (Suspension)
6.1. Lốp và bánh xe (Tyres and wheels)
6.1.1. Cụm lốp/bánh xe (Đối với lốp: ghi rõ kích thước lốp, khả năng chịu tải tối thiểu, ký hiệu tốc độ tối thiểu. Đối với bánh xe: ghi rõ kích thước vành và khoảng cách từ mặt phẳng đối xứng dọc của bánh xe đến bề mặt lắp ráp giữa bánh xe và trục) (Tyre/wheel combination(s) (for tyres indicate size designation, minimum load-capacity index, minimum speed category symbol; for wheels, indicate rim size(s) and off-set(s)):
6.1.1.1. Trục xe (Axles)
6.1.1.1.1. Trục 1 (Axle 1):
6.1.1.1.2. Trục 2 (Axle 2):
6.1.1.1.3. Trục 3 (Axle 3):
6.1.1.1.4. Trục 4 (Axle 4): v.v (etc.):
6.1.2. Giới hạn trên và dưới của chu vi vòng lăn (Upper and lower limit of rolling circumference):
6.1.2.1. Trục xe (Axles):
6.1.2.1.1. Trục 1 (Axles 1):
6.1.2.1.2. Trục 2 (Axles 2):
6.1.2.1.3. Trục 3 (Axles 3):
6.1.2.1.4. Trục 4 (Axle 4): v.v (etc.):
6.1.3. Áp suất lốp do nhà sản xuất đề nghị (Tyre pressure(s) as recommended by the manufacturer): kPa
7. Thân xe (Bodywork)
7.1. Ghế (Seats):
7.1.1. Số lượng ghế (Number of seats):
8. Bộ điều khiển điện tử (Engine electronic control unit (EECU) (all engine types))
8.1. Nhãn hiệu (Makes):
8.2. Kiểu loại (Type):
8.3. Mã phần mềm(3) EECU (Software calibration number (s)):
Chúng tôi cam kết bản đăng ký này phù hợp với kiểu loại xe đã đăng ký kiểm tra và chịu trách nhiệm hoàn toàn về các vấn đề phát sinh do khai sai hoặc khai không đủ nội dung trong bản đăng ký này (We undertake that this declaration complies with the vehicle type applying for approval/inspection and we are fully responsible for problems caused by the wrong contents or not enough content of the declaration).
| ..., ngày... tháng... năm... (Date) Tổ chức/cá nhân lập bản đăng ký (Applicant) (Ký tên, đóng dấu (Signiture, stamp)) |
Chú thích:
(1) Gạch phần không áp dụng (Strike out what does not apply);
(2) Kèm theo quy định dung sai (Specify the tolerance);
(3) Không áp dụng cho xe nhập khẩu đơn chiếc, không vì mục đích kinh doanh xe (Not apply for individual imported vehicles, not for commercial purpose).