| Nội dung | Ước thực hiện năm trước | Dự toán giao năm... |
A | B | 1 | 2 |
I | Tổng chi | | |
1 | Kinh phí chi thường xuyên | | |
a | Kinh phí nhà nước đặt hàng, giao nhiệm vụ cung cấp dịch vụ sự nghiệp công sử dụng NSNN (theo số lượng, khối lượng và đơn giá sản phẩm được cấp có thẩm quyền quyết định) | | |
b | Kinh phí chi hoạt động thường xuyên bộ máy (theo số lượng viên chức, định mức phân bổ dự toán theo quyết định của cấp có thẩm quyền) | | |
2 | Kinh phí chi nhiệm vụ không thường xuyên | | |
a | Kinh phí thực hiện các chương trình, dự án, đề án, nhiệm vụ | | |
b | Kinh phí mua sắm trang thiết bị phục vụ hoạt động sự nghiệp | | |
d | Vốn đối ứng dự án | | |
đ | …. | | |
II | Tổng chi tại phần I nêu trên chi tiết theo từng lĩnh vực hoạt động kinh tế như sau: | | |
1 | Chi sự nghiệp giao thông | | |
a | Chi hoạt động kinh tế đường bộ | | |
| - Bảo trì công trình đường bộ | | |
| - Quản lý công trình đường bộ | | |
| … | | |
b | Chi hoạt động kinh tế đường thủy nội địa | | |
| - Sửa chữa, bảo trì thường xuyên | | |
| - Sửa chữa không thường xuyên đường thủy nội địa | | |
| …. | | |
c | Chi hoạt động kinh tế hàng không | | |
| - Hoạt động an ninh, an toàn hàng không | | |
| … | | |
d | Chi hoạt động tìm kiếm cứu nạn hàng hải | | |
| - Hoạt động thường xuyên tìm kiếm cứu nạn | | |
| … | | |
đ | Chi hoạt động đảm bảo trật tự an toàn giao thông | | |
e | Chi hoạt động kinh tế đường sắt | | |
g | Chi hoạt động kinh tế hàng hải | | |
h | Chi hoạt động giao thông khác | | |
2 | Chi sự nghiệp nông nghiệp, thủy lợi, thủy sản, lâm nghiệp | | |
a | Chi hoạt động kinh tế nông nghiệp | | |
| - Khuyến nông | | |
| - Chương trình giống | | |
| - Sự nghiệp thú y | | |
| - Sự nghiệp bảo vệ thực vật | | |
| - Điều tra cơ bản về nông nghiệp | | |
| … | | |
b | Chi hoạt động kinh tế thủy lợi | | |
| - Duy tu, bảo dưỡng hệ thống đê điều | | |
| - Chi phòng chống thiên tai | | |
| - Điều tra cơ bản về thủy lợi | | |
| … | | |
c | Chi hoạt động kinh tế thủy sản | | |
| - Hoạt động kiểm ngư | | |
| - Bảo vệ nguồn lợi thủy sản | | |
| - Điều tra cơ bản về thủy sản | | |
| … | | |
d | Chi hoạt động kinh tế lâm nghiệp | | |
| - Bảo vệ và phát triển rừng | | |
| - Hoạt động lực lượng kiểm lâm | | |
| - Điều tra cơ bản về lâm nghiệp | | |
| … | | |
đ | Chi hoạt động kinh tế nông nghiệp, thủy lợi, thủy sản, lâm nghiệp khác | | |
| … | | |
3 | Chi sự nghiệp tài nguyên | | |
a | Chi hoạt động kinh tế đo đạc bản đồ và viễn thám | | |
| - Đo đạc và bản đồ | | |
| - Viễn thám | | |
| … | | |
b | Chi hoạt động kinh tế đất đai | | |
| - Điều tra cơ bản về đất đai | | |
| - Chi hoạt động khác | | |
| … | | |
c | Chi hoạt động kinh tế địa chất khoáng sản | | |
| - Điều tra cơ bản về địa chất khoáng sản | | |
| - Các hoạt động khác | | |
| … | | |
d | Chi hoạt động kinh tế tài nguyên nước | | |
| - Điều tra cơ bản về tài nguyên nước | | |
| - Các hoạt động khác | | |
| … | | |
đ | Chi hoạt động kinh tế biển và hải đảo | | |
| - Điều tra cơ bản về biển và hải đảo | | |
| - Các hoạt động khác | | |
| … | | |
e | Chi hoạt động kinh tế khí tượng thủy văn và biến đổi khí hậu | | |
| - Hoạt động dự báo khí tượng thủy văn | | |
| - Hoạt động liên quan đến biến đổi khí hậu | | |
| - Điều tra cơ bản về khí tượng thủy văn và biến đổi khí hậu | | |
| … | | |
g | Chi hoạt động kinh tế tài nguyên khác | | |
| … | | |
4 | Chi sự nghiệp thương mại, công nghiệp | | |
a | Chi hoạt động kinh tế thương mại | | |
| - Hoạt động xúc tiến thương mại | | |
| - Hoạt động thương mại điện tử | | |
| - Điều tra cơ bản về thương mại | | |
| … | | |
b | Chi hoạt động kinh tế công nghiệp | | |
| - Khuyến công | | |
| - Điều tra cơ bản về công nghiệp | | |
| … | | |
c | Chi hoạt động kinh tế công thương khác | | |
| … | | |
5 | Chi sự nghiệp xây dựng | | |
a | Chi hoạt động kinh tế xây dựng | | |
| - Điều tra cơ bản xây dựng | | |
| … | | |
b | Chi hoạt động xây dựng khác | | |
| … | | |
6 | Chi sự nghiệp.... | | |
| | | |
7 | Chi nhiệm vụ quy hoạch | | |
8 | Chi bảo quản hàng dự trữ quốc gia | | |
| Trong đó: | | |
| Mặt hàng A | | |
| Mặt hàng B | | |
| (ghi rõ từng mặt hàng, đơn giá) | | |
9 | Trợ giá giữ đàn giống gốc | | |
10 | Chi hoạt động kinh tế khác | | |
| … | | |