TT | Chỉ tiêu | Đơn vị tính | Số liệu | Ghi chú | |
A | B | C | 1 | 2 | |
I | Thuê bao điện thoại (I=1+2) | TB | | | |
1 | Thuê bao điện thoại cố định | TB | | | |
2 | Thuê bao điện thoại di động đang hoạt động | Thuê bao (TB) | | Dòng (2) = (2.1) + (2.2) | |
2.1 | Thuê bao trả sau | TB | | | |
2.2 | Thuê bao trả trước | TB | | | |
3 | Thuê bao điện thoại di động đang hoạt động chỉ sử dụng thoại, tin nhắn | TB | | Dòng (3) = (3.1) + (3.2) | |
3.1 | Thuê bao trả trước | TB | | | |
3.2 | Thuê bao trả sau | TB | | | |
4 | Thuê bao điện thoại di động đang hoạt động có sử dụng dữ liệu | TB | | Dòng (4) = (4.1) + (4.2) | |
4.1 | Thuê bao trả trước | TB | | | |
4.2 | Thuê bao trả sau | TB | | | |
5 | Thuê bao trên mạng 2G | TB | | | |
6 | Thuê bao trên mạng 3G | TB | | | |
7 | Thuê bao trên mạng 4G | TB | | | |
8 | Thuê bao trên mạng 5G | TB | | | |
II | Thuê bao truy nhập Internet (II=9+10) | TB | | | |
9 | Thuê bao băng rộng di động | TB | | Dòng (9) = (9.1) + (9.2) + (9.3) + (9.4) | |
9.1 | Thuê bao là máy điện thoại trả trước | TB | | (Thuê bao sử dụng dữ liệu (data) trên mạng 3G, 4G qua máy điện thoại) | |
9.2 | Thuê bao là máy điện thoại trả sau | TB | | |
9.3 | Thuê bao data card trả trước | TB | | (Thuê bao sử dụng dữ liệu (data) trên mạng 3G, 4G thông qua các thiết bị USB và data card) | |
9.4 | Thuê bao data card trả sau | TB | | |
10 | Thuê bao băng rộng cố định | TB | | Dòng (10) = (10.1) + (10.2) + (10.3) + (10.4) + (10.5) + (10.6)và = (10.7) + (10.8) +(10.9)+ (10.10) + (10.11) + (10.12)(Thuê bao kênh thuê riêng - mã 10.3 không quy đổi thành 256Kbps) | |
Thuê bao băng rộng cố định phân theo công nghệ truy nhập | |
10.1 | Thuê bao truy nhập Internet qua hình thức (xDSL) | TB | | |
10.2 | Thuê bao truy nhập Internet qua hệ thống cáp quang tới nhà thuê bao (FTTH) | TB | | |
10.3 | Thuê bao truy nhập Internet qua kênh thuê riêng (Leased-line) | TB | | |
10.4 | Thuê bao truy nhập Internet qua hệ thống cáp truyền hình (CATV) | TB | | |
10.5 | Thuê bao truy nhập Internet cố định vệ tinh | TB | | |
10.6 | Thuê bao truy nhập Internet qua mạng WiFi | TB | | |
Thuê bao băng rộng cố định phân theo tốc độ truy nhập | |
10.7 | Thuê bao băng rộng cố định tốc độ từ 256 kb/s - 2 Mb/s | TB | | |
10.8 | Thuê bao băng rộng cố định tốc độ từ 2 Mb/s - 10 Mb/s | TB | | |
10.9 | Thuê bao băng rộng cố định tốc độ từ 10 Mb/s <30 Mb/s | TB | | |
10.10 | Thuê bao băng rộng cố định tốc độ từ 30 Mb/s <50 Mb/s | TB | | |
10.11 | Thuê bao băng rộng cố định tốc độ từ 50 Mb/s <100 Mb/s | TB | | |
10.12 | Thuê bao băng rộng cố định tốc độ >=100 Mb/s | TB | | |
Thuê bao băng rộng cố định phân theo đối tượng sử dụng dịch vụ | | |
10.13 | Thuê bao băng rộng cố định là hộ gia đình | TB | | | |
10.14 | Thuê bao băng rộng cố định là cơ quan, tổ chức | TB | | | |
10.15 | Thuê bao băng rộng cố định là các đối tượng khác | TB | | | |
11 | Số thuê bao di động mạng M2M | TB | | | |
12 | Số thuê bao sử dụng điện thoại Featurephone | TB | | (12) = (12.1) + (12.2) + (12.3) | |
12.1 | Số thuê bao sử dụng thiết bị điện thoại featurephone (chỉ hỗ trợ công nghệ 2G) | TB | | | |
12.2 | Số thuê bao sử dụng thiết bị điện thoại featurephone 3G (có hỗ trợ công nghệ cao nhất là 3G) | TB | | | |
12.3 | Số thuê bao sử dụng thiết bị điện thoại featurephone 4G (có hỗ trợ công nghệ cao nhất là 4G) | TB | | | |
13 | Số thuê bao sử dụng điện thoại thông minh | TB | | (13) = (13.1) + (13.2) + (13.3) | |
13.1 | Số thuê bao điện thoại di động sử dụng thiết bị điện thoại thông minh chỉ hỗ trợ công nghệ 3G | TB | | | |
13.1.1 | Số thuê bao sử dụng điện thoại thông minh công nghệ 3G chỉ dùng dịch vụ thoại, tin nhắn | TB | | | |
13.1.2 | Số thuê bao sử dụng điện thoại thông minh công nghệ 3G dùng dịch vụ dữ liệu | TB | | | |
13.2 | Số thuê bao điện thoại di động sử dụng thiết bị điện thoại thông minh hỗ trợ công nghệ 4G | TB | | | |
13.2.1 | Số thuê bao sử dụng điện thoại thông minh 4G chỉ dùng dịch vụ thoại, tin nhắn | TB | | | |
13.2.2 | Số thuê bao sử dụng điện thoại thông minh 4G dùng dịch vụ dữ liệu | TB | | | |
13.3 | Số thuê bao điện thoại di động sử dụng thiết bị điện thoại thông minh hỗ trợ công nghệ 5G | TB | | | |
14 | Thuê bao di động vệ tinh | TB | | | |
15 | Thuê bao di động hàng hải | TB | | | |
16 | Thuê bao di động hàng không | TB | | | |
17 | Số thuê bao đăng ký chuyển mạng giữ số - chuyển đi | TB | | | |
18 | Số thuê bao đăng ký chuyển mạng giữ số - chuyển đến | TB | | | |
19 | Số thuê bao chuyển mạng giữ số thành công | TB | | | |
III | Số liệu về tăng trưởng dịch vụ | | |
20 | Số tin nhắn đã gửi | Tin nhắn | | | |
21 | Tổng lưu lượng điện thoại di động trong nước | Phút | | | |
22 | Tổng lưu lượng Internet băng rộng di động | GB | | | |
23 | Tổng lưu lượng Internet băng rộng cố định | GB | | | |
24 | Tổng lưu lượng thoại di động quốc tế | Phút | | | |
24.1 | Chiều đi | Phút | | | |
24.2 | Chiều về | Phút | | | |
25 | Giá cước truy nhập trung bình của băng rộng cố định | VNĐ /thuê bao | | |
25.1 | Dịch vụ truy nhập Internet qua Leased line | VNĐ /thuê bao | | |
25.2 | Dịch vụ truy nhập Internet khác (xDSL, FTTH, CaTV ...) | VNĐ /thuê bao | | |
26 | Giá cước truy nhập trung bình của băng rộng di động/GB | VNĐ /GB | | |
27 | Chỉ số ARPU tính trên các thuê bao di động đang hoạt động | VNĐ /thuê bao/tháng | | |
IV | Số liệu về dịch vụ mobile money | DN báo cáo khi có văn bản hướng dẫn triển khai cung cấp dịch vụ |
28 | Tổng số thuê bao mobile money | Thuê bao | |
29 | Tổng số giao dịch mobile money | Giao dịch | |
29.1 | Tổng số giao dịch chuyển tiền | Giao dịch | |
29.2 | Tổng số giao dịch nạp tiền mặt | Giao dịch | |
29.3 | Tổng số giao dịch rút tiền mặt | Giao dịch | |
29.4 | Tổng số giao dịch tiêu dùng | Giao dịch | |
30 | Tổng giá trị giao dịch | Triệu VNĐ | |
30.1 | Tổng giá trị giao dịch chuyển tiền | Triệu VNĐ | |
30.2 | Tổng giá trị giao dịch nạp tiền mặt | Triệu VNĐ | |
30.3 | Tổng giá trị giao dịch rút tiền mặt | Triệu VNĐ | |
30.4 | Tổng giá trị giao dịch tiêu dùng | Triệu VNĐ | |
31 | Tổng số đại lý Mobile Money của doanh nghiệp | Đại lý | |
32 | Tổng số điểm chấp nhận thanh toán Mobile Money | Điểm | |
33 | Tổng doanh thu từ Mobile Money | Triệu VNĐ | |
V | Số liệu về doanh thu | |
34 | Tổng doanh thu viễn thông | Triệu VNĐ | | Theo Điều 29, NĐ 25/2011/NĐ-CP, báo cáo số ước thực hiện trong tháng |
35 | Tổng doanh thu dịch vụ viễn thông | Triệu VNĐ | | Theo TT 21/2019/TT-BTTTT, báo cáo số ước thực hiện trong tháng |
| Trong đó: | | | |
35.1 | Doanh thu dịch vụ viễn thông cố định mặt đất | Triệu VNĐ | | |
| Trong đó: | | | |
35.1.1 | Doanh thu dịch vụ kênh thuê riêng | Triệu VNĐ | | |
35.1.2 | Doanh thu dịch vụ truy nhập Internet | Triệu VNĐ | | |
35.2 | Doanh thu dịch vụ viễn thông cố định vệ tinh | Triệu VNĐ | | |
35.3 | Doanh thu dịch vụ viễn thông di động mặt đất | Triệu VNĐ | | |
| Trong đó: | | | |
35.3.1 | Doanh thu từ dịch vụ thông tin di động mặt đất theo hình thức trả sau | Triệu VNĐ | | |
35.3.1.1 | Dịch vụ điện thoại | Triệu VNĐ | | |
35.3.1.2 | Dịch vụ tin nhắn | Triệu VNĐ | | |
35.3.1.3 | Dịch vụ truy nhập Internet | Triệu VNĐ | | |
35.3.1.4 | Dịch vụ cộng thêm | Triệu VNĐ | | |
35.3.2 | Doanh thu từ dịch vụ thông tin di động mặt đất theo hình thức trả trước | Triệu VNĐ | | |
35.3.2.1 | Dịch vụ điện thoại | Triệu VNĐ | | |
35.3.2.2 | Dịch vụ tin nhắn | Triệu VNĐ | | |
35.3.2.3 | Dịch vụ truy nhập Internet | Triệu VNĐ | | |
35.3.2.4 | Dịch vụ cộng thêm | Triệu VNĐ | | |
35.4 | Doanh thu dịch vụ viễn thông di động vệ tinh | Triệu VNĐ | | |
35.5 | Doanh thu dịch vụ viễn thông di động hàng hải | Triệu VNĐ | | |
35.6 | Doanh thu dịch vụ viễn thông di động hàng không | Triệu VNĐ | | |