Tranh chấp từ hợp đồng kinh doanh, thương mại thường rất đa dạng, bao gồm các vấn đề liên quan đến năng lực pháp lý của các bên, quyền và nghĩa vụ, hoặc việc áp dụng chế tài đối với hành vi vi phạm. Sự đa dạng này dẫn đến việc cần áp dụng nhiều nguồn luật khác nhau.
Hiện nay, hầu hết các quốc gia cho phép các bên trong hợp đồng quốc tế được quyền lựa chọn pháp luật áp dụng. Tại Việt Nam, Điều 683 Bộ luật Dân sự 2015 cũng quy định rõ quyền này. Khi các bên lựa chọn pháp luật hợp lệ, trọng tài có trách nhiệm áp dụng pháp luật đó. Tuy nhiên, ngay cả khi pháp luật được lựa chọn, không phải mọi vấn đề liên quan đến luật áp dụng đều được giải quyết hoàn toàn.
Điều 14 Luật Trọng tài Thương mại 2010 quy định luật áp dụng để giải quyết tranh chấp với nội dung sau:
Điều 14. Luật áp dụng giải quyết tranh chấp
1.Đối với tranh chấp không có yếu tố nước ngoài, Hội đồng trọng tài áp dụng pháp luật Việt Nam để giải quyết tranh chấp.
2. Đối với tranh chấp có yếu tố nước ngoài, Hội đồng trọng tài áp dụng pháp luật do các bên lựa chọn; nếu các bên không có thỏa thuận về luật áp dụng thì Hội đồng trọng tài quyết định áp dụng pháp luật mà Hội đồng trọng tài cho là phù hợp nhất.
3. Trường hợp pháp luật Việt Nam, pháp luật do các bên lựa chọn không có quy định cụ thể liên quan đến nội dung tranh chấp thì Hội đồng trọng tài được áp dụng tập quán quốc tế để giải quyết tranh chấp nếu việc áp dụng hoặc hậu quả của việc áp dụng đó không trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.
Tuy nhiên, quy định về "pháp luật" trong khoản 2 không làm rõ phạm vi của luật được chọn, như việc liệu pháp luật đó có bao gồm luật quốc tế, các nguyên tắc pháp luật quốc tế, hoặc các quy phạm xung đột hay không. Ví dụ, nếu các bên lựa chọn pháp luật Việt Nam, trọng tài phải xác định liệu điều này có bao gồm Công ước Viên 1980 (CISG) hay các nguyên tắc luật mềm khác.
Một câu hỏi khác đặt ra là liệu pháp luật quốc gia được lựa chọn có chấp nhận dẫn chiếu không. Nếu tranh chấp được giải quyết tại Tòa án Việt Nam, thẩm phán có thể loại bỏ dẫn chiếu theo Điều 668 Bộ luật Dân sự 2015. Tuy nhiên, trọng tài không có quy định cụ thể như vậy và phải dựa vào pháp luật của quốc gia được chọn để xác định vấn đề này.
Cuối cùng, nếu pháp luật được chọn dẫn đến việc hợp đồng hoặc thỏa thuận lựa chọn luật bị vô hiệu, cần quy định rõ ràng rằng hiệu lực của thỏa thuận lựa chọn pháp luật phải độc lập với hợp đồng. Điều này giúp tránh mâu thuẫn pháp lý, đảm bảo quyền lựa chọn luật áp dụng của các bên được bảo vệ, ngay cả khi hợp đồng bị tuyên vô hiệu.
Trong thực tế, không phải lúc nào các bên cũng biết hoặc thực hiện quyền lựa chọn luật áp dụng cho hợp đồng. Khi điều này xảy ra, trọng tài phải tự xác định luật áp dụng, dựa trên hai phương pháp chính:
- Phương pháp gián tiếp:
Trọng tài sử dụng quy phạm xung đột để xác định luật áp dụng cho tranh chấp. Có hai cách tiếp cận (i) Tự do lựa chọn quy phạm xung đột: Trọng tài có quyền chọn bất kỳ quy phạm xung đột nào mà họ cho là phù hợp nhất để áp dụng; (ii) Quy định bắt buộc về quy phạm xung đột: Trọng tài buộc phải tuân theo quy phạm xung đột của một quốc gia cụ thể (thường là nơi đặt trung tâm trọng tài hoặc nơi diễn ra trọng tài).
Nhược điểm: Phương pháp này hạn chế sự linh hoạt của trọng tài và có thể không phù hợp với bản chất quốc tế của trọng tài thương mại, đặc biệt khi địa điểm trọng tài không được chọn vì lý do pháp luật, mà chỉ vì thuận tiện.
- Phương pháp trực tiếp:
Trọng tài có quyền tự xác định luật hoặc quy tắc pháp luật mà họ cho là phù hợp nhất để giải quyết tranh chấp, không cần dựa vào quy phạm xung đột. Ví dụ: Theo khoản 2 Điều 14 Luật Trọng tài Thương mại 2010 của Việt Nam, nếu các bên không thỏa thuận luật áp dụng, Hội đồng trọng tài sẽ áp dụng luật mà họ cho là phù hợp nhất.
Nhược điểm: Phương pháp này có thể làm giảm tính dự đoán của các bên, do họ không thể biết trước luật nào sẽ được trọng tài áp dụng.
So sánh hai phương pháp:
Phương pháp gián tiếp mang lại khả năng dự đoán cao hơn nhưng có thể làm trọng tài bị ràng buộc bởi quy định pháp luật của quốc gia cụ thể. Phương pháp trực tiếp, dù mang lại sự linh hoạt cao hơn và phù hợp với xu hướng quốc tế hiện nay, lại thiếu sự chắc chắn, dễ gây khó khăn cho các bên trong việc đánh giá rủi ro pháp lý. Trong bối cảnh quốc tế, phương pháp trực tiếp đang được ưu tiên hơn nhờ tính linh hoạt và khả năng thích ứng với bản chất đa dạng của các tranh chấp thương mại quốc tế.