Trong quá trình giải quyết tranh chấp thương mại bằng trọng tài, Hội đồng trọng tài có thể gặp phải những sai sót trong tố tụng. Một số sai sót có thể dẫn đến việc phán quyết trọng tài bị hủy, trong khi một số khác có thể được khắc phục hoặc sửa đổi. Để tạo điều kiện cho trọng tài khắc phục các sai sót, khoản 7 Điều 71 Luật Trọng tài thương mại 2010 quy định tòa án có thể cho phép Hội đồng trọng tài sửa chữa những sai sót này nhằm tránh việc phải hủy phán quyết trọng tài. Cụ thể:
Điều 71. Toà án xét đơn yêu cầu huỷ phán quyết trọng tài
…
7. Theo yêu cầu của một bên và xét thấy phù hợp, Hội đồng xét đơn yêu cầu có thể tạm đình chỉ việc xem xét giải quyết đơn yêu cầu hủy phán quyết trọng tài trong thời hạn không quá 60 ngày để tạo điều kiện cho Hội đồng trọng tài khắc phục sai sót tố tụng trọng tài theo quan điểm của Hội đồng trọng tài nhằm loại bỏ căn cứ hủy bỏ phán quyết trọng tài. Hội đồng trọng tài phải thông báo cho Tòa án biết về việc khắc phục sai sót tố tụng. Trường hợp Hội đồng trọng tài không tiến hành khắc phục sai sót tố tụng thì Hội đồng tiếp tục xét đơn yêu cầu hủy phán quyết trọng tài.
Theo đó, theo yêu cầu của một bên và nếu thấy phù hợp, Hội đồng xét đơn yêu cầu của tòa án có thể tạm đình chỉ việc xem xét yêu cầu hủy phán quyết trọng tài trong thời hạn không quá 60 ngày. Thời gian này nhằm tạo điều kiện để Hội đồng trọng tài khắc phục các sai sót tố tụng theo nhận định của mình, qua đó loại bỏ căn cứ hủy phán quyết. Hội đồng trọng tài cần thông báo cho tòa án về việc đã tiến hành khắc phục. Nếu Hội đồng trọng tài không thực hiện việc này, tòa án sẽ tiếp tục xem xét đơn yêu cầu hủy phán quyết.
Quy định này cho phép Hội đồng trọng tài có cơ hội khắc phục sai sót tố tụng, giảm nguy cơ phán quyết bị hủy nếu đáp ứng hai điều kiện: (1) Có yêu cầu từ một bên và (2) tòa án đánh giá điều đó là cần thiết. Trong đó, điều kiện đầu tiên dễ dàng thực hiện, nhưng điều kiện thứ hai hoàn toàn phụ thuộc vào quan điểm của tòa án. Dù quy định nhằm tăng tính linh hoạt, nhưng cũng trao cho tòa án quyền quyết định khá lớn, khiến tòa án có thể cho phép hoặc từ chối trọng tài sửa lỗi tố tụng.
Trên thực tế, do sự thiếu rõ ràng trong quy định, nhiều phán quyết trọng tài đã bị tòa án hủy chỉ vì các sai sót kỹ thuật có thể khắc phục được. Điều này cho thấy cần có những hướng dẫn chi tiết hơn để cân bằng giữa việc bảo đảm quyền tự quyết của trọng tài và quyền kiểm tra của tòa án.
Luật Trọng tài thương mại 2010 không đưa ra định nghĩa cụ thể về trọng tài thương mại quốc tế mà chỉ đề cập đến khái niệm trọng tài nước ngoài và phán quyết trọng tài nước ngoài. Thủ tục công nhận và thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài được quy định tại Phần VII Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.
Theo khoản 11 Điều 3 Luật Trọng tài thương mại 2010, trọng tài nước ngoài là trọng tài được thành lập theo pháp luật của quốc gia khác (tranh chấp có thể phát sinh trong hoặc ngoài lãnh thổ Việt Nam, địa điểm giải quyết tranh chấp do các bên thỏa thuận). Tuy nhiên, luật chưa làm rõ mức độ ảnh hưởng của địa điểm tố tụng trọng tài đến việc xác định tính chất "nước ngoài" của trọng tài hoặc căn cứ xác định trọng tài được thành lập theo pháp luật nước ngoài.
Đối với trọng tài quy chế, việc xác định trung tâm trọng tài thuộc pháp luật nước ngoài khá rõ ràng. Nhưng trong trường hợp trọng tài vụ việc, nơi tố tụng hoàn toàn do các bên thỏa thuận, việc xác định trọng tài tuân theo pháp luật nào có thể gặp khó khăn.
Luật Trọng tài thương mại 2010 cùng các văn bản hướng dẫn hiện hành vẫn tồn tại nhiều bất cập liên quan đến địa điểm tố tụng trọng tài, nơi tuyên phán quyết, và cách phân biệt địa điểm tố tụng với nơi tổ chức phiên họp của Hội đồng trọng tài. Một số vấn đề nổi bật bao gồm:
- Mâu thuẫn về địa điểm tố tụng trọng tài: Khoản 8 Điều 3 Luật Trọng tài thương mại 2010 quy định rằng nếu địa điểm giải quyết tranh chấp là Việt Nam, phán quyết trọng tài được coi là tuyên tại Việt Nam, bất kể nơi Hội đồng trọng tài tổ chức phiên họp. Tòa án Việt Nam có thẩm quyền hủy hoặc đăng ký phán quyết trọng tài vụ việc. Tuy nhiên, điểm b khoản 5 Điều 5 Nghị quyết 01/2014/NQ-HĐTP lại quy định tòa án Việt Nam không có thẩm quyền đối với yêu cầu hủy phán quyết trọng tài hoặc đăng ký phán quyết trọng tài vụ việc của trọng tài nước ngoài. Điều này cho thấy sự không thống nhất giữa luật và hướng dẫn.
- Xác định địa điểm tuyên phán quyết trọng tài: Khi địa điểm giải quyết tranh chấp không phải Việt Nam, không rõ liệu phán quyết trọng tài được tuyên tại địa điểm đó hay tại một nơi khác. Điều này ảnh hưởng đến việc xác định hệ quả pháp lý và thẩm quyền công nhận, thi hành tại Việt Nam.
- Biện pháp khẩn cấp tạm thời từ trọng tài nước ngoài: Hiện chưa có cơ chế rõ ràng để công nhận và thi hành các biện pháp khẩn cấp tạm thời do trọng tài nước ngoài đưa ra. Trong khi đó, đối với trọng tài trong nước, các biện pháp khẩn cấp tạm thời được Hội đồng trọng tài ban hành có thể được cơ quan thi hành án dân sự thực thi.
Để khắc phục các vấn đề trên, cần tích hợp quy định về hủy phán quyết trọng tài và công nhận, thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài vào Luật Trọng tài thương mại 2010. Đồng thời, cần điều chỉnh các quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 và Luật Trọng tài thương mại để đảm bảo tính thống nhất và đồng bộ. Việc này đòi hỏi sự nghiên cứu kỹ lưỡng và đánh giá toàn diện để hoàn thiện khung pháp lý liên quan.