BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
------------------
|
Số: 270/QĐ-QLD
|
Hà Nội, ngày 26
tháng 05 năm 2015
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 178 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT
NAM - ĐỢT 90
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012
của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ
Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013
của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức
của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày
25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký
lưu hành thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục
Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 178 thuốc nước
ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 90.
Điều 2. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp
thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng
ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu
VN-.....-15 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ
pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc
và lưu hành thuốc tại Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu
hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược
- Bộ Y tế Việt Nam.
Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương,
giám đốc nhà sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm
thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 5;
- Bộ trưởng Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- Thứ trưởng Lê Quang Cường (để b/c);
- Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế- Bộ Công an;
- Cục Y tế Giao thông vận tải - Bộ Giao thông vận tải;
- Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm Xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ
Y tế, Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TW, Viện KN thuốc TP. HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các Công ty XNK Dược phẩm;
- Các Bệnh viện & Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược & MP - Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT(12)
|
CỤC TRƯỞNG
Trương Quốc Cường
|
DANH MỤC
178
THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 90
Ban hành kèm theo quyết định số: 270/QĐ-QLD, ngày 26/5/2015
1. Công ty đăng ký: Abbott Laboratories (Đ/c:
100 Abbott Park Road, Abbott Park, Illnois 60064-USA)
1.1. Nhà sản xuất: Chiesi Farmaceutici S.p.A.
(Đ/c: Via San Leonardo 96-43100 Parma. - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
1
|
Brexin
|
Piroxicam (dưới dạng Piroxicam beta-cyclodextrin)
20mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-18799-15
|
2
|
Foster
|
Beclomethasone dipropionate 100mcg/liều xịt;
Formoterol fumarate dihydrate 6mcg/liều xịt
|
Thuốc phun mù dùng để hít
|
17 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bình 120 liều xịt
|
VN-18800-15
|
2. Công ty đăng ký: Actavis International Ltd
(Đ/c: BLB 016 Bulebel Industrial Estate, Zejtum ZTN 3000 - Malta)
2.1. Nhà sản xuất: PT Actavis Indonesia (Đ/c:
JI. Raya Bogor Km28 Jakarta 13710 - Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
3
|
Noles
|
Fenofibrat 200mg
|
Viên nang
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18801-15
|
3. Công ty đăng ký: Agio Pharmaceuticals Ltd.
(Đ/c: A-38, Nandjyot Industrial Estate, Safedpool, Kurla-Andheri Road,
Mumbai-400072 - India)
3.1. Nhà sản xuất: Agio
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: T-82, M.I.D.C., Bhosari,
Pune-411026 Maharashtra State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
4
|
Rossuwell 10
|
Rosuvastatin (dưới dạng
Rosuvastatin canxi) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18802-15
|
5
|
Rossuwell 20
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin canxi) 20 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18803-15
|
4. Công ty đăng ký: Alembic Pharmaceuticals
Limited (Đ/c: Alembic Road Vadodara 390 003 Gujarat - India)
4.1. Nhà sản xuất: MSN Laboratories LTD (Đ/c:
Formulations Division, Plot No.42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak
District - 502325, Andhra Pradesh - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
6
|
Lamiwin 750
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat)
750mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18804-15
|
7
|
Tellzy 80
|
Telmisartan 80mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18805-15
|
5. Công ty đăng ký: Allergan, Inc. (Đ/c:
2525 Dupont Drive, Irvine, California, 92612-1599 - USA)
5.1. Nhà sản xuất: Allergan Pharmaceuticals
Ireland (Đ/c: Castlebar Road, Westport, County Mayo - Ireland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
8
|
Acular
|
Ketorolac tromethamine 0,5%
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5 ml
|
VN-18806-15
|
6. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals &
Chemical Limited (Đ/c: 19/F, Chung Hing Commercial BLDG. 62-63 Connaught
Road Central, Central - Hong Kong)
6.1. Nhà sản xuất: Inventia Healthcare Pvt. Ltd.
(Đ/c: F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C. Ambernath (East) 421 506, Dist.
Thane - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
9
|
RabletB
|
Rabeprazol natri 20mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-18807-15
|
6.2. Nhà sản xuất: Kusum Healthcare Pvt. Ltd.
(Đ/c: SP 289 (A), RIICO Indl. Area Chopanki (Bhiwadi) Distt - Alwar -
Rajasthan - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
10
|
Transtat tablets 500 mg
|
Tranexamic acid 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, 3 vỉ x 10 viên, 6 vỉ x 10
viên
|
VN-18808-15
|
6.3. Nhà sản xuất: Marck Biosciences Ltd. (Đ/c: 876, NH No. 8, Vill Hariyala, Tal. Matar, Dist.
Kheda-387411, Guarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
11
|
Ipratropium Bromide
|
Ipratropium bromid 500mcg/2ml
|
Dung dịch khí dung hít qua đường miệng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 30 ống x 2ml
|
VN-18809-15
|
7. Công ty đăng ký: AstraZeneca Singapore Pte.,
Ltd. (Đ/c: 8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge, Singapore 228095 -
Singapore)
7.1. Nhà sản xuất: AstraZeneca Pharmaceuticals
LP (Đ/c: Newark, DE 19702, USA - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
12
|
Seroquel XR (cơ sở đóng gói: AstraZeneca
Pharmaceutical Co.,Ltd. Địa chỉ: Số 2, đường Huangshan, Wuxi, Jiangsu, Trung
Quốc)
|
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat)
200mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18810-15
|
13
|
Seroquel XR (cơ sở đóng gói: AstraZeneca
Pharmaceutical Co.,Ltd. Địa chỉ: Số 2, đường Huangshan, Wuxi, Jiangsu, Trung
Quốc)
|
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin
fumarat) 300mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18811-15
|
14
|
Seroquel XR (cơ sở đóng gói: AstraZeneca
Pharmaceutical Co.,Ltd. Địa chỉ: Số 2, đường Huangshan, Wuxi, Jiangsu, Trung
Quốc)
|
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 400mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18812-15
|
15
|
Seroquel XR (cơ sở đóng gói: AstraZeneca
Pharmaceutical Co.,Ltd. Địa chỉ: Số 2, đường Huangshan, Wuxi, Jiangsu, Trung
Quốc)
|
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fuumarat)
50mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18813-15
|
8. Công ty đăng ký: Baxter Healthcare (Asia)
Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road #30-01/08 Gateway West, Singapore 189720
- Singapore)
8.1. Nhà sản xuất: Baxter Healthcare SA,
Singapore branch (Đ/c: 2 Woodlands Industrial Park D Singapore 737778-
Singapore)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
16
|
Extraneal Peritoneal dialysis solution with 7.5%
Icodextrin
|
Mỗi 100 ml chứa: Icodextrin 7,5 mg; Natri clorid 538
mg; Natri lactat 448 mg; Calci clorid.2H2O 25,7 mg; Magie clorid hexahydrat
5,08 mg
|
Dung dịch thẩm phân phúc mạc
|
24 tháng
|
NSX
|
Túi nhựa 2 lít
|
VN-18814-15
|
8.2. Nhà sản xuất: Baxter S.A
(Đ/c: Bd Rene Branquart 80, B-7860 Lessines - Belgium)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
17
|
OliClinomel N4-550 E
|
Nhũ dịch lipid 10%; Dung dịch amino acid 5,5%;
Dung dịch glucose 20%
|
Nhũ dịch truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Túi 3 ngăn chứa dung dịch lipid, aminoacid,
glucose: túi 1000ml (200+400+400); túi 1500ml (300+600+600)
|
VN-18815-15
|
18
|
OliClinomel N7-1000 E
|
Nhũ dịch lipid 20%; Dung dịch amino acid 10%;
Dung dịch glucose 40%
|
Nhũ dịch truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Túi 3 ngăn chứa dung dịch lipid, aminoacid,
glucose: túi 1000mI(200+40 0+400); túi 1500ml (300+600+600)
|
VN-18816-15
|
9. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia)
Pte., Ltd. (Đ/c: 63 Chulia # 14-00, Singapore (049514) - Singapore)
9.1. Nhà sản xuất: Bayer Weimar GmbH und Co. KG
(Đ/c: Doebereinerstrasse 20, D-99427 Weimar - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
19
|
Diane-35 (Đóng gói và xuất xưởng: Bayer Pharma
AG, Đ/c: 13342 Berlin, Germany)
|
Cyproterone acetate 2mg;
Ethinylestradiol 0,035mg
|
Viên nén bao đường
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 21 viên
|
VN-18817-15
|
9.2. Nhà sản xuất: N.V. Organon (Đ/c:
Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss. - The Netherlands)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
20
|
Marvelon
|
Desogestrel 0,15mg;
Ethinyl estradiol 0,03mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 21 viên; hộp 3 vỉ x 21 viên
|
VN-18818-15
|
10. Công ty đăng ký: Blue Cross Laboratories Ltđ
(Đ/c: A-12, Ambad Industrial Area, Nasik-422010, Maharashtra - India)
10.1. Nhà sản xuất: Sance
Laboratories Pvt Ltd. (Đ/c: VI/51 B, P.B
No.2, Kozhuvanal, Pala, Kottayam-686523 Kerala - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
21
|
Kefodox-100
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-18819-15
|
11. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim
International GmbH (Đ/c: Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein -
Germany)
11.1. Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim pharma
GmbH & Co. KG. (Đ/c: Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein -
Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
22
|
Micardis
|
Telmisartan 40mg
|
Viên nén
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18820-15
|
23
|
Micardis
|
Telmisartan 80mg
|
Viên nén
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18821-15
|
11.2. Nhà sản xuất: PT Boehringer Ingelheim Indonesia
(Đ/c: Jl. Lawang Gintung No., 89 Bogor Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
24
|
Bisolvon Kids
|
Bromhexin hydrochlorid 4mg/5ml
|
Si rô
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 60ml
|
VN-18822-15
|
12. Công ty đăng ký: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c:
Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India)
12.1. Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c:
13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
25
|
Boricetam Caps.
|
Piracetam 400mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18823-15
|
13. Công ty đăng ký: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c:
Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India)
13.1. Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c:
Kundaim Industrial Estate, ponda, Goa-403 401 India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
26
|
Xcepto 5
|
Tacrolimus 5mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18824-15
|
14. Công ty đăng ký: Cadila Pharmaceuticals Ltd.
(Đ/c: Sarkhej Dholka Road, Bhat-Ahmedabad, 382 210, Gujarat - India)
14.1. Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals
Ltd. (Đ/c: 1389, Trasad Road, Dholka-387
810, District: Ahmedabad, Gujarat state - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
27
|
Thuốc nhỏ mắt Trolec
|
Mỗi lọ 5ml chứa: Dexamethason phosphat (dưới dạng
Dexamethason sodium phosphat) 5mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat)
17,5mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-18825-15
|
15. Công ty đăng ký: Celltrion pharm, Inc (Đ/c:
17F, Dacom B/D, 306, Teheran-Ro, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
15.1. Nhà sản xuất: Il-Yang Pharma Co., Ltd. (Đ/c: #110 Hagal-ro,
Giheung-gu, Yongin-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
28
|
Ilmagino 1.5g suspension
|
Almagate 10 g/100ml
|
Hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 30 gói x 15 ml
|
VN-18826-15
|
29
|
Il-yang Almagate 1.0g
suspension
|
Almagate 6,67 g/100ml
|
Hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 30 gói x 15 ml
|
VN-18827-15
|
15.2. Nhà sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd.
(Đ/c: 160-17, Hoejuk-ri, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do
- Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
30
|
Genfranson cream
|
Mỗi g kem chứa: Betamethasone dipropionate
0,64mg; Clotrimazole 10mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 1mg
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tube 10g
|
VN-18828-15
|
15.3. Nhà sản xuất: Korean Drug Co., Ltd. (Đ/c:
486, Sugwang-Ri, Sindun-Myeon, Icheon-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
31
|
Pectomucil Soft Capsule
|
Isotretinoin 20mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18829-15
|
16. Công ty đăng ký: Chong Kun Dang
Pharmaceutical Corp. (Đ/c: Chungjeongno3 (sam)-ga, 8 Chungjeong-ro,
Seodaeum-gu, Seoul - Korea)
16.1. Nhà sản xuất: Chong Kun Dang
Pharmaceutical Corp. (Đ/c: 797-48 Manghyang-ro,
Seonggeo-eup, Seobuk-gu, Choenan-si, Chungcheongnam-do 331-831 - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
32
|
CKDIzarbelltan tab. 300mg
|
Irbesartan 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 1 lọ x 100 viên
|
VN-18830-15
|
17. Công ty đăng ký: CJ CheilJedang Corporation.
(Đ/c: 330, Dong ho-ro, Jung-gu, Seoul - Korea)
17.1. Nhà sản xuất: CJ CheilJedang Corporation.
(Đ/c: Daesosandan-Ro 20, Daeso-Myeon, Eumsung-Gun, Chungcheongbuk-Do -
Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
33
|
Moveloxin Injection 400mg
|
Moxifloxacin 1,6mg/ml (400mg/250ml)
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Túi nhôm chứa 1 túi nhựa 250ml
|
VN-18831-15
|
18. Công ty đăng ký: Claris Lifesciences Limited
(Đ/c: Corporate Towers, Near Parimal Railway Crossing, Ellisbridge,
Ahmedabad - 380 006. - India)
18.1. Nhà sản xuất: Claris Lifesciences Limited
(Đ/c: Chacharwadi - Vasana, Sanand, Ahmedabad, Gujarat-382213 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
34
|
Paraiv
|
Paracetamol 1000mg/100ml
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Túi 100ml; chai 100ml
|
VN-18832-15
|
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần BGP Việt
Nam (Đ/c: Tầng 6, Tòa nhà Fimexco, số 231-233 Lê Thánh Tôn, Phường Bến
Thành, quận 1, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
19.1. Nhà sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co.,
Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun,
Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
35
|
Manophen
|
Tramadol HCl 37,5 mg; Acetaminophen 325 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ
x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18833-15
|
20. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm
Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
20.1. Nhà sản xuất: Teva Czech Industries s.r.o
(Đ/c: Ostravska 29, c.p.305, 747 70 Opava-Komarov - Czech)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
36
|
Equoral 100 mg
|
Ciclosporin 100mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-18834-15
|
37
|
Equoral 25 mg
|
Ciclosporin 25mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-18835-15
|
20.2. Nhà sản xuất: Teva Pharmaceutical
Industries Ltd. (Đ/c: 18 Eli Hurvitz St., Ind. Zone, Kfar Saba 44102 -
Israel)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
38
|
Lercanidipine-Teva 10mg
|
Lercanidipin hydroclorid (tương đương 9,4 mg
Lercanidipin) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18836-15
|
39
|
Mirteva 30mg
|
Mirtazapin 30mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18837-15
|
20.3. Nhà sản xuất: Teva Pharmaceutical Works
Private Limited Company (Đ/c: H-4042 Debrecen Pallagi ut 13 - Hungary)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
40
|
Picaroxin 500 mg
|
Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin
hydrochloride) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-18838-15
|
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm
Khánh Hòa (Đ/c: 74 đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh
Khánh Hòa - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: M/s Windlas Biotech Ltd.
(Đ/c: 40/1, Mohabewala Industrial Area, SBI Road, Dehradun-248110,
Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
41
|
Choncylox
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate)
500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-18839-15
|
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Phẩm
Pha No (Đ/c: 396-398 Cách mạng Tháng 8, Q. Tân Bình,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: Laboractorios Normon S.A.
(Đ/c: Ronda de valdecarrizo, 6-28760 Tres cantos (Madrid)
- spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
42
|
Edizone 40mg
|
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol natri) 40mg
|
Bột đông khô pha tiêm, truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-18840-15
|
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm
và Thiết bị y tế Âu Việt (Đ/c: Phòng 504, CT4B, KĐT Bắc Linh Đàm, P. Đại
Kim, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: PT. Holi
Pharma (Đ/c: Jl. Leuwigajah No. 100,
Cimindi, Cimahi, Bandung-Indonesia 40521 - Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
43
|
Insic Suspension
|
Ibuprofen 100mg/5ml
|
Hỗn dịch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 60ml
|
VN-18841-15
|
24. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược Mê Kông
(Đ/c: G17 ngõ 28 Xuân La, P. Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội- Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Softgel Healthcare Pvt.,
Ltd. (Đ/c: Survey No. 20/1, Vandalur-Kelambakkam Road, Pudupakkam
Village, Kancheenpuram Dist, Tamilnadu-603 103 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
44
|
Tilbec 20
|
Isotretinoin 20mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
BP 2013
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18842-15
|
25. Công ty đăng ký: Công ty CP dược phẩm Pha No
(Đ/c: 31 Hồ Biểu Chánh, P.12, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: Deva Holding A.S. (Đ/c:
Organize Sanayi Bolgesi, AtaturkMak, Ataturk Cad, No:32 Karaagac Cerkezkoy-
Tekirdag - Turkey)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
45
|
Brapanto 40mg
|
Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri
sesquihydrat) 40mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-18843-15
|
46
|
Eroceftri 1g
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon dinatri
hemiheptahydrat) 1g
|
Bột pha dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm truyền tĩnh
mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột
|
VN-18844-15
|
26. Công ty đăng ký; Công ty TNHH Bình Việt Đức
(Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
26.1. Nhà sản xuất: Hameln Pharmaceuticals GmbH
(Đ/c: LangesFeld 13, 31789 Hameln - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
47
|
Glyceryl Trinitrate- Hameln 1mg/ml
|
Mỗi ống 10ml chứa: Glyceryl trinitrat (dưới dạng Glyceryl
trinitrat trong glucose 1,96%: 510mg) 10mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 10ml
|
VN-18845-15
|
48
|
Niglyvid
|
Glyceryi trinitrat 10mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 10ml
|
VN-18846-15
|
26.2. Nhà sản xuất: Industria Farmaceutica
Galenica Senese S.R.L (Đ/c: Via Cassia Nord 351,
53014 Monteroni d’Arbia (SI) - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
49
|
Falipan (Cơ sở xuất xưởng: AlleMan Pharma GmbH -
Địa chỉ: Benzstr.5, 72793 Pfullingen, Baden-Wurttemberg) Germany)
|
Lidocain hydroclorid 20mg/1ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 2 ml
|
VN-18847-15
|
27. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c:
Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh
Bình Dương - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: AV Manufacturing Sdn.Bhd (Đ/c:
Lot 10621 (PT 16700), Jalan Permata 2, Arab Malaysian Industrial Park, 71800
Nilai, Negeri Sembilan - Malaysia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
50
|
Avadol
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 vỉ x 10 viên
|
VN-18848-15
|
27.2. Nhà sản xuất: Berlin Pharmaceutical Industry
Co., Ltd. (Đ/c: 222 Romklao Road, Klongsampravet, Latkrabang, Bangkok
10520 - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
51
|
Bestatin 40
|
Simvastatin 40mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên
|
VN-18849-15
|
27.3. Nhà sản xuất: The United Drug (1996)
Co.,Ltd. (Đ/c: 208 Romklao Road, Minburi Bangkok 10510 - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
52
|
Voltex
|
Mỗi 25g chứa: Methyl salicylat 2,55g; Menthol
1,36g; Eugenol 0,34g
|
Kem bôi ngoài da
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 25g
|
VN-18850-15
|
28. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Gia Thịnh
(Đ/c: Số 36, Phố Thủy Lợi I, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, HN- Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Eskayef Bangladesh Limited
(Đ/c: 2/C North East Darus Salam Road, Industrial Plot, Section-1, Mirpur,
Dhaka 1216 - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
53
|
Sisrofen Tablet
|
Fiunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid)
5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18851-15
|
29. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiền Vĩ
(Đ/c: Số 25B, ngõ 123 phố Trung Kính, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
- Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: M/s Windlas Biotech Ltd.
(Đ/c: 40/1, Mohabewala Industrial Area, SBI Road, Dehradun-24811 0,
Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
54
|
Ecomin OD Injection
|
Methylcobalamin 1500mcg/ml
|
Dung dịch tiêm bắp
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 1ml
|
VN-18852-15
|
30. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Quốc tế
Thiên Nam (Đ/c: 20/28/72 Hồ Đắc Di, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, Tp. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Laboratoria sterop N.V
(Đ/c: Scheutlaan, 46-50, 1070 Brussel - Belgium)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
55
|
Norepine 1mg/ml
|
Norepinephrin (dưới dạng Norepinephrin bitartrat)
1mg/ml
|
Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 4ml
|
VN-18853-15
|
31. Công ty đăng ký: Công ty TNHH ĐP và TM HT Việt
Nam (Đ/c: Số 298 C3 ngõ 164 Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Hà
Nội - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Industrial Farmaceutica
Cantabria, S.A (Đ/c: Carretera Cazona-Adarzo, s/n.39011 Santander
(Cantabria) Espana - spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
56
|
Regaxidil 20mg/ml
|
Minoxidil 20mg/ml
|
Dung dịch dùng ngoài da dạng xịt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 60ml
|
VN-18854-15
|
32. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH Dược phẩm Tâm Đan (Đ/c: 1333 đường 31B, Khu phố An Phú An
Khánh, Phường An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Delorbis Pharmaceuticals Ltd
(Đ/c: 17 Athinon Street, Ergates Industrial Area, 2643 Egrates, P.O. Box
28629, 2081 Lefkosia - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
57
|
Floxaval
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate)
500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-18855-15
|
32.2. Nhà sản xuất: Hanmi Pharm.Co., Ltd,(Paltan
site) (Đ/c: 893-5, Hajeo-ri, Paltan-myeon, Hwaseong-si,Gyeonggi-do,
445-913 - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
58
|
Heclom (Cơ sở xuất xưởng:
Aegis Ltd, địa chỉ: 17 Athinon Street, Ergates Industrial Area, 2643
Ergates, P.O. Box 28629, 2081 Lefkosia, Cyprus)
|
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel napadisilate
monohydrate) 75mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18856-15
|
32.3. Nhà sản xuất: Mitim s.r.l. (Đ/c:
Via Cacciamali, 34-38-25125, Brescia - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
59
|
Carazotam
|
Piperacillin 4g; Tazobactam 0,5g
|
Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột; Họp 10 lọ bột
|
VN-18857-15
|
60
|
Carazotam
|
Piperacillin 2g; Tazobactam 0,25g
|
Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột; Hộp 10 lọ bột
|
VN-18858-15
|
32.4. Nhà sản xuất: Vianex S.A- Nhà máy D (Đ/c:
Industrial Area Patron, Agios Stefanos, Patra, Axaia, 25018 - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
61
|
Pricefil
|
Cefprozil (dưới dạng CefproziI monohydrat) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 12 viên
|
VN-18859-15
|
32.5. Nhà sản xuất: Vianex S.A.- Nhà máy A (Đ/c:
12th km National Road Athinon-Lamias, Metamorphosi, Attiki, 14451 - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
62
|
Clindacin/Vianex
|
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat)
600mg/4ml
|
Dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 ống 4ml
|
VN-18860-15
|
33. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm An
sinh (Đ/c: 46 Lê Thánh Tông, Phường 15, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh -
Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Shree Krishnakeshav
Laboratories Limited (Đ/c: Amraiwadi Road, Ahmedabad, 380 008 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
63
|
Aarmol 100ml
|
Paracetamol 1g/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai thủy tinh 100ml; Chai nhựa 100ml
|
VN-18861-15
|
34. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO
HA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, đường Nguyễn Phong Sắc, tổ
16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: The Acme Laboratories Ltd.
(Đ/c: Dhulivita, Dhamrai, Dhaka - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
64
|
Libestor 10
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin canxi) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-18862-15
|
35. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Đức
Anh (Đ/c: 197/4 Nguyễn Lâm, Phường 6, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Delta Pharma Limited (Đ/c: Tarakandi, Pakundia, Kishoreganj - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
65
|
Eto 90
|
Etoricoxib 90mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18863-15
|
36. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm
Khang An (Đ/c: 1/64 hẻm 303 Tân Sơn Nhì, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú; Tp.
Hồ Chí Minh - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: M/S Stallion Laboratories
Pvt, Ltd (Đ/c: C1B, 305, 2&3 GIDC, Kerala (Bavla) Dist Ahmedabad
(Gujarat) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
66
|
Coreprazole
|
Rabeprazol natri 20mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18864-15
|
37. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm
Phương Đài (Đ/c: 3 Trương Đình Hợi, P. 18, Q.4, TpHCM- Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Medphano
Arzneimittel GmbH (Đ/c: Maienbergstr 10-12, 15562 Ruderdorf Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
67
|
Medphadion drops (XX:
Spreewalder Arzneimittel BmbH, Germany)
|
Phytomenadione 20mg/ml
|
Nhũ dịch uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Chai 5ml; 10ml
|
VN-18865-15
|
38. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Quốc
tế Nam Việt (Đ/c: 29/10C3, Phan Huy Ích, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c:
Aharnon Street, Limassol Industrial Area, Limassol, 3056 - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
68
|
Cyplosart 50 FC Tablets
|
Losartan kali 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18866-15
|
39. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thuận
Gia (Đ/c: 781/D7 Lê Hồng Phong, Phường 12, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Innothera
Chouzy (Đ/c: Rue René Chantereau - L’lsle Vert
41150 Chouzy-Sur-Cisse - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
69
|
Phlebodia
|
Diosmin 600mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-18867-15
|
40. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tiền
Giang (Đ/c: 23 đường số 9, Khu dân cư Nam Long, P. Tân Thuận Đông, Q.7,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Farma Glow (Đ/c:
#672/18, KhandsaRoad, Gurgaon, Haryana - India)
41. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và
Thiết bị Y tế Phương Lê (Đ/c: B2, lô 15, Khu đô thị mới Định Công, P. Định
Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals
Limited (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
71
|
Feelnor
|
Trimetazidin dihydroclorid 20mg
|
Viên nén bao phim
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18869-15
|
72
|
Pinclos
|
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
|
Vỉên nén bao phim
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18870-15
|
42. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt
Lâm (Đ/c: Tổ 16 Lâm Du, Phường Bồ Đề, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Popular
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 164, Tongi
Indnstrial Area, Tongi, Gazipur-1711 - Bangladesh)
43. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Kiến Việt
(Đ/c: 437/2 Lê Đức Thọ, P. 16, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Baroque Pharmaceuticals Pvt
Ltd (Đ/c: 192/2/3 Sokhada-388620, Taluka-Khambhat, District: Anand,
Gujatat State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
74
|
Zolbera 20
|
Rabeprazol natri 20mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18872-15
|
43.2. Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals
Limited (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
75
|
Neocilor syrup
|
Desloratadine 2,5mg
|
Siro
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 50ml
|
VN-18873-15
|
44. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Lamda (Đ/c:
171 Đỗ Quang, P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, Đà Nẵng - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Facta Farmaceutici S.p.A
(Đ/c: Nucleo Industriale S. Atto, S. Nicolo a Tordino, 64020 Teramo - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
76
|
Goldcefo
|
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-18874-15
|
45. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Một thành viên
Dược phẩm Hoa Nhài (Đ/c: 2.2.1 Lầu 2, tòa nhà E-town 1, 364 Cộng Hòa, P.
13, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Vitex Pharmaceutical Pty Ltd
(Đ/c: Unit 2 12 Weld Street Prestons NSW 2170 - Australia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
77
|
Pedia Heam
|
Vitamin B9 (Acid folic) 0,095mg; Vitamin B12
(Cyanocobalamin) 0,01mg; Biotin 0,05mg; Ferrous fumarate 60,8mg; Acid
ascorbic 60,0mg
|
Viên nén nhai
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 30 viên
|
VN-18875-15
|
46. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis
Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Mình - Việt
Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Chinoin
Pharmaceutical & Chemical Works Private Co. Ltd. (Đ/c: 2112
Veresegyhaz, Levai u.5 - Hungary)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
78
|
No-Spa forte
|
Drotaverin hydroclorid 80mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-18876-15
|
46.2. Nhà sản xuất: PT Aventis
Pharma (Đ/c: JI. Jenderal A.
Yani, Pulomas, Jakarta - Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
79
|
Triatec
|
Ramipril 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18877-15
|
46.3. Nhà sản xuất: Sanofi
Winthrop Industrie (Đ/c: 6, Boulevard de l Europe -
21800 Quetigny - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
80
|
Primperan
|
Metoclopramide hydrochloride (tương đương
Metoclopramide hydrochloride khan 10mg) 10,5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 20 viên
|
VN-18878-15
|
46.4. Nhà sản xuất: Sanofi
Winthrop Industries (Đ/c: 1 rue de la Vierge,
Ambares et Lagrave, 33565 Carbon Blanc Cedex - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
81
|
Plavix
|
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydrogen
sulphate) 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18879-15
|
47. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược
phẩm Đông Phương (Đ/c: 119, Đường 41, P. Tân Quy, Q.7, Tp Hồ Chí Minh -
Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Healthcare Pharmaceuticals
Ltd. (Đ/c: Rajendrapur, Gazipur - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
82
|
Atorcal Tablet
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium)
20mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-18880-15
|
48. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Nam
Đồng (Đ/c: Số nhà 2, ngõ 164/117, phố Vương Thừa Vũ, P. Khương Trung, quận
Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: KRKA, D.D., Novo Mesto (Đ/c:
Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto - Slovenia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
83
|
Atoris 20mg
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium)
20mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18881-15
|
84
|
Lorista 50
|
Losartan potassium 50mg
|
Viên nén bao phim
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-18882-15
|
49. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Đông
Phương (Đ/c: 119, Đường 41, P. Tân Quy, Q.7, Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: General Pharmaceutical Ltd.
(Đ/c: Mouchak, Kaliakair, Gazipur - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
85
|
Alzed Tablet 400 mg
|
Albendazole 400mg
|
Viên nhai
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 vỉ x 1 viên
|
VN-18883-15
|
49.2. Nhà sản xuất: Hanbul Pharm. Co., Ltd.
(Đ/c: #40-8, Banje-Ri, Wongok-Myeon, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
86
|
Naton Tablet
|
Nabumetone 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-18884-15
|
50. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TMDP Minh Quân
(Đ/c: 592/22 Trường Chinh, Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Atra
Pharmaceuticals Pvt. Ltd (Đ/c: H-19, MIDC Waluj Aurangabad 431133
- India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
87
|
Artrex
|
Cao Withania somnifera (Extractum Withaniae
somniferae) 180mg;
Cao Boswellia serrata (Extractum Boswelliae serratae) 180mg; Cao gừng
(Extractum Zingiberis) 48mg; Cao nghệ (Extractum Curcumae longae) 36mg;
|
Viên nén bao phim
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-18885-15
|
51. Công ty đăng ký: Daewoong Pharmaceutical
Co., Ltd. (Đ/c: 244, Galmachi-rot Jungwon-gu, Seongnam-si, Gyeonggi-do -
Korea)
51.1. Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co.,
Ltd. (Đ/c: 35-14, Jeyakgongdan 4-gil,
Hyangnang-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
88
|
Gomlami
|
Lamivudine 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; 2 vỉ x 10 viên; 3 vỉ x 10
viên
|
VN-18886-15
|
89
|
Grafort
|
Dioctahedral smectite 3g
|
Hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 gói x 20ml
|
VN-18887-15
|
52. Công ty đăng ký: Denk Pharma GmbH & Co.
Kg (Đ/c: Prinzregentenstr 79, D-81675 Muenchen - Germany)
52.1. Nhà sản xuất: Denk Pharma GmbH & Co.
Kg (Đ/c: Gollstr. 1, 84529 Tittmoning - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
90
|
Colosar-Denk 50/12.5
|
Losartan kali 50mg;
Hydroclorothiazid 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-18888-15
|
53. Công ty đăng ký: Dong Sung Pharm Co., Ltd
(Đ/c: 703-14, Banghak-dong, Dobong-gu, Seoul - Korea)
53.1. Nhà sản xuất: Pharvis Korea Pharm.
Co.,Ltd. (Đ/c: 456-3, Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-city, Gyeonggi-Do -
Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
91
|
Bioguide Film Coated Tablet
|
Cao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo
Siccus tương đương với 28,8mg tổng Ginkgo Aavon glycoside) 120mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18889-15
|
54. Công ty đăng ký: Egis Pharmaceuticals Public
Ltd., Co. (Đ/c: 1106, Budapest, Keresztúri út, 30-38-Hungary)
54.1. Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Public
Ltd., Co. (Đ/c: 9900 Kormend, Matyas kiraly ut 65. - Hungary)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
92
|
Egilok
|
Metoprolol tartrate 100mg
|
Viên nén
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 60 viên
|
VN-18890-15
|
93
|
Egilok
|
Metoprolol tartrate 50mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 60 viên
|
VN-18891-15
|
55. Công ty đăng ký: F.
Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: Gremacherstrasse 124,
CH-4070 Basel - Switzerland)
55.1. Nhà sản xuất: Roche S.p.A (Đ/c: Via Morelli 2, Segrate, Milan - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
94
|
Xenical
|
Orlistat 120mg
|
Viên nang cứng
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 21 viên; hộp 4 vỉ x 21 viên
|
VN-18892-15
|
56. Công ty đăng ký: Ferring Pharmaceuticals
Ltd. (Đ/c: Units 1-12, 25/F, No 1 Hung To Road Ngau Tau Kok, Kowloon, -
Hongkong)
56.1. Nhà sản xuất: Ferrer Internacional Center S.A. (Đ/c: Chemin de la Vergognausaz 50, CH-1162 Saint-Prex -
Switzerland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
95
|
Minirin
|
Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetat 0,1
mg) 0,089mg;
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 30 viên
|
VN-18893-15
|
57. Công ty đăng ký: Fresenius Kabi Deutschland
GmbH. (Đ/c: D-61346 Bad Homburg v.d.H. - Germany)
57.1. Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Oncology Ltd
(Đ/c: 19 HPSIDC, Industrial Area, Baddi, Dist Solan (H.P.)-173205 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
96
|
Fivoflu 250mg/5ml
|
Fluorouracil (5FU) 50mg/ml
|
Dung dịch tiêm/truyền tĩnh mạch
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5 ml
|
VN-18894-15
|
97
|
Fivoflu 500mg/10ml
|
Fluorouracil (5FU) 500mg/10ml
|
Dung dịch tiêm/truyền tĩnh mạch
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 10 ml
|
VN-18895-15
|
58. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals
Ltd. (Đ/c: B/2, Mahalaxmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai-400
026 - India)
58.1. Nhà sản xuất: Glenmark Generics Ltd (Đ/c:
Plot No. S-7, Colvale Industrial Estate, Colvale, Bardez, Goa - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
98
|
Glemont-IR 10
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18896-15
|
58.2. Nhà sản xuất: Gienmark Pharmaceuticals
Ltd. (Đ/c: (Unit III) Village Kishanpura, Baddi-Nalagarh Road, Tehsil
Nalgard, Distt. Solan, (H.P.)-174 101 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
99
|
Combiwave SF 125
|
Salmeterol xinafoate 5,808mg; Fluticason propionat
20mg; (tương đương 120 liều hít x 25mcg salmeterol +125mcg fluticason
propionat);
|
Thuốc hít định liều
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bình 120 liều
|
VN-18897-15
|
100
|
Combiwave SF 250
|
Salmeterol xinafoate 5,808mg; Fluticasone propionate
40mg; (tương đương 120 liều hít x 25mcg salmeterol +250mcg fluticason
propionat)
|
Thuốc hít định liều dạng khí dung
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bình 120 liều
|
VN-18898-15
|
101
|
Combiwave SF 50
|
Salmeterol xinafoate 5,808mg; Fluticasone propionate
8mg; (tương đương 120 liều hít x 25mcg salmeterol +50mg fluticason propionat)
|
Thuốc hít định liều dạng khí dung
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bình 120 liều
|
VN-18899-15
|
102
|
Flusort
|
Mỗi liều xịt chứa: Fluticasone propionate 50mcg
|
Thuốc xịt mũi
|
24 tháng
|
BP 2014
|
Hộp 1 bình xịt 120 liều
|
VN-18900-15
|
58.3. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals
Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 D-Road, MIDC, Satpur, Nashik 422 007,
Maharashtra State. - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
103
|
Glenlipid
|
Ciprofibrate 100mg
|
Viên nén không bao
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18901-15
|
59. Công ty đăng ký: Hetero Labs Limited (Đ/c:
7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad Andhra Pradesh-AP
- India)
59.1. Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c:
Unit III, 22-110, I.D.A Jeedimetla, Hyderabad - 500055, Andhra Pradesh - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
104
|
Letram-250
|
Levetiracetam 250mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18902-15
|
105
|
Letram-500
|
Levetiracetam 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18903-15
|
59.2. Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c:
Unit-V, Survey No. 410, 411, APIICSEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal
Mahaboognagar District-509301 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
106
|
Monte-H10
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18904-15
|
107
|
Telsar 40
|
Telmisartan 40mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18905-15
|
108
|
Telsar 80
|
Telmisartan 80mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18906-15
|
109
|
Teromox
|
Moxifloxacin hydrochlorid 400mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18907-15
|
60. Công ty đăng ký: Hexal AG (Đ/c:
Industriestrasse 25 D-083607 Holzkirchen - Germany)
60.1. Nhà sản xuất: Sandoz Private Limited (Đ/c:
Plot No. 8-A/2 & 8-B, TTC Industrial Area, Kalwe Block, Village-Dighe, Navi
Mumbai 400708 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
110
|
Cloriocard 75mg
|
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydroclorid)
75mg
|
Viên nén bao phim
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-18908-15
|
61. Công ty đăng ký: Hyphens Pharma Pte. Ltd
(Đ/c: 138 Joo Seng Road, #03-00, Singapore 368361 - Singapore)
61.1. Nhà sản xuất: Chiesi Farmaceutici
S.p.A. (Đ/c: Via Palermo, 26/A 43122, Parma -
Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
111
|
Curosurf
|
Mỗi lọ 1,5ml chứa: Phospholipid chiết từ phổi lợn
120mg
|
Hỗn dịch bơm ống nội khí quản
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 1,5ml
|
VN-18909-15
|
61.2. Nhà sản xuất: Guerbet (Đ/c: 16-24 rue Jean Chaptal 93600 Aulnay-Sous-Bois - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
112
|
Hexabrix 320
|
Mỗi lọ 50ml chứa: Meglumine ioxaglate 19,65g;
Natri ioxaglate 9,825g (tương đương 320mgI/ml);
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 25 lọ 50ml
|
VN-18910-15
|
62. Công ty đăng ký: II Hwa Co., Ltd. (Đ/c:
25, Angol-ro 56beon-gil, Guri-si, Gyeonggi-do - Korea)
62.1. Nhà sản xuất: Kyongbo
Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 174, Silok-Ro, Asan-Si, Chungcheongnam-Do -
Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
113
|
Unikyung
|
Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ 1g
|
VN-18911-15
|
63. Công ty đăng ký: Ipca Laboratories Ltd.
(Đ/c: 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli (W), Mumbai-400 067 - India)
63.1. Nhà sản xuất: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c:
PlotNo. 255/1, Athal, Silvassa, Pin 396 230, (D&NH) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
114
|
Presartan H 50
|
Losartan kali 50mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-18912-15
|
64. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c:
106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaeng Lamplatew,
Khet Lad, Krabang, Bangkok 10520. - Thailand)
64.1. Nhà sản xuất: GlaxoSmithKline Manufacturing
SpA (Đ/c: Strada Provinciale Asolana N.90 (loc. San Polo), 43056 Torrile
(PR) - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
115
|
Sporanox IV
(Cơ sở sản xuất, xuất xưởng túi dung môi: Catalent France Limoges SAS, địa chỉ:
rue de Dion Bouton - ZI Nord, 87000 Limoges, Pháp; Cơ sở đóng gói thứ cấp và
xuất xưởng bộ kit: Lusomedicamenta Sociedade Tecnica Farmaceutica, SA., địa
chỉ: Estrada Consiglieri Pedroso, 69-B, Queluz de Baixo, 2730-055 Barcarena,
Bồ Đào Nha)
|
Itraconazol 250mg/25ml
|
Dung dịch đậm đặc pha dịch truyền
|
Ngày hết hạn của bộ sản phẩm (bộ kit) là ngày hết
hạn của thành phần có ngày hết hạn sớm nhất (tuổi thọ của bộ sản phẩm không
quá 24 tháng)
|
NSX
|
Bộ kit: 1 hộp 1 ống thuốc 25ml (hạn dùng 24
tháng), 1 túi dung môi NaCl 0,9% (hạn dùng 36 tháng), 1 dây nối có khóa van
hai chiều (hạn dùng 60 tháng)
|
VN-18913-15
|
64.2. Nhà sản xuất: Janssen - Cilag S.p.A. (Đ/c: Via C. Janssen, 04010 Borgo S. Michele, Latina -
Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
116
|
Risperdal
|
Risperidone 2mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-18914-15
|
64.3. Nhà sản xuất: Janssen Pharmaceutica N.V.
(Đ/c: Turnhoutseweg 30, B-2340, Beerse - Belgium)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
117
|
Nizoral
|
Ketoconazol 20mg/g
|
Kem
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tube 15g
|
VN-18915-15
|
65. Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc.
(Đ/c: 154-8 Nonhyun-dong, Kangnam-gu, Seoul Korea)
65.1. Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc.
(Đ/c: 107, Gongdan-ro, Yeonseo-myeon, Sejong-si - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
118
|
Uniloxin 250mg/50ml
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate)
250mg
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 50ml
|
VN-18916-15
|
66. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd.
(Đ/c: 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam City; Gyeonggi-do - Korea)
66.1. Nhà sản xuất: Hutecs Korea Pharmaceutical
Co., Ltd. (Đ/c: 555-2 YeongCheon-ri, Dongtan- Myeon, Hwaseng si,
Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
119
|
Sarium
|
Flunarizine (dưới dạng FIunarizine hydrochloride)
5mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18918-15
|
66.2. Nhà sản xuất: Hutecs Korea Pharmaceutical
Co., Ltd. (Đ/c: 99, Jeyakgongdan 3-gil, Hyangnam-eup, Hwaseng-si,
Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
120
|
Fagendol
|
Flunarizine (dưới dạng Flunarizine hydrochloride
5,9mg) 5mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18917-15
|
66.3. Nhà sản xuất: Samik Pharmaceutical Co.,
Ltd. (Đ/c: 374-1 Cheongcheon 1-Dong, Boopyeong- Gu, Incheon - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
121
|
Emileva Inj
|
Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon sodium)
500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam sodium) 500mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-18919-15
|
122
|
Leprozine Tab
|
Levodropizine 60mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18920-15
|
66.4. Nhà sản xuất: Yoo Young Pharmaceutical
Co., Ltd. (Đ/c: 492-17, Chukhyun-Ri, Kwanghyewon-Myeon, Jincheon-Kun,
Chungcheongbuk-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
123
|
Negabact
|
Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat)
100mg/2ml
|
Dung dịch tiêm bắp, truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 50 ống x 2ml
|
VN-18921-15
|
67. Công ty đăng ký: Laboratorios Recalcine S.A.
(Đ/c: Avenida Pedro de Valdivia 295, 7500524 Providencia, Santiago - Chile)
67.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Recalcine
S.A. (Đ/c: Carrascal No. 5670, Quinta Normal, Santiago - Chile)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
124
|
Rinofil syrup 2,5mg/5ml
|
Desloratadin 2,5mg/5ml
|
Siro uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-18922-15
|
68. Công ty đăng ký: Lek Pharmaceuticals d.d,
(Đ/c: Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia)
68.1. Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d,
(Đ/c: Verovskova 57,1526 Ljubljana - Slovenia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
125
|
Periloz 4mg
|
Perindopril erbumin 4mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18923-15
|
69. Công ty đăng ký: Les
Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue Carnot, 92284
Suresnes Cedex - France)
69.1. Nhà sản xuất: Les
Laboratoires Servier Industrie (Đ/c: 905, Route de
Saran, 45520 Gidy - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
126
|
Bipreterax Arginine 5mg/1,25mg
|
Perindopril arginine 5mg; Indapamide 1,25mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 30 viên
|
VN-18924-15
|
127
|
Preterax Arginine
|
Perindopril arginine 2,5 mg; Indapamid 0,625mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 30 viên
|
VN-18925-15
|
70. Công ty đăng ký: LLoyd Laboratories INC.
(Đ/c: 10 Lloyd Avenue, First Bulacan Industrial City, Tikay, Malolos,
Bulacan. - Philippines)
70.1. Nhà sản xuất: LLoyd Laboratories INC. (Đ/c:
10 Lloyd Avenue, First Bulacan Industrial City, City of Malolos, Bulacan. -
Philippines)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
128
|
Montair
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg
|
Viên nén nhai
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18926-15
|
129
|
Verzat
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg
|
Cốm pha hỗn dịch
|
24 tháng
|
USP 36
|
Hộp 1 lọ 30ml; 60ml
|
VN-18927-15
|
130
|
Zecroxil
|
Celecoxib 400mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18928-15
|
71. Công ty đăng ký: Lupin Limited (Đ/c:
159; C.S.T Road, Kalina, Santacruz (East), Mumbai - 400 098 - India)
71.1. Nhà sản xuất: Jubilant Life Sciences
Limited (Đ/c: Village Sikandarpur Bhainswal, Roorkee-Dehradun Highway,
Bhagwanpur, Roorkee, District Haridwar, Uttarakhand 247661 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
131
|
Lupilopram
|
Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 20
mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18929-15
|
71.2. Nhà sản xuất: Mepro Pharmaceuticals Pvt.
Ltd- Unit II (Đ/c: Q road, Phase IV, GIDC, Wadhwancity -363035 dist.
Surendranagar, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
132
|
Zuloxib 200
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18930-15
|
72. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd.
(Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
72.1. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd- nhà máy thuốc
tiêm ống (Đ/c: 48 Iapetou street, Ayios Athanassios
Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol- Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
133
|
Arnetine
|
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid)
50mg/2ml
|
Dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
VN-18931-15
|
72.2. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. - Factory C
(Đ/c: 2, Michael Erakleous Street, Agios Athanassios Industrial Area, 4101
Agios Athanassios, Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
134
|
Medaxone 1g
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g
|
Bột pha dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ x 1g; Hộp 10 lọ x 1g
|
VN-18932-15
|
73. Công ty đăng ký: Medreich
Limited (Đ/c: 12/8, Saraswati Ammal street,M.S Nagar, Bangalore-560033
- India)
73.1. Nhà sản xuất: Medreich
Sterilab Ltd. (Đ/c: 12th Mile, Old Madras road, Virgonagar Bangalore
- 560049 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
135
|
Fleming
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat)
500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-18933-15
|
74. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Public
Company Ltd. (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate,
Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
74.1. Nhà sản xuất: Mega Lifesciences Public
Company Ltd. (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3
Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
136
|
Codepect
|
Codein phosphat 10mg; Glyceryl guaiacolat 100mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18934-15
|
137
|
Livolin-H
|
Phospholipid đậu nành 300mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18935-15
|
74.2. Nhà sản xuất: MSN Laboratories LTD (Formulations
Division) (Đ/c: Plot No.42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District
- 502325, Andhra Pradesh - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
138
|
Kipel 5
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg
|
Viên nén nhai
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18936-15
|
75. Công ty đăng ký: Merck KGaA (Đ/c:
Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany)
75.1. Nhà sản xuất: Fleet Laboratories Lỉmỉted
(Đ/c: 94 Rickmansworth Road, Watford, Hertfordshire, WD 187JJ- UK)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
139
|
Crinone
(CSSX ống tra thuốc: Maropack AG, CH 6144 Zell/Lucerne-Thụy Sỹ; CSĐG thứ cấp,
xuất xưởng: Central Pharma (Contract Packing) Limited, Caxton Road, ELM Farm
Industrial Estate, Bedford, Bedfordshire, MK41 0XZ, Anh)
|
Progesterone 8%
|
Gel dùng đường âm đạo
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 15 ống tra thuốc
|
VN-18937-15
|
76. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme
(Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Caroline Centre, Lee Gardens
Two 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
76.1. Nhà sản xuất: Cephalon (Đ/c: 4745
Wiley Post Way, Salt Lake City, UT 84116 - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
140
|
Remeron Soltab (Đóng gói và xuất xưởng: N. V.
Organon; đ/c: Kloosterstraat 6,5349 AB Oss, The Netherlands)
|
Mirtazapine (dưới dạng Mirtazapine bao có chứa
24% hoạt chất) 30mg
|
Viên nén phân tán trong miệng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 6 viên
|
VN-18938-15
|
76.2 Nhà sản xuất: Frosst Iberica, SA (Đ/c:
Via Complutense 140, 28805 Alcala de Henares, Madrid - Spain)
77. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme
(Asia) Ltd. (Đ/c: Flat/RM 1401 A&B 14/F & 27/F., Caroline
Centre, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - HongKong)
77.1. Nhà sản xuất: DSM
Pharmaceuticals, Inc. (Đ/c: 5900 Martin
Luther King, Jr. Highway Greenville, North Carolina 27834 - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
142
|
Singulair (Đóng gói cấp 1: DSM
Pharmaceutials, Inc, Mỹ; đóng gói cấp 2+ xuất xưởng: PT Merck Sharp Dohme
Pharma Tbk, Indonesia)
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg
|
Cốm uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 28 gói
|
VN-18939-15
|
77.2. Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd.
(Đ/c: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU- United Kingdom)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
143
|
Zocor 10mg (cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck
Sharp & Dohme Australia Pty Ltd. Địa chỉ: 54-68 Ferndell Street, South
Granville NSW 2142, Australia)
|
Simvastatin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-18941-15
|
144
|
Zocor 20mg (cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck
Sharp & Dohme Australia Pty Ltd. Địa chỉ: 54-68 Ferndell Street, South
Granville NSW 2142, Australia)
|
Simvastatin 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-18942-15
|
73.3. Nhà sản xuất: Merk Sharp & Dohme
(Italia) S.p.A. (Đ/c: Via Emilia, 21, 27100 Pavia - Italia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
145
|
Fosamax (cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme
Australia Pty Ltd. Địa chỉ: 54-68 Ferndell Street, South Granvilie NSW 2142,
Australia)
|
Acid alendronic (dưới dạng Natri alendronat) 70mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 2 viên
|
VN-18943-15
|
78. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c:
No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)
78.1. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c:
92, Sipcot Hosur 635-126 Tamil Nadu - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
146
|
Delsartan-150
|
Irbesartan 150mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
USP 36
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18944-15
|
147
|
Delsartan-300
|
Irbesartan 300mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
USP 36
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18945-15
|
148
|
Lowlip-80
|
Telmisartan 80mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18946-15
|
149
|
Pantocar-40
|
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri
sesquihydrat) 40mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18947-15
|
150
|
Roxithromycin tablets 150mg
|
Roxithromycin 150mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18948-15
|
79. Công ty đăng ký: Panacea Biotec Limited (Đ/c:
B-1 Extn./G-3, Mohan Co-operative Industrial Estate, Mathura Road, New
Delhi-110 044 - India)
79.1. Nhà sản xuất: M/s Panacea Biotec Ltd (Đ/c:
Malpur, Baddi, District Solan- 173205, Himachal Pradesh - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
151
|
Tolepruv
|
Ornidazol 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18949-15
|
80. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c:
Floor 36, 37, 38 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak,
Bangkok 10500 - Thailand)
80.1. Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim Pharma
GmbH & Co. KG (Đ/c: Birkendorfer Strasse 65 88397 Biberach an der
Riss - Germany)
80.2. Nhà sản xuất: Pfizer Ireland
Pharmaceuticals (Đ/c: Little Connell, Newbridge, Co Kildare - Ireland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
153
|
Efexor XR (Đóng gói và xuất xưởng: Pfizer Biotech
Corporation; địa chỉ: Hsinchu Plant, No. 290-1, Chung Lun, Chung Lun Village,
Hsinfeng, Hsin Chu, Taiwan)
|
Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin HCl) 37.5mg
|
Viên nang giải phóng kéo dài
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 7 viên
|
VN-18951-15
|
81. Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works
Polpharma S.A. (Đ/c: Pelplinska 19, 83-200 Starogard Gdanski - Poland)
81.1. Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works
Polpharma S.A. (Đ/c: 83-200 Starogard Gdanski, 19 Pelplinska Street -
Poland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
154
|
Ciprofloxacin Polpharma
|
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin
hydroclorid) 2mg/ml
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Túi PE 100ml; túi PE 200ml
|
VN-18952-15
|
82. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c:
69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)
82.1. Nhà sản xuất: Chunggei Pharm Co., Ltd.
(Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
155
|
Kosarin Capsule
|
Glucosamin sulfate (dưới dạng Glucosamin sulfate
natri chloride) 250mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18953-15
|
83. Công ty đăng ký: PT. Dexa Medica (Đ/c:
JI. Jend. Bambang Utoyo No. 138 Palembang - Indonesia)
83.1. Nhà sản xuất: PT. Dexa Medica (Đ/c:
JI. Jend. Bambang Utoyo No. 138 Palembang -Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
156
|
Vectrine
|
Erdosteine 300mg
|
Viên nang cứng
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-18954-15
|
157
|
Voledex
|
Levofloxacin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-18955-15
|
84. Công ty đăng ký: Ranbaxy Laboratories Ltd.
(Đ/c: 12th floor, Devika Towers, 6 Nehru Place New Delhi 110 019 - India)
84.1. Nhà sản xuất: Ranbaxy Laboratories Limited
(Đ/c: Industrial Area 3, Dewas 455001 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
158
|
Gestid Tablets
|
Nhôm hydroxid (dưới dạng Nhôm hydroxyd khô)
300mg; Magie Trisilicat 50mg; Magie Hydroxid 25mg; Simethicon 10mg
|
Viên nén nhai
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18956-15
|
85. Công ty đăng ký: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk
(Đ/c: Bunsenstrasse 4, D-22946 Trittau - Germany)
85.1. Nhà sản xuất: Facta Farmaceutici S.p.A
(Đ/c: Nucleo Industriale S. Atto, S. Nicolo a Tordino, 64020 Teramo - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
159
|
Mixipem 500mg/500mg
|
Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat 530 mg)
500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri 530mg) 500mg
|
Bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-18957-15
|
86. Công ty đăng ký: Sandoz GmbH (Đ/c:
Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl - Austria)
86.1. Nhà sản xuất: Sandoz GmbH (Đ/c:
Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl - Austria)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
160
|
Xorimax 250mg
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-18958-15
|
87. Công ty đăng ký: SM Biomed Sdn. Bhd. (Đ/c:
Lot 90, Sungai Petani Industrial Estate, 08000, Sungai Petani, Kedah -
Malaysia)
87.1. Nhà sản xuất: Systa Labs. (Đ/c:
XV/39, Shoranur Highway, Kallekkad, Palakkad 678 015, Kerala - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
161
|
Celenova-200
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18959-15
|
88. Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c:
202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)
88.1. Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c:
106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad-121 003 Haryana - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
162
|
Neurogap
|
Gabapentin 300mg
|
Viên nang
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18960-15
|
89. Công ty đăng ký: Taiwan Biotech Co., Ltd.
(Đ/c: No. 22 Chieh Shou Road, Taoyuan City, Taoyuan Hsien - Taiwan)
89.1. Nhà sản xuất: Taiwan Biotech Co., Ltd.
(Đ/c: No. 22 Chieh Shou Road, Taoyuan City, Taoyuan Hsien - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
163
|
Ownbaby Tablets 10mg
|
Ritodrin Hydrochlorid 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 36
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-18961-15
|
164
|
Pantogen Injection
|
Mỗi chai 250ml chứa: Glucose. H2O 12,5g; Thiamin
hydrochlorid 62,5mg; Riboflavin (dưới dạng Riboflavin 5'-phosphat natri)
12,5mg; Pyridoxine hydrochloride 12,5mg; Nicotinamide 62,5mg; D-Pantothenol
125mg; Acid Ascorbic 250mg;
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Chai 500ml; chai 250ml
|
VN-18962-15
|
90. Công ty đăng ký: Tedis (Đ/c: 8 bis, rue Colbert-ZAC de Montavas 91320 Wissous - France)
90.1. Nhà sản xuất: Ibsa Institut
Biochimique SA. (Đ/c: Via Cantonale- Zona
Serta-6814 Lamone (Lugano) - Switzerland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
165
|
Fostimonkit 150IU/ml
(Cơ sở xuất xưởng và kiểm tra chất lượng: Laboratoires Genévrier; địa chỉ: 280,
rue de Goa, Z.l. LesTrois Moulins Parc de Sophia Antipolis-06600 ANTIBES-
Pháp; Cơ sở SX, đóng gói sơ cấp dung môi: IBSA Farmaceutici Italia Srl, địa
chỉ: Via Martiri di Cefalonia, 2 - 26900 Lodi-Ý; Cơ sở đóng gói thứ cấp bộ sản
phẩm: IBSA Institut Biochimique S.A., địa chỉ: Via del Piano- 6915 Pambio
Noranco (Lugano)- Thụy Sĩ)
|
Urofollitropin (FSH) 150IU/ml
|
Bột và dung môi pha dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bộ hoặc 5 bộ; 1 bộ gồm 1 lọ bột + 1 bơm
tiêm đóng sẵn dung môi pha tiêm + 2 kim tiêm
|
VN-18963-15
|
166
|
Fostimonkit 75IU/ml
(Cơ sở xuất xưởng và kiểm tra chất lượng: Laboratoires Genévrier; địa chỉ:
280, rue de Goa, Z.l. LesTrois Moulins Parc de Sophia Antipolis-06600
ANTIBES- Pháp; Cơ sở SX, đóng gói sơ cấp dung môi: IBSA Farmaceutici Italia
Srl, địa chỉ: Via Martiri di Cefalonia, 2 - 26900 Lodi-Ý; Cơ sở đóng gói thứ
cấp bộ sản phẩm: IBSA Institut Biochimique S.A., địa chỉ: Via del Piano- 6915
Pambio Noranco (Lugano)- Thụy Sĩ)
|
Urofollitropin (FSH) 75IU/ml
|
Bột và dung môi pha dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bộ hoặc 5 bộ; 1 bộ gồm 1 lọ bột + 1 bơm
tiêm đóng sẵn dung môi pha tiêm + 2 kim tiêm
|
VN-18964-15
|
90.2. Nhà sản xuất:
Laboratoires Sophartex (Đ/c: 21, rue de
Pressoir, 28500, Vernouillet - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
167
|
Ery Children 250mg (Xuất xưởng
bởi: Laboratories Bouchara Recordati, địa chỉ: 70, Avenue du General de Gaulle 92800 Puteaux, France)
|
Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethyl
succinat) 250mg
|
Cốm pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 24 gói, mỗi gói chứa 2,375g cốm
|
VN-18965-15
|
90.3. Nhà sản xuất: Sophartex (Đ/c: 21, rue du Pressoir 28500 Vernouillet - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
168
|
Neo-Codion (Xuất xưởng: Laboratoires Bouchara
Recordati, địa chỉ: 70, Avenue du General de Gaulle
92800 Puteaux, France)
|
Codein base (dưới dạng Codein camphosulfonat
25mg) 14,93mg; Sulfogaiacol 100mg; Cao mềm Grindelia 20mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-18966-15
|
169
|
Neo-Tergynan
|
Metronidazol 500mg; Neomycin sulfate 65000 IU;
Nystatin 100000 IU
|
Viên nén đặt âm đạo
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén đặt âm đạo
|
VN-18967-15
|
91. Công ty đăng ký: Torrent Pharmaceuticals
Ltd. (Đ/c: Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad 380 009 -
India)
91.1. Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd.
(Đ/c: Indrad-382721, Tal: Kadi, City: Indrad, Dist: Mehsana - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
170
|
Mosad MT 5
|
Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat
dihydrat) 5mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18968-15
|
92. Công ty đăng ký: Unique Pharmaceuticals
Laboratories (A Div. of J.B. Chemicals & Pharmaceuticals Limited)
(Đ/c: Neelam Center, B Wing, 4th Floor, Hind Cycle road Worli, Mumbai 400
025. - India)
92.1. Nhà sản xuất: Unique Pharmaceuticals
Laboratories (A Div. of J.B. Chemicals & Pharmaceuticals Ltd.) (Đ/c:
Plot No 216-219, GIDC Industrial Area, Panoli 394116, Gujarat State. - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
171
|
Jocet-10
|
Cetirizin dihydrochlorid 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18969-15
|
93. Công ty đăng ký: Unison Laboratories Co.,
Ltd. (Đ/c: 39 Moo 4, Klong Udomcholjorn, Muang Chachoengsao,
Chachoengsao 24000 - Thailand)
93.1. Nhà sản xuất: Unison Laboratories Co.,
Ltd. (Đ/c: 39 Moo 4, Klong Udomcholjorn, Muang Chachoengsao,
Chachoengsao 24000 - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
172
|
Dobutane
|
Diclofenac sodium (dưới dạng Diclofenac
diethylammonium) 1g/100g
|
Dung dịch xịt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 60ml
|
VN-18970-15
|
173
|
Vinka
|
Ambroxol hydrochlorid 30mg/5ml
|
Si rô
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 60ml
|
VN-18971-15
|
94. Công ty đăng ký: Vigbha (Asia) Pte. Ltd.
(Đ/c: 1 North Bridge Road #07-10, High Street Centre, 179094 - Singapore)
94.1. Nhà sản xuất: IKO Overseas (Đ/c:
106-107, HSIDC, Industrial Estate, Sec-31, Faridabad- 121003, Haryana - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
174
|
Ikofluz
|
Fluconazol 150 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VN-18972-15
|
95. Công ty đăng ký: Woerwag Pharma GmbH &
Co. KG (Đ/c: Calwer Strasse 7, 71034 Boblingen - Germany)
95.1. Nhà sản xuất: Lomapharm Rudolf Lohmann
GmbH KG (Đ/c: Langes Feld 5, D-31860 Emmerthal - Germany)
96. Công ty đăng ký: Ying Yuan Chemical
Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)
96.1. Nhà sản xuất: Ying Yuan Chemical
Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan -
Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
176
|
Dexcon Tablets 10mg
|
Dextromethorphan hydrobromid 10mg
|
Viên nén
|
48 tháng
|
NSX
|
Chai 100 viên
|
VN-18974-15
|
97. Công ty đăng ký: Zuellig Pharma Pte.,
Ltd. (Đ/c: 15 Changi North Way #01-01, 498770 - Singapore)
97.1. Nhà sản xuất: Wyeth Medica Ireland (Đ/c:
Little Connell, Newbridge, Co Kildare - Ireland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
177
|
Efexor (Cơ sở đóng gói, xuất
xưởng: Wyeth Taiwan Corporation; địa chỉ: No.290-1, Chung Lun, Chung-Lun
Village, Hsinfeng, Hsin Chu, Taiwan, ROC)
|
Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin HCl) 150mg
|
Viên nang giải phóng kéo dài
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1,2 vỉ x 14 viên
|
VN-18975-15
|
178
|
Efexor (Cơ sở đóng gói, xuất xưởng: Wyeth Taiwan
Corporation; địa chỉ: No.290-1, Chung Lun, Chung-Lun Village, Hsinfeng, Hsin
Chu, Taiwan, ROC)
|
Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin HCl) 75mg
|
Viên nang giải phóng kéo dài
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1, 2 vỉ x 14 viên
|
VN-18976-15
|