STT
|
Mã cấp 4
|
Tên đơn vị
|
Trạng thái
|
1
|
G12.12.01.001
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I
|
Đổi tên
|
2
|
G12.12.01.002
|
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I
|
Đổi tên
|
3
|
G12.12.01.003
|
KBNN Tây Hồ
|
Đóng mã
|
4
|
G12.12.01.004
|
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I
|
Đổi tên
|
5
|
G12.12.01.005
|
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I
|
Đổi tên
|
6
|
G12.12.01.006
|
KBNN Đống Đa
|
Đóng mã
|
7
|
G12.12.01.007
|
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I
|
Đổi tên
|
8
|
G12.12.01.008
|
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I
|
Đổi tên
|
9
|
G12.12.01.009
|
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I
|
Đổi tên
|
10
|
G12.12.01.010
|
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I
|
Đổi tên
|
11
|
G12.12.01.016
|
KBNN Sóc Sơn
|
Đóng mã
|
12
|
G12.12.01.017
|
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
I
|
Đổi tên
|
13
|
G12.12.01.019
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
I
|
Đổi tên
|
14
|
G12.12.01.020
|
KBNN Thanh Trì
|
Đóng mã
|
15
|
G12.12.01.021
|
KBNN Bắc Từ Liêm
|
Đóng mã
|
16
|
G12.12.01.250
|
KBNN Mê Linh
|
Đóng mã
|
17
|
G12.12.01.268
|
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I
|
Đổi tên
|
18
|
G12.12.01.269
|
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
I
|
Đổi tên
|
19
|
G12.12.01.271
|
KBNN Ba Vì
|
Đóng mã
|
20
|
G12.12.01.272
|
KBNN Phúc Thọ
|
Đóng mã
|
21
|
G12.12.01.273
|
Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
I
|
Đổi tên
|
22
|
G12.12.01.274
|
KBNN Hoài Đức
|
Đóng mã
|
23
|
G12.12.01.275
|
KBNN Quốc Oai
|
Đóng mã
|
24
|
G12.12.01.276
|
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
I
|
Đổi tên
|
25
|
G12.12.01.277
|
KBNN Chương Mỹ
|
Đóng mã
|
26
|
G12.12.01.278
|
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
I
|
Đổi tên
|
27
|
G12.12.01.279
|
KBNN Thường Tín
|
Đóng mã
|
28
|
G12.12.01.280
|
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
I
|
Đổi tên
|
29
|
G12.12.01.281
|
KBNN Ứng Hòa
|
Đóng mã
|
30
|
G12.12.01.282
|
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
I
|
Đổi tên
|
31
|
G12.12.02.026
|
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VII
|
Đổi tên
|
32
|
G12.12.02.027
|
KBNN Mèo Vạc
|
Đóng mã
|
33
|
G12.12.02.028
|
KBNN Yên Minh
|
Đóng mã
|
34
|
G12.12.02.029
|
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VII
|
Đổi tên
|
35
|
G12.12.02.030
|
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VII
|
Đổi tên
|
36
|
G12.12.02.031
|
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VII
|
Đổi tên
|
37
|
G12.12.02.032
|
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VII
|
Đổi tên
|
38
|
G12.12.02.033
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VII
|
Đổi tên
|
39
|
G12.12.02.034
|
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VII
|
Đổi tên
|
40
|
G12.12.02.035
|
KBNN Quang Bình
|
Đóng mã
|
41
|
G12.12.04.042
|
KBNN Bảo Lâm
|
Đóng mã
|
42
|
G12.12.04.043
|
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VI
|
Đổi tên
|
43
|
G12.12.04.045
|
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VI
|
Đổi tên
|
44
|
G12.12.04.047
|
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VI
|
Đổi tên
|
45
|
G12.12.04.048
|
KBNN Hạ Lang
|
Đóng mã
|
46
|
G12.12.04.051
|
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VI
|
Đổi tên
|
47
|
G12.12.04.052
|
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VI
|
Đổi tên
|
48
|
G12.12.04.053
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VI
|
Đổi tên
|
49
|
G12.12.04.054
|
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VI
|
Đổi tên
|
50
|
G12.12.04.055
|
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VI
|
Thêm mới
|
51
|
G12.12.06.060
|
KBNN Pác Nặm
|
Đóng mã
|
52
|
G12.12.06.061
|
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VI
|
Đổi tên
|
53
|
G12.12.06.062
|
KBNN Ngân Sơn
|
Đóng mã
|
54
|
G12.12.06.063
|
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VI
|
Đổi tên
|
55
|
G12.12.06.064
|
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VI
|
Đổi tên
|
56
|
G12.12.06.065
|
KBNN Chợ Mới
|
Đóng mã
|
57
|
G12.12.06.066
|
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VI
|
Đổi tên
|
58
|
G12.12.06.067
|
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VI
|
Thêm mới
|
59
|
G12.12.08.071
|
KBNN Lâm Bình
|
Đóng mã
|
60
|
G12.12.08.072
|
KBNN Nà Hang
|
Đóng mã
|
61
|
G12.12.08.073
|
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VII
|
Đổi tên
|
62
|
G12.12.08.074
|
KBNN Hàm Yên
|
Đóng mã
|
63
|
G12.12.08.075
|
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VII
|
Đổi tên
|
64
|
G12.12.08.076
|
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VII
|
Đổi tên
|
65
|
G12.12.08.077
|
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VII
|
Thêm mới
|
66
|
G12.12.10.082
|
Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VIII
|
Đổi tên
|
67
|
G12.12.10.083
|
Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VIII
|
Đổi tên
|
68
|
G12.12.10.084
|
KBNN Si Ma Cai
|
Đóng mã
|
69
|
G12.12.10.085
|
KBNN Bắc Hà
|
Đóng mã
|
70
|
G12.12.10.086
|
Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VIII
|
Đổi tên
|
71
|
G12.12.10.087
|
KBNN Bảo Yên
|
Đóng mã
|
72
|
G12.12.10.088
|
KBNN Sa Pa
|
Đóng mã
|
73
|
G12.12.10.089
|
Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VIII
|
Đổi tên
|
74
|
G12.12.11.095
|
KBNN Thị Xã Mường Lay
|
Đóng mã
|
75
|
G12.12.11.096
|
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IX
|
Đổi tên
|
76
|
G12.12.11.097
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IX
|
Đổi tên
|
77
|
G12.12.11.098
|
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IX
|
Đổi tên
|
78
|
G12.12.11.099
|
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IX
|
Đổi tên
|
79
|
G12.12.11.100
|
KBNN Điện Biên
|
Đóng mã
|
80
|
G12.12.11.101
|
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IX
|
Đổi tên
|
81
|
G12.12.11.102
|
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IX
|
Đổi tên
|
82
|
G12.12.11.103
|
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IX
|
Đổi tên
|
83
|
G12.12.11.104
|
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IX
|
Thêm mới
|
84
|
G12.12.12.106
|
KBNN Tam Đường
|
Đóng mã
|
85
|
G12.12.12.107
|
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IX
|
Đổi tên
|
86
|
G12.12.12.108
|
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IX
|
Đổi tên
|
87
|
G12.12.12.109
|
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IX
|
Đổi tên
|
88
|
G12.12.12.110
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IX
|
Đổi tên
|
89
|
G12.12.12.111
|
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IX
|
Đổi tên
|
90
|
G12.12.12.112
|
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IX
|
Đổi tên
|
91
|
G12.12.12.113
|
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IX
|
Thêm mới
|
92
|
G12.12.14.118
|
KBNN Quỳnh Nhai
|
Đóng mã
|
93
|
G12.12.14.119
|
Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IX
|
Đổi tên
|
94
|
G12.12.14.120
|
Phòng Giao dịch số 23 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IX
|
Đổi tên
|
95
|
G12.12.14.121
|
Phòng Giao dịch số 22 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IX
|
Đổi tên
|
96
|
G12.12.14.122
|
Phòng Giao dịch số 21 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IX
|
Đổi tên
|
97
|
G12.12.14.123
|
Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IX
|
Đổi tên
|
98
|
G12.12.14.124
|
KBNN Yên Châu
|
Đóng mã
|
99
|
G12.12.14.125
|
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IX
|
Đổi tên
|
100
|
G12.12.14.126
|
Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IX
|
Đổi tên
|
101
|
G12.12.14.127
|
Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IX
|
Đổi tên
|
102
|
G12.12.14.128
|
KBNN Vân Hồ
|
Đóng mã
|
103
|
G12.12.14.129
|
Phòng Giao dịch số 24 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IX
|
Thêm mới
|
104
|
G12.12.15.133
|
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VIII
|
Đổi tên
|
105
|
G12.12.15.135
|
KBNN Lục Yên
|
Đóng mã
|
106
|
G12.12.15.136
|
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VIII
|
Đổi tên
|
107
|
G12.12.15.137
|
KBNN Mù Căng Chải
|
Đóng mã
|
108
|
G12.12.15.138
|
KBNN Trấn Yên
|
Đóng mã
|
109
|
G12.12.15.139
|
KBNN Trạm Tấu
|
Đóng mã
|
110
|
G12.12.15.140
|
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VIII
|
Đổi tên
|
111
|
G12.12.15.141
|
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VIII
|
Đổi tên
|
112
|
G12.12.15.142
|
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VIII
|
Thêm mới
|
113
|
G12.12.17.150
|
Phòng Giao dịch số 28 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IX
|
Đổi tên
|
114
|
G12.12.17.152
|
Phòng Giao dịch số 29 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IX
|
Đổi tên
|
115
|
G12.12.17.153
|
KBNN Kim Bôi
|
Đóng mã
|
116
|
G12.12.17.154
|
KBNN Cao Phong
|
Đóng mã
|
117
|
G12.12.17.155
|
Phòng Giao dịch số 27 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IX
|
Đổi tên
|
118
|
G12.12.17.156
|
KBNN Mai Châu
|
Đóng mã
|
119
|
G12.12.17.157
|
Phòng Giao dịch số 26 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IX
|
Đổi tên
|
120
|
G12.12.17.158
|
KBNN Yên Thủy
|
Đóng mã
|
121
|
G12.12.17.159
|
Phòng Giao dịch số 25 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IX
|
Đổi tên
|
122
|
G12.12.19.165
|
KBNN Thị xã Sông Công
|
Đóng mã
|
123
|
G12.12.19.167
|
KBNN Định Hóa
|
Đóng mã
|
124
|
G12.12.19.168
|
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VII
|
Đổi tên
|
125
|
G12.12.19.169
|
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VII
|
Đổi tên
|
126
|
G12.12.19.170
|
KBNN Võ Nhai
|
Đóng mã
|
127
|
G12.12.19.171
|
KBNN Đại Từ
|
Đóng mã
|
128
|
G12.12.19.172
|
KBNN Phổ Yên
|
Đóng mã
|
129
|
G12.12.19.173
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VII
|
Đổi tên
|
130
|
G12.12.19.174
|
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VII
|
Thêm mới
|
131
|
G12.12.20.180
|
KBNN Tràng Định
|
Đóng mã
|
132
|
G12.12.20.181
|
KBNN Bình Gia
|
Đóng mã
|
133
|
G12.12.20.182
|
Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VI
|
Đổi tên
|
134
|
G12.12.20.183
|
KBNN Cao Lộc
|
Đóng mã
|
135
|
G12.12.20.184
|
Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VI
|
Đổi tên
|
136
|
G12.12.20.185
|
KBNN Bắc Sơn
|
Đóng mã
|
137
|
G12.12.20.186
|
Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VI
|
Đổi tên
|
138
|
G12.12.20.187
|
KBNN Chi Lăng
|
Đóng mã
|
139
|
G12.12.20.188
|
Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VI
|
Đổi tên
|
140
|
G12.12.20.189
|
KBNN Đình Lập
|
Đóng mã
|
141
|
G12.12.22.194
|
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
III
|
Đổi tên
|
142
|
G12.12.22.195
|
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
III
|
Đổi tên
|
143
|
G12.12.22.196
|
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
III
|
Đổi tên
|
144
|
G12.12.22.198
|
KBNN Bình Liêu
|
Đóng mã
|
145
|
G12.12.22.199
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
III
|
Đổi tên
|
146
|
G12.12.22.200
|
KBNN Đầm Hà
|
Đóng mã
|
147
|
G12.12.22.201
|
KBNN Hải Hà
|
Đóng mã
|
148
|
G12.12.22.202
|
KBNN Ba Chẽ
|
Đóng mã
|
149
|
G12.12.22.203
|
KBNN Vân Đồn
|
Đóng mã
|
150
|
G12.12.22.205
|
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
III
|
Đổi tên
|
151
|
G12.12.22.206
|
KBNN Thị xã Quảng Yên
|
Đóng mã
|
152
|
G12.12.22.207
|
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
III
|
Đổi tên
|
153
|
G12.12.24.215
|
KBNN Yên Thế
|
Đóng mã
|
154
|
G12.12.24.216
|
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VI
|
Đổi tên
|
155
|
G12.12.24.217
|
KBNN Lạng Giang
|
Đóng mã
|
156
|
G12.12.24.218
|
KBNN Lục Nam
|
Đóng mã
|
157
|
G12.12.24.219
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VI
|
Đổi tên
|
158
|
G12.12.24.220
|
KBNN Sơn Động
|
Đóng mã
|
159
|
G12.12.24.221
|
KBNN Yên Dũng
|
Đóng mã
|
160
|
G12.12.24.222
|
KBNN Việt Yên
|
Đóng mã
|
161
|
G12.12.24.223
|
KBNN Hiệp Hòa
|
Đóng mã
|
162
|
G12.12.24.224
|
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VI
|
Thêm mới
|
163
|
G12.12.25.228
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VIII
|
Đổi tên
|
164
|
G12.12.25.230
|
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VIII
|
Đổi tên
|
165
|
G12.12.25.231
|
KBNN Hạ Hoà
|
Đóng mã
|
166
|
G12.12.25.232
|
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VIII
|
Đổi tên
|
167
|
G12.12.25.233
|
KBNN Phù Ninh
|
Đóng mã
|
168
|
G12.12.25.234
|
KBNN Yên Lập
|
Đóng mã
|
169
|
G12.12.25.235
|
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VIII
|
Đổi tên
|
170
|
G12.12.25.236
|
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VIII
|
Đổi tên
|
171
|
G12.12.25.237
|
KBNN Lâm Thao
|
Đóng mã
|
172
|
G12.12.25.238
|
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VIII
|
Đổi tên
|
173
|
G12.12.25.239
|
KBNN Thanh Thuỷ
|
Đóng mã
|
174
|
G12.12.25.240
|
KBNN Tân Sơn
|
Đóng mã
|
175
|
G12.12.25.241
|
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VIII
|
Thêm mới
|
176
|
G12.12.26.244
|
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VIII
|
Đổi tên
|
177
|
G12.12.26.246
|
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VIII
|
Đổi tên
|
178
|
G12.12.26.247
|
KBNN Tam Dương
|
Đóng mã
|
179
|
G12.12.26.248
|
KBNN Tam Đảo
|
Đóng mã
|
180
|
G12.12.26.249
|
KBNN Bình Xuyên
|
Đóng mã
|
181
|
G12.12.26.251
|
KBNN Yên Lạc
|
Đóng mã
|
182
|
G12.12.26.252
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VIII
|
Đổi tên
|
183
|
G12.12.26.253
|
KBNN Sông Lô
|
Đóng mã
|
184
|
G12.12.26.254
|
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
VIII
|
Thêm mới
|
185
|
G12.12.27.258
|
KBNN Yên Phong
|
Đóng mã
|
186
|
G12.12.27.259
|
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V
|
Đổi tên
|
187
|
G12.12.27.260
|
KBNN Tiên Du
|
Đóng mã
|
188
|
G12.12.27.261
|
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V
|
Đổi tên
|
189
|
G12.12.27.262
|
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V
|
Đổi tên
|
190
|
G12.12.27.263
|
KBNN Gia Bình
|
Đóng mã
|
191
|
G12.12.27.264
|
KBNN Lương Tài
|
Đóng mã
|
192
|
G12.12.27.265
|
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V
|
Thêm mới
|
193
|
G12.12.30.290
|
KBNN Thị xã Chí Linh
|
Đóng mã
|
194
|
G12.12.30.291
|
KBNN Nam Sách
|
Đóng mã
|
195
|
G12.12.30.292
|
KBNN Kinh Môn
|
Đóng mã
|
196
|
G12.12.30.293
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V
|
Đổi tên
|
197
|
G12.12.30.294
|
KBNN Thanh Hà
|
Đóng mã
|
198
|
G12.12.30.295
|
KBNN Cẩm Giàng
|
Đóng mã
|
199
|
G12.12.30.296
|
KBNN Bình Giang
|
Đóng mã
|
200
|
G12.12.30.297
|
KBNN Gia Lộc
|
Đóng mã
|
201
|
G12.12.30.298
|
KBNN Tứ Kỳ
|
Đóng mã
|
202
|
G12.12.30.299
|
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V
|
Đổi tên
|
203
|
G12.12.30.300
|
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V
|
Đổi tên
|
204
|
G12.12.30.301
|
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V
|
Thêm mới
|
205
|
G12.12.30.302
|
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V
|
Thêm mới
|
206
|
G12.12.31.303
|
KBNN Hồng Bàng
|
Đóng mã
|
207
|
G12.12.31.305
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
III
|
Đổi tên
|
208
|
G12.12.31.306
|
KBNN Hải An
|
Đóng mã
|
209
|
G12.12.31.307
|
KBNN Kiến An
|
Đóng mã
|
210
|
G12.12.31.308
|
KBNN Đồ Sơn
|
Đóng mã
|
211
|
G12.12.31.309
|
KBNN Dương Kinh
|
Đóng mã
|
212
|
G12.12.31.311
|
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
III
|
Đổi tên
|
213
|
G12.12.31.312
|
KBNN An Dương
|
Đóng mã
|
214
|
G12.12.31.313
|
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
III
|
Đổi tên
|
215
|
G12.12.31.314
|
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
III
|
Đổi tên
|
216
|
G12.12.31.315
|
KBNN Tiên Lãng
|
Đóng mã
|
217
|
G12.12.31.316
|
KBNN Vĩnh Bảo
|
Đóng mã
|
218
|
G12.12.31.317
|
KBNN Cát Hải
|
Đóng mã
|
219
|
G12.12.31.318
|
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
III
|
Thêm mới
|
220
|
G12.12.31.319
|
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
III
|
Thêm mới
|
221
|
G12.12.33.325
|
KBNN Văn Lâm
|
Đóng mã
|
222
|
G12.12.33.326
|
KBNN Văn Giang
|
Đóng mã
|
223
|
G12.12.33.327
|
KBNN Yên Mỹ
|
Đóng mã
|
224
|
G12.12.33.328
|
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IV
|
Đổi tên
|
225
|
G12.12.33.329
|
KBNN Ân Thi
|
Đóng mã
|
226
|
G12.12.33.330
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IV
|
Đổi tên
|
227
|
G12.12.33.331
|
KBNN Kim Động
|
Đóng mã
|
228
|
G12.12.33.332
|
KBNN Tiên Lữ
|
Đóng mã
|
229
|
G12.12.33.333
|
KBNN Phù Cừ
|
Đóng mã
|
230
|
G12.12.33.334
|
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IV
|
Thêm mới
|
231
|
G12.12.34.338
|
KBNN Quỳnh Phụ
|
Đóng mã
|
232
|
G12.12.34.339
|
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
V
|
Đổi tên
|
233
|
G12.12.34.340
|
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
V
|
Đổi tên
|
234
|
G12.12.34.341
|
KBNN Thái Thụy
|
Đóng mã
|
235
|
G12.12.34.342
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
V
|
Đổi tên
|
236
|
G12.12.34.343
|
KBNN Kiến Xương
|
Đóng mã
|
237
|
G12.12.34.344
|
KBNN Vũ Thư
|
Đóng mã
|
238
|
G12.12.35.349
|
KBNN Duy Tiên
|
Đóng mã
|
239
|
G12.12.35.350
|
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IV
|
Đổi tên
|
240
|
G12.12.35.351
|
KBNN Thanh Liêm
|
Đóng mã
|
241
|
G12.12.35.352
|
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IV
|
Đổi tên
|
242
|
G12.12.35.353
|
KBNN Lý Nhân
|
Đóng mã
|
243
|
G12.12.35.354
|
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IV
|
Thêm mới
|
244
|
G12.12.35.355
|
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IV
|
Thêm mới
|
245
|
G12.12.36.359
|
KBNN Vụ Bản
|
Đóng mã
|
246
|
G12.12.36.360
|
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IV
|
Đổi tên
|
247
|
G12.12.36.361
|
KBNN Nghĩa Hưng
|
Đóng mã
|
248
|
G12.12.36.362
|
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IV
|
Đổi tên
|
249
|
G12.12.36.363
|
KBNN Trực Ninh
|
Đóng mã
|
250
|
G12.12.36.364
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IV
|
Đổi tên
|
251
|
G12.12.36.365
|
KBNN Giao Thủy
|
Đóng mã
|
252
|
G12.12.36.366
|
KBNN Hải Hậu
|
Đóng mã
|
253
|
G12.12.36.367
|
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IV
|
Thêm mới
|
254
|
G12.12.37.370
|
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IV
|
Đổi tên
|
255
|
G12.12.37.372
|
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IV
|
Đổi tên
|
256
|
G12.12.37.373
|
KBNN Gia Viễn
|
Đóng mã
|
257
|
G12.12.37.375
|
KBNN Yên Khánh
|
Đóng mã
|
258
|
G12.12.37.376
|
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
IV
|
Đổi tên
|
259
|
G12.12.37.377
|
KBNN Yên Mô
|
Đóng mã
|
260
|
G12.12.38.381
|
KBNN Thị xã Bỉm Sơn
|
Đóng mã
|
261
|
G12.12.38.382
|
KBNN Thị xã Sầm Sơn
|
Đóng mã
|
262
|
G12.12.38.384
|
KBNN Mường Lát
|
Đóng mã
|
263
|
G12.12.38.385
|
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
X
|
Đổi tên
|
264
|
G12.12.38.386
|
KBNN Bá Thước
|
Đóng mã
|
265
|
G12.12.38.387
|
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
X
|
Đổi tên
|
266
|
G12.12.38.388
|
KBNN Lang Chánh
|
Đóng mã
|
267
|
G12.12.38.389
|
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X
|
Đổi tên
|
268
|
G12.12.38.390
|
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X
|
Đổi tên
|
269
|
G12.12.38.391
|
KBNN Thạch Thành
|
Đóng mã
|
270
|
G12.12.38.392
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X
|
Đổi tên
|
271
|
G12.12.38.393
|
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X
|
Đổi tên
|
272
|
G12.12.38.394
|
KBNN Yên Định
|
Đóng mã
|
273
|
G12.12.38.395
|
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X
|
Đổi tên
|
274
|
G12.12.38.396
|
KBNN Thường Xuân
|
Đóng mã
|
275
|
G12.12.38.397
|
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X
|
Đổi tên
|
276
|
G12.12.38.398
|
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X
|
Đổi tên
|
277
|
G12.12.38.399
|
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X
|
Đổi tên
|
278
|
G12.12.38.400
|
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X
|
Đổi tên
|
279
|
G12.12.38.401
|
KBNN Nga Sơn
|
Đóng mã
|
280
|
G12.12.38.402
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
X
|
Đổi tên
|
281
|
G12.12.38.403
|
KBNN Như Thanh
|
Đóng mã
|
282
|
G12.12.38.404
|
KBNN Nông Cống
|
Đóng mã
|
283
|
G12.12.38.406
|
KBNN Quảng Xương
|
Đóng mã
|
284
|
G12.12.38.408
|
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
X
|
Đổi tên
|
285
|
G12.12.38.409
|
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
X
|
Thêm mới
|
286
|
G12.12.38.410
|
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
X
|
Thêm mới
|
287
|
G12.12.40.413
|
KBNN Thị xã Cửa Lò
|
Đóng mã
|
288
|
G12.12.40.414
|
Phòng Giao dịch số 21 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
X
|
Đổi tên
|
289
|
G12.12.40.415
|
KBNN Quế Phong
|
Đóng mã
|
290
|
G12.12.40.416
|
Phòng Giao dịch số 24 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
X
|
Đổi tên
|
291
|
G12.12.40.417
|
Phòng Giao dịch số 26 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
X
|
Đổi tên
|
292
|
G12.12.40.418
|
Phòng Giao dịch số 27 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
X
|
Đổi tên
|
293
|
G12.12.40.419
|
KBNN Nghĩa Đàn
|
Đóng mã
|
294
|
G12.12.40.420
|
Phòng Giao dịch số 25 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
X
|
Đổi tên
|
295
|
G12.12.40.421
|
KBNN Quỳnh Lưu
|
Đóng mã
|
296
|
G12.12.40.422
|
Phòng Giao dịch số 23 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
X
|
Đổi tên
|
297
|
G12.12.40.423
|
KBNN Tân Kỳ
|
Đóng mã
|
298
|
G12.12.40.424
|
Phòng Giao dịch số 22 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
X
|
Đổi tên
|
299
|
G12.12.40.425
|
Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
X
|
Đổi tên
|
300
|
G12.12.40.426
|
KBNN Yên Thành
|
Đóng mã
|
301
|
G12.12.40.427
|
Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
X
|
Đổi tên
|
302
|
G12.12.40.428
|
KBNN Thanh Chương
|
Đóng mã
|
303
|
G12.12.40.429
|
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
X
|
Đổi tên
|
304
|
G12.12.40.430
|
Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
X
|
Đổi tên
|
305
|
G12.12.40.431
|
KBNN Hưng Nguyên
|
Đóng mã
|
306
|
G12.12.40.432
|
Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
X
|
Đổi tên
|
307
|
G12.12.42.437
|
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XI
|
Đổi tên
|
308
|
G12.12.42.439
|
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XI
|
Đổi tên
|
309
|
G12.12.42.440
|
KBNN Đức Thọ
|
Đóng mã
|
310
|
G12.12.42.441
|
KBNN Vũ Quang
|
Đóng mã
|
311
|
G12.12.42.442
|
KBNN Nghi Xuân
|
Đóng mã
|
312
|
G12.12.42.443
|
KBNN Can Lộc
|
Đóng mã
|
313
|
G12.12.42.444
|
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XI
|
Đổi tên
|
314
|
G12.12.42.446
|
KBNN Cẩm Xuyên
|
Đóng mã
|
315
|
G12.12.42.447
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XI
|
Đổi tên
|
316
|
G12.12.42.448
|
KBNN Lộc Hà
|
Đóng mã
|
317
|
G12.12.42.449
|
KBNN Thị Xã Kỳ Anh
|
Đóng mã
|
318
|
G12.12.42.450
|
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XI
|
Thêm mới
|
319
|
G12.12.44.452
|
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XI
|
Đổi tên
|
320
|
G12.12.44.453
|
KBNN Tuyên Hóa
|
Đóng mã
|
321
|
G12.12.44.454
|
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XI
|
Đổi tên
|
322
|
G12.12.44.455
|
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XI
|
Đổi tên
|
323
|
G12.12.44.456
|
KBNN Quảng Ninh
|
Đóng mã
|
324
|
G12.12.44.457
|
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XI
|
Đổi tên
|
325
|
G12.12.44.458
|
KBNN Quảng Trạch
|
Đóng mã
|
326
|
G12.12.44.459
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XI
|
Thêm mới
|
327
|
G12.12.45.462
|
KBNN Thị xã Quảng Trị
|
Đóng mã
|
328
|
G12.12.45.464
|
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XI
|
Đổi tên
|
329
|
G12.12.45.465
|
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XI
|
Đổi tên
|
330
|
G12.12.45.466
|
KBNN Gio Linh
|
Đóng mã
|
331
|
G12.12.45.467
|
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XI
|
Đổi tên
|
332
|
G12.12.45.468
|
KBNN Cam Lộ
|
Đóng mã
|
333
|
G12.12.45.469
|
KBNN Triệu Phong
|
Đóng mã
|
334
|
G12.12.45.470
|
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XI
|
Đổi tên
|
335
|
G12.12.46.476
|
KBNN Phong Điền
|
Đóng mã
|
336
|
G12.12.46.477
|
KBNN Quảng Điền
|
Đóng mã
|
337
|
G12.12.46.478
|
KBNN Phú Vang
|
Đóng mã
|
338
|
G12.12.46.479
|
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XII
|
Đổi tên
|
339
|
G12.12.46.480
|
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XII
|
Đổi tên
|
340
|
G12.12.46.481
|
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XII
|
Đổi tên
|
341
|
G12.12.46.482
|
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XII
|
Đổi tên
|
342
|
G12.12.46.483
|
KBNN Nam Đông
|
Đóng mã
|
343
|
G12.12.46.484
|
Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XII
|
Thêm mới
|
344
|
G12.12.48.490
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XII
|
Đổi tên
|
345
|
G12.12.48.491
|
KBNN Thanh Khê
|
Đóng mã
|
346
|
G12.12.48.493
|
KBNN Sơn Trà
|
Đóng mã
|
347
|
G12.12.48.494
|
KBNN Ngũ Hành Sơn
|
Đóng mã
|
348
|
G12.12.48.495
|
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XII
|
Đổi tên
|
349
|
G12.12.48.497
|
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XII
|
Đổi tên
|
350
|
G12.12.48.498
|
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XII
|
Thêm mới
|
351
|
G12.12.49.503
|
KBNN Thành phố Hội An
|
Đóng mã
|
352
|
G12.12.49.504
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XII
|
Đổi tên
|
353
|
G12.12.49.505
|
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XII
|
Đổi tên
|
354
|
G12.12.49.506
|
KBNN Đại Lộc
|
Đóng mã
|
355
|
G12.12.49.507
|
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XII
|
Đổi tên
|
356
|
G12.12.49.508
|
KBNN Duy Xuyên
|
Đóng mã
|
357
|
G12.12.49.509
|
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XII
|
Đổi tên
|
358
|
G12.12.49.510
|
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XII
|
Đổi tên
|
359
|
G12.12.49.511
|
KBNN Phước Sơn
|
Đóng mã
|
360
|
G12.12.49.512
|
KBNN Hiệp Đức
|
Đóng mã
|
361
|
G12.12.49.513
|
KBNN Thăng Bình
|
Đóng mã
|
362
|
G12.12.49.514
|
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XII
|
Đổi tên
|
363
|
G12.12.49.515
|
KBNN Bắc Trà My
|
Đóng mã
|
364
|
G12.12.49.516
|
KBNN Nam Trà My
|
Đóng mã
|
365
|
G12.12.49.517
|
KBNN Núi Thành
|
Đóng mã
|
366
|
G12.12.49.518
|
KBNN Phú Ninh
|
Đóng mã
|
367
|
G12.12.49.519
|
KBNN Nông Sơn
|
Đóng mã
|
368
|
G12.12.49.520
|
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XII
|
Thêm mới
|
369
|
G12.12.49.521
|
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XII
|
Thêm mới
|
370
|
G12.12.51.524
|
Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XII
|
Đổi tên
|
371
|
G12.12.51.525
|
KBNN Trà Bồng
|
Đóng mã
|
372
|
G12.12.51.527
|
KBNN Sơn Tịnh
|
Đóng mã
|
373
|
G12.12.51.528
|
KBNN Tư Nghĩa
|
Đóng mã
|
374
|
G12.12.51.529
|
Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XII
|
Đổi tên
|
375
|
G12.12.51.530
|
KBNN Sơn Tây
|
Đóng mã
|
376
|
G12.12.51.531
|
KBNN Minh Long
|
Đóng mã
|
377
|
G12.12.51.532
|
Phòng Giao dịch số 21 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XII
|
Đổi tên
|
378
|
G12.12.51.533
|
Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XII
|
Đổi tên
|
379
|
G12.12.51.534
|
Phòng Giao dịch số 22 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XII
|
Đổi tên
|
380
|
G12.12.51.535
|
KBNN Ba Tơ
|
Đóng mã
|
381
|
G12.12.51.536
|
Phòng Giao dịch số 23 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XII
|
Đổi tên
|
382
|
G12.12.52.542
|
KBNN An Lão
|
Đóng mã
|
383
|
G12.12.52.543
|
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIII
|
Đổi tên
|
384
|
G12.12.52.544
|
KBNN Hoài Ân
|
Đóng mã
|
385
|
G12.12.52.545
|
KBNN Phú Mỹ
|
Đóng mã
|
386
|
G12.12.52.546
|
KBNN Vĩnh Thạnh
|
Đóng mã
|
387
|
G12.12.52.547
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIII
|
Đổi tên
|
388
|
G12.12.52.548
|
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIII
|
Đổi tên
|
389
|
G12.12.52.549
|
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIII
|
Đổi tên
|
390
|
G12.12.52.550
|
KBNN Tuy Phước
|
Đóng mã
|
391
|
G12.12.52.551
|
KBNN Vân Canh
|
Đóng mã
|
392
|
G12.12.52.552
|
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIII
|
Thêm mới
|
393
|
G12.12.54.557
|
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIII
|
Đổi tên
|
394
|
G12.12.54.558
|
KBNN Đồng Xuân
|
Đóng mã
|
395
|
G12.12.54.559
|
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIII
|
Đổi tên
|
396
|
G12.12.54.560
|
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIII
|
Đổi tên
|
397
|
G12.12.54.561
|
KBNN Sông Hinh
|
Đóng mã
|
398
|
G12.12.54.562
|
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIII
|
Đổi tên
|
399
|
G12.12.54.563
|
KBNN Phú Hoà
|
Đóng mã
|
400
|
G12.12.54.564
|
KBNN Đông Hòa
|
Đóng mã
|
401
|
G12.12.54.565
|
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIII
|
Thêm mới
|
402
|
G12.12.56.569
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIII
|
Đổi tên
|
403
|
G12.12.56.570
|
KBNN Cam Lâm
|
Đóng mã
|
404
|
G12.12.56.571
|
KBNN Vạn Ninh
|
Đóng mã
|
405
|
G12.12.56.572
|
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIII
|
Đổi tên
|
406
|
G12.12.56.573
|
KBNN Khánh Vĩnh
|
Đóng mã
|
407
|
G12.12.56.574
|
KBNN Diên Khánh
|
Đóng mã
|
408
|
G12.12.56.575
|
KBNN Khánh Sơn
|
Đóng mã
|
409
|
G12.12.56.576
|
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIII
|
Thêm mới
|
410
|
G12.12.58.584
|
KBNN Bác Ái
|
Đóng mã
|
411
|
G12.12.58.585
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XV
|
Đổi tên
|
412
|
G12.12.58.586
|
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XV
|
Đổi tên
|
413
|
G12.12.58.587
|
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XV
|
Đổi tên
|
414
|
G12.12.58.588
|
KBNN Thuận Bắc
|
Đóng mã
|
415
|
G12.12.58.589
|
KBNN Thuận Nam
|
Đóng mã
|
416
|
G12.12.58.590
|
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XV
|
Thêm mới
|
417
|
G12.12.58.591
|
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XV
|
Thêm mới
|
418
|
G12.12.60.594
|
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XV
|
Đổi tên
|
419
|
G12.12.60.595
|
KBNN Tuy Phong
|
Đóng mã
|
420
|
G12.12.60.596
|
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XV
|
Đổi tên
|
421
|
G12.12.60.597
|
KBNN Hàm Thuận Bắc
|
Đóng mã
|
422
|
G12.12.60.598
|
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XV
|
Đổi tên
|
423
|
G12.12.60.599
|
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XV
|
Đổi tên
|
424
|
G12.12.60.600
|
KBNN Đức Linh
|
Đóng mã
|
425
|
G12.12.60.601
|
KBNN Hàm Tân
|
Đóng mã
|
426
|
G12.12.60.602
|
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XV
|
Đổi tên
|
427
|
G12.12.60.603
|
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XV
|
Thêm mới
|
428
|
G12.12.62.610
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIV
|
Đổi tên
|
429
|
G12.12.62.611
|
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIV
|
Đổi tên
|
430
|
G12.12.62.612
|
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIV
|
Đổi tên
|
431
|
G12.12.62.613
|
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIV
|
Đổi tên
|
432
|
G12.12.62.614
|
KBNN Kon Rẫy
|
Đóng mã
|
433
|
G12.12.62.615
|
KBNN Đắk Hà
|
Đóng mã
|
434
|
G12.12.62.616
|
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIV
|
Đổi tên
|
435
|
G12.12.62.617
|
KBNN Tu Mơ Rông
|
Đóng mã
|
436
|
G12.12.62.618
|
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIV
|
Đổi tên
|
437
|
G12.12.62.619
|
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIV
|
Thêm mới
|
438
|
G12.12.64.623
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIV
|
Đổi tên
|
439
|
G12.12.64.624
|
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIV
|
Đổi tên
|
440
|
G12.12.64.625
|
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIV
|
Đổi tên
|
441
|
G12.12.64.626
|
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIV
|
Đổi tên
|
442
|
G12.12.64.627
|
KBNN Chư Păh
|
Đóng mã
|
443
|
G12.12.64.628
|
KBNN Ia Grai
|
Đóng mã
|
444
|
G12.12.64.629
|
KBNN Mang Yang
|
Đóng mã
|
445
|
G12.12.64.630
|
KBNN Kông Chro
|
Đóng mã
|
446
|
G12.12.64.631
|
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIV
|
Đổi tên
|
447
|
G12.12.64.632
|
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIV
|
Đổi tên
|
448
|
G12.12.64.633
|
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIV
|
Đổi tên
|
449
|
G12.12.64.634
|
KBNN Đăk Pơ
|
Đóng mã
|
450
|
G12.12.64.635
|
KBNN Ia Pa
|
Đóng mã
|
451
|
G12.12.64.637
|
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIV
|
Đổi tên
|
452
|
G12.12.64.638
|
KBNN Phú Thiện
|
Đóng mã
|
453
|
G12.12.64.639
|
KBNN Chư Pưh
|
Đóng mã
|
454
|
G12.12.64.640
|
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIV
|
Thêm mới
|
455
|
G12.12.66.644
|
Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIV
|
Đổi tên
|
456
|
G12.12.66.645
|
Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIV
|
Đổi tên
|
457
|
G12.12.66.646
|
KBNN Ea Súp
|
Đóng mã
|
458
|
G12.12.66.647
|
Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIV
|
Đổi tên
|
459
|
G12.12.66.648
|
KBNN Cư M'gar
|
Đóng mã
|
460
|
G12.12.66.649
|
KBNN Krông Búk
|
Đóng mã
|
461
|
G12.12.66.650
|
Phòng Giao dịch số 23 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIV
|
Đổi tên
|
462
|
G12.12.66.651
|
Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIV
|
Đổi tên
|
463
|
G12.12.66.652
|
KBNN M'Đrắk
|
Đóng mã
|
464
|
G12.12.66.653
|
KBNN Krông Bông
|
Đóng mã
|
465
|
G12.12.66.654
|
KBNN Krông Pắc
|
Đóng mã
|
466
|
G12.12.66.655
|
KBNN Krông A Na
|
Đóng mã
|
467
|
G12.12.66.656
|
Phòng Giao dịch số 21 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIV
|
Đổi tên
|
468
|
G12.12.66.657
|
Phòng Giao dịch số 22 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIV
|
Đổi tên
|
469
|
G12.12.66.658
|
Phòng Giao dịch số 24 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIV
|
Thêm mới
|
470
|
G12.12.67.661
|
Phòng Giao dịch số 28 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIV
|
Đổi tên
|
471
|
G12.12.67.662
|
Phòng Giao dịch số 25 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIV
|
Đổi tên
|
472
|
G12.12.67.663
|
Phòng Giao dịch số 26 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIV
|
Đổi tên
|
473
|
G12.12.67.664
|
KBNN Krông Nô
|
Đóng mã
|
474
|
G12.12.67.665
|
KBNN Đắk Song
|
Đóng mã
|
475
|
G12.12.67.666
|
Phòng Giao dịch số 27 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIV
|
Đổi tên
|
476
|
G12.12.67.667
|
KBNN Tuy Đức
|
Đóng mã
|
477
|
G12.12.68.673
|
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIII
|
Đổi tên
|
478
|
G12.12.68.674
|
KBNN Đam Rông
|
Đóng mã
|
479
|
G12.12.68.675
|
KBNN Lạc Dương
|
Đóng mã
|
480
|
G12.12.68.676
|
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIII
|
Đổi tên
|
481
|
G12.12.68.677
|
KBNN Đơn Dương
|
Đóng mã
|
482
|
G12.12.68.678
|
Phòng Giao dịch số 14- Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIII
|
Đổi tên
|
483
|
G12.12.68.679
|
KBNN Di Linh
|
Đóng mã
|
484
|
G12.12.68.680
|
KBNN Bảo Lâm
|
Đóng mã
|
485
|
G12.12.68.681
|
Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIII
|
Đổi tên
|
486
|
G12.12.68.682
|
KBNN Đạ Tẻh
|
Đóng mã
|
487
|
G12.12.68.683
|
KBNN Cát Tiên
|
Đóng mã
|
488
|
G12.12.70.688
|
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVI
|
Đổi tên
|
489
|
G12.12.70.690
|
KBNN Thị xã Bình Long
|
Đóng mã
|
490
|
G12.12.70.691
|
KBNN Bù Gia Mập
|
Đóng mã
|
491
|
G12.12.70.692
|
KBNN Lộc Ninh
|
Đóng mã
|
492
|
G12.12.70.693
|
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVI
|
Đổi tên
|
493
|
G12.12.70.694
|
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVI
|
Đổi tên
|
494
|
G12.12.70.695
|
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVI
|
Đổi tên
|
495
|
G12.12.70.696
|
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVI
|
Đổi tên
|
496
|
G12.12.70.697
|
KBNN Chơn Thành
|
Đóng mã
|
497
|
G12.12.70.698
|
KBNN Phú Riềng - Bình Phước
|
Đóng mã
|
498
|
G12.12.70.699
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVI
|
Thêm mới
|
499
|
G12.12.72.705
|
KBNN Tân Biên
|
Đóng mã
|
500
|
G12.12.72.706
|
KBNN Tân Châu
|
Đóng mã
|
501
|
G12.12.72.707
|
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVI
|
Đổi tên
|
502
|
G12.12.72.708
|
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVI
|
Đổi tên
|
503
|
G12.12.72.710
|
Phòng Giao dịch số 11- Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVI
|
Đổi tên
|
504
|
G12.12.72.711
|
KBNN Bến Cầu
|
Đóng mã
|
505
|
G12.12.72.712
|
KBNN Trảng Bàng
|
Đóng mã
|
506
|
G12.12.74.719
|
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVI
|
Đổi tên
|
507
|
G12.12.74.720
|
KBNN Dầu Tiếng
|
Đóng mã
|
508
|
G12.12.74.721
|
KBNN Thị xã Bến Cát
|
Đóng mã
|
509
|
G12.12.74.722
|
KBNN Phú Giáo
|
Đóng mã
|
510
|
G12.12.74.723
|
KBNN Thị xã Tân Uyên
|
Đóng mã
|
511
|
G12.12.74.724
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVI
|
Đổi tên
|
512
|
G12.12.74.725
|
KBNN Thị xã Thuận An
|
Đóng mã
|
513
|
G12.12.74.726
|
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVI
|
Đổi tên
|
514
|
G12.12.74.727
|
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVI
|
Thêm mới
|
515
|
G12.12.75.732
|
Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV
|
Đổi tên
|
516
|
G12.12.75.734
|
KBNN Tân Phú
|
Đóng mã
|
517
|
G12.12.75.735
|
Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XV
|
Đổi tên
|
518
|
G12.12.75.736
|
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XV
|
Đổi tên
|
519
|
G12.12.75.737
|
KBNN Trảng Bom
|
Đóng mã
|
520
|
G12.12.75.738
|
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XV
|
Đổi tên
|
521
|
G12.12.75.739
|
KBNN Cẩm Mỹ
|
Đóng mã
|
522
|
G12.12.75.740
|
Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XV
|
Đổi tên
|
523
|
G12.12.75.741
|
KBNN Xuân Lộc
|
Đóng mã
|
524
|
G12.12.75.742
|
KBNN Nhơn Trạch
|
Đóng mã
|
525
|
G12.12.77.747
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XV
|
Đổi tên
|
526
|
G12.12.77.750
|
KBNN Châu Đức
|
Đóng mã
|
527
|
G12.12.77.751
|
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XV
|
Đổi tên
|
528
|
G12.12.77.752
|
KBNN Long Điền
|
Đóng mã
|
529
|
G12.12.77.753
|
KBNN Đất Đỏ
|
Đóng mã
|
530
|
G12.12.77.755
|
KBNN Côn Đảo
|
Đóng mã
|
531
|
G12.12.77.756
|
KBNN Phú Mỹ - Bà Rịa Vũng Tàu
|
Đóng mã
|
532
|
G12.12.77.757
|
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XV
|
Thêm mới
|
533
|
G12.12.79.760
|
KBNN Quận 1
|
Đóng mã
|
534
|
G12.12.79.761
|
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
II
|
Đổi tên
|
535
|
G12.12.79.762
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
II
|
Đổi tên
|
536
|
G12.12.79.764
|
KBNN Gò Vấp
|
Đóng mã
|
537
|
G12.12.79.765
|
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
II
|
Đổi tên
|
538
|
G12.12.79.766
|
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực I
|
Đổi tên
|
539
|
G12.12.79.767
|
KBNN Tân Phú
|
Đóng mã
|
540
|
G12.12.79.768
|
KBNN Phú Nhuận
|
Đóng mã
|
541
|
G12.12.79.770
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
II
|
Đổi tên
|
542
|
G12.12.79.771
|
KBNN Quận 10
|
Đóng mã
|
543
|
G12.12.79.772
|
KBNN Quận 11
|
Đóng mã
|
544
|
G12.12.79.773
|
KBNN Quận 4
|
Đóng mã
|
545
|
G12.12.79.774
|
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
II
|
Đổi tên
|
546
|
G12.12.79.775
|
KBNN Quận 6
|
Đóng mã
|
547
|
G12.12.79.776
|
KBNN Quận 8
|
Đóng mã
|
548
|
G12.12.79.777
|
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
II
|
Đổi tên
|
549
|
G12.12.79.778
|
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
II
|
Đổi tên
|
550
|
G12.12.79.783
|
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
II
|
Đổi tên
|
551
|
G12.12.79.784
|
KBNN Hóc Môn
|
Đóng mã
|
552
|
G12.12.79.785
|
KBNN Bình Chánh
|
Đóng mã
|
553
|
G12.12.79.786
|
KBNN Nhà Bè
|
Đóng mã
|
554
|
G12.12.79.787
|
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
II
|
Đổi tên
|
555
|
G12.12.80.795
|
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVII
|
Đổi tên
|
556
|
G12.12.80.796
|
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVII
|
Đổi tên
|
557
|
G12.12.80.797
|
KBNN Vĩnh Hưng
|
Đóng mã
|
558
|
G12.12.80.798
|
KBNN Mộc Hóa
|
Đóng mã
|
559
|
G12.12.80.799
|
KBNN Tân Thạnh
|
Đóng mã
|
560
|
G12.12.80.800
|
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVII
|
Đổi tên
|
561
|
G12.12.80.801
|
KBNN Đức Huệ
|
Đóng mã
|
562
|
G12.12.80.802
|
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVII
|
Đổi tên
|
563
|
G12.12.80.803
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVII
|
Đổi tên
|
564
|
G12.12.80.804
|
KBNN Thủ Thừa
|
Đóng mã
|
565
|
G12.12.80.805
|
KBNN Tân Trụ
|
Đóng mã
|
566
|
G12.12.80.806
|
KBNN Cần Đước
|
Đóng mã
|
567
|
G12.12.80.807
|
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVII
|
Đổi tên
|
568
|
G12.12.80.808
|
KBNN Châu Thành
|
Đóng mã
|
569
|
G12.12.80.809
|
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVII
|
Thêm mới
|
570
|
G12.12.82.816
|
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVII
|
Đổi tên
|
571
|
G12.12.82.817
|
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVII
|
Đổi tên
|
572
|
G12.12.82.818
|
KBNN Tân Phước
|
Đóng mã
|
573
|
G12.12.82.819
|
KBNN Cái Bè
|
Đóng mã
|
574
|
G12.12.82.820
|
KBNN Thị xã Cai Lậy
|
Đóng mã
|
575
|
G12.12.82.821
|
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVII
|
Đổi tên
|
576
|
G12.12.82.822
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVII
|
Đổi tên
|
577
|
G12.12.82.823
|
KBNN Gò Công Tây
|
Đóng mã
|
578
|
G12.12.82.824
|
KBNN Gò Công Đông
|
Đóng mã
|
579
|
G12.12.82.825
|
KBNN Tân Phú Đông
|
Đóng mã
|
580
|
G12.12.82.826
|
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVII
|
Thêm mới
|
581
|
G12.12.83.831
|
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVIII
|
Đổi tên
|
582
|
G12.12.83.832
|
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII
|
Đổi tên
|
583
|
G12.12.83.833
|
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVIII
|
Đổi tên
|
584
|
G12.12.83.834
|
KBNN Giồng Trôm
|
Đóng mã
|
585
|
G12.12.83.835
|
KBNN Bình Đại
|
Đóng mã
|
586
|
G12.12.83.836
|
Phòng Giao dịch số 6- Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVIII
|
Đổi tên
|
587
|
G12.12.83.837
|
KBNN Thạnh Phú
|
Đóng mã
|
588
|
G12.12.83.838
|
KBNN Mỏ Cày Bắc
|
Đóng mã
|
589
|
G12.12.83.839
|
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVIII
|
Thêm mới
|
590
|
G12.12.84.844
|
KBNN Càng Long
|
Đóng mã
|
591
|
G12.12.84.845
|
KBNN Cầu Kè
|
Đóng mã
|
592
|
G12.12.84.846
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVIII
|
Đổi tên
|
593
|
G12.12.84.847
|
KBNN Châu Thành
|
Đóng mã
|
594
|
G12.12.84.848
|
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVIII
|
Đổi tên
|
595
|
G12.12.84.849
|
KBNN Trà Cú
|
Đóng mã
|
596
|
G12.12.84.850
|
KBNN Duyên Hải
|
Đóng mã
|
597
|
G12.12.84.851
|
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVIII
|
Đổi tên
|
598
|
G12.12.84.852
|
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVIII
|
Thêm mới
|
599
|
G12.12.86.857
|
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVII
|
Đổi tên
|
600
|
G12.12.86.858
|
KBNN Mang Thít
|
Đóng mã
|
601
|
G12.12.86.859
|
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVII
|
Đổi tên
|
602
|
G12.12.86.860
|
KBNN Tam Bình
|
Đóng mã
|
603
|
G12.12.86.861
|
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVII
|
Đổi tên
|
604
|
G12.12.86.862
|
KBNN Trà Ôn
|
Đóng mã
|
605
|
G12.12.86.863
|
KBNN Bình Tân
|
Đóng mã
|
606
|
G12.12.87.867
|
Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIX
|
Đổi tên
|
607
|
G12.12.87.868
|
Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIX
|
Đổi tên
|
608
|
G12.12.87.869
|
KBNN Tân Hồng
|
Đóng mã
|
609
|
G12.12.87.870
|
KBNN Hồng Ngự
|
Đóng mã
|
610
|
G12.12.87.871
|
Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIX
|
Đổi tên
|
611
|
G12.12.87.872
|
KBNN Tháp Mười
|
Đóng mã
|
612
|
G12.12.87.873
|
Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIX
|
Đổi tên
|
613
|
G12.12.87.874
|
KBNN Thanh Bình
|
Đóng mã
|
614
|
G12.12.87.875
|
KBNN Lấp Vò
|
Đóng mã
|
615
|
G12.12.87.876
|
Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIX
|
Đổi tên
|
616
|
G12.12.87.877
|
KBNN Châu Thành
|
Đóng mã
|
617
|
G12.12.89.884
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIX
|
Đổi tên
|
618
|
G12.12.89.886
|
KBNN An Phú
|
Đóng mã
|
619
|
G12.12.89.887
|
KBNN Thị xã Tân Châu
|
Đóng mã
|
620
|
G12.12.89.888
|
KBNN Phú Tân
|
Đóng mã
|
621
|
G12.12.89.889
|
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIX
|
Đổi tên
|
622
|
G12.12.89.890
|
KBNN Tịnh Biên
|
Đóng mã
|
623
|
G12.12.89.891
|
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIX
|
Đổi tên
|
624
|
G12.12.89.892
|
KBNN Châu Thành
|
Đóng mã
|
625
|
G12.12.89.893
|
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIX
|
Đổi tên
|
626
|
G12.12.89.894
|
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIX
|
Đổi tên
|
627
|
G12.12.89.895
|
Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIX
|
Thêm mới
|
628
|
G12.12.91.900
|
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XX
|
Đổi tên
|
629
|
G12.12.91.902
|
KBNN Kiên Lương
|
Đóng mã
|
630
|
G12.12.91.903
|
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XX
|
Đổi tên
|
631
|
G12.12.91.904
|
KBNN Tân Hiệp
|
Đóng mã
|
632
|
G12.12.91.905
|
KBNN Châu Thành
|
Đóng mã
|
633
|
G12.12.91.906
|
KBNN Giồng Riềng
|
Đóng mã
|
634
|
G12.12.91.907
|
KBNN Gò Quao
|
Đóng mã
|
635
|
G12.12.91.908
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XX
|
Đổi tên
|
636
|
G12.12.91.909
|
KBNN An Minh
|
Đóng mã
|
637
|
G12.12.91.910
|
KBNN Vĩnh Thuận
|
Đóng mã
|
638
|
G12.12.91.911
|
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XX
|
Đổi tên
|
639
|
G12.12.91.912
|
KBNN Kiên Hải
|
Đóng mã
|
640
|
G12.12.91.913
|
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XX
|
Đổi tên
|
641
|
G12.12.91.914
|
KBNN Giang Thành
|
Đóng mã
|
642
|
G12.12.91.915
|
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XX
|
Thêm mới
|
643
|
G12.12.92.916
|
KBNN Ninh Kiều
|
Đóng mã
|
644
|
G12.12.92.917
|
KBNN Ô Môn
|
Đóng mã
|
645
|
G12.12.92.918
|
KBNN Bình Thủy
|
Đóng mã
|
646
|
G12.12.92.919
|
Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIX
|
Đổi tên
|
647
|
G12.12.92.923
|
Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIX
|
Đổi tên
|
648
|
G12.12.92.924
|
KBNN Vĩnh Thạnh
|
Đóng mã
|
649
|
G12.12.92.925
|
KBNN Cờ Đỏ
|
Đóng mã
|
650
|
G12.12.92.926
|
KBNN Phong Điền
|
Đóng mã
|
651
|
G12.12.92.927
|
Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIX
|
Đổi tên
|
652
|
G12.12.92.928
|
Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIX
|
Thêm mới
|
653
|
G12.12.93.931
|
Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIX
|
Đổi tên
|
654
|
G12.12.93.932
|
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIX
|
Đổi tên
|
655
|
G12.12.93.933
|
KBNN Châu Thành
|
Đóng mã
|
656
|
G12.12.93.934
|
KBNN Phụng Hiệp
|
Đóng mã
|
657
|
G12.12.93.935
|
KBNN Vị Thuỷ
|
Đóng mã
|
658
|
G12.12.93.936
|
Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIX
|
Đổi tên
|
659
|
G12.12.93.937
|
KBNN Thị xã Long Mỹ - Hậu Giang
|
Đóng mã
|
660
|
G12.12.93.938
|
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XIX
|
Thêm mới
|
661
|
G12.12.94.942
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVIII
|
Đổi tên
|
662
|
G12.12.94.943
|
KBNN Kế Sách
|
Đóng mã
|
663
|
G12.12.94.944
|
KBNN Mỹ Tú
|
Đóng mã
|
664
|
G12.12.94.945
|
KBNN Cù Lao Dung
|
Đóng mã
|
665
|
G12.12.94.946
|
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVIII
|
Đổi tên
|
666
|
G12.12.94.947
|
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVIII
|
Đổi tên
|
667
|
G12.12.94.948
|
KBNN Thị xã Ngã Năm
|
Đóng mã
|
668
|
G12.12.94.949
|
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XVIII
|
Đổi tên
|
669
|
G12.12.94.950
|
KBNN Thị xã Vĩnh Châu
|
Đóng mã
|
670
|
G12.12.94.951
|
KBNN Trần Đề
|
Đóng mã
|
671
|
G12.12.95.956
|
KBNN Hồng Dân
|
Đóng mã
|
672
|
G12.12.95.957
|
Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XX
|
Đổi tên
|
673
|
G12.12.95.958
|
KBNN Vĩnh Lợi
|
Đóng mã
|
674
|
G12.12.95.959
|
Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XX
|
Đổi tên
|
675
|
G12.12.95.960
|
KBNN Đông Hải
|
Đóng mã
|
676
|
G12.12.95.961
|
Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XX
|
Đổi tên
|
677
|
G12.12.95.962
|
Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XX
|
Thêm mới
|
678
|
G12.12.96.966
|
KBNN U Minh
|
Đóng mã
|
679
|
G12.12.96.967
|
Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XX
|
Đổi tên
|
680
|
G12.12.96.968
|
KBNN Trần Văn Thời
|
Đóng mã
|
681
|
G12.12.96.969
|
Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XX
|
Đổi tên
|
682
|
G12.12.96.970
|
KBNN Đầm Dơi
|
Đóng mã
|
683
|
G12.12.96.971
|
Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực
XX
|
Đổi tên
|
684
|
G12.12.96.972
|
KBNN Phú Tân
|
Đóng mã
|
685
|
G12.12.96.973
|
KBNN Ngọc Hiển
|
Đóng mã
|
686
|
G12.32.01.017
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Đông Anh
|
Đóng mã
|
687
|
G12.32.01.019
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Từ Liêm
|
Đóng mã
|
688
|
G12.32.01.151
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Hòa Bình
|
Đóng mã
|
689
|
G12.32.01.269
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Sơn Tây
|
Đóng mã
|
690
|
G12.32.01.278
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Thanh Oai
|
Đóng mã
|
691
|
G12.32.01.281
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Mỹ Đức
|
Đóng mã
|
692
|
G12.32.08.070
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Tuyên Quang
|
Đóng mã
|
693
|
G12.32.08.141
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Yên Bái
|
Đóng mã
|
694
|
G12.32.14.100
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Điện Biên
|
Đóng mã
|
695
|
G12.32.14.101
|
Chi Cục Dự trữ Nhà nước Mộc Châu
|
Đóng mã
|
696
|
G12.32.14.125
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Sơn La
|
Đóng mã
|
697
|
G12.32.19.164
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Thành phố Thái Nguyên
|
Đóng mã
|
698
|
G12.32.19.171
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Bắc Kạn
|
Đóng mã
|
699
|
G12.32.19.172
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Phổ Yên
|
Đóng mã
|
700
|
G12.32.19.173
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Phú Bình
|
Đóng mã
|
701
|
G12.32.25.227
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Việt Trì
|
Đóng mã
|
702
|
G12.32.25.237
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Phong Châu
|
Đóng mã
|
703
|
G12.32.25.244
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Vĩnh Phúc
|
Đóng mã
|
704
|
G12.32.25.252
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Vĩnh Tường
|
Đóng mã
|
705
|
G12.32.27.216
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Tân Hiệp
|
Đóng mã
|
706
|
G12.32.27.217
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Lạng Giang
|
Đóng mã
|
707
|
G12.32.27.222
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Việt Yên
|
Đóng mã
|
708
|
G12.32.27.260
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Tiên Sơn
|
Đóng mã
|
709
|
G12.32.27.263
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Gia Lương
|
Đóng mã
|
710
|
G12.32.30.291
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Nam Thanh
|
Đóng mã
|
711
|
G12.32.30.296
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Cẩm Bình
|
Đóng mã
|
712
|
G12.32.30.297
|
Chi Cục Dự trữ Nhà nước Tứ Lộc
|
Đóng mã
|
713
|
G12.32.30.300
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Ninh Thanh
|
Đóng mã
|
714
|
G12.32.30.331
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Kim Thi
|
Đóng mã
|
715
|
G12.32.30.332
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Phù Tiên
|
Đóng mã
|
716
|
G12.32.31.195
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Quảng Ninh
|
Đóng mã
|
717
|
G12.32.31.305
|
Chi Cục Dự trữ Nhà nước Hải An
|
Đóng mã
|
718
|
G12.32.31.307
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Kiến An
|
Đóng mã
|
719
|
G12.32.31.311
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Thuỷ Nguyên
|
Đóng mã
|
720
|
G12.32.31.316
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Vĩnh Tiên
|
Đóng mã
|
721
|
G12.32.34.339
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Hưng Hà
|
Đóng mã
|
722
|
G12.32.34.340
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Đông Hưng
|
Đóng mã
|
723
|
G12.32.34.343
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Kiến Hải
|
Đóng mã
|
724
|
G12.32.34.344
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Vũ Thư
|
Đóng mã
|
725
|
G12.32.35.352
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Bình Lục
|
Đóng mã
|
726
|
G12.32.35.353
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Lý Nhân
|
Đóng mã
|
727
|
G12.32.35.361
|
Chi cục Dự trữ nhà nước Nghĩa Hưng
|
Đóng mã
|
728
|
G12.32.35.362
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Nam Ninh
|
Đóng mã
|
729
|
G12.32.35.370
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Tam Điệp
|
Đóng mã
|
730
|
G12.32.35.375
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Yên Khánh
|
Đóng mã
|
731
|
G12.32.35.377
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Yên Mô
|
Đóng mã
|
732
|
G12.32.38.392
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Hà Trung
|
Đóng mã
|
733
|
G12.32.38.394
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Thiệu Yên
|
Đóng mã
|
734
|
G12.32.38.397
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Triệu Sơn
|
Đóng mã
|
735
|
G12.32.38.398
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Đông Thiệu
|
Đóng mã
|
736
|
G12.32.38.399
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Ngọc Lặc
|
Đóng mã
|
737
|
G12.32.38.406
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Quảng Xương
|
Đóng mã
|
738
|
G12.32.40.412
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Vinh
|
Đóng mã
|
739
|
G12.32.40.425
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Bắc Nghệ An
|
Đóng mã
|
740
|
G12.32.40.426
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Yên Thành
|
Đóng mã
|
741
|
G12.32.40.427
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Tây Nghệ An
|
Đóng mã
|
742
|
G12.32.40.429
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Nghi Lộc
|
Đóng mã
|
743
|
G12.32.40.437
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Hồng Đức
|
Đóng mã
|
744
|
G12.32.40.446
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Nam Hà Tĩnh
|
Đóng mã
|
745
|
G12.32.44.450
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Đồng Hới
|
Đóng mã
|
746
|
G12.32.44.454
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Quảng Trạch
|
Đóng mã
|
747
|
G12.32.44.464
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Vĩnh Linh
|
Đóng mã
|
748
|
G12.32.44.470
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Quảng Trị
|
Đóng mã
|
749
|
G12.32.44.474
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Thừa Thiên Huế
|
Đóng mã
|
750
|
G12.32.48.497
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Hòa Vang
|
Đóng mã
|
751
|
G12.32.48.507
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Điện Bàn
|
Đóng mã
|
752
|
G12.32.48.517
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Núi Thành
|
Đóng mã
|
753
|
G12.32.52.522
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Quy Nhơn
|
Đóng mã
|
754
|
G12.32.52.540
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Quảng Ngãi
|
Đóng mã
|
755
|
G12.32.52.547
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Tây Sơn
|
Đóng mã
|
756
|
G12.32.56.555
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Phú Yên
|
Đóng mã
|
757
|
G12.32.56.572
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Khánh Hoà
|
Đóng mã
|
758
|
G12.32.56.582
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Ninh Thuận
|
Đóng mã
|
759
|
G12.32.56.597
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Bình Thuận
|
Đóng mã
|
760
|
G12.32.64.608
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Kon Tum
|
Đóng mã
|
761
|
G12.32.64.622
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Gia Lai
|
Đóng mã
|
762
|
G12.32.66.643
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Đắk Lắk
|
Đóng mã
|
763
|
G12.32.66.672
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Lâm Đồng
|
Đóng mã
|
764
|
G12.32.74.710
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Tây Ninh
|
Đóng mã
|
765
|
G12.32.74.721
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Bình Dương
|
Đóng mã
|
766
|
G12.32.74.724
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Miền Đông
|
Đóng mã
|
767
|
G12.32.74.725
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Đồng Nai
|
Đóng mã
|
768
|
G12.32.79.799
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Long An
|
Đóng mã
|
769
|
G12.32.86.855
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Vĩnh Long
|
Đóng mã
|
770
|
G12.32.86.872
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Tháp Mười
|
Đóng mã
|
771
|
G12.32.92.904
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Kiên Giang
|
Đóng mã
|
772
|
G12.32.92.916
|
Chi cục Dự trữ Nhà nước Cần Thơ
|
Đóng mã
|
773
|
G12.32.A3.01
|
Trung tâm Kiểm định hàng dự trữ
|
Đóng mã
|
774
|
G12.34.01.001
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Hà Nội
|
Đóng mã
|
775
|
G12.34.01.002
|
Hải quan Bắc Hà Nội
|
Đổi tên
|
776
|
G12.34.01.003
|
Hải quan Khu công nghiệp Bắc Thăng Long
|
Đổi tên
|
777
|
G12.34.01.004
|
Chi cục hải quan Bưu điện Thành phố Hà Nội
|
Đóng mã
|
778
|
G12.34.01.005
|
Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Nội Bài
|
Đổi tên
|
779
|
G12.34.01.006
|
Hải quan ga đường sắt quốc tế Yên Viên
|
Đổi tên
|
780
|
G12.34.01.008
|
Hải quan Gia Thụy
|
Đổi tên
|
781
|
G12.34.01.009
|
Hải quan Hòa Lạc
|
Đổi tên
|
782
|
G12.34.01.010
|
Chi cục Hải quan Quản lý hàng đầu tư gia công
|
Đóng mã
|
783
|
G12.34.01.011
|
Hải quan Phú Thọ
|
Đổi tên
|
784
|
G12.34.01.012
|
Hải quan Vĩnh Phúc
|
Đổi tên
|
785
|
G12.34.01.013
|
Hải quan Yên Bái
|
Đổi tên
|
786
|
G12.34.01.014
|
Hải quan Hòa Bình
|
Đổi tên
|
787
|
G12.34.01.015
|
Hải quan Chuyển phát nhanh
|
Đổi tên
|
788
|
G12.34.02.001
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Hà Giang
|
Đóng mã
|
789
|
G12.34.02.002
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Thanh Thủy
|
Đổi tên
|
790
|
G12.34.02.003
|
Chi cục Hải quan cửa khẩu Phó Bằng
|
Đóng mã
|
791
|
G12.34.02.004
|
Hải quan cửa khẩu Xín Mần
|
Đổi tên
|
792
|
G12.34.02.005
|
Hải quan cửa khẩu Săm Pun
|
Đổi tên
|
793
|
G12.34.02.006
|
Hải quan Tuyên Quang
|
Đổi tên
|
794
|
G12.34.04.001
|
Hải quan cửa khẩu Tà Lùng
|
Đổi tên
|
795
|
G12.34.04.002
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Trà Lĩnh
|
Đổi tên
|
796
|
G12.34.04.003
|
Hải quan cửa khẩu Sóc Giang
|
Đổi tên
|
797
|
G12.34.04.004
|
Hải quan cửa khẩu Pò Peo
|
Đổi tên
|
798
|
G12.34.04.007
|
Hải quan cửa khẩu Lý Vạn
|
Đổi tên
|
799
|
G12.34.04.008
|
Hải quan Bắc Kạn
|
Đổi tên
|
800
|
G12.34.04.009
|
Chi cục Hải quan Kiểm tra sau thông quan
|
Đóng mã
|
801
|
G12.34.10.001
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Lào Cai
|
Đổi tên
|
802
|
G12.34.10.003
|
Hải quan cửa khẩu Bát Xát
|
Đổi tên
|
803
|
G12.34.10.004
|
Hải quan cửa khẩu ga đường sắt quốc tế Lào Cai
|
Đổi tên
|
804
|
G12.34.10.005
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Lào Cai
|
Đóng mã
|
805
|
G12.34.10.006
|
Hải quan cửa khẩu Mường Khương
|
Đổi tên
|
806
|
G12.34.11.001
|
Chi cục kiểm tra sau thông quan - Điện Biên
|
Đóng mã
|
807
|
G12.34.11.002
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Tây Trang
|
Đổi tên
|
808
|
G12.34.11.003
|
Hải quan cửa khẩu Ma Lù Thàng
|
Đổi tên
|
809
|
G12.34.11.004
|
Hải quan Sơn La
|
Đổi tên
|
810
|
G12.34.11.005
|
Chi cục Hải quan Chiềng Khương
|
Đóng mã
|
811
|
G12.34.11.006
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Lóng Sập
|
Đổi tên
|
812
|
G12.34.20.001
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Lạng Sơn
|
Đóng mã
|
813
|
G12.34.20.002
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Hữu Nghị
|
Đổi tên
|
814
|
G12.34.20.003
|
Hải quan cửa khẩu Tân Thanh
|
Đổi tên
|
815
|
G12.34.20.004
|
Hải quan cửa khẩu Cốc Nam
|
Đổi tên
|
816
|
G12.34.20.005
|
Hải quan cửa khẩu ga đường sắt quốc tế Đồng Đăng
|
Đổi tên
|
817
|
G12.34.20.006
|
Hải quan cửa khẩu Chi Ma
|
Đổi tên
|
818
|
G12.34.22.001
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan
|
Đóng mã
|
819
|
G12.34.22.002
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Móng Cái
|
Đổi tên
|
820
|
G12.34.22.003
|
Hải quan cửa khẩu Bắc Phong Sinh
|
Đổi tên
|
821
|
G12.34.22.004
|
Hải quan cửa khẩu Hoành Mô
|
Đổi tên
|
822
|
G12.34.22.005
|
Hải quan cửa khẩu cảng Vạn Gia
|
Đổi tên
|
823
|
G12.34.22.006
|
Hải quan cửa khẩu cảng Hòn Gai
|
Đổi tên
|
824
|
G12.34.22.007
|
Hải quan cửa khẩu cảng Cẩm Phả
|
Đổi tên
|
825
|
G12.34.22.008
|
Chi cục Hải quan cửa khẩu Cảng Cái Lân
|
Đóng mã
|
826
|
G12.34.22.009
|
Đội Kiểm soát hải quan số 1
|
Đóng mã
|
827
|
G12.34.22.010
|
Đội Kiểm soát hải quan số 2
|
Đóng mã
|
828
|
G12.34.22.011
|
Đội Kiểm soát phòng, chống ma túy
|
Đóng mã
|
829
|
G12.34.27.001
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Bắc Ninh
|
Đóng mã
|
830
|
G12.34.27.002
|
Hải quan Bắc Ninh
|
Đổi tên
|
831
|
G12.34.27.003
|
Hải quan Tiên Sơn
|
Đổi tên
|
832
|
G12.34.27.004
|
Hải quan Bắc Giang
|
Đổi tên
|
833
|
G12.34.27.005
|
Hải quan Thái Nguyên
|
Đổi tên
|
834
|
G12.34.27.006
|
Hải quan Yên Phong
|
Đổi tên
|
835
|
G12.34.31.001
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Hải Phòng
|
Đóng mã
|
836
|
G12.34.31.002
|
Hải quan cửa khẩu cảng Đình Vũ
|
Đổi tên
|
837
|
G12.34.31.003
|
Chi cục Hải quan Quản lý hàng Đầu tư - Gia công
|
Đóng mã
|
838
|
G12.34.31.004
|
Hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực 1
|
Đổi tên
|
839
|
G12.34.31.005
|
Hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực 2
|
Đổi tên
|
840
|
G12.34.31.006
|
Hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực 3
|
Đổi tên
|
841
|
G12.34.31.007
|
Hải quan Khu chế xuất và Khu công nghiệp Hải
Phòng
|
Đổi tên
|
842
|
G12.34.31.008
|
Hải quan Hưng Yên
|
Đổi tên
|
843
|
G12.34.31.009
|
Hải quan Hải Dương
|
Đổi tên
|
844
|
G12.34.31.010
|
Hải quan Thái Bình
|
Đổi tên
|
845
|
G12.34.38.001
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Thanh Hoá
|
Đóng mã
|
846
|
G12.34.38.002
|
Hải quan cửa khẩu cảng Thanh Hóa
|
Đổi tên
|
847
|
G12.34.38.003
|
Hải quan cửa khẩu cảng Nghi Sơn
|
Đổi tên
|
848
|
G12.34.38.006
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Na Mèo
|
Đổi tên
|
849
|
G12.34.39.003
|
Hải quan Nam Định
|
Đổi tên
|
850
|
G12.34.39.004
|
Hải quan Ninh Bình
|
Đổi tên
|
851
|
G12.34.39.005
|
Hải quan Hà Nam
|
Đổi tên
|
852
|
G12.34.40.001
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Nậm Cắn
|
Đổi tên
|
853
|
G12.34.40.002
|
Hải quan Vinh
|
Đổi tên
|
854
|
G12.34.40.003
|
Hải quan cửa khẩu Thanh Thủy
|
Đổi tên
|
855
|
G12.34.40.004
|
Chi cục Hải quan Cửa khẩu Cảng - Nghệ An
|
Đóng mã
|
856
|
G12.34.40.005
|
Chi cục Hải quan kiểm tra sau thông quan
|
Đóng mã
|
857
|
G12.34.42.001
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Hà Tĩnh
|
Đóng mã
|
858
|
G12.34.42.002
|
Hải quan cửa khẩu cảng Xuân Hải
|
Đổi tên
|
859
|
G12.34.42.004
|
Chi cục Hải quan khu kinh tế Cầu Treo
|
Đóng mã
|
860
|
G12.34.42.005
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Cầu Treo
|
Đổi tên
|
861
|
G12.34.42.006
|
Hải quan cửa khẩu cảng Vũng Áng
|
Đổi tên
|
862
|
G12.34.42.007
|
Hải quan cửa khẩu cảng Cửa Lò
|
Thêm mới
|
863
|
G12.34.44.001
|
Chi cục Hải quan Kiểm tra sau thông quan
|
Đóng mã
|
864
|
G12.34.44.002
|
Hải quan cửa khẩu cảng Hòn La
|
Đổi tên
|
865
|
G12.34.44.003
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Cha Lo
|
Đổi tên
|
866
|
G12.34.44.004
|
Hải quan cửa khẩu Cà Roòng
|
Đổi tên
|
867
|
G12.34.45.001
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Quảng Trị
|
Đóng mã
|
868
|
G12.34.45.002
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Lao Bảo
|
Đổi tên
|
869
|
G12.34.45.003
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế La Lay
|
Đổi tên
|
870
|
G12.34.45.004
|
Chi cục Hải quan Khu thương mại Lao Bảo
|
Đóng mã
|
871
|
G12.34.45.005
|
Hải quan cửa khẩu cảng Cửa Việ
|
Đổi tên
|
872
|
G12.34.46.001
|
Chi cục kiểm tra sau thông quan - Huế
|
Đóng mã
|
873
|
G12.34.46.002
|
Hải quan Thủy An
|
Đổi tên
|
874
|
G12.34.46.003
|
Hải quan cửa khẩu cảng Chân Mây
|
Đổi tên
|
875
|
G12.34.46.004
|
Hải quan cửa khẩu A Đớt
|
Đổi tên
|
876
|
G12.34.46.005
|
Chi cục Hải quan cửa khẩu cảng Thuận An
|
Đóng mã
|
877
|
G12.34.48.001
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Đà Nẵng
|
Đóng mã
|
878
|
G12.34.48.002
|
Chi cục Hải quan Quản lý hàng đầu tư, Gia công
|
Đóng mã
|
879
|
G12.34.48.003
|
Hải quan cửa khẩu cảng Đà Nẵng
|
Đổi tên
|
880
|
G12.34.48.004
|
Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Đà Nẵng
|
Đổi tên
|
881
|
G12.34.48.005
|
Hải quan Khu công nghiệp Đà Nẵng
|
Đổi tên
|
882
|
G12.34.48.006
|
Chi cục Hải quan Khu công nghiệp Đà Nẵng
|
Đóng mã
|
883
|
G12.34.49.001
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Quảng Nam
|
Đóng mã
|
884
|
G12.34.49.002
|
Hải quan cửa khẩu cảng Kỳ Hà
|
Đổi tên
|
885
|
G12.34.49.003
|
Hải quan Khu công nghiệp Quảng Nam
|
Đổi tên
|
886
|
G12.34.49.004
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Nam Giang
|
Đổi tên
|
887
|
G12.34.51.001
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Quảng Ngãi
|
Đóng mã
|
888
|
G12.34.51.002
|
Hải quan các khu công nghiệp Quảng Ngãi
|
Đổi tên
|
889
|
G12.34.51.003
|
Hải quan cửa khẩu cảng Dung Quất
|
Đổi tên
|
890
|
G12.34.56.001
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Khánh Hoà
|
Đóng mã
|
891
|
G12.34.56.002
|
Hải quan cửa khẩu cảng Nha Trang
|
Đổi tên
|
892
|
G12.34.56.003
|
Hải quan cửa khẩu cảng Cam Ranh
|
Đổi tên
|
893
|
G12.34.56.004
|
Hải quan Vân Phong
|
Đổi tên
|
894
|
G12.34.56.005
|
Hải quan Ninh Thuận
|
Đổi tên
|
895
|
G12.34.56.006
|
Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Cam Ranh
|
Đổi tên
|
896
|
G12.34.56.007
|
Hải quan cửa khẩu cảng Quy Nhơn
|
Thêm mới
|
897
|
G12.34.56.008
|
Hải quan Phú Yên
|
Thêm mới
|
898
|
G12.34.64.001
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Kon Tum
|
Đóng mã
|
899
|
G12.34.64.002
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Bờ Y
|
Đổi tên
|
900
|
G12.34.64.003
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Lệ Thanh
|
Đổi tên
|
901
|
G12.34.64.004
|
Chi cục Hải quan cửa khẩu Kon Tum
|
Đóng mã
|
902
|
G12.34.66.001
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Đăk Lăk
|
Đóng mã
|
903
|
G12.34.66.002
|
Hải quan Buôn Ma Thuột
|
Đổi tên
|
904
|
G12.34.66.003
|
Hải quan Đà Lạt
|
Đổi tên
|
905
|
G12.34.66.004
|
Hải quan cửa khẩu Buprăng
|
Đổi tên
|
906
|
G12.34.70.001
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Bình Phước
|
Đóng mã
|
907
|
G12.34.70.002
|
Hải quan Chơn Thành
|
Đổi tên
|
908
|
G12.34.70.003
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Hoa Lư
|
Đổi tên
|
909
|
G12.34.70.004
|
Hải quan cửa khẩu Hoàng Diệu
|
Đổi tên
|
910
|
G12.34.72.001
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Tây Ninh
|
Đóng mã
|
911
|
G12.34.72.002
|
Hải quan cửa khẩu Kà Tum
|
Đổi tên
|
912
|
G12.34.72.003
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Xa Mát
|
Đổi tên
|
913
|
G12.34.72.004
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Mộc Bài
|
Đổi tên
|
914
|
G12.34.72.005
|
Hải quan Khu công nghiệp Trảng Bàng
|
Đổi tên
|
915
|
G12.34.72.006
|
Hải quan cửa khẩu Phước Tân
|
Đổi tên
|
916
|
G12.34.74.001
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Bình Dương
|
Đóng mã
|
917
|
G12.34.74.002
|
Chi cục Hải quan Quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu
ngoài khu công nghiệp
|
Đóng mã
|
918
|
G12.34.74.003
|
Hải quan Khu công nghiệp Mỹ Phước
|
Đổi tên
|
919
|
G12.34.74.004
|
Hải quan Khu công nghiệp Việt Hương
|
Đổi tên
|
920
|
G12.34.74.005
|
Hải quan Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore
|
Đổi tên
|
921
|
G12.34.74.006
|
Hải quan Sóng Thần
|
Đổi tên
|
922
|
G12.34.74.007
|
Hải quan Khu công nghiệp Sóng Thần
|
Đổi tên
|
923
|
G12.34.74.008
|
Hải quan cửa khẩu cảng tổng hợp Bình Dương
|
Đổi tên
|
924
|
G12.34.74.009
|
Hải quan Thủ Dầu Một
|
Thêm mới
|
925
|
G12.34.74.010
|
Hải quan cửa khẩu Lộc Thịnh
|
Thêm mới
|
926
|
G12.34.75.001
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Đồng Nai
|
Đóng mã
|
927
|
G12.34.75.002
|
Hải quan Biên Hòa
|
Đổi tên
|
928
|
G12.34.75.003
|
Hải quan Khu chế xuất Long Bình
|
Đổi tên
|
929
|
G12.34.75.004
|
Hải quan Long Bình Tân
|
Đổi tên
|
930
|
G12.34.75.005
|
Hải quan Thống Nhất
|
Đổi tên
|
931
|
G12.34.75.006
|
Hải quan cửa khẩu cảng Nhơn Trạch
|
Đổi tên
|
932
|
G12.34.75.007
|
Chi cục Hải quan Long Thành
|
Đóng mã
|
933
|
G12.34.75.008
|
Hải quan cửa khẩu cảng Bình Thuận
|
Đổi tên
|
934
|
G12.34.75.009
|
Hải quan cửa khẩu cảng Đồng Nai
|
Đổi tên
|
935
|
G12.34.77.001
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Vũng Tàu
|
Đóng mã
|
936
|
G12.34.77.002
|
Hải quan cửa khẩu cảng Cát Lở
|
Đổi tên
|
937
|
G12.34.77.003
|
Hải quan cửa khẩu cảng Cái Mép
|
Đổi tên
|
938
|
G12.34.77.004
|
Hải quan cửa khẩu cảng Phú Mỹ
|
Đổi tên
|
939
|
G12.34.77.005
|
Hải quan cửa khẩu cảng Vũng Tàu
|
Đổi tên
|
940
|
G12.34.77.006
|
Hải quan Côn Đảo
|
Đổi tên
|
941
|
G12.34.79.001
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - TP HCM
|
Đóng mã
|
942
|
G12.34.79.002
|
Hải quan cửa khẩu sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
|
Đổi tên
|
943
|
G12.34.79.003
|
Hải quan Chuyển phát nhanh
|
Đổi tên
|
944
|
G12.34.79.004
|
Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực 1
|
Đổi tên
|
945
|
G12.34.79.005
|
Chi cục Hải quan cửa khẩu Khu vực II - TP HCM
|
Đóng mã
|
946
|
G12.34.79.006
|
Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực 3
|
Đổi tên
|
947
|
G12.34.79.007
|
Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực 4
|
Đổi tên
|
948
|
G12.34.79.008
|
Chi cục Hải quan cửa khẩu Tân Cảng
|
Đóng mã
|
949
|
G12.34.79.009
|
Hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực 2
|
Đổi tên
|
950
|
G12.34.79.010
|
Chi cục Hải quan Quản lý hàng Đầu tư - TP HCM
|
Đóng mã
|
951
|
G12.34.79.011
|
Chi cục Hải quan Quản lý hàng Gia công - TP HCM
|
Đóng mã
|
952
|
G12.34.79.012
|
Hải quan Khu chế xuất Tân Thuận
|
Đổi tên
|
953
|
G12.34.79.013
|
Hải quan Khu chế xuất Linh Trung
|
Đổi tên
|
954
|
G12.34.79.014
|
Hải quan Khu công nghệ cao
|
Thêm mới
|
955
|
G12.34.80.001
|
Chi cục Hải quan KT sau thông quan - Long An
|
Đóng mã
|
956
|
G12.34.80.002
|
Hải quan cửa khẩu cảng quốc tế Long An
|
Đổi tên
|
957
|
G12.34.80.003
|
Hải quan cửa khẩu cảng Mỹ Tho
|
Đổi tên
|
958
|
G12.34.80.004
|
Hải quan Đức Hòa
|
Đổi tên
|
959
|
G12.34.80.005
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Bình Hiệp
|
Đổi tên
|
960
|
G12.34.80.007
|
Hải quan cửa khẩu Mỹ Quý Tây
|
Đổi tên
|
961
|
G12.34.80.008
|
Hải quan Bến Tre
|
Đổi tên
|
962
|
G12.34.87.001
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Đồng Tháp
|
Đóng mã
|
963
|
G12.34.87.002
|
Chi cục Hải quan cửa khẩu cảng Cao Lãnh
|
Đóng mã
|
964
|
G12.34.87.004
|
Hải quan cửa khẩu cảng Đồng Tháp
|
Đổi tên
|
965
|
G12.34.87.005
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Dinh Bà
|
Đổi tên
|
966
|
G12.34.87.006
|
Chi cục Hải quan Thông Bình
|
Đóng mã
|
967
|
G12.34.87.007
|
Chi cục Hải quan Sở Thượng
|
Đóng mã
|
968
|
G12.34.87.008
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Thường Phước
|
Đổi tên
|
969
|
G12.34.87.009
|
Hải quan Rạch Giá
|
Thêm mới
|
970
|
G12.34.89.001
|
Hải quan cửa khẩu cảng Mỹ Thới
|
Đổi tên
|
971
|
G12.34.89.002
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Vĩnh Xương
|
Đổi tên
|
972
|
G12.34.89.003
|
Hải quan cửa khẩu Khánh Bình
|
Đổi tên
|
973
|
G12.34.89.004
|
Hải quan cửa khẩu Vĩnh Hội Đông
|
Đổi tên
|
974
|
G12.34.89.005
|
Chi cục Hải quan Bắc Đai
|
Đóng mã
|
975
|
G12.34.89.006
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Tịnh Biên
|
Đổi tên
|
976
|
G12.34.91.001
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Kiên Giang
|
Đóng mã
|
977
|
G12.34.91.002
|
Hải quan cửa khẩu quốc tế Hà Tiên
|
Đổi tên
|
978
|
G12.34.91.003
|
Chi cục Hải quan cửa khẩu cảng Hòn Chông
|
Đóng mã
|
979
|
G12.34.91.004
|
Chi cục Hải quan cửa khẩu Quốc tế Gia Giang Thành
|
Đóng mã
|
980
|
G12.34.91.005
|
Hải quan Phú Quốc
|
Đổi tên
|
981
|
G12.34.92.001
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Cần Thơ
|
Đóng mã
|
982
|
G12.34.92.002
|
Hải quan cửa khẩu cảng Cần Thơ
|
Đổi tên
|
983
|
G12.34.92.003
|
Hải quan Tây Đô
|
Đổi tên
|
984
|
G12.34.92.004
|
Hải quan cửa khẩu Vĩnh Long
|
Đổi tên
|
985
|
G12.34.92.005
|
Hải quan Sóc Trăng
|
Đổi tên
|
986
|
G12.34.92.006
|
Hải quan Hậu Giang
|
Thêm mới
|
987
|
G12.34.92.007
|
Hải quan cửa khẩu cảng Trà Vinh
|
Thêm mới
|
988
|
G12.34.96.001
|
Chi cục Kiểm tra sau thông quan - Cà
Mau
|
Đóng mã
|
989
|
G12.34.96.002
|
Hải quan cửa khẩu cảng Năm Căn
|
Đổi tên
|
990
|
G12.34.96.003
|
Hải quan Bạc Liêu
|
Đổi tên
|
991
|
G12.34.A3.01
|
Trung tâm Kiểm định hàng dự trữ
|
Đóng mã
|
992
|
G12.34.A4.001
|
Đội Điều tra Hình sự
|
Đóng mã
|
993
|
G12.34.A4.002
|
Đội Quản lý, huấn luyện và sử dụng chó nghiệp vụ
|
Đóng mã
|
994
|
G12.34.A4.003
|
Đội Kiểm soát chống buôn lậu khu vực miền Bắc (Đội
1)
|
Đóng mã
|
995
|
G12.34.A4.004
|
Đội Kiểm soát chống buôn lậu khu vực miền Trung
(Đội 2)
|
Đóng mã
|
996
|
G12.34.A4.005
|
Đội Kiểm soát chống buôn lậu khu vực miền Nam (Đội
3)
|
Đóng mã
|
997
|
G12.34.A4.006
|
Đội Kiểm soát chống buôn lậu hàng giả và bảo vệ
quyền sở hữu trí tuệ (Đội 4)
|
Đóng mã
|
998
|
G12.34.A4.007
|
Đội Kiểm soát chống buôn lậu ma túy khu vực miền
Bắc (Đội 5)
|
Đóng mã
|
999
|
G12.34.A4.008
|
Đội Kiểm soát chống buôn lậu ma túy khu vực miền
Nam (Đội 6)
|
Đóng mã
|
1000
|
G12.34.A4.009
|
Hải đội Kiểm soát trên biển khu vực miền Bắc (Hải
đội 1)
|
Đóng mã
|
1001
|
G12.34.A4.010
|
Hải đội Kiểm soát trên biển khu vực miền Trung (Hải
đội 2)
|
Đóng mã
|
1002
|
G12.34.A4.011
|
Hải đội Kiểm soát trên biển khu vực miền Nam (Hải
đội 3)
|
Đóng mã
|
1003
|
G12.34.C2.001
|
Chi cục Kiểm định hải quan 1
|
Đóng mã
|
1004
|
G12.34.C2.002
|
Chi cục Kiểm định hải quan 2 (trụ sở tại thành phố
Hải Phòng)
|
Đóng mã
|
1005
|
G12.34.C2.003
|
Chi cục Kiểm định hải quan 3 (trụ sở tại thành phố
Hồ Chí Minh)
|
Đóng mã
|
1006
|
G12.34.C2.004
|
Chi cục Kiểm định hải quan 4 (trụ sở tại thành phố
Đà Nẵng)
|
Đóng mã
|
1007
|
G12.34.C2.005
|
Chi cục Kiểm định hải quan 5 (trụ sở tại tỉnh Quảng
Ninh)
|
Đóng mã
|
1008
|
G12.34.C2.006
|
Chi cục Kiểm định hải quan 6 (trụ sở tại tỉnh Lạng
Sơn)
|
Đóng mã
|
1009
|
G12.34.C2.007
|
Chi cục Kiểm định hải quan khu vực Đông Nam Bộ
|
Đóng mã
|
1010
|
G12.34.C2.008
|
Chi cục Kiểm định hải quan khu vực cảng Cái Mép -
Thị Vải
|
Đóng mã
|
1011
|
G12.34.C2.009
|
Trung tâm phân tích
|
Đóng mã
|
1012
|
G12.98.01.01
|
Bảo hiểm xã hội quận Ba Đình
|
Thêm mới
|
1013
|
G12.98.01.02
|
Bảo hiểm xã hội quận Hoàn Kiếm
|
Thêm mới
|
1014
|
G12.98.01.03
|
Bảo hiểm xã hội quận Tây Hồ
|
Thêm mới
|
1015
|
G12.98.01.04
|
Bảo hiểm xã hội quận Long Biên
|
Thêm mới
|
1016
|
G12.98.01.05
|
Bảo hiểm xã hội quận Cầu Giấy
|
Thêm mới
|
1017
|
G12.98.01.06
|
Bảo hiểm xã hội quận Đống Đa
|
Thêm mới
|
1018
|
G12.98.01.07
|
Bảo hiểm xã hội quận Hai Bà Trưng
|
Thêm mới
|
1019
|
G12.98.01.08
|
Bảo hiểm xã hội quận Hoàng Mai
|
Thêm mới
|
1020
|
G12.98.01.09
|
Bảo hiểm xã hội quận Thanh Xuân
|
Thêm mới
|
1021
|
G12.98.01.10
|
Bảo hiểm xã hội huyện Sóc Sơn
|
Thêm mới
|
1022
|
G12.98.01.11
|
Bảo hiểm xã hội huyện Đông Anh
|
Thêm mới
|
1023
|
G12.98.01.12
|
Bảo hiểm xã hội huyện Gia Lâm
|
Thêm mới
|
1024
|
G12.98.01.13
|
Bảo hiểm xã hội quận Nam Từ Liêm
|
Thêm mới
|
1025
|
G12.98.01.14
|
Bảo hiểm xã hội huyện Thanh Trì
|
Thêm mới
|
1026
|
G12.98.01.16
|
Bảo hiểm xã hội thị xã Sơn Tây - Phúc Thọ
|
Thêm mới
|
1027
|
G12.98.01.17
|
Bảo hiểm xã hội huyện Ba Vì
|
Thêm mới
|
1028
|
G12.98.01.20
|
Bảo hiểm xã hội Huyện Hoài Đức - Đan Phượng
|
Thêm mới
|
1029
|
G12.98.01.21
|
Bảo hiểm xã hội huyện Quốc Oai - Thạch Thất
|
Thêm mới
|
1030
|
G12.98.01.23
|
Bảo hiểm xã hội huyện Chương Mỹ - Thanh Oai
|
Thêm mới
|
1031
|
G12.98.01.25
|
Bảo hiểm xã hội huyện Thường Tín - Phú Xuyên
|
Thêm mới
|
1032
|
G12.98.01.27
|
Bảo hiểm xã hội huyện Ứng Hòa - Mỹ Đức
|
Thêm mới
|
1033
|
G12.98.01.29
|
Bảo hiểm xã hội huyện Mê Linh
|
Thêm mới
|
1034
|
G12.98.01.30
|
Bảo hiểm xã hội quận Bắc Từ Liêm
|
Thêm mới
|
1035
|
G12.98.02.00
|
Bảo hiểm xã hội thành phố Hà Giang
|
Thêm mới
|
1036
|
G12.98.02.03
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Mèo Vạc - Đồng Văn
|
Thêm mới
|
1037
|
G12.98.02.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Yên Minh - Quản Bạ
|
Thêm mới
|
1038
|
G12.98.02.06
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Vị Xuyên - Bắc Mê
|
Thêm mới
|
1039
|
G12.98.02.09
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Xín Mần - Hoàng Su Phì
|
Thêm mới
|
1040
|
G12.98.02.10
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bắc Quang - Quang Bình
|
Thêm mới
|
1041
|
G12.98.04.00
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thành phố Cao Bằng -
Hòa An
|
Thêm mới
|
1042
|
G12.98.04.03
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bảo Lạc - Bảo Lâm
|
Thêm mới
|
1043
|
G12.98.04.05
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hà Quảng - Nguyên Bình
|
Thêm mới
|
1044
|
G12.98.04.07
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Trùng Khánh - Hạ Lang
|
Thêm mới
|
1045
|
G12.98.04.10
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Quảng Hòa - Thạch An
|
Thêm mới
|
1046
|
G12.98.06.00
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Bắc Kạn - Chợ
Mới
|
Thêm mới
|
1047
|
G12.98.06.03
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ba Bể - Pác Nặm
|
Thêm mới
|
1048
|
G12.98.06.06
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Chợ Đồn - Bạch Thông
|
Thêm mới
|
1049
|
G12.98.06.08
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Na Rì - Ngân Sơn
|
Thêm mới
|
1050
|
G12.98.08.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Na Hang - Lâm Bình
|
Thêm mới
|
1051
|
G12.98.08.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hàm Yên - Chiêm Hóa
|
Thêm mới
|
1052
|
G12.98.08.06
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sơn Dương - Yên Sơn
|
Thêm mới
|
1053
|
G12.98.10.00
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Lào Cai -
Bát Xát - Sa Pa
|
Thêm mới
|
1054
|
G12.98.10.05
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bắc Hà - Si Ma Cai
|
Thêm mới
|
1055
|
G12.98.10.06
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bảo Thắng - Mường
Khương
|
Thêm mới
|
1056
|
G12.98.10.07
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bảo Yên - Văn Bàn
|
Thêm mới
|
1057
|
G12.98.11.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Mường Lay - Mường Chà
|
Thêm mới
|
1058
|
G12.98.11.06
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tuần Giáo - Tủa Chùa
|
Thêm mới
|
1059
|
G12.98.11.07
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Điện Biên - Điện Biên
Đông
|
Thêm mới
|
1060
|
G12.98.11.10
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Nậm Pồ - Mường Nhé
|
Thêm mới
|
1061
|
G12.98.12.00
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Lai Châu - Tam
Đường
|
Thêm mới
|
1062
|
G12.98.12.03
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Nậm Nhùn - Mường Tè
|
Thêm mới
|
1063
|
G12.98.12.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sìn Hồ - Phong Thổ
|
Thêm mới
|
1064
|
G12.98.12.06
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Than Uyên - Tân Uyên
|
Thêm mới
|
1065
|
G12.98.14.03
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thuận Châu - Quỳnh
Nhai
|
Thêm mới
|
1066
|
G12.98.14.06
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phù Yên - Bắc Yên
|
Thêm mới
|
1067
|
G12.98.14.07
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Mộc Châu - Vân Hồ
|
Thêm mới
|
1068
|
G12.98.14.09
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Mai Sơn - Yên Châu
|
Thêm mới
|
1069
|
G12.98.14.10
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sông Mã - Sốp Cộp
|
Thêm mới
|
1070
|
G12.98.15.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải
|
Thêm mới
|
1071
|
G12.98.15.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Văn Yên - Lục Yên
|
Thêm mới
|
1072
|
G12.98.15.08
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Văn Chấn - Trạm Tấu
|
Thêm mới
|
1073
|
G12.98.15.09
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Yên Bình - Trấn Yên
|
Thêm mới
|
1074
|
G12.98.17.00
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Hòa Bình -
Đà Bắc
|
Thêm mới
|
1075
|
G12.98.17.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lương Sơn - Kim Bôi
|
Thêm mới
|
1076
|
G12.98.17.07
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tân Lạc - Mai Châu
|
Thêm mới
|
1077
|
G12.98.17.09
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lạc Sơn - Cao Phong
|
Thêm mới
|
1078
|
G12.98.17.11
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lạc Thủy - Yên Thủy
|
Thêm mới
|
1079
|
G12.98.19.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sông Công - Phú Bình
|
Thêm mới
|
1080
|
G12.98.19.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phú Lương - Định Hóa
|
Thêm mới
|
1081
|
G12.98.19.05
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đồng Hỷ - Võ Nhai
|
Thêm mới
|
1082
|
G12.98.19.08
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phổ Yên - Đại Từ
|
Thêm mới
|
1083
|
G12.98.20.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tràng Định - Văn Lãng
|
Thêm mới
|
1084
|
G12.98.20.05
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cao Lộc - Văn Quan
|
Thêm mới
|
1085
|
G12.98.20.07
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bắc Sơn - Bình Gia
|
Thêm mới
|
1086
|
G12.98.20.08
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hữu Lũng - Chi Lăng
|
Thêm mới
|
1087
|
G12.98.20.10
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lộc Bình - Đình Lập
|
Thêm mới
|
1088
|
G12.98.22.00
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hạ Long - Quảng Yên
|
Thêm mới
|
1089
|
G12.98.22.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Móng Cái - Hải Hà
|
Thêm mới
|
1090
|
G12.98.22.03
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cẩm Phả - Vân Đồn
|
Thêm mới
|
1091
|
G12.98.22.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Uông Bí - Đông Triều
|
Thêm mới
|
1092
|
G12.98.22.06
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tiên Yên - Ba Chẽ
|
Thêm mới
|
1093
|
G12.98.22.07
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đầm Hà - Bình Liêu
|
Thêm mới
|
1094
|
G12.98.22.14
|
Bảo hiểm xã hội huyện Cô Tô
|
Thêm mới
|
1095
|
G12.98.24.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lạng Giang - Yên Thế
|
Thêm mới
|
1096
|
G12.98.24.05
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Chũ - Lục Nam
|
Thêm mới
|
1097
|
G12.98.24.06
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lục Ngạn - Sơn Động
|
Thêm mới
|
1098
|
G12.98.24.09
|
Bảo hiểm xã hội thị xã Việt Yên
|
Thêm mới
|
1099
|
G12.98.24.10
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hiệp Hòa - Tân Yên
|
Thêm mới
|
1100
|
G12.98.25.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện thị xã Phú Thọ - Lâm
Thao
|
Thêm mới
|
1101
|
G12.98.25.05
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thanh Ba - Hạ Hòa
|
Thêm mới
|
1102
|
G12.98.25.06
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phù Ninh - Đoan Hùng
|
Thêm mới
|
1103
|
G12.98.25.08
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cẩm Khê - Yên Lập
|
Thêm mới
|
1104
|
G12.98.25.11
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thanh Sơn - Tân Sơn
|
Thêm mới
|
1105
|
G12.98.25.12
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thanh Thủy - Tam Nông
|
Thêm mới
|
1106
|
G12.98.26.00
|
Bảo hiểm xã hội thành phố Vĩnh Yên
|
Thêm mới
|
1107
|
G12.98.26.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phúc Yên - Bình Xuyên
|
Thêm mới
|
1108
|
G12.98.26.03
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lập Thạch - Sông Lô
|
Thêm mới
|
1109
|
G12.98.26.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tam Dương - Tam Đảo
|
Thêm mới
|
1110
|
G12.98.26.08
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Vĩnh Tường - Yên Lạc
|
Thêm mới
|
1111
|
G12.98.27.00
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Bắc Ninh -
Quế Võ
|
Thêm mới
|
1112
|
G12.98.27.01
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lương Tài - Gia Bình
|
Thêm mới
|
1113
|
G12.98.27.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tiên Du - Thuận Thành
|
Thêm mới
|
1114
|
G12.98.27.05
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Từ Sơn - Yên Phong
|
Thêm mới
|
1115
|
G12.98.30.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Chí Linh - Nam Sách
|
Thêm mới
|
1116
|
G12.98.30.05
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Kim Thành - Kinh Môn
|
Thêm mới
|
1117
|
G12.98.30.07
|
Bảo hiểm xã hội huyện Cẩm Giàng
|
Thêm mới
|
1118
|
G12.98.30.08
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bình Giang - Thanh Miện
|
Thêm mới
|
1119
|
G12.98.30.09
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Gia Lộc - Ninh Giang
|
Thêm mới
|
1120
|
G12.98.30.10
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tứ Kỳ - Thanh Hà
|
Thêm mới
|
1121
|
G12.98.31.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ngô Quyền - Hải An
|
Thêm mới
|
1122
|
G12.98.31.03
|
Bảo hiểm xã hội quận Lê Chân
|
Thêm mới
|
1123
|
G12.98.31.05
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Kiến An - An Lão
|
Thêm mới
|
1124
|
G12.98.31.06
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đồ Sơn - Bạch Long Vĩ
|
Thêm mới
|
1125
|
G12.98.31.07
|
Bảo hiểm xã hội huyện Thủy Nguyên
|
Thêm mới
|
1126
|
G12.98.31.08
|
Bảo hiểm xã hội huyện An Dương
|
Thêm mới
|
1127
|
G12.98.31.12
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Vĩnh Bảo - Tiên Lãng
|
Thêm mới
|
1128
|
G12.98.31.13
|
Bảo hiểm xã hội huyện Cát Hải
|
Thêm mới
|
1129
|
G12.98.31.15
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Dương Kinh - Kiến Thụy
|
Thêm mới
|
1130
|
G12.98.33.02
|
Bảo hiểm xã hội huyện Văn Lâm
|
Thêm mới
|
1131
|
G12.98.33.05
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Mỹ Hào - Yên Mỹ
|
Thêm mới
|
1132
|
G12.98.33.07
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Khoái Châu - Văn Giang
|
Thêm mới
|
1133
|
G12.98.33.08
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Kim Động - Ân Thi
|
Thêm mới
|
1134
|
G12.98.33.09
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tiên Lữ - Phù Cừ
|
Thêm mới
|
1135
|
G12.98.34.00
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Thái Bình -
Vũ Thư
|
Thêm mới
|
1136
|
G12.98.34.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Quỳnh Phụ - Hưng Hà
|
Thêm mới
|
1137
|
G12.98.34.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đông Hưng - Thái Thụy
|
Thêm mới
|
1138
|
G12.98.34.06
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tiền Hải - Kiến Xương
|
Thêm mới
|
1139
|
G12.98.35.00
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phủ Lý - Kim Bảng
|
Thêm mới
|
1140
|
G12.98.35.02
|
Bảo hiểm xã hội huyện Duy Tiên
|
Thêm mới
|
1141
|
G12.98.35.04
|
Bảo hiểm xã hội huyện Thanh Liêm
|
Thêm mới
|
1142
|
G12.98.36.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ý Yên - Vụ Bản
|
Thêm mới
|
1143
|
G12.98.36.07
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Trực Ninh - Nam Trực
|
Thêm mới
|
1144
|
G12.98.36.09
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Giao Thuỷ - Xuân Trường
|
Thêm mới
|
1145
|
G12.98.36.10
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hải Hậu - Nghĩa Hưng
|
Thêm mới
|
1146
|
G12.98.37.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tam Điệp - Yên Mô
|
Thêm mới
|
1147
|
G12.98.37.03
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Nho Quan - Gia Viễn
|
Thêm mới
|
1148
|
G12.98.37.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Gia Viễn - Nho Quan
|
Thêm mới
|
1149
|
G12.98.37.05
|
Bảo hiểm xã hội thành phố Hoa Lư
|
Thêm mới
|
1150
|
G12.98.37.06
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Yên Khánh - Kim Sơn
|
Thêm mới
|
1151
|
G12.98.38.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bỉm Sơn - Hà Trung
|
Thêm mới
|
1152
|
G12.98.38.03
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sầm Sơn - Hoằng Hóa
|
Thêm mới
|
1153
|
G12.98.38.05
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Quan Hóa - Mường Lát
|
Thêm mới
|
1154
|
G12.98.38.06
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bá Thước - Quan Sơn
|
Thêm mới
|
1155
|
G12.98.38.09
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ngọc Lặc - Lang Chánh
|
Thêm mới
|
1156
|
G12.98.38.11
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thạch Thành - Cẩm Thủy
|
Thêm mới
|
1157
|
G12.98.38.14
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Yên Định - Vĩnh Lộc
|
Thêm mới
|
1158
|
G12.98.38.15
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thọ Xuân - Thường Xuân
|
Thêm mới
|
1159
|
G12.98.38.17
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Triệu Sơn - Thiệu Hóa
|
Thêm mới
|
1160
|
G12.98.38.20
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hậu Lộc - Nga Sơn
|
Thêm mới
|
1161
|
G12.98.38.23
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Như Thanh - Như Xuân
|
Thêm mới
|
1162
|
G12.98.38.24
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Nông Cống - Quảng
Xương
|
Thêm mới
|
1163
|
G12.98.38.27
|
Bảo hiểm xã hội thị xã Nghi Sơn
|
Thêm mới
|
1164
|
G12.98.40.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Quỳ Châu - Quế Phong
|
Thêm mới
|
1165
|
G12.98.40.05
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Kỳ Sơn - Tương Dương
|
Thêm mới
|
1166
|
G12.98.40.10
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Con Cuông - Anh Sơn
|
Thêm mới
|
1167
|
G12.98.40.11
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tân Kỳ - Quỳ Hợp
|
Thêm mới
|
1168
|
G12.98.40.13
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Diễn Châu - Nghi Lộc
|
Thêm mới
|
1169
|
G12.98.40.15
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đô Lương - Yên Thành
|
Thêm mới
|
1170
|
G12.98.40.16
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thanh Chương - Nam Đàn
|
Thêm mới
|
1171
|
G12.98.40.20
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thái Hòa - Nghĩa Đàn
|
Thêm mới
|
1172
|
G12.98.40.21
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hoàng Mai - Quỳnh Lưu
|
Thêm mới
|
1173
|
G12.98.42.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hồng Lĩnh - Nghi Xuân
|
Thêm mới
|
1174
|
G12.98.42.03
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hương Sơn - Đức Thọ
|
Thêm mới
|
1175
|
G12.98.42.08
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hương Khê - Vũ Quang
|
Thêm mới
|
1176
|
G12.98.42.09
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thạch Hà - Can Lộc
|
Thêm mới
|
1177
|
G12.98.42.13
|
Bảo hiểm xã hội thị xã Kỳ Anh
|
Thêm mới
|
1178
|
G12.98.44.00
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đồng Hới - Bố Trạch
|
Thêm mới
|
1179
|
G12.98.44.03
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tuyên Hóa - Minh Hóa
|
Thêm mới
|
1180
|
G12.98.44.07
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lệ Thủy - Quảng Ninh
|
Thêm mới
|
1181
|
G12.98.44.08
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ba Đồn - Quảng Trạch
|
Thêm mới
|
1182
|
G12.98.45.00
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đông Hà - Cam Lộ - Triệu
Phong
|
Thêm mới
|
1183
|
G12.98.45.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện thị xã Quảng Trị - Hải
Lăng
|
Thêm mới
|
1184
|
G12.98.45.03
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Vĩnh Linh - Gio Linh
|
Thêm mới
|
1185
|
G12.98.45.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hướng Hóa - Đakrông
|
Thêm mới
|
1186
|
G12.98.46.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phong Điền - Quảng Điền
|
Thêm mới
|
1187
|
G12.98.46.05
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hương Thủy - Phú Vang
|
Thêm mới
|
1188
|
G12.98.46.06
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hương Trà - A Lưới
|
Thêm mới
|
1189
|
G12.98.46.08
|
Bảo hiểm xã hội huyện Phú Lộc
|
Thêm mới
|
1190
|
G12.98.46.09
|
Bảo hiểm xã hội huyện Nam Đông
|
Thêm mới
|
1191
|
G12.98.48.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thanh Khê - Liên Chiểu
|
Thêm mới
|
1192
|
G12.98.48.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn
|
Thêm mới
|
1193
|
G12.98.48.08
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cẩm Lệ - Hòa Vang
|
Thêm mới
|
1194
|
G12.98.49.00
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tam Kỳ - Núi Thành -
Phú Ninh
|
Thêm mới
|
1195
|
G12.98.49.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hội An - Điện Bàn
|
Thêm mới
|
1196
|
G12.98.49.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đông Giang - Tây Giang
|
Thêm mới
|
1197
|
G12.98.49.07
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Duy Xuyên - Đại Lộc
|
Thêm mới
|
1198
|
G12.98.49.09
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Nam Giang - Phước Sơn
|
Thêm mới
|
1199
|
G12.98.49.12
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thăng Bình - Quế Sơn
|
Thêm mới
|
1200
|
G12.98.49.13
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tiên Phước - Hiệp Đức
|
Thêm mới
|
1201
|
G12.98.49.14
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bắc Trà My - Nam Trà
My
|
Thêm mới
|
1202
|
G12.98.51.00
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Quảng Ngãi -
Sơn Tịnh
|
Thêm mới
|
1203
|
G12.98.51.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bình Sơn - Trà Bồng
|
Thêm mới
|
1204
|
G12.98.51.06
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tư Nghĩa - Mộ Đức
|
Thêm mới
|
1205
|
G12.98.51.07
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sơn Hà - Sơn Tây
|
Thêm mới
|
1206
|
G12.98.51.10
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Nghĩa Hành - Minh Long
|
Thêm mới
|
1207
|
G12.98.51.12
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đức Phổ - Ba Tơ
|
Thêm mới
|
1208
|
G12.98.51.14
|
Bảo hiểm xã hội huyện Lý Sơn
|
Thêm mới
|
1209
|
G12.98.52.03
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hoài Nhơn - Phù Mỹ
|
Thêm mới
|
1210
|
G12.98.52.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hoài Ân - An Lão
|
Thêm mới
|
1211
|
G12.98.52.07
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tây Sơn - Vĩnh Thạnh
|
Thêm mới
|
1212
|
G12.98.52.09
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện An Nhơn - Phù Cát
|
Thêm mới
|
1213
|
G12.98.52.10
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tuy Phước - Vân Canh
|
Thêm mới
|
1214
|
G12.98.54.00
|
Bảo hiểm xã hội thành phố Tuy Hòa
|
Thêm mới
|
1215
|
G12.98.54.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sông Cầu - Đồng Xuân
|
Thêm mới
|
1216
|
G12.98.54.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tuy An - Phú Hòa
|
Thêm mới
|
1217
|
G12.98.54.05
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sơn Hòa - Sông Hinh
|
Thêm mới
|
1218
|
G12.98.54.10
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đông Hòa - Tây Hòa
|
Thêm mới
|
1219
|
G12.98.56.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cam Ranh - Cam Lâm
|
Thêm mới
|
1220
|
G12.98.56.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ninh Hòa - Vạn Ninh
|
Thêm mới
|
1221
|
G12.98.56.05
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Khánh Vĩnh - Khánh Sơn
|
Thêm mới
|
1222
|
G12.98.58.00
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phan Rang - Tháp Chàm
- Ninh Hải - Thuận Bắc
|
Thêm mới
|
1223
|
G12.98.58.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ninh Sơn - Bác Ái
|
Thêm mới
|
1224
|
G12.98.58.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ninh Phước - Thuận Nam
|
Thêm mới
|
1225
|
G12.98.60.00
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phan Thiết - Hàm Thuận
Bắc - Hàm Thuận Nam
|
Thêm mới
|
1226
|
G12.98.60.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tuy Phong - Bắc Bình
|
Thêm mới
|
1227
|
G12.98.60.07
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đức Linh - Tánh Linh
|
Thêm mới
|
1228
|
G12.98.60.09
|
Bảo hiểm xã hội huyện Phú Quí
|
Thêm mới
|
1229
|
G12.98.60.10
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện La Gi - Hàm Tân
|
Thêm mới
|
1230
|
G12.98.62.00
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Kon Tum -
Đăk Hà
|
Thêm mới
|
1231
|
G12.98.62.03
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ngọc Hồi - Đăk Glei
|
Thêm mới
|
1232
|
G12.98.62.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đăk Tô - Tu Mơ Rông
|
Thêm mới
|
1233
|
G12.98.62.06
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Kon Rẫy - Kon Plông
|
Thêm mới
|
1234
|
G12.98.62.08
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sa Thầy - Ia H'Drai
|
Thêm mới
|
1235
|
G12.98.64.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện An Khê - Kông Chro
|
Thêm mới
|
1236
|
G12.98.64.03
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Kbang - Đak Pơ
|
Thêm mới
|
1237
|
G12.98.64.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đak Đoa - Mang Yang
|
Thêm mới
|
1238
|
G12.98.64.06
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ia Grai - Chư Păh
|
Thêm mới
|
1239
|
G12.98.64.10
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Chư Prông - Đức Cơ
|
Thêm mới
|
1240
|
G12.98.64.11
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Chư Sê - Chư Pưh
|
Thêm mới
|
1241
|
G12.98.64.14
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ayun Pa - Krông Pa
|
Thêm mới
|
1242
|
G12.98.64.16
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phú Thiện - Ia Pa
|
Thêm mới
|
1243
|
G12.98.66.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ea H'leo - Krông Búk
|
Thêm mới
|
1244
|
G12.98.66.05
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cư M’gar - Ea Súp
|
Thêm mới
|
1245
|
G12.98.66.08
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ea Kar - M’ Đrắk
|
Thêm mới
|
1246
|
G12.98.66.11
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Krông Pắc - Krông Bông
|
Thêm mới
|
1247
|
G12.98.66.12
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Krông Ana - Buôn Đôn
|
Thêm mới
|
1248
|
G12.98.66.14
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cư Kuin - Lắk
|
Thêm mới
|
1249
|
G12.98.66.15
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Buôn Hồ - Krông Năng
|
Thêm mới
|
1250
|
G12.98.67.00
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Gia Nghĩa - Đắk Glong
|
Thêm mới
|
1251
|
G12.98.67.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cư Jút - Krông Nô
|
Thêm mới
|
1252
|
G12.98.67.03
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đắk Mil - Đắk Song
|
Thêm mới
|
1253
|
G12.98.67.06
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đắk R'lấp - Tuy Đức
|
Thêm mới
|
1254
|
G12.98.68.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bảo Lộc - Bảo Lâm - Di
Linh
|
Thêm mới
|
1255
|
G12.98.68.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lâm Hà - Đam Rông
|
Thêm mới
|
1256
|
G12.98.68.06
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đức Trọng - Đơn Dương
|
Thêm mới
|
1257
|
G12.98.68.09
|
Bảo hiểm xã hội huyện Đạ Huoai
|
Thêm mới
|
1258
|
G12.98.70.00
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đồng Xoài - Đồng Phú -
Chơn Thành
|
Thêm mới
|
1259
|
G12.98.70.03
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lộc Ninh - Bù Đốp
|
Thêm mới
|
1260
|
G12.98.70.07
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bù Đăng - Phú Riềng
|
Thêm mới
|
1261
|
G12.98.70.09
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bình Long - Hớn Quản
|
Thêm mới
|
1262
|
G12.98.70.10
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phước Long - Bù Gia Mập
|
Thêm mới
|
1263
|
G12.98.72.03
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tân Châu - Tân Biên
|
Thêm mới
|
1264
|
G12.98.72.05
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Châu Thành - Bến Cầu
|
Thêm mới
|
1265
|
G12.98.72.06
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hòa Thành - Dương Minh
Châu
|
Thêm mới
|
1266
|
G12.98.72.09
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Trảng Bàng - Gò Dầu
|
Thêm mới
|
1267
|
G12.98.74.03
|
Bảo hiểm xã hội thị xã Bến Cát
|
Thêm mới
|
1268
|
G12.98.74.05
|
Bảo hiểm xã hội thị xã Tân Uyên
|
Thêm mới
|
1269
|
G12.98.74.06
|
Bảo hiểm xã hội thị xã Dĩ An
|
Thêm mới
|
1270
|
G12.98.74.07
|
Bảo hiểm xã hội thị xã Thuận An
|
Thêm mới
|
1271
|
G12.98.74.08
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bàu Bàng - Dầu Tiếng
|
Thêm mới
|
1272
|
G12.98.74.09
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bắc Tân Uyên - Phú
Giáo
|
Thêm mới
|
1273
|
G12.98.75.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Long Khánh - Thống Nhất
|
Thêm mới
|
1274
|
G12.98.75.05
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Định Quán - Tân Phú
|
Thêm mới
|
1275
|
G12.98.75.06
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Trảng Bom - Vĩnh Cửu
|
Thêm mới
|
1276
|
G12.98.75.09
|
Bảo hiểm xã hội huyện Long Thành
|
Thêm mới
|
1277
|
G12.98.75.10
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Xuân Lộc - Cẩm Mỹ
|
Thêm mới
|
1278
|
G12.98.75.11
|
Bảo hiểm xã hội huyện Nhơn Trạch
|
Thêm mới
|
1279
|
G12.98.77.01
|
Bảo hiểm xã hội thành phố Vũng Tàu
|
Thêm mới
|
1280
|
G12.98.77.06
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Long Đất - Xuyên Mộc
|
Thêm mới
|
1281
|
G12.98.77.07
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phú Mỹ - Châu Đức
|
Thêm mới
|
1282
|
G12.98.77.08
|
Bảo hiểm xã hội huyện Côn Đảo
|
Thêm mới
|
1283
|
G12.98.79.01
|
Bảo hiểm xã hội quận 1
|
Thêm mới
|
1284
|
G12.98.79.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Quận 12 - Hóc Môn
|
Thêm mới
|
1285
|
G12.98.79.03
|
Bảo hiểm xã hội thành phố Thủ Đức
|
Thêm mới
|
1286
|
G12.98.79.05
|
Bảo hiểm xã hội quận Gò Vấp
|
Thêm mới
|
1287
|
G12.98.79.06
|
Bảo hiểm xã hội quận Bình Thạnh
|
Thêm mới
|
1288
|
G12.98.79.07
|
Bảo hiểm xã hội quận Tân Bình
|
Thêm mới
|
1289
|
G12.98.79.08
|
Bảo hiểm xã hội quận Tân Phú
|
Thêm mới
|
1290
|
G12.98.79.09
|
Bảo hiểm xã hội quận Phú Nhuận
|
Thêm mới
|
1291
|
G12.98.79.11
|
Bảo hiểm xã hội quận 3
|
Thêm mới
|
1292
|
G12.98.79.12
|
Bảo hiểm xã hội quận 10
|
Thêm mới
|
1293
|
G12.98.79.14
|
Bảo hiểm xã hội quận 4
|
Thêm mới
|
1294
|
G12.98.79.15
|
Bảo hiểm xã hội quận 5
|
Thêm mới
|
1295
|
G12.98.79.16
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Quận 6 - Quận 11
|
Thêm mới
|
1296
|
G12.98.79.17
|
Bảo hiểm xã hội quận 8
|
Thêm mới
|
1297
|
G12.98.79.18
|
Bảo hiểm xã hội quận Bình Tân
|
Thêm mới
|
1298
|
G12.98.79.20
|
Bảo hiểm xã hội huyện Củ Chi
|
Thêm mới
|
1299
|
G12.98.79.22
|
Bảo hiểm xã hội huyện Bình Chánh
|
Thêm mới
|
1300
|
G12.98.79.23
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Nhà Bè - Cần Giờ
|
Thêm mới
|
1301
|
G12.98.80.03
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Vĩnh Hưng - Tân Hưng
|
Thêm mới
|
1302
|
G12.98.80.05
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tân Thạnh - Thạnh Hóa
|
Thêm mới
|
1303
|
G12.98.80.08
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đức Hòa - Đức Huệ
|
Thêm mới
|
1304
|
G12.98.80.09
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bến Lức - Thủ Thừa
|
Thêm mới
|
1305
|
G12.98.80.13
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cần Giuộc - Cần Đước
|
Thêm mới
|
1306
|
G12.98.80.14
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Châu Thành - Tân Trụ
|
Thêm mới
|
1307
|
G12.98.80.15
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Kiến Tường - Mộc Hóa
|
Thêm mới
|
1308
|
G12.98.82.00
|
Bảo hiểm xã hội thành phố Mỹ Tho
|
Thêm mới
|
1309
|
G12.98.82.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Gò Công - Gò Công Đông
|
Thêm mới
|
1310
|
G12.98.82.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cái Bè - Cai Lậy
|
Thêm mới
|
1311
|
G12.98.82.06
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Châu Thành - Chợ Gạo
|
Thêm mới
|
1312
|
G12.98.82.08
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Gò Công Tây - Tân Phú
Đông
|
Thêm mới
|
1313
|
G12.98.82.11
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cai Lậy - Tân Phước
|
Thêm mới
|
1314
|
G12.98.83.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Châu Thành - Giồng
Trôm
|
Thêm mới
|
1315
|
G12.98.83.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Mỏ Cày Nam - Thạnh Phú
|
Thêm mới
|
1316
|
G12.98.83.07
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ba Tri - Bình Đại
|
Thêm mới
|
1317
|
G12.98.83.09
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Mỏ Cày Bắc - Chợ Lách
|
Thêm mới
|
1318
|
G12.98.84.00
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Trà Vinh -
Châu Thành - Càng Long
|
Thêm mới
|
1319
|
G12.98.84.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tiểu Cần - Cầu Kè
|
Thêm mới
|
1320
|
G12.98.84.07
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Trà Cú - Cầu Ngang
|
Thêm mới
|
1321
|
G12.98.84.09
|
Bảo hiểm xã hội huyện Duyên Hải
|
Thêm mới
|
1322
|
G12.98.86.00
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Vĩnh Long -
Long Hồ
|
Thêm mới
|
1323
|
G12.98.86.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Vũng Liêm - Mang Thít
|
Thêm mới
|
1324
|
G12.98.86.05
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tam Bình - Trà Ôn
|
Thêm mới
|
1325
|
G12.98.86.06
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bình Minh - Bình Tân
|
Thêm mới
|
1326
|
G12.98.87.00
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cao Lãnh - Thanh Bình
|
Thêm mới
|
1327
|
G12.98.87.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sa Đéc - Châu Thành
|
Thêm mới
|
1328
|
G12.98.87.05
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tam Nông - Tân Hồng
|
Thêm mới
|
1329
|
G12.98.87.07
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cao Lãnh - Tháp Mười
|
Thêm mới
|
1330
|
G12.98.87.09
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lấp Vò - Lai Vung
|
Thêm mới
|
1331
|
G12.98.87.12
|
Bảo hiểm xã hội huyện Hồng Ngự
|
Thêm mới
|
1332
|
G12.98.89.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Châu Đốc - Châu Phú
|
Thêm mới
|
1333
|
G12.98.89.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tân Châu - An Phú
|
Thêm mới
|
1334
|
G12.98.89.08
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tri Tôn - Tịnh Biên
|
Thêm mới
|
1335
|
G12.98.89.09
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Chợ Mới - Phú Tân
|
Thêm mới
|
1336
|
G12.98.89.10
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Châu Thành - Thoại Sơn
|
Thêm mới
|
1337
|
G12.98.91.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hà Tiên - Giang Thành
|
Thêm mới
|
1338
|
G12.98.91.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hòn Đất - Kiên Lương
|
Thêm mới
|
1339
|
G12.98.91.06
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Châu Thành - Tân Hiệp
|
Thêm mới
|
1340
|
G12.98.91.07
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Giồng Riềng - Gò Quao
|
Thêm mới
|
1341
|
G12.98.91.09
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện An Biên - An Minh
|
Thêm mới
|
1342
|
G12.98.91.11
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Vĩnh Thuận - U Minh
Thượng
|
Thêm mới
|
1343
|
G12.98.91.12
|
Bảo hiểm xã hội thành phố Phú Quốc
|
Thêm mới
|
1344
|
G12.98.92.01
|
Bảo hiểm xã hội quận Ninh Kiều
|
Thêm mới
|
1345
|
G12.98.92.03
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bình Thủy - Ô Môn
|
Thêm mới
|
1346
|
G12.98.92.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cái Răng - Phong Điền
|
Thêm mới
|
1347
|
G12.98.92.05
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thốt Nốt - Vĩnh Thạnh
|
Thêm mới
|
1348
|
G12.98.92.07
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cờ Đỏ - Thới Lai
|
Thêm mới
|
1349
|
G12.98.93.00
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Vị Thanh - Long Mỹ
|
Thêm mới
|
1350
|
G12.98.93.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phụng Hiệp - Châu
Thành A
|
Thêm mới
|
1351
|
G12.98.93.07
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ngã Bảy - Châu Thành
|
Thêm mới
|
1352
|
G12.98.93.08
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Long Mỹ - Vị Thủy
|
Thêm mới
|
1353
|
G12.98.94.05
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Long Phú - Cù Lao Dung
|
Thêm mới
|
1354
|
G12.98.94.06
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Mỹ Xuyên - Mỹ Tú
|
Thêm mới
|
1355
|
G12.98.94.07
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ngã Năm - Thạnh Trị
|
Thêm mới
|
1356
|
G12.98.94.09
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Vĩnh Châu - Trần Đề
|
Thêm mới
|
1357
|
G12.98.94.10
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Châu Thành - Kế Sách
|
Thêm mới
|
1358
|
G12.98.95.00
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Bạc Liêu -
Vĩnh Lợi - Hòa Bình
|
Thêm mới
|
1359
|
G12.98.95.02
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phước Long - Hồng Dân
|
Thêm mới
|
1360
|
G12.98.95.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Giá Rai - Đông Hải
|
Thêm mới
|
1361
|
G12.98.96.03
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thới Bình - U Minh
|
Thêm mới
|
1362
|
G12.98.96.04
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Trần Văn Thời - Phú
Tân
|
Thêm mới
|
1363
|
G12.98.96.05
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cái Nước - Đầm Dơi
|
Thêm mới
|
1364
|
G12.98.96.07
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Năm Căn - Ngọc Hiển
|
Thêm mới
|
1365
|
G12.99.18.01
|
Đội Thống kê số 1 - TP Hà Nội
|
Thêm mới
|
1366
|
G12.99.18.02
|
Đội Thống kê số 2 - TP Hà Nội
|
Thêm mới
|
1367
|
G12.99.18.03
|
Đội Thống kê số 3 - TP Hà Nội
|
Thêm mới
|
1368
|
G12.99.18.04
|
Đội Thống kê số 4 - TP Hà Nội
|
Thêm mới
|
1369
|
G12.99.18.05
|
Đội Thống kê số 5 - TP Hà Nội
|
Thêm mới
|
1370
|
G12.99.18.06
|
Đội Thống kê số 6 - TP Hà Nội
|
Thêm mới
|
1371
|
G12.99.18.07
|
Đội Thống kê số 7 - TP Hà Nội
|
Thêm mới
|
1372
|
G12.99.18.08
|
Đội Thống kê số 8 - TP Hà Nội
|
Thêm mới
|
1373
|
G12.99.18.09
|
Đội Thống kê số 9 - TP Hà Nội
|
Thêm mới
|
1374
|
G12.99.18.10
|
Đội Thống kê số 10 - TP Hà Nội
|
Thêm mới
|
1375
|
G12.99.18.11
|
Đội Thống kê số 11 - TP Hà Nội
|
Thêm mới
|
1376
|
G12.99.18.12
|
Đội Thống kê số 12 - TP Hà Nội
|
Thêm mới
|
1377
|
G12.99.18.13
|
Đội Thống kê số 13 - TP Hà Nội
|
Thêm mới
|
1378
|
G12.99.18.14
|
Đội Thống kê số 14 - TP Hà Nội
|
Thêm mới
|
1379
|
G12.99.18.15
|
Đội Thống kê số 15 - TP Hà Nội
|
Thêm mới
|
1380
|
G12.99.18.16
|
Đội Thống kê số 16 - TP Hà Nội
|
Thêm mới
|
1381
|
G12.99.18.17
|
Đội Thống kê số 17 - TP Hà Nội
|
Thêm mới
|
1382
|
G12.99.18.18
|
Đội Thống kê số 18 - TP Hà Nội
|
Thêm mới
|
1383
|
G12.99.18.19
|
Đội Thống kê số 19 - TP Hà Nội
|
Thêm mới
|
1384
|
G12.99.18.20
|
Đội Thống kê số 20 - TP Hà Nội
|
Thêm mới
|
1385
|
G12.99.18.21
|
Đội Thống kê số 21 - TP Hà Nội
|
Thêm mới
|
1386
|
G12.99.18.22
|
Đội Thống kê số 22 - TP Hà Nội
|
Thêm mới
|
1387
|
G12.99.18.23
|
Đội Thống kê số 23 - TP Hà Nội
|
Thêm mới
|
1388
|
G12.99.18.24
|
Đội Thống kê số 24 - TP Hà Nội
|
Thêm mới
|
1389
|
G12.99.18.25
|
Đội Thống kê số 25 - TP Hà Nội
|
Thêm mới
|
1390
|
G12.99.18.26
|
Đội Thống kê số 26 - TP Hà Nội
|
Thêm mới
|
1391
|
G12.99.18.27
|
Đội Thống kê số 27 - TP Hà Nội
|
Thêm mới
|
1392
|
G12.99.18.28
|
Đội Thống kê số 28 - TP Hà Nội
|
Thêm mới
|
1393
|
G12.99.19.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Hà Giang
|
Thêm mới
|
1394
|
G12.99.19.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Hà Giang
|
Thêm mới
|
1395
|
G12.99.19.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Hà Giang
|
Thêm mới
|
1396
|
G12.99.19.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Hà Giang
|
Thêm mới
|
1397
|
G12.99.19.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Hà Giang
|
Thêm mới
|
1398
|
G12.99.19.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Hà Giang
|
Thêm mới
|
1399
|
G12.99.19.07
|
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Hà Giang
|
Thêm mới
|
1400
|
G12.99.20.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Cao Bằng
|
Thêm mới
|
1401
|
G12.99.20.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Cao Bằng
|
Thêm mới
|
1402
|
G12.99.20.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Cao Bằng
|
Thêm mới
|
1403
|
G12.99.20.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Cao Bằng
|
Thêm mới
|
1404
|
G12.99.20.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Cao Bằng
|
Thêm mới
|
1405
|
G12.99.20.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Cao Bằng
|
Thêm mới
|
1406
|
G12.99.20.07
|
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Cao Bằng
|
Thêm mới
|
1407
|
G12.99.20.08
|
Đội Thống kê số 8 - tỉnh Cao Bằng
|
Thêm mới
|
1408
|
G12.99.20.09
|
Đội Thống kê số 9 - tỉnh Cao Bằng
|
Thêm mới
|
1409
|
G12.99.20.10
|
Đội Thống kê số 10 - tỉnh Cao Bằng
|
Thêm mới
|
1410
|
G12.99.21.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Bắc Kạn
|
Thêm mới
|
1411
|
G12.99.21.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Bắc Kạn
|
Thêm mới
|
1412
|
G12.99.21.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Bắc Kạn
|
Thêm mới
|
1413
|
G12.99.21.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Bắc Kạn
|
Thêm mới
|
1414
|
G12.99.21.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Bắc Kạn
|
Thêm mới
|
1415
|
G12.99.22.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Tuyên Quang
|
Thêm mới
|
1416
|
G12.99.22.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Tuyên Quang
|
Thêm mới
|
1417
|
G12.99.22.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Tuyên Quang
|
Thêm mới
|
1418
|
G12.99.22.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Tuyên Quang
|
Thêm mới
|
1419
|
G12.99.22.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Tuyên Quang
|
Thêm mới
|
1420
|
G12.99.23.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Lào Cai
|
Thêm mới
|
1421
|
G12.99.23.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Lào Cai
|
Thêm mới
|
1422
|
G12.99.23.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Lào Cai
|
Thêm mới
|
1423
|
G12.99.23.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Lào Cai
|
Thêm mới
|
1424
|
G12.99.23.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Lào Cai
|
Thêm mới
|
1425
|
G12.99.24.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Điện Biên
|
Thêm mới
|
1426
|
G12.99.24.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Điện Biên
|
Thêm mới
|
1427
|
G12.99.24.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Điện Biên
|
Thêm mới
|
1428
|
G12.99.24.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Điện Biên
|
Thêm mới
|
1429
|
G12.99.24.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Điện Biên
|
Thêm mới
|
1430
|
G12.99.24.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Điện Biên
|
Thêm mới
|
1431
|
G12.99.24.07
|
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Điện Biên
|
Thêm mới
|
1432
|
G12.99.25.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Lai Châu
|
Thêm mới
|
1433
|
G12.99.25.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Lai Châu
|
Thêm mới
|
1434
|
G12.99.25.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Lai Châu
|
Thêm mới
|
1435
|
G12.99.25.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Lai Châu
|
Thêm mới
|
1436
|
G12.99.25.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Lai Châu
|
Thêm mới
|
1437
|
G12.99.25.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Lai Châu
|
Thêm mới
|
1438
|
G12.99.26.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Sơn La
|
Thêm mới
|
1439
|
G12.99.26.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Sơn La
|
Thêm mới
|
1440
|
G12.99.26.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Sơn La
|
Thêm mới
|
1441
|
G12.99.26.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Sơn La
|
Thêm mới
|
1442
|
G12.99.26.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Sơn La
|
Thêm mới
|
1443
|
G12.99.26.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Sơn La
|
Thêm mới
|
1444
|
G12.99.27.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Yên Bái
|
Thêm mới
|
1445
|
G12.99.27.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Yên Bái
|
Thêm mới
|
1446
|
G12.99.27.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Yên Bái
|
Thêm mới
|
1447
|
G12.99.27.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Yên Bái
|
Thêm mới
|
1448
|
G12.99.27.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Yên Bái
|
Thêm mới
|
1449
|
G12.99.27.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Yên Bái
|
Thêm mới
|
1450
|
G12.99.28.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Vĩnh Phúc
|
Thêm mới
|
1451
|
G12.99.28.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Vĩnh Phúc
|
Thêm mới
|
1452
|
G12.99.28.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Vĩnh Phúc
|
Thêm mới
|
1453
|
G12.99.28.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Vĩnh Phúc
|
Thêm mới
|
1454
|
G12.99.28.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Vĩnh Phúc
|
Thêm mới
|
1455
|
G12.99.28.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Vĩnh Phúc
|
Thêm mới
|
1456
|
G12.99.28.07
|
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Vĩnh Phúc
|
Thêm mới
|
1457
|
G12.99.29.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Bắc Ninh
|
Thêm mới
|
1458
|
G12.99.29.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Bắc Ninh
|
Thêm mới
|
1459
|
G12.99.29.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Bắc Ninh
|
Thêm mới
|
1460
|
G12.99.29.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Bắc Ninh
|
Thêm mới
|
1461
|
G12.99.29.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Bắc Ninh
|
Thêm mới
|
1462
|
G12.99.29.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Bắc Ninh
|
Thêm mới
|
1463
|
G12.99.29.07
|
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Bắc Ninh
|
Thêm mới
|
1464
|
G12.99.30.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Hải Dương
|
Thêm mới
|
1465
|
G12.99.30.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Hải Dương
|
Thêm mới
|
1466
|
G12.99.30.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Hải Dương
|
Thêm mới
|
1467
|
G12.99.30.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Hải Dương
|
Thêm mới
|
1468
|
G12.99.30.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Hải Dương
|
Thêm mới
|
1469
|
G12.99.30.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Hải Dương
|
Thêm mới
|
1470
|
G12.99.30.07
|
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Hải Dương
|
Thêm mới
|
1471
|
G12.99.30.08
|
Đội Thống kê số 8 - tỉnh Hải Dương
|
Thêm mới
|
1472
|
G12.99.30.09
|
Đội Thống kê số 9 - tỉnh Hải Dương
|
Thêm mới
|
1473
|
G12.99.31.01
|
Đội Thống kê số 1 - TP Hải Phòng
|
Thêm mới
|
1474
|
G12.99.31.02
|
Đội Thống kê số 2 - TP Hải Phòng
|
Thêm mới
|
1475
|
G12.99.31.03
|
Đội Thống kê số 3 - TP Hải Phòng
|
Thêm mới
|
1476
|
G12.99.31.04
|
Đội Thống kê số 4 - TP Hải Phòng
|
Thêm mới
|
1477
|
G12.99.31.05
|
Đội Thống kê số 5 - TP Hải Phòng
|
Thêm mới
|
1478
|
G12.99.31.06
|
Đội Thống kê số 6 - TP Hải Phòng
|
Thêm mới
|
1479
|
G12.99.31.07
|
Đội Thống kê số 7 - TP Hải Phòng
|
Thêm mới
|
1480
|
G12.99.31.08
|
Đội Thống kê số 8 - TP Hải Phòng
|
Thêm mới
|
1481
|
G12.99.31.09
|
Đội Thống kê số 9 - TP Hải Phòng
|
Thêm mới
|
1482
|
G12.99.31.10
|
Đội Thống kê số 10 - TP Hải Phòng
|
Thêm mới
|
1483
|
G12.99.32.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Hưng Yên
|
Thêm mới
|
1484
|
G12.99.32.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Hưng Yên
|
Thêm mới
|
1485
|
G12.99.32.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Hưng Yên
|
Thêm mới
|
1486
|
G12.99.32.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Hưng Yên
|
Thêm mới
|
1487
|
G12.99.32.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Hưng Yên
|
Thêm mới
|
1488
|
G12.99.32.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Hưng Yên
|
Thêm mới
|
1489
|
G12.99.32.07
|
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Hưng Yên
|
Thêm mới
|
1490
|
G12.99.33.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Thái Bình
|
Thêm mới
|
1491
|
G12.99.33.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Thái Bình
|
Thêm mới
|
1492
|
G12.99.33.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Thái Bình
|
Thêm mới
|
1493
|
G12.99.33.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Thái Bình
|
Thêm mới
|
1494
|
G12.99.33.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Thái Bình
|
Thêm mới
|
1495
|
G12.99.33.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Thái Bình
|
Thêm mới
|
1496
|
G12.99.33.07
|
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Thái Bình
|
Thêm mới
|
1497
|
G12.99.34.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Hà Nam
|
Thêm mới
|
1498
|
G12.99.34.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Hà Nam
|
Thêm mới
|
1499
|
G12.99.34.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Hà Nam
|
Thêm mới
|
1500
|
G12.99.34.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Hà Nam
|
Thêm mới
|
1501
|
G12.99.34.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Hà Nam
|
Thêm mới
|
1502
|
G12.99.35.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Nam Định
|
Thêm mới
|
1503
|
G12.99.35.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Nam Định
|
Thêm mới
|
1504
|
G12.99.35.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Nam Định
|
Thêm mới
|
1505
|
G12.99.35.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Nam Định
|
Thêm mới
|
1506
|
G12.99.35.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Nam Định
|
Thêm mới
|
1507
|
G12.99.35.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Nam Định
|
Thêm mới
|
1508
|
G12.99.35.07
|
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Nam Định
|
Thêm mới
|
1509
|
G12.99.35.08
|
Đội Thống kê số 8 - tỉnh Nam Định
|
Thêm mới
|
1510
|
G12.99.36.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Ninh Bình
|
Thêm mới
|
1511
|
G12.99.36.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Ninh Bình
|
Thêm mới
|
1512
|
G12.99.36.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Ninh Bình
|
Thêm mới
|
1513
|
G12.99.36.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Ninh Bình
|
Thêm mới
|
1514
|
G12.99.36.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Ninh Bình
|
Thêm mới
|
1515
|
G12.99.36.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Ninh Bình
|
Thêm mới
|
1516
|
G12.99.37.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Thanh Hóa
|
Thêm mới
|
1517
|
G12.99.37.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Thanh Hóa
|
Thêm mới
|
1518
|
G12.99.37.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Thanh Hóa
|
Thêm mới
|
1519
|
G12.99.37.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Thanh Hóa
|
Thêm mới
|
1520
|
G12.99.37.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Thanh Hóa
|
Thêm mới
|
1521
|
G12.99.37.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Thanh Hóa
|
Thêm mới
|
1522
|
G12.99.37.07
|
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Thanh Hóa
|
Thêm mới
|
1523
|
G12.99.37.08
|
Đội Thống kê số 8 - tỉnh Thanh Hóa
|
Thêm mới
|
1524
|
G12.99.37.09
|
Đội Thống kê số 9 - tỉnh Thanh Hóa
|
Thêm mới
|
1525
|
G12.99.37.10
|
Đội Thống kê số 10 - tỉnh Thanh Hóa
|
Thêm mới
|
1526
|
G12.99.37.11
|
Đội Thống kê số 11 - tỉnh Thanh Hóa
|
Thêm mới
|
1527
|
G12.99.37.12
|
Đội Thống kê số 12 - tỉnh Thanh Hóa
|
Thêm mới
|
1528
|
G12.99.37.13
|
Đội Thống kê số 13 - tỉnh Thanh Hóa
|
Thêm mới
|
1529
|
G12.99.37.14
|
Đội Thống kê số 14 - tỉnh Thanh Hóa
|
Thêm mới
|
1530
|
G12.99.37.15
|
Đội Thống kê số 15 - tỉnh Thanh Hóa
|
Thêm mới
|
1531
|
G12.99.37.16
|
Đội Thống kê số 16 - tỉnh Thanh Hóa
|
Thêm mới
|
1532
|
G12.99.37.17
|
Đội Thống kê số 17 - tỉnh Thanh Hóa
|
Thêm mới
|
1533
|
G12.99.37.18
|
Đội Thống kê số 18 - tỉnh Thanh Hóa
|
Thêm mới
|
1534
|
G12.99.37.19
|
Đội Thống kê số 19 - tỉnh Thanh Hóa
|
Thêm mới
|
1535
|
G12.99.38.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Hòa Bình
|
Thêm mới
|
1536
|
G12.99.38.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Hòa Bình
|
Thêm mới
|
1537
|
G12.99.38.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Hòa Bình
|
Thêm mới
|
1538
|
G12.99.38.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Hòa Bình
|
Thêm mới
|
1539
|
G12.99.38.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Hòa Bình
|
Thêm mới
|
1540
|
G12.99.38.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Hòa Bình
|
Thêm mới
|
1541
|
G12.99.39.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Thái Nguyên
|
Thêm mới
|
1542
|
G12.99.39.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Thái Nguyên
|
Thêm mới
|
1543
|
G12.99.39.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Thái Nguyên
|
Thêm mới
|
1544
|
G12.99.39.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Thái Nguyên
|
Thêm mới
|
1545
|
G12.99.39.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Thái Nguyên
|
Thêm mới
|
1546
|
G12.99.39.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Thái Nguyên
|
Thêm mới
|
1547
|
G12.99.40.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Lạng Sơn
|
Thêm mới
|
1548
|
G12.99.40.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Lạng Sơn
|
Thêm mới
|
1549
|
G12.99.40.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Lạng Sơn
|
Thêm mới
|
1550
|
G12.99.40.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Lạng Sơn
|
Thêm mới
|
1551
|
G12.99.40.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Lạng Sơn
|
Thêm mới
|
1552
|
G12.99.40.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Lạng Sơn
|
Thêm mới
|
1553
|
G12.99.41.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Quảng Ninh
|
Thêm mới
|
1554
|
G12.99.41.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Quảng Ninh
|
Thêm mới
|
1555
|
G12.99.41.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Quảng Ninh
|
Thêm mới
|
1556
|
G12.99.41.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Quảng Ninh
|
Thêm mới
|
1557
|
G12.99.41.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Quảng Ninh
|
Thêm mới
|
1558
|
G12.99.41.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Quảng Ninh
|
Thêm mới
|
1559
|
G12.99.41.07
|
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Quảng Ninh
|
Thêm mới
|
1560
|
G12.99.41.08
|
Đội Thống kê số 8 - tỉnh Quảng Ninh
|
Thêm mới
|
1561
|
G12.99.41.09
|
Đội Thống kê số 9 - tỉnh Quảng Ninh
|
Thêm mới
|
1562
|
G12.99.42.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Bắc Giang
|
Thêm mới
|
1563
|
G12.99.42.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Bắc Giang
|
Thêm mới
|
1564
|
G12.99.42.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Bắc Giang
|
Thêm mới
|
1565
|
G12.99.42.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Bắc Giang
|
Thêm mới
|
1566
|
G12.99.42.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Bắc Giang
|
Thêm mới
|
1567
|
G12.99.42.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Bắc Giang
|
Thêm mới
|
1568
|
G12.99.43.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Phú Thọ
|
Thêm mới
|
1569
|
G12.99.43.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Phú Thọ
|
Thêm mới
|
1570
|
G12.99.43.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Phú Thọ
|
Thêm mới
|
1571
|
G12.99.43.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Phú Thọ
|
Thêm mới
|
1572
|
G12.99.43.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Phú Thọ
|
Thêm mới
|
1573
|
G12.99.43.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Phú Thọ
|
Thêm mới
|
1574
|
G12.99.43.07
|
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Phú Thọ
|
Thêm mới
|
1575
|
G12.99.44.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Quảng Nam
|
Thêm mới
|
1576
|
G12.99.44.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Quảng Nam
|
Thêm mới
|
1577
|
G12.99.44.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Quảng Nam
|
Thêm mới
|
1578
|
G12.99.44.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Quảng Nam
|
Thêm mới
|
1579
|
G12.99.44.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Quảng Nam
|
Thêm mới
|
1580
|
G12.99.44.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Quảng Nam
|
Thêm mới
|
1581
|
G12.99.44.07
|
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Quảng Nam
|
Thêm mới
|
1582
|
G12.99.44.08
|
Đội Thống kê số 8 - tỉnh Quảng Nam
|
Thêm mới
|
1583
|
G12.99.44.09
|
Đội Thống kê số 9 - tỉnh Quảng Nam
|
Thêm mới
|
1584
|
G12.99.44.10
|
Đội Thống kê số 10 - tỉnh Quảng Nam
|
Thêm mới
|
1585
|
G12.99.44.11
|
Đội Thống kê số 11 - tỉnh Quảng Nam
|
Thêm mới
|
1586
|
G12.99.44.12
|
Đội Thống kê số 12 - tỉnh Quảng Nam
|
Thêm mới
|
1587
|
G12.99.45.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Quảng Ngãi
|
Thêm mới
|
1588
|
G12.99.45.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Quảng Ngãi
|
Thêm mới
|
1589
|
G12.99.45.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Quảng Ngãi
|
Thêm mới
|
1590
|
G12.99.45.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Quảng Ngãi
|
Thêm mới
|
1591
|
G12.99.45.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Quảng Ngãi
|
Thêm mới
|
1592
|
G12.99.45.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Quảng Ngãi
|
Thêm mới
|
1593
|
G12.99.45.07
|
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Quảng Ngãi
|
Thêm mới
|
1594
|
G12.99.45.08
|
Đội Thống kê số 8 - tỉnh Quảng Ngãi
|
Thêm mới
|
1595
|
G12.99.45.09
|
Đội Thống kê số 9 - tỉnh Quảng Ngãi
|
Thêm mới
|
1596
|
G12.99.45.10
|
Đội Thống kê số 10 - tỉnh Quảng Ngãi
|
Thêm mới
|
1597
|
G12.99.46.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Bình Định
|
Thêm mới
|
1598
|
G12.99.46.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Bình Định
|
Thêm mới
|
1599
|
G12.99.46.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Bình Định
|
Thêm mới
|
1600
|
G12.99.46.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Bình Định
|
Thêm mới
|
1601
|
G12.99.46.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Bình Định
|
Thêm mới
|
1602
|
G12.99.46.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Bình Định
|
Thêm mới
|
1603
|
G12.99.46.07
|
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Bình Định
|
Thêm mới
|
1604
|
G12.99.46.08
|
Đội Thống kê số 8 - tỉnh Bình Định
|
Thêm mới
|
1605
|
G12.99.47.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Nghệ An
|
Thêm mới
|
1606
|
G12.99.47.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Nghệ An
|
Thêm mới
|
1607
|
G12.99.47.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Nghệ An
|
Thêm mới
|
1608
|
G12.99.47.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Nghệ An
|
Thêm mới
|
1609
|
G12.99.47.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Nghệ An
|
Thêm mới
|
1610
|
G12.99.47.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Nghệ An
|
Thêm mới
|
1611
|
G12.99.47.07
|
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Nghệ An
|
Thêm mới
|
1612
|
G12.99.47.08
|
Đội Thống kê số 8 - tỉnh Nghệ An
|
Thêm mới
|
1613
|
G12.99.47.09
|
Đội Thống kê số 9 - tỉnh Nghệ An
|
Thêm mới
|
1614
|
G12.99.47.10
|
Đội Thống kê số 10 - tỉnh Nghệ An
|
Thêm mới
|
1615
|
G12.99.47.11
|
Đội Thống kê số 11 - tỉnh Nghệ An
|
Thêm mới
|
1616
|
G12.99.47.12
|
Đội Thống kê số 12 - tỉnh Nghệ An
|
Thêm mới
|
1617
|
G12.99.47.13
|
Đội Thống kê số 13 - tỉnh Nghệ An
|
Thêm mới
|
1618
|
G12.99.47.14
|
Đội Thống kê số 14 - tỉnh Nghệ An
|
Thêm mới
|
1619
|
G12.99.47.15
|
Đội Thống kê số 15 - tỉnh Nghệ An
|
Thêm mới
|
1620
|
G12.99.48.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Hà Tĩnh
|
Thêm mới
|
1621
|
G12.99.48.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Hà Tĩnh
|
Thêm mới
|
1622
|
G12.99.48.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Hà Tĩnh
|
Thêm mới
|
1623
|
G12.99.48.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Hà Tĩnh
|
Thêm mới
|
1624
|
G12.99.48.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Hà Tĩnh
|
Thêm mới
|
1625
|
G12.99.48.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Hà Tĩnh
|
Thêm mới
|
1626
|
G12.99.49.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Quảng Bình
|
Thêm mới
|
1627
|
G12.99.49.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Quảng Bình
|
Thêm mới
|
1628
|
G12.99.49.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Quảng Bình
|
Thêm mới
|
1629
|
G12.99.49.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Quảng Bình
|
Thêm mới
|
1630
|
G12.99.49.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Quảng Bình
|
Thêm mới
|
1631
|
G12.99.49.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Quảng Bình
|
Thêm mới
|
1632
|
G12.99.50.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Quảng Trị
|
Thêm mới
|
1633
|
G12.99.50.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Quảng Trị
|
Thêm mới
|
1634
|
G12.99.50.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Quảng Trị
|
Thêm mới
|
1635
|
G12.99.50.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Quảng Trị
|
Thêm mới
|
1636
|
G12.99.50.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Quảng Trị
|
Thêm mới
|
1637
|
G12.99.50.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Quảng Trị
|
Thêm mới
|
1638
|
G12.99.50.07
|
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Quảng Trị
|
Thêm mới
|
1639
|
G12.99.51.01
|
Đội Thống kê số 1 - TP Huế
|
Thêm mới
|
1640
|
G12.99.51.02
|
Đội Thống kê số 2 - TP Huế
|
Thêm mới
|
1641
|
G12.99.51.03
|
Đội Thống kê số 3 - TP Huế
|
Thêm mới
|
1642
|
G12.99.51.04
|
Đội Thống kê số 4 - TP Huế
|
Thêm mới
|
1643
|
G12.99.51.05
|
Đội Thống kê số 5 - TP Huế
|
Thêm mới
|
1644
|
G12.99.51.06
|
Đội Thống kê số 6 - TP Huế
|
Thêm mới
|
1645
|
G12.99.51.07
|
Đội Thống kê số 7 - TP Huế
|
Thêm mới
|
1646
|
G12.99.52.01
|
Đội Thống kê số 1 - TP Đà Nẵng
|
Thêm mới
|
1647
|
G12.99.52.02
|
Đội Thống kê số 2 - TP Đà Nẵng
|
Thêm mới
|
1648
|
G12.99.52.03
|
Đội Thống kê số 3 - TP Đà Nẵng
|
Thêm mới
|
1649
|
G12.99.52.04
|
Đội Thống kê số 4 - TP Đà Nẵng
|
Thêm mới
|
1650
|
G12.99.53.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Thêm mới
|
1651
|
G12.99.53.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Thêm mới
|
1652
|
G12.99.53.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Thêm mới
|
1653
|
G12.99.53.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Thêm mới
|
1654
|
G12.99.53.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Thêm mới
|
1655
|
G12.99.53.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Thêm mới
|
1656
|
G12.99.54.01
|
Đội Thống kê số 1 - TP Hồ Chí Minh
|
Thêm mới
|
1657
|
G12.99.54.02
|
Đội Thống kê số 2 - TP Hồ Chí Minh
|
Thêm mới
|
1658
|
G12.99.54.03
|
Đội Thống kê số 3 - TP Hồ Chí Minh
|
Thêm mới
|
1659
|
G12.99.54.04
|
Đội Thống kê số 4 - TP Hồ Chí Minh
|
Thêm mới
|
1660
|
G12.99.54.05
|
Đội Thống kê số 5 - TP Hồ Chí Minh
|
Thêm mới
|
1661
|
G12.99.54.06
|
Đội Thống kê số 6 - TP Hồ Chí Minh
|
Thêm mới
|
1662
|
G12.99.54.07
|
Đội Thống kê số 7 - TP Hồ Chí Minh
|
Thêm mới
|
1663
|
G12.99.54.08
|
Đội Thống kê số 8 - TP Hồ Chí Minh
|
Thêm mới
|
1664
|
G12.99.54.09
|
Đội Thống kê số 9 - TP Hồ Chí Minh
|
Thêm mới
|
1665
|
G12.99.54.10
|
Đội Thống kê số 10 - TP Hồ Chí Minh
|
Thêm mới
|
1666
|
G12.99.54.11
|
Đội Thống kê số 11 - TP Hồ Chí Minh
|
Thêm mới
|
1667
|
G12.99.54.12
|
Đội Thống kê số 12 - TP Hồ Chí Minh
|
Thêm mới
|
1668
|
G12.99.54.13
|
Đội Thống kê số 13 - TP Hồ Chí Minh
|
Thêm mới
|
1669
|
G12.99.54.14
|
Đội Thống kê số 14 - TP Hồ Chí Minh
|
Thêm mới
|
1670
|
G12.99.54.15
|
Đội Thống kê số 15 - TP Hồ Chí Minh
|
Thêm mới
|
1671
|
G12.99.54.16
|
Đội Thống kê số 16 - TP Hồ Chí Minh
|
Thêm mới
|
1672
|
G12.99.54.17
|
Đội Thống kê số 17 - TP Hồ Chí Minh
|
Thêm mới
|
1673
|
G12.99.54.18
|
Đội Thống kê số 18 - TP Hồ Chí Minh
|
Thêm mới
|
1674
|
G12.99.54.19
|
Đội Thống kê số 19 - TP Hồ Chí Minh
|
Thêm mới
|
1675
|
G12.99.54.20
|
Đội Thống kê số 20 - TP Hồ Chí Minh
|
Thêm mới
|
1676
|
G12.99.55.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Long An
|
Thêm mới
|
1677
|
G12.99.55.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Long An
|
Thêm mới
|
1678
|
G12.99.55.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Long An
|
Thêm mới
|
1679
|
G12.99.55.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Long An
|
Thêm mới
|
1680
|
G12.99.55.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Long An
|
Thêm mới
|
1681
|
G12.99.55.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Long An
|
Thêm mới
|
1682
|
G12.99.55.07
|
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Long An
|
Thêm mới
|
1683
|
G12.99.55.08
|
Đội Thống kê số 8 - tỉnh Long An
|
Thêm mới
|
1684
|
G12.99.55.09
|
Đội Thống kê số 9 - tỉnh Long An
|
Thêm mới
|
1685
|
G12.99.56.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Phú Yên
|
Thêm mới
|
1686
|
G12.99.56.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Phú Yên
|
Thêm mới
|
1687
|
G12.99.56.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Phú Yên
|
Thêm mới
|
1688
|
G12.99.56.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Phú Yên
|
Thêm mới
|
1689
|
G12.99.56.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Phú Yên
|
Thêm mới
|
1690
|
G12.99.56.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Phú Yên
|
Thêm mới
|
1691
|
G12.99.57.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Khánh Hòa
|
Thêm mới
|
1692
|
G12.99.57.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Khánh Hòa
|
Thêm mới
|
1693
|
G12.99.57.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Khánh Hòa
|
Thêm mới
|
1694
|
G12.99.57.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Khánh Hòa
|
Thêm mới
|
1695
|
G12.99.57.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Khánh Hòa
|
Thêm mới
|
1696
|
G12.99.57.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Khánh Hòa
|
Thêm mới
|
1697
|
G12.99.58.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Ninh Thuận
|
Thêm mới
|
1698
|
G12.99.58.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Ninh Thuận
|
Thêm mới
|
1699
|
G12.99.58.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Ninh Thuận
|
Thêm mới
|
1700
|
G12.99.58.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Ninh Thuận
|
Thêm mới
|
1701
|
G12.99.59.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Bình Thuận
|
Thêm mới
|
1702
|
G12.99.59.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Bình Thuận
|
Thêm mới
|
1703
|
G12.99.59.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Bình Thuận
|
Thêm mới
|
1704
|
G12.99.59.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Bình Thuận
|
Thêm mới
|
1705
|
G12.99.59.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Bình Thuận
|
Thêm mới
|
1706
|
G12.99.59.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Bình Thuận
|
Thêm mới
|
1707
|
G12.99.60.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Kon Tum
|
Thêm mới
|
1708
|
G12.99.60.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Kon Tum
|
Thêm mới
|
1709
|
G12.99.60.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Kon Tum
|
Thêm mới
|
1710
|
G12.99.60.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Kon Tum
|
Thêm mới
|
1711
|
G12.99.60.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Kon Tum
|
Thêm mới
|
1712
|
G12.99.60.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Kon Tum
|
Thêm mới
|
1713
|
G12.99.61.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Gia Lai
|
Thêm mới
|
1714
|
G12.99.61.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Gia Lai
|
Thêm mới
|
1715
|
G12.99.61.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Gia Lai
|
Thêm mới
|
1716
|
G12.99.61.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Gia Lai
|
Thêm mới
|
1717
|
G12.99.61.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Gia Lai
|
Thêm mới
|
1718
|
G12.99.61.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Gia Lai
|
Thêm mới
|
1719
|
G12.99.61.07
|
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Gia Lai
|
Thêm mới
|
1720
|
G12.99.61.08
|
Đội Thống kê số 8 - tỉnh Gia Lai
|
Thêm mới
|
1721
|
G12.99.61.09
|
Đội Thống kê số 9 - tỉnh Gia Lai
|
Thêm mới
|
1722
|
G12.99.61.10
|
Đội Thống kê số 10 - tỉnh Gia Lai
|
Thêm mới
|
1723
|
G12.99.61.11
|
Đội Thống kê số 11 - tỉnh Gia Lai
|
Thêm mới
|
1724
|
G12.99.61.12
|
Đội Thống kê số 12 - tỉnh Gia Lai
|
Thêm mới
|
1725
|
G12.99.62.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Đắk Lắk
|
Thêm mới
|
1726
|
G12.99.62.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Đắk Lắk
|
Thêm mới
|
1727
|
G12.99.62.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Đắk Lắk
|
Thêm mới
|
1728
|
G12.99.62.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Đắk Lắk
|
Thêm mới
|
1729
|
G12.99.62.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Đắk Lắk
|
Thêm mới
|
1730
|
G12.99.62.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Đắk Lắk
|
Thêm mới
|
1731
|
G12.99.62.07
|
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Đắk Lắk
|
Thêm mới
|
1732
|
G12.99.62.08
|
Đội Thống kê số 8 - tỉnh Đắk Lắk
|
Thêm mới
|
1733
|
G12.99.62.09
|
Đội Thống kê số 9 - tỉnh Đắk Lắk
|
Thêm mới
|
1734
|
G12.99.63.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Đắk Nông
|
Thêm mới
|
1735
|
G12.99.63.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Đắk Nông
|
Thêm mới
|
1736
|
G12.99.63.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Đắk Nông
|
Thêm mới
|
1737
|
G12.99.63.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Đắk Nông
|
Thêm mới
|
1738
|
G12.99.64.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Lâm Đồng
|
Thêm mới
|
1739
|
G12.99.64.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Lâm Đồng
|
Thêm mới
|
1740
|
G12.99.64.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Lâm Đồng
|
Thêm mới
|
1741
|
G12.99.64.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Lâm Đồng
|
Thêm mới
|
1742
|
G12.99.64.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Lâm Đồng
|
Thêm mới
|
1743
|
G12.99.64.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Lâm Đồng
|
Thêm mới
|
1744
|
G12.99.65.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Bình Phước
|
Thêm mới
|
1745
|
G12.99.65.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Bình Phước
|
Thêm mới
|
1746
|
G12.99.65.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Bình Phước
|
Thêm mới
|
1747
|
G12.99.65.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Bình Phước
|
Thêm mới
|
1748
|
G12.99.65.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Bình Phước
|
Thêm mới
|
1749
|
G12.99.65.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Bình Phước
|
Thêm mới
|
1750
|
G12.99.66.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Tiền Giang
|
Thêm mới
|
1751
|
G12.99.66.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Tiền Giang
|
Thêm mới
|
1752
|
G12.99.66.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Tiền Giang
|
Thêm mới
|
1753
|
G12.99.66.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Tiền Giang
|
Thêm mới
|
1754
|
G12.99.66.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Tiền Giang
|
Thêm mới
|
1755
|
G12.99.66.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Tiền Giang
|
Thêm mới
|
1756
|
G12.99.66.07
|
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Tiền Giang
|
Thêm mới
|
1757
|
G12.99.66.08
|
Đội Thống kê số 8 - tỉnh Tiền Giang
|
Thêm mới
|
1758
|
G12.99.67.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Bến Tre
|
Thêm mới
|
1759
|
G12.99.67.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Bến Tre
|
Thêm mới
|
1760
|
G12.99.67.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Bến Tre
|
Thêm mới
|
1761
|
G12.99.67.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Bến Tre
|
Thêm mới
|
1762
|
G12.99.67.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Bến Tre
|
Thêm mới
|
1763
|
G12.99.68.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Trà Vinh
|
Thêm mới
|
1764
|
G12.99.68.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Trà Vinh
|
Thêm mới
|
1765
|
G12.99.68.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Trà Vinh
|
Thêm mới
|
1766
|
G12.99.68.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Trà Vinh
|
Thêm mới
|
1767
|
G12.99.69.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Vĩnh Long
|
Thêm mới
|
1768
|
G12.99.69.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Vĩnh Long
|
Thêm mới
|
1769
|
G12.99.69.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Vĩnh Long
|
Thêm mới
|
1770
|
G12.99.69.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Vĩnh Long
|
Thêm mới
|
1771
|
G12.99.69.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Vĩnh Long
|
Thêm mới
|
1772
|
G12.99.69.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Vĩnh Long
|
Thêm mới
|
1773
|
G12.99.70.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Đồng Tháp
|
Thêm mới
|
1774
|
G12.99.70.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Đồng Tháp
|
Thêm mới
|
1775
|
G12.99.70.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Đồng Tháp
|
Thêm mới
|
1776
|
G12.99.70.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Đồng Tháp
|
Thêm mới
|
1777
|
G12.99.70.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Đồng Tháp
|
Thêm mới
|
1778
|
G12.99.70.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Đồng Tháp
|
Thêm mới
|
1779
|
G12.99.70.07
|
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Đồng Tháp
|
Thêm mới
|
1780
|
G12.99.70.08
|
Đội Thống kê số 8 - tỉnh Đồng Tháp
|
Thêm mới
|
1781
|
G12.99.70.09
|
Đội Thống kê số 9 - tỉnh Đồng Tháp
|
Thêm mới
|
1782
|
G12.99.71.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh An Giang
|
Thêm mới
|
1783
|
G12.99.71.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh An Giang
|
Thêm mới
|
1784
|
G12.99.71.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh An Giang
|
Thêm mới
|
1785
|
G12.99.71.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh An Giang
|
Thêm mới
|
1786
|
G12.99.71.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh An Giang
|
Thêm mới
|
1787
|
G12.99.71.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh An Giang
|
Thêm mới
|
1788
|
G12.99.71.07
|
Đội Thống kê số 7 - tỉnh An Giang
|
Thêm mới
|
1789
|
G12.99.72.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Kiên Giang
|
Thêm mới
|
1790
|
G12.99.72.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Kiên Giang
|
Thêm mới
|
1791
|
G12.99.72.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Kiên Giang
|
Thêm mới
|
1792
|
G12.99.72.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Kiên Giang
|
Thêm mới
|
1793
|
G12.99.72.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Kiên Giang
|
Thêm mới
|
1794
|
G12.99.72.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Kiên Giang
|
Thêm mới
|
1795
|
G12.99.72.07
|
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Kiên Giang
|
Thêm mới
|
1796
|
G12.99.72.08
|
Đội Thống kê số 8 - tỉnh Kiên Giang
|
Thêm mới
|
1797
|
G12.99.72.09
|
Đội Thống kê số 9 - tỉnh Kiên Giang
|
Thêm mới
|
1798
|
G12.99.73.01
|
Đội Thống kê số 1 - TP Cần Thơ
|
Thêm mới
|
1799
|
G12.99.73.02
|
Đội Thống kê số 2 - TP Cần Thơ
|
Thêm mới
|
1800
|
G12.99.73.03
|
Đội Thống kê số 3 - TP Cần Thơ
|
Thêm mới
|
1801
|
G12.99.73.04
|
Đội Thống kê số 4 - TP Cần Thơ
|
Thêm mới
|
1802
|
G12.99.73.05
|
Đội Thống kê số 5 - TP Cần Thơ
|
Thêm mới
|
1803
|
G12.99.74.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Hậu Giang
|
Thêm mới
|
1804
|
G12.99.74.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Hậu Giang
|
Thêm mới
|
1805
|
G12.99.74.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Hậu Giang
|
Thêm mới
|
1806
|
G12.99.74.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Hậu Giang
|
Thêm mới
|
1807
|
G12.99.75.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Sóc Trăng
|
Thêm mới
|
1808
|
G12.99.75.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Sóc Trăng
|
Thêm mới
|
1809
|
G12.99.75.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Sóc Trăng
|
Thêm mới
|
1810
|
G12.99.75.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Sóc Trăng
|
Thêm mới
|
1811
|
G12.99.75.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Sóc Trăng
|
Thêm mới
|
1812
|
G12.99.75.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Sóc Trăng
|
Thêm mới
|
1813
|
G12.99.76.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Tây Ninh
|
Thêm mới
|
1814
|
G12.99.76.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Tây Ninh
|
Thêm mới
|
1815
|
G12.99.76.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Tây Ninh
|
Thêm mới
|
1816
|
G12.99.76.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Tây Ninh
|
Thêm mới
|
1817
|
G12.99.76.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Tây Ninh
|
Thêm mới
|
1818
|
G12.99.76.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Tây Ninh
|
Thêm mới
|
1819
|
G12.99.77.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Bình Dương
|
Thêm mới
|
1820
|
G12.99.77.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Bình Dương
|
Thêm mới
|
1821
|
G12.99.77.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Bình Dương
|
Thêm mới
|
1822
|
G12.99.77.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Bình Dương
|
Thêm mới
|
1823
|
G12.99.77.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Bình Dương
|
Thêm mới
|
1824
|
G12.99.77.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Bình Dương
|
Thêm mới
|
1825
|
G12.99.77.07
|
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Bình Dương
|
Thêm mới
|
1826
|
G12.99.78.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Đồng Nai
|
Thêm mới
|
1827
|
G12.99.78.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Đồng Nai
|
Thêm mới
|
1828
|
G12.99.78.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Đồng Nai
|
Thêm mới
|
1829
|
G12.99.78.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Đồng Nai
|
Thêm mới
|
1830
|
G12.99.78.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Đồng Nai
|
Thêm mới
|
1831
|
G12.99.78.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Đồng Nai
|
Thêm mới
|
1832
|
G12.99.78.07
|
Đội Thống kê số 7 - tỉnh Đồng Nai
|
Thêm mới
|
1833
|
G12.99.78.08
|
Đội Thống kê số 8 - tỉnh Đồng Nai
|
Thêm mới
|
1834
|
G12.99.79.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Bạc Liêu
|
Thêm mới
|
1835
|
G12.99.79.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Bạc Liêu
|
Thêm mới
|
1836
|
G12.99.79.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Bạc Liêu
|
Thêm mới
|
1837
|
G12.99.79.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Bạc Liêu
|
Thêm mới
|
1838
|
G12.99.79.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Bạc Liêu
|
Thêm mới
|
1839
|
G12.99.80.01
|
Đội Thống kê số 1 - tỉnh Cà Mau
|
Thêm mới
|
1840
|
G12.99.80.02
|
Đội Thống kê số 2 - tỉnh Cà Mau
|
Thêm mới
|
1841
|
G12.99.80.03
|
Đội Thống kê số 3 - tỉnh Cà Mau
|
Thêm mới
|
1842
|
G12.99.80.04
|
Đội Thống kê số 4 - tỉnh Cà Mau
|
Thêm mới
|
1843
|
G12.99.80.05
|
Đội Thống kê số 5 - tỉnh Cà Mau
|
Thêm mới
|
1844
|
G12.99.80.06
|
Đội Thống kê số 6 - tỉnh Cà Mau
|
Thêm mới
|