Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 2735/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Cà Mau Người ký: Lê Văn Sử
Ngày ban hành: 07/12/2021 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH CÀ MAU
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2735/QĐ-UBND

Cà Mau, ngày 07 tháng 12 năm 2021

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH DANH MỤC NGUỒN NƯỚC NỘI TỈNH (NGUỒN NƯỚC MẶT) TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH CÀ MAU

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH CÀ MAU

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015 (được sửa đổi, bổ sung năm 2017, năm 2019);

Căn cứ Luật Tài nguyên nước ngày 21/6/2012;

Căn cứ Quyết định 341/QĐ-BTNMTngày 23/3/2012 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành Danh mục lưu vực sông nội tỉnh;

Căn cứ Quyết định số 1757/QĐ-BTNMTngày 11/8/2020 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành Danh mục nguồn nước liên tỉnh và danh mục nguồn nước liên quốc gia (nguồn nước mặt);

Căn cứ Quyết định số 31/2016/QĐ-UBND ngày 06/10/2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành Quy định về quản lý tài nguyên nước trên địa bàn tỉnh Cà Mau;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 490/TTr-STNMT ngày 09/11/2021.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục nguồn nước nội tỉnh (nguồn nước mặt) trên địa bàn tỉnh Cà Mau, gồm có 2.900 sông, kênh, rạch nội tỉnh.

Điều 2. Giao Sở Tài nguyên và Môi trường chủ trì, phối hợp với các sở, ngành, địa phương, đơn vị có liên quan triển khai thực hiện nội dung tại Điều 1 Quyết định này theo đúng quy định của pháp luật. Đồng thời, thường xuyên rà soát, thống kê, đế tham mưu Ủy ban nhân dân tỉnh cập nhật, điều chỉnh, bổ sung Danh mục nguồn nước nội tỉnh (nguồn nước mặt) trên địa bàn tỉnh theo quy định.

Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Thủ trưởng các sở, ban, ngành, đoàn thể cấp tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố Cà Mau; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các xã, phường, thị trấn và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ Tài nguyên và Môi trường (b/c);
- TT. Tỉnh ủy (b/c);
- TT. HĐND tỉnh (b/c);
- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh;
- Cục Quản lý tài nguyên nước;
- LĐVP UBND tỉnh;
- Cổng Thông tin điện tử tỉnh;
- Phòng NNTN (Nguyên, 77/12);
- Lưu: VT, Ktr689/12.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Lê Văn Sử


DANH MỤC

NGUỒN NƯỚC NỘI TỈNH (NGUỒN NƯỚC MẶT) TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH CÀ MAU
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 2735/QĐ-UBND ngày 07 tháng 12 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Cà Mau)

Số TT

Tên sông, kênh, rạch

Qua huyện/thành phố

Chiều dài (km)

Vị trí đầu

Vị trí cuối

Ghi chú

Thuộc xã/phường/ thị trấn

Thuộc huyện/ thành phố

Thuộc xã/phường/ thị trấn

Thuộc huyện/ thành phố

I

Thành phố Cà Mau

 

 

491,4

 

 

 

 

 

1

Kênh 1/6

Cà Mau

3,2

Tân Thành

Cà Mau

Tân Thành

Cà Mau

Quản Lộ Phụng Hiệp - Rạch Cái Nhúc

2

Kênh Út Kía

Cà Mau

0,9

Phường 7

Cà Mau

Phường 7

Cà Mau

Kênh Ông Muộn - Rạch Rập

3

Kênh 10 Thum

Cà Mau

3,7

Hòa Tân

Cà Mau

Hòa Tân

Cà Mau

Kênh Xã Đạt - Kênh 7 Mạnh

4

Kênh 2 Chài

Cà Mau

0,5

Tắc Vân

Cà Mau

Tắc Vân

Cà Mau

Rạch Cả Chẹt - Rạch Cây Dương

5

Kênh 2 Giác

Cà Mau

2,9

Tân Thành

Cà Mau

Tân Thành

Cà Mau

Kênh Tư Thắng - Lộ Xã Tân Thành

6

Kênh 2 Sương

Cà Mau

1,7

Hòa Thành

Cà Mau

Hòa Thành

Cà Mau

Rạch Cây Trâm - Rạch Cây Trâm

7

Kênh 26/3

Cà Mau

3,5

Phường 8

Cà Mau

Phường 8

Cà Mau

Kênh Giao Vàm - Rạch Rập

8

Kênh 3 Yển

Cà Mau

1,3

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Sông Gành Hào - Kênh 9 Duyên

9

Kênh 5 Bản

Cà Mau

0,5

Phường 7

Cà Mau

Phường 7

Cà Mau

Sông Gành Hào - Cùng

10

Kênh 5 Đông

Cà Mau

1,4

Hòa Tân

Cà Mau

Hòa Tân

Cà Mau

Kênh 5 Linh - Cùng

11

Kênh 5 Linh

Cà Mau

2,2

Hòa Tân

Cà Mau

Hòa Tân

Cà Mau

Kênh 7 Mạnh - Kênh Trâm Bầu

12

Kênh 5 Ngại

Cà Mau

1,4

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Rạch Rập - Kênh Lung Dừa

13

Kênh 5 Quệt

Cà Mau

2,1

Hòa Tân

Cà Mau

Hòa Tân

Cà Mau

Kênh Xã Đạt - Kênh 7 Mạnh

14

Kênh 6 Bảo

Cà Mau

2,5

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Rạch Rập - Kênh Lung Dừa

15

Kênh 6 Chè

Cà Mau

1,7

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Rạch Rập - Kênh Lung Dừa

16

Kênh 6 Đáng

Cà Mau

1,0

Định Bình

Cà Mau

Định Bình

Cà Mau

Rạch Bảy Tháo

17

Kênh 6 Hưởng

Cà Mau

1,2

Hòa Thành

Cà Mau

Hòa Thành

Cà Mau

Rạch Cái Ngang - Cùng

18

Kênh 7 Mén

Cà Mau

2,1

Hòa Thành

Cà Mau

Hòa Thành

Cà Mau

Kênh Tư Quý - Cùng

19

Kênh 8 Giáo

Cà Mau

1,5

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Rạch Rập - Kênh Lung Dừa

20

Kênh 8 Phút

Cà Mau

0,8

Phường 7

Cà Mau

Phường 7

Cà Mau

Sông Gành Hào - Kênh Cống Đôi

21

Kênh 8 Tài

Cà Mau

0,6

Tắc Vân

Cà Mau

Tắc Vân

Cà Mau

Kênh Ổ Ó - Rạch Cái Su

22

Kênh 9 Duyên

Cà Mau

3,9

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Kênh xáng Lương Thế Trân - Sông Gành Hào

23

Kênh 9 Một

Cà Mau

0,6

Hòa Tân

Cà Mau

Hòa Tân

Cà Mau

Kênh 5 Linh - Cùng

24

Kênh Bà Đệ

Cà Mau

3,5

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Cầu Số 3 - Sông Bạch Ngưu

25

Kênh Bà Điều

Cà Mau

2,9

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Kênh Rạch Rập - Kênh Bào Ráng

26

Kênh Ba Dinh

Cà Mau

3,8

Định Bình

Cà Mau

Định Bình

Cà Mau

Rạch Cái Ngang - Rạch Bảy Tháo

27

Kênh Ba Nhàn

Cà Mau

0,6

Định Bình

Cà Mau

Định Bình

Cà Mau

Rạch Xóm Lẫm - Rạch Trâu lội

28

Kênh Ba Quý

Cà Mau

0,8

Hòa Tân

Cà Mau

Hòa Tân

Cà Mau

Kênh Trại Sập - Kênh 2 Sương

29

Kênh Ba Sề

Cà Mau

2,7

Hòa Tân

Cà Mau

Hòa Tân

Cà Mau

Sông Gành Hào - Gọ Cây Nhào

30

Kênh Bà Thụ

Cà Mau

3,3

Phường 8

Cà Mau

Phường 8

Cà Mau

Kênh Lương Thế Trân - Kênh Bà Thụ

31

Kênh Ba Thưa

Cà Mau

2,8

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Quản Lộ Phụng Hiệp - Kênh TĐ 3

32

Kênh Bà Tứ

Cà Mau

1,8

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Kênh Trại Giam - Kênh Nàng Huy

33

Kênh Bắc Tâm

Cà Mau

2,0

Hòa Thành

Cà Mau

Hòa Thành

Cà Mau

Rạch Hòa Thành - Rạch Cái Ngang

34

Kênh Ban Lến

Cà Mau

2,7

Hòa Thành

Cà Mau

Hòa Thành

Cà Mau

Sông Gành Hào - Kênh Giồng Nổi

35

Kênh Bào Môn

Cà Mau

2,0

Hòa Thành

Cà Mau

Hòa Thành

Cà Mau

Rạch Hòa Thành - Cùng

36

Kênh Bào Ráng

Cà Mau

3,0

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Kênh xáng Lương Thế Trân - Kênh Năm Tráng

37

Kênh Bào Sâm

Cà Mau

2,0

Hòa Thành

Cà Mau

Hòa Thành

Cà Mau

Rạch Hòa Thành - Cùng

38

Kênh Bào Thúi

Cà Mau

2,8

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Rạch Ô Rô - Ụ Đập

39

Kênh Bảy Mạnh - Cái Nai Lớn

Cà Mau

4,3

Hòa Tân

Cà Mau

Hòa Tân

Cà Mau

Sông Gành Hào - Kênh Cái Ngang

40

Kênh Bến Dựa

Cà Mau

1,0

Hòa Thành

Cà Mau

Hòa Thành

Cà Mau

Kênh Đồng Tranh - Kênh Cầu Nhum

41

Kênh Biện Tư

Cà Mau

1,4

Hòa Tân

Cà Mau

Hòa Tân

Cà Mau

Kênh Trại Sập - Kênh 3 Sề

42

Kênh Bọng Kiến

Cà Mau

2,5

Hòa Thành

Cà Mau

Định Bình

Cà Mau

Rạch Cái Ngang - Kênh Giáo Thọ

43

Kênh Bún Cây Gòn

Cà Mau

1,4

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Lung Cô Hai - Kênh Tập Đoàn 3

44

Kênh Cả Bát

Cà Mau

1,0

Tân Thành

Cà Mau

Tân Thành

Cà Mau

Kênh Cái Tràm Lớn - Kênh Ông Xem

45

Kênh Cả Cại

Cà Mau

1,1

Tân Thành

Cà Mau

Tân Thành

Cà Mau

Rạch Cái Nhúc - Lung Còng

46

Kênh Cả Chẹt

Cà Mau

1,0

Tắc Vân

Cà Mau

Tắc Vân

Cà Mau

Kênh Cái Nhúc - Kênh Lung Lá

47

Kênh Cả Cùng

Cà Mau

3,0

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Sông Bạch Ngưu - Quốc Lộ 63

48

Kênh Cả Kiến

Cà Mau

1,5

Tân Thành

Cà Mau

Tân Thành

Cà Mau

Rạch Cái Nhúc - Lung Còng

49

Kênh Cả Phùng

Cà Mau

1,0

Tân Thành

Cà Mau

Tân Thành

Cà Mau

Quản Lộ Phụng Hiệp - Lung Bào Chứa

50

Kênh Cái Bát - Từng Tùng

Cà Mau

5,0

Hòa Thành

Cà Mau

Hòa Thành

Cà Mau

Rạch Hòa Thành - Kênh Lát

51

Kênh Cái Giữa

Cà Mau

4,3

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Sông Bạch Ngưu - Quốc Lộ 63

52

Kênh Cái Nhúc - Cây Trâm

Cà Mau

12,5

Tân Thành

Cà Mau

Tân Thành

Cà Mau

Quản Lộ Phụng Hiệp - Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu

53

Kênh Cái Tràm Lớn

Cà Mau

1,7

Tân Thành

Cà Mau

Tân Thành

Cà Mau

Rạch Cái Nhúc - Kênh Tân Định

54

Kênh Cái Tràm Nhỏ

Cà Mau

1,0

Tân Thành

Cà Mau

Tân Thành

Cà Mau

Rạch Cái Nhúc - Kênh Tân Định

55

Kênh Cầu Nhum

Cà Mau

4,5

Hòa Thành

Cà Mau

Hòa Thành

Cà Mau

Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu - Hòa Thành, Cái Ngang

56

Kênh Cây Gòn

Cà Mau

1,0

Tắc Vân

Cà Mau

Tắc Vân

Cà Mau

Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu - Kênh xáng Tắc Vân

57

Kênh Cây Me

Cà Mau

1,2

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Rạch Ô Rô - Quốc Lộ 63

58

Kênh Cây Quao - Tư Tịnh

Cà Mau

2,0

Hòa Tân

Cà Mau

Hòa Tân

Cà Mau

Kênh 7 Mạnh - Kênh 5 Linh

59

Kênh Cây Tự

Cà Mau

3,0

Hòa Thành

Cà Mau

Hòa Thành

Cà Mau

Rạch Hòa Thành - Giồng Nổi - Cây Trâm

60

Kênh Chí Nam

Cà Mau

1,7

Hòa Tân

Cà Mau

Hòa Tân

Cà Mau

Kênh Xã Đạt - Kênh 10 Thum

61

Kênh Chòi Ngói

Cà Mau

2,3

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Kênh Bà Điều - Kênh 9 Duyên

62

Kênh Chùa

Cà Mau

1,6

Hòa Thành

Cà Mau

Hòa Thành

Cà Mau

Đê Gành Hào - Kênh Cái Bát

63

Kênh Cơi Nhì

Cà Mau

2,3

Hòa Tân

Cà Mau

Hòa Tân

Cà Mau

Kênh Xã Đạt - Cùng

64

Kênh Cống Đôi

Cà Mau

4,3

Hòa Thành

Cà Mau

Hòa Thành

Cà Mau

Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu - Hòa Thành, Cái Ngang

65

Kênh Dân Quân

Cà Mau

3,0

Tân Thành

Cà Mau

Tân Thành

Cà Mau

Quản Lộ Phụng Hiệp - Rạch Cái Nhúc

66

Kênh Đạo

Cà Mau

1,2

Phường 8

Cà Mau

Phường 8

Cà Mau

Sông Gành Hào - Kênh 26/4

67

Kênh Đập Chùa

Cà Mau

1,5

Tân Thành

Cà Mau

Tân Thành

Cà Mau

Rạch Cái Nhúc - Cùng

68

Kênh Đìa Bông

Cà Mau

1,2

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Sông Cũ - Lung Bà Tứ

69

Kênh Dinh Ông

Cà Mau

1,5

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Kênh Thống Nhất - Quốc Lộ 63

70

Kênh Độ Chiêu

Cà Mau

2,6

Phường 8

Cà Mau

Phường 8

Cà Mau

Kênh Giao Vàm - Kênh 26/3

71

Kênh Đồng Ao

Cà Mau

0,7

Hòa Tân

Cà Mau

Hòa Tân

Cà Mau

Kênh 5 Linh - Cùng

72

Kênh Đồng Giữa

Cà Mau

1,1

Hòa Thành

Cà Mau

Hòa Thành

Cà Mau

Kênh Từng Tùng - Kênh Lát

73

Kênh Đồng Tràm

Cà Mau

2,5

Hòa Thành

Cà Mau

Hòa Thành

Cà Mau

Kênh Cống Đôi - Kênh Đồng Tranh

74

Kênh Đồng Tranh

Cà Mau

3,9

Hòa Thành

Cà Mau

Hòa Thành

Cà Mau

Rạch Hòa Thành - Kênh Cầu Nhum

75

Kênh Đứng

Cà Mau

3,0

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Kênh Láng Bà Ông Muộn - Rạch Rập

76

Kênh Đứng

Cà Mau

1,3

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Rạch Cái Giữa - Kênh Rạch Rô

77

Kênh Đường Củi

Cà Mau

3,0

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Giồng Kè - Quốc Lộ 63

78

Kênh Đường Củi

Cà Mau

1,1

Định Bình

Cà Mau

Định Bình

Cà Mau

Kênh Huế Thao - Kênh Xóm Huế

79

Kênh Đường Củi

Cà Mau

1,2

Tân Thành

Cà Mau

Tân Thành

Cà Mau

Kênh Lung Còng - Kênh Long Thành

80

Kênh Đường Nước

Cà Mau

1,3

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Kênh Tập Đoàn 3 - Kênh Láng Trâm

81

Kênh Đường Nước - Tập Đoàn 1

Cà Mau

3,0

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Kênh Đường Tắc - Kênh xáng Láng Trâm

82

Kênh Đường Tắc

Cà Mau

0,9

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Sông Quản Lộ Phụng Hiệp - Rạch Ô Rô

83

Kênh Đường Trâu

Cà Mau

2,6

Hòa Thành

Cà Mau

Hòa Thành

Cà Mau

Kênh Hòa Thành - Kênh Cây Tự

84

Kênh Đường Xuồng

Cà Mau

1,7

Tân Thành

Cà Mau

Tân Thành

Cà Mau

Rạch Cái Nhúc - Lung Bào Chứa

85

Sông Giồng Kè

Cà Mau

10,0

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

 

86

Kênh Đường Cộ

Cà Mau

6,3

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Rạch Cái Giữa - Sông Gành Hào

87

Kênh Giồng Nổi - Cây Trâm

Cà Mau

7,7

Hòa Thành

Cà Mau

Hòa Thành

Cà Mau

Sông Gành Hào - Rạch Hòa Thành, Cái Ngang

88

Kênh Giữa

Cà Mau

1,5

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Sông Gành Hào - Kênh Bào Ráng

89

Kênh Gọ Cây Nhào

Cà Mau

3,0

Hòa Tân

Cà Mau

Hòa Tân

Cà Mau

Kênh Giồng Nổi - Kênh Xã Đạt

90

Kênh Huế

Cà Mau

1,5

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Sông Gành Hào - Kênh 9 Duyên

91

Kênh Huế Thao

Cà Mau

1,4

Định Bình

Cà Mau

Định Bình

Cà Mau

Kênh Tây - Kênh Xóm Huế

92

Kênh Khóm 5

Cà Mau

1,4

Phường 8

Cà Mau

Phường 8

Cà Mau

Kênh 26/3 - Đê Khóm 5

93

Kênh Làng

Cà Mau

1,1

Phường 8

Cà Mau

Phường 8

Cà Mau

Sông Gành Hào - Kênh Bà Thụ

94

Kênh Láng Bà - Ông Muộn - Bà Cai Di

Cà Mau

6,0

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Kênh xáng Lương Thế Trân - Sông Tắc Thủ

95

Kênh Láng Dơi

Cà Mau

2,6

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Rạch Cái Giữa - Kênh Đường Cộ

96

Kênh Láng Xéo

Cà Mau

1,6

Tắc Vân

Cà Mau

Tắc Vân

Cà Mau

Rạch Cái Su - Định Thành, Tắc Vân

97

Kênh Lát

Cà Mau

3,5

Hòa Thành

Cà Mau

Hòa Thành

Cà Mau

Sông Gành Hào - Kênh Giồng Nổi

98

Kênh Lễ Quyền

Cà Mau

3,0

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Kênh Rạch Rập - Kênh Láng Bà

99

Kênh Long Thành

Cà Mau

7,0

Tân Thành

Cà Mau

Tân Thành

Cà Mau

Sông Quản Lộ Phụng Hiệp - Rạch Cái Nhúc

100

Kênh Lung Còng

Cà Mau

3,5

Tân Thành

Cà Mau

Tân Thành

Cà Mau

Rạch Cái Nhúc - Kênh 1/6

101

Kênh Lung Cùng

Cà Mau

0,7

Định Bình

Cà Mau

Định Bình

Cà Mau

Rạch Trâu Lội - Cùng

102

Kênh Lung Cùng

Cà Mau

0,5

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Kênh Rạch Rô - Kênh Cả Cùng

103

Kênh Lung Cuốc

Cà Mau

3,5

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Sông Quản Lộ Phụng Hiệp - Ụ Đập

104

Kênh Lung Dừa

Cà Mau

2,6

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Kênh Lương Thế Trân - Kênh Bà Thụ

105

Kênh Lung Lá

Cà Mau

2,3

Tắc Vân

Cà Mau

Tắc Vân

Cà Mau

Kênh Cây Dương - Kênh xáng Tắc Vân

106

Kênh Lung Ngang

Cà Mau

2,0

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Kênh xáng Lương Thế Trân - Sông Tắc Thủ

107

Kênh Lung Sen

Cà Mau

1,5

Hòa Thành

Cà Mau

Hòa Thành

Cà Mau

Kênh Tư Quý - Rạch Cái Ngang

108

Kênh Lưu Bòng

Cà Mau

7,0

Phường 1

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

 

109

Kênh Miểu - Ổ Ó

Cà Mau

4,0

Định Bình

Cà Mau

Định Bình

Cà Mau

Rạch Cái Su - Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu

110

Kênh Mới

Cà Mau

4,5

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Sông Bạch Ngưu - Quốc Lộ 63

111

Kênh Năm Tráng

Cà Mau

1,9

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Kênh 9 Duyên - Quốc Lộ 1A

112

Kênh Nàng Huy

Cà Mau

3,5

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Sông Quản Lộ Phụng Hiệp - Quốc Lộ 63

113

Kênh Nàng Muối

Cà Mau

1,5

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Quốc Lộ 63 - Kênh Bào Muối

114

Kênh Ngã Tư - Ông Xem

Cà Mau

2,4

Tân Thành

Cà Mau

Tân Thành

Cà Mau

Rạch Cái Nhúc - Kênh Tắc

115

Kênh Nhà Thờ Hòa Nam

Cà Mau

1,2

Hòa Thành

Cà Mau

Hòa Thành

Cà Mau

Rạch Hòa Thành - Kênh Giồng Nổi

116

Kênh Nội Đồng

Cà Mau

1,3

Tân Thành

Cà Mau

Tân Thành

Cà Mau

Lung Bào Chứa - Cái Nhúc Cây Trâm

117

Kênh Nội Đồng 1

Cà Mau

1,8

Tân Thành

Cà Mau

Tân Thành

Cà Mau

Kênh 1/6 - Kênh Long Thành

118

Kênh Nội Đồng ấp Bình Định

Cà Mau

3,2

Tân Thành

Cà Mau

Tân Thành

Cà Mau

Kênh Ngã Tư - Rạch Bình Định

119

Kênh Ông Bổn

Cà Mau

1,2

Phường 8

Cà Mau

Phường 8

Cà Mau

Sông Gành Hào - Kênh 26/3

120

Kênh Ông Đạm

Cà Mau

1,5

Tân Thành

Cà Mau

Tân Thành

Cà Mau

Kênh Tư Thắng - Cái Nhúc Cây Trâm

121

Kênh Ông Ký

Cà Mau

0,8

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Rạch Ô Rô - Kênh Ụ Đập

122

Kênh Ông Tơ

Cà Mau

1,5

Tân Thành

Cà Mau

Tân Thành

Cà Mau

Quản Lộ Phụng Hiệp - Rạch Cái Nhúc

123

Kênh Ông Ứng

Cà Mau

1,0

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Rạch Bà Đệ - Kênh Cái Cùng

124

Kênh Ông Viết

Cà Mau

1,3

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Rạch Cái Giữa - Kênh Rạch Rô

125

Kênh Rạch Đường Củi

Cà Mau

2,1

Tân Thành

Cà Mau

Tân Thành

Cà Mau

Rạch Cái Nhum - Rạch cái Nhum

126

Rạch Rập

Cà Mau

6,1

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Kênh xáng Lương Thế Trân - Sông Gành Hào

127

Kênh Rạch Rô

Cà Mau

3,0

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Sông Bạch Ngưu - Quốc Lộ 63

128

Kênh Sông Cũ

Cà Mau

2,9

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Quản Lộ Phụng Hiệp - Kênh Mới

129

Kênh Tắc

Cà Mau

1,1

Tân Thành

Cà Mau

Tân Thành

Cà Mau

Rạch Cái Nhúc - Rạch Cái Nhúc

130

Kênh Tắc Ổ Ó

Cà Mau

1,8

Định Bình

Cà Mau

Định Bình

Cà Mau

Kênh Xóm Lẫm - Rạch Cái Su

131

Kênh Tám Thạch

Cà Mau

1,5

Định Bình

Cà Mau

Định Bình

Cà Mau

Kênh 7 Tháo - Kênh Ba Dinh

132

Kênh Tám Thắng

Cà Mau

2,1

Hòa Tân

Cà Mau

Hòa Tân

Cà Mau

Kênh Xã Đạt - Kênh 7 Mạnh

133

Kênh Tám Triều - Tân Phong B

Cà Mau

3,0

Hòa Thành

Cà Mau

Hòa Thành

Cà Mau

Rạch Hòa Thành - Kênh Đồng Tràm

134

Kênh Tân Định

Cà Mau

4,7

Tân Thành

Cà Mau

Tân Thành

Cà Mau

Rạch Cái Nhúc - Lộ xã Tân Thành

135

Kênh Tân Trung

Cà Mau

1,5

Hòa Thành

Cà Mau

Hòa Thành

Cà Mau

Kênh Cái Bát - Kênh Cây Tự

136

Kênh Tây

Cà Mau

5,7

Định Bình

Cà Mau

Định Bình

Cà Mau

Rạch Cái Su - Kênh Giáo Thọ

137

Kênh Thận Trọng

Cà Mau

0,8

Hòa Tân

Cà Mau

Hòa Tân

Cà Mau

Kênh 7 Mạnh - Cùng

138

Kênh Thầy Bảy

Cà Mau

1,4

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Rạch Cái Giữa - Kênh Đường Cộ

139

Kênh Thầy Phó

Cà Mau

1,8

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Quốc Lộ 63 - Rạch Cái Giữa

140

Kênh Thị Kỳ

Cà Mau

2,5

Định Bình

Cà Mau

Định Bình

Cà Mau

Rạch Ba Dinh - Xóm Lẩm

141

Kênh Thọ Bưởi

Cà Mau

2,0

Định Bình

Cà Mau

Định Bình

Cà Mau

Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu - Kênh Tám Thạch

142

Kênh Thống Nhất

Cà Mau

7,4

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Rạch Cái Giữa - Sông Gành Hào

143

Kênh Thủy Lợi - Lung Lá

Cà Mau

2,2

Tắc Vân

Cà Mau

Tắc Vân

Cà Mau

Kênh Cái Su - Kênh xáng Tắc Vân

144

Kênh Trại Giam

Cà Mau

1,4

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Sông Cũ - Lung Bà Tứ

145

Kênh Trại Sập

Cà Mau

3,0

Hòa Tân

Cà Mau

Hòa Tân

Cà Mau

Sông Gành Hào - Kênh Cây Nhào

146

Kênh Trâu Lội

Cà Mau

1,0

Định Bình

Cà Mau

Định Bình

Cà Mau

Kênh Xóm Huế - Rạch Xóm Lẫm

147

Kênh Từ Độ

Cà Mau

0,6

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Lung Cô Hai - Kênh Nội Đồng

148

Kênh Tư Gùi

Cà Mau

1,6

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Kênh 9 Duyên - Quốc Lộ 1A

149

Kênh Tư Ngọc

Cà Mau

2,5

Hòa Thành

Cà Mau

Hòa Thành

Cà Mau

Sông Gành Hào - Gọ Cây Nhào

150

Kênh Tư Quý

Cà Mau

1,9

Hòa Thành

Cà Mau

Hòa Thành

Cà Mau

Kênh Cầu Nhum - Rạch Cái Ngang

151

Kênh Tư Súng - Thầy Bang

Cà Mau

2,0

Hòa Tân

Cà Mau

Hòa Tân

Cà Mau

Kênh Cây Quao - Rạch Cái Su

152

Kênh Tư Thắng

Cà Mau

2,0

Tân Thành

Cà Mau

Tân Thành

Cà Mau

Lung Bào Chứa - Cái Nhúc Cây Trâm

153

Kênh Tư Thôn

Cà Mau

1,0

Hòa Tân

Cà Mau

Hòa Tân

Cà Mau

Kênh 3 Sề - Kênh Tư Thôn

154

Kênh Ụ Đập

Cà Mau

4,2

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Rạch Ô Rô - Quốc Lộ 63

155

Kênh Út Kía

Cà Mau

0,9

Phường 7

Cà Mau

Phường 7

Cà Mau

Kênh Ông Muộn - Rạch Rập

156

Kênh Út Kía - 30/4

Cà Mau

1,5

Hòa Thành

Cà Mau

Hòa Thành

Cà Mau

Kênh Cống Đôi - Kênh Đồng Tranh

157

Kênh Xã Đạt, Giáo Thọ, Kênh Mới, 7 Tháo

Cà Mau

11,0

Hòa Thành

Cà Mau

Định Bình

Cà Mau

Sông Gành Hào - Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu

158

Kênh Xẻ

Cà Mau

0,6

Định Bình

Cà Mau

Định Bình

Cà Mau

Kênh Tây - Kênh Huế Thao

159

Kênh Xẻo Dinh

Cà Mau

0,6

Tân Thành

Cà Mau

Tân Thành

Cà Mau

Kênh Long Thành - Rạch Bình Định

160

Kênh Xóa Búi

Cà Mau

1,3

Định Bình

Cà Mau

Định Bình

Cà Mau

Kênh Tám Thạch - Cùng

161

Kênh Xóm Huế - Bà Kỳ

Cà Mau

4,0

Định Bình

Cà Mau

Định Bình

Cà Mau

Kênh Tây - Kênh Xã Đạt

162

Kênh Xóm Lung

Cà Mau

1,5

Định Bình

Cà Mau

Định Bình

Cà Mau

Kênh 7 Tháo - Kênh Ổ Ó

163

Kênh Xóm Ngọn

Cà Mau

0,6

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Kênh Rạch Rô - Cùng

164

Lung Bần Ổi

Cà Mau

0,6

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Sông Bạch Ngưu - Kênh Cái Giữa

165

Lung Bào Chứa

Cà Mau

6,0

Tân Thành

Cà Mau

Tân Thành

Cà Mau

Quốc Lộ 1A - Lộ xã Tân Thành

166

Lung Bào Chứa ấp 5

Cà Mau

2,5

Tân Thành

Cà Mau

Tân Thành

Cà Mau

Rạch Cái Nhum - Kênh 1/6

167

Lung Cô Hai

Cà Mau

3,0

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Rạch Ô Rô - Rạch Dừa

168

Phân lưu số 3

Cà Mau

0,3

Tân Thành

Cà Mau

Tân Thành

Cà Mau

Kênh Xẻo Mác

169

Rạch Bà Diên

Cà Mau

4,5

Lý Văn Lâm

Cà Mau

Lý Văn Lâm

Cà Mau

 

170

Rạch Cà Dinh

Cà Mau

4,3

Hòa Thành

Cà Mau

Định Bình

Cà Mau

 

171

Rạch Cái Ngang

Cà Mau

2,6

Định Bình

Cà Mau

Định Bình

Cà Mau

 

172

Rạch Cái Nhúc

Cà Mau

11,6

An Xuyên

Cà Mau

Tân Thành

Cà Mau

 

173

Rạch Cái Nhum

Cà Mau

3,0

Tân Thành

Cà Mau

Tân Thành

Cà Mau

Quản Lộ Phụng Hiệp - Rạch Cái Nhúc

174

Rạch Hòa Thành - Cái Ngang

Cà Mau

9,0

Hòa Thành

Cà Mau

Hòa Thành

Cà Mau

Sông Gành Hào - Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu

175

Rạch Lung Cung

Cà Mau

6,2

Tân Thành

Cà Mau

Tân Thành

Cà Mau

 

176

Rạch Nước Mặn

Cà Mau

4,5

Hòa Tân

Cà Mau

Hòa Tân

Cà Mau

 

177

Rạch Ổ Ó

Cà Mau

6,6

Định Bình

Cà Mau

Hòa Tân

Cà Mau

 

178

Rạch Ô Rô

Cà Mau

7,0

An Xuyên

Cà Mau

An Xuyên

Cà Mau

Quản Lộ Phụng Hiệp - Cầu Số 3

179

Rạch Tà Vân

Cà Mau

2,0

Hòa Tân

Cà Mau

Hòa Tân

Cà Mau

 

180

Rạch Trại Sập

Cà Mau

4,0

Hòa Tân

Cà Mau

Hòa Tân

Cà Mau

 

181

Rạch Xóm Chùa

Cà Mau

1,8

Hòa Tân

Cà Mau

Hòa Tân

Cà Mau

 

182

Rạch Xóm Lẫm

Cà Mau

3,8

Định Bình

Cà Mau

Định Bình

Cà Mau

Rạch Bảy Tháo - Rạch Cái Su

183

Sông Cầu Đình

Cà Mau

1,6

Tân Thành

Cà Mau

Tân Thành

Cà Mau

 

184

Kênh Trâm Bầu - Bảy Mạnh - Quảng Huối

Cà Mau

7,5

Hòa Tân

Cà Mau

Hòa Tân

Cà Mau

Kênh Giồng Nổi - Rạch Cái Su

185

Sông Tắc Thủ

Cà Mau, Thới Bình

5,7

An Xuyên

Cà Mau

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Hạ lưu Bến xếp dỡ Cà Mau 200m - Ngã ba Sông Đốc

II

Huyện Cái Nước

 

 

 

1.216,5

 

 

 

 

 

1

Kênh Chống Mỹ

Cái Nước

2,0

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

 

2

Kênh Năm Công

Cái Nước

1,7

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

 

3

Bộ Tới

Cái Nước

1,0

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

Lung Dừa - Rạch Rập

4

Bùng Binh - Ba Hoàng - Xẽo Quao

Cái Nước

4,1

Hưng Mỹ

Cái Nước

Hưng Mỹ

Cái Nước

Cống Xẻo Quao - Rạch Cái Giếng

5

Cái Nước - Chà Là

Cái Nước

16,0

TT. Cái Nước

Cái Nước

Đông Hưng

Cái Nước

Sông Cái Nước Đầm Cùng - sông Bảy Háp

6

Cây Dương

Cái Nước

1,2

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Rạch Hai Mai - Đồng Vinh

7

Kênh 1 - Lộ Xe

Cái Nước

3,2

Đông Thới

Cái Nước

Đông Thới

Cái Nước

Lộ Xe Tân Duyệt - Lung Bào Tròn

8

Kênh 10 Tới

Cái Nước

2,3

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

 

9

Kênh 16

Cái Nước

3,5

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

Sông Thị Tường - Kênh 10 Phải

10

Kênh 3 Quang

Cái Nước, Năm Căn

1,2

Trần Thới

Cái Nước

Hàm Rồng

Năm Căn

Hộ Lê Hoàng Nhẫn - Hộ Nguyễn Hoàng Khang

11

Kênh 3 Thường

Cái Nước

1,2

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

 

12

Kênh 4 Chương

Cái Nước

2,0

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

 

13

Kênh 4 Hùng

Cái Nước

1,8

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

 

14

Kênh 6 Chuyển

Cái Nước

3,5

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

 

15

Kênh 6 Liêm

Cái Nước

1,6

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

 

16

Kênh 6 Thảnh

Cái Nước

1,5

Trần Thới

Cái Nước

TT. Cái Nước

Cái Nước

Hộ Đinh Thị Sâm - Hộ Nguyễn Văn Lơ

17

Kênh 7 Cảnh

Cái Nước

1,0

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

 

18

Kênh 8 Lắm

Cái Nước

0,8

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

 

19

Kênh 8 Thọ

Cái Nước

1,5

Trần Thới

Cái Nước

TT. Cái Nước

Cái Nước

Hộ Hồ Văn Bột - Hộ Lê Văn Cẩn

20

Kênh 900

Cái Nước

0,9

Hưng Mỹ

Cái Nước

Hưng Mỹ

Cái Nước

Lộ liên huyện về Trần Văn Thời - Sông Xẻo Trê

21

Kênh Ao Chuối

Cái Nước

1,2

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

 

22

Kênh Bà Bang

Cái Nước

1,0

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

Rạch Rập - Rạch Dẹt

23

Kênh Ba Bang - Ngã Ba Láng

Cái Nước

2,1

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Rạch Bào Bèo

24

Kênh Bà Bèo - Láng Cá

Cái Nước

5,9

Thạnh Phú

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

 

25

Kênh Bà Bùi Lớn

Cái Nước

3,7

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

 

26

Kênh Bà Bùi Nhỏ

Cái Nước

0,8

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

 

27

Kênh Ba Hỗ

Cái Nước

1,3

Trần Thới

Cái Nước

Trần Thới

Cái Nước

Lung Đông Mỹ - Kênh Ông Tôn

28

Kênh Ba Hương

Cái Nước

0,6

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Cầu Ba Hương

29

Kênh Ba Khoa

Cái Nước

1,2

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Kênh Ba Khoa

30

Kênh Bà Lái

Cái Nước

3,8

Đông Thới

Cái Nước

Đông Thới

Cái Nước

Sông Bảy Háp - sông Bào Tròn

31

Kênh Ba Lượm

Cái Nước

2,0

Tân Hưng

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

Giáp ranh hai xã

32

Kênh Ba Ngàn

Cái Nước

5,5

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

Sông Đốc - Kênh Giữa

33

Kênh Ba Quan

Cái Nước

2,4

Trần Thới

Cái Nước

Trần Thới

Cái Nước

Rạch Cái Muối - Bình Thành

34

Kênh Ba Quyên

Cái Nước

2,5

Đông Hưng

Cái Nước

Đông Hưng

Cái Nước

Sông Bảy Háp - Lung Bào Tròn

35

Kênh Ba Than

Cái Nước

1,5

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Kênh Út Nuôi - sông Bào Vũng

36

Kênh Ba Thường

Cái Nước

0,8

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Kênh Đồng Năng - Kênh Tư Hùng

37

Kênh Ba Tô

Cái Nước

1,6

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

Sông Thị Tường - Lung Trâm

38

Kênh Ba Tri (Ao Chuối)

Cái Nước

2,5

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

Kênh Rạch Muỗi - Rạch Ngã Tư

39

Kênh Ba Tuồng

Cái Nước

1,2

Hưng Mỹ

Cái Nước

Hưng Mỹ

Cái Nước

Sông Cái Giếng - Hộ Nguyễn Ngọc Lợi

40

Kênh Ba Xâm

Cái Nước

0,9

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Kênh 3 Xâm

41

Kênh Ba Xuyên

Cái Nước

2,2

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

 

42

Kênh Bần Cạn

Cái Nước

1,6

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

Bào Quản - Sông Tân Ánh

43

Kênh Bản Đá

Cái Nước

3,9

Trần Thới

Cái Nước

TT. Cái Nước

Cái Nước

Sông Cái Nước - Đầm Cùng - Hộ Đoàn Quốc Lâm

44

Kênh Bào Cốc

Cái Nước

3,5

Tân Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

 

45

Kênh Bào Han

Cái Nước

1,0

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

 

46

Kênh Bào Lúa

Cái Nước

2,5

TT. Cái Nước

Cái Nước

TT Cái Nước

Cái Nước

Sông Cái Nước - Lung Lá

47

Kênh Bào Mão

Cái Nước

6,3

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

 

48

Kênh Bào Ngỗ

Cái Nước

2,8

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Sông Bào Ngỗ

49

Kênh Bào Quản

Cái Nước

3,7

Hưng Mỹ

Cái Nước

Hưng Mỹ

Cái Nước

Lộ Xe Cái Nước - Rạch Rau Dừa

50

Kênh Bào Rừa

Cái Nước

2,0

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

 

51

Kênh Bào Sen

Cái Nước

2,5

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

Kênh xáng Lương Thế Trân - Cùng

52

Kênh Bào Sĩ

Cái Nước

1,5

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

 

53

Kênh Bào Tròn - Kênh Huế - Lung Lê

Cái Nước

4,5

Đông Hưng

Cái Nước

Đông Hưng

Cái Nước

Lộ xe Tân Duyệt - Cái Cấm

54

Kênh Bào Xộp

Cái Nước

2,8

Tân Hưng

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

 

55

Kênh Bảy Biện

Cái Nước

1,7

Đông Thới

Cái Nước

Đông Thới

Cái Nước

Nhà Thính A - Kênh Bà Lái

56

Kênh Bảy Hoài

Cái Nước

1,3

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

Rạch Chẹt -Kênh Thuỷ Lợi

57

Kênh Bảy Ngân

Cái Nước

0,8

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Kênh Xáng Mới 2 - Cùng

58

Kênh Bảy Phong

Cái Nước

0,9

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

 

59

Kênh Bẩy Quân

Cái Nước

0,8

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

 

60

Kênh Bảy Tìa

Cái Nước

2,0

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

 

61

Kênh Bến Đìa

Cái Nước, Phú Tân

2,6

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Phú Thuận

Phú Tân

Giáp ranh hai huyện

62

Kênh Bến Trúc

Cái Nước

2,0

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Sông Bảy Háp - Kênh Tây

63

Kênh Bình Bát - Cã Đài

Cái Nước

4,1

Trần Thới

Cái Nước

Trần Thới

Cái Nước

Cống Cả Đài - Kênh Lung Lá

64

Kênh Bờ Dừa

Cái Nước

2,3

Đông Hưng

Cái Nước

Đông Hưng

Cái Nước

Giáp ranh xã Tân Hưng Đông

65

Kênh Bồ Lúa Lớn

Cái Nước

1,5

TT. Cái Nước

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Sông Cái Nước - Chà Là - Sông Ông Khâm

66

Kênh Bộ Mão

Cái Nước

4,1

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Sông Bào Vũng - Sông Bào Tròn

67

Kênh Bộ Nhồng

Cái Nước

1,3

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

 

68

Kênh Bộ Phát

Cái Nước

1,0

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

Rạch Chẹt - Quốc Lộ 1A

69

Kênh Bộ Tời

Cái Nước

0,9

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

 

70

Kênh Cả Bần

Cái Nước

2,5

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

 

71

Kênh Cả Cái

Cái Nước

4,0

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

 

72

Kênh Cã Cồng

Cái Nước

1,4

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Kênh Sáu Chuyển - Kênh Dân Quân

73

Kênh Cả Đài

Cái Nước, Phú Tân

2,5

Trần Thới

Cái Nước

Việt Thắng

Phú Tân

Sông Cái Nước - Đầm Cùng - Sông Bào Chấu

74

Kênh Cả Kiến

Cái Nước

1,5

Phú Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

 

75

Kênh Cái Bát

Cái Nước

2,5

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

 

76

Kênh Cái Chim

Cái Nước, Phú Tân

1,5

Trần Thới

Cái Nước

Việt Thắng

Phú Tân

Cống Cái Chim - Vàm Đình - Sông Bào Chấu

77

Kênh Cái Hàng

Cái Nước

2,6

TT. Cái Nước

Cái Nước

TT. Cái Nước

Cái Nước

Sông Cái Nước - Vàm Đình

78

Kênh Cái Hàng - Đường Tắc

Cái Nước

2,2

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Kênh Cái Hàng - Cái Nước - Vàm Đình

79

Kênh Cái Nhum

Cái Nước

1,1

Lương Thế Trân

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

 

80

Kênh Cầu Dừa

Cái Nước

1,3

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Kênh Láng Tượng - Giáp Nước

81

Kênh Cây Bướm

Cái Nước

2,1

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Kênh Đường Gạo

82

Kênh Cây Dừa 1

Cái Nước

1,5

Trần Thới

Cái Nước

Trần Thới

Cái Nước

Nhà Vi - Kênh Chống Mỹ

83

Kênh Cây Dừng

Cái Nước

1,0

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Sông Cây Dừng

84

Kênh Cây Dương

Cái Nước

1,2

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Sông Cây Dương

85

Kênh Cây Hiệp

Cái Nước

0,6

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Sông Cây Hiệp

86

Kênh Cây Hương

Cái Nước

3,5

TT. Cái Nước

Cái Nước

TT. Cái Nước

Cái Nước

Sông Cái Nước - Ông Tôn

87

Kênh Cây Thẻ

Cái Nước

1,5

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Kênh Tư Xô - Kênh Quản Phước

88

Kênh Cây Xoài

Cái Nước

1,6

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

 

89

Kênh Chà Là

Cái Nước

1,5

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

Rạch Chẹt - Cùng

90

Kênh Châm Bầu

Cái Nước

2,0

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

 

91

Kênh Chệch Mười

Cái Nước

1,7

Đông Thới

Cái Nước

Đông Thới

Cái Nước

 

92

Kênh Chệt

Cái Nước

1,9

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

Sông Tân Anh - Bần Cạn

93

Kênh Chệt Giòng

Cái Nước

1,7

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

 

94

Kênh Chính Thái

Cái Nước

1,5

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Rạch Nhà Phấn - Lung Sình

95

Kênh Chống Mỹ

Cái Nước

8,0

Đông Hưng

Cái Nước

Đông Hưng

Cái Nước

Kênh Lộ Xe Cái Nước - sông Phong Lưu

96

Kênh Chống Mỹ

Cái Nước

3,6

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

Lung Đìa Trâm - Quốc Lộ 1A

97

Kênh Chống Mỹ

Cái Nước

2,5

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Cái Chim - Giáp ranh Phú Tân

98

Kênh Chống Mỹ - Cây Gia

Cái Nước

5,4

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Kênh Chống Mỹ - sông Phong Lưu

99

Kênh Chống Mỹ - Kênh Chùa

Cái Nước

3,8

Trần Thới

Cái Nước

Trần Thới

Cái Nước

Kênh Cái Chim - Kênh Nhà Vi

100

Kênh Chống Mỹ (Tân Tạo)

Cái Nước

4,2

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

Giáp ranh hai xã

101

Kênh Chủ Hưng

Cái Nước

0,5

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

Kênh Lòng Óng - Cùng

102

Kênh Chùa

Cái Nước

2,2

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

Sông Tân Anh - Bần Cạn

103

Kênh Chùm Rộc

Cái Nước

3,2

TT. Cái Nước

Cái Nước

TT. Cái Nước

Cái Nước

Hộ Nghiêm Văn Mố - Cầu Chùm Rộc

104

Kênh Chuối

Cái Nước

1,4

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Sông Bào Vũng - Kênh Xáng Mới 2

105

Kênh Chuối Nước

Cái Nước

3,2

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Kênh Công Nông - Kênh Tân Tạo

106

Kênh Cô Ba

Cái Nước

2,3

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

Kênh Mũi Dụi - Giáp ranh Trần Văn Thời

107

Kênh Cò Điều

Cái Nước

0,8

Đông Hưng

Cái Nước

Đông Hưng

Cái Nước

 

108

Kênh Cờ Trắng

Cái Nước

1,8

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Kênh Giáp Nước -Kênh Ngang

109

Kênh Cống (Kênh Chín Tững)

Cái Nước

1,3

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

Rạch Muỗi - sông Rạch Rập

110

Kênh Công Điền

Cái Nước

0,9

Đông Hưng

Cái Nước

Đông Hưng

Cái Nước

 

111

Kênh Công Nghiệp

Cái Nước

2,5

Đông Thới

Cái Nước

Đông Thới

Cái Nước

Kênh Nam Long - Cùng

112

Kênh Công Nghiệp 2

Cái Nước

1,0

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

 

113

Kênh Công Nông

Cái Nước

1,6

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

 

114

Kênh Cống Xã Đức

Cái Nước

0,8

Phú Hưng

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

 

115

Kênh Cù Lao

Cái Nước

1,2

Trần Thới

Cái Nước

Trần Thới

Cái Nước

Nhà Vi - Nhà Vi

116

Kênh Cựa Gà

Cái Nước

3,8

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Sông Tân Anh - Rạch Nhà Phấn

117

Kênh Cựa Gà

Cái Nước

1,5

Đông Hưng

Cái Nước

Đông Hưng

Cái Nước

Kênh Chống Mỹ - sông Phong Lưu

118

Kênh Cựa Gà

Cái Nước

1,2

Hưng Mỹ

Cái Nước

Hưng Mỹ

Cái Nước

Kênh Ba Vinh - Giáp ranh Trần Văn Thời

119

Kênh Cục

Cái Nước

0,8

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

 

120

Kênh Cũi

Cái Nước

1,8

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Rạch Cái Rô - Cùng

121

Kênh Cùng

Cái Nước

3,2

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

Quốc lộ 1A - Giáp ranh Trần Văn Thời

122

Kênh Cùng

Cái Nước

1,2

Đông Thới

Cái Nước

Đông Thới

Cái Nước

 

123

Kênh Cùng

Cái Nước

0,7

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

 

124

Kênh Cùng

Cái Nước

1,2

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

Cái Bát - Cùng

125

Kênh Cùng Hai Giáp

Cái Nước

1,7

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Kênh Hai Giáp

126

Kênh Cùng Rạch Muỗi

Cái Nước

1,0

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

 

127

Kênh Dân Quân

Cái Nước

6,3

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Kênh Láng Tượng - Đập Giáp Nước

128

Kênh Đào

Cái Nước

1,7

Hưng Mỹ

Cái Nước

Hưng Mỹ

Cái Nước

Hộ Nguyễn Văn Kiêm - Hộ Đinh Công Thiện

129

Kênh Đập Dẹt

Cái Nước

0,5

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

Rạch Rập - Quốc Lộ 1A

130

Kênh Đập Vườn

Cái Nước

1,5

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

Rạch Cái Rắn - Cùng

131

Kênh Đất Dài

Cái Nước

2,7

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

Rạch Cái Rắn - Quốc Lộ 1A

132

Kênh Đất Sét

Cái Nước

1,3

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

 

133

Kênh Đầu Sấu - Gừa Sập

Cái Nước

3,8

Hưng Mỹ

Cái Nước

Hưng Mỹ

Cái Nước

Sông Rau Dừa - sông Đầu Sấu

134

Kênh Đê

Cái Nước

2,8

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

 

135

Kênh Đê

Cái Nước

2,0

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

 

136

Kênh Dẽo Dẹt

Cái Nước

3,0

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Sông Bào Tròn - Cùng

137

Kênh Đìa Chuối

Cái Nước

4,6

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

 

138

Kênh Đìa Đế

Cái Nước

1,5

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Kênh Láng Tượng - Quốc Lộ 1A

139

Kênh Đìa Gòn

Cái Nước

4,7

Hưng Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

Kênh Năm - Hộ Võ Thành Trọng

140

Kênh Đìa Lỡ

Cái Nước

0,6

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

 

141

Kênh Đìa Lớn

Cái Nước

8,0

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

 

142

Kênh Đìa Mới

Cái Nước

1,6

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

 

143

Kênh Đìa Sập

Cái Nước

2,4

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

 

144

Kênh Điền Cũ

Cái Nước

5,6

Trần Thới

Cái Nước

TT. Cái Nước

Cái Nước

Kênh Bản Đá - Kênh Lớn

145

Kênh Đình Phương

Cái Nước

2,5

Hưng Mỹ

Cái Nước

Hưng Mỹ

Cái Nước

Sông Rau Dừa - Kênh Lung Chích

146

Kênh Đốc Lới

Cái Nước

1,7

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

 

147

Kênh Đòn Dong

Cái Nước

3,5

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

Rạch Rập - Cùng

148

Kênh Độn Trâu

Cái Nước

1,3

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

 

149

Kênh Đồng Hội

Cái Nước

1,3

Hưng Mỹ

Cái Nước

Hưng Mỹ

Cái Nước

Sông Ba Vinh - Lộ liên huyện về Trần Văn Thời

150

Kênh Đông Mỹ

Cái Nước

1,5

Trần Thới

Cái Nước

TT. Cái Nước

Cái Nước

Kênh Điền Cũ - Kênh Bản Đá

151

Kênh Đồng Năng - Sáu Chuyển

Cái Nước

3,2

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Sông Cái Nước - Kênh Dân Quân

152

Kênh Đồng Vinh - Hai Mai

Cái Nước

5,5

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Ngã Ba Giải Phóng - Rạch Hai Mai

153

Kênh Dừa Một

Cái Nước

0,9

Tân Hưng

Cái Nước

Đông Hưng

Cái Nước

 

154

Kênh Đứng

Cái Nước

1,9

TT. Cái Nước

Cái Nước

Trần Thới

Cái Nước

Cầu Hoàng Ân - Miếu Ông Hổ

155

Kênh Đường Cày

Cái Nước

1,0

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

 

156

Kênh Đường Cộ

Cái Nước

1,1

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

 

157

Kênh Đường Cuốc

Cái Nước

1,9

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

 

158

Kênh Đường Kênh - Lung Chích

Cái Nước

5,5

Hưng Mỹ

Cái Nước

Hưng Mỹ

Cái Nước

Cống Đường Kênh - Rạch Cái giếng

159

Kênh Đường Tắc - Ngô Văn Sao

Cái Nước

2,7

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Kênh Cái Hàng Đường Tắc - Lung Chim

160

Rạch Bào Bèo

Cái Nước

2,2

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Tuyến đường Ba Ban

161

Kênh Ganh

Cái Nước

1,8

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

 

162

Kênh Giá

Cái Nước

1,0

TT. Cái Nước

Cái Nước

TT. Cái Nước

Cái Nước

Cống Giá - Cùng

163

Kênh Giá Ngự - Xẽ Tra

Cái Nước

3,7

Đông Hưng

Cái Nước

Đông Hưng

Cái Nước

Sông Cái Nước Chà Là - sông Bảy Háp

164

Kênh Giải Phóng

Cái Nước

4,5

Lương Thế Trân

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Sông Bảy Háp - Ngã Ba Đồng Vinh

165

Kênh Giáo Mậu

Cái Nước

2,3

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

Rạch Rập - Rạch Cây Gừa

166

Kênh Giữa

Cái Nước

18,0

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

Lương Thế Trân - Lộ xe Rau Dừa Rạch Ráng

167

Kênh Hai

Cái Nước

2,2

Đông Thới

Cái Nước

Đông Thới

Cái Nước

 

168

Kênh Hai Chục

Cái Nước

1,5

Hưng Mỹ

Cái Nước

Hưng Mỹ

Cái Nước

Sông Rau Dừa - Kênh Lung Chích

169

Kênh Hai Dậy

Cái Nước

1,5

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

 

170

Kênh Hai Hằng

Cái Nước

0,9

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

 

171

Kênh Hai Mai

Cái Nước

1,8

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Kênh Hai Mai

172

Kênh Hai Muối

Cái Nước

2,5

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

 

173

Kênh Hai Rô

Cái Nước

1,4

Đông Thới

Cái Nước

Đông Thới

Cái Nước

 

174

Kênh Hai Thạo

Cái Nước

0,8

Đông Thới

Cái Nước

Đông Thới

Cái Nước

 

175

Kênh Hai Vĩnh

Cái Nước

1,0

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Kênh xáng Đông Hưng - Kênh xáng Đông Hưng

176

Kênh Hai Yêm

Cái Nước

1,6

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

 

177

Kênh Hàng Còng

Cái Nước

1,1

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Sống Bào Kè

178

Kênh Hộ Bối

Cái Nước

1,5

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

 

179

Kênh Hoạ Đồ - Chệt Mười

Cái Nước

3,7

Đông Thới

Cái Nước

Đông Thới

Cái Nước

Kênh xáng Đông Hưng - sông Bảy Háp

180

Kênh Hoạ Đồ - Rạch Miễu

Cái Nước

1,7

Trần Thới

Cái Nước

Trần Thới

Cái Nước

Cống Rạch Miễu - Kênh xáng Đông Hưng

181

Kênh Huế

Cái Nước

3,4

Đông Hưng

Cái Nước

Đông Hưng

Cái Nước

 

182

Kênh Huế

Cái Nước

1,4

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

 

183

Kênh Huế Bốn

Cái Nước

0,1

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Cống Bà Bốn

184

Kênh Khánh Tư

Cái Nước

2,0

Trần Thới

Cái Nước

TT. Cái Nước

Cái Nước

Nguyễn Văn Giới - Sông Bảy Háp

185

Kênh Lẫm

Cái Nước

0,4

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

 

186

Kênh Láng Bà

Cái Nước

1,0

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

Kênh xáng Lương Thế Trân - Kênh Cái Bát

187

Kênh Láng Cùng - Lung Dừa

Cái Nước

5,0

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

Rạch Lòng Ong - Kênh xáng Lương Thế Trân

188

Kênh Láng Nước

Cái Nước

2,0

Trần Thới

Cái Nước

TT. Cái Nước

Cái Nước

Sông Cái Nước Đầm Cùng - Cầu Thông Lưu

189

Kênh Láng Tượng

Cái Nước

4,5

Tân Hưng Đông

Cái Nước

TT. Cái Nước

Cái Nước

Giáp ranh hai xã

190

Kênh Láng Tượng (100m)

Cái Nước

1,0

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

Ao Chuối - Rạch Rập

191

Kênh Láng Vườn

Cái Nước

1,2

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

 

192

Kênh Lập Vườn

Cái Nước

1,8

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

 

193

Kênh Líp Rê

Cái Nước

3,5

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

 

194

Kênh Lộ Mới

Cái Nước

2,8

Phú Hưng

Cái Nước

Hưng Mỹ

Cái Nước

 

195

Kênh Lộ Xe

Cái Nước

2,9

Đông Hưng

Cái Nước

Đông Hưng

Cái Nước

Giáp ranh xã Đông Thới

196

Kênh Lộ Xe Cái Nước - Tân Duyệt

Cái Nước

10,0

TT. Cái Nước

Cái Nước

Đông Thới

Cái Nước

Cây Hương - sông Bảy Háp

197

Kênh Lô Đầm Cùng

Cái Nước

26,0

Phú Hưng

Cái Nước

Trần Thới

Cái Nước

Kênh Lộ Xe

198

Kênh Lớn

Cái Nước

3,4

Đông Thới

Cái Nước

Đông Thới

Cái Nước

Kênh xáng Đông Hưng - Kênh Bà Lái

199

Kênh Lòng Óng

Cái Nước

1,5

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

 

200

Kênh Lồng Ống

Cái Nước

2,7

Hưng Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

Kênh Sư Liệu - Kênh Sáu Thu

201

Kênh Lòng Óng - Nhà Thể

Cái Nước

4,5

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

Rạch Muỗi - Kênh Cái Bát

202

Kênh Lung Bườn

Cái Nước

0,1

Trần Thới

Cái Nước

TT. Cái Nước

Cái Nước

Cầu Lung Bườn - Nguyễn Văn Cưng

203

Kênh Lung Câu

Cái Nước

1,8

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

Rạch Lòng Ong - Kênh Cái Bát

204

Kênh Lung Cây Da

Cái Nước

1,4

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

 

205

Kênh Lung Cây Gừa

Cái Nước

3,4

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Kênh Chống Mỹ - Lung Cái Chim

206

Kênh Lung Chà

Cái Nước

1,9

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Sông Lung Chà

207

Kênh Lung Châm

Cái Nước

0,8

Hưng Mỹ

Cái Nước

Hưng Mỹ

Cái Nước

Sông Thị Tường - Hộ Trương Thống Nhất

208

Kênh Lung Chích

Cái Nước

1,8

Hưng Mỹ

Cái Nước

Hưng Mỹ

Cái Nước

Rạch Xẻo Quao - Kênh Năm

209

Kênh Lung Chim

Cái Nước

4,0

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

 

210

Kênh Lung Cỏ

Cái Nước

2,8

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Sông Lung Cỏ

211

Kênh Lung Cột

Cái Nước

1,1

Đông Hưng

Cái Nước

Đông Hưng

Cái Nước

 

212

Kênh Lung Dẹt - Lung Nò

Cái Nước

1,5

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

Xã Đức - Rạch Nhà Phấn

213

Kênh Lung Đìa

Cái Nước

2,5

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

Rạch Muỗi - Kênh Tây

214

Kênh Lung Gía

Cái Nước

2,4

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

 

215

Kênh Lung Gộc

Cái Nước

5,0

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

 

216

Kênh Lung Hai Thành

Cái Nước

4,0

Đông Thới

Cái Nước

Đông Thới

Cái Nước

Kênh xáng Đông Hưng - Kênh Bà Lái

217

Kênh Lung Lá

Cái Nước

4,5

Trần Thới

Cái Nước

Trần Thới

Cái Nước

Nhà Vi - Kênh Thầy Chùa Giỏi

218

Kênh Lung Lá

Cái Nước

4,4

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Kênh xáng Đông Hưng - Kênh Lộ xe Cái Nước

219

Kênh Lung Lá - Đức An

Cái Nước

1,1

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

 

220

Kênh Lung Lê

Cái Nước

1,2

Đông Hưng

Cái Nước

Đông Hưng

Cái Nước

 

221

Kênh Lung Lớn

Cái Nước

1,0

Trần Thới

Cái Nước

TT. Cái Nước

Cái Nước

Kênh Bản Đá - Hộ Nguyễn Văn Phượng

222

Kênh Lung Lộp

Cái Nước

1,3

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

 

223

Kênh Lung Môn

Cái Nước

2,7

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

 

224

Kênh Lung Mướp

Cái Nước

1,0

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

 

225

Kênh Lung Năng

Cái Nước

1,2

Trần Thới

Cái Nước

TT. Cái Nước

Cái Nước

Cầu Lung Năng - Hộ Hồ Thị Đượm

226

Kênh Lung Ngang

Cái Nước

3,5

TT. Cái Nước

Cái Nước

TT. Cái Nước

Cái Nước

Cầu Sanna - Cùng

227

Kênh Lung Ngang

Cái Nước

1,5

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lung Ngang- Chòm Đướt

228

Kênh Lung Nhạn

Cái Nước

1,7

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

 

229

Kênh Lung Nò

Cái Nước

2,2

Thạnh Phú

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

 

230

Kênh Lung Ông

Cái Nước

1,5

Trần Thới

Cái Nước

TT. Cái Nước

Cái Nước

Cầu Lung Ông - Lê Văn Hoàng

231

Kênh Lung Ráng

Cái Nước

2,4

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Kênh Bến Trúc - Cùng

232

Kênh Lung Rong

Cái Nước

1,9

Tân Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

 

233

Kênh Lung Sen

Cái Nước

2,5

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

Rạch Láng Cùng - Cùng

234

Kênh Lung Sình

Cái Nước

4,6

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Kênh Tám Tròn - Đồng Vinh

235

Kênh Lung Trâm

Cái Nước

3,2

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

Sông Thị Tường - Rạch Bần

236

Kênh Lung Xã

Cái Nước

1,0

TT. Cái Nước

Cái Nước

TT. Cái Nước

Cái Nước

Cầu Cây Hương 1 - Cầu Đảng Bộ

237

Kênh Măm Thạng

Cái Nước

2,8

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

 

238

Kênh Mật Cật

Cái Nước

1,9

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Kênh Xáng - Kênh Ba Gió

239

Kênh Máy Dóc

Cái Nước

2,3

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

 

240

Kênh Mây Dóc

Cái Nước

0,9

Đông Hưng

Cái Nước

Đông Hưng

Cái Nước

 

241

Kênh May Mái

Cái Nước

1,2

Đông Hưng

Cái Nước

Đông Hưng

Cái Nước

 

242

Kênh Mò Ôm

Cái Nước

2,9

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

Sông Thị Tường - Rạch Bần

243

Kênh Mới

Cái Nước

1,0

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

 

244

Kênh Một

Cái Nước

2,4

Đông Thới

Cái Nước

Đông Thới

Cái Nước

 

245

Kênh Một Hồ

Cái Nước

2,5

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

 

246

Kênh Mũi Dịu

Cái Nước

3,5

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

Quốc Lộ 1A - Rạch Cái Rắn

247

Kênh Mũi Ông Lục (Giáp Nước 14)

Cái Nước

3,4

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

Đầm Bà Tường - Kênh 10 phải

248

Kênh Mười Phải

Cái Nước

2,5

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

Kênh Ngang - Đầm Bà Tường

249

Kênh Mười Thoại

Cái Nước

2,5

Đông Hưng

Cái Nước

Đông Hưng

Cái Nước

 

250

Kênh Năm

Cái Nước

1,2

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

 

251

Kênh Năm

Cái Nước

2,3

Tân Hưng

Cái Nước

Hưng Mỹ

Cái Nước

 

252

Kênh Năm

Cái Nước

2,1

Hưng Mỹ

Cái Nước

Hưng Mỹ

Cái Nước

Sông Cái Giếng - ấp Kinh Lách, Hòa Mỹ

253

Kênh Năm Cần

Cái Nước

0,9

Đông Thới

Cái Nước

Đông Thới

Cái Nước

 

254

Kênh Nam Giang

Cái Nước

1,8

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Giáp ranh hai xã

255

Kênh Nam Long

Cái Nước

2,1

Đông Thới

Cái Nước

Đông Thới

Cái Nước

Lung Hai Thành - Sông Bảy Háp

256

Kênh Năm Lữa

Cái Nước

0,5

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

 

257

Kênh Năm Sơ

Cái Nước

2,2

Đông Hưng

Cái Nước

Đông Hưng

Cái Nước

Giáp ranh xã Tân Hưng

258

Kênh Năm Tiếp

Cái Nước

0,6

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Kênh Năm Tiếp

259

Kênh Năm Trường

Cái Nước

1,5

Trần Thới

Cái Nước

Trần Thới

Cái Nước

Rạch Cái Muối - Cùng

260

Kênh Ngã Cạy

Cái Nước

2,5

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

Rạch Cái Rắn - QLộ 1A

261

Kênh Ngan - Tân Ánh

Cái Nước

3,2

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

 

262

Kênh Ngang

Cái Nước

4,8

Hòa Mỹ

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Giáp ranh hai xã

263

Kênh Ngang

Cái Nước

2,5

Đông Hưng

Cái Nước

Đông Hưng

Cái Nước

 

264

Kênh Ngang

Cái Nước

3,0

Đông Thới

Cái Nước

Đông Thới

Cái Nước

 

265

Kênh Ngang - Láng Tượng Đìa Chuối

Cái Nước

3,5

TT. Cái Nước

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Sông Thị Tường - Cái Nước

266

Kênh Ngang - Ngọc Hườn

Cái Nước

2,1

TT. Cái Nước

Cái Nước

TT. Cái Nước

Cái Nước

Kênh Ông Tôn - Cùng

267

Kênh Ngang - Ngọc Tuấn

Cái Nước

1,7

TT. Cái Nước

Cái Nước

TT. Cái Nước

Cái Nước

Kênh Nhà Vi - Cùng

268

Kênh Nghĩa Hiệp

Cái Nước

1,6

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

 

269

Kênh Ngọi Cái

Cái Nước

2,2

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

 

270

Kênh Ngọn Cạy

Cái Nước

2,5

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

 

271

Kênh Nhà Ông Nghị

Cái Nước

3,0

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

 

272

Kênh Nhà Vi

Cái Nước, Phú Tân

4,0

Trần Thới

Cái Nước

Việt Thắng

Phú Tân

Sông Bào Chấu - Hộ Nguyễn Văn Bảo

273

Kênh Nhỏ

Cái Nước

3,1

Đông Thới

Cái Nước

Đông Thới

Cái Nước

Kênh xáng Đông Hưng - Kênh Bà Lái

274

Kênh Ông

Cái Nước

2,5

Trần Thới

Cái Nước

Trần Thới

Cái Nước

Kênh Lung Lá - Cùng

275

Kênh Ông Của

Cái Nước

1,0

Trần Thới

Cái Nước

TT. Cái Nước

Cái Nước

Hộ Nguyễn Thị Sáu - Hộ Nguyễn Hùng Chinh

276

Kênh Ông Khâm

Cái Nước

2,2

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Sông Cái Nước Chà La - Kênh Lung Lá

277

Kênh Ông Nộm

Cái Nước

1,9

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

 

278

Kênh Ông Phụng

Cái Nước

2,3

Đông Thới

Cái Nước

Đông Thới

Cái Nước

Lộ Xe Tân Duyệt - Kênh Lớn

279

Kênh Ông Tân - Bà Tường

Cái Nước

2,1

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

Kênh Giáo Mậu - Rạch Cái Rắn

280

Kênh Ông Tôn

Cái Nước

6,8

TT. Cái Nước

Cái Nước

Trần Thới

Cái Nước

Cái Muối - Lộ xe Tân Duyệt

281

Kênh Phấn Hải

Cái Nước

1,5

Thạnh Phú

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

 

282

Kênh Phản Lực

Cái Nước

1,3

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

 

283

Kênh Phèn

Cái Nước

1,6

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

 

284

Kênh Phụ Đẩu

Cái Nước

1,4

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Kênh Năm - Kênh Ngang

285

Kênh Quan Đàm - Nhà Thiết

Cái Nước

3,4

Hưng Mỹ

Cái Nước

Hưng Mỹ

Cái Nước

Sông Tường - Sông Đường Đào

286

Kênh Quản Phước

Cái Nước

3,5

Đông Hưng

Cái Nước

Đông Hưng

Cái Nước

Sông Bảy Háp - sông Phong Lưu

287

Kênh Quãng Sanh

Cái Nước

2,1

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

Rạch Nhà Phấn - Nhà Phấn

288

Kênh Quế Hải

Cái Nước

2,4

TT. Cái Nước

Cái Nước

TT. Cái Nước

Cái Nước

Lung Cây Xoài - Kênh xáng Lộ xe

289

Kênh Rạch Mũi

Cái Nước

3,1

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

Rạch Cái Rắn - Quốc Lộ 1A

290

Kênh Rạch Rập

Cái Nước

4,2

Thạnh Phú

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

 

291

Kênh Ráng - Kênh Xẽ - Công Nông

Cái Nước

4,3

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Lộ xe Cái Nước - Kênh Tân Tạo

292

Kênh Ranh

Cái Nước

3,4

Đông Hưng

Cái Nước

Đông Hưng

Cái Nước

 

293

Kênh Ranh

Cái Nước

2,5

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Phú Thuận

Phú Tân

Giáp ranh hai xã

294

Kênh Ranh (Thủy Lợi)

Cái Nước

1,4

Thạnh Phú

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

 

295

Kênh Sáng Đông Hưng

Cái Nước

4,5

Tân Hưng

Cái Nước

Đông Hưng

Cái Nước

Giới hạn trong xã Tân Hưng

296

Kênh Xáng Lương Thế Trân

Cái Nước

10,0

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

 

297

Kênh Sáng Mới

Cái Nước

3,5

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

 

298

Kênh Sáu Đức

Cái Nước

1,0

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

 

299

Kênh Sáu Huỳnh - Hữu Kinh

Cái Nước

3,2

TT. Cái Nước

Cái Nước

TT. Cái Nước

Cái Nước

Cống Bà Chủ - Kênh Thầy Chùa

300

Kênh Sáu Thảnh - Cã Đài

Cái Nước

3,2

Trần Thới

Cái Nước

Trần Thới

Cái Nước

Nhà Vi - Cùng

301

Kênh Sáu Thu - Ba Tơ

Cái Nước

3,0

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

Kênh Năm - Kênh Sư Liệu

302

Kênh Sậy - Giải Phóng

Cái Nước

4,3

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

Mũi Ông Lục - Giáp Nước

303

Kênh Sẽ

Cái Nước

2,3

TT. Cái Nước

Cái Nước

TT. Cái Nước

Cái Nước

Cầu Cây Hương 2 - Sông Cái Nước - Chà là

304

Kênh Sẻo Cộ

Cái Nước

1,1

Hưng Mỹ

Cái Nước

Hưng Mỹ

Cái Nước

Sông Rau Dừa - Sông Nước Đục

305

Kênh Số 1

Cái Nước

2,2

Trần Thới

Cái Nước

Trần Thới

Cái Nước

Kênh xáng Đông Hưng - Cùng

306

Kênh Số 2

Cái Nước

1,7

Trần Thới

Cái Nước

Trần Thới

Cái Nước

Rạch Cái Muối - Kênh xáng Đông Hưng

307

Kênh So Đũa

Cái Nước

1,2

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

Cây Gừa - Giáp ranh Trần Văn Thời

308

Kênh Sư Liệu - Rau Dừa C

Cái Nước

5,0

Hưng Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

Sông Thị Tường - Kênh Chống Mỹ

309

Kênh Sư Thông - Vàm Đình

Cái Nước

9,2

TT. Cái Nước

Cái Nước

TT. Cái Nước

Cái Nước

Sông Cái Nước - Vàm Đình

310

Kênh Tắc Đồng

Cái Nước

1,0

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Kênh Tắc Đồng

311

Kênh Tám Mão

Cái Nước

1,5

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lung Sình - Đồng Vinh

312

Kênh Tám Tròn

Cái Nước

3,2

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

Kênh Mũi Ông Lục - Đầm Bà Tường

313

Kênh Tân Đức

Cái Nước

5,1

Phú Hưng

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

 

314

Kênh Tân Duyệt ( Lộ Xe)

Cái Nước

3,2

Đông Thới

Cái Nước

Đông Hưng

Cái Nước

Giáp ranh 03 xã

315

Kênh Tân Tạo

Cái Nước

3,5

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Kênh xáng Đông Hưng - Kênh Chống Mỹ

316

Kênh Tây

Cái Nước

2,3

Phú Hưng

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

Cái Bát - Rạch Muỗi

317

Kênh Tây - Bảy Tìa - Tư Xo

Cái Nước

4,3

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Sông Bảy Háp - Kênh Bào Vũng

318

Kênh Tẻ

Cái Nước

1,0

Hưng Mỹ

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Kênh Xáng - ấp Tân Ánh, Phú Hưng

319

Kênh Thầy Ba

Cái Nước

2,9

Phú Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

 

320

Kênh Thầy Chùa

Cái Nước

1,3

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

 

321

Kênh Thầy Chùa - Tắc Cây Xoài

Cái Nước

4,1

Trần Thới

Cái Nước

TT. Cái Nước

Cái Nước

Cống Thầy Chùa - Nhà Vi

322

Kênh Thầy Thuốc

Cái Nước

2,5

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Ba Gió - Rạch Lung Cá

323

Kênh Thị Kiểng

Cái Nước

2,4

Đông Hưng

Cái Nước

Đông Hưng

Cái Nước

Sông Bảy Háp - sông Quản Phước

324

Kênh Thổ Co - Nam Giang

Cái Nước

3,2

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Giáp Nước 24 - Quốc Lộ 1A

325

Kênh Thuỷ Lợi

Cái Nước

2,8

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Bến Trúc - Cùng

326

Kênh Thuỷ Lợi - Bà Lái

Cái Nước

3,2

Đông Thới

Cái Nước

Đông Thới

Cái Nước

Kênh Bà Lái - Kênh Nam Long

327

Kênh Thuỷ Lợi - Nhà Thính A

Cái Nước

4,6

Đông Hưng

Cái Nước

Đông Hưng

Cái Nước

ông Bảy Háp - Lung Bào Tròn

328

Kênh Thuỷ Lợi (3 Cho)

Cái Nước

2,0

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

Kênh Tây - Cùng

329

Kênh Thuỷ Lợi Sáu Liêm

Cái Nước

2,0

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

Rạch Quảng Sanh - Rạch Nhà Phấn

330

Kênh Thủy Lợi Tân Tạo

Cái Nước

1,0

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

 

331

Kênh Tô Ma

Cái Nước

0,9

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Kênh Tô Ma

332

Kênh Trâm Bầu

Cái Nước

1,5

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Kênh Tân Tạo - Cùng

333

Kênh Tràm Gộc

Cái Nước

5,3

TT. Cái Nước

Cái Nước

TT. Cái Nước

Cái Nước

Đầm Cùng - Kênh xáng Đông Hưng

334

Kênh Tư

Cái Nước

6,0

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

Cống Đá - Kênh Chống Mỹ (Có PT)

335

Kênh Tư

Cái Nước

0,9

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Kênh Út Nuôi Bào Vũng - Kênh Tây

336

Kênh Tư

Cái Nước

1,1

Đông Thới

Cái Nước

Đông Thới

Cái Nước

 

337

Kênh Tư Đường

Cái Nước

0,8

TT. Cái Nước

Cái Nước

TT. Cái Nước

Cái Nước

Trụ sở ấp Cái Nước - Sông Cái Nước - Chà Là

338

Kênh Tư Hằng

Cái Nước

2,1

Đông Thới

Cái Nước

Đông Thới

Cái Nước

Lung Hai Thành - Sông Bảy Háp

339

Kênh Tư Hùng

Cái Nước

1,2

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Kênh Trần Mót - Kênh Cái Chim

340

Kênh Tư Quang

Cái Nước

1,0

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

Kênh Xáng - Cùng

341

Kênh Tư Thân

Cái Nước

2,0

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Kênh xáng Đông Hưng - Lung Cây Gia

342

Kênh Tư Thới

Cái Nước

1,0

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Kênh Hai Dậy - Lung Cay Gia

343

Kênh Tư Thường

Cái Nước

0,5

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

Rạch Rập - Quốc Lộ 1A

344

Kênh Tư Toàn

Cái Nước

0,7

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

 

345

Kênh Tư Xô

Cái Nước

3,6

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Sông Bảy Háp - Kênh Út Nuôi

346

Kênh Tư Xu

Cái Nước

1,2

Tân Hưng

Cái Nước

Đông Hưng

Cái Nước

Giáp ranh hai xã

347

Kênh Út Hiền

Cái Nước

1,2

Đông Hưng

Cái Nước

Đông Hưng

Cái Nước

 

348

Kênh Út Minh

Cái Nước

1,0

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

Kênh Láng Cùng - Kênh Bào Sen

349

Kênh Út Nuôi - Bào Vũng

Cái Nước

6,3

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Sông Phong Lưu - Sông Bào Vũng

350

Kênh Út Quận

Cái Nước

1,0

Hưng Mỹ

Cái Nước

Hưng Mỹ

Cái Nước

Rạch Xẻo Quao - Kênh Hai Chục

351

Kênh Vân Tiên

Cái Nước

1,4

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

 

352

Kênh Vành Đai

Cái Nước

0,6

TT. Cái Nước

Cái Nước

TT. Cái Nước

Cái Nước

Sông Cái Nước - Chà Là - Cùng

353

Kênh Xã Đức

Cái Nước

1,5

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

Rạch Rập - Đìa Ao

354

Kênh Xã Hùng

Cái Nước

1,0

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

Rạch Chẹt - Rạch Rập

355

Kênh Xáng

Cái Nước

2,2

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Rạch Nhà Phấn - Đồng Vinh

356

Kênh Xáng

Cái Nước

5,7

Hưng Mỹ

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

Hộ Lê Văn Na - giáp ấp Tân Ánh, Phú Hưng

357

Kênh Xáng 6 Hòa

Cái Nước

1,5

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

 

358

Kênh Xáng Đông Hưng

Cái Nước

18,0

Tân Hưng

Cái Nước

Đông Thới

Cái Nước

Rau Dừa Bào Vũng - Sông Bảy Háp

359

Kênh Xáng Mới

Cái Nước

1,5

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Kênh Bào Vũng - Kênh Út Nuôi

360

Kênh Xáng Mới 1

Cái Nước

1,2

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Kênh Bào Vũng - Kênh Xang Mới 2

361

Kênh Xáng Mới 2

Cái Nước

5,9

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Kênh Bào Vũng - Rạch Sáu Hoà

362

Kênh Xáng Nhà Chung

Cái Nước

2,3

Đông Hưng

Cái Nước

Đông Hưng

Cái Nước

 

363

Kênh Xáng Phú Thuận

Cái Nước

3,0

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Phú Thuận

Phú Tân

Giáp ranh hai xã

364

Kênh Xẽ

Cái Nước

1,0

TT. Cái Nước

Cái Nước

TT. Cái Nước

Cái Nước

Kênh Cây Hương - Ông Tôn

365

Kênh Xéo

Cái Nước

1,5

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

Giáp Nước 24 - Kênh Tư

366

Kênh Xẻo Giá

Cái Nước

0,6

TT. Cái Nước

Cái Nước

TT. Cái Nước

Cái Nước

Sông Cái Nước - Chà Là - cùng

367

Kênh Xẻo Ông Mao

Cái Nước

3,5

TT. Cái Nước

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Cầu Kênh Sư Thông - Cầu Miếu Ông

368

Kênh Xẻo Tra

Cái Nước

1,2

Đông Hưng

Cái Nước

Đông Hưng

Cái Nước

 

369

Kênh Xẽo Vẹt

Cái Nước

3,0

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

 

370

Kênh Xóm Đạo - Đìa Ao

Cái Nước

4,8

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

 

371

Kênh Xóm Lá

Cái Nước

1,5

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

 

372

Kênh Xớm Lớn

Cái Nước

2,3

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

 

373

Kênh Xóm Lung

Cái Nước

4,1

Đông Thới

Cái Nước

Đông Thới

Cái Nước

 

374

Kênh Xóm Mới

Cái Nước

2,9

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Kênh Xóm Mới

375

Kênh Xóm Quế

Cái Nước

1,2

Đông Thới

Cái Nước

Đông Thới

Cái Nước

 

376

Kênh Xuông

Cái Nước

2,5

Tân Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

 

377

Láng Cá - Hai Mai

Cái Nước

6,0

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

Công Kênh Giữa - Rạch Bào Bèo

378

Lung 9 Tiền

Cái Nước

1,5

Trần Thới

Cái Nước

TT. Cái Nước

Cái Nước

Hộ Đặng Văn Thẳng - Hộ Lê Ngọc Nỉ

379

Lung Bà Mụ

Cái Nước

2,0

Trần Thới

Cái Nước

Trần Thới

Cái Nước

Ông Tôn - Kênh Ba Hổ

380

Lung Bào Gáng

Cái Nước

3,2

Đông Thới

Cái Nước

Đông Thới

Cái Nước

 

381

Lung Bồng Hồng

Cái Nước

5,6

Đông Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

 

382

Lung Cá Dầy

Cái Nước

1,5

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

 

383

Lung Cần Đước

Cái Nước

3,0

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

 

384

Lung Cây Gia

Cái Nước

2,5

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

 

385

Lung Cây Gừa

Cái Nước

3,0

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

 

386

Lung Cây Xoài

Cái Nước

2,9

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Kênh Quản Phước - Cùng

387

Lung Chủ Nghĩa

Cái Nước

1,5

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

 

388

Lung Cõ - Cây Vừng

Cái Nước

3,6

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Rạch Bào Bèo - Hai Mai

389

Lung Đài Loan

Cái Nước

2,1

Đông Thới

Cái Nước

Đông Thới

Cái Nước

Kênh Nhà Thính A - Nhà Thính A

390

Lung Đầu Dừa

Cái Nước

2,6

Đông Thới

Cái Nước

Đông Thới

Cái Nước

 

391

Lung Địa Ao

Cái Nước

5,2

Thạnh Phú

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

 

392

Lung Đìa Gòn

Cái Nước

3,9

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

Kênh 10 Phải - Sông Thị Tường

393

Lung Đông Mỹ

Cái Nước

3,8

Trần Thới

Cái Nước

Trần Thới

Cái Nước

Kênh Lớn - Rạch Cái Muối

394

Lung Đồng Năng

Cái Nước

3,0

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

 

395

Lung Giá Ông Lục

Cái Nước

3,5

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

 

396

Lung Kỳ Đà

Cái Nước

5,9

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Kênh xáng Đông Hưng - Kênh Lộ xe Cái Nước

397

Lung Lê

Cái Nước

1,0

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

 

398

Lung Lớn

Cái Nước

2,0

Trần Thới

Cái Nước

TT. Cái Nước

Cái Nước

Hộ Nguyễn Văn Lê - Hộ Hồ Văn Bột

399

Lung Mồ Côi

Cái Nước

3,5

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

 

400

Lung Mướp

Cái Nước

5.3

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Giáp ranh xã Tân Hưng và xã Tân Hưng Đông

401

Lung Nhà Thính A

Cái Nước

2,1

Đông Hưng

Cái Nước

Đông Hưng

Cái Nước

Giáp ranh xã Đông Thới

402

Lung Nhất Phê

Cái Nước

1,6

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

 

403

Lung Sen

Cái Nước

1,0

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

 

404

Lung Sình

Cái Nước

4,2

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Sông Bào Tròn - Rạch Đồng Vinh

405

Lung Trăm

Cái Nước

2,5

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

 

406

Lung Từ Bảo

Cái Nước

1,0

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

 

407

Rạch Mười Mô -Tám Thịnh

Cái Nước

3,1

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Giải Phóng - Ba Hương

408

Rạch Ba Đăng

Cái Nước

1,8

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Giải Phóng - Lung Trâu

409

Rạch Ba Vinh

Cái Nước

2,5

Hưng Mỹ

Cái Nước

Hưng Mỹ

Cái Nước

Đường Đào (Rau Dừa) - Giáp ranh Trần Văn Thời

410

Rạch Bần - Rau Dừa

Cái Nước, Trần Văn Thời

16,9

Hưng Mỹ

Cái Nước

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Sông Đốc - Quốc Lộ 1A (Chợ Rau Dừa)

411

Rạch Bào Láng

Cái Nước

2,2

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

Rạch Cây Gừa - Giáp ranh Trần Văn Thời

412

Rạch Bào Môn

Cái Nước

2,2

Hưng Mỹ

Cái Nước

Hưng Mỹ

Cái Nước

Quốc lộ 1A - Rạch Bào Môn

413

Kênh Biện Tràn

Cái Nước

2,4

Hưng Mỹ

Cái Nước

Hưng Mỹ

Cái Nước

Rạch Rau Dừa - Kênh Cùng Lộ Xe

414

Rạch Cái Bần

Cái Nước

1,3

Hưng Mỹ

Cái Nước

Hưng Mỹ

Cái Nước

Quốc lộ 1A - Sông Cái Bần

415

Rạch Cái Cấm

Cái Nước

5,5

Đông Hưng

Cái Nước

Đông Hưng

Cái Nước

Kênh xáng Đông Hưng - sông Cái Nước Chà Là

416

Rạch Cái Giếng - Kênh Lách - Kênh Năm

Cái Nước

7,9

Tân Hưng

Cái Nước

Hưng Mỹ

Cái Nước

Cống Cái Giếng - Kênh Chống Mỹ

417

Rạch Cái Giếng 2

Cái Nước

3,4

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Rạch Cái Giếng - Kênh xáng Đông Hưng

418

Rạch Cái Muối

Cái Nước

6,6

Trần Thới

Cái Nước

Trần Thới

Cái Nước

Sông Bảy Háp - Kênh xáng Đông Hưng

419

Rạch Cái Rô

Cái Nước

2,0

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Sông Bảy Háp - sông Bào Tròn

420

Rạch Cây Gừa

Cái Nước

4,5

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

 

421

Rạch Cây Me

Cái Nước

1,2

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Sông Bào Tròn - Bào Gốc

422

Rạch Chẹt (1,2)

Cái Nước

2,5

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

Kênh Xóm Kênh - Rạch Rập

423

Rạch Láng Cá - Ba Gió

Cái Nước

4,6

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Rạch Rập - Rạch Đồng Vinh

424

Rạch Lung Miên

Cái Nước

1,2

Hưng Mỹ

Cái Nước

Hưng Mỹ

Cái Nước

Sông Ba Vinh - Hộ Mai Thị Kính

425

Rạch Lung Môn 2

Cái Nước

2,5

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Đồng Vinh - Kênh Giải Phóng

426

Rạch Lung Môn 3

Cái Nước

2,1

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Kênh Giải Phóng - Sông Bào Tròn

427

Rạch Nàng Âm

Cái Nước

2,0

Lương Thế Trân

Cái Nước

Lương Thế Trân

Cái Nước

Rạch Rập - Kênh xáng Lương Thế Trân

428

Rạch Ngã Tư

Cái Nước

2,5

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

Rạch Chẹt - Rạch Rập

429

Rạch Ngọn Cái

Cái Nước

1,8

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Kênh Giải Phóng - Sông Bào Tròn

430

Rạch Nhà Phấn (Kinh Tây)

Cái Nước

17,0

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

Cống Nhà Phấn - sông Rau Dừa

431

Rạch Nhà Vi

Cái Nước

5,4

Trần Thới

Cái Nước

Trần Thới

Cái Nước

Sông Bào Trấu - Vàm Đình

432

Rạch Sáu Hoà

Cái Nước

4,3

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Kênh xáng Mới 2 - sông Bảy Háp

433

Rạch Thầy Ba

Cái Nước

2,5

Phú Hưng

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

Sông Tân Ánh - Rạch Nhà Phấn

434

Rạch Xẻo Quao

Cái Nước

1,8

Hưng Mỹ

Cái Nước

Hưng Mỹ

Cái Nước

Sông Rau Dừa - Kinh Lung Chích

435

Rạch Xẽo Trê

Cái Nước

5,0

Hưng Mỹ

Cái Nước

Hưng Mỹ

Cái Nước

Rạch Rau Dừa - Lộ Xe Kênh Cùng

436

Sông Bào Tròn

Cái Nước

6,1

Tân Hưng

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Sông Bảy Háp - Rạch Nhà Phấn

437

Sông Bào Vũng - Rau Dừa

Cái Nước

17,5

Tân Hưng

Cái Nước

Hưng Mỹ

Cái Nước

Sông Bảy Háp - Rau Dừa

438

Sông Cái Nước

Cái Nước

1,5

TT. Cái Nước

Cái Nước

Tân Hưng Đông

Cái Nước

Phủ Thờ Bác -Trại cưa 2 Lường

439

Sông Lộ Xe

Cái Nước

1,2

Hưng Mỹ

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

Cống Kênh Cùng - giáp xã Lợi An, Trần Văn Thời

440

Sông Nước Đục

Cái Nước

2,8

Hưng Mỹ

Cái Nước

Phú Hưng

Cái Nước

Kênh Lung Châm - Sông Rau Dừa

441

Sông Phong Lưu

Cái Nước

8,0

Tân Hưng

Cái Nước

Đông Hưng

Cái Nước

Kênh xáng Đông Hưng - sông Cái Cấm

442

Sông Rau Dừa - Thị Tường

Cái Nước

8,5

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

Sông Cái Nước - Đầm Thị Tường

443

Sông Tân Ánh - Rạch Mũi

Cái Nước

16,5

Thạnh Phú

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Rau Dừa Bào Vũng - Kênh xáng Lương Thế Trân

444

Sông Vịnh Gốc

Cái Nước

1,3

Hưng Mỹ

Cái Nước

Tân Hưng

Cái Nước

Kênh Bào Quảng - Ấp Tân Ánh, Tân Hưng

445

Kênh Trệt Tiên

Cái Nước

1,4

Hòa Mỹ

Cái Nước

Hòa Mỹ

Cái Nước

 

446

Vịnh Gáo

Cái Nước

2,5

Thạnh Phú

Cái Nước

Thạnh Phú

Cái Nước

Rạch Rập - Rạch Cái Nhum

III

Huyện Đầm Dơi

 

 

1.481,8

 

 

 

 

 

1

Bà Hính - Cầu Ván Nhà Cũ

Đầm Dơi

12,0

Quách Phẩm

Đầm Dơi

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Sông 7 Háp - Đường Đào,Bào Sen

2

Bào Ban - Năm Hốt

Đầm Dơi

3,5

Tân Trung

Đầm Dơi

Tân Trung

Đầm Dơi

Sông 7 Háp - Nhị Nguyệt

3

Bào Sen - Đường Đào

Đầm Dơi

15,0

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Sông Đầm Dơi - Sông 7 Háp

4

Chà Là - Kênh Xuôi - Bá Huê

Đầm Dơi

12,0

Trần Phán

Đầm Dơi

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Chà Là - Cống Bá Huê

5

Gạch Sao - Thầy Chương

Đầm Dơi

3,0

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Thị trấn Đàm Dơi

Đầm Dơi

Thầy Chương - Đập Rạch Sao

6

Giồng Tra

Đầm Dơi

2,0

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Rạch Dọp Lớn - Cùng

7

Hội Đồng Ninh - Thầy Cai

Đầm Dơi

5,8

Tân Trung

Đầm Dơi

Tân Trung

Đầm Dơi

Sông 7 Háp - Lung Vệ

8

Kênh Đồng Gò - Lung Cây Giá

Đầm Dơi

5,5

Ngọc Chánh

Đầm Dơi

Ngọc Chánh

Đầm Dơi

Bào Sen - Lung Lá

9

Kênh Giáo Bạch

Đầm Dơi

2,8

Tân Dân

Đầm Dơi

Tân Dân

Đầm Dơi

Sông Đầm Chim - Rạch Trảng Tràm

10

Kênh Ông Điếm - Vinh Hạn - Tắc Cây Bần

Đầm Dơi

8,0

Tân Tiến

Đầm Dơi

Tân Tiến

Đầm Dơi

Sông Tân Thành - Ông Búp

11

Kênh 10 Thôi

Đầm Dơi

2,5

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Kênh Ngang - 2 Vàng

12

Kênh 19 - 3

Đầm Dơi

5,0

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Khạo Nhồng - Ván Ngựa

13

Kênh 19 - 5

Đầm Dơi

1,5

Thanh Tùng

Đầm Dơi

Thanh Tùng

Đầm Dơi

Kênh Mới - Trưởng Đạo

14

Kenh 2 Nhi

Đầm Dơi

2,9

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Cả Bẹ - Cùng

15

Kênh 30 - 4

Đầm Dơi

2,2

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Tam Bô - Quãng Lỡi

16

Kênh 4 Sơn

Đầm Dơi

1,5

Tân Trung

Đầm Dơi

Tân Trung

Đầm Dơi

Sông 7 Háp - Lung Vệ

17

Kênh 5 Láo

Đầm Dơi

1,5

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Số 3 - Kênh Chè

18

Kênh 6 Chuyền

Đầm Dơi

1,2

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Kênh Giữa - Kênh Cùng

19

Kênh 6 Đông

Đầm Dơi

21,0

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Tân Thuận

Đầm Dơi

Sông Đầm Dơi (ngã 4 Xóm Ruộng) - Cống Hiệp Hải

20

Kênh 6 Tấn

Đầm Dơi

2,0

Tân Đức

Đầm Dơi

Tân Đức

Đầm Dơi

Sáu Đông - Tràm Con

21

Kênh 6 Thìn

Đầm Dơi

2,2

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Thầy Ký - Ông Sủng

22

Kênh 6 Thước

Đầm Dơi

4,0

Tân Dân

Đầm Dơi

Tân Dân

Đầm Dơi

Lô 4 - Cái Bát

23

Kênh 7 Bản

Đầm Dơi

1,5

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Sông Đầm Dơi - Cùng

24

Kênh 7 Buôl

Đầm Dơi

1,5

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Sông Đầm Dơi - Hậu Mương Điều

25

Kênh 7 Hiền

Đầm Dơi

2,0

Tân Tiến

Đầm Dơi

Tân Tiến

Đầm Dơi

Bảy Căn - Lò Dầu

26

Kênh 7 Hưng

Đầm Dơi

2,5

Quách Phẩm

Đầm Dơi

Quách Phẩm

Đầm Dơi

Sông 7 Háp - Bào Hầm

27

Kênh 75

Đầm Dơi

1,5

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Nông Trường - Cùng

28

Kênh Ấp 10

Đầm Dơi

8,6

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Trần Phán

Đầm Dơi

 

29

Kênh Ấp 9

Đầm Dơi

4,0

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Kênh Ngang - Sông Đầm Dơi

30

Kênh Ba

Đầm Dơi

3,5

Tân Đức

Đầm Dơi

Tân Đức

Đầm Dơi

Sông Tân Lợi - Lung Sự

31

Kênh Bà Bà

Đầm Dơi

2,5

Tân Thuận

Đầm Dơi

Tân Thuận

Đầm Dơi

Kênh Xóm Tắc - Ao Bồng

32

Kênh Bà Bèo

Đầm Dơi

4,0

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Bà Bèo - Kênh Ngang

33

Kênh Ba Dầy

Đầm Dơi

4,0

Ngọc Chánh

Đầm Dơi

Ngọc Chánh

Đầm Dơi

Thầy Cẩn - Lung Bào Sen

34

Kênh Ba Đồng

Đầm Dơi

2,5

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Kênh Ngang - 2 Vàng

35

Kênh Ba Giang

Đầm Dơi

2,0

Trần Phán

Đầm Dơi

Trần Phán

Đầm Dơi

Nhị Nguyệt - 3 Nhi

36

Kênh Ba Hồng

Đầm Dơi

2,3

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Ký Bình - Đầm Chim

37

Kênh Ba Khỉ

Đầm Dơi

1,2

Tân Dân

Đầm Dơi

Tân Dân

Đầm Dơi

Sông Đầm Chim - Cùng

38

Kênh Ba Lạc

Đầm Dơi

2,0

Tân Trung

Đầm Dơi

Tân Trung

Đầm Dơi

Thầy Cai - Cùng

39

Kênh Ba Long

Đầm Dơi

1,5

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Sông Đầm Dơi - Hậu Mương Điều

40

Kênh Ba Mành

Đầm Dơi

1,5

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Khâu Mét - Cùng

41

Kênh Ba Ngựa - Lẫm Thầy Hai

Đầm Dơi

5,0

Ngọc Chánh

Đầm Dơi

Ngọc Chánh

Đầm Dơi

Sông Hiệp Hòa,Thầy Cẩn - Kênh Trưởng Đạo

42

Kênh Ba Nhi

Đầm Dơi

1,5

Trần Phán

Đầm Dơi

Trần Phán

Đầm Dơi

Ba Giang - Nhị Nguyệt

43

Kênh Ba Thiền

Đầm Dơi

1,5

Tân Trung

Đầm Dơi

Tân Trung

Đầm Dơi

Mương Điều - Cùng

44

Kênh Bào Bùn - Thác Lác

Đầm Dơi

4,5

Trần Phán

Đầm Dơi

Trần Phán

Đầm Dơi

Sông 7 Háp - Cùng

45

Kênh Bào Hầm

Đầm Dơi

4,5

Quách Phẩm

Đầm Dơi

Quách Phẩm

Đầm Dơi

Sông Cái Keo - Cả Giữa

46

Kênh Bảy Điếc

Đầm Dơi

1,8

Trần Phán

Đầm Dơi

Trần Phán

Đầm Dơi

Bờ Đập - Nhị Nguyệt

47

Kênh Bảy Quán

Đầm Dơi

3,0

Tạ An Khương Nam

Đầm Dơi

Tạ An Khương Nam

Đầm Dơi

Sáu Đông - Giồng Nhum

48

Kênh Bảy Thi

Đầm Dơi

2,5

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Cây Kè - Kênh Ngang

49

Kênh Bến Bào

Đầm Dơi

3,0

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Đường Đào Lung Chim - Sông 7 Háp

50

Kênh Biềm Bịp

Đầm Dơi

4,0

Quách Phẩm

Đầm Dơi

Quách Phẩm

Đầm Dơi

Hàng Gòn - Cầu Ván

51

Kênh Biện Gấm

Đầm Dơi

2,8

Thanh Tùng

Đầm Dơi

Thanh Tùng

Đầm Dơi

Kênh Bào Dừa - Kênh Miên

52

Kênh Bờ Cảng

Đầm Dơi

3,5

Tân Trung

Đầm Dơi

Tân Trung

Đầm Dơi

Nhị Nguyệt - Lung Vệ

53

Kênh Bờ Đập - Bà Ca

Đầm Dơi

8,0

Trần Phán

Đầm Dơi

Trần Phán

Đầm Dơi

Sông 7 Háp - Lộ Xe

54

Kênh Bờ Mới

Đầm Dơi

3,0

Tân Trung

Đầm Dơi

Tân Trung

Đầm Dơi

Kênh 8 Xị - Hai Nhường

55

Kênh Bồn Bồn

Đầm Dơi

2,5

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Sông Đầm Dơi - Mương Đường

56

Kênh Bồn Bồn - Voi Chùa

Đầm Dơi

6,5

Tân Thuận

Đầm Dơi

Tân Thuận

Đầm Dơi

Bồn Bồn - Sông Gành Hào

57

Kênh Cả Búng

Đầm Dơi

2,0

Trần Phán

Đầm Dơi

Trần Phán

Đầm Dơi

Sông 7 Háp - Bào Sậy

58

Kênh Cá Chốt

Đầm Dơi

2,1

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

 

59

Kênh Cả Giữa

Đầm Dơi

5,5

Quách Phẩm

Đầm Dơi

Quách Phẩm

Đầm Dơi

Sông 7 Háp - Khai Hoang

60

Kênh Cả Kiến

Đầm Dơi

2,9

Tân Dân

Đầm Dơi

Tân Dân

Đầm Dơi

Sông Đầm Dơi - Sông Cả Bát

61

Kênh Cạn

Đầm Dơi

2,2

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Lung Lá - Sông Nhà Củ

62

Kênh Cần Đước

Đầm Dơi

1,8

Trần Phán

Đầm Dơi

Trần Phán

Đầm Dơi

Bờ Đập - Ba Nhi

63

Kênh Cầu Dán

Đầm Dơi

3,4

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

 

64

Kênh Cây Kè - Bờ Đập

Đầm Dơi

16,0

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Trần Phán

Đầm Dơi

Sông Bào Sen - Cống Bờ Đập

65

Kênh Cây Trăm

Đầm Dơi

5,0

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Bà Ca - Xóm Ruộng

66

Kênh Chà Là

Đầm Dơi

2,5

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Quảng Lỡi - Sông Gành Hào

67

Kênh Chè

Đầm Dơi

2,0

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Lung Ngang - Kênh Giữa

68

Kênh Chim Đẻ

Đầm Dơi

4,5

Tân Thuận

Đầm Dơi

Tân Thuận

Đầm Dơi

Ông Gum - Mồ Côi

69

Kênh Chín Chày

Đầm Dơi

2,0

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Sông Bào Sen - Kênh 7 Thi

70

Kênh Chín Điều

Đầm Dơi

1,8

Ngọc Chánh

Đầm Dơi

Ngọc Chánh

Đầm Dơi

Lâm Trung Thiên - Nông Trường

71

Kênh Chín Tống

Đầm Dơi

1,8

Trần Phán

Đầm Dơi

Trần Phán

Đầm Dơi

Út Hà - Lộ Xe

72

Kênh Chín Y

Đầm Dơi

1,8

Trần Phán

Đầm Dơi

Trần Phán

Đầm Dơi

Sông 7 Háp - Bào Sậy

73

Kênh Chống Mỹ

Đầm Dơi

7,0

Tân Đức

Đầm Dơi

Tân Đức

Đầm Dơi

Sông Tân Đức - Sông Cây Dừạ

74

Kênh Chống Mỹ

Đầm Dơi

1,2

Tân Dân

Đầm Dơi

Tân Dân

Đầm Dơi

Sông Đầm Dơi - Sông Tân Thành

75

Kênh Chống Mỹ

Đầm Dơi

2,5

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Bà Bèo - Sông Đầm Dơi

76

Kênh Chúa Biện - Hai Hạt

Đầm Dơi

7,0

Tân Đức

Đầm Dơi

Tân Thuận

Đầm Dơi

Kênh 6 Đông - Sông Gành Hào

77

Kênh Chung Kiệt

Đầm Dơi

15,0

Tân Thuận

Đầm Dơi

Tân Thuận

Đầm Dơi

Sông Hiệp Hải, Sông Giá Cao

78

Kênh Chuối

Đầm Dơi

2,5

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Bà Hính - Kênh Ngang

79

Kênh Cỏ Ống

Đầm Dơi

6,5

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Ấp 9 - Bờ Bao

80

Kênh Còng Cọc

Đầm Dơi

2,2

Tạ An Khương Nam

Đầm Dơi

Tạ An Khương Nam

Đầm Dơi

Kênh Thổ - Sông Tân Lợi

81

Kênh Cột Nhà

Đầm Dơi

3,0

Tân Đức

Đầm Dơi

Tân Đức

Đầm Dơi

Tân Phước - Tràm Con

82

Kênh Cũ

Đầm Dơi

1,8

Trần Phán

Đầm Dơi

Trần Phán

Đầm Dơi

Lung Chim - Lung Bào Giá

83

Kênh Cù Lao

Đầm Dơi

2,5

Ngọc Chánh

Đầm Dơi

Ngọc Chánh

Đầm Dơi

Kênh Thầy Cẩn - Cùng

84

Kênh Cựa Gà

Đầm Dơi

4,2

Tân Tiến

Đầm Dơi

Tân Tiến

Đầm Dơi

Ván Ngựa - Cựa Gà

85

Kênh Cựa Gà

Đầm Dơi

1,2

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Bồn Bồn - Nội Đồng

86

Kênh Cùng

Đầm Dơi

1,8

Tạ An Khương Nam

Đầm Dơi

Tạ An Khương Nam

Đầm Dơi

Kênh Còng Cọc - Cùng

87

Kênh Cùng

Đầm Dơi

3,5

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Sông 7 Háp - Lung Ngang

88

Kênh Dân Quân

Đầm Dơi

1,5

Trần Phán

Đầm Dơi

Trần Phán

Đầm Dơi

Lung Ma - Nhị Nguyệt

89

Kênh Dân Quân

Đầm Dơi

2,5

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Nhị Nguyệt - Xóm Ruộng

90

Kênh Dân Quân

Đầm Dơi

2,0

Tân Trung

Đầm Dơi

Tân Trung

Đầm Dơi

Hòa Trung - Xẻo Quao

91

Kênh Đê

Đầm Dơi

3,5

Tân Thuận

Đầm Dơi

Tân Thuận

Đầm Dơi

Kênh Sáu Đông - Chim Đẻ

92

Kênh Đìa Gừa

Đầm Dơi

1,5

Trần Phán

Đầm Dơi

Trần Phán

Đầm Dơi

Kênh 9 Y - Lộ Xe

93

Kênh Đìa Việt

Đầm Dơi

1,5

Trần Phán

Đầm Dơi

Trần Phán

Đầm Dơi

Bờ Đập - Cần Đước

94

Kênh Đôi

Đầm Dơi

2,8

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Cả Bẹ - Đầm Chim

95

Kênh Đứng

Đầm Dơi

3,0

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Cây Nổ - Giồng Nhum

96

Kênh Đường Đào

Đầm Dơi

4,0

Ngọc Chánh

Đầm Dơi

Ngọc Chánh

Đầm Dơi

Hiệp Hòa, Thầy Cẩn - Sông Đầm Dơi

97

Kênh Đường Đào - Lung Chim

Đầm Dơi

4,0

Trần Phán

Đầm Dơi

Quách Phẩm

Đầm Dơi

Út Hà - Bào Sậy

98

Kênh Giá Gậm

Đầm Dơi

5,0

Tân Dân

Đầm Dơi

Tân Dân

Đầm Dơi

Cống Hiệp Hải - Ấp Hạp

99

Kênh Giáo Cử

Đầm Dơi

3,0

Tân Trung

Đầm Dơi

Tân Trung

Đầm Dơi

Sông 7 Háp - Kênh Ngang

100

Kênh Giòng Nhum - Lung Sình

Đầm Dơi

6,6

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Sáu Đông - Thầy Ký

101

Kênh Giữa

Đầm Dơi

2,5

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Sông 7 Háp - Lung Ngang

102

Kênh Giữa

Đầm Dơi

2,0

Tạ An Khương Nam

Đầm Dơi

Tạ An Khương Nam

Đầm Dơi

Kênh Thổ - Cùng

103

Kênh Góc Khai

Đầm Dơi

2,0

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Xóm Ruộng - Cùng

104

Kênh Hà Kim Lành

Đầm Dơi

1,5

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Sông Đầm Dơi - Hậu Mương Điều

105

Kênh Hai Dựng

Đầm Dơi

2,0

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Sông Bào Sen - Kênh 7 Thi

106

Kênh Hai Lương

Đầm Dơi

1,8

Tân Đức

Đầm Dơi

Tân Đức

Đầm Dơi

Khâu Mét - Kênh Mới

107

Kênh Hai Thời

Đầm Dơi

2,0

Thanh Tùng

Đầm Dơi

Thanh Tùng

Đầm Dơi

Bào Dừa - Kênh Hậu

108

Kênh Hai Vàng

Đầm Dơi

3,0

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Kênh 10 Thôi - Lung Lá

109

Kênh Hàng Gòn - 10 Hội - Kênh Bào Dừa

Đầm Dơi

16,0

Quách Phẩm

Đầm Dơi

Thanh Tùng

Đầm Dơi

Sông 7 Háp - Sông Bảo Mũ (Thanh Tùng)

110

Kênh Hang Mai

Đầm Dơi

5,0

Tạ An Khương Nam

Đầm Dơi

Tạ An Khương Nam

Đầm Dơi

Cái Bát - Sông Tân Lợi

111

Kênh Hậu

Đầm Dơi

2,5

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Thanh Tùng

Đầm Dơi

Xóm Dừa - Lung Chim

112

Kênh Hàng Dừa

Đầm Dơi

5,0

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Kênh Lý - Lung Gừa

113

Kênh Hóc Môn

Đầm Dơi

3,5

Tân Thuận

Đầm Dơi

Tân Thuận

Đầm Dơi

Đập Hóc Môn - Ông Công

114

Kênh Hóc Môn - Chim Bảy

Đầm Dơi

5,5

Tân Thuận

Đầm Dơi

Tân Thuận

Đầm Dơi

Kênh Hóc Môn - Khâu Ông

115

Kênh Kèo Nèo - Cây Dứa

Đầm Dơi

4,0

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Thầy Ký - Ngọn Cây Dứa cùng

116

Kênh Khai Hoang

Đầm Dơi

6,0

Quách Phẩm

Đầm Dơi

Quách Phẩm

Đầm Dơi

Kênh Ba - Bà Hính

117

Kênh Khạo Nhồng

Đầm Dơi

3,0

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Sông Đầm Dơi - Cả Bẹ

118

Kênh Khâu Mét

Đầm Dơi

4,0

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Sông Gành Hào - Sông Cây Dừa

119

Kênh Ký Bình

Đầm Dơi

2,0

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Rạch Dọp Lớn - Cùng

120

Kênh Ký Thuật - Mũi Dụi

Đầm Dơi

8,0

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Sông Gành Hào - Kênh Sáu Đông

121

Kênh Lâm

Đầm Dơi

2,9

Tạ An Khương Nam

Đầm Dơi

Tạ An Khương Nam

Đầm Dơi

 

122

Kênh Lâm Dồ - Kênh Ông Gạo

Đầm Dơi

6,0

Tân Đức

Đầm Dơi

Tân Đức

Đầm Dơi

Tân Bình - Ông Gạo

123

Kênh Lâm Trung Thiên

Đầm Dơi

3,5

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Tân Duyệt

Đầm Dơi

 

124

Kenh Láng Chích

Đầm Dơi

1,3

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Tân Tiến

Đầm Dơi

Ông Búp - Cùng

125

Kênh Láng Dài

Đầm Dơi

2,0

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Lung Nhà Củ - Đường Đào

126

Kênh Lính Năm

Đầm Dơi

1,8

Quách Phẩm

Đầm Dơi

Quách Phẩm

Đầm Dơi

Sông 7 Háp - Cùng

127

Kênh Lò Dầu

Đầm Dơi

1,5

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Sông 7 Hiền - Cùng

128

Kênh Lò Đường

Đầm Dơi

1,5

Trần Phán

Đầm Dơi

Trần Phán

Đầm Dơi

Lung Bỉ - Cùng

129

Kênh Lò Gạch

Đầm Dơi

2,5

Tân Dân

Đầm Dơi

Tân Dân

Đầm Dơi

Sông Đầm Dơi - Kênh 6 Thước

130

Kênh Lô I

Đầm Dơi

3,2

Tân Dân

Đầm Dơi

Tân Dân

Đầm Dơi

Sông Đầm Dơi - Sông Tân Thành

131

Kênh Lộ Xe

Đầm Dơi

2,0

Trần Phán

Đầm Dơi

Tân Tiến

Đầm Dơi

Sông 7 Háp - Bong Kẹt

132

Kênh Lung Bỉ

Đầm Dơi

1,5

Trần Phán

Đầm Dơi

Trần Phán

Đầm Dơi

Bờp Đập - Ba Giang

133

Kênh Lung Mắm

Đầm Dơi

1,5

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Quảng Lỡi - Chà Là

134

Kênh Lung Vàng

Đầm Dơi

6,0

Tân Đức

Đầm Dơi

Tân Đức

Đầm Dơi

Sông Tân Lợi - Cùng

135

Kênh Lý

Đầm Dơi

3,0

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Cây Kè - Lung Cá Kèo

136

Kênh Mật Cật

Đầm Dơi

2,0

Trần Phán

Đầm Dơi

Trần Phán

Đầm Dơi

Lung Chim - Cùng

137

Kênh Mặt Trời - Bông Súng

Đầm Dơi

6,2

Tân Tiến

Đầm Dơi

Tân Tiến

Đầm Dơi

Mặt Tiền - Sông Cây Tàng

138

Kênh Mẩu Điền Tây

Đầm Dơi

2,8

Thanh Tùng

Đầm Dơi

Thanh Tùng

Đầm Dơi

Kênh 3 - Bào Dừa

139

Kênh Miên

Đầm Dơi

2,8

Thanh Tùng

Đầm Dơi

Thanh Tùng

Đầm Dơi

Kênh 3 - Bào Dừa

140

Kênh Miên

Đầm Dơi

2,0

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Bào Sen - Kênh Bảy Thi

141

Kênh Miểu Thiết

Đầm Dơi

4,5

Tân Thuận

Đầm Dơi

Tân Thuận

Đầm Dơi

Bồn Bồn - Vàm Mương

142

Kênh Mồ Côi - Chim Đẻ

Đầm Dơi

7,5

Tân Thuận

Đầm Dơi

Tân Thuận

Đầm Dơi

Sáu Đông - Chim Đẻ

143

Kênh Mới

Đầm Dơi

3,0

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Kênh Đứng - Sông Gành Hào

144

Kênh Mới

Đầm Dơi

2,5

Tân Dân

Đầm Dơi

Tân Dân

Đầm Dơi

Sông Đầm Dơi - Cùng

145

Kênh Mới

Đầm Dơi

2,0

Quách Phẩm

Đầm Dơi

Quách Phẩm

Đầm Dơi

Sông Cái Keo - Hàng Gòn

146

Kênh Mới

Đầm Dơi

1,2

Tân Đức

Đầm Dơi

Tân Đức

Đầm Dơi

Lâm Dồ - Cây Dừa

147

Kênh Mương Đường

Đầm Dơi

2,5

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Cây Nổ - Sông Gành Hào

148

Kênh Nai

Đầm Dơi

4,0

Trần Phán

Đầm Dơi

Trần Phán

Đầm Dơi

Bào Sậy - Mà Ca

149

Kênh Năm

Đầm Dơi

3,0

Tạ An Khương Nam

Đầm Dơi

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Sáu Đông - Giồng Nhum

150

Kênh Năm Thành

Đầm Dơi

1,5

Trần Phán

Đầm Dơi

Trần Phán

Đầm Dơi

Nhà Lầu - Cùng

151

Kênh Nền Lẫm

Đầm Dơi

3,5

Tân Đức

Đầm Dơi

Tân Đức

Đầm Dơi

Kênh 6 Tấn - Cùng

152

Kênh Ngã Bát - Bào Sậy

Đầm Dơi

10,0

Trần Phán

Đầm Dơi

Trần Phán

Đầm Dơi

Bờ Đập - Kênh Chà Là

153

Kênh Ngã Oác

Đầm Dơi

3,5

Quách Phẩm

Đầm Dơi

Quách Phẩm

Đầm Dơi

Sông Cái Keo - Kênh 3

154

Kênh Ngã Tám

Đầm Dơi

1,8

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Mương Đường - Kênh Mới

155

Kênh Ngang

Đầm Dơi

2,5

Tân Trung

Đầm Dơi

Tân Trung

Đầm Dơi

Nhị Nguyệt - Hội Đồng Ninh

156

Kênh Ngang

Đầm Dơi

2,5

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Bào Sen - Ngã 4 Ô Bỉnh

157

Kênh Ngang - Cầu Ván

Đầm Dơi

6,0

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Cầu Ván - Lung Lá

158

Kênh Nghĩa Hải ( Kênh 2)

Đầm Dơi

3,0

Tân Tiến

Đầm Dơi

Tân Tiến

Đầm Dơi

Tân Thành - Tân Hòa

159

Kênh Nhà Lầu

Đầm Dơi

2,0

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Kênh Cá Kèo - Lộ Xe

160

Kênh Nhà Máy - Kẹt Ráng

Đầm Dơi

3,6

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Thầy Ký - Khâu Mét

161

Kênh Nhẩn

Đầm Dơi

1,8

Tân Trung

Đầm Dơi

Tân Trung

Đầm Dơi

Kênh Còng Cọc - Cùng

162

Kênh Nhị Nguyệt

Đầm Dơi

5,0

Trần Phán

Đầm Dơi

Tân Trung

Đầm Dơi

Sông 7 Háp - Mương Điều

163

Kênh Nội Đồng

Đầm Dơi

4,8

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Mương Điều - Kênh Mới

164

Kênh Nông Trường

Đầm Dơi

4,5

Tân Thuận

Đầm Dơi

Tân Thuận

Đầm Dơi

Trung Kiết - Cửa Gành Hào

165

Kênh Nông Trường

Đầm Dơi

5,0

Ngọc Chánh

Đầm Dơi

Thanh Tùng

Đầm Dơi

Sông Bảo Mũ - Sông Bào Sen

166

Kênh Nông Trường

Đầm Dơi

3,0

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Kênh 75 - Khâu Mét

167

Kênh Nông Trường

Đầm Dơi

2,5

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Kênh Mới - Kèo Nèo

168

Kênh Nước Mặn

Đầm Dơi

4,0

Tân Thuận

Đầm Dơi

Tân Thuận

Đầm Dơi

Sáu Đông - Ông Công

169

Kênh Ông Công

Đầm Dơi

3,5

Tân Thuận

Đầm Dơi

Tân Thuận

Đầm Dơi

Hóc Môn - Ao Bồng

170

Kênh Ông Đập

Đầm Dơi

1,7

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

 

171

Kênh Ông Dụng

Đầm Dơi

1,8

Tân Trung

Đầm Dơi

Tân Trung

Đầm Dơi

Mương Điều - Cùng

172

Kênh Ông Heo

Đầm Dơi

1,5

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Khâu Mét - Cùng

173

Kênh Ông Kiếm

Đầm Dơi

2,7

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Sông Đầm Dơi - Rạch Mũi

174

Kênh Ông Mao - Ông Đập

Đầm Dơi

7,8

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Sông Đầm Dơi - Kênh Ranh

175

Kênh Ông Sủng

Đầm Dơi

4,5

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Lung Sậy - Nhà Máy

176

Kênh Ông Tân

Đầm Dơi

3,1

Trần Phán

Đầm Dơi

Tạ An Khương

Đầm Dơi

 

177

Kênh Quảng Bông

Đầm Dơi

3,5

Tân Trung

Đầm Dơi

Tân Trung

Đầm Dơi

Lung Vệ - Mương Điều

178

Kênh Quảng Lỡi

Đầm Dơi

3,0

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Sông Cây Dừa - Sông Gành Hào

179

Kênh Ranh

Đầm Dơi

2,5

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Sông Đầm Dơi - Cả Bẹ

180

Kênh Rọc Mấm

Đầm Dơi

1,5

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Rạch Dọp Lớn - Cùng

181

Kênh Sân Tân

Đầm Dơi

1,8

Tân Đức

Đầm Dơi

Tân Đức

Đầm Dơi

 

182

Kênh Sào Áo

Đầm Dơi

3,0

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Cây Trăm - Lung Gừa

183

Kênh Sáu

Đầm Dơi

2,0

Tân Đức

Đầm Dơi

Tân Đức

Đầm Dơi

Kênh Chống Mỹ - Kênh Cây Dừa

184

Kênh Sáu Mụ

Đầm Dơi

1,5

Trần Phán

Đầm Dơi

Trần Phán

Đầm Dơi

Kênh Nai - Bờ Đập

185

Kênh Sáu Thước

Đầm Dơi

5,9

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Tân Duyệt

Đầm Dơi

 

186

Kênh Số 1

Đầm Dơi

3,1

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Tân Duyệt

Đầm Dơi

 

187

Kênh Số 2

Đầm Dơi

2,8

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Bà Hính - Kênh Giữa

188

Kênh Số 3

Đầm Dơi

2,5

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Kênh Chuối - Kênh Giữa

189

Kênh So Đủa

Đầm Dơi

3,0

Tân Đức

Đầm Dơi

Tân Đức

Đầm Dơi

Kênh Cây Dừa - Ngã 4 So Đủa

190

Kênh So Minh

Đầm Dơi

1,8

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

 

191

Kênh Tam Bô

Đầm Dơi

2,0

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Sông Gành Hào - Kênh Cây Dừa

192

Kênh Tám Phước

Đầm Dơi

1,5

Tân Trung

Đầm Dơi

Tân Trung

Đầm Dơi

Sông 7 Háp - Lung Vệ

193

Kênh Tám Xị

Đầm Dơi

4,5

Tân Trung

Đầm Dơi

Tân Trung

Đầm Dơi

Kênh Tư Hiện - Hai Nhường

194

Kênh Thầy Bảy

Đầm Dơi

3,0

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Sông Cả Bẹ - Sông Đầm Chim

195

Kênh Thầy Cai

Đầm Dơi

1,8

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Sào Áo - Cùng

196

Kênh Thầy Cẩn

Đầm Dơi

2,0

Ngọc Chánh

Đầm Dơi

Ngọc Chánh

Đầm Dơi

Cù Lao- Sông Đầm Dơi

197

Kênh Thổ

Đầm Dơi

4,5

Tạ An Khương Nam

Đầm Dơi

Tạ An Khương Nam

Đầm Dơi

Kênh Giữa - Sáu Đông

198

Kênh Thợ Tỉnh

Đầm Dơi

1,6

Tân Dân

Đầm Dơi

Tân Dân

Đầm Dơi

Sông Đầm Dơi - Cùng

199

Kênh Thủy Lợi

Đầm Dơi

1,6

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Tân Tiến

Đầm Dơi

Bảy Căn - Cùng

200

Kênh Thủy Lợi

Đầm Dơi

1,8

Trần Phán

Đầm Dơi

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Nhà Củ - Kênh Lung Đước

201

Kênh Tràm Xuyên

Đầm Dơi

2,0

Tân Tiến

Đầm Dơi

Tân Tiến

Đầm Dơi

Sông Bọng Két - Ông Điếm

202

Kênh Trảng Lớn

Đầm Dơi

1,2

Ngọc Chánh

Đầm Dơi

Ngọc Chánh

Đầm Dơi

Lâm Trung Thiên - Nông Trường

203

Kênh Trưởng Đạo

Đầm Dơi

7,0

Ngọc Chánh

Đầm Dơi

Thanh Tùng

Đầm Dơi

Bảo Mũ - Sông Đầm Dơi

204

Kênh Tư

Đầm Dơi

3,0

Quách Phẩm

Đầm Dơi

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

 

205

Kênh Tư

Đầm Dơi

6,0

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Cây Mét Lớn - Kênh Lô 14

206

Kênh Tư Hiện

Đầm Dơi

3,5

Tân Trung

Đầm Dơi

Tân Trung

Đầm Dơi

Kênh 8 Xị - Hai Nhường

207

Kênh Tư Lớn

Đầm Dơi

3,7

TT. Đầm Dơi

Đầm Dơi

Tạ An Khương

Đầm Dơi

 

208

Kênh Tư Sơn

Đầm Dơi

1,5

Trần Phán

Đầm Dơi

Trần Phán

Đầm Dơi

Lung Chim - Cùng

209

Kênh Tư Thừa

Đầm Dơi

3,0

Quách Phẩm

Đầm Dơi

Quách Phẩm

Đầm Dơi

Kênh 3 - Sông Cái Keo

210

Kênh Ván Ngựa

Đầm Dơi

2,2

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Tân Tiến

Đầm Dơi

Sông Tân Thành - Cùng

211

Kênh Vẹt Vùng

Đầm Dơi

2,2

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Sáu Đông - Lung Sậy

212

Kênh Việt Bình

Đầm Dơi

1,5

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Sông Đầm Dơi - Hậu Mương Điều

213

Kênh Xáng

Đầm Dơi

2,9

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

 

214

Kênh Xáng Ao Bồng

Đầm Dơi

2,0

Tân Thuận

Đầm Dơi

Tân Thuận

Đầm Dơi

Ngọn Bà Bà - Ngọn Hốc Môn

215

Kênh Xáng Mới

Đầm Dơi

2,5

Quách Phẩm

Đầm Dơi

Quách Phẩm

Đầm Dơi

 

216

Kênh Xáng Nông Trường

Đầm Dơi

4,3

Tân Thuận

Đầm Dơi

Tân Thuận

Đầm Dơi

 

217

Kênh Xẻo Quao

Đầm Dơi

3,0

Tân Trung

Đầm Dơi

Tân Trung

Đầm Dơi

Xẻo Quao - Bờ Mới

218

Kênh Xĩm Đồng

Đầm Dơi

1,5

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Tân Hòa - Cùng

219

Kênh Xóm Lá

Đầm Dơi

3,5

Tân Đức

Đầm Dơi

Tân Đức

Đầm Dơi

Tân Bình - Ông Gum

220

Kênh Xóm Miên

Đầm Dơi

1,7

Thanh Tùng

Đầm Dơi

Thanh Tùng

Đầm Dơi

 

221

Kênh Xóm Rẩy

Đầm Dơi

1,2

Tân Dân

Đầm Dơi

Tân Dân

Đầm Dơi

Sông Đầm Dơi - Cùng

222

Kênh Xóm Tắc

Đầm Dơi

2,0

Tân Thuận

Đầm Dơi

Tân Thuận

Đầm Dơi

Đập Khâu Ông - Bà Bà

223

Lâm Trung Thiên

Đầm Dơi

4,0

Ngọc Chánh

Đầm Dơi

Ngọc Chánh

Đầm Dơi

Lung Chim - Sông Bào Sen

224

Lô 14

Đầm Dơi

5,5

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Sông Đầm Dơi - Đồn Cây Nổ

225

Lô 18 - Tân Lợi

Đầm Dơi

7,5

Tạ An Khương Nam

Đầm Dơi

Tạ An Khương Nam

Đầm Dơi

Cây Dương - Sông Tân Lợi

226

Lô 21

Đầm Dơi

2,7

Tân Dân

Đầm Dơi

Tân Dân

Đầm Dơi

Sông Đầm Dơi - Cả Kiến

227

Lô III

Đầm Dơi

3,5

Tân Dân

Đầm Dơi

Tân Dân

Đầm Dơi

Sông Đầm Dơi - Kênh 6 Thước

228

Lô IV

Đầm Dơi

3,7

Tân Dân

Đầm Dơi

Tân Dân

Đầm Dơi

Sông Đầm Dơi - Kênh 6 Thước

229

Lung Bà Phượng

Đầm Dơi

3,0

Tân Trung

Đầm Dơi

Tân Trung

Đầm Dơi

Sông 7 Háp - Kênh Ngang

230

Lung Bững

Đầm Dơi

1,5

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Mũi Dụi - Lung Sậy

231

Lung Cá Kèo - Thầy Chương

Đầm Dơi

5,0

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Thầy Chương - Bà Bèo

232

Lung Chà Là - Bào Giá

Đầm Dơi

6,7

Trần Phán

Đầm Dơi

Trần Phán

Đầm Dơi

Kênh Chà Là - Kênh Thủy Lợi

233

Lung Chim

Đầm Dơi

3,0

Thanh Tùng

Đầm Dơi

Thanh Tùng

Đầm Dơi

Bào Dừa - Lâm Trung Thiên

234

Lung Con

Đầm Dơi

3,0

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

 

235

Lung Còng Cọc

Đầm Dơi

2,2

Tân Trung

Đầm Dơi

Tân Trung

Đầm Dơi

Sông 7 Háp - Hai Nhường

236

Lung Dài

Đầm Dơi

2,5

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Tân Tiến

Đầm Dơi

Nghĩa Hải - Cùng

237

Lung Đước - Lung Sình

Đầm Dơi

5,0

Trần Phán

Đầm Dơi

Trần Phán

Đầm Dơi

Lung Đước - Lộ Xe

238

Lung Gừa

Đầm Dơi

3,5

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Bà Ca - Xóm Ruộng

239

Lung Lá

Đầm Dơi

4,0

Ngọc Chánh

Đầm Dơi

Ngọc Chánh

Đầm Dơi

Đập Cây Mấm - Sông Bào Sen

240

Lung Lá

Đầm Dơi

2,2

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Kênh 5 - Thầy Ký

241

Lung Láng Dài

Đầm Dơi

1,2

Trần Phán

Đầm Dơi

Trần Phán

Đầm Dơi

Nhị Nguyệt - Dân Quân

242

Lung Ma

Đầm Dơi

1,2

Trần Phán

Đầm Dơi

Trần Phán

Đầm Dơi

Nhị Nguyệt - Dân Quân

243

Lung Năng

Đầm Dơi

2,5

Tân Trung

Đầm Dơi

Tân Trung

Đầm Dơi

Bờ Cảng - Thầy Cai

244

Lung Nhà Cũ

Đầm Dơi

5,8

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Trần Phán

Đầm Dơi

 

245

Lung Nỏn

Đầm Dơi

2,5

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Cây Nổ - Kênh Mới

246

Lung Ông Đơn

Đầm Dơi

2,0

Ngọc Chánh

Đầm Dơi

Ngọc Chánh

Đầm Dơi

Thầy Cẩn - Cùng

247

Lung Quao

Đầm Dơi

3,0

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Đường Đào Lung Chim - Kênh Đường Đào

248

Lung Sậy

Đầm Dơi

2,8

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Thầy Ký - Kênh Cây Dừa

249

Lung Thanh Tùng - Kênh Mới

Đầm Dơi

8,0

Thanh Tùng

Đầm Dơi

Thanh Tùng

Đầm Dơi

Sông Bảo Mũ - Sông Đầm Dơi

250

Lung Thượng

Đầm Dơi

2,6

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Tân Duyệt

Đầm Dơi

 

251

Lung Xóm Đông

Đầm Dơi

2,3

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Tân Tiến

Đầm Dơi

 

252

Lung Xu

Đầm Dơi

1,5

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Cả Bẹ - Cùng

253

Mà Ca - Nhị Nguyệt

Đầm Dơi

5,0

Trần Phán

Đầm Dơi

Trần Phán

Đầm Dơi

Nhị Ngụyêt - Lộ Xe

254

Mương Trung Kiết - Ngã 3 Cây Tàng

Đầm Dơi

26,0

Tân Thuận

Đầm Dơi

Tân Tiến

Đầm Dơi

Sông Gành Hào - Sông Đầm Chim (Cây Tàng)

255

Nhnh Lung Chim

Đầm Dơi

1,2

Trần Phán

Đầm Dơi

Trần Phán

Đầm Dơi

Kênh 4 Sơn - Bào Giá

256

Rạch Trảng Hầm

Đầm Dơi

3,0

Tân Dân

Đầm Dơi

Tân Dân

Đầm Dơi

Cả Học - Nước Trong

257

Rạch Bà Dần

Đầm Dơi

1,2

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

 

258

Rạch Bà Hính

Đầm Dơi

10,0

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Đông Thới

Cái Nước

Rạch Bà Hinh, Rạch Lạch Ngang

259

Rạch Bầu Dừa

Đầm Dơi

4,3

Thanh Tùng

Đầm Dơi

Thanh Tùng

Đầm Dơi

 

260

Rạch Bầu Sen

Đầm Dơi

7,2

Thanh Tùng

Đầm Dơi

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

 

261

Rạch Bò Cô

Đầm Dơi

1,9

Tân Tiến

Đầm Dơi

Tân Tiến

Đầm Dơi

 

262

Rạch Bông Súng

Đầm Dơi

3,2

Tân Tiến

Đầm Dơi

Tân Tiến

Đầm Dơi

 

263

Rạch Cả Học - Giá Lồng Đèn

Đầm Dơi

6,0

Tân Dân

Đầm Dơi

Tân Dân

Đầm Dơi

Sông Đầm Chim - Cửa biển

264

Rạch Cà Rá

Đầm Dơi

2,3

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

 

265

Rạch Cá Rô

Đầm Dơi

1,2

Tân Dân

Đầm Dơi

Tân Dân

Đầm Dơi

Sông Đầm Chim - Cùng

266

Rạch Cá Trê

Đầm Dơi

3,0

Tân Đức

Đầm Dơi

Tân Đức

Đầm Dơi

Bọng Két - Cột Nhà

267

Rạch Cái Học

Đầm Dơi

1,9

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Tân Tiến

Đầm Dơi

 

268

Rạch Canh Điền

Đầm Dơi

4,7

Tân Đức

Đầm Dơi

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

 

269

Rạch Cầu

Đầm Dơi

1,5

Tân Dân

Đầm Dơi

Tân Dân

Đầm Dơi

Sông Đầm Chim - Cùng

270

Rạch Cây Dừa

Đầm Dơi

12,0

Tạ An Khương Nam

Đầm Dơi

Ngọc Chánh

Đầm Dơi

 

271

Rạch Cây Giá

Đầm Dơi

2,0

Tân Dân

Đầm Dơi

Tân Dân

Đầm Dơi

Sông Đầm Chim - Cùng

272

Rạch Cây Mít

Đầm Dơi

1,6

Đầm Dơi

Đầm Dơi

Đầm Dơi

Đầm Dơi

 

273

Rạch Cây Nổ

Đầm Dơi

7,5

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Tạ An Khương

Đầm Dơi

 

274

Rạch Chim Đẻ

Đầm Dơi

6,1

Tân Đức

Đầm Dơi

Tân Thuận

Đầm Dơi

 

275

Rạch Chu Biến

Đầm Dơi

7,8

Tân Đức

Đầm Dơi

Tân Đức

Đầm Dơi

 

276

Rạch Chùm Nụ

Đầm Dơi

3,9

Tân Tiến

Đầm Dơi

Tân Đức

Đầm Dơi

 

277

Rạch Cửa Giá Lồng Đèn

Đầm Dơi

1,9

Tân Tiến

Đầm Dơi

Tân Tiến

Đầm Dơi

 

278

Rạch Cùng

Đầm Dơi

1,2

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Tân Hòa - Cùng

279

Rạch Dinh Long

Đầm Dơi

2,3

Tân Tiến

Đầm Dơi

Tân Tiến

Đầm Dơi

 

280

Rạch Dọp Lớn - Rạch Tắc

Đầm Dơi

7,0

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Rạch Dọp Lớn - 7 Hiền

281

Rạch Dọp Nhỏ

Đầm Dơi

3,0

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Cả Bẹ - Đầm Chim

282

Rạch Đùng Đình

Đầm Dơi

1,5

Tân Dân

Đầm Dơi

Tân Dân

Đầm Dơi

Sông Đầm Chim - Cùng

283

Rạch Giá Cao

Đầm Dơi

6,2

Tân Tiến

Đầm Dơi

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

 

284

Rạch Giáo Bạch

Đầm Dơi

2,5

Tân Dân

Đầm Dơi

Tân Dân

Đầm Dơi

Sông Đầm Chim - Sông Cây Tàng

285

Rạch Khẩu Ông

Đầm Dơi

7,8

Tân Thuận

Đầm Dơi

Tân Thuận

Đầm Dơi

 

286

Rạch Khúc Can

Đầm Dơi

2,9

Tân Thuận

Đầm Dơi

Tân Đức

Đầm Dơi

 

287

Rạch Lâm Cũ

Đầm Dơi

2,7

Thanh Tùng

Đầm Dơi

Thanh Tùng

Đầm Dơi

 

288

Rạch Láng Cháo

Đầm Dơi

1,3

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Tân Tiến

Đầm Dơi

Bọng Két - Cùng

289

Rạch Lung Gừa

Đầm Dơi

2,7

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Tân Duyệt

Đầm Dơi

 

290

Rạch Lung La

Đầm Dơi

13,0

Trần Phán

Đầm Dơi

Quách Phẩm Bắc

Đầm Dơi

Rạch Cây Kè

291

Rạch Mặt Hậu

Đầm Dơi

4,5

Tân Tiến

Đầm Dơi

Tân Tiến

Đầm Dơi

Ông Điếm - Cựa Gà

292

Rạch Mặt Tiền

Đầm Dơi

4,7

Tân Tiến

Đầm Dơi

Tân Tiến

Đầm Dơi

 

293

Rạch Mặt Trời

Đầm Dơi

3,1

Tân Tiến

Đầm Dơi

Tân Tiến

Đầm Dơi

 

294

Rạch Mồ Côi

Đầm Dơi

4,8

Tân Thuận

Đầm Dơi

Tân Thuận

Đầm Dơi

 

295

Rạch Mũi

Đầm Dơi

3,5

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Sông Đầm Dơi - Ông Kiếm

296

Rạch Ông Búp

Đầm Dơi

2,9

Tân Tiến

Đầm Dơi

Tân Tiến

Đầm Dơi

 

297

Rạch Rồng Nham

Đầm Dơi

5,1

Tạ An Khương Nam

Đầm Dơi

Tạ An Khương

Đầm Dơi

 

298

Rạch Rọp

Đầm Dơi

3,6

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

 

299

Rạch Sao - Thầy Chương

Đầm Dơi

3,0

Tân Duyệt

Đầm Dơi

TT. Đầm Dơi

Đầm Dơi

Thầy Chương - Đập Rạch Sao

300

Rạch Tán Cây Bàn

Đầm Dơi

3,0

Tân Tiến

Đầm Dơi

Tân Tiến

Đầm Dơi

 

301

Rạch Tràm Lựu

Đầm Dơi

3,9

Tân Tiến

Đầm Dơi

Tân Tiến

Đầm Dơi

Bọng Két - Ông Điếm

302

Rạch Xóm Ruộng

Đầm Dơi

7,5

Trần Phán

Đầm Dơi

Trần Phán

Đầm Dơi

 

303

Sông Ấp Hạp

Đầm Dơi

5,0

Tân Dân

Đầm Dơi

Tân Dân

Đầm Dơi

Giá Gậm - Cửa biển

304

Sông Bảo Mũ - Lung Lá (Lung Cây Mắm)

Đầm Dơi

9,0

Thanh Tùng

Đầm Dơi

Ngọc Chánh

Đầm Dơi

Kênh 3 - Đường Đào, Bào Sen

305

Sông Bảy Háp

Liên huyện

47,0

Rạch Chèo

Phú Tân

Lương Thế Trân

Cái Nước

Biển Tây - Hòa Trung (Gành Hào)

306

Sông Cái Bát - Bọng Két

Đầm Dơi

25,0

Tân Dân

Đầm Dơi

Tân Tiến

Đầm Dơi

Sông Đầm Dơi (Cái Bát) - Ngã 3 Cây Tàng

307

Sông Cái Bẹ - Bảy Căn

Đầm Dơi

16,0

Tân Tiến

Đầm Dơi

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Tên khác: Sông Cái Bé Sông Đầm Chim - Rạch Dọp

308

Sông Cái Keo

Đầm Dơi

13,0

Quách Phẩm

Đầm Dơi

Quách Phẩm

Đầm Dơi

Sông 7 Háp - Kênh 3

309

Sông Cây Dừa

Đầm Dơi

12,0

Tạ An Khương Đông

Đầm Dơi

Tân Đức

Đầm Dơi

Sáu Đông - Chà Là

310

Sông Cây Tràng

Đầm Dơi

6,3

Tân Tiến

Đầm Dơi

Tân Thuận

Đầm Dơi

 

311

Sông Cột Nhà

Đầm Dơi

3,4

Tân Đức

Đầm Dơi

Tân Đức

Đầm Dơi

 

312

Sông Đầm Chim

Đầm Dơi

16,0

Tân Tiến

Đầm Dơi

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Ngã 3 Cây Tàng - Sông Trảng Tràm

313

Sông Đầm Dơi

Đầm Dơi

35,0

Tạ An Khương

Đầm Dơi

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Vàm Mương Điều - Sông Cửa Lớn (Tam Giang)

314

Sông Giá Gậm

Đầm Dơi

3,0

Tân Thuận

Đầm Dơi

Tân Thuận

Đầm Dơi

Cống Hiệp Hải - Ông Công

315

Sông Giồng Nham

Đầm Dơi

3,6

Đầm Dơi

Đầm Dơi

Tạ An Khương Nam

Đầm Dơi

 

316

Sông Hiệp Hòa - Thầy Cẩn

Đầm Dơi

4,0

Ngọc Chánh

Đầm Dơi

Ngọc Chánh

Đầm Dơi

Sông Bảo Mũ - Sông Đầm Dơi

317

Sông Hoàng Mai

Đầm Dơi

3,1

Tạ An Khương Nam

Đầm Dơi

Tạ An Khương Nam

Đầm Dơi

 

318

Sông Khâu Súc

Đầm Dơi

8,0

Tân Thuận

Đầm Dơi

Tân Đức

Đầm Dơi

Bọng Két - Sáu Tấn (cánh Điên Điển)

319

Sông Long Hòa

Đầm Dơi

5,5

Tân Tiến

Đầm Dơi

Tân Tiến

Đầm Dơi

 

320

Sông Mương Điều

Đầm Dơi

11,0

Tân Trung

Đầm Dơi

TT. Đầm Dơi

Đầm Dơi

Sông Mương Điểu

321

Sông Ngà Cái

Đầm Dơi

13,0

TT. Đầm Dơi

Đầm Dơi

Đông Hưng

Cái Nước

Rạch Cây Trâm

322

Sông Nước Trong

Đầm Dơi

10,0

Tân Dân

Đầm Dơi

Tân Dân

Đầm Dơi

Cây Tàng - Bào Cộ

323

Sông Ông Búp - Mặt Trời

Đầm Dơi

9,0

Tân Tiến

Đầm Dơi

Tân Tiến

Đầm Dơi

Mặt Hậu - Sông Tân Tiến

324

Sông Rạch Sao

Đầm Dơi

6,0

TT. Đầm Dơi

Đầm Dơi

Tân Duyệt

Đầm Dơi

Cầu Dương Thị Cẩm Vân - Cống Xóm Ruộng

325

Sông Tân Đức

Đầm Dơi

5,5

Tân Đức

Đầm Dơi

Tân Đức

Đầm Dơi

 

326

Sông Tân Hòa

Đầm Dơi

11,0

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Tân Tiến

Đầm Dơi

Cả Bẹ - Ván Ngựa

327

Sông Tân Lợi - 6 Đông

Đầm Dơi

6,5

Tạ An Khương Nam

Đầm Dơi

Tân Đức

Đầm Dơi

Ngã ba Tân Lợi - Kênh Sáu Đông

328

Sông Tân Phương

Đầm Dơi

6,7

Tân Đức

Đầm Dơi

Tân Đức

Đầm Dơi

 

329

Sông Tân Thành

Đầm Dơi

13,0

Tân Dân

Đầm Dơi

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Sông Cái Bát - Kênh Khạo Nhồng

330

Sông Tân Tiến

Đầm Dơi

6,4

Tân Đức

Đầm Dơi

Tân Đức

Đầm Dơi

 

331

Sông Trảng Tràm

Đầm Dơi, Năm Căn

17,0

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Tam Giang Đông

Năm Căn

Ngã 3 Vàm Đầm - Cửa Hố Gùi

332

Sông Trảng Ràm

Đầm Dơi

6,0

Tân Tiến

Đầm Dơi

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Chảy ra Biển Đông

333

Sông Vàm Đầm

Đầm Dơi

26,0

Tân Thuận

Đầm Dơi

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

Sông Vàm Đâm, Sông Đâm Chim

334

Tân Phước - Tân Bình - Kênh Mới

Đầm Dơi

14,0

Tân Đức

Đầm Dơi

Tân Đức

Đầm Dơi

Sáu Đông - Kênh Mới

IV

Huyện Năm Căn

 

 

721,3

 

 

 

 

 

1

Kênh Cóc

Năm Căn

2,7

Đất Mới

Năm Căn

Đất Mới

Năm Căn

 

2

Rạch Ông Chừng

Năm Căn

2,5

Đất Mới

Năm Căn

Đất Mới

Năm Căn

 

3

Kênh Đào

Năm Căn

2,1

Đất Mới

Năm Căn

Đất Mới

Năm Căn

 

4

Kênh Ngang

Năm Căn

1,9

Đất Mới

Năm Căn

Đất Mới

Năm Căn

 

5

Kênh Xóm Mới

Năm Căn

1,5

Đất Mới

Năm Căn

Đất Mới

Năm Căn

 

6

Kênh Mang Sách

Năm Căn

2,5

Đất Mới

Năm Căn

Đất Mới

Năm Căn

 

7

Rạch Phi Xăng

Năm Căn

0,7

Đất Mới

Năm Căn

Đất Mới

Năm Căn

 

8

Rạch Cây Thơ

Năm Căn

5,8

Đất Mới

Năm Căn

Đất Mới

Năm Căn

 

9

Rạch Nước Lên

Năm Căn

3,1

Đất Mới

Năm Căn

Đất Mới

Năm Căn

 

10

Kênh Xóm Trên

Năm Căn

2,3

Đất Mới

Năm Căn

Đất Mới

Năm Căn

 

11

Kênh Xáng Răng Chiều

Năm Căn

2,0

Đất Mới

Năm Căn

Đất Mới

Năm Căn

 

12

Kênh Xóm Mới

Năm Căn

5,0

Đất Mới

Năm Căn

Đất Mới

Năm Căn

 

13

Kênh Láng Chiếu

Năm Căn

3,2

Đất Mới

Năm Căn

Đất Mới

Năm Căn

 

14

Rạch Ông Tà

Năm Căn

1,5

Đất Mới

Năm Căn

Đất Mới

Năm Căn

 

15

Kênh Đào

Năm Căn

6,7

Đất Mới

Năm Căn

Đất Mới

Năm Căn

 

16

Kênh Chà Là

Năm Căn

5,1

Đất Mới

Năm Căn

Đất Mới

Năm Căn

 

17

Rạch Ông Tà

Năm Căn

1,3

Đất Mới

Năm Căn

Đất Mới

Năm Căn

Kênh xáng Quốc Phòng - Rạch Ông Do

18

Rạch Bùi Mắt

Năm Căn, Phú Tân

4,8

Đất Mới

Năm Căn

Rạch Chèo

Phú Tân

 

19

Rạch Ông Do

Năm Căn, Phú Tân

4,3

Đất Mới

Năm Căn

Việt Thắng

Phú Tân

 

20

Kênh Đồn

Năm Căn

2,0

Hàm Rồng

Năm Căn

Hàm Rồng

Năm Căn

Kênh 5 - Sông Bảy Háp

21

Rạch Cái Nai

Năm Căn

2,0

Hàm Rồng

Năm Căn

Hàm Rồng

Năm Căn

Kênh xáng Năm Căn - Sông Bảy Háp

22

Kênh Mới Đào

Năm Căn

2,2

Hàm Rồng

Năm Căn

Hàm Rồng

Năm Căn

Kênh 5 - Cùng

23

Kênh Lò

Năm Căn

0,8

Hàm Rồng

Năm Căn

Hàm Rồng

Năm Căn

Sông Bảy Háp - Cùng

24

Kênh Ngang

Năm Căn

1,2

Hàm Rồng

Năm Căn

Hàm Rồng

Năm Căn

Rạch Ông Tình - Rạch Lòng Tong

25

Kênh Năm

Năm Căn

2,9

Hàm Rồng

Năm Căn

Hàm Rồng

Năm Căn

 

26

Kênh Năm Cùng

Năm Căn

3,5

Hàm Rồng

Năm Căn

Hàm Rồng

Năm Căn

 

27

Kênh Năm Sâu

Năm Căn

4,0

Hàm Rồng

Năm Căn

Hàm Rồng

Năm Căn

 

28

Kênh Mới

Năm Căn

2,6

Hàm Rồng

Năm Căn

Hàm Rồng

Năm Căn

 

29

Rạch Cá Chốt

Năm Căn

2,9

Hàm Rồng

Năm Căn

Hiệp Tùng

Năm Căn

 

30

Rạch Ông Tư

Năm Căn, Cái Nước

12,0

Hàm Rồng

Năm Căn

Trần Thới

Cái Nước

Kênh Ba Ngàn, Rạch Cái Răng

31

Rạch Ông Đồ

Năm Căn

10,0

Hàm Rồng

Năm Căn

TT. Năm Căn

Năm Căn

Chảy ra sông Cửa Lớn

32

Sông Cái Ngay

Năm Căn

19,0

Hàng Vịnh

Năm Căn

Hàng Vịnh

Năm Căn

Chảy ra sông Cửa Lớn

33

Kênh xáng Ấp 3

Năm Căn

7,0

Hàng Vịnh

Năm Căn

Hàng Vịnh

Năm Căn

Ngọn Ông Do - Kênh xáng Cái Ngay

34

Rạch Cái Trăng

Năm Căn

2,5

Hàng Vịnh

Năm Căn

Hàng Vịnh

Năm Căn

Sông Cửa Lớn - Cùng

35

Kênh Xi Tẹt

Năm Căn

2,5

Hàng Vịnh

Năm Căn

Hàng Vịnh

Năm Căn

Sông Cửa Lớn - Cùng

36

Rạch Cả Nẩy

Năm Căn

3,0

Hàng Vịnh

Năm Căn

Hàng Vịnh

Năm Căn

 

37

Rạch Cả Trăng

Năm Căn

3,5

Hàng Vịnh

Năm Căn

Hàng Vịnh

Năm Căn

 

38

Rạch Sào Lũy

Năm Căn

3,1

Hiệp Tùng

Năm Căn

Hiệp Tùng

Năm Căn

 

39

Rạch Bảy Cảnh

Năm Căn

3,2

Hiệp Tùng

Năm Căn

Hiệp Tùng

Năm Căn

 

40

Rạch Vẹt

Năm Căn

2,0

Hiệp Tùng

Năm Căn

Hiệp Tùng

Năm Căn

 

41

Kênh 5

Năm Căn

5,0

Hiệp Tùng

Năm Căn

Hiệp Tùng

Năm Căn

 

42

Rạch Nàng Kèo

Năm Căn, Đầm Dơi

2,3

Hiệp Tùng

Năm Căn

Quách Phẩm

Đầm Dơi

 

43

Kênh Ông Đơn

Năm Căn

20,0

Hiệp Tùng

Năm Căn

Tam Giang

Năm Căn

Kênh xáng Cái Ngay - Sông Bến Dựa

44

Sông Bến Dựa

Năm Căn

20,0

Hiệp Tùng

Năm Căn

Tam Giang

Năm Căn

Sông Cửa Lớn - Kênh Ông Đơn

45

Kênh Chà Là

Năm Căn

3,0

Hiệp Tùng

Năm Căn

Tam Giang

Năm Căn

 

46

Rạch Cây Nhám

Năm Căn

2,9

Hiệp Tùng

Năm Căn

Tam Giang

Năm Căn

 

47

Rạch Su Cùi

Năm Căn

10,0

Tam Giang

Năm Căn

Tam Giang

Năm Căn

Chảy ra sông Cửa Lớn

48

Rạch Nhà Hội

Năm Căn

1,7

Tam Giang

Năm Căn

Tam Giang

Năm Căn

 

49

Kênh Ông Đơn

Năm Căn

5,1

Tam Giang

Năm Căn

Tam Giang

Năm Căn

 

50

Rạch Cả Đuốc

Năm Căn

2,1

Tam Giang

Năm Căn

Tam Giang

Năm Căn

 

51

Rạch Bà Bún

Năm Căn

4,3

Tam Giang

Năm Căn

Tam Giang

Năm Căn

 

52

Kênh Bà Lúa

Năm Căn

4,3

Tam Giang

Năm Căn

Tam Giang

Năm Căn

 

53

Rạch Nhà Luận

Năm Căn

3,4

Tam Giang

Năm Căn

Tam Giang

Năm Căn

 

54

Rạch Bông Súng

Năm Căn

1,6

Tam Giang

Năm Căn

Tam Giang

Năm Căn

 

55

Rạch Xẻo Bá

Năm Căn

3,2

Tam Giang

Năm Căn

Tam Giang Đông

Năm Căn

 

56

Kênh 17

Năm Căn, Đầm Dơi

5,9

Tam Giang

Năm Căn

Thanh Tùng

Đầm Dơi

 

57

Kênh Sáng Tái Định Cư

Năm Căn, Đầm Dơi

1,2

Tam Giang Đông

Năm Căn

Nguyễn Huân

Đầm Dơi

 

58

Sông Hố Gùi

Năm Căn

1,1

Tam Giang Đông

Năm Căn

Tam Giang Đông

Năm Căn

 

59

Rạch Bức Lò

Năm Căn

2,4

Tam Giang Đông

Năm Căn

Tam Giang Đông

Năm Căn

 

60

Rạch Bò Hũ Lớn

Năm Căn

2,9

Tam Giang Đông

Năm Căn

Tam Giang Đông

Năm Căn

 

61

Rạch Tắc Già Chảo

Năm Căn

1,2

Tam Giang Đông

Năm Căn

Tam Giang Đông

Năm Căn

 

62

Kênh C24

Năm Căn

2,9

Tam Giang Đông

Năm Căn

Tam Giang Đông

Năm Căn

 

63

Rạch Khâu Bà Luông

Năm Căn

2,4

Tam Giang Đông

Năm Căn

Tam Giang Đông

Năm Căn

 

64

Sông Cái Nước

Năm Căn

12,7

Tam Giang Đông

Năm Căn

Tam Giang Đông

Năm Căn

 

65

Kênh Xáng

Năm Căn

3,6

TT. Năm Căn

Năm Căn

Đất Mới

Năm Căn

 

66

Rạch Không Quân

Năm Căn

8,2

TT. Năm Căn

Năm Căn

Đất Mới

Năm Căn

 

67

Rạch Cây Thơ - Phi Xăng

Năm Căn

8,0

TT. Năm Căn

Năm Căn

Đất Mới

Năm Căn

Sông Bảy Háp - Kênh xáng Năm Căn

68

Kênh xáng Cái Nai

Năm Căn

9,5

TT. Năm Căn

Năm Căn

Hàm Rồng

Năm Căn

Sông Cửa Lớn - Sông Bảy Háp

69

Rạch Ông Tình

Năm Căn

1,5

TT. Năm Căn

Năm Căn

Hàm Rồng

Năm Căn

Kênh xáng Năm Căn - Rạch Ông Do

70

Kênh Xáng

Năm Căn

2,6

TT. Năm Căn

Năm Căn

Hàng Vịnh

Năm Căn

 

71

Kênh Ông Do - Tư Là

Năm Căn

10,5

TT. Năm Căn

Năm Căn

Hàng Vịnh

Năm Căn

Sông Cửa Lớn - Kênh xáng Cái Ngay

72

Kênh Xẻo Lớn

Năm Căn

1,5

TT. Năm Căn

Năm Căn

Hàng Vịnh

Năm Căn

Sông Cửa Lớn - Cùng

73

Kênh Tắc Huyện Ủy

Năm Căn

3,2

TT. Năm Căn

Năm Căn

TT Năm Căn

Năm Căn

Kênh Không Quân - Trại Lưới A

74

Kênh Bờ Bao

Năm Căn

3,5

TT. Năm Căn

Năm Căn

TT Năm Căn

Năm Căn

Sông Cửa Lớn - Rạch Ông Tình

75

Rạch Sapô

Năm Căn

2,2

TT. Năm Căn

Năm Căn

TT Năm Căn

Năm Căn

Sông Cửa Lớn - Cùng

76

Rạch Xẻo Thùng

Năm Căn

2,4

TT. Năm Căn

Năm Căn

TT. Năm Căn

Năm Căn

 

77

Kênh Xáng Mới

Năm Căn

2,3

TT. Năm Căn

Năm Căn

TT. Năm Căn

Năm Căn

 

78

Rạch Phi Xăng

Năm Căn

2,5

TT. Năm Căn

Năm Căn

TT. Năm Căn

Năm Căn

 

79

Rạch Trại Lưới

Năm Căn, Phú Tân

15,0

TT. Năm Căn

Năm Căn

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

 

80

Kênh Xáng

Năm Căn, Phú Tân

13,0

TT. Năm Căn

Năm Căn

Việt Thắng

Phú Tân

Kênh Tắc Năm Cáp

81

Rạch Lòng Tong

Năm Căn

2,6

Hàm Rồng

Năm Căn

Hàm Rồng

Năm Căn

 

82

Rạch Nước Chảy

Năm Căn

2,5

Hàm Rồng

Năm Căn

Hàm Rồng

Năm Căn

 

83

Kênh Cái Trăng Lá

Năm Căn

4,0

Hàm Rồng

Năm Căn

Hàm Rồng

Năm Căn

 

84

Lung Quao

Năm Căn

3,0

Hàm Rồng

Năm Căn

Hàm Rồng

Năm Căn

 

85

Kênh Mười Gió

Năm Căn

1,5

Hàm Rồng

Năm Căn

Hàm Rồng

Năm Căn

 

86

Lung Cùng

Năm Căn

4,0

Hàm Rồng

Năm Căn

Hàm Rồng

Năm Căn

 

87

Rạch Ông Bún

Năm Căn

1,5

Hàm Rồng

Năm Căn

Hàm Rồng

Năm Căn

 

88

Rạch Lung Lá

Năm Căn

1,2

Hàm Rồng

Năm Căn

Hàm Rồng

Năm Căn

 

89

Kênh Út Giàu

Năm Căn

1,0

Hàm Rồng

Năm Căn

Hàm Rồng

Năm Căn

 

90

Kênh Sáu Thê

Năm Căn

1,3

Hàm Rồng

Năm Căn

Hàm Rồng

Năm Căn

 

91

Kênh Năm Trung

Năm Căn

0,8

Hàm Rồng

Năm Căn

Hàm Rồng

Năm Căn

 

92

Rạch Hàm Rồng

Năm Căn

1,2

Hàm Rồng

Năm Căn

Hàm Rồng

Năm Căn

 

93

Kênh Ba Trà

Năm Căn

2,0

Hàm Rồng

Năm Căn

Hàm Rồng

Năm Căn

 

94

Kênh Bảy Thạnh

Năm Căn

2,5

Đất Mới

Năm Căn

Đất Mới

Năm Căn

 

95

Rạch Xẻo Chồn

Năm Căn

1,5

Đất Mới

Năm Căn

Đất Mới

Năm Căn

 

96

Kênh Cạn

Năm Căn

1,7

Đất Mới

Năm Căn

Đất Mới

Năm Căn

 

97

Rạch Xẻo Ớt

Năm Căn

1,0

Đất Mới

Năm Căn

Đất Mới

Năm Căn

 

98

Rạch Ông Do

Năm Căn

4,3

Đất Mới

Năm Căn

Đất Mới

Năm Căn

 

99

Rạch Ông Bái

Năm Căn

2,2

Đất Mới

Năm Căn

Đất Mới

Năm Căn

 

100

Kênh Cóc Ngọn

Năm Căn

1,2

Đất Mới

Năm Căn

Đất Mới

Năm Căn

 

101

Kênh Cóc Vàm

Năm Căn

2,8

Đất Mới

Năm Căn

Đất Mới

Năm Căn

 

102

Rạch Ông Kiểng

Năm Căn

5,3

Đất Mới

Năm Căn

Đất Mới

Năm Căn

 

103

Kênh Ranh

Năm Căn

2,4

Đất Mới

Năm Căn

Đất Mới

Năm Căn

 

104

Kênh Tầng Dện

Năm Căn

2,4

Đất Mới

Năm Căn

Đất Mới

Năm Căn

 

105

Kênh 5

Năm Căn

5,7

Tam Giang Đông

Năm Căn

Tam Giang Đông

Năm Căn

 

106

Rạch Tắc Ông Thầy

Năm Căn

5,0

Tam Giang Đông

Năm Căn

Tam Giang Đông

Năm Căn

 

107

Rạch Máng Chim

Năm Căn

7,2

Tam Giang Đông

Năm Căn

Tam Giang Đông

Năm Căn

 

108

Rạch Hố Tra

Năm Căn

2,0

Tam Giang Đông

Năm Căn

Tam Giang Đông

Năm Căn

 

109

Kênh Ba Tu

Năm Căn

2,5

Tam Giang Đông

Năm Căn

Tam Giang Đông

Năm Căn

 

110

Kênh Ngang

Năm Căn

4,5

Tam Giang Đông

Năm Căn

Tam Giang Đông

Năm Căn

 

111

Kênh 132

Năm Căn

3,5

Tam Giang Đông

Năm Căn

Tam Giang Đông

Năm Căn

 

112

Kênh xáng Rạch Dà

Năm Căn

5,0

Tam Giang Đông

Năm Căn

Tam Giang Đông

Năm Căn

 

113

Kênh C12

Năm Căn

2,6

Tam Giang Đông

Năm Căn

Tam Giang Đông

Năm Căn

 

114

Kênh Nông Trường

Năm Căn

3,0

Tam Giang Đông

Năm Căn

Tam Giang Đông

Năm Căn

 

115

Kênh Khao Hàng Kênh

Năm Căn

3,1

Tam Giang Đông

Năm Căn

Tam Giang Đông

Năm Căn

 

116

Rạch Máng Chim nhỏ

Năm Căn

2,7

Tam Giang Đông

Năm Căn

Tam Giang Đông

Năm Căn

 

117

Kênh Ông Giang

Năm Căn

1,4

Tam Giang Đông

Năm Căn

Tam Giang Đông

Năm Căn

 

118

Kênh Xẻo Bá

Năm Căn

1,6

Tam Giang Đông

Năm Căn

Tam Giang Đông

Năm Căn

 

119

Ba Trí

Năm Căn

1,8

Tam Giang Đông

Năm Căn

Tam Giang Đông

Năm Căn

 

120

Rạm Vàm Chủng

Năm Căn

3,8

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

121

Rạch Ông Ngươn

Năm Căn

5,0

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

122

Rạch Tám Kiếm

Năm Căn

3,7

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

123

Rạch Nà Lớn

Năm Căn

4,5

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

124

Kênh Trốn Sóng

Năm Căn

6,5

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

125

Rạch Vàm Lỗ

Năm Căn

3,0

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

126

Rạch Xẻo Sao

Năm Căn

3,5

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

127

Kênh Lò

Năm Căn

1,5

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

128

Rạch Xẻo Lớn

Năm Căn

1,3

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

129

Xẻo Ông Quảng

Năm Căn

2,9

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

130

Rạch Chủng Kẹt

Năm Căn

3,0

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

131

Kênh Đào

Năm Căn

6,0

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

132

Rạch Tắc Trũng

Năm Căn

1,5

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

133

Rạch Nà Nước

Năm Căn

1,0

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

134

Rạch Trường Đức

Năm Căn

1,0

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

135

Kênh Cóc Lớn

Năm Căn

1,0

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

136

Kênh Cóc Nhỏ

Năm Căn

1,0

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

137

Rạch Cá Ngát

Năm Căn

1,2

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

138

Rạch Cá Nâu

Năm Căn

1,5

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

139

Kênh Phó Thơ

Năm Căn

0,8

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

140

Kênh 5

Năm Căn

1,2

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

141

Kênh Bảy Ngôi

Năm Căn

1,0

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

142

Kênh Ông Phải

Năm Căn

0,9

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

143

Rạch Ba Nguyền

Năm Căn

2,1

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

144

Rạch Nà Chim

Năm Căn

1,8

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

145

Rạch Xẻo Đôi

Năm Căn

1,0

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

146

Rạch Nà Nhỏ

Năm Căn

1,2

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

147

Rạch Xẻo Sọ

Năm Căn

1,5

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

148

Rạch Ông Tững

Năm Căn

1,5

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

149

Rạch Xẻo Mũi

Năm Căn

1,2

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

150

Kênh Xáng số 2

Năm Căn

1,2

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

151

Kênh Xáng Số 1

Năm Căn

1,2

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

152

Kênh Xóm Mới

Năm Căn

1,2

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

153

Rạch Chín Nhị

Năm Căn

2,8

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

154

Rạch Xẻo Lạch

Năm Căn

3,0

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

155

Rạch Ông Tiên

Năm Căn

2,1

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

156

Kênh Cùng (dưới)

Năm Căn

1,8

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

157

Kênh Cùng (trên)

Năm Căn

1,4

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

158

Rạch Bảy Sị

Năm Căn

0,7

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

159

Kênh Bào

Năm Căn

1,5

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

160

Rạch Ông Gầy

Năm Căn

1,9

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

161

Sông Biện Trượng

Năm Căn

2,5

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

162

Kênh 1038

Năm Căn

7,0

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

163

Rạch Xẻo Mã

Năm Căn

0,8

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

164

Kênh Thái Tửng

Năm Căn

0,8

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

165

Rạch Chà Là

Năm Căn

6,2

Lâm Hải

Năm Căn

Lâm Hải

Năm Căn

 

166

Kênh Ba

Năm Căn

15,0

Hiệp Tùng

Năm Căn

Hiệp Tùng

Năm Căn

 

167

Kênh Miễu Bà

Năm Căn

9,0

Hiệp Tùng

Năm Căn

Hiệp Tùng

Năm Căn

 

168

Rạch Vẹt Lớn

Năm Căn

4,5

Hiệp Tùng

Năm Căn

Hiệp Tùng

Năm Căn

 

169

Rạch Năm Tôn

Năm Căn

4,0

Hiệp Tùng

Năm Căn

Hiệp Tùng

Năm Căn

 

170

Rạch Dược

Năm Căn

2,0

Hiệp Tùng

Năm Căn

Hiệp Tùng

Năm Căn

 

171

Rạch Xưởng Tầm

Năm Căn

2,0

Hiệp Tùng

Năm Căn

Hiệp Tùng

Năm Căn

 

172

Rạch Ông Bình

Năm Căn

2,0

Hiệp Tùng

Năm Căn

Hiệp Tùng

Năm Căn

 

173

Rạch Xóm Lung

Năm Căn

2,0

Hiệp Tùng

Năm Căn

Hiệp Tùng

Năm Căn

 

174

Rạch 7 Phương

Năm Căn

3,0

Hiệp Tùng

Năm Căn

Hiệp Tùng

Năm Căn

 

175

Rạch Tư Tường

Năm Căn

3,5

Hiệp Tùng

Năm Căn

Hiệp Tùng

Năm Căn

 

176

Rạch 2 Trung

Năm Căn

2,0

Hiệp Tùng

Năm Căn

Hiệp Tùng

Năm Căn

 

177

Kênh Tư Là

Năm Căn

4,4

Hàng Vịnh

Năm Căn

Hàng Vịnh

Năm Căn

 

178

Kênh Cột Buồm

Năm Căn

7,2

Hàng Vịnh

Năm Căn

Hàng Vịnh

Năm Căn

 

179

Rạch Lương Thực

Năm Căn

0,2

Hàng Vịnh

Năm Căn

Hàng Vịnh

Năm Căn

 

180

Rạch Chệt Cồm

Năm Căn

0,3

Hàng Vịnh

Năm Căn

Hàng Vịnh

Năm Căn

 

181

Rạch Trung Đoàn

Năm Căn

0,3

Hàng Vịnh

Năm Căn

Hàng Vịnh

Năm Căn

 

182

Kênh Lò

Năm Căn

1,7

Hàng Vịnh

Năm Căn

Hàng Vịnh

Năm Căn

 

183

Rạch Bến Dựa

Năm Căn

4,0

Tam Giang

Năm Căn

Tam Giang

Năm Căn

 

184

Rạch Nhà Giản

Năm Căn

3,8

Tam Giang

Năm Căn

Tam Giang

Năm Căn

 

185

Rạch Xẻo Dinh

Năm Căn

2,0

Tam Giang

Năm Căn

Tam Giang

Năm Căn

 

186

Rạch Xẻo Su

Năm Căn

4,5

Tam Giang

Năm Căn

Tam Giang

Năm Căn

 

187

Rạch Cả Sức

Năm Căn

5,0

Tam Giang

Năm Căn

Tam Giang

Năm Căn

 

188

Rạch Cả Nhám Lớn

Năm Căn

5,0

Tam Giang

Năm Căn

Tam Giang

Năm Căn

 

189

Rạch Lung Đước

Năm Căn

3,0

Tam Giang

Năm Căn

Tam Giang

Năm Căn

 

190

Rạch Chủ Mưu

Năm Căn

2,0

Tam Giang

Năm Căn

Tam Giang

Năm Căn

 

191

Rạch Cây Dong

Năm Căn

3,0

Tam Giang

Năm Căn

Tam Giang

Năm Căn

 

192

Rạch Cả Nhám Nhỏ

Năm Căn

4,0

Tam Giang

Năm Căn

Tam Giang

Năm Căn

 

193

Rạch Đường Đìa

Năm Căn

2,5

Tam Giang

Năm Căn

Tam Giang

Năm Căn

 

194

Rạch Bỏ Bầu

Năm Căn

4,0

Tam Giang

Năm Căn

Tam Giang

Năm Căn

 

195

Kênh 2000

Năm Căn

6,0

Tam Giang

Năm Căn

Tam Giang

Năm Căn

 

196

Kênh Chà Là (184)

Năm Căn

4,0

Tam Giang

Năm Căn

Tam Giang

Năm Căn

 

197

Kênh Chà Là (Nhà Luận)

Năm Căn

2,5

Tam Giang

Năm Căn

Tam Giang

Năm Căn

 

198

Kênh 3 Thước (184)

Năm Căn

4,0

Tam Giang

Năm Căn

Tam Giang

Năm Căn

 

199

Kênh 3 Thước (Cây Mắm)

Năm Căn

3,0

Tam Giang

Năm Căn

Tam Giang

Năm Căn

 

200

Rạch Bè Chết

Năm Căn

3,0

Tam Giang

Năm Căn

Tam Giang

Năm Căn

 

201

Kênh Tắt Năm Căn

Năm Căn

11,5

TT. Năm Căn

Năm Căn

Hàm Rồng

Năm Căn

Từ Ngã ba sông Cửa Lớn (Năm Căn) - Ngã ba sông Bảy Háp

202

Kênh Cái Nháp

Năm Căn

11,0

Hiệp Tùng

Năm Căn

Hàm Rồng

Năm Căn

Từ Ngã ba sông Cửa Lớn (Hiệp Tùng) - Ngã ba sông Bảy Háp

V

Huyện Ngọc Hiển

 

 

1.218,4

 

 

 

 

 

1

Kênh Đào Đông

Ngọc Hiển

6,5

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Sông Rạch Tàu - Cùng

2

Kênh 17

Ngọc Hiển

3,2

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Kênh Cụt - Kênh Đào Đông

3

Kênh 5

Ngọc Hiển

1,4

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Rạch So Đũa - Rạch Cá Hường Nhỏ

4

Kênh 9

Ngọc Hiển

3,9

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Rạch Bà Thanh - Rạch Ông Quyền

5

Kênh B40

Ngọc Hiển

1,3

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Rạch Chà Là

6

Kênh B41

Ngọc Hiển

1,9

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Cùng

7

Kênh 3

Ngọc Hiển

6,4

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Rạch Xẻo Mắm - Rạch Ông Như

8

Rạch Ông Dinh

Ngọc Hiển

17,0

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Chảy ra sông Rạch Gốc

9

Kênh Ba - Rạch Lùm

Ngọc Hiển

7,1

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Ngã ba Xóm Lò

10

Kênh Ba Hành

Ngọc Hiển

1,2

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Rạch Cá Dồ - Cùng

11

Kênh Ban Lến

Ngọc Hiển

2,3

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Rạch Chạy Sim

12

Kênh Bào Công Nhỏ

Ngọc Hiển

1,5

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Cùng

13

Kênh Bảy Soạn

Ngọc Hiển

1,6

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Ngã Tư So Đũa - Rạch Cóc

14

Kênh Chà Là

Ngọc Hiển

2,8

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

R. Vinh Hạng - Biển Đông

15

Kênh Chà Là

Ngọc Hiển

2,7

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Biển

16

Kênh Chiến Sĩ

Ngọc Hiển

1,0

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Rạch Xẻo Lá - Rạch Ông Như

17

Kênh Chín Biện

Ngọc Hiển

3,2

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Ngã Ba Cói Ngoài - R. Cái Chồn Lớn

18

Kênh Cỏ

Ngọc Hiển

0,8

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Rạch Xẻo Lá - Rạch Xẻo Lá Nhỏ

19

Kênh Cóc

Ngọc Hiển

2,4

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Kênh Năm - Kênh Công Kiều

20

Kênh Cói Ngoài

Ngọc Hiển

1,9

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Rạch Cái - Rạch Cái Chồn Nhỏ

21

Kênh Công Kiều

Ngọc Hiển

3,0

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

R. Đường Kéo - Kênh Đào

22

Kênh Cùng

Ngọc Hiển

1,3

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Rạch Ông Như - Cùng

23

Kênh Cùng

Ngọc Hiển

0,8

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Rạch Cả nẩy - Cùng

24

Kênh Cụt

Ngọc Hiển

2,7

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Rạch Bắc Dinh

25

Kênh Đà Khâu

Ngọc Hiển

3,0

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

 

26

Kênh Danh

Ngọc Hiển

2,6

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

 

27

Kênh Đào

Ngọc Hiển

5,4

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Kênh Hồ - Rạch Ông Tú

28

Kênh Đào

Ngọc Hiển

0,6

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Rạch Ông Thuộc - Rạch Đốc Neo

29

Kênh Đào

Ngọc Hiển

1,9

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Rạch Vàm - Rạch Bào Lớn

30

Kênh Đội 9

Ngọc Hiển

1,6

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Kênh Võ Hà Thuật - Rạch Ông Kiểng

31

Kênh Đường Đào

Ngọc Hiển

3,8

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

 

32

Kênh F8

Ngọc Hiển

3,1

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Cùng

33

Kênh Giao Đu

Ngọc Hiển

2,6

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Rạch Kỳ Đà - Biển Đông

34

Kênh Hai Mal

Ngọc Hiển

2,9

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Sông Bồ Đề - Rạch Bà Khệt

35

Kênh Hai Thiện

Ngọc Hiển

4,0

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Biển Đông - Biển Đông (Vũng Mũi Cà Mau)

36

Kênh Hai Vàm

Ngọc Hiển

2,0

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Rạch Bà Thanh - Rạch Ông Quyền

37

Kênh Hai Vàm

Ngọc Hiển

1,0

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Rạch Biện Nhạn - Rạch Con Miễu

38

Kênh Hàng Khâu

Ngọc Hiển

3,0

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Kênh Cụt

39

Kênh Hồ

Ngọc Hiển

5,3

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

 

40

Kênh Hồ Giả

Ngọc Hiển

6,4

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Ngọn Canh Đền - Biển

41

Kênh Hòm

Ngọc Hiển

3,3

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Kênh Ba - Rạch Nỗng Cạn

42

Kênh Hù

Ngọc Hiển

2,2

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Cùng

43

Kênh Lồng Đèn

Ngọc Hiển

1,6

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Rạch Ông Linh - Rạch Cái Hoảng

44

Kênh Mã

Ngọc Hiển

1,0

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Kênh Hồ - Kênh Năm

45

Kênh Máng Chim

Ngọc Hiển

4,9

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Rạch Bà Thanh - Rạch Ông Quyền

46

Kênh Mặt Trời

Ngọc Hiển

1,5

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Rạch La - Ngọn Chim Sẻ

47

Kênh Một

Ngọc Hiển

2,5

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Kênh Hòm

48

Kênh Mũi Tàu

Ngọc Hiển

1,2

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Rạch Chà Là

49

Kênh Năm

Ngọc Hiển

3,5

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Biển Đông - Sông Rạch Tàu

50

Kênh Năm Lữa

Ngọc Hiển

1,0

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Rạch Ông Nở - Cùng

51

Kênh Ngang

Ngọc Hiển

1,8

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Kênh Ba - Kênh Công Kiều

52

Kênh Nhà Hán

Ngọc Hiển

3,5

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Rạch Đường Kéo

53

Kênh Nước Mặn

Ngọc Hiển

2,6

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Rạch Biện Nhạn - Rạch Ngã Tư

54

Kênh Ông Nam

Ngọc Hiển

2,4

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Kênh Hòm

55

Kênh Ông Phi

Ngọc Hiển

3,4

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Rạch Bà Thanh - Rạch Ông Quyền

56

Kênh Ông Thơm

Ngọc Hiển

3,3

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Rạch Đường Kéo

57

Kênh Quế

Ngọc Hiển

2,4

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Kênh Hòm

58

Rạch Thọ

Ngọc Hiển

4,0

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

 

59

Kênh Ráng

Ngọc Hiển

2,5

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Rạch Nhưng Miên - Rạch Ngọn Cái

60

Kênh Ráng

Ngọc Hiển

1,6

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Cùng

61

Kênh Ranh

Ngọc Hiển

6,7

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Rạch Quát Lá - Rạch Ông Định

62

Kênh Ranh

Ngọc Hiển

0,9

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Rạch Cóc - Rạch Nhưng Miên

63

Kênh Ranh

Ngọc Hiển

0,4

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Rạch Cái Chồn Nhỏ - Rạch Cả Nẩy

64

Kênh Ranh

Ngọc Hiển

1,6

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

Rạch Cây Me - Rạch Ông Thuộc

65

Kênh Ranh Giữa

Ngọc Hiển

3,0

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

Rạch Cây Me - Rạch Ông Đồi

66

Kênh Ranh Ngoài

Ngọc Hiển

1,9

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

Rạch Bà Khuê - Rạch Ông Đồi

67

Kênh Ranh Trong

Ngọc Hiển

3,0

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

Rạch Ông Thuộc - Ngã Ba Tắc Sọ

68

Kênh Sáng

Ngọc Hiển

4,0

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

 

69

Kênh Tắc Ông Thiện

Ngọc Hiển

2,1

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Rạch Xẻo Lá - Rạch Ông Như

70

Kênh Tám Xạng

Ngọc Hiển

1,4

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Kênh Thầy Đội - Rạch Máng Chim

71

Kênh Thầy Đội

Ngọc Hiển

2,6

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Rạch Cái Chồn Lớn - Rạch Đường Kéo

72

Kênh Xáng

Ngọc Hiển

2,4

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

 

73

Kênh Xáng Mới

Ngọc Hiển

3,4

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Bãi Bồi

74

Kênh Xáng Nông Trường

Ngọc Hiển

2,8

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

Kênh Xáng Mới - Rạch Xẻo Giữa

75

Kênh Xẻo Mắm

Ngọc Hiển

0,5

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Kênh Ông Thơm - Rạch Lão Nhược

76

Kênh Xẻo Mới

Ngọc Hiển

4,2

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

 

77

Kênh Xẻo Ngay

Ngọc Hiển

1,7

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Sông Bồ Đề - Cùng

78

Kênh Xí Nghiệp

Ngọc Hiển

2,6

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Rạch Bà Bường - Rạch Cả Nẩy

79

Kênh Xóm Mũi

Ngọc Hiển

5,9

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

 

80

Lạch Trong

Ngọc Hiển

1,6

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

 

81

Ngon Bào Công

Ngọc Hiển

0,5

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Rạch Bào Công - Cùng

82

Ngọn Cá Rô

Ngọc Hiển

2,3

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Rạch Bà Củ - Kênh Xí Nghiệp

83

Ngọn Cạnh Đền

Ngọc Hiển

1,3

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Kênh Hồ Giả - Rạch La

84

Ngọn Cát

Ngọc Hiển

3,7

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

 

85

Ngọn Chim Đẻ

Ngọc Hiển

2,2

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Kênh Đào - Kênh Công Kiều

86

Ngọn Ông Nở

Ngọc Hiển

1,8

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Rạch Tắc Ông Cò - Ngã Ba Ông Nở

87

Ngọn Ông Nở Trong

Ngọc Hiển

2,9

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Rạch Bắc Dinh - Ngã ba Ông Nở

88

Ngọn Voi Vàm

Ngọc Hiển

1,4

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Rạch Voi Vàm - Cùng

89

Rạch 339

Ngọc Hiển

4,2

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

 

90

Rạch Bà Bưởi

Ngọc Hiển

1,3

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Cùng

91

Rạch Bà Bường

Ngọc Hiển, Năm Căn

11,0

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Hàng Vịnh

Năm Căn

Chảy ra sông Cửa Lớn

92

Rạch Bà Bường - Võ Hà Thuật

Ngọc Hiển

10,8

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Kênh Võ Hà Thuật - Sông Cửa Lớn

93

Rạch Ba Cậu

Ngọc Hiển

2,6

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Rạch Kiến Vàng - Rạch Hóc Năng

94

Rạch Bà Của

Ngọc Hiển

3,0

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Rạch Bà Bường - Rạch Cả Nẩy

95

Rạch Bà Hương

Ngọc Hiển

3,2

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

 

96

Rạch Bà Hương Bơm

Ngọc Hiển

4,1

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Rạch Cái Xếp - Kênh Cụt

97

Rạch Bà Hương Ngoài

Ngọc Hiển

5,8

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Rạch Cái Xếp - Cùng

98

Rạch Bà Hương Trong

Ngọc Hiển

2,4

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Rạch Bà Hương Bơm - Kênh Cụt

99

Rạch Ba Khâu

Ngọc Hiển

1,7

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Sông Rạch Tàu - Kênh Đào Đông

100

Rạch Bà Khê Lớn

Ngọc Hiển

4,5

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

 

101

Rạch Bà Khệt

Ngọc Hiển

3,8

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Biển

102

Rạch Ba Khía

Ngọc Hiển

1,0

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Rạch Ông Quyến - Cùng

103

Rạch Bà Khuê - Kênh Cụt

Ngọc Hiển

14,4

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Kênh 5

104

Rạch Bà Khuê Nhỏ

Ngọc Hiển

3,1

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

 

105

Rạch Bà Láng

Ngọc Hiển

5,2

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

 

106

Rạch Bà Nguyệt

Ngọc Hiển

1,7

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Kênh Đội 9 - Ngã ba Võ Hà Thuật

107

Rạch Ba Tàu

Ngọc Hiển

3,7

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

 

108

Rạch Bà Thanh

Ngọc Hiển

13,0

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Kênh Võ Hà Thuật

109

Rạch Ba Thảo

Ngọc Hiển

2,3

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Rạch Ông Nở - Cùng

110

Rạch Bà Thương

Ngọc Hiển

4,3

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

 

111

Rạch Bắc Dinh

Ngọc Hiển

2,6

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Rạch Ông Quyền - Ngã ba Hàng Khâu

112

Rạch Bác Giới

Ngọc Hiển

3,8

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Kênh Cụt - Ngã Tư Kênh Cụt

113

Rạch Bào Công

Ngọc Hiển

2,5

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Sông Bồ Đề - Cùng

114

Rạch Bào Lớn

Ngọc Hiển

0,6

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Kênh Đào - Rạch Bào Nhỏ

115

Rạch Bào Nhỏ

Ngọc Hiển

2,8

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Rạch Mũi - Rạch Vàm

116

Rạch Bảo Vĩ

Ngọc Hiển

2,2

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

 

117

Rạch Biện Nhạn

Ngọc Hiển

18,0

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Kênh Hồ

118

Rạch Bơ Me

Ngọc Hiển

1,8

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

 

119

Rạch Bỏ Võ

Ngọc Hiển

1,8

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Rạch Xẻo Nhớt

120

Rạch Cà Bát

Ngọc Hiển

6,4

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

 

121

Rạch Ca Cao

Ngọc Hiển, Năm Căn

14,0

TT. Rạch Gốc

Ngọc Hiển

Lâm Hải

Năm Căn

Chảy ra sông Cửa Lớn

122

Rạch Cá Dồ

Ngọc Hiển

10,5

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Rạch Biện Nhạn

123

Rạch Cá Đuối

Ngọc Hiển

4,7

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Rạch Tắc Gốc - Rạch Ông Trang

124

Rạch Cá Hường nhỏ

Ngọc Hiển

3,2

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Rạch Nhưng Miên - Kênh 5

125

Rạch Cá Mú

Ngọc Hiển

2,9

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Rạch Biện Nhạn - Cùng

126

Rạch Cá Mú

Ngọc Hiển

2,0

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Kênh Cụt - Cùng

127

Rạch Cả Nẩy - Ông Kiểng

Ngọc Hiển

11,5

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Rạch Đường Kéo

128

Rạch Cả Phến

Ngọc Hiển

0,6

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Cùng

129

Rạch Cá Rô

Ngọc Hiển

1,6

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Rạch Cả Nẩy - Kênh Xí Nghiệp

130

Rạch Cái

Ngọc Hiển

2,2

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Rạch Kạy Lá - Rạch Bà Của

131

Rạch Cái Bát

Ngọc Hiển

3,4

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Biển Đông - Cùng

132

Rạch Cái Chồn

Ngọc Hiển

2,5

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

 

133

Rạch Cái Chồn Lớn

Ngọc Hiển

5,9

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Rạch Ông Kiểng

134

Rạch Cái Chồn Nhỏ

Ngọc Hiển

4,3

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Ngã Ba Cói Ngoài

135

Rạch Cái Đôi Lớn

Ngọc Hiển

2,9

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Kênh Cụt - Ngã ba Xẻo Đôi

136

Rạch Cái Đôi Nhỏ

Ngọc Hiển

3,0

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Ngã ba Kênh Cụt - Ngã Ba Xẻo Đôi

137

Rạch Cái Hoảng - Kênh Ô Rô

Ngọc Hiển

10,9

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Biển Đông - Biển Tây

138

Rạch Cái Phước

Ngọc Hiển

10,4

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

 

139

Rạch Cái Tác

Ngọc Hiển

3,5

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

 

140

Rạch Cái Xếp

Ngọc Hiển

3,0

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Biển Đông - Rạch Cái Hoảng

141

Rạch Cần Sô

Ngọc Hiển

2,0

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

 

142

Rạch Cây Bần

Ngọc Hiển

0,4

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Rạch Nhưng Miên - Rạch Cá Dồ

143

Rạch Cây Còng

Ngọc Hiển

1,0

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Cùng

144

Rạch Cây Khô

Ngọc Hiển

1,6

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Rạch Ông Quyền - Kênh Ranh

145

Rạch Cây Khô

Ngọc Hiển

1,4

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Kênh Tám Xạng - Rạch Đường Kéo

146

Rạch Cây Mắm

Ngọc Hiển

1,1

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Rạch Ông Quyền - Cùng

147

Rạch Cây Me

Ngọc Hiển

10,0

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Ngọn Kênh Ranh Trong

148

Rạch Cây Phước

Ngọc Hiển

6,5

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Rạch Biện Nhạn - Rạch Biện Nhạn

149

Rạch Cây Phước

Ngọc Hiển

2,7

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Rạch Bà Thanh - Kênh Ông Phi

150

Rạch Cây U

Ngọc Hiển

0,8

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Rạch Máng Chim - Cùng

151

Rạch Chà Là

Ngọc Hiển

5,4

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Rạch Ông Quyền

152

Rạch Chạy Cháy

Ngọc Hiển

2,4

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Rạch Tắc Ông Cò

153

Rạch Cháy Nổ

Ngọc Hiển

2,3

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Rạch Ông Quyền - Cùng

154

Rạch Chim Đẻ

Ngọc Hiển

1,7

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Rạch Ông Như - Rạch Ông Định

155

Rạch Chủ Điệu

Ngọc Hiển

1,7

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Rạch So Đũa - Rạch Mỏ Chài

156

Rạch Chùm Chiếu

Ngọc Hiển

6,2

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Rạch Ông Thuộc - Rạch Đốc Neo

157

Rạch Chùm Rọng

Ngọc Hiển

1,5

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Rạch Vinh Hạng - Rạch Ngã Tư Nhỏ

158

Rạch Cóc

Ngọc Hiển

6,5

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Rạch Ông Thuộc - Rạch Chủ Điệu

159

Rạch Cóc

Ngọc Hiển

1,6

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Rạch Ông Kèn - Cùng

160

Rạch Con Chồn

Ngọc Hiển

1,7

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Rạch Chim Đẻ - Kênh Đào

161

Rạch Con Miễu

Ngọc Hiển

8,5

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Rạch Biện Nhạn - Rạch Xẻo Lá Nhỏ

162

Rạch Cồn Xò

Ngọc Hiển

1,9

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

Rạch Bà Khuê - Kênh Ranh Giữa

163

Rạch Còng Cọc

Ngọc Hiển

5,0

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

 

164

Rạch Dây Cám

Ngọc Hiển

0,8

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Ngã ba Kỳ Đà - Kênh Giao Đu

165

Rạch Đốc Neo

Ngọc Hiển

5,3

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Rạch Nhưng Miên

166

Rạch Đường Đào

Ngọc Hiển

3,5

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Kênh Hồ - Rạch Đường Kéo

167

Rạch Đường Kéo

Ngọc Hiển

28,0

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Biển Đông (cửa Rạch Gốc) - Sông Cửa Lớn

168

Rạch Giáp Ranh

Ngọc Hiển

2,3

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Rạch Vàm Lũng - Rạch Kiến Vàng

169

Rạch Gốc

Ngọc Hiển

4,9

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Rạch Nha Phiến - Biển

170

Rạch Hàng Chèo

Ngọc Hiển

4,9

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Rạch Cái Chồn Lớn - Rạch Đường Kéo

171

Rạch Hàng Chèo

Ngọc Hiển

3,7

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Cùng

172

Rạch Hang Mai Trên

Ngọc Hiển

1,9

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

 

173

Rạch Hóc Năng

Ngọc Hiển

4,8

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Biển Đông

174

Rạch Kạy Lá

Ngọc Hiển

4,0

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Rạch Bà Bường - Rạch Cả Nẩy

175

Rạch Kênh Danh

Ngọc Hiển

5,1

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

 

176

Rạch Kiến Vàng

Ngọc Hiển

9,2

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Biển Đông - Xẻo Mắm

177

Rạch Kỳ Đà

Ngọc Hiển

1,8

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Ngã ba Kỳ Đà - Cùng

178

Rạch Láng

Ngọc Hiển

4,7

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

 

179

Rạch Láng Cháo

Ngọc Hiển

5,0

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Biển

180

Rạch Láng Sụp

Ngọc Hiển

4,8

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Rạch Kiến Vàng

181

Rạch Lão Nhược

Ngọc Hiển

2,6

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Cùng

182

Rạch Lão Nhược

Ngọc Hiển

4,0

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Rạch Cái Chồn Lớn - Kênh Ông Thơm

183

Rạch Mã

Ngọc Hiển

4,0

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

 

184

Rạch Máng Chim

Ngọc Hiển

3,8

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Rạch Ông Kiểng - Rạch Cái Chồn Lớn

185

Rạch Máng Chim - Bảo Vĩ

Ngọc Hiển

8,0

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Biển

186

Rạch Máng Gàu

Ngọc Hiển

2,1

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Rạch Cái Hoảng - Kênh Cụt

187

Rạch Mỏ Chài

Ngọc Hiển

3,4

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Rạch Nhưng Miên - Rạch Cá Hường Nhỏ

188

Rạch Mũi

Ngọc Hiển

2,6

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Biển Đông - Kênh Đào

189

Rạch Ngã Tư

Ngọc Hiển

5,9

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Rạch Nhưng Miên - Cùng

190

Rạch Ngã Tư Lớn

Ngọc Hiển

2,9

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Rạch Vinh Hạng - Biển Đông

191

Rạch Ngã Tư Nhỏ

Ngọc Hiển

2,3

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Rạch Vinh Hạng - Cùng

192

Rạch Ngoắc Nghéo

Ngọc Hiển

3,0

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Kênh Ranh - Rạch Bắc Dinh

193

Rạch Ngọn Cái

Ngọc Hiển

1,4

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Rạch Biện Nhạn - Ngã Ba Kỳ Đà

194

Rạch Ngọn Mã

Ngọc Hiển

3,8

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Rạch Ông Thuộc - Cùng

195

Rạch Nhà Diệu

Ngọc Hiển

4,8

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Rạch Vinh Hạng

196

Rạch Nhà Hán

Ngọc Hiển

2,6

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

 

197

Rạch Nhà Phiến

Ngọc Hiển

3,9

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Biển Đông

198

Rạch Nhưng Miên - Cá Hường

Ngọc Hiển

15,7

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Biển Đông

199

Rạch Nông Cạn

Ngọc Hiển

5,6

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Rạch Đường Kéo

200

Rạch Nước Lộn

Ngọc Hiển

0,9

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Rạch Ông Như - Rạch Ông Định

201

Rạch Ô Rô

Ngọc Hiển

2,9

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Biển Đông

202

Rạch Ống Bộng

Ngọc Hiển

5,2

Viên An

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

 

203

Rạch Ống Bọng

Ngọc Hiển

1,5

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Rạch Tắc Gốc - Rạch Ống Bọng (Viên An)

204

Rạch Ông Định

Ngọc Hiển

18,5

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Rạch Đường Kéo

205

Rạch Ông Do

Ngọc Hiển

2,6

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Kênh Nước Lộn - Rạch Lùm

206

Rạch Ông Đồi

Ngọc Hiển

7,6

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Rạch Ông Trang

207

Rạch Ông Gũi

Ngọc Hiển

2,0

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Cùng

208

Rạch Ông Kèn

Ngọc Hiển

4,6

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Rạch Kiến Vàng

209

Rạch Ông Linh

Ngọc Hiển

4,6

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

Bãi Bồi - Kênh Lồng Đèn

210

Rạch Ông Lỗ

Ngọc Hiển

0,7

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Cùng

211

Rạch Ông Ngãi

Ngọc Hiển

4,5

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Cùng

212

Rạch Ông Như

Ngọc Hiển

16,5

Tân Ân

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Ngã Tư Xẻo Lá

213

Rạch Ông Nở

Ngọc Hiển

5,6

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Ngã Ba Ông Nở

214

Rạch Ông Quyến

Ngọc Hiển

11,0

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Rạch Ông Như

215

Rạch Ông Quyền - Chùm Nhị

Ngọc Hiển

13,0

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Rạch Đường Kéo

216

Rạch Ông Tà

Ngọc Hiển

2,0

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Rạch Đường Đào - Kênh Cóc

217

Rạch Ông Thuộc - Rạch Ông Thuốc

Ngọc Hiển

15,0

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Ngã Tư So Đũa

218

Rạch Ông Thuyền

Ngọc Hiển

1,1

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Cùng

219

Rạch Ông Tình

Ngọc Hiển

1,3

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Rạch Hàng Chèo - Rạch Lão Nhược

220

Sông Ông Trang - Kênh 5

Ngọc Hiển

16,0

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Biển

221

Rạch Ông Trình

Ngọc Hiển

1,1

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Rạch Nhưng Miên - Cùng

222

Rạch Ông Tú

Ngọc Hiển

0,5

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Rạch Hóc Năng - Cùng

223

Rạch Quát Lá

Ngọc Hiển

1,7

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Rạch Bà Bường - Cùng

224

Rạch Sắc Cò

Ngọc Hiển

4,5

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

Rạch Ông Trang - Bãi Bồi

225

Rạch So Đũa

Ngọc Hiển

2,9

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

 

226

Rạch Tắc

Ngọc Hiển

0,7

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Rạch Biện Nhạn - Kênh Nước Mặn

227

Rạch Tắc Biển

Ngọc Hiển

2,9

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Rạch Con Miễu

228

Rạch Tác Con

Ngọc Hiển

4,6

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

 

229

Rạch Tắc Đào

Ngọc Hiển

0,5

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Rạch Nhưng Miên - Cùng

230

Rạch Tắc Gốc

Ngọc Hiển

2,6

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Ngã tư Tắc Gốc - Rạch Ống Bọng

231

Rạch Tắc Ông Cò

Ngọc Hiển

2,9

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Kênh Hàng Khâu - Rạch Ông Định

232

Rạch Tắc Ông Như

Ngọc Hiển

0,6

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Rạch Ông Như - Rạch Ông Định

233

Rạch Tắc Sọ

Ngọc Hiển

10,5

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

Rạch Ông Thuộc - Ngã ba kênh Ranh Trong

234

Rạch Tắc Tà Ma

Ngọc Hiển

1,8

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Rạch Cá Mú - Rạch Con Miểu

235

Rạch Tắc Vàm Xay

Ngọc Hiển

3,6

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Rạch Cái Hoảng - Kênh Lồng Đèn

236

Rạch Thọ

Ngọc Hiển

3,7

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Rạch Cái Hoảng - Biển Đông

237

Rạch Thu Huế

Ngọc Hiển

6,2

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

 

238

Rạch Trại Cháy

Ngọc Hiển

2,5

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

 

239

Rạch Trai Seo

Ngọc Hiển

4,6

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

 

240

Rạch Trại Xiêm

Ngọc Hiển

2,5

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Rạch Ông Định - Kênh Hòm

241

Rạch Trảng Cò

Ngọc Hiển

0,7

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Sông Rạch Tàu - Cùng

242

Rạch Trên

Ngọc Hiển

2,4

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Biển Đông - Cùng

243

Rạch Trương Phi

Ngọc Hiển

2,0

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Sông Rạch Tàu - Biển Đông

244

Rạch Tư An

Ngọc Hiển

0,5

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Rạch Bà Bường - Cùng

245

Rạch Út Yến

Ngọc Hiển

1,4

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Ngã Tư Tắc Gốc - Rạch Ống Bọng

246

Rạch Vàm

Ngọc Hiển

6,5

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Biển Đông - Sông Rạch Tàu

247

Rạch Vàm Lũng

Ngọc Hiển

7,0

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Ngã ba Xẻo Mắm - Biển Đông

248

Rạch Vinh Hạng

Ngọc Hiển

4,8

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Ngã ba Xẻo Mắm

249

Rạch Voi Vàm

Ngọc Hiển

1,8

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Cùng

250

Rạch Vọp

Ngọc Hiển

0,7

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Rạch Nỗng Cạn

251

Rạch Vọp

Ngọc Hiển

1,9

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Ngã ba Nhưng Miên - Cùng

252

Rạch Xà Lang

Ngọc Hiển

1,1

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Cùng

253

Rạch Xẻo Bè

Ngọc Hiển

5,5

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Rạch Sắc Cò

254

Rạch Xẻo Bún

Ngọc Hiển

3,5

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

Rạch So Đủa - Cùng

255

Rạch Xẻo Cong

Ngọc Hiển

1,0

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Cùng

256

Rạch Xẻo Còng Cọc

Ngọc Hiển

3,0

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Cùng

257

Rạch Xẻo Đôi

Ngọc Hiển

8,4

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Biển Đông - Ngã ba Xẻo Đôi - Ngã ba Ông Định

258

Rạch Xẻo Dừa

Ngọc Hiển

1,0

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Cùng

259

Rạch Xẻo Đước

Ngọc Hiển

0,9

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Cùng

260

Rạch Xẻo Đước

Ngọc Hiển

3,8

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Rạch Cá Mú

261

Rạch Xẻo Đước

Ngọc Hiển

0,8

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Rạch Cái Hoảng - Cùng

262

Rạch Xẻo Dưới

Ngọc Hiển

3,7

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Bãi Bồi

263

Rạch Xẻo Già

Ngọc Hiển

3,3

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

 

264

Rạch Xẻo Giữa

Ngọc Hiển

2,9

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Cùng

265

Rạch Xẻo Lá

Ngọc Hiển

5,7

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

 

266

Rạch Xẻo Lá - Kênh Hồ

Ngọc Hiển

15,6

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Biển

267

Rạch Xẻo Lá Nhỏ

Ngọc Hiển

6,5

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Rạch Xẻo Lá - Rạch Xẻo Đước

268

Rạch Xẻo Lạch

Ngọc Hiển

1,7

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Ngã ba Xẻo Nhái - Cùng

269

Rạch Xẻo Mã

Ngọc Hiển

2,1

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Cùng

270

Rạch Xẻo Mắm

Ngọc Hiển

3,2

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Rạch Xẻo Lá - Rạch Ông Như

271

Rạch Xẻo Mắm

Ngọc Hiển

4,6

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

Rạch Ông Trang - Rạch Sắc Cò

272

Rạch Xẻo Mắm- Xẻo Dà

Ngọc Hiển

7,6

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Biển Đông

273

Rạch Xẻo Mập

Ngọc Hiển

1,7

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Rạch Ông Nở - Cùng

274

Rạch Xẻo Mụ

Ngọc Hiển

0,8

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Cùng

275

Rạch Xẻo Ngay

Ngọc Hiển

1,5

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Rạch Xẻo Lá - Rạch Xẻo Mắm

276

Rạch Xẻo Nhái

Ngọc Hiển

2,8

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Ngã Ba Xẻo Nhái

277

Rạch Xẻo Nhớt

Ngọc Hiển

2,3

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Kênh Máng Chim

278

Rạch Xẻo Rùa

Ngọc Hiển

3,8

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Rạch Bà Bường - Rạch Bà Thanh

279

Rạch Xẻo Trà

Ngọc Hiển

2,3

Tân Ân

Ngọc Hiển

Tân Ân

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Rạch Chạy Sim

280

Rạch Xẻo Trên

Ngọc Hiển

1,8

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Cùng

281

Rạch Xẻo Xu

Ngọc Hiển

1,6

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Rạch Biện Nhạn - Rạch Cây Phước

282

Rạch Xẻo Xụ

Ngọc Hiển

1,3

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Tân Ân Tây

Ngọc Hiển

Sông Cửa Lớn - Cùng

283

Rạch Xóm Lò

Ngọc Hiển

0,6

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Tam Giang Tây

Ngọc Hiển

Rạch Đường Kéo - Cùng

284

Sông Biên Nhị

Ngọc Hiển, Năm Căn

16,0

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Lâm Hải

Năm Căn

Chảy ra sông Cửa Lớn

285

Sông Cái Cốc

Ngọc Hiển

7,5

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

 

286

Sông Cái Mòi

Ngọc Hiển

13,0

Viên An

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Chảy ra biển Đông

287

Sông Cái Quảng

Ngọc Hiển

3,1

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

 

288

Sông Cửa Lớn

Ngọc Hiển, Năm Căn

58,0

Viên An

Ngọc Hiển

Tam Giang

Năm Căn

Sông Bồ Đề

289

Sông Nhưng Miên

Ngọc Hiển, Năm Căn

16,0

Viên An Đông

Ngọc Hiển

Lâm Hải

Năm Căn

Chảy ra sông Cửa Lớn

290

Sông Rạch Cốc

Ngọc Hiển

9,0

TT. Rạch Gốc

Ngọc Hiển

TT. Rạch Gốc

Ngọc Hiển

Kênh Đôi

291

Sông Rạch Tàu - Kênh Cụt

Ngọc Hiển

9,7

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Đất Mũi

Ngọc Hiển

Biển Đông - Rạch Cái Hoảng

292

Xẻo Dưới

Ngọc Hiển

5,3

Viên An

Ngọc Hiển

Viên An

Ngọc Hiển

 

VI

Huyện Phú Tân

 

 

1.261,4

 

 

 

 

 

1

Bào Láng

Phú Tân

1,4

Rạch Chèo

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

 

2

Bùng Binh Cái Bát

Phú Tân

2,0

Rạch Chèo

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

 

3

Kênh 10 Cao

Phú Tân

0,5

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Rạch Bào Lớn - Sông Quãn Phú

4

Kênh 10 Vinh

Phú Tân

1,0

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Lung Bào Đôi - Cùng

5

Kênh 2 Cảnh

Phú Tân

1,5

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Kênh Xáng - Cuối Kênh 2 Cảnh

6

Kênh 30/4

Phú Tân

4,3

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Sông Bào Trấu - Kênh Má 8

7

Kênh 4 Thọ

Phú Tân

3,6

Rạch Chèo

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

 

8

Kênh 50

Phú Tân

2,5

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Kênh Bà Quãn - Cùng

9

Kênh 8 Kênh

Phú Tân

0,5

TT. Cái Đôi Vàm

Phú Tân

TT. Cái Đôi Vàm

Phú Tân

 

10

Kênh 90

Phú Tân

9,0

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Tân Hải

Phú Tân

Sông Cái Đôi Vàm - Sông Bảy Háp

11

Kênh An Giang

Phú Tân

3,1

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Rạch Sào Lưới Lớn - Kênh Xáng Cùng

12

Kênh Ao Sen

Phú Tân

2,0

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Kênh Cầu Ván - Kênh Bào Rong

13

Kênh Ấp Chiến Lược

Phú Tân

1,7

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Kênh Mới - Kênh Xóm Ruộng

14

Kênh Ba

Phú Tân

2,2

Rạch Chèo

Phú Tân

Rạch Chèo

Phú Tân

 

15

Kênh Ba

Phú Tân

3,6

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Sông Cả Chim - Sông Mang Rỗ

16

Kênh Ba - Lung Heo

Phú Tân

4,1

Rạch Chèo

Phú Tân

Rạch Chèo

Phú Tân

Sông Bảy Háp - Kênh Lung Heo

17

Kênh Ba Bông

Phú Tân

1,4

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Sông Bảy Háp - Cùng

18

Kênh Ba Công - Tư Dò - Kênh Nội Đồng

Phú Tân

2,5

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

Kênh Số 1 - Kênh Bà Hô và rẽ nhánh cùng

19

Kênh Ba Đời

Phú Tân

1,4

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

 

20

Kênh Ba Dự A

Phú Tân

0,8

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

Kênh Thọ Mai - Cùng

21

Kênh Bà Hô (Lung Nước Mặn)

Phú Tân

1,7

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

Kênh Thọ Mai - Ngã tư Lung Cần Thơ

22

Kênh Ba Khôn

Phú Tân

2,0

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Sông Giáp nước - Kênh Hai Thưởng

23

Kênh Bà Ký

Phú Tân

4,8

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

Kênh Thọ Mai - Kênh Lung Chim

24

Kênh Bà Ký - Xẻo Đước

Phú Tân

5,0

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

Kênh Thọ Mai - Kênh xáng ven Đầm

25

Kênh Ba Ngọt

Phú Tân

1,6

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Sông Giáp Nước - Kênh Ông Triều

26

Kênh Ba Phong

Phú Tân

1,0

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Kênh So Đũa Lớn - Cùng

27

Kênh Ba Thùa

Phú Tân

2,2

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Kênh Tân Điền - Sông Cái Nước

28

Kênh Bào Cừ Dưới

Phú Tân

1,2

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

 

29

Kênh Bào Cừ Trên

Phú Tân

1,4

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

 

30

Kênh Bào Láng

Phú Tân

7,0

Tân Hải

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Sông Cái Đôi Vàm - Bùng Binh Cái Bát

31

Kênh Bào Rong

Phú Tân

1,5

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Kênh Đất Sét - Kênh Đìa Lớn

32

Kênh Bào Thùng

Phú Tân

3,9

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Rạch Chèo

Phú Tân

 

33

Kênh Bào Tròn

Phú Tân

1,7

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Kênh Kiểm Lâm - Cùng

34

Kênh Bảy Chon

Phú Tân

1,5

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Kênh Cầu Sắt - Cùng

35

Kênh Bảy Hoà

Phú Tân

1,8

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Sông Cái Nước Biển - Kênh Bảy Văn

36

Kênh Bảy Sữ

Phú Tân

4,4

TT. Cái Đôi Vàm

Phú Tân

TT. Cái Đôi Vàm

Phú Tân

Sông Cái Đôi Vàm - Kênh Công Nghiệp

37

Kênh Bảy Văn

Phú Tân

1,0

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Sông Cái Nước Biển (Trường học ) - Kênh Bảy Hoà

38

Kênh Bến Đìa

Phú Tân

3,5

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Rạch Giáp Nước - Giáp Đầm Thị Tường

39

Kênh Bến Đìa

Phú Tân

1,5

Tân Hải

Phú Tân

Tân Hải

Phú Tân

Sông Cái Đôi Vàm - Cùng

40

Kênh Bến Mã

Phú Tân

2,3

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Ngã ba Bến Mã - Rừng Phòng Hộ

41

Kênh Biên Phòng

Phú Tân

5,0

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Kênh Kiểm Lâm - Kênh Phòng Hộ ven Biển

42

Kênh Bờ Cản

Phú Tân

3,9

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Kênh Xáng Cầu Sắt - Giáp Kênh Lung Môn

43

Kênh Bồ Đề

Phú Tân

2,8

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Giáp Kênh Đầu Dừa Dươi - Cống Cái Tính

44

Kênh Bờ Mía

Phú Tân

1,0

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Kênh Lung Lá - Ngã tư Kênh Tư Cầm

45

Kênh Cái

Phú Tân

1,0

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Kênh Tân Điền - Sông Cái Nước

46

Kênh Cái Bát

Phú Tân

5,0

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

 

47

Kênh Cái Cám

Phú Tân

8,0

Tân Hải

Phú Tân

Tân Hải

Phú Tân

Sông Cái Đôi Vàm - Cửa Cái Cám

48

Kênh Cái Đôi

Phú Tân

3,2

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Sông Cái Đôi - Cuối

49

Kênh Cái Nước

Phú Tân

9,0

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Kênh Rạch Vọp - Kênh Đường Cày

50

Kênh Cầu Sắt

Phú Tân

1,3

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

 

51

Kênh Cầu Ván

Phú Tân

1,5

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Rạch Giáp Nước Bến Đìa - Kênh Đìa Lớn

52

Kênh Cây Dương

Phú Tân

4,4

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

 

53

Kênh Cây Me Lớn

Phú Tân

1,3

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

Kênh Thọ Mai - Kênh Bà Ký - Xẻo Đước

54

Kênh Cây Me Nhỏ

Phú Tân

3,0

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

Kênh Xẻo Đước - Giáp kênh Thọ Mai

55

Kênh Cây Sộp (trên tuyến Sông Cái Đôi Vàm)

Phú Tân

0,8

TT. Cái Đôi Vàm

Phú Tân

TT. Cái Đôi Vàm

Phú Tân

Sông Cái Đôi - giáp xã Tân Hưng Tây

56

Kênh Chà Già

Phú Tân

1,2

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Kênh Cái Nước - Cuối kênh Chà Già

57

Kênh Chà Là

Phú Tân

1,1

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Rạch Cái Đôi Nhỏ - Cùng

58

Kênh Châm Bầu

Phú Tân

1,5

Tân Hải

Phú Tân

Tân Hải

Phú Tân

Sông Cái Đôi Vàm - Cùng

59

Kênh Chòi Mòi

Phú Tân

1,5

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Sông Cái Nước Biển - Kênh Láng Cháo

60

Kênh Chòm Mã

Phú Tân

2,0

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

Kênh Thọ Mai - Kênh Lung Chim

61

Kênh Chòm Rác

Phú Tân

1,3

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Kênh Lung Lá - Ngã tư Kênh Tư Cầm

62

Kênh Chống Mỹ

Phú Tân

1,3

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Sông Mang Gỗ - Kênh Dân Quân

63

Kênh Chữ T

Phú Tân

5,0

Rạch Chèo

Phú Tân

Rạch Chèo

Phú Tân

Sông Mang Gỗ - Kênh 5

64

Kênh Chùm Cao

Phú Tân

1,0

Tân Hải

Phú Tân

Tân Hải

Phú Tân

Kênh Kết Nghĩa - Cùng

65

Kênh Cờ Trắng

Phú Tân

1,6

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Rạch Cái Đôi Nhỏ - Kênh Rạch Dơi

66

Kênh Cơi Năm

Phú Tân

3,7

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Cái Đôi Vàm

Phú Tân

Sông Cái Đôi Vàm - Kênh UBND tỉnh

67

Kênh Cơi Sáu

Phú Tân

4,5

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Kênh Hậu Cái Đôi Nhỏ - Kênh Sào Lưới Nhỏ

68

Kênh Cống

Phú Tân

0,9

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

 

69

Kênh Cống Cũ

Phú Tân

1,5

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Kênh Cống Mới - Kênh Đập Cái

70

Kênh Cống Đá

Phú Tân

1,6

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

 

71

Kênh Cống Đá - Rạch Kiến Vàng

Phú Tân

5,5

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Sông Mang Gỗ - Sông Bào Trấu (Đồng Cùng )

72

Kênh Cống Đá Lớn

Phú Tân

1,3

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Kênh Cây Sộp - giáp ranh xã Tân Hưng Tây

73

Kênh Cống Đá Nhỏ

Phú Tân

4,5

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

 

74

Kênh Công Điền

Phú Tân

1,1

Rạch Chèo

Phú Tân

Rạch Chèo

Phú Tân

Từ Kênh Năm - Giáp kênh Lung Chùa

75

Kênh Cống Mới

Phú Tân

1,6

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Sông Mang Gỗ - Bùng Binh Cái Bát

76

Kênh Công Nghiệp

Phú Tân

7,7

Tân Hải

Phú Tân

Tân Hải

Phú Tân

Từ Sông Cái Đôi Vàm - cửa Công Nghiệp

77

Kênh Cột Vường

Phú Tân

0,8

Tân Hải

Phú Tân

Tân Hải

Phú Tân

Rạch Cái Cám - Cùng

78

Kênh Cũ

Phú Tân

3,2

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Sông Cái Bát - Cùng (gần Kênh Mới)

79

Kênh Cựa Gà

Phú Tân

0,7

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

 

80

Kênh Cựa Gà

Phú Tân

0,5

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

 

81

Kênh Cựa Gà

Phú Tân

1,3

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

 

82

Kênh Cựa Gà - Kênh Cùng

Phú Tân

1,7

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Kênh Mới - Kênh Đường Đào

83

Kênh Cựa Gà (Trên tuyến Lô I)

Phú Tân

1,3

TT. Cái Đôi Vàm

Phú Tân

TT. Cái Đôi Vàm

Phú Tân

Kênh Lô I - Cùng

84

Kênh Cựa Gà (Trên tuyến Sáu Hậu)

Phú Tân

1,1

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Kênh Sáu Hậu - Cùng

85

Kênh Cùng

Phú Tân

1,8

Rạch Chèo

Phú Tân

Rạch Chèo

Phú Tân

Kênh Chữ T - Cùng

86

Kênh Cùng

Phú Tân

2,3

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

 

87

Kênh Cùng

Phú Tân

2,2

TT. Cái Đôi Vàm

Phú Tân

TT. Cái Đôi Vàm

Phú Tân

Kênh Bãy Sữ - Cùng

88

Kênh Cùng (Bào Láng)

Phú Tân

0,5

Tân Hải

Phú Tân

Tân Hải

Phú Tân

Kênh Báo Láng - Cùng

89

Kênh Cùng (Chà Là)

Phú Tân

0,7

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

 

90

Kênh Cùng (Lão Trưởng)

Phú Tân

2,2

Rạch Chèo

Phú Tân

Rạch Chèo

Phú Tân

Kênh Dừa Ba Mọng - Cùng

91

Kênh Cùng (Nhánh 30/4)

Phú Tân

1,1

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Kênh 30/4 - Cùng

92

Kênh Cùng (Rạch Láng)

Phú Tân

0,3

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

 

93

Kênh Cùng (So Đũa Lớn)

Phú Tân

0,6

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Kênh So Đũa Lớn - Cùng

94

Kênh Cùng (Tân Điền)

Phú Tân

1,0

Tân Hải

Phú Tân

Tân Hải

Phú Tân

Kênh Tân Điền - Cùng

95

Kênh Cùng Dân Quân

Phú Tân

0,6

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Kênh Dân Quân - Cùng

96

Kênh Cùng Ông Phi

Phú Tân

0,5

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

 

97

Kênh Đàn Giông Cũ

Phú Tân

2,5

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

 

98

Kênh Dân Quân

Phú Tân

1,9

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Sông Mang Gổ - Chống Mỹ, Sông Cả Chim

99

Kênh Dân Quân - Cả Nẩy

Phú Tân

4,3

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Từ Sông Bào Trấu - Sông Mang Gổ

100

Kênh Đào

Phú Tân

4,4

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Kênh Rạch Vọp - Kênh 2 Cảnh

101

Kênh Đập Cái (2 đoạn)

Phú Tân

1,2

Rạch Chèo

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Bùng Binh Cái Bát - Kênh Báo Láng

102

Kênh Đập Điền

Phú Tân

0,9

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Từ Sông Quãn Phú - Kênh Bào Lớn

103

Kênh Đất Cày

Phú Tân

2,3

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Kênh Trâm Bầu - Cùng

104

Kênh Đất Sét

Phú Tân

4,2

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

 

105

Kênh Đất Sụp

Phú Tân

4,0

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

 

106

Kênh Đầu Dừa

Phú Tân

6,7

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

 

107

Kênh Đầu Dừa dưới

Phú Tân

2,8

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Kênh Đầu Sấu - Đầu Dừa trên - Kênh Bồ Đề

108

Kênh Đầu Sấu

Phú Tân

5,2

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Sông Cái Đôi - giáp xã Tân Hưng Tây

109

Kênh Đầu Sấu - Đầu Dừa trên

Phú Tân

7,5

Phú Tân

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Cái Đôi Vàm - Ngã 3 kênh Lung Tràm - Kênh Cái Bát

110

Kênh Đê 76

Phú Tân

4,5

TT. Cái Đôi Vàm

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

 

111

Kênh Đê Phòng Hộ

Phú Tân

6,0

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

 

112

Kênh Đê Quốc Phòng

Phú Tân

3,6

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Giáp ấp Láng Cháo, xã Phú Tân

113

Kênh Đê Tây

Phú Tân

1,4

TT. Cái Đôi Vàm

Phú Tân

TT. Cái Đôi Vàm

Phú Tân

 

114

Kênh Đền Cò

Phú Tân

2,4

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

 

115

Kênh Đìa Đôi - Lung Cha

Phú Tân

4,0

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Kênh Dân Quân - Kênh Cống Đá - Rạch Kiến Vàng

116

Kênh Đìa Lớn - Lung Cây Gừa

Phú Tân

5,7

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Kênh Lộ xe Vàm Đình - Rạch Giáp Nước Bến Đìa

117

Kênh Đìa Sậy - Kênh Cây Giá

Phú Tân

3,6

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Sông Bào Trấu - Kênh Cống Đá - Rạch Kiến Vàng

118

Kênh Đòn Dong

Phú Tân

4,1

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

 

119

Kênh Đòn Dong - Chà Là

Phú Tân

1,3

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Kênh Năm Luông - Mỹ Thành - Kênh Hai Thưởng

120

Kênh Đòn Dong - Xẻo Đước

Phú Tân

3,3

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

Kênh xáng ven Đầm - Kênh Năm

121

Kênh Đòn Dong Cũ

Phú Tân

2,6

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Kênh Ngang - Ngã tư Xã Cũ ( Bào Thùng)

122

Kênh Đòn Dong Mới

Phú Tân

2,0

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Ngã tư Đòn Dong Xã Cũ - Giáp đê Biển Tây

123

Kênh Đòn Dong Ngang

Phú Tân

0,9

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Giáp ấp Chà Là, xã Phú Thuận

124

Kênh Đồng Khơi

Phú Tân

2,0

Tân Hải

Phú Tân

Tân Hải

Phú Tân

Kênh Cái Cám - Kênh Ông Di đến cùng

125

Kênh Đồng Năng

Phú Tân

3,4

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

 

126

Kênh Dòng Nổi

Phú Tân

1,4

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Sông Cái Nước - Cuối kênh Dòng Nổi

127

Kênh Đồng Tháp

Phú Tân

1,0

Rạch Chèo

Phú Tân

Rạch Chèo

Phú Tân

 

128

Kênh Đồng Tháp - Lung Lão Trưởng

Phú Tân

4,0

Rạch Chèo

Phú Tân

Rạch Chèo

Phú Tân

Kênh Cả Cái - Kênh ven Đê Tây

129

Kênh Dừa Ba Mộng

Phú Tân

2,0

Rạch Chèo

Phú Tân

Rạch Chèo

Phú Tân

Kênh Cống Cũ - Ng 3 Rạch Chèo - Bào Thùng

130

Kênh Đứng

Phú Tân

2,0

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Kênh Đường Cày - Kênh Tân Phú

131

Kênh Đứng (Ông Hớn)

Phú Tân

1,1

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Kênh Cá Rô - Kênh Kiểm Lâm

132

Kênh Đường Cày

Phú Tân

5,0

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Ngã 4 số 1 - Sông Cái Đôi

133

Kênh Đường Đào

Phú Tân

4,2

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

 

134

Kênh Đường Tắc

Phú Tân

1,0

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

 

135

Kênh Đường Ven - Cái Bát

Phú Tân

7,5

Rạch Chèo

Phú Tân

Rạch Chèo

Phú Tân

Kênh 90 - Bùng Binh Cái Bát

136

Kênh Gạch Mới

Phú Tân

2,0

Phú Tân

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

Kênh Cây Sộp - giáp xã Tân Hưng Tây

137

Kênh Già Tư

Phú Tân

2,3

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

 

138

Kênh Giáo Bảy

Phú Tân

2,2

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Rạch Chèo

Phú Tân

 

139

Kênh Gió Ngược

Phú Tân

2,6

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

 

140

Kênh Giữa

Phú Tân

1,0

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Kênh Đứng - Cuối Kênh Giữa

141

Kênh Hai

Phú Tân

1,5

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Kênh Bến Đìa - Sông Giáp Nước

142

Kênh Hai Cam

Phú Tân

1,1

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Kênh 5 Lắm - Cùng (gần Sông Bào Trấu )

143

Kênh Hai Đức

Phú Tân

1,0

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Kênh Đìa Đôi - Cùng

144

Kênh Hai Minh

Phú Tân

1,5

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

 

145

Kênh Hai Ngọc

Phú Tân

0,6

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Kênh Lung Lá đi vòng trở lại Kênh Lung Lá

146

Kênh Hai Tấn

Phú Tân

2,3

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Rạch Sào Lưới Lớn - Kênh Sở Thuỷ sản

147

Kênh Hai Thái

Phú Tân

0,8

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Lung Cầu Sắt Chống Vàm - Rạch Điền Cò

148

Kênh Hai Tích

Phú Tân

0,8

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

Kênh Bà Hô - Kênh Hữu Thế - Hai My

149

Kênh Hậu

Phú Tân

1,0

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Kênh Rạch Vọp - Cuối kênh Hậu

150

Kênh Hậu Cái Đôi Nhỏ

Phú Tân

4,4

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Kênh Kiểm Lâm - Kênh Phòng Hộ

151

Kênh Hậu Đòn Dong

Phú Tân

1,5

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Kênh Hậu Đòn Dong Cũ - Cùng

152

Kênh Hậu Làng Cá

Phú Tân

0,6

TT. Cái Đôi Vàm

Phú Tân

TT. Cái Đôi Vàm

Phú Tân

 

153

Kênh Hậu Ngã Tư

Phú Tân

1,1

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Kênh ven Đê Tây - Cùng

154

Kênh Hữu Thế - Hai My - Kênh Nội Đồng

Phú Tân

4,9

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

Kênh số 1 - Kênh 2 Tích

155

Kênh Huyện Uỷ

Phú Tân

1,5

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Kênh Tập Đoàn 26 - Kênh xáng Gò Công Bến Mã

156

Kênh Kết Nghĩa

Phú Tân

4,3

Tân Hải

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Sông Cái Đôi Vàm - Kênh Lô I

157

Kênh Khai Long

Phú Tân

3,5

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Kênh Kiểm Lâm - Rạch Sào Lưới lớn

158

Kênh Kiểm Lâm

Phú Tân

6,3

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

TT. Cái Đôi Vàm

Phú Tân

Sông Cái Đôi Vàm - Giáp Kênh Bà Quãn

159

Kênh Kiểm Lâm

Phú Tân

1,5

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Sông Đồng Cùng - Kênh Đìa Sậy

160

Kênh Kiểm Lâm Ngoài

Phú Tân

0,8

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Lung Bào Trấu - Cùng

161

Kênh Kiểm Lâm Trong

Phú Tân

1,2

Việt Thắng

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Sông Cả Chim - Rạch Kiến Vàng

162

Kênh Kiến Vàng

Phú Tân

4,3

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

 

163

Kênh Làng Cá

Phú Tân

5,5

TT. Cái Đôi Vàm

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Sông Cái Đôi Vàm - Kênh UBND huyện

164

Kênh Lô I

Phú Tân

8,6

TT. Cái Đôi Vàm

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

TT. Cái Đôi Vàm - Tân Hải - Phú Tân

165

Kênh Lô II

Phú Tân

13,5

TT. Cái Đôi Vàm

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Sông Cái Nước Biển - Sông Mỹ Bình

166

Kênh Lô III

Phú Tân

6,7

TT. Cái Đôi Vàm

Phú Tân

Tân Hải

Phú Tân

Kênh Bãy Sữ - Kênh Công Nghiệp

167

Kênh Lộ Xe

Phú Tân

13,0

Tân Hưng Tây

Phú Tân

TT. Cái Đôi Vàm

Phú Tân

Vàm Đình - Cái Đôi Vàm

168

Kênh Lộ Xe (ĐT 986)

Phú Tân

5,2

Tân Hải

Phú Tân

TT. Cái Đôi Vàm

Phú Tân

Kênh Bào Láng - Kênh 90

169

Kênh Lung Ầm - Cái Chim

Phú Tân

4,5

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Sông Bào Trấu - Lung Cái Chim

170

Kênh Lung Bạ

Phú Tân

0,7

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

 

171

Kênh Lung Bổn

Phú Tân

1,0

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Sông Cái Bát - Ngã 3 kênh 3 Cượng - Rạch Kiến Vàng

172

Kênh Lung Cá Trê

Phú Tân

4,0

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

 

173

Kênh Lung Cha

Phú Tân

0,4

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Rạch Kiến Vàng - Kênh Đìa Đôi

174

Kênh Lung Chim

Phú Tân

6,7

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

Kênh xáng Thọ Mai - Kênh Đường Cày - Ba Tiệm - Cái Đôi Vàm

175

Kênh Lung Chùa

Phú Tân

3,1

Rạch Chèo

Phú Tân

Rạch Chèo

Phú Tân

Kênh Công Điền - Kênh Dừa Ba Mộng

176

Kênh Lung Cỏ

Phú Tân

1,0

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

Kênh Lung Chim - Cùng

177

Kênh Lung Dà

Phú Tân

1,6

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Kênh Cái Đôi Nhỏ - Kênh Ngang

178

Kênh Lung Đìa Trúc

Phú Tân

0,9

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Rạch Chèo

Phú Tân

 

179

Kênh Lung Dòng

Phú Tân

2,4

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

 

180

Kênh Lung Dựa

Phú Tân

2,5

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

 

181

Kênh Lung Đước

Phú Tân

2,0

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Kênh Cá Rô - Kênh Xẻo Say

182

Kênh Lung Heo

Phú Tân

2,5

Tân Hải

Phú Tân

Rạch Chèo

Phú Tân

Sông Cái Đôi Vàm - Cùng

183

Kênh Lung Lá

Phú Tân

3,0

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Rạch Kiến Vàng - Giáp lộ liên huyện

184

Kênh Lung Lá

Phú Tân

2,0

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Sông Cái Nước Biển - Cùng

185

Kênh Lung Môn

Phú Tân

4,2

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Ngã 4 số 1 - Kênh Sư Đậu

186

Kênh Lung Nai

Phú Tân

1,0

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Sông Cái Nước Biển - Kênh Tân Phú

187

Kênh Lung Nai

Phú Tân

1,6

Rạch Chèo

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Kênh Đập Cái - Kênh Bào Láng

188

Kênh Lung Nhiên

Phú Tân

1,5

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Sông Cái Nước Biển - Kênh Mới

189

Kênh Lung Ong Đánh

Phú Tân

1,5

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

 

190

Kênh Lung Ráng

Phú Tân

5,5

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

 

191

Kênh Lung Sình ( 2 đoạn)

Phú Tân

3,3

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Kênh Lung Lá - Kênh Xẻo Say - Kênh Cá Rô

192

Kênh Lung Tàng

Phú Tân

3,1

Tân Hải

Phú Tân

Tân Hải

Phú Tân

Kênh Đầu Sấu - Cùng

193

Kênh Lung Tràm

Phú Tân

2,2

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Ngã 3 Kênh Cái Bát - Ngã 3 Lung Lá - Kênh Tư Bình

194

Kênh Lung Vinh

Phú Tân

3,0

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Rạch Kiến Vàng - Kênh Lung Tràm

195

Kênh Lung Vườn

Phú Tân

6,5

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Kênh Mới - Giáp kênh Xóm Giữa

196

Kênh Lung Vòng

Phú Tân

1,8

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Sông Giáp Nước - Lung Cầu Sắt - Chống Vàm

197

Kênh Mà Ca

Phú Tân

3,0

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Kênh Phú Thạch - Kênh Lung Lá

198

Kênh Má Tám

Phú Tân

2,3

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Sông 7 Háp - Ngã ba Kênh So Đũa Nhỏ - Kênh 3

199

Kênh Miễu Ông Cò

Phú Tân

1,2

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Sông Cái Đôi - Kênh Cây Sộp

200

Kênh Miểu Ông Tà

Phú Tân

2,3

Tân Hải

Phú Tân

Tân Hải

Phú Tân

Sông Cái Nước Biển - Kênh Lô II

201

Kênh Minh Điền

Phú Tân

4,7

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Kênh Xáng - Kênh Sư Đậu

202

Kênh Mồ Côi

Phú Tân

1,1

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Kênh bị lấp hai đầu

203

Kênh Mới

Phú Tân

3,3

Tân Hải

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Bùng Binh Cái Bát - Sông Cái ĐôiVàm

204

Kênh Mới

Phú Tân

4,8

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Kênh Tân Phú - Kênh Bảy Văn

205

Kênh Mới Múc

Phú Tân

0,7

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

 

206

Kênh Mũi Tàu

Phú Tân

0,8

Tân Hải

Phú Tân

Tân Hải

Phú Tân

Kênh Tân Điền - Cùng

207

Kênh Mười Cao

Phú Tân

0,4

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

 

208

Kênh Mười Hô

Phú Tân

0,8

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Kênh Đứng - Cùng

209

Kênh Mười Hổ

Phú Tân

2,2

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Kênh So Đũa Nhỏ - Sông 7 Háp

210

Kênh Mỵ

Phú Tân

2,2

Tân Hải

Phú Tân

Rạch Chèo

Phú Tân

Khu Bình Hưng - Cùng

211

Kênh Mỹ Hưng

Phú Tân

4,0

TT. Cái Đôi Vàm

Phú Tân

Tân Hải

Phú Tân

Sông Cái Đôi Vàm - Kênh Lô I

212

Kênh Mỹ Thành

Phú Tân

3,2

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

 

213

Kênh Năm

Phú Tân

4,8

Rạch Chèo

Phú Tân

Rạch Chèo

Phú Tân

Sông Bảy Háp - Sông Mang Gỗ

214

Kênh Năm

Phú Tân

3,3

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

Rạch Thọ Mai - Kênh Phú Thạch

215

Kênh Năm Lắm

Phú Tân

1,5

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Kênh Đìa Sậy - Cùng

216

Kênh Năm Luông - Kênh Mỹ Thành

Phú Tân

4,9

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

Kênh Xáng ven Đầm - Kênh xáng Thọ Mai

217

Kênh Năm Nhung

Phú Tân

0,8

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Lộ liên huyện - Rạch Cái Đôi Nhỏ

218

Kênh Năm Quến

Phú Tân

1,0

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Kênh Ba - Cùng

219

Kênh Năm Thắng (2 đoạn)

Phú Tân

2,6

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Đ1: Kênh 4 Bình - Lung Lá; Đ2: từ Đ1- Rạch Kiến Vàng

220

Kênh Ngã Ba Bào Quảng

Phú Tân

0,9

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

 

221

Kênh Ngã Tư - Bào Thùng

Phú Tân

8,5

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Kênh Bến Mã - Kênh Rạch Chèo

222

Kênh Ngang

Phú Tân

4,3

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Ngã 3 Đòn Dong Cũ - Kênh 90

223

Kênh Ngang

Phú Tân

2,1

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Kênh Đứng - Sông Cái Nước Biển

224

Kênh Ngang

Phú Tân

4,7

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Kênh Lung Lá - Rạch Điền Cò

225

Kênh Ngang

Phú Tân

0,8

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Lung Ông Bổn - Cùng

226

Kênh Ngang

Phú Tân

0,9

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Ngã 3 kênh Cây Giá - Ngã 3 kênh Đìa Đôi - Lung Cha

227

Kênh Ngang Cầu Sắt

Phú Tân

1,2

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

 

228

Kênh Ngang I

Phú Tân

1,2

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Kênh Cầu Sắt - Kênh Sư Đậu

229

Kênh Ngò Ôm

Phú Tân

1,1

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Sông Quãn Phú - giáp lộ liên huyện

230

Kênh Ngọn Bát

Phú Tân

1,8

Rạch Chèo

Phú Tân

Rạch Chèo

Phú Tân

Kênh Rạch Chèo Ngọn - Cùng

231

Kênh Ngọn Cạy (gồm 02 đoạn)

Phú Tân

2,3

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Rạch Giáp Nước - Kênh Bến Đìa

232

Kênh Nhà Cũ

Phú Tân

2,5

Tân Hải

Phú Tân

Tân Hải

Phú Tân

Kênh Mỹ Hưng - Cùng

233

Kênh Nhà Rông

Phú Tân

3,3

Rạch Chèo

Phú Tân

Rạch Chèo

Phú Tân

Sông Mang Gỗ - Kênh Chữ T

234

Kênh Nội Đồng

Phú Tân

1,2

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Kênh Ông Thùa - Cùng

235

Kênh Nội Đồng (Thủy lợi)

Phú Tân

1,3

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Sông Mỹ Bình - Ngã 3 Sông Ông Thùa

236

Kênh Nội Đồng (trên tuyến Sông Cái Đôi Vàm)

Phú Tân

0,6

TT. Cái Đôi Vàm

Phú Tân

TT. Cái Đôi Vàm

Phú Tân

Sông Cái Đôi Vàm - Cùng

237

Kênh Nội Đồng 1

Phú Tân

1,6

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

 

238

Kênh Nội Đồng 2

Phú Tân

1,3

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

 

239

Kênh Nội Đồng 3

Phú Tân

2,1

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

 

240

Kênh Nội Đồng Tám Sân

Phú Tân

1,5

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

Kênh Hữu Thế - Cùng

241

Kênh Nông Trường Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

3,6

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Kênh Kiểm Lâm - Rạch Sào Lưới Nhỏ

242

Kênh Nước Mặn

Phú Tân

1,4

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

 

243

Kênh Ông Chớp

Phú Tân

1,0

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Sông Quãn Phú - Kênh Sáu Khoanh

244

Kênh Ông Tà

Phú Tân

3,0 Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Sông Cái Nước - Kênh Lô II

 

245

Kênh Ông Thùa - Láng Cháo

Phú Tân

6,3

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Sông Cái Nước Biển - Giáp Kênh Láng Cháo và cùng

246

Kênh Ông Thun

Phú Tân

0,8

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Kênh Lộ Xe Vàm Đình - Cùng

247

Kênh Ông Triều

Phú Tân

0,8

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Kênh Trâm Bầu - Rạch Điền Cò

248

Kênh Pháp Chế

Phú Tân

3,0

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Kênh Sào Lưới Nhỏ - Giáp kênh Biên Phòng

249

Kênh Phòng Hộ

Phú Tân

5,8

Tân Hải

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Kênh Công Nghiệp - Giáp ranh xã Phú Tân

250

Kênh Phòng Hộ (Sào Lưới)

Phú Tân

3,6

TT. Cái Đôi Vàm

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

 

251

Kênh Phòng Hộ (Ven Biển Tây)

Phú Tân

7,0

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Kênh Hậu Cái Đôi Nhỏ - Kênh Sào Lưới Lớn

252

Kênh Phú Thạch

Phú Tân

4,4

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

Kênh xáng Thọ Mai - Kênh Đòn Dong - Chà Là

253

Kênh Phúc Hồ - Kênh Ba Hoàng

Phú Tân

3,0

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Kênh xáng ven Đầm - Sông Giáp Nước

254

Kênh Quãn Phú - Cây Dương

Phú Tân

2,5

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Kênh Thứ Vãi - Sông Quãn Phú

255

Kênh Rạch Chèo

Phú Tân

5,5

Rạch Chèo

Phú Tân

Rạch Chèo

Phú Tân

Sông Bảy Háp - Kênh Đường Ven - Cái Bát

256

Kênh Rạch Dơi

Phú Tân

6,0

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Kênh Kiểm Lâm - Kênh 90

257

Kênh Rạch Lạc Nhỏ

Phú Tân

2,5

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Sông Gò Công - Kênh Tập Đoàn 26

258

Kênh Rạch Mới

Phú Tân

1,4

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

 

259

Kênh Rạch Thùng

Phú Tân

1,8

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Giáp Đê Tây - Giáp sông 7 Háp

260

Kênh Rạch Vọp

Phú Tân

6,4

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Kênh Cái Nước - Cuối kênh Rạch Vọp

261

Kênh Sáng Cùng

Phú Tân

5,8

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

 

262

Kênh Sáng Sở Thủy Sản

Phú Tân

2,1

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

 

263

Kênh Sào Lưới Nhỏ

Phú Tân

2,5

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Rạch Sào Lưới Lớn - Giáp kênh Biên Phòng

264

Kênh Sáu Giàu

Phú Tân

3,6

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

Kênh Đòn Dong - Chà Là - Cùng

265

Kênh Sáu Hậu

Phú Tân

2,5

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Kênh ven Đê Tây - Kênh 50

266

Kênh Sáu Hương

Phú Tân

2,5

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Kênh Lung Dinh Nhỏ - Chống Mỹ - Dân Quân

267

Kênh Sáu Khoanh

Phú Tân

2,0

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Sông Quãn Phú vòng trở lại Sông Quãn Phú

268

Kênh Sáu Khoanh - Kênh Ông Chớp

Phú Tân

3,0

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Kênh Đầu Dừa Dưới - Sông Quãn Phú

269

Kênh Sáu Thàng

Phú Tân

1,0

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Sông 7 Háp - Cùng (gần kênh Xẻo Su)

270

Kênh Sáu Thọ

Phú Tân

1,7

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Sông Mỹ Bình - Cùng

271

Kênh Số 1

Phú Tân

3,8

Phú Tân

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

Sông Mỹ Bình - Ngã 4 Lung Môn

272

Kênh So Đũa Lớn

Phú Tân

3,0

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Kênh Dân Quân - Ngã 3 So Đũa Lớn - Sông Mang Gỗ

273

Kênh So Đũa Nhỏ

Phú Tân

1,9

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Sông Mang Gỗ - Ngã 3 kênh Má Tám - Kênh 3

274

Kênh Sớm Mới

Phú Tân

1,4

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

 

275

Kênh Sông Muồng

Phú Tân

1,1

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

 

276

Kênh Sư Đậu - Cống Đá Lớn

Phú Tân

4,9

Phú Tân

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

Sông Quãn Phú - Giáp kênh Lung Môn

277

Kênh Tám Cà

Phú Tân

0,7

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Kênh Lung Lá - Kênh Phú Thạch

278

Kênh Tám Trang

Phú Tân

2,7

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

 

279

Kênh Tân Điền

Phú Tân

3,8

Tân Hải

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Sông Cái Đôi Vàm - Kênh Lô I

280

Kênh Tân Lập

Phú Tân

1,4

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Kênh Kiểm Lâm

281

Kênh Tân Phú

Phú Tân

2,1

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Sông Cái Nước Biển - Giáp kênh Đứng

282

Kênh Tân Tiến

Phú Tân

2,7

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

 

283

Kênh Tập Đoàn 26 (Rạch Lạc Lớn)

Phú Tân

5,3

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Sông Gò Công - Ngã 3 Bến Mã

284

Kênh Tập Đoàn 34

Phú Tân

1,1

TT. Cái Đôi Vàm

Phú Tân

TT. Cái Đôi Vàm

Phú Tân

 

285

Kênh Tắt

Phú Tân

0,6

Rạch Chèo

Phú Tân

Rạch Chèo

Phú Tân

Kênh Dừa Ba Mộng - Kênh Bào Láng

286

Kênh Thanh Bình

Phú Tân

6,5

Tân Hải

Phú Tân

Tân Hải

Phú Tân

Sông Cái Đôi Vàm - Kênh Lô II

287

Kênh Thầy Ba

Phú Tân

2,2

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

Cống Ba Tiệm - Ngã 3 kênh Lung Môn

288

Kênh Thí Điểm

Phú Tân

2,0

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Kênh Tập Đoàn 26 - Giáp rừng Phòng hộ

289

Kênh Thứ Vãi

Phú Tân

3,0

Phú Thuận

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Kênh Cầu Sắt - Sông Quãn Phú

290

Kênh Thứ Vãi - Kênh Đào

Phú Tân

4,0

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Sông Quãn Phú - Kênh Cầu Sắt

291

Kênh Thủy Lợi

Phú Tân

0,6

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

 

292

Kênh Trâm Bầu

Phú Tân

3,0

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Ngã 4 Phú Thạch Trong - Sông Giáp Nước

293

Kênh Trâm Bầu

Phú Tân

2,4

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Ngã 3 Kênh Cá Rô - Kênh Kiểm Lâm - Kênh Tư Bình

294

Kênh Trâm Bầu

Phú Tân

1,5

Tân Hải

Phú Tân

Tân Hải

Phú Tân

Sông Cái Đôi Vàm - Cùng

295

Kênh Trảng Chim - Xẻo Dẹt

Phú Tân

3,0

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Ngã 3 kênh xáng ven Đầm - Giáp Nước - Cùng

296

Kênh Trời Đánh

Phú Tân

1,5

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Kênh Kiểm Lâm - Cùng.

297

Kênh Trụ Đá

Phú Tân

0,9

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Sông Cái Nước Biển - Kênh Nội Đồng

298

Kênh Trung Ương

Phú Tân

6,8

TT. Cái Đôi Vàm

Phú Tân

Tân Hải

Phú Tân

 

299

Kênh Tư

Phú Tân

3,0

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hải

Phú Tân

Kênh Đầu Sấu - Kênh Mới

300

Kênh Tư Bình

Phú Tân

1,8

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Ngã 3 Lung Tràm - Lung Lá - Kênh Lung Dinh

301

Kênh Tư Cầm

Phú Tân

1,7

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Kênh Lung Lá - Giáp kênh Trâm Bầu

302

Kênh Tư Gà

Phú Tân

3,3

Rạch Chèo

Phú Tân

Rạch Chèo

Phú Tân

Sông 7 Háp - Kênh Chữ T

303

Kênh Tư Lực

Phú Tân

2,0

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Sông Mỹ Bình - Kênh Láng Cháo

304

Kênh Tư Mỹ

Phú Tân

1,5

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Rạch Sào Lưới Lớn - Sông Gò Công

305

Kênh Tư Nỉ

Phú Tân

1,3

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

 

306

Kênh Tư Thọ - Kênh Bảy

Phú Tân

5,0

Rạch Chèo

Phú Tân

Rạch Chèo

Phú Tân

Sông Mang Gổ - Kênh Chữ T và Sông 7 Háp

307

Kênh Út Dết

Phú Tân

0,9

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

 

308

Kênh Út Suông

Phú Tân

0,7

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Kênh Đường Đào - Cùng (Gần kênh Thứ Vãi)

309

Kênh Ủy Ban Tỉnh

Phú Tân

4,8

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Kênh Kiểm Lâm - Giáp kênh Phòng Hộ

310

Kênh Vàm Đình

Phú Tân

4,3

Phú Tân

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

 

311

Kênh Vuông Tôm Ủy Ban Huyện

Phú Tân

1,4

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Kênh Tập Đoàn 26 - Gò Công - Bến Mã

312

Kênh Xã Chiếu (2 đoạn)

Phú Tân

3,0

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Kênh Bào Rong - Lung Cây Gừa

313

Kênh Xáng Cầu Sắt Phú Tân

Phú Tân

6,5

Phú Mỹ

Phú Tân

Tân H. Tây

Phú Tân

Kênh xáng Thọ Mai - Sông Quãn Phú

314

Kênh Xáng Cùng

Phú Tân

6,0

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Từ giáp Sông Gò Công - Rạch Sào Lưới Lớn

315

Kênh Xáng Cùng

Phú Tân

2,2

Rạch Chèo

Phú Tân

Rạch Chèo

Phú Tân

Kênh 90 - Cùng

316

Kênh Xáng Gò Công - Bến Mã

Phú Tân

6,0

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Cửa Gò Công - Kênh Bến Mã

317

Kênh Xáng Hậu

Phú Tân

1,0

Rạch Chèo

Phú Tân

Rạch Chèo

Phú Tân

 

318

Kênh Xáng Mới

Phú Tân

1,4

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Sông Cái Đôi Vàm - Quản Phú

319

Kênh Xáng Phòng Hộ

Phú Tân

3,2

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Giáp huyện Trần Văn Thời - giáp xã Tân Hải

320

Kênh Thọ Mai

Phú Tân

10,4

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Sông Mỹ Bình (Ngã 3 Cây Còng) - Chợ Vàm Đình

321

Kênh Xáng Ven Đầm Thị Tường

Phú Tân

14,0

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

Rạch Thọ Mai - Sông Giáp Nước

322

Kênh Xáng Ven Đê Tây

Phú Tân

16,0

TT. Cái Đôi Vàm

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Sông Mỹ Bình - Sông Cái Đôi Vàm

323

Kênh Xáng Ven Đê Tây

Phú Tân

10,0

Rạch Chèo

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Kênh Năm - Kênh Sáu Hậu

324

Kênh Xẻo Cạn

Phú Tân

0,8

Tân Hải

Phú Tân

Tân Hải

Phú Tân

Kênh Công Nghiệp - Kênh Thanh Bình

325

Kênh Xẻo Đôi

Phú Tân

1,2

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Kênh ven Đê Tây - Kênh Bà Quãn

326

Kênh Xẻo Rô

Phú Tân

2,8

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Kênh Sáu Hậu - Kênh Bà Quãn

327

Kênh Xẻo Sâu

Phú Tân

3,6

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Kênh ven Đê Tây- Rừng phòng hộ

328

Kênh Xẻo Say

Phú Tân

1,5

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Sông Quãn Phú - Giáp kênh Lung Sình

329

Kênh Xẻo Su

Phú Tân

2,0

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Sông 7 Háp - Cùng (gần Kênh 30/4)

330

Kênh Xẻo Vọp - Lung Dinh Nhỏ

Phú Tân

2,3

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Rạch Kiến Vàng - Sông Mang Gổ

331

Kênh Xóm Giữa

Phú Tân

1,0

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Kênh Bảy Hoà - Kênh Lung Vườn

332

Kênh Xóm Hậu

Phú Tân

2,1

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

 

333

Kênh Xóm Huế

Phú Tân

0,8

Tân Hải

Phú Tân

Tân Hải

Phú Tân

Kênh Tân Điền - Cùng

334

Kênh Xóm Mới

Phú Tân

1,5

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Kênh Láng Cháo - Kênh Sáu Thọ

335

Kênh Xóm Mới

Phú Tân

1,3

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Sông Giáp Nước - trở lại sông Giáp Nước

336

Kênh Xóm Ngoài - Xóm Trong

Phú Tân

2,0

Tân Hải

Phú Tân

Tân Hải

Phú Tân

Sông Cái Đôi Vàm - Cùng

337

Kênh Xóm Ruộng

Phú Tân

2,8

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Kênh Lung Vườn - Cùng

338

Kênh Xóm Vườn

Phú Tân

1,0

Tân Hải

Phú Tân

Tân Hải

Phú Tân

Kênh Cái Cám - Cùng

339

Kênh Chùa

Phú Tân

3,3

Rạch Chèo

Phú Tân

Rạch Chèo

Phú Tân

Kênh 90 - Kênh Bào Thùng

340

Kênh Cùng

Phú Tân

0,8

Rạch Chèo

Phú Tân

Rạch Chèo

Phú Tân

Kênh 90 - Cùng

341

Kênh Lung Đước

Phú Tân

1,6

Rạch Chèo

Phú Tân

Rạch Chèo

Phú Tân

Kênh 90 - Giáp kênh Rạch Chèo Ngọn

342

Kênh Ngọn Bát Trong

Phú Tân

1,3

Rạch Chèo

Phú Tân

Rạch Chèo

Phú Tân

Rạch Chèo Ngọn - Kênh Lão Trưởng

343

Lung Bào Trấu

Phú Tân

2,1

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Sông Bào Trấu (Cầu 30/4) - Kênh 30/4

344

Lung Cá Rô

Phú Tân

1,1

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Kênh Kiểm Lâm Ngoài - Rạch Kiến Vàng

345

Lung Cá Trê

Phú Tân

1,0

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Kênh Mới - Kênh Bào Láng

346

Lung Cần Thơ

Phú Tân

3,2

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Giáp ấp Đường Cày, xã Phú Tân

347

Lung Cầu Sắt - Chống Vàm

Phú Tân

1,2

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Kênh xáng Thọ Mai - Ngã 3 Lung Vòng - Sông Giáp nước

348

Lung Cây Giá

Phú Tân

1,0

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Kênh Kiểm Lâm Ngoài - Đìa Sậy

349

Lung Già

Phú Tân

1,7

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

 

350

Lung Lão Trưởng

Phú Tân

3,0

Rạch Chèo

Phú Tân

Rạch Chèo

Phú Tân

 

351

Lung Rán - Lung Bào Đôi - Lung Bào Cư

Phú Tân

5,5

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Sông Cái Bát - Lung Bào Đôi và giáp lộ xe

352

Rạch Bào Lớn - Rạch Mới - Kênh Đập Điền

Phú Tân

6,0

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Kênh Đầu Dừa Trên - Rạch Cái Tính - Sông Quãn Phú

353

Rạch Bào Quảng

Phú Tân

6,5

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

 

354

Rạch Cái Bát

Phú Tân

3,4

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Kênh Xáng - Kênh Lung Môn

355

Rạch Cái Cám

Phú Tân

5,8

Tân Hải

Phú Tân

Tân Hải

Phú Tân

 

356

Rạch Cái Chim

Phú Tân

2,0

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Sông Bào Trấu - Lộ xe Vàm Đình - Cái nước

357

Rạch Cái Đôi

Phú Tân

3,0

Phú Tân

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

 

358

Rạch Cái Đôi Nhỏ

Phú Tân

4,0

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Việt Khái

Phú Tân

Kênh Kiểm Lâm - Kênh Rạch Dơi

359

Rạch Chàng Bè

Phú Tân

2,3

Rạch Chèo

Phú Tân

Rạch Chèo

Phú Tân

Sông Mang Gỗ - Kênh Chữ T

360

Rạch Chèo

Phú Tân

6,3

Rạch Chèo

Phú Tân

Rạch Chèo

Phú Tân

 

361

Rạch Cùng

Phú Tân

1,7

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Sông Bảy Háp

362

Rạch Đầu Sấu

Phú Tân

3,9

Tân Hải

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Ngã 3 Miểu Ông Cò - Ngã 3 Kênh Tư

363

Rạch Đìa Đối

Phú Tân

3,5

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

 

364

Rạch Đìa Sậy

Phú Tân

1,5

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Kênh Ngang - Kênh Bào Tròn, Cả Chim

365

Rạch Điền Cò

Phú Tân

2,3

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Kênh xáng Thọ Mai - Ngã 3 Kênh Ngang

366

Rạch Dơi

Phú Tân

1,8

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

 

367

Rạch Đường Đào

Phú Tân

2,5

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

 

368

Rạch Kiến Vàng

Phú Tân

6,1

Việt Thắng

Phú Tân

Việt Thắng

Phú Tân

Kênh Kiểm Lâm Ngoài - Sông Mang Gỗ

369

Rạch Lạc

Phú Tân

5,2

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Sông Gò Công - Kênh Bến Mã

370

Rạch Lung

Phú Tân

2,2

Phú Tân

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

Kênh Lung Nhiên - Kênh Lung Vườn

371

Rạch Nhà Cũ

Phú Tân

2,5

Tân Hải

Phú Tân

Tân Hải

Phú Tân

Kênh Mỹ Hưng - Cùng

372

Rạch Sào Lưới Lớn

Phú Tân

4,3

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Ngã 3 sông Gò Công - Ra Cửa Sào lưới

373

Rạch Sông Nguồn - Kênh An Bường - Đường Đào - Kênh Cống Đá Nhỏ

Phú Tân

4,5

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Sông Quãn Phú - Kênh Cầu Sắt

374

Rạch Thọ Mai

Phú Tân

2,8

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Mỹ

Phú Tân

Vàm Thọ Mai - Ngã 3 Kênh Cây Me Lớn

375

Rạch Thùng

Phú Tân

3,7

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

 

376

Rạch Xẻo Xâu

Phú Tân

3,4

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

 

377

Sông Cả Chim

Phú Tân

16,0

Việt Thắng

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Sông 7 Háp - Ngã 3 Vàm Đình

378

Sông Cái Đôi

Phú Tân

5,3

Tân Hải

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Ngã 3 Vàm Bào Châu - Ngã 3 kênh Mỹ Hưng

379

Sông Cái Đôi Vàm - Đường Cày - Ba Tiệm

Phú Tân

23,2

TT. Cái Đôi Vàm

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Cửa Cái Đôi Vàm - Giáp kênh xáng Thọ Mai

380

Sông Cái Nước Biển

Phú Tân

9,5

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Sông Đường Cày - Giáp Cống Cái Nước Biển

381

Sông Chông Vàm

Phú Tân

5,7

Phú Thuận

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

 

382

Sông Bào Chấu

Phú Tân

40,0

Việt Thắng

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Sông Đồng Cùng, Sông Quảng Phú

383

Sông Giáp Nước

Phú Tân

12,0

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Vàm Đình - Đầm Thị Tường

384

Sông Gò Công

Phú Tân

8,5

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Cửa Gò Công - Giáp Đê Tây (Kênh Kiểm Lâm)

385

Sông Lung Lụa

Phú Tân

3,8

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

 

386

Rạch Mang Rổ

Phú Tân

15,0

Rạch Chèo

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

Sông 7 Háp - Mang Gỗ - Cái Bát - Sông Quản Phú.

387

Sông Mỹ Bình

Phú Tân

21,0

Phú Mỹ

Phú Tân

Phú Tân

Phú Tân

Rạch Thị Tường - Biển (cửa Mỹ Bình)

388

Sông Quản Phú

Phú Tân

14,0

Phú Tân

Phú Tân

Phú Thuận

Phú Tân

Ngã 3 Chợ Phú Tân - Vàm Đình

389

Sông Sào Lưới

Phú Tân

5,5

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

Nguyễn Việt Khái

Phú Tân

 

390

Sông Vàm Nhỏ

Phú Tân

1,3

Rạch Chèo

Phú Tân

Tân Hưng Tây

Phú Tân

 

391

Sông Bào Chấu

Phú Tân, Cái Nước

5,2

Việt Thắng

Phú Tân

Trần Thới

Cái Nước

Sông Cả Chim - Sông 7 Háp

392

Kênh 5

Phú Tân, Năm Căn

6,6

Rạch Chèo

Phú Tân

Đất Mới

Năm Căn

 

393

Rạch Tắt Năm Căn A

Phú Tân, Năm Căn

4,6

Rạch Chèo

Phú Tân

Đất Mới

Năm Căn

 

394

Đầm Thị Tường

Cái Nước, Phú Tân, Trần Văn Thời

735 ha

Liên xã

Liên huyện

Liên xã

Liên huyện

Xã Hòa Mỹ, huyện Cái Nước; xã Phú Thuận, Phú Mỹ, huyện Phú Tân và xã Phong Lạc, Phong Điền, huyện Trần Văn Thời

VII

Huyện Thới Bình

 

 

1.327

 

 

 

 

 

1

Bào Mốp Ba Tôn

Thới Bình

6,6

TT. Thới Bình

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Sông Trẹm - Tân Phong

2

Bến Gổ (Tắc thủ)

Thới Bình

4,8

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Sông Trẹm - Đường Xuồng

3

Bến Than

Thới Bình

2,2

TT. Thới Bình

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Sông Trẹm - Rạch Mới

4

Cà Khét, Cái Bát

Thới Bình

2,0

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Cái Bát - Bạch Ngưu

5

Cái Đĩa Nhỏ (Cái Bát)

Thới Bình

3,2

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Cái Đĩa - Cái Bát

6

Cái Tắc Giáo Đàn Bạch Ngưu

Thới Bình

1,4

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Bạch Ngưu

7

Cây Mốp Hàng Cao

Thới Bình

3,3

Tân Lộc

Thới Bình

Tân Lộc

Thới Bình

Bạch Ngưu - Cây Mốp

8

Cây Sộp Xóm Lá

Thới Bình

6,0

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Láng Trâm - Bạch Ngưu

9

Kênh Đê Chống Mỹ

Thới Bình

2,4

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Ba Chùa - Bảy Sắc

10

Giáo Đàn Bạch Ngưu

Thới Bình

1,6

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Bạch Ngưu

11

Kênh 10

Thới Bình

6,3

Tân Bằng

Thới Bình

Tân Bằng

Thới Bình

Kênh 25 - Kênh 18

12

Kênh 11

Thới Bình

6,5

Tân Bằng

Thới Bình

Tân Bằng

Thới Bình

Kênh 25 - Kênh 18

13

Kênh 12

Thới Bình

6,7

Tân Bằng

Thới Bình

Tân Bằng

Thới Bình

Kênh 25 - Kênh 18

14

Kênh 14

Thới Bình

6,8

Tân Bằng

Thới Bình

Tân Bằng

Thới Bình

Kênh 25 - Kênh 18

15

Kênh 7

Thới Bình

6,3

Tân Bằng

Thới Bình

Tân Bằng

Thới Bình

Kênh 25 - Kênh 18

16

Kênh 8

Thới Bình

5,8

Tân Bằng

Thới Bình

Tân Bằng

Thới Bình

Kênh 25 - Kênh 18+500

17

Kênh 9

Thới Bình

6,3

Tân Bằng

Thới Bình

Tân Bằng

Thới Bình

Kênh 25 - Kênh 18

18

Kênh Bờ bao (vách Sông Trẹm)

Thới Bình

28,0

Biển Bạch

Thới Bình

Biển Bạch

Thới Bình

Kênh 25 - Kênh số 0 (Zê Rô)

19

Kênh Đầu Nai

Thới Bình

2,7

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

20

Kênh Phong Thạch Nam 10.000

Thới Bình

6,7

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

21

Kênh Ta Sa Pa Pa

Thới Bình

6,4

Tân Phú

Thới Bình

Trí Phải

Thới Bình

 

22

Kênh Tràm Tròn

Thới Bình

5,4

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

23

Kênh Xáng Giữa

Thới Bình

6,7

Tân Bằng

Thới Bình

Tân Bằng

Thới Bình

Kênh 25 - Kênh 18

24

Kêng Ngang

Thới Bình

2,3

Thới Bình

Thới Bình

Tân Lộc

Thới Bình

Kênh Láng Trâm - Cây Mốp

25

Kêng Ngang (nhỏ)

Thới Bình

2,2

Tân Lộc Bắc

Thới Bình

Tân Lộc Bắc

Thới Bình

Đầu Nai - Tân Phong

26

Kênh 1

Thới Bình

9,5

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Sông Trẹm - Đê Ranh Hạt

27

Kênh 1

Thới Bình

5,9

Trí Lực

Thới Bình

Trí Phải

Thới Bình

Đầu Ngàn - Số 6 La Cua

28

Kênh 1 Rưởi

Thới Bình

5,8

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Kênh xáng Lộ xe - Đê Ranh Hạt

29

Kênh 10

Thới Bình

5,5

Biển Bạch

Thới Bình

Biển Bạch

Thới Bình

Sông Trẹm - Đê Ranh Hạt

30

Kênh 10

Thới Bình

6,8

Trí Lực

Thới Bình

Trí Phải

Thới Bình

Sông Chắc Băng - Số 6 La Cua

31

Kênh 10 Phùng

Thới Bình

2,1

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

32

Kênh 10 Rưởi

Thới Bình

3,8

Biển Bạch

Thới Bình

Biển Bạch

Thới Bình

Kênh xáng Lộ xe - Đê Ranh Hạt

33

Kênh 10 Xáng Cụt

Thới Bình

6,7

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

Sông Chợ Hội - Kênh 8 Thước

34

Kênh 1000

Thới Bình

12,0

Thới Bình

Thới Bình

Trí Phải

Thới Bình

Công Danh - Ranh Hạt

35

Kênh 11

Thới Bình

4,9

Biển Bạch

Thới Bình

Biển Bạch

Thới Bình

Kênh xáng Lộ xe - Đê Ranh Hạt

36

Kênh 11

Thới Bình

6,8

Trí Lực

Thới Bình

Trí Phải

Thới Bình

Sông Chắc Băng - Số 6 La Cua

37

Kênh 11 Rưởi

Thới Bình

4,0

Biển Bạch

Thới Bình

Biển Bạch

Thới Bình

Kênh xáng Lộ xe - Đê Ranh Hạt

38

Kênh 12

Thới Bình

4,5

Biển Bạch

Thới Bình

Biển Bạch

Thới Bình

Sông Trẹm - Đê Ranh Hạt

39

Kênh 12 Rưởi

Thới Bình

3,6

Biển Bạch

Thới Bình

Biển Bạch

Thới Bình

Kênh xáng Lộ xe - Đê Ranh Hạt

40

Kênh 13

Thới Bình

3,9

Biển Bạch

Thới Bình

Biển Bạch

Thới Bình

Sông Trẹm - Đê Ranh Hạt

41

Kênh 13 Rưởi

Thới Bình

3,1

Biển Bạch

Thới Bình

Biển Bạch

Thới Bình

Kênh xáng Lộ xe - Đê Ranh Hạt

42

Kênh 14

Thới Bình

3,6

Biển Bạch

Thới Bình

Biển Bạch

Thới Bình

Sông Trẹm - Đê Ranh Hạt

43

Kênh 14 Rưởi

Thới Bình

2,6

Biển Bạch

Thới Bình

Biển Bạch

Thới Bình

Kênh xáng Lộ xe - Đê Ranh Hạt

44

Kênh 15

Thới Bình

3,3

Biển Bạch

Thới Bình

Biển Bạch

Thới Bình

Kênh xáng Lộ xe - Đê Ranh Hạt

45

Kênh 15

Thới Bình

3,6

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

Đê Ranh Hạt - Kênh 4 Thước

46

Kênh 15 Rưởi

Thới Bình

2,9

Biển Bạch

Thới Bình

Biển Bạch

Thới Bình

Kênh xáng Lộ xe - Đê Ranh Hạt

47

Kênh 16

Thới Bình

2,8

Biển Bạch

Thới Bình

Biển Bạch

Thới Bình

Sông Trẹm - Đê Ranh Hạt

48

Kênh 16 Rưởi

Thới Bình

2,6

Biển Bạch

Thới Bình

Biển Bạch

Thới Bình

Kênh xáng Lộ xe - Đê Ranh Hạt

49

Kênh 17

Thới Bình

1,8

Biển Bạch

Thới Bình

Biển Bạch

Thới Bình

Kênh xáng Lộ xe - Đê Ranh Hạt

50

Kênh 2

Thới Bình

9,1

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Sông Trẹm - Đê Ranh Hạt

51

Kênh 2

Thới Bình

5,8

Trí Lực

Thới Bình

Trí Phải

Thới Bình

Đầu 1000 - Số 6 La Cua

52

Kênh 2 An

Thới Bình

0,9

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

53

Kênh 2 Láng Trâm

Thới Bình

3,1

TT. Thới Bình

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Tân Phong - Láng Trâm

54

Kênh 2 Rưởi

Thới Bình

8,1

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Kênh xáng Lộ xe - Đê Ranh Hạt

55

Kênh 2 Sal

Thới Bình

1,2

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

56

Kênh 2000

Thới Bình

1,5

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

57

Kênh 2000 - Sáu Bá

Thới Bình

3,0

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

Tràm Tròn - Đê Ranh Hạt

58

Kênh 3

Thới Bình

5,8

Trí Lực

Thới Bình

Trí Phải

Thới Bình

Đầu Ngàn - Số 6 La Cua

59

Kênh 3

Thới Bình

8,4

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Kênh xáng Lộ xe - Đê Ranh Hạt

60

Kênh 3 Chùa

Thới Bình

7,9

TT. Thới Bình

Thới Bình

Trí Phải

Thới Bình

Sông Trẹm - Kênh Kiểm

61

Kênh 3 Hàng Mít

Thới Bình

2,0

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Kênh xáng Lộ xe - Sông Trẹm

62

Kênh 3 Hiển

Thới Bình

5,8

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

63

Kênh 3 Huệ

Thới Bình

1,7

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

64

Kênh 3 Tâm

Thới Bình

1,7

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

65

Kênh 3 Thời

Thới Bình

1,4

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

66

Kênh 3 Thước

Thới Bình

3,2

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

67

Kênh 3 Vuông

Thới Bình

1,4

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

68

Kênh 30

Thới Bình

6,1

Trí Lực

Thới Bình

Trí Lực

Thới Bình

Kênh Kiểm - Ranh Hạt

69

Kênh 4

Thới Bình

8,8

Tân Bằng

Thới Bình

Tân Bằng

Thới Bình

Sông Trẹm - Đê Ranh Hạt

70

Kênh 4

Thới Bình

5,8

Trí Lực

Thới Bình

Trí Phải

Thới Bình

Đầu 1000 - Số 6 La Cua

71

Kênh 4 Thước

Thới Bình

10,0

Trí Lực

Thới Bình

Trí Lực

Thới Bình

Chắc Băng - Kênh 8000

72

Kênh 40

Thới Bình

3,4

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

Sông Chợ Hội - Kênh 4 Thước

73

Kênh 41

Thới Bình

5,3

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Đường Xuồng - Đường Xuồng

74

Kênh 5

Thới Bình

8,5

Tân Bằng

Thới Bình

Tân Bằng

Thới Bình

Sông Trẹm - Đê Ranh Hạt

75

Kênh 5

Thới Bình

5,8

Trí Lực

Thới Bình

Trí Phải

Thới Bình

Đầu Ngàn - Số 6 La Cua

76

Kênh 5

Thới Bình

2,8

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

Sông Chợ Hội - Sì Pho

77

Kênh 5 Hóa

Thới Bình

1,5

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

78

Kênh 5 Mão

Thới Bình

1,3

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

79

Kênh 5 Một

Thới Bình

2,1

Tân Lộc

Thới Bình

Tân Lộc

Thới Bình

Láng Trâm - Bạch Ngưu

80

Kênh 5 Rưởi

Thới Bình

6,6

Tân Bằng

Thới Bình

Tân Bằng

Thới Bình

Kênh xáng Lộ xe - Đê Ranh Hạt

81

Kênh 500

Thới Bình

6,1

TT. Thới Bình

Thới Bình

Trí Phải

Thới Bình

Công Danh - Ranh Hạt

82

Kênh 500 (Hậu Khuôn Cá)

Thới Bình

3,0

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

Sông Bạch Ngưu - Kênh 10 Xáng Cụt

83

Kênh 500 Bảy Thành

Thới Bình

1,1

TT. Thới Bình

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Kênh xáng Chắc Băng - Bà Đặng

84

Kênh 500 Số 11 - Số 23

Thới Bình

10,7

Tân Bằng

Thới Bình

Biển Bạch

Thới Bình

Số 12 - Số 23 (cộng Lâm trường)

85

Kênh 500 Số 6 - Số 11

Thới Bình

5,8

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Số 6 - Số 11 (cộng Lâm trường)

86

Kênh 500 - Ba Cược

Thới Bình

1,4

TT. Thới Bình

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Tân Phong - Chắc Băng

87

Kênh 500 - Kênh Kiểm Ranh Hạt

Thới Bình

6,0

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Trí Lực

Thới Bình

Kênh Kiểm - Ranh Hạt

88

Kênh 6

Thới Bình

7,7

Tân Bằng

Thới Bình

Tân Bằng

Thới Bình

Sông Trẹm - Đê Ranh Hạt

89

Kênh 6

Thới Bình

5,8

Trí Lực

Thới Bình

Trí Phải

Thới Bình

Đầu Ngàn - Số 6 La Cua

90

Kênh 6

Thới Bình

2,0

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

Sông Chợ Hội - Kênh 6 Thước

91

Kênh 6 Ẩn

Thới Bình

1,2

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

92

Kênh 6 Bá

Thới Bình

2,8

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

93

Kênh 6 Rưởi

Thới Bình

6,4

Tân Bằng

Thới Bình

Tân Bằng

Thới Bình

Kênh xáng Lộ Xe - Đê Ranh Hạt

94

Kênh 6 Sáng

Thới Bình

3,0

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Cái Sắn - Số 6 La Cua

95

Kênh 6 Thước

Thới Bình

4,4

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

96

Kênh 6 Xáng

Thới Bình

4,5

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Kênh xáng Lộ xe - Kênh Kiểm

97

Kênh 7

Thới Bình

6,8

Tân Bằng

Thới Bình

Tân Bằng

Thới Bình

Sông Trẹm - Đê Ranh Hạt

98

Kênh 7

Thới Bình

6,8

Trí Lực

Thới Bình

Trí Phải

Thới Bình

Sông Chắc Băng - Số 6 La Cua

99

Kênh 7 Rưởi

Thới Bình

5,8

Tân Bằng

Thới Bình

Tân Bằng

Thới Bình

Kênh xáng Lộ xe - Đê Ranh Hạt

100

Kênh 7000

Thới Bình

5,8

Trí Phải

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

Sông Chợ Hội - Đê Ranh Hạt

101

Kênh 8

Thới Bình

6,3

Tân Bằng

Thới Bình

Tân Bằng

Thới Bình

Sông Trẹm - Đê Ranh Hạt

102

Kênh 8

Thới Bình

5,7

Trí Lực

Thới Bình

Trí Phải

Thới Bình

Đầu Ngàn - Số 6 La Cua

103

Kênh 8 Cam

Thới Bình

2,5

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

104

Kênh 8 Điện

Thới Bình

4,4

TT. Thới Bình

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Sông Trẹm - Bình Minh

105

Kênh 8 Hương

Thới Bình

2,2

Tân Phú

Thới Bình

Tân Lộc Bắc

Thới Bình

 

106

Kênh 8 Lê

Thới Bình

1,5

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

107

Kênh 8 Rưởi

Thới Bình

6,4

Tân Bằng

Thới Bình

Tân Bằng

Thới Bình

Kênh xáng Lộ xe - Đê Ranh Hạt

108

Kênh 8 Thước (Ba Long)

Thới Bình

3,1

TT. Thới Bình

Thới Bình

Tân Lộc Bắc

Thới Bình

Ba Long - Hòn Tre

109

Kênh 8 Thước (Nông Trường)

Thới Bình

5,5

TT. Thới Bình

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Kênh Láng Trâm - Cây Mốp

110

Kênh 8 Thước (Bà Năm)

Thới Bình

1,8

TT. Thới Bình

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Kênh 8 Thước - Bà Đặng

111

Kênh 8000

Thới Bình

6,6

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

Sông Chợ Hội - Kênh 8 Thước

112

Kênh 9

Thới Bình

5,9

Tân Bằng

Thới Bình

Tân Bằng

Thới Bình

Sông Trẹm - Đê Ranh Hạt

113

Kênh 9

Thới Bình

6,8

Trí Lực

Thới Bình

Trí Phải

Thới Bình

Sông Chắc Băng - Số 6 La Cua

114

Kênh 9

Thới Bình

5,4

Tân Bằng

Thới Bình

Khánh Thuận

U Minh

Kênh Tư - Bờ bao vách Sông Trẹm

115

Kênh 9 Cối

Thới Bình

3,5

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

116

Kênh 9 Hổ

Thới Bình

2,9

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Sông Trẹm - Kênh Đường Xuồng

117

Kênh 9 Rưởi

Thới Bình

4,9

Biển Bạch

Thới Bình

Biển Bạch

Thới Bình

Kênh xáng Lộ xe - Đê Ranh Hạt

118

Kênh Bà Chủ

Thới Bình

6,5

TT. Thới Bình

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Kênh 8 Điện - Bến Gổ

119

Kênh Bà Chùm

Thới Bình

2,2

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Sông Trẹm - Kênh Đường Xuồng

120

Kênh Bà Cốm

Thới Bình

1,6

Trí Phải

Thới Bình

Trí Phải

Thới Bình

Chắc Băng - Kênh 7000

121

Kênh Ba Long (LT7)

Thới Bình

3,0

TT. Thới Bình

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Kênh Láng Trâm - Tân Phong

122

Kênh Ba Lúa

Thới Bình

3,2

TT. Thới Bình

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Kênh Bình Minh - Kênh Nổng

123

Kênh Bà Tài

Thới Bình

2,1

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Sông Trẹm - Kênh Đường Xuồng

124

Kênh Ba Thước - Bảy Hữu

Thới Bình

6,6

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

Sông Chợ Hội - Kênh 4 Thước

125

Kênh Bang Cang

Thới Bình

3,1

Tân Lộc Đông

Thới Bình

Tân Lộc Đông

Thới Bình

Tân Phong - Nhà Thờ

126

Kênh Bang Lỳ

Thới Bình

6,6

Tân Phú

Thới Bình

Tân Lộc Đông

Thới Bình

Sông Bạch Ngưu - Bang Cang

127

Kênh Bảy Hóa - Hai Thọ

Thới Bình

4,1

TT. Thới Bình

Thới Bình

Trí Phải

Thới Bình

Sông Chắc Băng - Cái Sắn

128

Kênh Bảy Ngãi

Thới Bình

3,0

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Cái Sắn - Số 6 La Cua

129

Kênh Bảy Sắt

Thới Bình

3,3

TT. Thới Bình

Thới Bình

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Sông Chắc Băng - Cái Sắn

130

Kênh Bến Bạ

Thới Bình

1,5

TT. Thới Bình

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Rạch Mới - Bào Mốp

131

Kênh Bến Gổ (Bình Minh)

Thới Bình

2,9

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Sông Trẹm - Bình Minh

132

Kênh Bến Gổ Nổng Kè

Thới Bình

5,2

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

 

133

Kênh Bùng Binh

Thới Bình

1,8

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Cái Sắn - Số 6 La Cua

134

Kênh C3

Thới Bình

4,0

Tân Lộc Đông

Thới Bình

Tân Lộc Đông

Thới Bình

Tân Phong - Láng Trâm

135

Kênh C4

Thới Bình

1,6

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

136

Kênh C4

Thới Bình

4.0

Tân Lộc

Thới Bình

Tân Lộc Đông

Thới Bình

 

137

Kênh Cái Bát

Thới Bình

4,3

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Kênh Ông Hương - Cây Sộp

138

Kênh Cái Lân

Thới Bình

2,5

TT. Thới Bình

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Số 1 - Số 3

139

Kênh Cái Sắn

Thới Bình

7,1

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Sông Trẹm - Kênh Kiểm

140

Kênh Cấp 3

Thới Bình

4,5

TT. Thới Bình

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Láng Trâm - Rạch Mới - Ba Tôm

141

Kênh Cầu Số 5

Thới Bình

1,7

Tân Lộc

Thới Bình

Tân Lộc

Thới Bình

Bạch Ngưu - Đê Lảo Thứ

142

Kênh Cầu Số 6

Thới Bình

3,5

Tân Lộc

Thới Bình

Tân Lộc

Thới Bình

Bạch Ngưu - Tân Phong

143

Kênh Châu Trắng

Thới Bình

2,9

Tân Lộc

Thới Bình

Tân Lộc

Thới Bình

Bạch Ngưu

144

Kênh Cây Bùi

Thới Bình

6,5

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

Kênh 7000 - Kênh 10 Xáng Cụt

145

Kênh Cây Gừa

Thới Bình

10,2

Trí Phải

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Sông Chợ Hội - Kênh Láng Trâm

146

Kênh Cây Mốp

Thới Bình

3,5

Tân Lộc Bắc

Thới Bình

Tân Lộc Bắc

Thới Bình

Sông Bạch Ngưu - Kênh Hàng Gòn

147

Kênh CC4

Thới Bình

9,3

Tân Phú

Thới Bình

Tân Lộc

Thới Bình

Sông Chợ Hội - Kênh Láng Trâm

148

Kênh Chòi Mòi

Thới Bình

2,2

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Đường Xuồng - Ông Hương

149

Kênh Chồi Mòi

Thới Bình

2,1

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

Sông Chợ Hội - Kênh Lầu

150

Kênh Chùa

Thới Bình

2,0

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

Sông Chợ Hội - Kênh Lầu

151

Kênh Công An

Thới Bình

1,8

TT. Thới Bình

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Sông Chắc Băng - Bà Hội

152

Kênh Công Danh

Thới Bình

2,4

TT. Thới Bình

Thới Bình

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Sông Chắc Băng - Kênh Ba Chùa

153

Kênh Công Nghiệp

Thới Bình

2,5

Trí Phải

Thới Bình

Trí Phải

Thới Bình

Chắc Băng - Kênh 7000

154

Kênh Cột Cờ

Thới Bình

2,8

TT. Thới Bình

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Kênh Rạch Ông - Kênh Nổng

155

Kênh Cựa Gà

Thới Bình

1,0

Tân Lộc

Thới Bình

Tân Lộc

Thới Bình

Láng Trâm - Bạch Ngưu

156

Kênh Dân Quân Hai Ngó

Thới Bình

2,7

TT. Thới Bình

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Sông Bà Đặng

157

Kênh Danh Khương

Thới Bình

2,0

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

158

Kênh Đào

Thới Bình

1,9

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

159

Kênh Đầu Nai Đồng Sậy

Thới Bình

6,6

Tân Phú

Thới Bình

Tân Lộc Bắc

Thới Bình

Sông Bạch Ngưu - Kênh Tân Phong

160

Kênh Đê Lảo Thứ

Thới Bình

3,5

Tân Lộc

Thới Bình

Tân Lộc Bắc

Thới Bình

Láng Trâm - Tân Phong

161

Kênh Điền Lai

Thới Bình

1,8

Trí Phải

Thới Bình

Trí Phải

Thới Bình

Chắc Băng - Kênh Lầu

162

Kênh Đồng Sập Ngọn Cại

Thới Bình

4,8

TT. Thới Bình

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Sông Tân Phong

163

Kênh Đường Xê

Thới Bình

1,3

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

164

Kênh Đường Xuồng

Thới Bình

15,5

TT. Thới Bình

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Sông Trẹm - Kênh Láng Trâm - Tân Phong

165

Kênh Giao Khẩu

Thới Bình

1,5

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

166

Kênh Hai Hóa

Thới Bình

3,3

TT. Thới Bình

Thới Bình

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Sông Chắc Băng - Cái Sắn

167

Kênh Hậu

Thới Bình

1,4

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

168

Kênh Hậu Lò Đường

Thới Bình

1,0

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

Kênh Lầu - Kênh Xéo

169

Kênh Hùng

Thới Bình

1,2

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

Sông Chợ Hội - Kênh 4 Thước

170

Kênh Huyện Sử

Thới Bình

10,0

Tân Phú

Thới Bình

Trí Phải

Thới Bình

 

171

Kênh Khuôn Cá

Thới Bình

7,0

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

Kênh 7000 - Kênh 8000

172

Kênh Kiểm

Thới Bình

17,8

Tân Bằng

Thới Bình

Trí Phải

Thới Bình

Sông Chắc Băng - Kênh 12

173

Kênh La Làng

Thới Bình

1,7

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Láng Trâm - Ngọn Ông Hương

174

Kênh Lẫm

Thới Bình

3,0

Trí Phải

Thới Bình

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Sông Chắc Băng - Đê Chống Mỹ

175

Kênh Lảo Thứ

Thới Bình

2,1

Tân Lộc Đông

Thới Bình

Tân Lộc Đông

Thới Bình

Láng Trâm - Kênh Cùng

176

Kênh Lầu

Thới Bình

4,0

Tân Phú

Thới Bình

Trí Phải

Thới Bình

Chắc Băng - Kênh 6

177

Kênh Lầu Sì Pho

Thới Bình

8,1

Trí Phải

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

Chắc Băng - Kênh Đầu Ngang

178

Kênh Lô 1

Thới Bình

1,4

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

179

Kênh Lô 2

Thới Bình

7,0

Tân Bằng

Thới Bình

Tân Bằng

Thới Bình

Kênh 25 - Kênh 18

180

Kênh Lô 3

Thới Bình

1,3

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

181

Kênh Lô 4

Thới Bình

1,3

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

182

Kênh Lung Lớn

Thới Bình

2,9

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

183

Kênh Lung Mốp

Thới Bình

2,4

Tân Lộc Đông

Thới Bình

Tân Lộc Đông

Thới Bình

Tân Phong

184

Kênh Lung Trâm

Thới Bình

2,4

Tân Lộc Đông

Thới Bình

Tân Lộc Đông

Thới Bình

Tân Phong

185

Kênh Lung Tràm Thẻ

Thới Bình

1,8

Tân Phú

Thới Bình

Tân Lộc Bắc

Thới Bình

 

186

Kênh Miễu (Si Đo)

Thới Bình

5,0

Trí Phải

Thới Bình

Trí Phải

Thới Bình

Sông Chợ Hội - Công Nghiệp

187

Kênh Miễu Hàng Gòn

Thới Bình

2,4

Tân Lộc Bắc

Thới Bình

Tân Lộc Bắc

Thới Bình

Bạch Ngưu - Cây Mốp

188

Kênh Miễu Ông Tà

Thới Bình

1,3

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

189

Kênh Mỏ Quạ

Thới Bình

3,2

Tân Lộc Đông

Thới Bình

Tân Lộc Đông

Thới Bình

Sông Ranh Hạt - Lung Mốp

190

Kênh Năm Đông

Thới Bình

2,4

Trí Phải

Thới Bình

Trí Phải

Thới Bình

Chắc Băng - Kênh 7000

191

Kênh Ngang

Thới Bình

4,5

Trí Phải

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

Kênh 6 - Kênh Xéo

192

Kênh Ngang

Thới Bình

2,4

Tân Lộc Bắc

Thới Bình

Tân Lộc Bắc

Thới Bình

Đầu Nai - Tân Phong

193

Kênh Ngang K5

Thới Bình

2,9

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

194

Kênh Ngang Nông Trường

Thới Bình

2,4

Tân Lộc Đông

Thới Bình

Tân Lộc Đông

Thới Bình

Kênh Tân Phong - Kênh Ruộc

195

Kênh Ngang Trên

Thới Bình

2,2

Tân Lộc Bắc

Thới Bình

Tân Lộc Bắc

Thới Bình

Đầu Nai - Tân Phong

196

Kênh Ngọn Cái

Thới Bình

2,8

Tân Lộc

Thới Bình

Tân Lộc Bắc

Thới Bình

 

197

Kênh Nhà Nước

Thới Bình

4,4

TT. Thới Bình

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Bà Đặng - Kênh Cây Gừa

198

Kênh Nông

Thới Bình

6,8

TT. Thới Bình

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

8 Điện - Bến Gổ

199

Kênh Nổng Bồng Bông

Thới Bình

4,0

TT. Thới Bình

Thới Bình

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Chắc Băng - Cái Sắn

200

Kênh Nổng Cây Sao

Thới Bình

2,5

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Kênh 3 Chùa - Kênh Nổng Cái Sắn

201

Kênh Nông Trường Lúa

Thới Bình

4,5

TT. Thới Bình

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Tân Phong - Láng Trâm

202

Kênh Nước Chua

Thới Bình

1,5

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

Sông Chợ Hội - Khuôn Cá

203

Kênh Ổ Heo Hòn Tre

Thới Bình

2,6

Tân Lộc

Thới Bình

Tân Lộc

Thới Bình

Ngọn Rạch Giáng - Lộ Láng Trâm

204

Kênh Ông Bường

Thới Bình

3,5

TT. Thới Bình

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Sông Trẹm - Bình Minh

205

Kênh Ông Định

Thới Bình

1,1

Tân Lộc Bắc

Thới Bình

Tân Lộc Bắc

Thới Bình

Bang Cang - CC4

206

Kênh Ông Hương

Thới Bình

10,3

TT. Thới Bình

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Sông Trẹm - Bạch Ngưu

207

Kênh Ranh

Thới Bình

1,3

Tân Lộc

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Láng Trâm - Bạch Ngưu

208

Kênh Rọc Dài

Thới Bình

2,5

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

209

Kênh Rọc Hai

Thới Bình

2,2

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

210

Kênh Ruột Nông Trường

Thới Bình

2,7

Tân Lộc Đông

Thới Bình

Tân Lộc Đông

Thới Bình

Phụng Hiệp - Kênh C3

211

Kênh Sáu Thước

Thới Bình

4,3

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

Sông Bạch Ngưu - Kênh 5

212

Kênh số 0

Thới Bình

10,5

TT. Thới Bình

Thới Bình

Nguyễn Phích

U Minh

Sông Trẹm - Sông Cái Tàu

213

Kênh số 1

Thới Bình

2,7

TT. Thới Bình

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Sông Trẹm - Lâm Ngư Trường Sông Trẹm

214

Kênh Số 1 Tám Điện

Thới Bình

2,7

TT. Thới Bình

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Sông Trẹm - Số 0

215

Kênh số 10

Thới Bình

1,5

Tân Bằng

Thới Bình

Tân Bằng

Thới Bình

Sông Trẹm - Lâm Ngư Trường Sông Trẹm

216

Kênh số 11

Thới Bình

1,8

Tân Bằng

Thới Bình

Tân Bằng

Thới Bình

Sông Trẹm - Lâm Ngư Trường Sông Trẹm

217

Kênh số 12

Thới Bình

1,9

Tân Bằng

Thới Bình

Tân Bằng

Thới Bình

Sông Trẹm - Lâm Ngư Trường Sông Trẹm

218

Kênh số 13

Thới Bình

1,3

Tân Bằng

Thới Bình

Tân Bằng

Thới Bình

Sông Trẹm - Lâm Ngư Trường Sông Trẹm

219

Kênh số 14

Thới Bình

0,9

Tân Bằng

Thới Bình

Tân Bằng

Thới Bình

Sông Trẹm - Lâm Ngư Trường Sông Trẹm

220

Kênh số 15

Thới Bình

1,2

Biển Bạch

Thới Bình

Biển Bạch

Thới Bình

Sông Trẹm - Lâm Ngư Trường Sông Trẹm

221

Kênh số 16

Thới Bình

1,0

Biển Bạch

Thới Bình

Biển Bạch

Thới Bình

Sông Trẹm - Lâm Ngư Trường Sông Trẹm

222

Kênh số 17

Thới Bình

1,0

Biển Bạch

Thới Bình

Biển Bạch

Thới Bình

Sông Trẹm - Lâm Ngư Trường Sông Trẹm

223

Kênh số 18

Thới Bình

1,0

Biển Bạch

Thới Bình

Biển Bạch

Thới Bình

Sông Trẹm - Lâm Ngư Trường Sông Trẹm

224

Kênh số 2

Thới Bình

2,5

TT. Thới Bình

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Sông Trẹm - Lâm Ngư Trường Sông Trẹm

225

Kênh số 20

Thới Bình

1,3

Biển Bạch

Thới Bình

Biển Bạch

Thới Bình

Sông Trẹm - Lâm Ngư Trường Sông Trẹm

226

Kênh số 21

Thới Bình

1,4

Biển Bạch

Thới Bình

Biển Bạch

Thới Bình

Sông Trẹm - Lâm Ngư Trường Sông Trẹm

227

Kênh số 22

Thới Bình

1,4

Biển Bạch

Thới Bình

Biển Bạch

Thới Bình

Sông Trẹm - Lâm Ngư Trường Sông Trẹm

228

Kênh số 24

Thới Bình

0,6

Biển Bạch

Thới Bình

Biển Bạch

Thới Bình

Sông Trẹm - Lâm Ngư Trường Sông Trẹm

229

Kênh số 25

Thới Bình

0,5

Biển Bạch

Thới Bình

Biển Bạch

Thới Bình

Sông Trẹm - Lâm Ngư Trường Sông Trẹm

230

Kênh số 3

Thới Bình

2,2

TT. Thới Bình

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Sông Trẹm - Lâm Ngư Trường Sông Trẹm

231

Kênh số 4

Thới Bình

1,9

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Sông Trẹm - Lâm Ngư Trường Sông Trẹm

232

Kênh số 5

Thới Bình

2,0

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Sông Trẹm - Lâm Ngư Trường Sông Trẹm

233

Kênh Số 6

Thới Bình

1,7

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Sông Trẹm - Lâm Ngư Trường Sông Trẹm

234

Kênh Số 6 La Cua

Thới Bình

11,2

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Trí Lực

Thới Bình

Sông Trẹm - Đê Ranh Hạt

235

Kênh số 7

Thới Bình

1,3

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Sông Trẹm - Lâm Ngư Trường Sông Trẹm

236

Kênh số 8

Thới Bình

1,3

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Sông Trẹm - Lâm Ngư Trường Sông Trẹm

237

Kênh số 9

Thới Bình

1,5

Tân Bằng

Thới Bình

Tân Bằng

Thới Bình

Sông Trẹm - Lâm Ngư Trường Sông Trẹm

238

Kênh Sừ Pho

Thới Bình

2,6

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

239

Kênh TaPaSa (Nhà Máy)

Thới Bình

6,3

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

Sông Chợ Hội - Kênh 7000

240

Kênh Tám Thước

Thới Bình

8,5

TT. Thới Bình

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Kênh Láng Trâm - Tân Phong

241

Kênh Tân Hiệp

Thới Bình

3,4

Tân Lộc Đông

Thới Bình

Tân Lộc Đông

Thới Bình

Tân Phong

242

Kênh Tân Long

Thới Bình

2,2

Tân Lộc

Thới Bình

Tân Lộc

Thới Bình

Láng Trâm - C3

243

Kênh Thầy Ba

Thới Bình

2,2

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Bạch Ngưu - Đường Xuồng

244

Kênh Thầy Ba Chiêm

Thới Bình

1,4

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

245

Kênh Thầy Ba Vinh

Thới Bình

1,9

TT. Thới Bình

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Kênh xáng Chắc Băng - Bà Đặng

246

Kênh Thợ Hồ

Thới Bình

4,8

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Ông Hương - Rạch Đình

247

Kênh Thủy Lợi

Thới Bình

2,2

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

Sông Chợ Hội - CC4

248

Kênh Thủy Lợi

Thới Bình

1,8

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Kênh 3 Chùa - Bảy Sắt

249

Kênh Trại Trú

Thới Bình

3,9

TT. Thới Bình

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Sông Trẹm - Bình Minh

250

Kênh Tràm Tròn

Thới Bình

5,8

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

Sông Chợ Hội - Đê Ranh Hạt

251

Kênh Trâu Trắng

Thới Bình

2,8

Tân Lộc

Thới Bình

Tân Lộc Bắc

Thới Bình

 

252

Kênh Tư Giữa

Thới Bình

2,2

TT. Thới Bình

Thới Bình

Biển Bạch Đông

Thới Bình

Sông Chắc Băng - Kênh Ba Chùa

253

Kênh Tư Cây Khô

Thới Bình

1,2

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Đường Xuồng - Ông Hương

254

Kênh Tư Dổ

Thới Bình

2,6

Trí Phải

Thới Bình

Trí Phải

Thới Bình

Chắc Băng - Kênh 7000

255

Kênh Tu Hú

Thới Bình

0,7

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

256

Kênh Xáng Bình Minh

Thới Bình

10,5

TT. Thới Bình

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Số 0 - Sông Trẹm

257

Kênh Xáng Lộ Xe

Thới Bình

25,0

TT. Thới Bình

Thới Bình

Biển Bạch

Thới Bình

Sông Chắc Băng - Cái Bát

258

Kênh Xéo

Thới Bình

2,0

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

Kênh Lầu - Lộ Xe

259

Kênh Xóm Gọ

Thới Bình

1,4

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

260

Kênh Xóm Lung

Thới Bình

1,6

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Đường Xuồng - Cây Khô

261

Kinh Cấp Ba (Út Bình)

Thới Bình

2,2

TT. Thới Bình

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Láng Trâm 3 - Đường Xuồng (đoạn 2)

262

Lung Nhà Máy

Thới Bình

2,7

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

 

263

Lung 9 Cối

Thới Bình

3,0

Tân Phú

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Kênh 6 Thước - Đầu Nai

264

Lung Bà Xuân

Thới Bình

2,0

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Đường Xuồng - Cây Sộp

265

Lung Bào Oc

Thới Bình

2,1

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Bào Nhàn - Bào Nhàn

266

Lung Gọc Ông Hai

Thới Bình

2,7

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

Sông Bạch Ngưu - Sông Chợ Hội

267

Lung Miễu

Thới Bình

2,6

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Bào Nhàn - La Làng

268

Ngọn Ông Hương Cây Sộp

Thới Bình

4,8

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Ông Hương - Đường Xuồng

269

Nổng Kè Lớn

Thới Bình

4,5

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Sông Trẹm - Kênh Đường Xuồng

270

Nổng Kè Nhỏ

Thới Bình

1,9

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Sông Trẹm - Kênh Đường Xuồng

271

Ông Nhơn (Vườn cò)

Thới Bình

3,5

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Sông Trẹm - Kênh Đường Xuồng

272

Rạch Bà Đặng

Thới Bình

6,0

TT. Thới Bình

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Sông Chắc Băng - Tân Phong

273

Rạch Bần

Thới Bình

2,5

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Đường Xuồng - Trục Bìa

274

Rạch Bến Gổ

Thới Bình

0,5

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Sông Trẹm - Đường Xuồng

275

Rạch Biện Triệu

Thới Bình

2,2

TT. Thới Bình

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Sông Trẹm - Số 0

276

Rạch Đìa Bèo - Cây Bàn

Thới Bình

3,0

Tân Lộc Đông

Thới Bình

Tân Lộc Đông

Thới Bình

Bang Cang - Bang Lỳ

277

Rạch Đình

Thới Bình

3,8

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Sông Trẹm - Đường Xuồng

278

Rạch Giáng

Thới Bình

2,4

Tân Lộc

Thới Bình

Tân Lộc

Thới Bình

Tân Phong - Ổ Heo Hòn Tre

279

Rạch Mới

Thới Bình

4,8

TT. Thới Bình

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Sông Trẹm - Kênh Đường Xuồng

280

Rạch Ông

Thới Bình

3,1

TT. Thới Bình

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Sông Trẹm - Kênh Nổng Bồng Bông

281

Rạch Ông Đội

Thới Bình

2,0

TT. Thới Bình

Thới Bình

TT. Thới Bình

Thới Bình

Bà Đặng - Kênh Nhà Nước

282

Rạch Ông Soi

Thới Bình

3,6

Tân Lộc

Thới Bình

Tân Lộc

Thới Bình

Láng Trâm - C3

283

Sông Bạch Ngưu

Thới Bình

16,0

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Trí Phải

Thới Bình

Đê Ranh Hạt - Cống Bạch Ngưu

284

Sông Canh Dền

Thới Bình

0,1

Tân Phú

Thới Bình

Tân Phú

Thới Bình

Sông Bạch Ngưu

285

Kênh Sông Trẹm Cạnh Đền

Thới Bình

15,4

TT. Thới Bình

Thới Bình

Trí Phải

Thới Bình

Từ Ngã ba sông Trèm Trẹm - Ranh xã Vĩnh Thuận (Kiên Giang)

286

Rạch Thị Phụng Bào Nhàn

Thới Bình

6,8

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Sông Trẹm - Bạch Ngưu

287

Kênh Trục Bìa (Vuông tôm)

Thới Bình

2,5

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Mương Lộ - Rạch Bần

288

Kênh Trục Giữa (Vuông Tôm)

Thới Bình

2,8

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Mương Lộ - Rạch Bần

289

Sông Trèm Trẹm

Thới Bình

41,3

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

Biển Bạch

Thới Bình

Ngã 3 Cái Tàu - Ngã 3 kênh Tân Bằng Cán Gáo

290

Kênh 10

Thới Bình, U Minh

6,1

Tân Bằng

Thới Bình

Khánh Thuận

U Minh

Kênh Tư - Bờ bao vách Sông Trẹm

291

Kênh 12

Thới Bình, U Minh

7,2

Tân Bằng

Thới Bình

Khánh Thuận

U Minh

Kênh Tư - Bờ bao vách Sông Trẹm

292

Kênh 13

Thới Bình, U Minh

7,6

Tân Bằng

Thới Bình

Khánh Thuận

U Minh

Kênh Tư - Bờ bao vách Sông Trẹm

293

Kênh 14

Thới Bình, U Minh

8,0

Tân Bằng

Thới Bình

Khánh Thuận

U Minh

Kênh Tư - Bờ bao vách Sông Trẹm

294

Kênh 15

Thới Bình, U Minh

9,3

Biển Bạch

Thới Bình

Khánh Thuận

U Minh

Kênh Tư - Sông Trẹm

295

Kênh 16

Thới Bình, U Minh

10,7

Biển Bạch

Thới Bình

Khánh Thuận

U Minh

Kênh Tư - Sông Trẹm

296

Kênh 17

Thới Bình, U Minh

10,9

Biển Bạch

Thới Bình

Khánh Thuận

U Minh

Kênh Tư - Sông Trẹm

297

Kênh 19

Thới Bình, U Minh

10,4

Biển Bạch

Thới Bình

Khánh Thuận

U Minh

Kênh Tư - Sông Trẹm

298

Kênh 21

Thới Bình, U Minh

12,5

Biển Bạch

Thới Bình

Khánh Thuận

U Minh

Sông Cái Tàu - Sông Trẹm

299

Kênh 23

Thới Bình, U Minh

11,0

Biển Bạch

Thới Bình

Khánh Thuận

U Minh

Kênh Tư - Sông Trẹm

300

Kênh 25

Thới Bình, U Minh

10,1

Biển Bạch

Thới Bình

Khánh Thuận

U Minh

Kênh Tư - Kênh Bờ Bao (giáp Sông Trẹm)

301

Kênh 8

Thới Bình, U Minh

4,8

Tân Bằng

Thới Bình

Khánh Thuận

U Minh

Kênh Tư - Bờ bao vách Sông Trẹm

302

Rạch Bà Đệ

Thới Bình, Tp. Cà Mau

2,9

Tân Lộc

Thới Bình

An Xuyện

TP. Cà Mau

 

303

Sông Nhà Nghệ

Thới Bình, Tp. Cà Mau

2,3

Tân Lộc

Thới Bình

An Xuyện

TP. Cà Mau

 

304

Rạch Ô Rô

Thới Bình, Tp. Cà Mau

2,4

Tân Lộc

Thới Bình

An Xuyện

TP. Cà Mau

 

VIII

Huyện Trần Văn Thời

 

 

1.334,6

 

 

 

 

 

1

Kênh Lung Trưởng Xanh

Trần Văn Thời

1,1

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Hộ Lê Văn Xuôl - Hộ Trần Văn Hiền

2

Kênh Nôi Đồng

Trần Văn Thời

1,2

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Hộ Lâm Văn Khựng - Hộ Nguyễn Văn Hào

3

Kênh Nội Đồng Lung Dòng

Trần Văn Thời

1,5

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Hộ Thái Văn Tuấn - Hộ Thái Văn Nam

4

Kênh 500

Trần Văn Thời

2,7

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khai Hoang - Kênh 10 Thêm

5

Kênh 1/5

Trần Văn Thời

5,1

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Tuyến 84 - Kênh Xáng Mới

6

Kênh 1/5 - So Le

Trần Văn Thời

3,6

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Kênh xáng Minh Hà - Kênh Kiểu Mẫu

7

Kênh 10 Lương

Trần Văn Thời

0,5

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Kênh Sào Lưới - Kênh Sào Lưới

8

Kênh 10 Tân

Trần Văn Thời

1,0

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Kênh Độc Lập - Kênh Số 2

9

Kênh 10 Thêm

Trần Văn Thời

1,1

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Kênh 3 Tĩnh - Kênh 1/5

10

Kênh 16

Trần Văn Thời

7,5

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Kênh Hòn - Kênh Ba Tĩnh

11

Kênh 19/5 - Kênh Chống Mỹ - Kênh Đường Ranh

Trần Văn Thời

6,3

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Đê Sông Đốc - Kênh Hội Đồng Thành

12

Kênh 2 Hườn

Trần Văn Thời

0,8

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Kênh 8 - Hộ Hồ Văn Hườn

13

Kênh 2 Lưu - Út Bình

Trần Văn Thời

3,0

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Kênh Phạm Kiệt - Kênh Tạm Cấp

14

Kênh 2 Xứ

Trần Văn Thời

0,3

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Thị Hạnh - Hộ Bùi Văn Thông

15

Kênh 26/3

Trần Văn Thời

3,9

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Kênh Đội 7 - Kênh So Đủa

16

Kênh 30

Trần Văn Thời

4,6

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Kênh 3 Tĩnh - Kênh 3 Tĩnh

17

Kênh 30/4

Trần Văn Thời

4,1

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Kênh Đứng - Kênh T30

18

Kênh 5 Dây

Trần Văn Thời

1,0

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Kênh Đòn Dông - Cùng

19

Kênh 5 Huệ

Trần Văn Thời

1,6

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Kênh Phạm Kiệt - Rạch Cui

20

Kênh 60

Trần Văn Thời

0,8

Phong Điền

Trần Văn Thời

Phong Điền

Trần Văn Thời

Hộ Trương Văn Thâm - Hộ Huỳnh Văn Yêl

21

Kênh 7 Đen

Trần Văn Thời

1,2

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Văn Tòng - Hộ Tô Văn Rớt

22

Kênh 7 Gương (Kênh Ranh )

Trần Văn Thời

0,9

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Kênh Hội Đồng Thành - Kênh Ranh

23

Kênh 84

Trần Văn Thời, U Minh

8,2

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Hội

U Minh

Kênh T21 - Kênh 84

24

Kênh 9 Biện

Trần Văn Thời

1,1

TT. Trần Văn Thời

Trần Văn Thời

TT. Trần Văn Thời

Trần Văn Thời

Kênh Củ - Kênh Trảng Cò

25

Kênh Ấp Huế

Trần Văn Thời

4,6

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Đập Kênh 2 - Đê Biển Tây

26

Kênh Ba

Trần Văn Thời

2,7

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Đầm Thị Tường - Điền Ba Xuyên

27

Kênh Bá Đỏ

Trần Văn Thời

1,3

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Kênh Rạch Lùm - Kênh Hiệp Hòa

28

Kênh Ba Giang - 4 Thạnh

Trần Văn Thời

1,4

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Kênh Số 2 - Kênh Tư

29

Kênh Ba Lẹ

Trần Văn Thời

0,6

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Hộ Phạm Văn Lẹ - Hộ Nguyễn Văn Hồng

30

Kênh Ba Mươi

Trần Văn Thời

0,7

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Hộ Huỳnh Văn Minh - Hộ Lê Văn Việt

31

Kênh Ba Ngàn

Trần Văn Thời

1,4

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Minh Huệ - Hộ Nguyễn Văn Lập

32

Kênh Ba Nhiễu

Trần Văn Thời

0,8

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Kênh Cả Giữa - Kênh Phạm Kiệt

33

Kênh Ba Phán

Trần Văn Thời

0,4

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Hộ Phan Văn Liêu - Hộ Phan Văn Hạnh

34

Kênh Ba Rẻ Nội Đồng

Trần Văn Thời

1,5

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Văn Kiệt - Hộ Nguyễn Văn Mười

35

Kênh Ba Sum

Trần Văn Thời

2,0

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Kênh Rạch Lùm - Kênh Hiệp Hòa

36

Kênh Bà Tầm

Trần Văn Thời

0,9

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Kênh Vười Xoài - Kênh Tạm Cấp

37

Kênh Ba Tỉnh

Trần Văn Thời

3,3

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Từ Cống - T84

38

Kênh Bà Xã Thạch

Trần Văn Thời

4,3

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Đầm Thị Tường - Kênh Năm Công

39

Kênh Ba Xuyên - Tân Thành

Trần Văn Thời

2,7

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Hộ Trần Văn Cảnh - Hộ Trần Văn Bình

40

Kênh Bạch Đàn

Trần Văn Thời

6,7

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Kênh T17 - Kênh T25

41

Kênh Bang Lẻn - Kênh Mới

Trần Văn Thời

3,5

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Vàm Bang Lẻn - Hộ Nguyễn Văn Thanh

42

Kênh Bào Gừa Cái Bát

Trần Văn Thời

9,4

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Kênh Cây Mét - Lung Thuộc

43

Kênh Bào Nai

Trần Văn Thời

2,3

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Lung Trường - Cùng

44

Kênh Bàu Gừa

Trần Văn Thời

2,5

Lợi An

Trần Văn Thời

Thạnh Phú

Cái Nước

Hộ Nguyễn Văn Tám - Hộ Nguyễn Văn Miền

45

Kênh Bảy Ghe

Trần Văn Thời

6,1

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Cống 7 Ghe - Kênh Ngang

46

Kênh Bảy Hiên

Trần Văn Thời

1,0

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Kênh Công Nghiệp - Cùng

47

Kênh Bảy Kẹp

Trần Văn Thời

0,8

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Hộ Huỳnh Văn Sơn - Hộ Huỳnh Thanh Tường

48

Kênh Bảy Thanh

Trần Văn Thời

6,6

Phong Điền

Trần Văn Thời

TT. Sông Đốc

Trần Văn Thời

Sông Đốc - Sông Mỹ Bình

49

Kênh Bến Mã

Trần Văn Thời

2,1

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Kênh Thăm Trơi - Rạch Nhum

50

Kênh Biện Đề

Trần Văn Thời

2,1

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Ông Tự - Tân Thành

51

Kênh Bờ 500

Trần Văn Thời

3,9

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Kênh Rạch Bào - Chống Mỹ - Cùng

52

Kênh Bờ Bao Ngoài

Trần Văn Thời

7,5

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Kênh Đứng Trong - Kênh T19 Trong

53

Kênh Bờ Cản

Trần Văn Thời

1,9

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Rạch Nhum - Lung Bạ

54

Kênh Bờ Hai Kênh

Trần Văn Thời

2,5

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Hộ Trần Thị Ánh - Đê Trung Ương

55

Kênh Bờ Ngàn

Trần Văn Thời

6,6

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Đê Sông Đốc - Cùng

56

Kênh Bờ Tre

Trần Văn Thời

2,5

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Kênh Lung Tràm - Cùng

57

Kênh Bờ Tre

Trần Văn Thời

1,6

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Đập Bờ Tre - Kênh Ông Thiệu

58

Kênh Bốn Thước

Trần Văn Thời

2,7

Phong Điền

Trần Văn Thời

Phong Điền

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Văn Liệt - Hộ Phạm Việt Sinh

59

Kênh Cả Giữa

Trần Văn Thời

3,8

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Cống - Kênh 19/5

60

Kênh Cả Tàu

Trần Văn Thời

2,8

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Hộ Đoàn Quốc Trung - Hộ Nguyễn Văn Hùng

61

Kênh Cái

Trần Văn Thời

4,5

Phong Điền

Trần Văn Thời

Phong Điền

Trần Văn Thời

Sông Bà Kẹo - Kênh 7 Thanh

62

Kênh Cái Bát

Trần Văn Thời

1,3

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Sông Đốc - Ranh Cái Nước

63

Kênh Cái Tàu

Trần Văn Thời

2,7

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Kênh Ngây - Kênh Ông Bích Nhỏ

64

Kênh Cầu Dừa

Trần Văn Thời

1,6

TT. Sông Đốc

Trần Văn Thời

TT. Sông Đốc

Trần Văn Thời

Kênh Dân Cư - Kênh Quảng Thép

65

Kênh Cây Điệp

Trần Văn Thời

2,3

Phong Điền

Trần Văn Thời

Phong Điền

Trần Văn Thời

Rạch Dinh Lớn - Kênh 7 Thanh

66

Kênh Cây Gừa

Trần Văn Thời

4,3

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Kênh Mương Đê - Kênh Cây Sộp

67

Kênh Cây Ổi - Ba Quả

Trần Văn Thời

1,7

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Kênh Độc Lập - Kênh Số 2

68

Kênh Cây Sộp

Trần Văn Thời

5,8

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Kênh 7 Ghe - Kênh Mương Đê

69

Kênh Cây Táo

Trần Văn Thời

1,9

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Kênh Ngây - Rạch Cui - Dân Quân

70

Kênh Chệt Xiếu

Trần Văn Thời

4,6

Phong Điền

Trần Văn Thời

Phong Điền

Trần Văn Thời

Sông Bà Kẹo - Kênh Tư Mầu

71

Kênh Chính Trước

Trần Văn Thời

2,2

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Hộ Trần Văn Quang - Hộ Lê Văn Khoa

72

Kênh Chồn Gầm

Trần Văn Thời

1,6

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Tuyên lộ Tắc Thủ Sông Đốc - Hộ Nguyễn Văn Phích

73

Kênh Chống Mỹ

Trần Văn Thời

5,1

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Phong Điền

Trần Văn Thời

Sông Đốc - Đầm Thị Tường

74

Kênh Chống Mỹ

Trần Văn Thời

4,6

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

 

75

Kênh Chống Mỹ

Trần Văn Thời

5,7

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Kênh Độc Lập - Kênh Trảng Cò

76

Kênh Chống Mỹ (Kênh Ranh )

Trần Văn Thời

0,9

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Kênh Hội Đồng Thành - Kênh Ranh

77

Kênh Chống Mỹ (Nội Đồng)

Trần Văn Thời

1,3

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Kênh Cơi Nhì - Cùng

78

Kênh Chủ Ến - Lung Dòng

Trần Văn Thời

7,1

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Sông Đốc - Rạch Bần Mây Dốc

79

Kênh Chủ Kịch

Trần Văn Thời

4,2

TT. Trần Văn Thời

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Trạm Y tế thị trấn - Hộ Trần Văn Thích

80

Kênh Chủ Mía

Trần Văn Thời

1,4

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Văn Thoàn - Cống sườn 4

81

Kênh Chùa

Trần Văn Thời

1,5

TT. Trần Văn Thời

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Trụ sở Khóm 3 - Hộ Lâm Ngọc Hà

82

Kênh Cô Ba

Trần Văn Thời

1,6

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Kênh Tân Thành - Ranh Cái Nước

83

Kênh Cỏ Xước - Cựa Gà

Trần Văn Thời

2,2

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Sông Đốc - Rạch Rẩy

84

Kênh Cơi 3

Trần Văn Thời

7,8

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Kênh Đứng - Kênh 8 Khện

85

Kênh Cơi 4

Trần Văn Thời

7,5

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Kênh Chùa - Kênh Hội Đồng Thành

86

Kênh Cơi 4 (Cầu Kéo)

Trần Văn Thời

2,0

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Kênh Độc Lập - Kênh Cũ

87

Kênh Cơi 5

Trần Văn Thời

7,0

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Văn Quẩn - Hộ Lưu Quang Vân

88

Kênh Cơi 6

Trần Văn Thời

6,8

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Kênh Đứng - Kênh Đứng 402

89

Kênh Cơi Nhất

Trần Văn Thời

4,9

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Hộ Trần Quốc Thanh - Hộ Nguyễn Văn Đoàn

90

Kênh Cơi Nhì

Trần Văn Thời

3,0

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Kênh Đứng - Kênh Kiểu Mẫu

91

Kênh Cơi 4

Trần Văn Thời

5,5

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Kênh Đứng - Kênh 8 Khệnh

92

Kênh Cống Đá

Trần Văn Thời

3,0

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Kênh Rạch Ruộng - Kênh Cùng

93

Kênh Cống Đá

Trần Văn Thời

9,7

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Sông Đốc - Kênh Kiểu Mẫu

94

Kênh Công Điền

Trần Văn Thời

3,9

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Phong Điền

Trần Văn Thời

Kênh Rạch Bần - Cùng

95

Kênh Công Điền

Trần Văn Thời

4,8

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Kênh Mới - Kênh Xã Thuần

96

Kênh Công Điền - Ông Bích Nhỏ

Trần Văn Thời

1,4

TT. Trần Văn Thời

Trần Văn Thời

TT. Trần Văn Thời

Trần Văn Thời

Kênh Rạch Ráng - Kênh Ông Bích Nhỏ

97

Kênh Công Điền Giữa

Trần Văn Thời

2,0

Phong Điền

Trần Văn Thời

Phong Điền

Trần Văn Thời

Sông Bà Kẹo - Cùng

98

Kênh Công Điền II

Trần Văn Thời

1,4

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Kênh Tám - Hộ Nguyễn Văn Chẳng

99

Kênh Công Nghiệp

Trần Văn Thời

9,8

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Sông Đốc - Kênh Kiểu Mẫu

100

Kênh Công Trình

Trần Văn Thời

2,2

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Kênh xáng Minh Hà - Đập Công Nghiệp

101

Kênh Củ - Dinh Điền

Trần Văn Thời

7,5

TT. Trần Văn Thời

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Rạch Ruộng - Kênh Kiểu Mẫu - Kênh Kiểm Lâm

102

Kênh Cù Lao Ông Cứ Vàm Cống

Trần Văn Thời

1,3

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Hộ Trương Văn Nhất - Hộ Phù Văn Dô

103

Kênh Cựa Gà

Trần Văn Thời

1,4

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Kênh Thăm Trơi - Kênh Ông Bích Nhỏ

104

Kênh Cựa Gà

Trần Văn Thời

0,6

TT. Trần Văn Thời

Trần Văn Thời

TT. Trần Văn Thời

Trần Văn Thời

Kênh Chùa - Kênh Ông Bích Nhỏ

105

Kênh Cựa Gà

Trần Văn Thời

2,4

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Kênh Trùm Thuật - Cùng

106

Kênh Cựa Gà

Trần Văn Thời

1,8

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Kênh Công Nghiệp - Kênh Tư

107

Kênh Cựa Gà

Trần Văn Thời

1,0

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Cống Rạch Ruộng - Cùng

108

Kênh Cựa Gà - 8 Khệnh

Trần Văn Thời

2,2

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Hộ Huỳnh Kim Pha - Hộ Danh Sơn

109

Kênh Cựa Gà - Bảy Báo

Trần Văn Thời

3,1

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Kênh Hòn - Kênh Sào Lưới

110

Kênh Cựa Gà (402 )

Trần Văn Thời

2,8

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Kênh Cơi Năm - Kênh Hòn - Kênh T84

111

Kênh Cựa Gà (Năm Niệm)

Trần Văn Thời

1,4

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Cầu An Vui - Hộ Châu Văn Bảnh (lộ Kênh Mới)

112

Kênh Cựa Gà Chống Mỹ

Trần Văn Thời

1,1

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Chuồn Gầm - Cùng

113

Kênh Cựa Gà Rạch Bào (7 Đen )

Trần Văn Thời

2,1

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Kênh 19/5 - Rạch Bào

114

Kênh Cựa Gà Rạch Ruộng A

Trần Văn Thời

0,6

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

TT. Trần Văn Thời

Trần Văn Thời

Hộ Phan Chánh Nam - Hộ Lâm Văn Bình

115

Kênh Cua Le Le

Trần Văn Thời

8,8

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Đê Sông Đốc - Kênh Miểu Ông Tà

116

Kênh Cùng

Trần Văn Thời

5,1

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Kênh Ngay - Kênh Củ

117

Kênh Cùng Cựa Gà

Trần Văn Thời

0,7

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Hộ Đặng Văn Lộ - Hộ Nguyễn Việt Hòa

118

Kênh Dân Quân

Trần Văn Thời

2,4

TT. Trần Văn Thời

Trần Văn Thời

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Rạch Lùm - Kênh Hiệp Hòa

119

Kênh Dân Quân (Rạch Ruộng C - Vườn Tre)

Trần Văn Thời

3,6

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Hộ Đỗ Công Khanh - Hộ Phạm Thị Biên

120

Kênh Dần Xây

Trần Văn Thời

4,3

Phong Điền

Trần Văn Thời

Phong Điền

Trần Văn Thời

Sông Bà Kẹo - Sông Đốc

121

Kênh Đầu Sấu Nhỏ

Trần Văn Thời

2,6

Phong Điền

Trần Văn Thời

Phong Điền

Trần Văn Thời

Đầm Thị Tường - Cùng

122

Kênh Đê

Trần Văn Thời

3,7

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Trung tâm Văn hóa xã - Hộ Nguyễn Hữu Nghĩa

123

Kênh Đê

Trần Văn Thời

4,0

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Văn Tùng - Hộ Phan Văn Thảo

124

Kênh Đê Bờ Hai Kênh

Trần Văn Thời

3,1

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Đê Tây - Cùng

125

Kênh Đê Cái Bát

Trần Văn Thời

3,5

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Vàm Cái Bát - Vàm Xẻo Giá

126

Kênh Đê Công Nghiệp

Trần Văn Thời

3,0

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Vàm Phát Thạnh - Nghĩa Trang

127

Kênh Đê Đường Cuốc

Trần Văn Thời

2,8

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Vàm Đường Cuốc - Vàm Cái Bát

128

Kênh Đê Kiểm Lâm

Trần Văn Thời

3,6

TT. Sông Đốc

Trần Văn Thời

TT. Sông Đốc

Trần Văn Thời

Trạm kiểm soát Biên phòng - Hộ Dương Văn Tuyển

129

Kênh Đê Lung Thuộc

Trần Văn Thời

2,4

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Hộ Trương Thị Hường - Hộ Trần Văn Đông

130

Kênh Đê Quốc Phòng

Trần Văn Thời

5,5

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Hộ Lê Thị Duyên - Hộ Đoàn Văn Mừng

131

Kênh Đê Rạch Lăng

Trần Văn Thời

0,5

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Hộ Châu Văn Nghiệp - Hộ Huỳnh Văn Thắng

132

Kênh Đê Tắc Thủ

Trần Văn Thời

5,5

Lợi An

Trần Văn Thời

Giáp Ranh Phường 8

TP. Cà Mau

Cống Tắc Thủ - Hộ Châu Văn Xiêm

133

Kênh Đê Tân Phong

Trần Văn Thời

1,0

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Hoàng Ca - Thánh thất Ngọc Vân

134

Kênh Đê Trong

Trần Văn Thời

8,3

TT. Sông Đốc

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Kênh Ấp Huề (Huỳnh Út) - Cống Kênh Mới

135

Kênh Đê Ven Đầm

Trần Văn Thời

6,4

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Hộ Huỳnh Văn Xuyên - Hộ Ngô Mười Ba

136

Kênh Đìa Chuối

Trần Văn Thời

2,6

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Kênh 7 Báo - Kênh Sào Lưới

137

Kênh Đìa Gừa

Trần Văn Thời

1,2

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Cống Đường Ranh Tây - Hộ Nguyễn Ngọc Hà

138

Kênh Đìa Lạc

Trần Văn Thời

0,6

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Cầu Liên Tâm 2 - Cầu Kênh Giữa

139

Kênh Đìa Trâm

Trần Văn Thời

2,6

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Trụ sở sinh hoạt văn hóa - Hộ Võ Bál

140

Kênh Điền Ba Xuyên

Trần Văn Thời

2,6

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Lung Trường - Mò Ôm

141

Kênh Dinh Điền

Trần Văn Thời

1,5

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Hộ Hồ Văn Khoa - Hộ Trần Văn Tấn

142

Kênh Đội Bảy

Trần Văn Thời

5,5

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Kênh Kiểm Lâm - Kênh xáng Minh Hà

143

Kênh Đồn Ba Gốc

Trần Văn Thời

1,1

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Đập Ba Gốc - Kênh Kiểm Lâm

144

Kênh Đồng Lớn

Trần Văn Thời

1,6

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Rạch Bần Mây Dốc - Lung Dòng

145

Kênh Đồng Trảng

Trần Văn Thời

3,3

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Giao Vàm - Ranh TP. Cà Mau

146

Kênh Đứng

Trần Văn Thời

7,1

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Kênh xáng Minh Hà - Kênh Kiểu Mẫu

147

Kênh Đứng (Vồ Dơi )

Trần Văn Thời

3,5

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Kênh xáng Minh Hà - Kênh T21

148

Kênh Đứng Trong

Trần Văn Thời

3,5

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Minh Hà - Bờ Bao Ngoài

149

Kênh Đường Cuốc

Trần Văn Thời

2,1

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Sông Đốc - Ranh Cái Nước

150

Kênh Đường Cuốc - Bà Kẹo

Trần Văn Thời

4,4

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Kênh Ngây - Kênh Thăm Trơi - Rạch Nhum

151

Kênh Đường Cuốc Đồng

Trần Văn Thời

2,2

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Cống Cái Bát - Cống Đường Cuốc

152

Kênh Đường Nước

Trần Văn Thời

0,6

TT. Trần Văn Thời

Trần Văn Thời

TT. Trần Văn Thời

Trần Văn Thời

Hộ Văn Văn Bé - Hộ Châu Thanh Hồ

153

Kênh Đường Ranh

Trần Văn Thời

1,8

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Tuyến lộ Tắc Thủ Sông Đốc - Hộ Nguyễn Văn Tòng

154

Kênh Đường Ranh - Chủ Mía

Trần Văn Thời

5,3

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Kênh Mương Đê - Kênh Rạch Lùm

155

Kênh Đường Ranh Lớn

Trần Văn Thời

4,0

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Cầu Đường Ranh Lớn 1588 - Hộ Trần Văn Hận

156

Kênh Đường Ranh Nhỏ

Trần Văn Thời

2,9

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Kênh Ngang - Cùng

157

Kênh Già Dông

Trần Văn Thời

3,8

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Kênh Ngây - Kênh Chùa

158

Kênh Giáo Bảy

Trần Văn Thời

2,4

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Kênh 3 Tĩnh - Khai Hoang

159

Kênh Giao Vàm

Trần Văn Thời

4,5

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Sống Đốc - Ranh TP. Cà Mau

160

Kênh Giữa

Trần Văn Thời

1,8

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Đê Sông Đốc - Kênh Hai Lưu

161

Kênh Giửa

Trần Văn Thời

4,1

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Đê Sông Đốc - Kênh 7 Ghe

162

Kênh Hai

Trần Văn Thời

1,5

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Đầm Thị Tường - Cùng

163

Kênh Hai Diện

Trần Văn Thời

0,5

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Văn Thành - Hộ Huỳnh Văn Cỏn

164

Kênh Hai Hạng

Trần Văn Thời

2,2

Phong Điền

Trần Văn Thời

Phong Điền

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Văn Hạng - Hộ Nguyễn Văn Đông

165

Kênh Hai Kèn

Trần Văn Thời

1,4

TT. Trần Văn Thời

Trần Văn Thời

TT. Trần Văn Thời

Trần Văn Thời

Kênh Chùa - Cùng

166

Kênh Hai Lợi

Trần Văn Thời

2,3

Phong Điền

Trần Văn Thời

Phong Điền

Trần Văn Thời

Kênh Xẻo Quao - Kênh Huyện Đội

167

Kênh Hai Lưu

Trần Văn Thời

1,4

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Hộ Tô Hà - Hộ Lê Văn Khởi

168

Kênh Hai Sỹ - Tám Chánh

Trần Văn Thời

4,4

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Kênh Ngây - Rạch Lùm - Kênh Ông Bích Nhỏ

169

Kênh Hai Thà

Trần Văn Thời

1,0

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Rạch Lùm - Kênh Ngang

170

Kênh Hai Tưởng

Trần Văn Thời

4,2

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Kênh Cơi Năm - Kênh Hòn - Kênh Kiểu Mẫu

171

Kênh Hàng Me - Hiệp Hòa

Trần Văn Thời

10,6

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Sông Đốc - Rạch Lùm

172

Kênh Hậu

Trần Văn Thời

1,5

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Kênh Tám - Hộ Danh Thị Điệp

173

Kênh Hậu 1/5

Trần Văn Thời

2,2

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Kênh xáng Minh Hà - Cùng

174

Kênh Hậu 16

Trần Văn Thời

1,7

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Hộ Võ Tấn Nông - Hộ Nguyễn Cà Lơ

175

Kênh Hậu Ba Thước

Trần Văn Thời

2,9

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Kênh Công Trình - Kênh Lò Đường

176

Kênh Hậu Cả Giữa

Trần Văn Thời

2,1

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Kênh Cựa Gà - Cùng

177

Kênh Hậu Nghiệp - Kênh Cơi Nhất

Trần Văn Thời

8,5

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Rạch Cui - Dân Quân - Cùng

178

Kênh Hậu Sào Lưới

Trần Văn Thời

5,5

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Kênh Ba Tĩnh - Cùng

179

Kênh Hội

Trần Văn Thời

3,9

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Hộ Hồng Minh Chuyền - Hộ Lưu Văn Nhiệm

180

Kênh Hội Đồng Thành - Kênh Kiểu Mẫu

Trần Văn Thời

26,3

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Cống Hội Đồng Thành - Ngã Tư 9 Bộ

181

Kênh Hòn

Trần Văn Thời

3,2

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Hộ Lưu Quang Vân - Cống Đá Bạc

182

Kênh Hòn Đá Bạc - Cơi 5

Trần Văn Thời

10,3

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Cống Đá Bạc - Kênh Đứng

183

Kênh Huyện Đoàn

Trần Văn Thời

2,7

Phong Điền

Trần Văn Thời

Phong Điền

Trần Văn Thời

Kênh 7 Thanh - Kênh Xáng Cùng

184

Kênh Huyện Đội

Trần Văn Thời

1,9

Phong Điền

Trần Văn Thời

Phong Điền

Trần Văn Thời

Biển - Kênh Xẻo Quao

185

Kênh Huyện Uỷ

Trần Văn Thời

1,1

Phong Điền

Trần Văn Thời

Phong Điền

Trần Văn Thời

Hộ Phạm Việt Sinh - Hộ Nguyễn Văn Cường

186

Kênh Kiểm Lâm

Trần Văn Thời

7,0

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Kênh Đứng - Đập Kiểm Lâm

187

Kênh Kiểu Mẫu

Trần Văn Thời

2,0

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Văn Rạng - Cống Lò Đường

188

Kênh Lâm Phú

Trần Văn Thời

1,7

Phong Điền

Trần Văn Thời

Phong Điền

Trần Văn Thời

Rạch Dinh Lớn - Kênh Xáng Cùng

189

Kênh Liên Hòa

Trần Văn Thời

0,8

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Hộ Tiêu Mỹ Nhân - Hộ Trần Văn Tượng

190

Kênh Lô 9

Trần Văn Thời

2,1

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Kênh Rạch Nhum - Kênh Bà Kẹo

191

Kênh Lò Đường

Trần Văn Thời

1,9

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Kênh xáng Minh Hà - Đập Lò Đường

192

Kênh Lộ Xe

Trần Văn Thời

4,3

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Sông Đốc - Ranh Cái Nước

193

Kênh Lòng Ống

Trần Văn Thời

1,6

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Trụ sở UBND xã - Hộ Lê Văn Đẹp

194

Kênh Lumg Bạ

Trần Văn Thời

3,3

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Cống Lung Bạ - Cùng

195

Kênh Lung Đất Sét

Trần Văn Thời

2,1

Phong Điền

Trần Văn Thời

Phong Điền

Trần Văn Thời

Hộ Trương Văn Dạng - Hộ Trần Thị Xem

196

Kênh Lung Dòng

Trần Văn Thời

2,5

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Văn Khải - Hộ Lâm Văn Khựng

197

Kênh Lung Dòng Nhỏ

Trần Văn Thời

0,9

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Rạch Bần Mây Dốc - Lung Trường

198

Kênh Lung Ráng - Lung Thuộc

Trần Văn Thời

3,7

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Sông Đốc - Ông Tự

199

Kênh Lung Tràm

Trần Văn Thời

3,9

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Kênh Mương Đê - Kênh Ngang

200

Kênh Lung Trường

Trần Văn Thời

6,9

Phong Điền

Trần Văn Thời

Phong Điền

Trần Văn Thời

Sông Bà Kẹo - Rạch Bần

201

Kênh Lung Xã Tiểu

Trần Văn Thời

3,2

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Kênh Thăm Trơi - Kênh Ông Bích Nhỏ

202

Kênh Miểu Ông Tà

Trần Văn Thời

2,3

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Kênh Cua Le Le - Kênh Hiệp Hòa

203

Kênh Mới

Trần Văn Thời

5,5

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Cống - Ngã 4 Chính Bộ

204

Kênh Mới

Trần Văn Thời

3,1

TT. Sông Đốc

Trần Văn Thời

TT. Sông Đốc

Trần Văn Thời

Đê - Ấp Huề

205

Kênh Mới

Trần Văn Thời

2,5

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Kênh xáng Minh Hà - Kênh Công Nghiệp

206

Kênh Mười Thành

Trần Văn Thời

2,7

TT. Sông Đốc

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Kênh Dân Cư - Kênh Ấp Huề

207

Kênh Mương Củi

Trần Văn Thời

2,4

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Cống Mương Củi- Kênh Dân Quân- Rạch Cui

208

Kênh Mương Đê

Trần Văn Thời

9,1

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khai Hoang - Đá Bạc

209

Kênh Năm Công - Chống Mỹ

Trần Văn Thời

4,2

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Đầm Thị Tường - Rạch Bần Mây Dốc

210

Kênh Năm Hanh

Trần Văn Thời

0,8

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Sông Đốc - Cùng

211

Kênh Năm Lẹ

Trần Văn Thời

0,8

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Văn Lẹ - Hộ Nguyễn Văn Tới

212

Kênh Năm Nhớ

Trần Văn Thời

0,4

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Văn Vui - Hộ Lê Văn Nhớ

213

Kênh Năm Thâu

Trần Văn Thời

1,3

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Sông Đốc - Kênh Công Điền

214

Kênh Nền Đồn (Ba Góc)

Trần Văn Thời

1,3

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Hộ Võ Văn Lai - Cống Lò Đường

215

Kênh Ngã Tư Út Cùi

Trần Văn Thời

1,5

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Kênh Cua Le Le - Kênh Hiệp Hòa

216

Kênh Ngang

Trần Văn Thời

7,9

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Kênh 7 Ghe - Kênh Mới

217

Kênh Ngang

Trần Văn Thời

4,3

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Kênh Độc Lập - Kênh Cua Le Le

218

Kênh Ngang - Đòn Dông

Trần Văn Thời

1,5

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Kênh Số 2 - Kênh Tư

219

Kênh Ngang - Rạch Ruộng

Trần Văn Thời

2,9

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Kênh Rạch Ruộng - Cùng

220

Kênh Ngây

Trần Văn Thời

1,4

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Kênh Xóm 10 - Kênh Tạm Cấp

221

Kênh Ngọn Cùng

Trần Văn Thời

1,5

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Văn Kiến - Hộ Nguyễn Văn Ngoan

222

Kênh Nhánh Chống Mỹ

Trần Văn Thời

0,4

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Hộ Phan Văn Tài - Ngọn cùng ấp Đất Cháy

223

Kênh Nhu Đáo

Trần Văn Thời

2,8

TT. Sông Đốc

Trần Văn Thời

TT. Sông Đốc

Trần Văn Thời

Từ Đê - Ấp Huề

224

Kênh Niệm

Trần Văn Thời

1,3

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Kênh Mới - Kênh Chủ Mía

225

Kênh Nội Đồng

Trần Văn Thời

3,2

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Văn Yên - Hộ Nguyễn Thị Thủy

226

Kênh Nội Đồng Ông Tự

Trần Văn Thời

2,4

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Hộ Lê Văn Thượng - Hộ Lê Thị Nil

227

Kênh Nội Đồng Tân Thành

Trần Văn Thời

1,1

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Hộ Lê Vũ Thành - Hộ Phan Văn Chuẩn

228

Kênh Nông Trường 26/3

Trần Văn Thời

4,6

Phong Điền

Trần Văn Thời

Phong Điền

Trần Văn Thời

Hộ Võ Văn La - Hộ Lê Văn Tiển

229

Kênh Ông Bích Lớn

Trần Văn Thời

2,6

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Cống - Kênh 19/5

230

Kênh Ông Bích Nhỏ

Trần Văn Thời

10,2

TT. Trần Văn Thời

Trần Văn Thời

TT. Trần Văn Thời

Trần Văn Thời

Cống - Kênh Kiểu Mẫu

231

Kênh Ông Huệ

Trần Văn Thời

1,3

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Hộ Võ Văn Huệ - Hộ Võ Văn Kiệt

232

Kênh Ông Kiệt

Trần Văn Thời

5,0

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Tuyến lộ Tắc Thủ Sông Đốc - Hộ Phù Văn Út

233

Kênh Ông Lan

Trần Văn Thời

1,4

Khánh Hải

Trần Văn Thời

TT. Sông Đốc

Trần Văn Thời

Hộ Trần Ngọc Lan - Hộ Nguyễn Văn Lễ

234

Kênh Ông Lão

Trần Văn Thời

2,5

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Kênh Hòn - Kênh 8

235

Kênh Ông Măng

Trần Văn Thời

2,0

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Trụ sở Văn hóa ấp 2 - Trụ sở Văn hóa ấp 4

236

Kênh Ông Thiệu

Trần Văn Thời

2,6

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Đập Ông Thiệu - Kênh Kiểm Lâm

237

Kênh Ông Trọng

Trần Văn Thời

1,0

TT. Sông Đốc

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Hộ Ông Nguyễn Văn Học - Hộ Trần Văn Hải

238

Kênh Ông Tú

Trần Văn Thời

1,6

TT. Sông Đốc

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Hộ Bùi Đình Tú - giáp kênh Ấp Huề

239

Kênh Ông Tự - Ba Ngàn

Trần Văn Thời

5,0

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Sông Đốc - Ranh Cái Nước

240

Kênh Phạm Kiệt

Trần Văn Thời

6,1

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Cống - Cùng

241

Kênh Phát Thạnh

Trần Văn Thời

2,4

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Sông Đốc - Kênh Lộ Xe

242

Kênh Phủ Lý

Trần Văn Thời

2,8

TT. Sông Đốc

Trần Văn Thời

TT. Sông Đốc

Trần Văn Thời

Đê - Ấp Huề

243

Kênh Quảng Thép

Trần Văn Thời

3,3

TT. Sông Đốc

Trần Văn Thời

TT. Sông Đốc

Trần Văn Thời

Biển - Rạch Ruộng

244

Kênh Quãng Hảo

Trần Văn Thời

2,1

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Văn Tòng - Hộ Nguyễn Văn Phước

245

Kênh Rạch Bào

Trần Văn Thời

3,2

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Tuyến lộ Tắc Thủ Sông Đốc - Nguyễn Văn Mến

246

Kênh Rạch Cui

Trần Văn Thời

5,8

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Tuyến lộ Tắc Thủ Sông Đốc - Trường Trung học Khánh Bình 1

247

Kênh Rạch Dinh

Trần Văn Thời

5,6

TT. Sông Đốc

Trần Văn Thời

Phong Điền

Trần Văn Thời

Sông Đốc - Sông Mỹ Bình

248

Kênh Rạch Dinh Nhỏ

Trần Văn Thời

2,9

Phong Điền

Trần Văn Thời

Phong Điền

Trần Văn Thời

Sông Đốc - Kênh Cái

249

Kênh Rạch Dừa

Trần Văn Thời

2,0

TT. Trần Văn Thời

Trần Văn Thời

TT. Trần Văn Thời

Trần Văn Thời

Đê Sông Đốc - Cùng

250

Kênh Rạch Lăng

Trần Văn Thời

3,0

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Sông Đốc - Kênh Lộ Xe

251

Kênh Rạch Lùm

Trần Văn Thời

11,6

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Sông Đốc - Ngã 4 Chín Bộ

252

Kênh Rạch Nhum

Trần Văn Thời

0,9

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Cà Lơ - Hộ Đoàn Văn Mừng

253

Kênh Rạch Nhum

Trần Văn Thời

3,6

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Văn Kế - Hộ Lý Thanh Phong

254

Kênh Rạch Ráng - Chùa

Trần Văn Thời

8,9

TT. Trần Văn Thời

Trần Văn Thời

TT. Trần Văn Thời

Trần Văn Thời

Cống Rạch Ráng - Kênh Kiểu Mẫu

255

Kênh Rạch Rẫy

Trần Văn Thời

2,9

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Sông Đốc - Ranh Cái Nước

256

Kênh Rạch Ruộng

Trần Văn Thời

3,3

TT. Sông Đốc

Trần Văn Thời

TT. Sông Đốc

Trần Văn Thời

Sông Đốc - Ấp Huề

257

Kênh Rạch Sộp

Trần Văn Thời

0,8

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Sống Đốc - Cùng

258

Kênh Rạch Vọp

Trần Văn Thời

2,0

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Cầu Rạch Vọp - Hộ Trần Minh Hoàng

259

Kênh Rạch Xã Thuần

Trần Văn Thời

3,0

TT. Sông Đốc

Trần Văn Thời

TT. Sông Đốc

Trần Văn Thời

Đê - Ấp Huề

260

Kênh Ranh

Trần Văn Thời

4,0

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Kênh Trùm Thuật- Đê Sông Đốc

261

Kênh Ranh

Trần Văn Thời

3,9

TT. Sông Đốc

Trần Văn Thời

TT. Sông Đốc

Trần Văn Thời

Đê - Ấp Huề

262

Kênh Ranh Láng

Trần Văn Thời

1,3

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Kênh Ba - Cùng

263

Kênh Rẻ Mây Dóc

Trần Văn Thời

0,4

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Hộ Tăng Văn Công - Hộ Giã Văn Mến

264

Kênh Rẻ Nhánh Cù Lao

Trần Văn Thời

0,6

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Hộ Lương Văn Phong - Hộ Thái Văn Giảng

265

Kênh Sáu Dần

Trần Văn Thời

1,0

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Kênh Cơi 5 - Kênh Hòn - Cùng

266

Kênh Sáu Tần

Trần Văn Thời

1,4

TT. Trần Văn Thời

Trần Văn Thời

TT. Trần Văn Thời

Trần Văn Thời

Rạch Ráng - Kênh Trảng Cò

267

Kênh Sáu Thước Cùng

Trần Văn Thời

2,9

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Đê Sông Đốc - Cùng

268

Kênh Sáu Thước Lớn

Trần Văn Thời

5,7

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Cống 6 Thước - Kênh Đòn Dông

269

Kênh So Đũa

Trần Văn Thời

3,2

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Kênh Kiểm Lâm - Kênh xáng Minh Hà

270

Kênh Số Hai

Trần Văn Thời

8,7

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Cống Số 2 - Kênh Kiểu Mẫu

271

Kênh So Le

Trần Văn Thời

2,9

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Hộ Quách Thanh Hùng - Hộ Lê Văn Tư

272

Kênh T19

Trần Văn Thời

4,5

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Kênh xáng Minh Hà - T21

273

Kênh T28

Trần Văn Thời

2,1

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Hộ Huỳnh Văn Quang - Hộ Trần Văn Khẩn

274

Kênh T30

Trần Văn Thời

4,1

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Kênh Kiểm Lâm - Kênh xáng Minh Hà

275

Kênh T32

Trần Văn Thời

5,6

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Kênh Kiểm Lâm - Kênh xáng Minh Hà

276

Kênh T34

Trần Văn Thời

2,4

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Kênh Kiểm Lâm - Kênh xáng Minh Hà

277

Kênh T84

Trần Văn Thời

13,0

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Kênh xáng Minh Hà - Đê Bao rừng

278

Kênh T85

Trần Văn Thời

12,0

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Kênh xáng Minh Hà - T29

279

Kênh T86

Trần Văn Thời

12,0

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Kênh xáng Minh Hà - T29

280

Kênh T88

Trần Văn Thời

12,0

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Kênh xáng Minh Hà - T29

281

Kênh Tám

Trần Văn Thời

5,2

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Văn Đáng - Hộ Nguyễn Văn Thống

282

Kênh Tám Ánh

Trần Văn Thời

1,2

TT. Trần Văn Thời

Trần Văn Thời

TT. Trần Văn Thời

Trần Văn Thời

Rạch Ráng - Kênh Ông Bích Nhỏ

283

Kênh Tám Báo

Trần Văn Thời

1,6

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Kênh 8 Chánh - Cây Táo

284

Kênh Tạm Cấp

Trần Văn Thời

2,5

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Kênh Dân Quân - Rạch Cui - Kênh Ngây

285

Kênh Tạm Cấp

Trần Văn Thời

3,1

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Kênh 3 Tĩnh - Cùng

286

Kênh Tám Chánh

Trần Văn Thời

2,0

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Trụ sở UBND xã - Ngã 3 Tám Chánh

287

Kênh Tám Khệnh

Trần Văn Thời

3,1

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Kênh Cơi Năm - Kênh Hòn - Kênh Kiểu Mẫu

288

Kênh Tám Lưỡng

Trần Văn Thời

1,0

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Kênh Hội Đồng Thành - Kênh Vườn Giữa

289

Kênh Tám Xưởng

Trần Văn Thời

2,5

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Kênh Kiểm Lâm - Kênh xáng Minh Hà

290

Kênh Tân Mốc

Trần Văn Thời

3,1

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Kênh Ngây - Kênh Ông Bích Nhỏ

291

Kênh Tân Thành

Trần Văn Thời

4,5

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Ông Tự - Ranh Cái Nước

292

Kênh Tập Thể

Trần Văn Thời

1,8

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Hộ Hà Văn Chi - Hộ Lê Minh Hùng

293

Kênh Thăm Trơi - Kênh Ngây

Trần Văn Thời

9,2

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Cống Thăm Trơi - Kênh Kiểu Mẫu

294

Kênh Thanh Niên

Trần Văn Thời

4,0

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Chợ Cơi 5 - Hộ Nguyễn Ngọc Ánh

295

Kênh Thầy Tư - Chống Mỹ

Trần Văn Thời

2,8

TT. Sông Đốc

Trần Văn Thời

TT. Sông Đốc

Trần Văn Thời

Sông Đốc - Kênh xáng Cùng - Rạch Dinh Lớn

296

Kênh Thị Kẹo

Trần Văn Thời

2,0

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Hộ Quách Văn Nhơn - Hộ Nguyễn Văn Mẫu

297

Kênh Thiếu Tướng

Trần Văn Thời

4,1

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Kênh Giữa - Cùng

298

Kênh Thống Nhất

Trần Văn Thời

3,5

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Kênh Mới - Cùng

299

Kênh Thú Y

Trần Văn Thời

4,2

Phong Điền

Trần Văn Thời

Phong Điền

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Văn Liệt - Hộ Nguyễn Thành Đông

300

Kênh Thủy Lợi

Trần Văn Thời

2,2

TT. Trần Văn Thời

Trần Văn Thời

TT. Trần Văn Thời

Trần Văn Thời

Hộ Trịnh Minh Thu - Hộ Phạm Thị Tú

301

Kênh Trâm Bầu

Trần Văn Thời

2,5

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Kênh Lung Bạ - Cùng

302

Kênh Trần Ỵ

Trần Văn Thời

1,0

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Kênh Thăm Trơi - Lung Xã Tiểu

303

Kênh Trảng Cò

Trần Văn Thời

9,6

TT. Trần Văn Thời

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Cống - Kênh Cơi Tư

304

Kênh Trùm Thẻ

Trần Văn Thời

1,3

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Hộ Huỳnh Thanh Long - Cống Sườn 4

305

Kênh Trùm Thuật

Trần Văn Thời

4,5

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Đê Sông Đốc - Kênh 7 Ghe

306

Kênh Trung Tâm - Chợ Huế

Trần Văn Thời

4,0

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Kênh Lung Tràm - Kênh Mới

307

Kênh Trung Tâm (Vồ Dơi )

Trần Văn Thời

3,4

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Kênh xáng Minh Hà - Kênh T22

308

Kênh Trung Tâm Đứng

Trần Văn Thời

4,5

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Kênh xáng Minh Hà - T21

309

Kênh Trung Tâm Ngang

Trần Văn Thời

8,0

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Kênh Đứng - T19 Trong

310

Kênh Tư

Trần Văn Thời

3,1

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Đầm Thị Tường - Điền Ba Xuyên

311

Kênh Tư

Trần Văn Thời

6,3

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Cống kênh Tư - Kênh Ngang

312

Kênh Tư

Trần Văn Thời

4,1

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Kênh Mương Đê - Kênh Ngang

313

Kênh Tư Biết

Trần Văn Thời

0,8

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Thị Út - Hộ Diệp Quốc Hương

314

Kênh Tư Cho

Trần Văn Thời

2,0

Lợi An

Trần Văn Thời

Giáp Ranh Phường 8

TP. Cà Mau

Hộ ông Tư Cho - Hộ Nguyễn Văn Dũng

315

Kênh Tư Còn

Trần Văn Thời

1,3

Phong Điền

Trần Văn Thời

Phong Điền

Trần Văn Thời

Sông Đốc - Kênh Công Điền

316

Kênh Tư Hóa

Trần Văn Thời

0,8

Lợi An

Trần Văn Thời

Lợi An

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Văn Cảnh - giáp ranh ấp Công Nghiệp

317

Kênh Tư Mầu - Chống Mỹ

Trần Văn Thời

3,6

Phong Điền

Trần Văn Thời

Phong Điền

Trần Văn Thời

Đầm Thị Tường - Kênh 7 Thanh

318

Kênh Tư Sự

Trần Văn Thời

1,6

TT. Trần Văn Thời

Trần Văn Thời

TT. Trần Văn Thời

Trần Văn Thời

Rạch Ráng - Kênh Trảng Cò

319

Kênh Tư Tửu

Trần Văn Thời

1,3

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Hộ Trần Thị Ẩn - Hộ Hồ Tấn Lực (lộ Kênh Mới)

320

Kênh Ụ Heo

Trần Văn Thời

3,9

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Kênh Xã Thuần - Kênh 8 - Cùng

321

Kênh Út Bình

Trần Văn Thời

1,2

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Hộ Trần Văn Thắng - Hộ Nguyễn Văn Bon

322

Kênh Út Nhật - 9 Rừng

Trần Văn Thời

2,4

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Kênh Cống Đá - Kênh Tư

323

Kênh Vàm Cống Công Bình

Trần Văn Thời

2,5

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Văn Luận - Hộ Trần Văn Khén

324

Kênh Vồ Dơi

Trần Văn Thời

2,3

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Kênh T32 - Kênh So Đủa

325

Kênh Vườn Cau - Xóm Vắng

Trần Văn Thời

1,8

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Hộ Bà Lưu Thị Hoàng - Hộ Trần Thị Hường

326

Kênh Vườn Giữa

Trần Văn Thời

2,5

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Kênh Vườn Xoài - Kênh Dân Quân - Rạch Cui

327

Kênh Vườn Giữa - Kinh Ngang

Trần Văn Thời

1,3

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Trụ sở ấp Kênh Ngan - Hộ Khổng Văn Chiến

328

Kênh Vườn Tre

Trần Văn Thời

0,8

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Kênh Tư - Cùng

329

Kênh Vườn Xòai

Trần Văn Thời

3,8

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Kênh Tạm Cấp - Kênh Hội Đồng Thành

330

Kênh Xã Thuần - K.8

Trần Văn Thời

5,1

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Kênh 9 Bộ - Đê Tây

331

Kênh Xáng

Trần Văn Thời

2,6

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Giao đường Nguyễn Trung Thành - Hộ Trần Văn Dành

332

Kênh Xáng Cùng

Trần Văn Thời

6,4

Phong Điền

Trần Văn Thời

TT. Sông Đốc

Trần Văn Thời

Sông Đốc - Sông Mỹ Bình

333

Kênh Xáng Giữa

Trần Văn Thời

1,0

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Hộ Cao Văn Hải - Hộ Lê Việt Sử

334

Kênh Xáng Huyện Ủy - Kênh Mới

Trần Văn Thời

1,1

Phong Điền

Trần Văn Thời

Phong Điền

Trần Văn Thời

Kênh Xẻo Quao - Kênh Nông Trường

335

Kênh Xáng Lạc

Trần Văn Thời

1,6

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Thị Thúy - Hộ Đặng Văn Lợi

336

Kênh Xáng Lộ Xe

Trần Văn Thời, Cái Nước

3,5

Lợi An

Trần Văn Thời

Hưng Mỹ

Cái Nước

Hộ Lê Công Trận - Giáp ranh xã Hưng Mỹ

337

Kênh Xáng Nông Trường

Trần Văn Thời

4,6

Phong Điền

Trần Văn Thời

Phong Điền

Trần Văn Thời

Kênh Xẻo Quao - Kênh 2 Lợi

338

Kênh Xáng Phèn

Trần Văn Thời

0,6

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Hộ Trần Văn Y - Hộ Phạm Văn Tuấn

339

Kênh Xáng Thị Kẹo

Trần Văn Thời

5,1

Phong Điền

Trần Văn Thời

Phong Điền

Trần Văn Thời

Sông Đốc - Đầm Thị Tường

340

Kênh Xẻo Đước

Trần Văn Thời

1,9

Phong Điền

Trần Văn Thời

Phong Điền

Trần Văn Thời

Rạch Dinh Lớn - Kênh Xáng Cùng

341

Kênh Xẻo Láng

Trần Văn Thời

3,7

Phong Điền

Trần Văn Thời

Phong Điền

Trần Văn Thời

Rạch Dinh Lớn - Kênh 7 Thanh

342

Kênh Xẻo Quao

Trần Văn Thời

5,3

Phong Điền-

Trần Văn Thời

TT. Sông Đốc

Trần Văn Thời

Sông Đốc - Sông Mỹ Bình

343

Kênh Xóm 11

Trần Văn Thời

3,4

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Kênh Xóm 10 - Kênh Xóm 10

344

Kênh Xóm Chùa

Trần Văn Thời

3,2

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Hộ Võ Văn Phúc - Hộ Mai Văn Tiến

345

Kênh Xóm Gãy

Trần Văn Thời

0,6

TT. Trần Văn Thời

Trần Văn Thời

TT. Trần Văn Thời

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Văn Sĩ - Hộ Nguyễn Văn Nhật

346

Kênh Xóm Giữa

Trần Văn Thời

4,8

Phong Điền

Trần Văn Thời

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Kênh Chống Mỹ - Cùng

347

Kênh Xóm Mười (1/5)

Trần Văn Thời

7,2

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Rạch Cui - Kênh 19/5

348

Kênh Xóm Nhà Ngói

Trần Văn Thời

5,3

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Văn Việt - Hộ Lê Văn Toản

349

Kênh Xóm Vườn

Trần Văn Thời

2,2

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Kênh Tân Mốc - Cùng

350

Kênh Bảy Ghe

Trần Văn Thời

5,1

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Hộ Huỳnh Thanh Long - Cống 7 Ghe

351

Kiểm Lâm Ngoài

Trần Văn Thời

7,4

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Văn Đạo - Hộ Lê Thanh Bỉnh

352

Kiểm Lâm Trong

Trần Văn Thời

5,9

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Hộ Quách Thanh Hùng - Hộ Lê Thanh Bỉnh

353

Lung Tràm

Trần Văn Thời

3,9

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Cầu Lung Tràm - Đê Trung Ương

354

Ngã 9 Bộ - Ngã Tư Ba Tỉnh

Trần Văn Thời

9,9

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Kênh Rạch Lùm - Kênh 3 Tỉnh

355

Rạch Bần B - Lung Trường

Trần Văn Thời

3,5

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Phong Lạc

Trần Văn Thời

Hộ Thái Văn Thi - Hộ Nguyễn Văn Miên

356

Rạch Cui - Kênh Dân Quân

Trần Văn Thời

9,9

Khánh Bình

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Cống - Kênh Công Nghiệp

357

Rạch Nhum

Trần Văn Thời

5,5

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Khánh Bình Đông

Trần Văn Thời

Kênh Dân Quân - Rạch Cui - Cống Rạch Nhum

358

Rạch Ruộng - Độc Lập

Trần Văn Thời

8,7

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Cống Rạch Ruộng - Kênh Kiểu Mẫu

359

Tuyến 21

Trần Văn Thời

2,0

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Hộ Trần Hồng Oanh - Hộ Trần Văn Út

360

Tuyến 6 Thướt Cùng (Rạch Ruộng C)

Trần Văn Thời

2,8

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Hộ Lê Văn Non - Hộ Phạm Văn Dững

361

Tuyến 85

Trần Văn Thời

4,0

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Hộ Phạm Công Uẩn - Hộ Lê Tấn Lợi

362

Tuyến 86

Trần Văn Thời

4,0

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Thái Học - Hộ Ngô Kha Lal

363

Tuyến 87

Trần Văn Thời

4,0

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Văn Bình - Hộ Nguyễn Văn Kiệt

364

Tuyến 88

Trần Văn Thời, U Minh

8,0

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Hội

Trần Văn Thời

Đất công của xã - Hộ Huỳnh Tấn Hai

365

Tuyến Bà Sum

Trần Văn Thời

1,8

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Út Tám - Hộ Trần Thanh Dân

366

Tuyến Bảy Gà Mổ

Trần Văn Thời

2,8

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Hộ Lê Minh Dương - Hộ Nguyễn Văn Chước

367

Tuyến Bảy Huề

Trần Văn Thời

1,8

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Khánh Hải

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Văn Khởi - Hộ Trương Văn Thanh

368

Tuyến Bình Minh II

Trần Văn Thời

2,5

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Hộ Lê Văn Đoàn - Hộ Hồ Trung Tính

369

Kênh 25

Trần Văn Thời, U Minh

3,0

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Lâm

U Minh

Hộ Dương Văn Phương - Hộ Võ Hoàng Thanh

370

Kênh 402

Trần Văn Thời

1,7

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Hộ Lê Văn Hiếu - Hộ Phan Văn Bạch

371

Kênh 5 Danh

Trần Văn Thời

0,7

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Hộ Dương Quan Chiến - Hộ Nguyễn Văn Lân

372

Kênh 500

Trần Văn Thời

3,7

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Hộ Phạm Văn Thảo - Hộ Biện Thị Liễu

373

Kênh Bạch Đằng

Trần Văn Thời

3,5

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Hộ Lê Ánh Nguyệt - Hộ Nguyễn Thị Thi

374

Kênh Bờ Chuối

Trần Văn Thời

1,7

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Hộ Dương Văn Nhựt - Hộ Trần Nam Ninh

375

Kênh Cây Sắn

Trần Văn Thời

0,7

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Hộ Lý Văn Dừa - Hộ Nguyễn Văn Măng

376

Kênh Chùa

Trần Văn Thời

0,7

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Văn Đua - Hộ Phạm Văn Hùm

377

Kênh Cùng Tuyến 1/5

Trần Văn Thời, U Minh

4,0

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Hội

U Minh

Hộ Dương Văn Trung - Hộ Trịnh Thái Châu

378

Kênh Đào

Trần Văn Thời

4,0

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Văn Lũy - Hộ Phạm Văn Cân

379

Kênh Dớn Nối Dài

Trần Văn Thời

6,0

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Hộ Đỗ Văn Của - Hộ Mai Hồng Quân

380

Kênh Giáo Bảy

Trần Văn Thời, U Minh

3,5

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Hội

U Minh

Hộ Ngô Văn Đèo - Hộ Võ Tấn Biết

381

Kênh Lem Hem

Trần Văn Thời

2,9

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Thị Nguyên - Hộ Nguyễn Văn Tám

382

Kênh Mới (Đòn Dong)

Trần Văn Thời

1,0

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Hộ Trần Văn Dây - Hộ Nguyễn Văn Chung

383

Kênh Mười Lươm

Trần Văn Thời

0,6

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Văn Vàng - Hộ Phạm Thị Lắm

384

Kênh Ra Cống Sào Lưới

Trần Văn Thời

2,4

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Thị Bé Hai - Hộ Nguyễn Văn Ẩn

385

Kênh Số 2 -Kênh Ngang

Trần Văn Thời

7,3

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Văn Út - Hộ Nguyễn Văn Hiệp

386

Kênh Xáng Giữa

Trần Văn Thời

6,6

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Văn Quang - Hộ Lượng Hồng Duyên

387

Tuyến Ngọn Cái - Kênh Ngang

Trần Văn Thời

8,3

Khánh Lộc

Trần Văn Thời

Trần Hợi

Trần Văn Thời

Cống Rạch Ruộng A - Hộ Đinh Văn Ân

388

Tuyến Nhà Máy

Trần Văn Thời

4,0

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Khánh Bình Tây

Trần Văn Thời

Hộ Lưu Quang Trung - Hộ Nguyễn Phú Quý

389

Tuyến Nhà Máy A - Kênh Hãng A,B, C

Trần Văn Thời

9,0

Khánh Hưng

Trần Văn Thời

Phong Điền

Trần Văn Thời

Hộ Nguyễn Minh Dương - Hộ Trần Văn Hùng

IX

Huyện U Minh

 

 

1.884,6

 

 

 

 

 

1

Kênh Zêrô

U Minh, Thới Bình

8,1

Nguyễn Phích

U Minh

TT. Thới Bình

Thới Bình

 

2

Kênh 1

U Minh

9,2

Khánh Hoà

U Minh

Khánh Hoà

U Minh

 

3

Kênh 1 Kênh

U Minh

8,3

Khánh Thuận

U Minh

Khánh Thuận

U Minh

Kênh Năm Đất Sét - Kênh 18

4

Kênh 10

U Minh

10,8

Khánh Hoà

U Minh

Khánh Hoà

U Minh

 

5

Kênh 10 Hộ Cái Nước

U Minh

4,8

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

 

6

Kênh 10 Kênh

U Minh

4,3

Khánh Thuận

U Minh

Khánh Thuận

U Minh

Kênh Năm Đất Sét - Kênh 25

7

Kênh 10 Quân

U Minh

1,3

Khánh Lâm

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

Kênh Biên Nhị - Kênh Dớn Hàng Gòn

8

Kênh 1000

U Minh

4,5

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

Đê Bao - Kênh T19

9

Kênh 11

U Minh

9,2

TT. U Minh

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

 

10

Kênh 11 - Rạch Làng

U Minh

9,9

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Sông Cái Tàu - Sông Trẹm

11

Kênh 11 Kênh

U Minh

4,3

Khánh Thuận

U Minh

Khánh Thuận

U Minh

Kênh Năm Đất Sét - Kênh 25

12

Kênh 12

U Minh

2,5

TT. U Minh

U Minh

TT. U Minh

U Minh

Sông Cái Tàu - Kênh Tư

13

Kênh 12 Hộ Bến Tre

U Minh

3,3

Khánh Hội

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

 

14

Kênh 12 Kênh

U Minh

4,4

Khánh Thuận

U Minh

Khánh Thuận

U Minh

Kênh Năm Đất Sét - Kênh 25

15

Kênh 13

U Minh

4,5

Khánh Hoà

U Minh

Khánh Hoà

U Minh

 

16

Kênh 13 Kênh

U Minh

3,9

Khánh Thuận

U Minh

Khánh Thuận

U Minh

Ranh Kiên Giang - Kênh 25

17

Kênh 14

U Minh

4,5

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

 

18

Kênh 14

U Minh

9,9

TT. U Minh

U Minh

Biển Bạch

Thới Bình

 

19

Kênh 14 Cơ

U Minh

5,4

Khánh Hoà

U Minh

Khánh Hoà

U Minh

 

20

Kênh 14 Kênh

U Minh

3,6

Khánh Thuận

U Minh

Khánh Thuận

U Minh

Kênh 29 - Kênh 25

21

Kênh 15

U Minh

7,5

TT. U Minh

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

 

22

Kênh 16

U Minh, Thới Bình

10,7

Khánh Hòa

U Minh

Biển Bạch

Thới Bình

 

23

Kênh 18

U Minh

12,1

Khánh Thuận

U Minh

Khánh Thuận

U Minh

Sông Cái Tàu - Sông Trẹm

24

Kênh 2

U Minh

9,0

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

 

25

Kênh 2 Hôn

U Minh

2,0

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

26

Kênh 2 Kênh

U Minh

8,4

Khánh Thuận

U Minh

Khánh Thuận

U Minh

Kênh Năm Đất Sét - Kênh 18

27

Kênh 20

U Minh

12,2

Khánh Thuận

U Minh

Khánh Thuận

U Minh

Sông Cái Tàu - Sông Trẹm

28

Kênh 21

U Minh

12,4

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

 

29

Kênh 22

U Minh

12,4

Khánh Thuận

U Minh

Khánh Thuận

U Minh

Sông Cái Tàu - Sông Trẹm

30

Kênh 23

U Minh, Thới Bình

11,0

Khánh Hòa

U Minh

Biển Bạch

Thới Bình

 

31

Kênh 23

U Minh, Trần Văn Thời

14,2

Khánh An

U Minh

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

 

32

Kênh 24

U Minh

10,8

Khánh Thuận

U Minh

Khánh Thuận

U Minh

Kênh Tư - Sông Trẹm

33

Kênh 25

U Minh

11,5

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

 

34

Kênh 25

U Minh

3,9

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

 

35

Kênh 25

U Minh

11,6

Khánh Hội

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

 

36

Kênh 26

U Minh

7,4

Khánh Thuận

U Minh

Khánh Thuận

U Minh

Kênh Tư - Kênh 14 Kênh

37

Kênh 27

U Minh

7,4

Khánh Thuận

U Minh

Khánh Thuận

U Minh

Kênh Tư - Kênh 14 Kênh

38

Kênh 27

U Minh

9,0

Khánh Lâm

U Minh

Khánh An

U Minh

 

39

Kênh 28

U Minh

7,3

Khánh Thuận

U Minh

Khánh Thuận

U Minh

Kênh Tư - Kênh 14 Kênh

40

Kênh 29

U Minh

7,5

Khánh Thuận

U Minh

Khánh Thuận

U Minh

Kênh Tư - Kênh 14 Kênh

41

Kênh 29

U Minh

9,8

Khánh Lâm

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

 

42

Kênh 29

U Minh

18,8

Nguyễn Phích

U Minh

Khánh Hội

U Minh

 

43

Kênh 3

U Minh

15,7

Khánh Hoà

U Minh

Khánh Hoà

U Minh

 

44

Kênh 3 Kênh

U Minh

8,6

Khánh Thuận

U Minh

Khánh Thuận

U Minh

Kênh Năm Đất Sét - Kênh 18

45

Kênh 3 Thước

U Minh

2,4

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

46

Kênh 30

U Minh

8,3

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

 

47

Kênh 30/4

U Minh

2,1

TT. U Minh

U Minh

TT. U Minh

U Minh

Sông Biện Nhị - Kênh 6 Nhiểu

48

Kênh 31

U Minh

14,2

Nguyễn Phích

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

 

49

Kênh 33

U Minh

10,1

Khánh Lâm

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

 

50

Kênh 35

U Minh

5,6

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

 

51

Kênh 37

U Minh

3,2

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

 

52

Kênh 4

U Minh

9,7

Khánh Hoà

U Minh

Khánh Hoà

U Minh

 

53

Kênh 4 Hộ

U Minh

1,1

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

 

54

Kênh 4 Kênh

U Minh

8,8

Khánh Thuận

U Minh

Khánh Thuận

U Minh

Kênh Năm Đất Sét - Kênh 18

55

Kênh 400

U Minh

1,7

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

 

56

Kênh 5

U Minh

9,9

Khánh Hoà

U Minh

Khánh Hoà

U Minh

 

57

Kênh 5 Kênh

U Minh

8,9

Khánh Thuận

U Minh

Khánh Thuận

U Minh

Kênh Năm Đất Sét - Kênh 18

58

Kênh 500

U Minh

2,5

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

 

59

Kênh 500

U Minh

2,7

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

 

60

Kênh 500

U Minh

3,9

Khánh Hội

U Minh

Khánh Hội

U Minh

 

61

Kênh 500 Bờ Bao Sông Trẹm

U Minh

1,8

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

 

62

Kênh 6

U Minh

10,1

Khánh Hoà

U Minh

Khánh Hoà

U Minh

 

63

Kênh 6 Chờ

U Minh

2,5

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

 

64

Kênh 6 Chuối

U Minh

1,4

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

 

65

Kênh 6 Kênh

U Minh

9,1

Khánh Thuận

U Minh

Khánh Thuận

U Minh

Kênh Năm Đất Sét - Kênh 18

66

Kênh 7

U Minh

16,8

Khánh Hoà

U Minh

Khánh Hoà

U Minh

 

67

Kênh 7 Hộ

U Minh

2,8

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

Sông Cái Tàu - Kênh xáng Bình Minh

68

Kênh 7 Kênh

U Minh

4,0

Khánh Thuận

U Minh

Khánh Thuận

U Minh

Kênh Năm Đất Sét - Kênh 25

69

Kênh 7 Kênh

U Minh

11,4

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

70

Kênh 7 Long

U Minh

2,0

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

71

Kênh 7 Tài

U Minh

0,9

Khánh Lâm

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

Biện Nhị - Mủi Đước

72

Kênh 8

U Minh

10,1

Khánh Hoà

U Minh

Khánh Hoà

U Minh

 

73

Kênh 8 Kênh

U Minh

4,2

Khánh Thuận

U Minh

Khánh Thuận

U Minh

Kênh Năm Đất Sét - Kênh 25

74

Kênh 85

U Minh

2,2

Khánh Lâm

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

 

75

Kênh 87

U Minh

2,7

Khánh Lâm

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

 

76

Kênh 88

U Minh

2,4

Khánh Lâm

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

 

77

Kênh 89

U Minh

3,7

Khánh Lâm

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

 

78

Kênh 9

U Minh

10,3

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

 

79

Kênh 9 Kênh

U Minh

3,8

Khánh Thuận

U Minh

Khánh Thuận

U Minh

Kênh 29 - Kênh 18

80

Kênh 9 Thái

U Minh

1,5

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

 

81

Kênh 92

U Minh

2,1

Khánh Lâm

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

Đê Quốc Phòng - Kênh Dớn Dài

82

Kênh Bà Án

U Minh

1,2

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

 

83

Kênh Ba Hon

U Minh

1,5

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Lộ xe U Minh - Cùng

84

Kênh Bà Mụ

U Minh

0,8

Khánh Lâm

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

Biện Nhị - Dớn Hàng Gòn

85

Kênh Ba Nhỏ

U Minh

0,8

Khánh Lâm

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

 

86

Kênh Ba Quý

U Minh

11,7

Nguyễn Phích

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

 

87

Kênh Ba Tây

U Minh

1,4

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

 

88

Kênh Ba Thạnh

U Minh

1,4

Khánh Hội

U Minh

Khánh Hội

U Minh

 

89

Kênh Ba Thiệu

U Minh

2,9

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Sông Cái Tàu - Kênh xáng Bình Minh

90

Kênh Ba Thuận

U Minh

0,9

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

Dân Quân - Ba Thước

91

Kênh Ba Thước

U Minh

6,4

Khánh Lâm

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

Biện Nhị - Hương Mai

92

Kênh Ba Tỉnh

U Minh

2,9

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Sông Cái Tàu - Kênh xáng Bình Minh

93

Kênh Bao Lâm Ngư Trường III

U Minh

3,1

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

Rạch Gián - Kênh Giữa 500

94

Kênh Bảy Dư

U Minh

0,8

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

95

Kênh Biện Hiện

U Minh

1,0

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

96

Kênh Biện Nhị

U Minh

17,5

TT. U Minh

U Minh

Khánh Hội

U Minh

Sông Cái Tàu (TT. U Minh) - Cửa Biển Khánh Hội

97

Kênh Bình Minh

U Minh

4,2

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

 

98

Kênh Bờ Bao

U Minh

13,3

Khánh Hội

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

 

99

Kênh Bờ Bao

U Minh

7,3

Khánh Hoà

U Minh

Khánh Hoà

U Minh

 

100

Kênh Bờ Bao

U Minh

17,9

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

101

Kênh Bờ Bao

U Minh

19,6

Nguyễn Phích

U Minh

Khánh Hoà

U Minh

 

102

Kênh Bờ Bao

U Minh

4,6

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

 

103

Kênh Bờ Bao Lộ Xe

U Minh

4,9

Nguyễn Phích

U Minh

Khánh An

U Minh

 

104

Kênh Bộ Bích

U Minh

7,2

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

 

105

Kênh Bộ Bích

U Minh

2,3

Khánh Lâm

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

 

106

Kênh Bờ Đê

U Minh, Trần Văn Thời

32,1

Khánh An

U Minh

Khánh Hải

Trần Văn Thời

 

107

Kênh Bờ Xáng

U Minh, Thới Bình

6,2

Khánh Hòa

U Minh

Biển Bạch

Thới Bình

 

108

Kênh Bức Xúc

U Minh

2,5

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

109

Kênh Cầu Ván

U Minh

4,0

Khánh Hội

U Minh

Khánh Hội

U Minh

Kênh Hội - Lung Ranh

110

Kênh Cầu Ván

U Minh

3,5

Khánh Lâm

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

 

111

Kênh Cây Bàng

U Minh

3,9

TT. U Minh

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

Sông Biện Nhị - Bờ Bao Lâm Trường 1

112

Kênh Cây Gừa

U Minh

1,6

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

113

Kênh Cây Nhơn

U Minh

1,2

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Sông Cái Tàu - Lộ xe U Minh

114

Kênh Chánh Bảy - Lung Vườn

U Minh

9,1

Khánh Hoà

U Minh

Khánh Hoà

U Minh

Kênh Hương Mai - Kênh 30/4

115

Kênh Chệt Lèm

U Minh

0,5

Khánh Lâm

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

 

116

Kênh Chệt Tửng

U Minh

4,8

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Hội

U Minh

 

117

Kênh Chệt Tửng

U Minh

5,0

Khánh Lâm

U Minh

Khánh Hội

U Minh

Biện Nhị - Kênh Dớn Hàng Gòn

118

Kênh Chín Xê

U Minh

0,7

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

119

Kênh Chủ Đinh

U Minh

11,3

TT. U Minh

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

Lung Ngang - Lung Vườn

120

Kênh Chủ Huệ

U Minh

1,5

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Sông Cái Tàu - Kênh Tư

121

Kênh Chùa - Lung Ngang

U Minh

1,1

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

Lung Ngang - Bờ Bao 30/4

122

Kênh Công Điền

U Minh

2,0

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

123

Kênh Công Nghiệp

U Minh

2,8

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

Kênh Dân Quân - Công Điền

124

Kênh Cựa Gà

U Minh

2,9

Khánh Hội

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

125

Kênh Dân Quân

U Minh

3,0

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

Cầu Ván - Kim Đài

126

Kênh Đê Bao Rừng

U Minh

12,0

TT. U Minh

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

Hai Chu - T84

127

Kênh Đê Bao Rừng (Lộ Xe)

U Minh

23,0

TT. U Minh

U Minh

Khánh An

U Minh

Minh Hà - Hai Chu

128

Kênh Đê Biển Tây

U Minh

2,5

Khánh Hội

U Minh

Khánh Hội

U Minh

 

129

Kênh Dớn Cụt

U Minh

2,8

Khánh Lâm

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

Chệt Tửng - Sáu Tiến

130

Kênh Dớn Dài

U Minh

3,8

Khánh Hội

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

Chệt Tửng - Cùng

131

Kênh Dớn Hàng Gòn

U Minh

15,3

Khánh Lâm

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

Kênh Cây Bàng - Kênh Chệt Tửng

132

Kênh Dòng Cát

U Minh

4,2

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

133

Kênh Dồng Nổi

U Minh

0,8

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

 

134

Kênh Đứng

U Minh

5,0

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

 

135

Kênh Đứng

U Minh

1,8

Khánh Lâm

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

 

136

Kênh Đường Cuốc

U Minh

2,0

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

Hương Mai - Lung Dày Hang

137

Kênh Giữa

U Minh

5,8

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

Rạch Nhum - Kênh 2 Thiệu

138

Kênh Giữa

U Minh

13,2

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

 

139

Kênh Giữa

U Minh

7,0

Khánh Lâm

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

Cây Bàng - Mười Quân - Sáu Tiến - Chệt Tửng

140

Kênh Giữa

U Minh

5,0

TT. U Minh

U Minh

TT. U Minh

U Minh

Kênh 12 - Lộ xe U Minh - Cây Bàng

141

Kênh Hai Bửu

U Minh

1,1

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

Ba Thước - Dân Quân

142

Kênh Hai Chu

U Minh

1,0

TT. U Minh

U Minh

TT. U Minh

U Minh

Sông Cái Tàu - Lộ xe U Minh

143

Kênh Hai Hôn

U Minh

1,4

Khánh Lâm

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

 

144

Kênh Hai Khẹn

U Minh

3,5

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Sông Cái Tàu - Kênh Xáng

145

Kênh Hai Quến

U Minh

1,3

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Sông Cái Tàu - Lộ xe U Minh

146

Kênh Hai Quỳnh

U Minh

2,9

Khánh Lâm

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

Biện Nhị - Sáu Chờ

147

Kênh Hai Thước

U Minh

3,1

TT. U Minh

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

 

148

Kênh Hai Tưởng

U Minh

3,1

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

149

Kênh Hào Sang

U Minh

0,8

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

150

Kênh Hậu 500

U Minh

4,0

Khánh Hoà

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

Kênh 30/4 - Ba Nhỏ

151

Kênh Hậu 500

U Minh

2,3

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

Lô 1 - Kênh Bao Lâm Trường 3

152

Kênh Hậu 500

U Minh

5,0

Khánh Hội

U Minh

Khánh Hội

U Minh

 

153

Kênh Hậu Lâm Trường

U Minh

0,9

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

 

154

Kênh Hậu Sáu Chờ

U Minh

1,5

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

Thầy Gồng - 30/4

155

Kênh Hội Nhỏ

U Minh

5,5

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

156

Kênh Hưng Thành

U Minh

1,1

Khánh An

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

 

157

Kênh Hương Mai

U Minh

6,0

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

Đê Biển Tây - Xã Thìn

158

Kênh Huyện Đội

U Minh

1,1

Khánh Hội

U Minh

Khánh Hội

U Minh

 

159

Kênh Khai Hoang

U Minh

1,0

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

 

160

Kênh Khâu Bào

U Minh

1,0

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

161

Kênh Kiểm Lâm

U Minh, Trần Văn Thời

13,2

Khánh An

U Minh

Trần Hợi

Trần Văn Thời

 

162

Kênh Kiểu Mẫu

U Minh, Trần Văn Thời

5,6

Khánh An

U Minh

Trần Hợi

Trần Văn Thời

 

163

Kênh Kim Đài

U Minh

4,7

Khánh Lâm

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

Biện Nhị - Hương Mai

164

Kênh Lâm Trường

U Minh

5,5

Khánh Lâm

U Minh

Khánh Hội

U Minh

 

165

Kênh Lâm Trường 2

U Minh

7,4

Khánh Lâm

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

 

166

Kênh Lô I

U Minh

2,6

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

Minh Hà - Rạch Gián

167

Kênh Lô II

U Minh

5,7

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

Minh Hà - Rạch Gián

168

Kênh Lô III

U Minh

5,2

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

Minh Hà - Rạch Gián

169

Kênh Lòng Ống

U Minh

3,7

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Hội

U Minh

 

170

Kênh Lung Chèn Bèn

U Minh

1,8

Khánh Hội

U Minh

Khánh Hội

U Minh

 

171

Kênh Lung Điểm

U Minh

0,8

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

 

172

Kênh Lung Kiến Vàng

U Minh

1,3

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

173

Kênh Lung Lá

U Minh

2,9

Khánh Hội

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

Mủi Đước - Biện Nhị

174

Kênh Lung Ngang

U Minh

1,2

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

 

175

Kênh Lung Ngang

U Minh

7,0

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

Xã Thìn - Thống Nhất

176

Kênh Lung Ranh

U Minh

4,5

Khánh Lâm

U Minh

Khánh Hội

U Minh

Đê Quốc Phòng - Ba Thước

177

Kênh Lung Sen - Chệt Lèm

U Minh

2,2

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

Lung Sen - Biện Nhị

178

Kênh Lung Sình

U Minh

4,0

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

 

179

Kênh Lung Sơn

U Minh

1,8

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

 

180

Kênh Lung Thầy Ròng

U Minh

7,2

Khánh Hoà

U Minh

Khánh Hoà

U Minh

 

181

Kênh Lũy

U Minh

1,1

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

 

182

Kênh Móng Chim

U Minh

0,7

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

183

Kênh Mủi Chùi

U Minh

6,2

Khánh Hoà

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

Kênh Dân Quân - Kim Đài

184

Kênh Mũi Đước

U Minh

1,4

Khánh Hội

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

 

185

Kênh Mười Bông

U Minh

0,8

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

 

186

Kênh Mười Hậu

U Minh

0,7

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

Hương Mai - Cùng

187

Kênh Mười Khá

U Minh

0,6

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

188

Kênh Mười Quân

U Minh

0,9

Khánh Lâm

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

 

189

Kênh Mương Chùa

U Minh

2,3

Khánh Lâm

U Minh

Khánh Hội

U Minh

 

190

Kênh Nam Dương

U Minh

2,0

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

Sông Cái Tàu - Lộ xe U Minh

191

Kênh Năm Quyền

U Minh

2,3

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

 

192

Kênh Ngang

U Minh, Thới Bình

18,1

Nguyễn Phích

U Minh

Biển Bạch

Thới Bình

 

193

Kênh Nước Phèn

U Minh

6,7

Khánh Lâm

U Minh

TT. U Minh

U Minh

 

194

Kênh Ong Mụn

U Minh

1,0

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Sông Cái Tàu - Lộ xe U Minh

195

Kênh Ông Tươi

U Minh

1,0

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

196

Kênh Phân Khoảnh

U Minh

3,4

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

197

Kênh Rạch Choại

U Minh

2,4

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

198

Kênh Rạch Cui

U Minh

2,0

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

 

199

Kênh Rạch Dinh

U Minh

3,5

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

200

Kênh Rạch Gián

U Minh

3,6

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

 

201

Kênh Rạch Giếng

U Minh

2,6

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

 

202

Kênh Rạch Nai

U Minh

3,4

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

 

203

Kênh Rạch Nhum

U Minh

2,6

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

 

204

Kênh Ranh

U Minh

4,8

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

Hương Mai - Đê Bao Lâm Ngư Trường 30/4

205

Kênh Ranh (U Minh - Trần Văn Thời)

U Minh

9,2

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

Sông Đốc - Hai Thiệu

206

Kênh Ranh 500

U Minh

4,0

Khánh Lâm

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

T25 - Kênh 92

207

Kênh Ranh Ấp 7

U Minh

1,7

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

Dân Quân - Hai Hôn

208

Kênh Rô 2

U Minh

9,2

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

 

209

Kênh Sạch Nức

U Minh

7,2

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

 

210

Kênh Sáo Cheo

U Minh

0,9

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

211

Kênh Sáu Chờ

U Minh

2,0

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

Thầy Gồng - 30/4

212

Kênh Sáu Nhiểu

U Minh

3,0

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

Sông Cái Tàu - Thầy Gồng

213

Kênh Sáu Thước

U Minh

1,3

Khánh Lâm

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

Biên Nhị - Lung Ranh

214

Kênh Sáu Tiến

U Minh

2,6

Khánh Lâm

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

Biện Nhị - Đê Bao Lâm Trường 2

215

Kênh Số 1

U Minh

2,4

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Kênh Tư - Bờ Bao U Minh - Thới Bình

216

Kênh Số 2

U Minh

2,2

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Kênh Tư - Bờ Bao U Minh - Thới Bình

217

Kênh Số 3

U Minh

2,5

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Kênh Tư - Bờ Bao U Minh - Thới Bình

218

Kênh Số 3.5 Bờ Bao Sông Trẹm

U Minh

1,3

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

 

219

Kênh Số 33

U Minh

3,3

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

 

220

Kênh Số 4

U Minh

3,0

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Kênh Tư - Bờ Bao U Minh - Thới Bình

221

Kênh Số 5

U Minh

2,3

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Kênh Tư - Kênh Ranh U Minh - Thới Bình

222

Kênh Số 5,5

U Minh

1,7

Nguyễn Phích

U Minh

Khánh An

U Minh

 

223

Kênh Số 6

U Minh

2,4

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Kênh Tư - Kênh Ranh U Minh - Thới Bình

224

Kênh Số 7

U Minh

2,5

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Kênh Tư - Kênh Ranh U Minh - Thới Bình

225

Kênh Số 8

U Minh, Thới Bình

7,5

Nguyễn Phích

U Minh

Biển Bạch Đông

Thới Bình

 

226

Kênh Số 8.5

U Minh

2,0

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

 

227

Kênh So Đũa

U Minh, Trần Văn Thời

7,7

Khánh An

U Minh

Trần Hợi

Trần Văn Thời

 

228

Kênh Sổ Phèn

U Minh

5,7

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

 

229

Kênh T100

U Minh

8,0

Khánh An

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

T21 - T29

230

Kênh T101

U Minh

8,0

Khánh An

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

T21 - T29

231

Kênh T13

U Minh

4,5

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

Minh Hà - T21

232

Kênh T14

U Minh

4,5

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

Minh Hà - T21

233

Kênh T15

U Minh

4,5

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

Minh Hà - T21

234

Kênh T17

U Minh

4,5

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

Minh Hà - T21

235

Kênh T19 ấp 14

U Minh

5,0

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

 

236

Kênh T2

U Minh

1,7

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

 

237

Kênh T21

U Minh, Trần Văn Thời

28,0

Khánh An

U Minh

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Sông Cái Tàu - Biển Tây

238

Kênh T22

U Minh

14,5

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

T90 - Đê Bao (Lộ)

239

Kênh T23

U Minh

14,5

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

T90 - Đê Bao (Lộ)

240

Kênh T25

U Minh

22,0

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

Đê Bao - Biển Tây

241

Kênh T26

U Minh

12,5

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Đê Bao - T90

242

Kênh T27

U Minh

12,0

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

Đê Bao - T90

243

Kênh T28

U Minh

13,5

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Đê Bao - T88

244

Kênh T29

U Minh

22,0

Nguyễn Phích

U Minh

Khánh Hội

U Minh

Sông Cái Tàu (Khai Hoang) - Biển Tây

245

Kênh T3

U Minh

1,0

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

 

246

Kênh T30

U Minh

14,0

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Đê Bao - T87

247

Kênh T31

U Minh

14,0

Khánh Lâm

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Đê Bao - T87

248

Kênh T32

U Minh

11,0

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Đê Bao - T90

249

Kênh T33

U Minh

11,5

Khánh Lâm

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Đê Bao - T89

250

Kênh T34

U Minh

10,5

Nguyễn Phích

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

Đê Bao - T90

251

Kênh T35

U Minh

10,5

Khánh Lâm

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Đê Bao - T90

252

Kênh T36

U Minh

6,5

Nguyễn Phích

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

Đê Bao - T93

253

Kênh T4

U Minh

0,8

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

254

Kênh T89

U Minh

5,5

Khánh Lâm

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

T29 - Đê Bao (Biện Nhị)

255

Kênh T90

U Minh

14,0

Khánh Lâm

U Minh

Khánh An

U Minh

T21 - Đê Bao (Biện Nhị)

256

Kênh T92

U Minh

19,0

Khánh Lâm

U Minh

Khánh An

U Minh

Minh Hà - Đê bao (Biện Nhị)

257

Kênh T93

U Minh

15,5

Khánh Lâm

U Minh

Khánh An

U Minh

T21 - Đê Bao (Biện Nhị)

258

Kênh T94

U Minh

8,0

Khánh An

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

T21 - T29

259

Kênh T94,5

U Minh

6,0

Khánh An

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

T21 - T27

260

Kênh T95

U Minh

8,0

Khánh An

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

T21 - T29

261

Kênh T96

U Minh

8,0

Khánh An

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

T21 - T29

262

Kênh T96

U Minh

9,5

Nguyễn Phích

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

T29 - Đê Bao (Biện Nhị)

263

Kênh T97

U Minh

8,0

Khánh An

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

T21 - T29

264

Kênh T98

U Minh

8,0

Khánh An

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

T21 - T29

265

Kênh T99

U Minh

14,0

Khánh An

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

T21 - T35

266

Kênh Tám Đức

U Minh

4,4

Khánh Lâm

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

Sáu Tiên - Chệt Tửng

267

Kênh Tập Đoàn

U Minh

2,0

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Ba Thiện - K. Số O

268

Kênh Tập Đoàn

U Minh

0,7

Khánh Hội

U Minh

Khánh Hội

U Minh

 

269

Kênh Thầy Gồng

U Minh

4,2

Khánh Hoà

U Minh

Khánh Hoà

U Minh

Kênh Chánh Bảy - Kênh Xã Thìn

270

Kênh Thầy Hai

U Minh

1,1

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

 

271

Kênh Thầy Hoàng

U Minh

2,6

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Sông Cái Tàu - Xẻo Tràm

272

Kênh Thổ Chỉ

U Minh

1,5

Khánh Lâm

U Minh

Khánh Lâm

U Minh

Hậu 500 - Đê Bao Lâm Trường

273

Kênh Thống Nhất

U Minh

13,0

Khánh Lâm

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

Hương Mai - Sông Cái Tàu

274

Kênh Thủy Lợi

U Minh

3,1

Khánh An

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

 

275

Kênh Thủy Lợi Ấp 12

U Minh

2,1

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

276

Kênh Tiểu Dừa

U Minh

12,3

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

277

Kênh Tỉnh Đội

U Minh

0,9

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

 

278

Kênh Tràm Sói

U Minh

7,5

TT. U Minh

U Minh

TT. U Minh

U Minh

Sông Cái Tàu - Kênh Hai Huỳnh

279

Kênh Tư

U Minh

11,0

Nguyễn Phích

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

Kênh số 0 - Đê Lâm Ngư Trường II

280

Kênh Tư Đại

U Minh

4,2

Khánh Hội

U Minh

Khánh Hội

U Minh

Kênh 92 - Chệt Tửng

281

Kênh Tư Đối

U Minh

0,9

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

282

Kênh Tuổi Trẻ

U Minh

3,1

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

 

283

Kênh Út Bạch

U Minh

1,4

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

284

Kênh Xã Thìn

U Minh

6,0

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

Sông Cái Tàu - Hương Mai

285

Kênh Xáng Bình Minh

U Minh

9,3

Khánh An

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

 

286

Kênh Xáng Đứng

U Minh

7,4

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

 

287

Kênh Xáng Giữa

U Minh

14,2

Nguyễn Phích

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

 

288

Kênh Xáng Minh Hà

U Minh, Trần Văn Thời

25,7

Khánh An

U Minh

Khánh Bình Tây Bắc

Trần Văn Thời

Sông Đốc (Tắc Thủ) - Biển Tây (cửa Sào Lưới)

289

Kênh Xáng Mới

U Minh

5,6

Khánh Hội

U Minh

Khánh Hội

U Minh

Kênh Hội - Ranh U Minh - Trần Văn Thời

290

Kênh Xáng Ranh

U Minh

2,2

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

291

Kênh Xáng T3

U Minh

2,1

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

Kênh Thống Nhất - Lung Ngang

292

Kênh Xáng T4

U Minh

3,0

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

Kênh Thống Nhất - Lung Ngang

293

Kênh Xáng Trên

U Minh

6,1

Nguyễn Phích

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

 

294

Kênh Xáng Xéo

U Minh

2,4

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

 

295

Kênh Xẻo Dài

U Minh

2,7

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

Xẻo Tre - Kênh xáng Bình Minh

296

Kênh Xèo Mách

U Minh

0,6

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

 

297

Kênh Xẻo Tre

U Minh

3,0

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

Sông Cái Tàu - Kênh xáng Bình Minh

298

Kênh Xẻo Tre - Bảy Hộ

U Minh

1,2

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

Sông Cái Tàu - Kênh Xẻo Mác

299

Kênh Xóm Lá

U Minh

1,0

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

300

Kênh Xóm Miên Lớn

U Minh

2,0

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

Hương Mai - Dân Quân

301

Kênh Xóm Miên Nhỏ

U Minh

1,8

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

Kênh Công Nghiệp - Cùng

302

Kênh Xóm Mới

U Minh

1,1

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Rạch Giồng Ong - Rạch Tềnh

303

Lung Dày Hang

U Minh

3,7

Khánh Hoà

U Minh

Khánh Hoà

U Minh

Kênh Xã Thìn - Kênh Ranh

304

Lung Ngang

U Minh

14,8

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

305

Mương 7 Tùng

U Minh

2,6

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

306

Mương Khu Tái Định Cư

U Minh

0,5

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

307

Mương Thủy Lợi Ấp 10

U Minh

1,2

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

308

Nổng Bảy Hộ - Xẻo Tre

U Minh

1,4

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

Kênh 7 Hộ - Kênh Xẻo Tre

309

Nổng Xẻo Tre - Xẻo Mác

U Minh

1,2

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

Kênh Xẻo Tre - Kênh Xẻo Mác

310

Rạch Bà Thầy

U Minh

1,4

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Sông Cái Tàu - Kênh Tư

311

Rạch Cá Bông Lớn

U Minh

1,9

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Sông Cái Tàu - Lộ xe U Minh

312

Rạch Cá Bông Nhỏ

U Minh

0,7

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Sông Cái Tàu - Lộ xe U Minh

313

Rạch Cây Khô

U Minh

1,6

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Sông Cái Tàu - Kênh Tư

314

Rạch Cây Phú

U Minh, Thới Bình

2,8

Khánh An

U Minh

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

 

315

Rạch Chệt

U Minh

2,0

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Sông Cái Tàu - Kênh Tư

316

Rạch Chệt Tái

U Minh

1,9

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Sông Cái Tàu - Lộ xe U Minh

317

Rạch Choại

U Minh

4,0

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

318

Rạch Chủ Huệ

U Minh

2,1

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

 

319

Rạch Chùa

U Minh

1,4

TT. U Minh

U Minh

TT. U Minh

U Minh

Sông Cái Tàu - Kênh Tư

320

Rạch Chui

U Minh

1,7

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Sông Cái Tàu -Kênh Tư

321

Rạch Cỏ

U Minh

0,8

TT. U Minh

U Minh

TT. U Minh

U Minh

Sông Cái Tàu - Cùng

322

Rạch Cựa Gà Bà Thầy

U Minh

1,0

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

 

323

Rạch Cuôi

U Minh

1,9

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

Sông Cái Tàu - Lộ xe U Minh

324

Rạch Dinh

U Minh

2,6

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

Đê Quốc Phòng - Công Điền

325

Rạch Đội Tâm

U Minh

2,0

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Sông Cái Tàu - Ông Sâu

326

Rạch Gián

U Minh

3,1

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

Sông Đốc - Kênh Bao Lâm Ngư Ttường III

327

Rạch Giếng

U Minh

4,2

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

Sông Ông Đốc - Rạch Nhum

328

Rạch Giồng Ông

U Minh

2,0

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Sông Cái Tàu - Kênh Tư

329

Rạch Gội

U Minh

0,9

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

 

330

Rạch Hai Quến

U Minh

1,1

Nguyễn Phích

U Minh

Khánh An

U Minh

 

331

Rạch Hàng Lớn

U Minh

1,1

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

 

332

Rạch Hàng Nhỏ

U Minh

1,8

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Sông Cái Tàu - Lộ xe U Minh

333

Rạch Hương Mai

U Minh

2,1

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

 

334

Rạch Lung Vườn

U Minh

7,3

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

 

335

Rạch Mới

U Minh

0,7

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

Sông Cái Tàu - Bờ Bao Lâm Trường II

336

Rạch Nai

U Minh

0,7

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

Sông Cái Tàu - Bờ Bao Lâm Trường II

337

Rạch Nàng Chăng

U Minh

1,8

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Sông Cái Tàu - Lộ xe U Minh

338

Rạch Ngả Bát

U Minh

2,3

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Kênh Tư - Giồng Ong

339

Rạch Nhum

U Minh

4,4

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

Sông Đốc - Kênh Ranh U Minh

340

Rạch Ổ Ó

U Minh

1,0

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Sông Cái Tàu - Lộ xe U Minh

341

Rạch Ông Điểm

U Minh

1,6

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

Sông Cái Tàu - Lộ xe U Minh

342

Rạch Ông Điển

U Minh

1,3

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

 

343

Rạch Ông Quản

U Minh

1,8

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Sông Cái Tàu - Lộ xe U Minh

344

Rạch Ông Sâu

U Minh

4,7

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Sông Cái Tàu - Kênh Tư

345

Rạch Phó Nguyên

U Minh

1,8

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Sông Cái Tàu - Biên Tây

346

Rạch Phó Quẻm

U Minh

1,8

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Sông Cái Tàu - Kênh Tư

347

Rạch Rô

U Minh

3,4

Khánh An

U Minh

Khánh An

U Minh

Sông Cái Tàu - Lộ xe U Minh

348

Rạch Tắc

U Minh

1,9

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Sông Cái Tàu - Kênh Tư

349

Rạch Tềnh

U Minh

2,6

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Sông Cái Tàu - Kênh Tư

350

Rạch Thầy Đồ

U Minh

1,8

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Sông Cái Tàu - Lộ xe U Minh

351

Rạch Tiểu Dừa

U Minh

11,0

Khánh Hòa

U Minh

Khánh Hòa

U Minh

 

352

Rạch Trại

U Minh

6,3

Khánh Tiến

U Minh

Khánh Tiến

U Minh

Đê Quốc Phòng - Công Điền

353

Rạch Vườn Cò

U Minh, Thới Bình

2,4

Khánh An

U Minh

Hồ Thị Kỷ

Thới Bình

 

354

Rạch Xẻo Tràm

U Minh

1,1

Nguyễn Phích

U Minh

Nguyễn Phích

U Minh

Sông Cái Tàu - Kênh xáng Bình Minh

Tổng chiều dài

10.937

 

 

 

 

 

 

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 2735/QĐ-UBND ngày 07/12/2021 về Danh mục nguồn nước nội tỉnh (nguồn nước mặt) trên địa bàn tỉnh Cà Mau

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


4.517

DMCA.com Protection Status
IP: 3.142.171.180
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!